恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「胡志明」

Trong Dang (討論 | 㨂𢵰)
空固縿略𢯢𢷮
𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
Trong Dang (討論 | 㨂𢵰)
空固縿略𢯢𢷮
𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
 
(空顯示18番版於𡧲𧵑共𠊛用)
𣳔2: 𣳔2:
{{Infobox officeholder 1
{{Infobox officeholder 1
| name          = 胡志明
| name          = 胡志明
| office        = [[Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Chủ tịch Đảng Lao động Việt Nam]]
| office        = [[總秘書班執行中央黨共產越南|主席黨勞動越南]]
| image        = Ho Chi Minh 1946.jpg
| image        = Ho Chi Minh - 1946 Portrait.jpg
| imagesize    =  
| imagesize    =  
| caption      = 胡志明𠓨𢆥1946
| caption      = 胡志明𠓨𢆥1946
| 1blankname    = [[Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Tổng Bí thư]]
| 1blankname    = [[總秘書班執行中央黨共產越南|總秘書]]
| 1namedata    = [[Trường Chinh]]<br/>[[Lê Duẩn]]
| 1namedata    = [[長征]]<br/>[[黎筍]]
| predecessor  = ''Mới lập''
| predecessor  = ''㵋立''
| successor    = ''Bãi bỏ''
| successor    = ''罷𠬃''
| signature    = Ho Chi Minh Signature.svg
| signature    = Ho Chi Minh Signature.svg
| office2      = [[Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương <br/>Đảng Lao động Việt Nam]]
| office2      = [[總秘書班執行中央黨共產越南|總秘書班執行中央黨勞動越南]]
| predecessor2  = [[Trường Chinh]]
| predecessor2  = [[長征]]
| party        = [[Đảng Xã hội Pháp]]<br/><small>(1919–1921)</small><br/>[[Đảng Cộng sản Pháp]]<br/><small>(1921–1925)</small><br/>[[Đảng Cộng sản Việt Nam|Đảng Lao động Việt Nam]]<br/><small>(1925–1969)</small>
| party        = [[黨社會法]]<br/><small>(1919–1921)</small><br/>[[黨共產法]]<br/><small>(1921–1925)</small><br/>[[黨共產越南|黨勞動越南]]<br/><small>(1925–1969)</small>
| successor2    = [[Lê Duẩn]]
| successor2    = [[黎筍]]
| birth_name    = Nguyễn Sinh Cung
| birth_name    = 阮生恭
| birth_date    = {{birth date|df=y|1890|5|19}}
| birth_date    = {{birth date|df=y|1890|5|19}}
| birth_place  = [[Kim Liên, Nam Đàn|Kim Liên]], [[Nam Đàn]], [[Nghệ An]], [[Trung Kỳ]], [[Liên bang Đông Dương]]  
| birth_place  = [[金蓮、南壇|金蓮]][[南壇]][[乂安]][[中圻]][[聯邦東洋]]
| death_date    = {{death date and age|df=y|1969|09|02|1890|05|19}}
| death_date    = {{death date and age|df=y|1969|09|02|1890|05|19}}
| death_place  = [[河內]]、[[越南民主共和]]
| death_place  = [[河內]]、[[越南民主共和]]
| resting_place = [[Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh]]
| resting_place = [[陵主席胡志明]]
| relations    = {{Plainlist}}
| relations    = {{Plainlist}}
* [[Gia đình Hồ Chí Minh#Nguyễn Thị Thanh|Nguyễn Thị Thanh]] (chị gái)
* [[Gia đình Hồ Chí Minh#Nguyễn Thị Thanh|Nguyễn Thị Thanh]] (chị gái)
𣳔26: 𣳔26:
* [[Nguyễn Sinh Xin]] (em trai)
* [[Nguyễn Sinh Xin]] (em trai)
{{Endplainlist}}
{{Endplainlist}}
| spouse        = {{marriage|[[Tăng Tuyết Minh]]|1926}} (tranh cãi)
| spouse        = {{marriage|[[曾雪明]]|1926}}(爭𠳚)
| alma_mater    = [[Trường Đại học Lao động Cộng sản Phương Đông]]
| alma_mater    = [[場大學勞動共產方東]]
| term_start    = 19 tháng 2 năm 1951
| term_start    = 19𣎃2𢆥1951
| term_end      = 2 tháng 9 năm 1969
| term_end      = 2𣎃9𢆥1969
| term_start2  = 1 tháng 11 năm 1956
| term_start2  = 1𣎃11𢆥1956
| term_end2    = 10 tháng 9 năm 1960
| term_end2    = 10𣎃9𢆥1960
| office3      = [[Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam|Chủ tịch nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa]]
| office3      = [[名冊主席渃越南|主席渃越南民主共和]]
| term_start3  = 2 tháng 9 năm 1945
| term_start3  = 2𣎃9𢆥1945
| term_end3    = 2 tháng 9 năm 1969
| term_end3    = 2𣎃9𢆥1969
| predecessor3  = ''Mới lập''
| predecessor3  = ''㵋立''
| successor3    = [[Tôn Đức Thắng]]
| successor3    = [[孫德勝]]
| office4      = [[Danh sách Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam|Thủ tướng Việt Nam Dân chủ Cộng hòa]]
| office4      = [[名冊首相政府渃共和社會主義越南|首相越南民主共和]]
| term_start4  = 2 tháng 9 năm 1945
| term_start4  = 2𣎃9𢆥1945
| term_end4    = 20 tháng 9 năm 1955
| term_end4    = 20𣎃9𢆥1955
| predecessor4  = ''Mới lập''
| predecessor4  = ''㵋立''
| successor4    = [[Phạm Văn Đồng]]
| successor4    = [[范文同]]
| office5      = [[Bộ trưởng Bộ Ngoại giao (Việt Nam)|Bộ trưởng Bộ Ngoại giao]]
| office5      = [[部長部外交 (越南)|部長部外交]]
| term_start5  = 28 tháng 8 năm 1945
| term_start5  = 28𣎃8𢆥1945
| term_end5    = 2 tháng 3 năm 1946
| term_end5    = 2𣎃3𢆥1946
| predecessor5  = ''Mới lập''
| predecessor5  = ''㵋立''
| successor5    = [[Nguyễn Tường Tam]]
| successor5    = [[阮祥三]]
| term_start6  = 3 tháng 11 năm 1946
| term_start6  = 3𣎃11𢆥1946
| term_end6    = tháng 3 năm 1947
| term_end6    = 𣎃3𢆥1947
| predecessor6  = [[Nguyễn Tường Tam]]
| predecessor6  = [[阮祥三]]
| successor6    = [[Hoàng Minh Giám]]
| successor6    = [[黃明監]]
| office7      = [[Danh sách Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa I theo tỉnh thành|Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa I]], II, III
| office7      = [[名冊代表國會越南課I蹺省城|代表國會越南課I]]、II、III
| term_start7  = 2 tháng 3 năm 1946
| term_start7  = 2𣎃3𢆥1946
| term_end7    = 2 tháng 9 năm 1969
| term_end7    = 2𣎃9𢆥1969
| 2namedata7    = [[河內]]
| 2namedata7    = [[河內]]
| 2blankname7  = 區域保舉
| 2blankname7  = 區域保舉
| module        = {{Listen|pos=center|embed=yes|filename=Ho Chi Minh reading the Proclamation of Independence of the Democratic Republic of Vietnam on 2 September 1945.wav |title=Giọng nói của Hồ Chí Minh |type=speech |description=[[Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)|Tuyên ngôn độc lập]]<br/>Ghi âm ngày 2 tháng 9 năm 1945}}
| module        = {{Listen|pos=center|embed=yes|filename=Ho Chi Minh reading the Proclamation of Independence of the Democratic Republic of Vietnam on 2 September 1945.wav |title=𠰩吶𧵑胡志明 |type=speech |description=[[宣言獨立 (越南民主共和)|宣言獨立]]<br/>𥱬音𣈜2𣎃9𢆥1945}}
| footnotes    = {{collapsible list|title=Ủy viên trung ương|bullets=on
| footnotes    = {{collapsible list|title=委員中央|bullets=on
| 1935-1969: Ủy viên [[Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam]] khóa II, III
| 1935-1969: Ủy viên [[Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam]] khóa II, III
}}
}}
𣳔63: 𣳔63:


'''胡志明'''(Hồ Chí Minh、19𣎃5𢆥1890 – 2𣎃9𢆥1969)、𠸜開生𱺵'''阮生恭'''(Nguyễn Sinh Cung)、群得別貝𠸜噲'''伯胡'''(Bác Hồ)、𱺵𠬠[[茹革命]]吧[[政客]][[𠊛越|𠊛越南]]。翁𱺵𠊛創立[[黨共產越南]]、曾𱺵[[主席渃越南民主共和]]自1945–1969、[[首相政府渃共和社會主義越南|首相越南民主共和]]𥪝仍𢆥1945–1955、[[總秘書班執行中央黨共產越南|總秘書班執行中央黨勞動越南]]自1956–1960、[[總秘書班執行中央黨共產越南|主席班執行中央黨勞動越南]]自𢆥1951朱𦤾欺過𠁀。
'''胡志明'''(Hồ Chí Minh、19𣎃5𢆥1890 – 2𣎃9𢆥1969)、𠸜開生𱺵'''阮生恭'''(Nguyễn Sinh Cung)、群得別貝𠸜噲'''伯胡'''(Bác Hồ)、𱺵𠬠[[茹革命]]吧[[政客]][[𠊛越|𠊛越南]]。翁𱺵𠊛創立[[黨共產越南]]、曾𱺵[[主席渃越南民主共和]]自1945–1969、[[首相政府渃共和社會主義越南|首相越南民主共和]]𥪝仍𢆥1945–1955、[[總秘書班執行中央黨共產越南|總秘書班執行中央黨勞動越南]]自1956–1960、[[總秘書班執行中央黨共產越南|主席班執行中央黨勞動越南]]自𢆥1951朱𦤾欺過𠁀。
𥪝壙時間生𤯩吧活動𠓀欺𬨠捻權、胡志明㐌𠫾過𡗉[[國家]]吧[[洲陸]]、翁得朱𱺵㐌使用50{{sfn|Duiker|2000|p=582}}𦤾200[[別號|秘名]]恪僥。<ref>{{chú thích tạp chí |first1=Dennis J |last1=Duncanson |title=Ho Chi Minh in Hong Kong 1931–1932 |publisher=The China Quarterly |volume=57 |issue=Jan–Mar 1957 |page=85}}</ref> 𧗱𩈘[[意識系|思想政治]]、胡志明𱺵𠬠𠊛蹺[[主義Marx–Lenin]]。翁𱺵茹領導[[風潮解放民族|風潮獨立]][[越盟]]進行[[革命𣎃𠔭]]𢆥1945。翁拱𱺵𠊛㐌撰討、讀版[[宣言獨立]]成立渃[[越南民主共和]]、吧𠭤成主席渃𢖖󠄁局總選舉𢆥1946。𥪝階段演𫥨[[戰爭東洋]]吧[[戰爭越南]]、胡志明𱺵人物主𢱝𥪝行伍[[領導]]𧵑[[越南民主共和]]吧[[𩈘陣民族解放沔南越南]]。胡志明減𢴍活動政治𠓨𢆥1965爲理由飭劸耒過𠁀𠓨𢆥1969。𢆥1975、[[越南民主共和]]戰勝、𠄩沔越南得[[𣈜統一|統一]]、引𦤾事𫥨𠁀𧵑茹渃[[越南|共和社會主義越南]]𠓨𢆥[[1976]]。城庯柴棍 – 嘉定得𢷮𠸜成[[城庯胡志明]]抵尊榮翁拱如事件尼。外活動政治、胡志明拱𱺵[[茹文]]、[[茹詩]]吧[[茹報]]貝𡗉作品𢪏憑[[㗂越]]、[[㗂中國|㗂漢]]吧[[㗂法]]。
==參考==
{{Tham khảo|30em}}