恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「陳氏明雪」
Before the problem could be solved... |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n 𠊝替文本-「𣋀」成「𣇟」 |
||
| (空顯示27番版𧵑2𠊛用於𡧲) | |||
| 𣳔1: | 𣳔1: | ||
'''明雪''' (𡨸國語:'''Minh Tuyết''' | {{懃準化}}'''明雪''' (𡨸國語:'''Minh Tuyết''';生1976)𱺵𠬠女歌士海外𠊛越、屬𣳔[[樂稚]]、[[樂海外]]。姑羅㛪𡛔𠃷𧵑女歌士[[錦璃]]、曾羅成員𧵑雙歌明雪- 錦璃曾表演在[[越南]]曠𡳳十年1990. | ||
__TOC__ | __TOC__ | ||
==小史== | ==小史== | ||
姑𠸜實羅'''陳氏明雪'''('''Trần Thị Minh Tuyết'''), 生𣈜[[15𣎃10]]𢆥1976在[[城庯胡志明]]。姑羅𡥵𡛔𠃷𥪝𠬠家庭固6英姊㛪、𥪝𥯉2𠊛姊羅[[錦璃]]吧[[霞芳(歌士)|霞芳]] 拱羅歌士。 | |||
𣌋表露能竅音樂、姑抔頭表演自𢆥14歲。𢆥1993、姑共𠇍錦璃奪解一雙歌在家咭和平。𥪝仍𢆥𢖖󠄁𥯉、 姑共𠊛姊錦璃𮞊𨖼𨔾成𥝥雙歌女浽名空劍𥝥對男[[明順]]-[[日豪]]𥪝界歆慕樂稚。𥪝𡗉clip歌樂、𥝥對姊㛪明雪-錦璃呈演鐘𠇍𥝥對男藍長-景翰窒成功。 | |||
𢆥1997、明雪𨖅美遊學行時裝吧接續發展事業歌咭。𣅶頭姑𤯨在 [[San Diego]]、[[Los Angeles]] 吧耒𧗱𤯨在[[Little Saigon]] 𦤾𫢩。 | |||
𢆥1998、明雪得𠬠𠊛主店樂發現𫥨喠咭吧㐌介紹㧣公司歌樂情。姑得收認𣦍吧㐌記獨權咭𧵑行情;各作品頭先看者仰慕羅 "坡𡔖𨓐"、"館vắng𠬠𨉟"吧"郎蹌"。 | |||
自𢆥2002、姑共作貝[[中心翠娥]] 𥪝 ''[[Paris By Night 65|Paris by Night 65]]'' 貝排"𣛤𦙦𢙲惏". | |||
𢆥2009、明雪𨔾吏越南吧實現''liveshow''𥢆𥪝2𡖵18-19𣎃12在𡑝叩蘭英、城庯胡志明。 | |||
𢆥2013、明雪𨔾𧗱越南𠬠𠞺𡛤抵實現liveshow明雪- 錦璃抵紀念20 𢆥歌咭在家咭和平、城庯胡志明、組織𠓨𠄩𣋁1吧2 𣎃11𢆥2013。 | |||
== 繃𥐦 == | == 繃𥐦 == | ||
| 𣳔25: | 𣳔25: | ||
* 坡𤅶邏 | * 坡𤅶邏 | ||
* 吧㛪群買𢞅英 | * 吧㛪群買𢞅英 | ||
* | * 𠭤𧗱舖𫇰 | ||
* 晚恾 | * 晚恾 | ||
* | * 買𱺵𠊛𦤾𢖖󠄁 | ||
* | * 𣇟英𫥨𠫾 | ||
'''雙歌:''' | '''雙歌:''' | ||
| 𣳔36: | 𣳔36: | ||
* 眞情 | * 眞情 | ||
''' | '''𡗉歌士''': | ||
* Top Hits 𠇍 Hạ Vi, Huy Vũ, Johnny Dũng | * Top Hits 𠇍 Hạ Vi, Huy Vũ, Johnny Dũng | ||
* Top Hits 𠇍 Diễm Liên, Thanh Trúc, Hạ Vi, 明雪 | * Top Hits 𠇍 Diễm Liên, Thanh Trúc, Hạ Vi, 明雪 | ||
| 𣳔44: | 𣳔44: | ||
=== 中心翠娥 === | === 中心翠娥 === | ||
====CD==== | ====CD==== | ||
* {{r| | * {{r|𫜵𡫡英別|Làm Sao Anh Biết}},(TNCD300) | ||
<div class="NavFrame" style="text-align: left; width:60%"> | <div class="NavFrame" style="text-align: left; width:60%"> | ||
{{hideH| | {{hideH|『{{lang|vi|Làm Sao Anh Biết}}』曲目}} | ||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
[[File:Lam Sao Anh Biet .jpg|thumb|right|250px| | [[File:Lam Sao Anh Biet .jpg|thumb|right|250px|『{{lang|vi|Làm Sao Anh Biết}}』專輯封面]] | ||
|- | |- | ||
! 序數 || 曲名 || 歌手 | ! 序數 || 曲名 || 歌手 | ||
|- | |- | ||
| 1 || {{r| | | 1 || {{r|𫜵𡫡英別|Làm Sao Anh Biết}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | ||
|- | |- | ||
| 2 || {{r| | | 2 || {{r|𠽉噲𠸜英|Thầm Gọi Tên Anh}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | ||
|- | |- | ||
| 3 || {{r|別忉情𨐺|Biết Đâu Tình Nồng}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | | 3 || {{r|別忉情𨐺|Biết Đâu Tình Nồng}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | ||
|- | |- | ||
| 4 || {{r| | | 4 || {{r|欱朱𠊚於吏|Hát Cho Người Ở Lại}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | ||
|- | |- | ||
| 5 || {{r|咖啡𢞂|Cà Phê Buồn}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}、{{lang|vi|{{abbr|Nhât Trung|日忠}}}} | | 5 || {{r|咖啡𢞂|Cà Phê Buồn}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}、{{lang|vi|{{abbr|Nhât Trung|日忠}}}} | ||
|- | |- | ||
| 6 || {{r| | | 6 || {{r|共情𢞅𫥨𠫾|Cùng Tình Yêu Ra Đi}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | ||
|- | |- | ||
| 7 || {{r|情𢙲隔賒|Tình Lỡ Cách Xa}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | | 7 || {{r|情𢙲隔賒|Tình Lỡ Cách Xa}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | ||
| 𣳔68: | 𣳔68: | ||
| 8 || {{r|𢞅|Yêu}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}、{{lang|vi|{{abbr|Nhât Trung|日忠}}}} | | 8 || {{r|𢞅|Yêu}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}、{{lang|vi|{{abbr|Nhât Trung|日忠}}}} | ||
|- | |- | ||
| 9 || {{r| | | 9 || {{r|欱貝𣳔瀧|Hát Với Dòng Sông}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | ||
|- | |- | ||
| 10 || {{r|刼情蒙萌|Chút Tình Mong Manh}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | | 10 || {{r|刼情蒙萌|Chút Tình Mong Manh}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | ||
| 𣳔79: | 𣳔79: | ||
* {{r|𣈜𠸗英咳|Ngày Xưa Anh hỡi}} (TNCD325), 2004 | * {{r|𣈜𠸗英咳|Ngày Xưa Anh hỡi}} (TNCD325), 2004 | ||
<div class="NavFrame" style="text-align: left; width:60%"> | <div class="NavFrame" style="text-align: left; width:60%"> | ||
{{hideH| | {{hideH|『{{lang|vi|Ngày Xưa Anh hỡi}}』曲目}} | ||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
[[File:Ngay Xua Anh Hoi .jpg|thumb|right|250px| | [[File:Ngay Xua Anh Hoi .jpg|thumb|right|250px|『{{lang|vi|Ngày Xưa Anh hỡi}}』專輯封面]] | ||
|- | |- | ||
! 序數 || 曲名 || 歌手 | ! 序數 || 曲名 || 歌手 | ||
| 𣳔99: | 𣳔99: | ||
| 7 || {{r|仍𠳒迷惑|Những Lời Mê Hoặc}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | | 7 || {{r|仍𠳒迷惑|Những Lời Mê Hoặc}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | ||
|- | |- | ||
| 8 || {{r| | | 8 || {{r|曲歌𡳜群|Khúc Ca Cuối Cùng}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | ||
|- | |- | ||
| 9 || {{r|㦖得𧵆英欣|Muốn Được Gần Anh Hơn}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | | 9 || {{r|㦖得𧵆英欣|Muốn Được Gần Anh Hơn}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | ||
| 𣳔112: | 𣳔112: | ||
* {{r|朶紅沉𧖱|Đoá Hồng Đẫm Máu}} (TNCD348), 2005 | * {{r|朶紅沉𧖱|Đoá Hồng Đẫm Máu}} (TNCD348), 2005 | ||
<div class="NavFrame" style="text-align: left; width:60%"> | <div class="NavFrame" style="text-align: left; width:60%"> | ||
{{hideH| | {{hideH|『{{lang|vi|Đoá Hồng Đẫm Máu}}』曲目}} | ||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
[[File:Doa Hong Dam Mau.jpg|thumb|right|250px| | [[File:Doa Hong Dam Mau.jpg|thumb|right|250px|『{{lang|vi|Đoá Hồng Đẫm Máu}}』專輯封面]] | ||
|- | |- | ||
! 序數 || 曲名 || 歌手 | ! 序數 || 曲名 || 歌手 | ||
| 𣳔138: | 𣳔138: | ||
| 10 || {{lang|vi|{{abbr|Bước|𨀈}} Tango {{abbr|Cô Đơn|孤單}}}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | | 10 || {{lang|vi|{{abbr|Bước|𨀈}} Tango {{abbr|Cô Đơn|孤單}}}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | ||
|- | |- | ||
| 11 || {{r| | | 11 || {{r|𣊍仍𣈜𣌝𨑗|Mơ Những Ngày Nắng Lên}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | ||
|- | |- | ||
|- | |- | ||
| 𣳔147: | 𣳔147: | ||
* {{r|𢞅𠬠𠊚|Yêu Một Người}} (TNCD402), 2007 | * {{r|𢞅𠬠𠊚|Yêu Một Người}} (TNCD402), 2007 | ||
<div class="NavFrame" style="text-align: left; width:60%"> | <div class="NavFrame" style="text-align: left; width:60%"> | ||
{{hideH| | {{hideH|『{{lang|vi|Yêu Một Người}}』曲目}} | ||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
[[File:TNCD402.jpg|thumb|right|250px| | [[File:TNCD402.jpg|thumb|right|250px|『{{lang|vi|Yêu Một Người}}』專輯封面]] | ||
|- | |- | ||
! 序數 || 曲名 || 歌手 | ! 序數 || 曲名 || 歌手 | ||
|- | |- | ||
| 1 || {{r| | | 1 || {{r|𢞅𠬠𠊚、𤯨邊𠬠𠊚|Yêu Một Người, Sống Bên Một Người}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | ||
|- | |- | ||
| 2 || {{r|𠁹命|Giữa Ðôi Mình}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}、{{lang|vi|{{abbr|Mai Tiến Dũng|梅進勇}}}} | | 2 || {{r|𠁹命|Giữa Ðôi Mình}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}、{{lang|vi|{{abbr|Mai Tiến Dũng|梅進勇}}}} | ||
| 𣳔159: | 𣳔159: | ||
| 3 || {{r|仍恩情𠸗|Những Ân Tình Xưa}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | | 3 || {{r|仍恩情𠸗|Những Ân Tình Xưa}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | ||
|- | |- | ||
| 4 || {{r| | | 4 || {{r|於坭㛪唭|Ở Nơi Ðó Em Cười}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}、{{lang|vi|{{abbr|Bằng Kiều|憑喬}}}} | ||
|- | |- | ||
| 5 || {{r|只勤英𡀰|Chỉ Cần Anh Thôi}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | | 5 || {{r|只勤英𡀰|Chỉ Cần Anh Thôi}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | ||
| 𣳔169: | 𣳔169: | ||
| 8 || {{r|𢣸如羅𥋏𢠩|Ngỡ Như Là Giấc Mơ}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | | 8 || {{r|𢣸如羅𥋏𢠩|Ngỡ Như Là Giấc Mơ}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | ||
|- | |- | ||
| 9 || {{r| | | 9 || {{r|𠊚於吏|Người Ở Lại}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | ||
|- | |- | ||
| 10 || {{r| | | 10 || {{r|𫜵𡫡㛪別|Làm Sao Em Biết}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | ||
|- | |- | ||
| 11 || {{r|暈𣎞𡖵㵢|Vầng Trăng Đêm Trôi}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | | 11 || {{r|暈𣎞𡖵㵢|Vầng Trăng Đêm Trôi}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} | ||
| 𣳔179: | 𣳔179: | ||
{{hideF}} | {{hideF}} | ||
</div> | </div> | ||
* {{r|㐌空群悔惜|Đã Không Còn Hối Tiếc}}(TNCD448) | * {{r|㐌空群悔惜|Đã Không Còn Hối Tiếc}}(TNCD448)、2009 | ||
<div class="NavFrame" style="text-align: left; width:80%"> | <div class="NavFrame" style="text-align: left; width:80%"> | ||
{{hideH| | {{hideH|『{{lang|vi|Đã Không Còn Hối Tiếc}}』曲目}} | ||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
[[File:Da Khong Con Hoi Tiec.jpg|thumb|right|250px| | [[File:Da Khong Con Hoi Tiec.jpg|thumb|right|250px|『{{lang|vi|Đã Không Còn Hối Tiếc}}』專輯封面]] | ||
|- | |- | ||
! 序數 || 曲名<br><small>([[國語字]])</small> || 曲名<br><small>([[喃字]])</small> || 中文翻譯<br><small>(參考)</small> || 歌手 | ! 序數 || 曲名<br><small>([[國語字]])</small> || 曲名<br><small>([[喃字]])</small> || 中文翻譯<br><small>(參考)</small> || 歌手 | ||
| 𣳔189: | 𣳔189: | ||
| 1 || {{lang|vi|Hoang Mang}} || {{漢喃文|慌忙}} || 慌張 ||明雪 | | 1 || {{lang|vi|Hoang Mang}} || {{漢喃文|慌忙}} || 慌張 ||明雪 | ||
|- | |- | ||
| 2 || {{lang|vi|Không Làm Khác Được}} || {{漢喃文| | | 2 || {{lang|vi|Không Làm Khác Được}} || {{漢喃文|空𫜵恪得}} || || 明雪 | ||
|- | |- | ||
| 3 || {{lang|vi|Mãi Như Bây Giờ}} || {{漢喃文|買如𣊾𣉹}} || 永似如今 || 明雪 | | 3 || {{lang|vi|Mãi Như Bây Giờ}} || {{漢喃文|買如𣊾𣉹}} || 永似如今 || 明雪 | ||
| 𣳔197: | 𣳔197: | ||
| 5 || {{lang|vi|I'm Sorry}} || || 對不起 || 明雪 | | 5 || {{lang|vi|I'm Sorry}} || || 對不起 || 明雪 | ||
|- | |- | ||
| 6 || {{lang|vi|Em Phải Làm Sao}} || {{漢喃文| | | 6 || {{lang|vi|Em Phải Làm Sao}} || {{漢喃文|㛪沛𫜵𡫡}} || 我該怎麼辦 || 明雪 | ||
|- | |- | ||
| 7 || {{lang|vi|Rồi Anh Cũng Ra Đi}} ||{{漢喃文| | | 7 || {{lang|vi|Rồi Anh Cũng Ra Đi}} ||{{漢喃文|𠱤英共𫥨𠫾}} || || 明雪 | ||
|- | |- | ||
| 8 || {{lang|vi|Đã Không Còn Hối Tiếc}} || {{漢喃文|㐌空群悔惜}} || 已無悔 ||明雪 | | 8 || {{lang|vi|Đã Không Còn Hối Tiếc}} || {{漢喃文|㐌空群悔惜}} || 已無悔 ||明雪 | ||
| 𣳔214: | 𣳔214: | ||
</div> | </div> | ||
* {{r|𢞅空𢗉惜|Yêu Không Nuối Tiếc}} | * {{r|𢞅空𢗉惜|Yêu Không Nuối Tiếc}}、(TCD499),2011 | ||
<div class="NavFrame" style="text-align: left; width:80%"> | <div class="NavFrame" style="text-align: left; width:80%"> | ||
{{hideH| | {{hideH|『{{lang|vi|Yêu Không Nuối Tiếc}}』曲目}} | ||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
[[File:Yeu Khong Nuoi Tiec.jpg|thumb|right|250px| | [[File:Yeu Khong Nuoi Tiec.jpg|thumb|right|250px|『{{lang|vi|Yêu Không Nuối Tiếc}}』專輯封面]] | ||
|- | |- | ||
! 序數 || 曲名<br><small>([[國語字]])</small> || 曲名<br><small>([[喃字]])</small> || 中文翻譯<br><small>(參考)</small> || 歌手 | ! 序數 || 曲名<br><small>([[國語字]])</small> || 曲名<br><small>([[喃字]])</small> || 中文翻譯<br><small>(參考)</small> || 歌手 | ||
| 𣳔230: | 𣳔230: | ||
| 4 || {{lang|vi|Yêu Nhau Sao Không Nói}} ||𢞅𠑬𡫡空呐|| 相愛為何不說 ||明雪 | | 4 || {{lang|vi|Yêu Nhau Sao Không Nói}} ||𢞅𠑬𡫡空呐|| 相愛為何不說 ||明雪 | ||
|- | |- | ||
| 5 || {{lang|vi|Em Đi Qua Để Lại}} || | | 5 || {{lang|vi|Em Đi Qua Để Lại}} || 㛪𠫾過抵吏 || 我走過與留下 || 明雪 | ||
|- | |- | ||
| 6 || {{lang|vi|Em Nhớ Anh Vô Cùng}} ||㛪𢖵英無窮 || 我很想你 || 明雪 | | 6 || {{lang|vi|Em Nhớ Anh Vô Cùng}} ||㛪𢖵英無窮 || 我很想你 || 明雪 | ||
|- | |- | ||
| 7 || {{lang|vi|Có Nhớ Tình Đầu}} || | | 7 || {{lang|vi|Có Nhớ Tình Đầu}} || 固𢖵情頭 || 回想初戀 || 明雪 | ||
|- | |- | ||
| 8 || {{lang|vi|Vẫn Muốn Yêu Trọn Đời}} ||抆㦖𢞅𠓻𠁀 || 仍想鍾愛一生 ||明雪 | | 8 || {{lang|vi|Vẫn Muốn Yêu Trọn Đời}} ||抆㦖𢞅𠓻𠁀 || 仍想鍾愛一生 ||明雪 | ||
| 𣳔329: | 𣳔329: | ||
==𠁀私== | ==𠁀私== | ||
頭𢆥2013、孤立家庭貝𠬠𠊛美㭲越𠸜羅Diep Nghi Keith、𠬠營人成噠在美 | |||
==註釋== | ==註釋== | ||
| 𣳔351: | 𣳔351: | ||
[[Category:歌士海外]] | [[Category:歌士海外]] | ||
[[Category: | [[Category:𠊛城庯胡志明]] | ||
[[Category:歌士樂稚越南]] | [[Category:歌士樂稚越南]] | ||
[[Category:𠊛美㭲越]] | [[Category:𠊛美㭲越]] | ||