𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「Nelson Mandela」

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
Trong Dang (討論 | 㨂𢵰)
造張㵋貝內容「{{1000 bài cơ bản}} {{Infobox officeholder 1 | honorific_prefix = Quý Ngài | image = Nelson Mandela 1994.jpg | alt = Portrait photograph of a 76-year-old President Mandela | caption = Mandela ở Washington, D.C., 1994 | office = Tổng thống Nam Phi | term_start = 10 tháng 5 năm 1994 | term_end = 14 tháng 6 năm 1999 | deputy = {{plainlist| * Thab…」
𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
 
Trong Dang (討論 | 㨂𢵰)
空固縿略𢯢𢷮
𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
 
(空顯示4番版於𡧲𧵑共𠊛用)
𣳔4: 𣳔4:
| image              = Nelson Mandela 1994.jpg
| image              = Nelson Mandela 1994.jpg
| alt                = Portrait photograph of a 76-year-old President Mandela
| alt                = Portrait photograph of a 76-year-old President Mandela
| caption            = Mandela ở Washington, D.C., 1994
| caption            = Mandela於Washington, D.C.、1994
| office              = Tổng thống Nam Phi
| office              = 總統南非
| term_start          = 10 tháng 5 năm 1994
| term_start          = 10𣎃5𢆥1994
| term_end            = 14 tháng 6 năm 1999
| term_end            = 14𣎃6𢆥1999
| deputy              = {{plainlist|
| deputy              = {{plainlist|
* Thabo Mbeki
* Thabo Mbeki
𣳔19: 𣳔19:
* Thabo Mbeki
* Thabo Mbeki
}}
}}
| term_start3        = 7 tháng 7 năm 1991
| term_start3        = 7𣎃7𢆥1991
| term_end3          = 20 tháng 12 năm 1997
| term_end3          = 20𣎃12𢆥1997
| predecessor3        = [[Oliver Tambo]]
| predecessor3        = [[Oliver Tambo]]
| successor3          = Thabo Mbeki
| successor3          = Thabo Mbeki
| office4            = Phó Chủ tịch Đại hội Dân tộc Phi Châu
| office4            = Phó Chủ tịch Đại hội Dân tộc Phi Châu
| term_start4        = 25 tháng 6 năm 1985
| term_start4        = 25𣎃6𢆥1985
| term_end4          = 6 tháng 7 năm 1991
| term_end4          = 6𣎃7𢆥1991
| predecessor4        = Oliver Tambo
| predecessor4        = Oliver Tambo
| successor4          = Walter Sisulu
| successor4          = Walter Sisulu
| office2            = Tổng Thư ký Phong trào không liên kết
| office2            = Tổng Thư ký Phong trào không liên kết
| term_start2        = 2 tháng 9 năm 1998
| term_start2        = 2𣎃9𢆥1998
| term_end2          = 14 tháng 6 năm 1999
| term_end2          = 14𣎃6𢆥1999
| predecessor2        = [[Andrés Pastrana Arango]]
| predecessor2        = [[Andrés Pastrana Arango]]
| successor2          = Thabo Mbeki
| successor2          = Thabo Mbeki
| birth_name          = Rolihlahla Mandela
| birth_name          = Rolihlahla Mandela
| birth_date          = {{Birth date|df=y|1918|7|18}}
| birth_date          = {{Birth date|df=y|1918|7|18}}
| birth_place        = [[Mvezo]], [[Liên minh Nam Phi]]
| birth_place        = [[Mvezo]][[聯盟南非]]
| death_date          = {{death date and age|df=y|2013|12|05|1918|7|18}}
| death_date          = {{death date and age|df=y|2013|12|05|1918|7|18}}
| death_place        = [[Johannesburg]], Nam Phi
| death_place        = [[Johannesburg]]、南非
| resting_place      = Nghĩa trang Mandela, {{nowrap|[[Qunu]], Đông Cape}}
| resting_place      = Nghĩa trang Mandela, {{nowrap|[[Qunu]], Đông Cape}}
| party              = [[Đại hội Dân tộc Phi|Đại hội Dân tộc Phi Châu]]
| party              = [[Đại hội Dân tộc Phi|Đại hội Dân tộc Phi Châu]]
𣳔48: 𣳔48:
| children            = 7, bao gồm {{enum|[[Makgatho Mandela|Makgatho]]|[[Makaziwe Mandela|Makaziwe]]|[[Zenani Mandela-Dlamini|Zenani]]|[[Zindzi Mandela|Zindziswa]]|[[Josina Z. Machel|Josina]] (con gái kế)}}
| children            = 7, bao gồm {{enum|[[Makgatho Mandela|Makgatho]]|[[Makaziwe Mandela|Makaziwe]]|[[Zenani Mandela-Dlamini|Zenani]]|[[Zindzi Mandela|Zindziswa]]|[[Josina Z. Machel|Josina]] (con gái kế)}}
| alma_mater          = {{plainlist|
| alma_mater          = {{plainlist|
* [[Đại học Fort Hare]]
* [[大學Fort Hare]]
* [[Đại học London]]
* [[大學London]]
* [[Đại học Nam Phi]]
* [[大學南非]]
* [[Đại học Witwatersrand]]
* [[大學Witwatersrand]]
}}
}}
| occupation          = {{flatlist|
| occupation          = {{flatlist|
* Chính khách
* 政客
* luật sư
* 律師
* nhà hoạt động
* 茹活動
* nhà từ thiện
* 茹慈善
}}
}}
| website            = {{official website|nelsonmandela.org|name=Quỹ Mandela}}
| website            = {{official website|nelsonmandela.org|name=Quỹ Mandela}}
𣳔81: 𣳔81:
}}
}}
<!-- Giới thiệu cơ bản; tên, ngày sinh, lý do nổi tiếng -->
<!-- Giới thiệu cơ bản; tên, ngày sinh, lý do nổi tiếng -->
'''Nelson Rolihlahla Mandela''' (18 tháng 7 năm 1918&nbsp;– 5 tháng 12 năm 2013) là một nhà hoạt động chống [[apartheid]] người Nam Phi và là [[Tổng thống Nam Phi|tổng thống đầu tiên của Nam Phi độc lập]] từ năm 1994 đến năm 1999. Ông là nguyên thủ da màu đầu tiên của quốc gia này được tiến cử dân chủ [[Phổ thông đầu phiếu|đại nghị hoàn toàn]]. [[Nhiệm kỳ tổng thống của Nelson Mandela|Chính phủ của ông]] chú trọng dỡ bỏ chế độ phân biệt đối xử apartheid bằng các chính sách bồi dưỡng [[Giải quyết xung đột|sự hòa giải]] chủng tộc. Về [[ý thức hệ]] chính trị, ông tin tưởng [[chủ nghĩa dân tộc Châu Phi]] [[chủ nghĩa xã hội]]. Từ năm 1991 tới năm 1997, ông giữ chức chủ tịch Đảng [[Đại hội Dân tộc Phi]] (ANC).
'''Nelson Rolihlahla Mandela'''(18𣎃7𢆥1918&nbsp;– 5𣎃12𢆥2013)𱺵𠬠茹活動𢶢[[apartheid]]𠊛南非吧𱺵[[總統南非|總統頭先𧵑南非獨立]]自𢆥1994𦤾𢆥1999。翁𱺵元首䏧𦭷頭先𧵑國家尼得薦舉民主[[普通投票|大議完全]][[任期總統𧵑Nelson Mandela|政府𧵑翁]]注重𢷣𠬃制度分別對處apartheid憑各政策培養[[解決衝突|事和解]]種族。𧗱[[意識系]]政治、翁信想[[主義民族洲非]][[主義社會]]。自𢆥1991𬧐𢆥1997、翁𡨺職主席黨[[大會民族非]](ANC)。

版㵋一𣅶21:06、𣈜11𣎃4𢆥2025

Nelson Mandela
Portrait photograph of a 76-year-old President Mandela
Mandela於Washington, D.C.、1994
總統南非
任期
10𣎃5𢆥1994 – 14𣎃6𢆥1999
Cấp phó
  • Thabo Mbeki
  • F. W. de Klerk
前任 F. W. de Klerk giữ chức Chủ tịch Nhà nước
繼任 Thabo Mbeki
Tổng Thư ký Phong trào không liên kết
任期
2𣎃9𢆥1998 – 14𣎃6𢆥1999
前任 Andrés Pastrana Arango
繼任 Thabo Mbeki
Chủ tịch Đại hội Dân tộc Phi Châu
任期
7𣎃7𢆥1991 – 20𣎃12𢆥1997
Cấp phó
前任 Oliver Tambo
繼任 Thabo Mbeki
Phó Chủ tịch Đại hội Dân tộc Phi Châu
任期
25𣎃6𢆥1985 – 6𣎃7𢆥1991
前任 Oliver Tambo
繼任 Walter Sisulu
通信個人
Rolihlahla Mandela

(1918-07-18)18𣎃7𢆥1918
Mvezo聯盟南非
𠅒 5𣎃12 năm 2013(2013-12-05) (95歲)
Johannesburg、南非
坭安儗 Nghĩa trang Mandela, Qunu, Đông Cape
黨政治 Đại hội Dân tộc Phi Châu
黨恪 Đảng Cộng sản Nam Phi
配偶
𡥵丐 7, bao gồm Makgatho, Makaziwe, Zenani, ZindziswaJosina (con gái kế)
Alma mater
藝業
  • 政客
  • 律師
  • 茹活動
  • 茹慈善
浽㗂爲 Phản kháng chế độ Apartheid
贈賞
𡨸記
Website Quỹ Mandela
別名
Sự nghiệp viết lách
Tác phẩm nổi bật Long Walk to Freedom

Nelson Rolihlahla Mandela(18𣎃7𢆥1918 – 5𣎃12𢆥2013)𱺵𠬠茹活動𢶢apartheid𠊛南非吧𱺵總統頭先𧵑南非獨立自𢆥1994𦤾𢆥1999。翁𱺵元首䏧𦭷頭先𧵑國家尼得薦舉民主大議完全政府𧵑翁注重𢷣𠬃制度分別對處apartheid憑各政策培養事和解種族。𧗱意識系政治、翁信想主義民族洲非主義社會。自𢆥1991𬧐𢆥1997、翁𡨺職主席黨大會民族非(ANC)。