𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「胡志明」

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
Trong Dang (討論 | 㨂𢵰)
空固縿略𢯢𢷮
𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
Trong Dang (討論 | 㨂𢵰)
空固縿略𢯢𢷮
𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
 
(空顯示20番版於𡧲𧵑共𠊛用)
𣳔1: 𣳔1:
{{1000 bài cơ bản}}
{{1000 bài cơ bản}}
{{Infobox officeholder 1
{{Infobox officeholder 1
| name          = Hồ Chí Minh
| name          = 胡志明
| office        = [[Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Chủ tịch Đảng Lao động Việt Nam]]
| office        = [[總秘書班執行中央黨共產越南|主席黨勞動越南]]
| image        = Ho Chi Minh 1946.jpg
| image        = Ho Chi Minh - 1946 Portrait.jpg
| imagesize    =  
| imagesize    =  
| caption      = Hồ Chí Minh vào năm 1946
| caption      = 胡志明𠓨𢆥1946
| 1blankname    = [[Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Tổng Bí thư]]
| 1blankname    = [[總秘書班執行中央黨共產越南|總秘書]]
| 1namedata    = [[Trường Chinh]]<br/>[[Lê Duẩn]]
| 1namedata    = [[長征]]<br/>[[黎筍]]
| predecessor  = ''Mới lập''
| predecessor  = ''㵋立''
| successor    = ''Bãi bỏ''
| successor    = ''罷𠬃''
| signature    = Ho Chi Minh Signature.svg
| signature    = Ho Chi Minh Signature.svg
| office2      = [[Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương <br/>Đảng Lao động Việt Nam]]
| office2      = [[總秘書班執行中央黨共產越南|總秘書班執行中央黨勞動越南]]
| predecessor2  = [[Trường Chinh]]
| predecessor2  = [[長征]]
| party        = [[Đảng Xã hội Pháp]]<br/><small>(1919–1921)</small><br/>[[Đảng Cộng sản Pháp]]<br/><small>(1921–1925)</small><br/>[[Đảng Cộng sản Việt Nam|Đảng Lao động Việt Nam]]<br/><small>(1925–1969)</small>
| party        = [[黨社會法]]<br/><small>(1919–1921)</small><br/>[[黨共產法]]<br/><small>(1921–1925)</small><br/>[[黨共產越南|黨勞動越南]]<br/><small>(1925–1969)</small>
| successor2    = [[Lê Duẩn]]
| successor2    = [[黎筍]]
| birth_name    = Nguyễn Sinh Cung
| birth_name    = 阮生恭
| birth_date    = {{birth date|df=y|1890|5|19}}
| birth_date    = {{birth date|df=y|1890|5|19}}
| birth_place  = [[Kim Liên, Nam Đàn|Kim Liên]], [[Nam Đàn]], [[Nghệ An]], [[Trung Kỳ]], [[Liên bang Đông Dương]]  
| birth_place  = [[金蓮、南壇|金蓮]][[南壇]][[乂安]][[中圻]][[聯邦東洋]]
| death_date    = {{death date and age|df=y|1969|09|02|1890|05|19}}
| death_date    = {{death date and age|df=y|1969|09|02|1890|05|19}}
| death_place  = [[Hà Nội]], [[Việt Nam Dân chủ Cộng hòa]]
| death_place  = [[河內]][[越南民主共和]]
| resting_place = [[Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh]]
| resting_place = [[陵主席胡志明]]
| relations    = {{Plainlist}}
| relations    = {{Plainlist}}
* [[Gia đình Hồ Chí Minh#Nguyễn Thị Thanh|Nguyễn Thị Thanh]] (chị gái)
* [[Gia đình Hồ Chí Minh#Nguyễn Thị Thanh|Nguyễn Thị Thanh]] (chị gái)
𣳔26: 𣳔26:
* [[Nguyễn Sinh Xin]] (em trai)
* [[Nguyễn Sinh Xin]] (em trai)
{{Endplainlist}}
{{Endplainlist}}
| spouse        = {{marriage|[[Tăng Tuyết Minh]]|1926}} (tranh cãi)
| spouse        = {{marriage|[[曾雪明]]|1926}}(爭𠳚)
| alma_mater    = [[Trường Đại học Lao động Cộng sản Phương Đông]]
| alma_mater    = [[場大學勞動共產方東]]
| term_start    = 19 tháng 2 năm 1951
| term_start    = 19𣎃2𢆥1951
| term_end      = 2 tháng 9 năm 1969
| term_end      = 2𣎃9𢆥1969
| term_start2  = 1 tháng 11 năm 1956
| term_start2  = 1𣎃11𢆥1956
| term_end2    = 10 tháng 9 năm 1960
| term_end2    = 10𣎃9𢆥1960
| office3      = [[Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam|Chủ tịch nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa]]
| office3      = [[名冊主席渃越南|主席渃越南民主共和]]
| term_start3  = 2 tháng 9 năm 1945
| term_start3  = 2𣎃9𢆥1945
| term_end3    = 2 tháng 9 năm 1969
| term_end3    = 2𣎃9𢆥1969
| predecessor3  = ''Mới lập''
| predecessor3  = ''㵋立''
| successor3    = [[Tôn Đức Thắng]]
| successor3    = [[孫德勝]]
| office4      = [[Danh sách Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam|Thủ tướng Việt Nam Dân chủ Cộng hòa]]
| office4      = [[名冊首相政府渃共和社會主義越南|首相越南民主共和]]
| term_start4  = 2 tháng 9 năm 1945
| term_start4  = 2𣎃9𢆥1945
| term_end4    = 20 tháng 9 năm 1955
| term_end4    = 20𣎃9𢆥1955
| predecessor4  = ''Mới lập''
| predecessor4  = ''㵋立''
| successor4    = [[Phạm Văn Đồng]]
| successor4    = [[范文同]]
| office5      = [[Bộ trưởng Bộ Ngoại giao (Việt Nam)|Bộ trưởng Bộ Ngoại giao]]
| office5      = [[部長部外交 (越南)|部長部外交]]
| term_start5  = 28 tháng 8 năm 1945
| term_start5  = 28𣎃8𢆥1945
| term_end5    = 2 tháng 3 năm 1946
| term_end5    = 2𣎃3𢆥1946
| predecessor5  = ''Mới lập''
| predecessor5  = ''㵋立''
| successor5    = [[Nguyễn Tường Tam]]
| successor5    = [[阮祥三]]
| term_start6  = 3 tháng 11 năm 1946
| term_start6  = 3𣎃11𢆥1946
| term_end6    = tháng 3 năm 1947
| term_end6    = 𣎃3𢆥1947
| predecessor6  = [[Nguyễn Tường Tam]]
| predecessor6  = [[阮祥三]]
| successor6    = [[Hoàng Minh Giám]]
| successor6    = [[黃明監]]
| office7      = [[Danh sách Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa I theo tỉnh thành|Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa I]], II, III
| office7      = [[名冊代表國會越南課I蹺省城|代表國會越南課I]]、II、III
| term_start7  = 2 tháng 3 năm 1946
| term_start7  = 2𣎃3𢆥1946
| term_end7    = 2 tháng 9 năm 1969
| term_end7    = 2𣎃9𢆥1969
| 2namedata7    = [[Hà Nội]]
| 2namedata7    = [[河內]]
| 2blankname7  = Khu vực bầu cử
| 2blankname7  = 區域保舉
| module        = {{Listen|pos=center|embed=yes|filename=Ho Chi Minh reading the Proclamation of Independence of the Democratic Republic of Vietnam on 2 September 1945.wav |title=Giọng nói của Hồ Chí Minh |type=speech |description=[[Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)|Tuyên ngôn độc lập]]<br/>Ghi âm ngày 2 tháng 9 năm 1945}}
| module        = {{Listen|pos=center|embed=yes|filename=Ho Chi Minh reading the Proclamation of Independence of the Democratic Republic of Vietnam on 2 September 1945.wav |title=𠰩吶𧵑胡志明 |type=speech |description=[[宣言獨立 (越南民主共和)|宣言獨立]]<br/>𥱬音𣈜2𣎃9𢆥1945}}
| footnotes    = {{collapsible list|title=Ủy viên trung ương|bullets=on
| footnotes    = {{collapsible list|title=委員中央|bullets=on
| 1935-1969: Ủy viên [[Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam]] khóa II, III
| 1935-1969: Ủy viên [[Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam]] khóa II, III
}}
}}
}}
}}


'''胡志明'''(Hồ Chí Minh、19𣎃5𢆥1890 – 2𣎃9𢆥1969)、𠸜開生𱺵'''阮生恭'''(Nguyễn Sinh Cung)、群得別貝𠸜噲'''伯胡'''(Bác Hồ)、𱺵𠬠[[茹革命]]吧[[政客]][[𠊛越|𠊛越南]]。翁𱺵𠊛創立[[黨共產越南]]、曾𱺵[[主席渃越南民主共和]]自1945–1969, [[Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam|Thủ tướng Việt Nam Dân chủ Cộng hòa]] trong những năm 1945–1955, [[Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Lao động Việt Nam]] từ 1956–1960, [[Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Chủ tịch Ban Chấp hành Trung ương Đảng Lao động Việt Nam]] từ năm 1951 cho đến khi qua đời.
'''胡志明'''(Hồ Chí Minh、19𣎃5𢆥1890 – 2𣎃9𢆥1969)、𠸜開生𱺵'''阮生恭'''(Nguyễn Sinh Cung)、群得別貝𠸜噲'''伯胡'''(Bác Hồ)、𱺵𠬠[[茹革命]]吧[[政客]][[𠊛越|𠊛越南]]。翁𱺵𠊛創立[[黨共產越南]]、曾𱺵[[主席渃越南民主共和]]自1945–1969、[[首相政府渃共和社會主義越南|首相越南民主共和]]𥪝仍𢆥1945–1955、[[總秘書班執行中央黨共產越南|總秘書班執行中央黨勞動越南]]自1956–1960、[[總秘書班執行中央黨共產越南|主席班執行中央黨勞動越南]]自𢆥1951朱𦤾欺過𠁀。
 
𥪝壙時間生𤯩吧活動𠓀欺𬨠捻權、胡志明㐌𠫾過𡗉[[國家]]吧[[洲陸]]、翁得朱𱺵㐌使用50{{sfn|Duiker|2000|p=582}}𦤾200[[別號|秘名]]恪僥。<ref>{{chú thích tạp chí |first1=Dennis J |last1=Duncanson |title=Ho Chi Minh in Hong Kong 1931–1932 |publisher=The China Quarterly |volume=57 |issue=Jan–Mar 1957 |page=85}}</ref> 𧗱𩈘[[意識系|思想政治]]、胡志明𱺵𠬠𠊛蹺[[主義Marx–Lenin]]。翁𱺵茹領導[[風潮解放民族|風潮獨立]][[越盟]]進行[[革命𣎃𠔭]]𢆥1945。翁拱𱺵𠊛㐌撰討、讀版[[宣言獨立]]成立渃[[越南民主共和]]、吧𠭤成主席渃𢖖󠄁局總選舉𢆥1946。𥪝階段演𫥨[[戰爭東洋]]吧[[戰爭越南]]、胡志明𱺵人物主𢱝𥪝行伍[[領導]]𧵑[[越南民主共和]]吧[[𩈘陣民族解放沔南越南]]。胡志明減𢴍活動政治𠓨𢆥1965爲理由飭劸耒過𠁀𠓨𢆥1969。𢆥1975、[[越南民主共和]]戰勝、𠄩沔越南得[[𣈜統一|統一]]、引𦤾事𫥨𠁀𧵑茹渃[[越南|共和社會主義越南]]𠓨𢆥[[1976]]。城庯柴棍 – 嘉定得𢷮𠸜成[[城庯胡志明]]抵尊榮翁拱如事件尼。外活動政治、胡志明拱𱺵[[茹文]]、[[茹詩]]吧[[茹報]]貝𡗉作品𢪏憑[[㗂越]]、[[㗂中國|㗂漢]]吧[[㗂法]]。
 
==參考==
{{Tham khảo|30em}}

版㵋一𣅶20:56、𣈜26𣎃6𢆥2025

胡志明
胡志明𠓨𢆥1946
主席黨勞動越南
任期
19𣎃2𢆥1951 – 2𣎃9𢆥1969
總秘書 長征
黎筍
前任 㵋立
繼任 罷𠬃
總秘書班執行中央黨勞動越南
任期
1𣎃11𢆥1956 – 10𣎃9𢆥1960
前任 長征
繼任 黎筍
主席渃越南民主共和
任期
2𣎃9𢆥1945 – 2𣎃9𢆥1969
前任 㵋立
繼任 孫德勝
首相越南民主共和
任期
2𣎃9𢆥1945 – 20𣎃9𢆥1955
前任 㵋立
繼任 范文同
部長部外交
任期
28𣎃8𢆥1945 – 2𣎃3𢆥1946
前任 㵋立
繼任 阮祥三
任期
3𣎃11𢆥1946 – 𣎃3𢆥1947
前任 阮祥三
繼任 黃明監
代表國會越南課I、II、III
任期
2𣎃3𢆥1946 – 2𣎃9𢆥1969
區域保舉 河內
通信個人
阮生恭

(1890-05-19)19𣎃5𢆥1890
金蓮南壇乂安中圻聯邦東洋
𠅒 2𣎃9 năm 1969(1969-09-02) (79歲)
河內越南民主共和
坭安儗 陵主席胡志明
黨政治 黨社會法
(1919–1921)
黨共產法
(1921–1925)
黨勞動越南
(1925–1969)
配偶
曾雪明 (𡠣1926)
(爭𠳚)
關係
Alma mater 場大學勞動共產方東
𡨸記

胡志明(Hồ Chí Minh、19𣎃5𢆥1890 – 2𣎃9𢆥1969)、𠸜開生𱺵阮生恭(Nguyễn Sinh Cung)、群得別貝𠸜噲伯胡(Bác Hồ)、𱺵𠬠茹革命政客𠊛越南。翁𱺵𠊛創立黨共產越南、曾𱺵主席渃越南民主共和自1945–1969、首相越南民主共和𥪝仍𢆥1945–1955、總秘書班執行中央黨勞動越南自1956–1960、主席班執行中央黨勞動越南自𢆥1951朱𦤾欺過𠁀。

𥪝壙時間生𤯩吧活動𠓀欺𬨠捻權、胡志明㐌𠫾過𡗉國家洲陸、翁得朱𱺵㐌使用50[1]𦤾200秘名恪僥。[2] 𧗱𩈘思想政治、胡志明𱺵𠬠𠊛蹺主義Marx–Lenin。翁𱺵茹領導風潮獨立越盟進行革命𣎃𠔭𢆥1945。翁拱𱺵𠊛㐌撰討、讀版宣言獨立成立渃越南民主共和、吧𠭤成主席渃𢖖󠄁局總選舉𢆥1946。𥪝階段演𫥨戰爭東洋戰爭越南、胡志明𱺵人物主𢱝𥪝行伍領導𧵑越南民主共和𩈘陣民族解放沔南越南。胡志明減𢴍活動政治𠓨𢆥1965爲理由飭劸耒過𠁀𠓨𢆥1969。𢆥1975、越南民主共和戰勝、𠄩沔越南得統一、引𦤾事𫥨𠁀𧵑茹渃共和社會主義越南𠓨𢆥1976。城庯柴棍 – 嘉定得𢷮𠸜成城庯胡志明抵尊榮翁拱如事件尼。外活動政治、胡志明拱𱺵茹文茹詩茹報貝𡗉作品𢪏憑㗂越㗂漢㗂法

參考

  1. Duiker 2000, p. 582.
  2. [ Ho Chi Minh in Hong Kong 1931–1932]。The China Quarterly。