恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「書院:言志 1」
交面
空固縿略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
| (空顯示9番版𧵑3𠊛用於𡧲) | |||
| 𣳔1: | 𣳔1: | ||
{| style="width:100%; margin-bottom:6px; border:1px solid #ada; background:#e4f2e4; text-align:center; font-family: 'Minh Nguyen', 'Han-Nom Minh', 'Han-Nom Khai', 'Nom Na Tong','FZKaiT-Extended','FZKaiT-Extended(SIP)','MingLiU','MingLiU-ExtB','MingLiU_HKSCS','MingLiU_HKSCS-ExtB','SimSun','SimSun-ExtB';" | {| style="width:100%; margin-bottom:6px; border:1px solid #ada; background:#e4f2e4; text-align:center; font-family: 'Minh Nguyen', 'Han-Nom Minh', 'Han-Nom Khai', 'Nom Na Tong','FZKaiT-Extended','FZKaiT-Extended(SIP)','MingLiU','MingLiU-ExtB','MingLiU_HKSCS','MingLiU_HKSCS-ExtB','SimSun','SimSun-ExtB';" | ||
| style="width: 100%; margin: 0.5em auto 0.5em;"|{{Cf|𡨸漢喃=<span style="font-size: 140%;">''' | | style="width: 100%; margin: 0.5em auto 0.5em;"|{{Cf|𡨸漢喃=<span style="font-size: 140%;">'''『言志 1』-阮廌'''</span>|𡨸國語="Ngôn chí 1" - Nguyễn Trãi}} | ||
|} | |}<center>{{Cf|𡨸漢喃='''版漢喃準'''|𡨸國語='''Bản Hán Nôm chuẩn'''}} | ||
{{Cf|𡨸國語=Thương Chu kiện cũ các chưa đôi, sá lánh thân nhàn thuở việc rồi.|𡨸漢喃=商周件𫇰各𣗓對,詫𨀌身閒𣇫役耒。}} | {{Cf|𡨸國語=Thương Chu kiện cũ các chưa đôi, sá lánh thân nhàn thuở việc rồi.|𡨸漢喃=商周件𫇰各𣗓對,詫𨀌身閒𣇫役耒。}} | ||
| 𣳔10: | 𣳔9: | ||
{{Cf|𡨸漢喃=𪀄叫花𦬑𣈜春凈,香𠓻棋殘席客催。|𡨸國語=Chim kêu hoa nở ngày xuân tịnh, hương trọn cờ tàn tiệc khách thôi.}} | {{Cf|𡨸漢喃=𪀄叫花𦬑𣈜春凈,香𠓻棋殘席客催。|𡨸國語=Chim kêu hoa nở ngày xuân tịnh, hương trọn cờ tàn tiệc khách thôi.}} | ||
{{Cf|𡨸漢喃=𠸟固𠬠念庄㣽𪡊,道𫜵𡥵悋道𫜵碎。|𡨸國語=Bui có một niềm chăng nỡ | {{Cf|𡨸漢喃=𠸟固𠬠念庄㣽𪡊,道𫜵𡥵悋道𫜵碎。|𡨸國語=Bui có một niềm chăng nỡ trại, đạo làm con lẫn đạo làm tôi.}} | ||
---- | ---- | ||
{{Cf|𡨸漢喃=''' | '''{{Cf|𡨸漢喃=各異版吧提出翻音恪|𡨸國語=Các dị bản và đề xuất phiên âm khác}}''' | ||
'''***''' | |||
<br/>{{Cf|𡨸漢喃=[https://archive.org/details/uc-trai-tap-quoc-am-thi-tap 福溪原本]|𡨸國語=Phúc Khê nguyên bản}} | |||
商周{{R|伴|bạn}}𪧘各諸堆、舍另身閒課役耒。 | 商周{{R|伴|bạn}}𪧘各諸堆、舍另身閒課役耒。 | ||
<br/>{{R|檜|gội/cổi}}俗茶常坡渃雪、尋清中日羡{{R|茶|chà}}梅。 | |||
<br/>𪀄呌花𦬑𣈜春凈、香{{R|論|lụn}}碁殘席客催。 | |||
<br/>盃固蔑念庒女{{R|豸|trễ}}、道濫昆{{R|免|miễn/liễn}}道濫碎。 | |||
</center> | |||
[[體類:版㭲文學𡨸喃]] | |||
版㵋一𣅶09:00、𣈜30𣎃5𢆥2025
| 『言志 1』-阮廌 "Ngôn chí 1" - Nguyễn Trãi |
Bản Hán Nôm chuẩn
商周件𫇰各𣗓對,詫𨀌身閒𣇫役耒。
Thương Chu kiện cũ các chưa đôi, sá lánh thân nhàn thuở việc rồi.
𢶒俗茶常𢯠渃雪,尋清沖𥾸盡茶梅。
Cởi tục chè thường pha nước tuyết, tìm thanh trong vắt tịn trà mai.
𪀄叫花𦬑𣈜春凈,香𠓻棋殘席客催。
Chim kêu hoa nở ngày xuân tịnh, hương trọn cờ tàn tiệc khách thôi.
𠸟固𠬠念庄㣽𪡊,道𫜵𡥵悋道𫜵碎。
Bui có một niềm chăng nỡ trại, đạo làm con lẫn đạo làm tôi.
各異版吧提出翻音恪
Các dị bản và đề xuất phiên âm khác
***
福溪原本
Phúc Khê nguyên bản
商周伴𪧘各諸堆、舍另身閒課役耒。
檜俗茶常坡渃雪、尋清中日羡茶梅。
𪀄呌花𦬑𣈜春凈、香論碁殘席客催。
盃固蔑念庒女豸、道濫昆免道濫碎。