恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「經濟」

Trong Dang (討論 | 㨂𢵰)
造張㵋貝內容「'''經濟'''(Kinh tế、㗂英:economy)là một lĩnh vực sản xuất, phân phốithương mại, cũng như tiêu dùng hàng hóadịch vụ. Tổng thể, nó được định nghĩa là một lĩnh vực xã hội tập trung vào các hoạt động, tranh luận và các biểu hiện vật chất gắn liền với việc sản xuất, sử dụng và quản lý các Sự…」
𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
 
Trong Dang (討論 | 㨂𢵰)
空固縿略𢯢𢷮
𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
 
(空顯示3番版於𡧲𧵑共𠊛用)
𣳔1: 𣳔1:
'''經濟'''(Kinh tế、[[㗂英]]:economy)là một lĩnh vực [[sản xuất]], [[Phân phối (kinh tế)|phân phối]] [[thương mại]], cũng như [[tiêu dùng]] [[Vật phẩm|hàng hóa]] [[dịch vụ]]. Tổng thể, nó được định nghĩa là một lĩnh vực xã hội tập trung vào các hoạt động, tranh luận và các biểu hiện vật chất gắn liền với việc sản xuất, sử dụng và quản lý các [[Sự khan hiếm|nguồn tài nguyên khan hiếm]].<ref>{{Chú thích sách|url=https://www.academia.edu/9294719|title=Urban Sustainability in Theory and Practice: Circles of Sustainability|last=James|first=Paul|last2=with Magee|first2=Liam|last3=Scerri|first3=Andy|last4=Steger|first4=Manfred B.|publisher=Routledge|year=2015|isbn=9781315765747|location=London|page=53|author-link=Paul James (academic)|access-date=January 29, 2018|archive-url=https://web.archive.org/web/20200301210732/https://www.academia.edu/9294719|archive-date=March 1, 2020}}</ref> Một nền kinh tế là một tập hợp các quá trình liên quan đến [[văn hóa]], [[Giá trị quan|giá trị]], giáo dục, phát triển công nghệ, lịch sử, [[tổ chức xã hội]], [[cấu trúc chính trị]], [[Hệ thống pháp luật trên thế giới|hệ thống luật pháp]] [[tài nguyên thiên nhiên]] làm các yếu tố chính. Những yếu tố này cung cấp bối cảnh, nội dung và thiết lập các điều kiện và thông số mà một nền kinh tế vận hành. Nói cách khác, lĩnh vực kinh tế là một lĩnh vực xã hội bao gồm các hoạt động và giao dịch của con người có liên quan với nhau mà không đứng riêng lẻ.
'''經濟'''(Kinh tế、[[㗂英]]:economy)𱺵𠬠領域[[產出]][[分配 (經濟)|分配]][[商賣]]、拱如[[消用]][[物品|行貨]][[役務]]。總體、伮得定義𱺵𠬠領域社會集中𠓨各活動、爭論吧各表現物質𮇜連貝役產出、使用吧管理各[[事漧險|源財源漧險]]<ref>{{Chú thích sách|url=https://www.academia.edu/9294719|title=Urban Sustainability in Theory and Practice: Circles of Sustainability|last=James|first=Paul|last2=with Magee|first2=Liam|last3=Scerri|first3=Andy|last4=Steger|first4=Manfred B.|publisher=Routledge|year=2015|isbn=9781315765747|location=London|page=53|author-link=Paul James (academic)|access-date=January 29, 2018|archive-url=https://web.archive.org/web/20200301210732/https://www.academia.edu/9294719|archive-date=March 1, 2020}}</ref> 𠬠𡋂經濟𱺵𠬠集合各過程連關𦤾[[文化]][[價值觀|價值]]、教育、發展工藝、歷史、[[組織社會]][[構築政治]][[系統法律𨑗世界|系統律法]][[財源天然]]𫜵各要素正。仍要素尼供給背景、內容吧設立各條件吧通數𦓡𠬠𡋂經濟運行。吶格恪、領域經濟𱺵𠬠領域社會包𠁟各活動吧交易𧵑𡥵𠊛固連關貝僥𦓡空𨅸𥢆𥛭。
 
==參考==
===註釋===
{{tham khảo|30em}}