恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「CJKV:到底」

Betoseha (討論 | 㨂𢵰)
空固縿略𢯢𢷮
n 𠊝替文本-「,」成「、」
 
(空顯示番版𧵑𠬠𠊛用恪於𡧲)
𣳔8: 𣳔8:
[tính từ]
[tính từ]
*  Chỉ sự khôn lanh trong cư xử, không nhường nhịn, không chịu thiệt, nghĩa nhẹ hơn của đanh đá.
*  Chỉ sự khôn lanh trong cư xử, không nhường nhịn, không chịu thiệt, nghĩa nhẹ hơn của đanh đá.
<hr align=center width=60%>
<hr width=60%>
<small>
<small>
🇺🇸
🇺🇸
𣳔27: 𣳔27:
* とどのつまり。つまるところ。つまり。結局。畢竟。
* とどのつまり。つまるところ。つまり。結局。畢竟。


<hr align=center width=60%>
<hr width=60%>
<small>
<small>
🇺🇸
🇺🇸
𣳔37: 𣳔37:
:[副词]
:[副词]
:* 怎么也(不)。
:* 怎么也(不)。
:* 也就是,毕竟, 最终。
:* 也就是、毕竟、 最终。


🇰🇷
🇰🇷