恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「陳氏明雪」

n 𠊝替文本-「𣋀」成「𣇟」
 
(空顯示34番版𧵑5𠊛用於𡧲)
𣳔1: 𣳔1:
{{Thông tin nhạc sĩ
{{懃準化}}'''明雪''' (𡨸國語:'''Minh Tuyết''';生1976)𱺵𠬠女歌士海外𠊛越、屬𣳔[[樂稚]][[樂海外]]。姑羅㛪𡛔𠃷𧵑女歌士[[錦璃]]、曾羅成員𧵑雙歌明雪- 錦璃曾表演在[[越南]]曠𡳳十年1990.
| Tên nghệ sĩ        = Minh Tuyết
| Hình                = Minh Tuyet.jpg
| Chú thích hình      = Ca sĩ Minh Tuyết ký tặng người hâm mộ
| Kích cỡ            =
| Phong cảnh          =
| Nền                =
| Tên khai sinh      = Trần Thị Minh Tuyết
| Nơi sinh            =
| Nghệ danh          = Minh Tuyết
| Sinh ngày          = {{ngày sinh và tuổi|1976|10|15}}
| Mất ngày            =
| Nơi mất            =
| Các số đo          =
| Chiều cao          =
| Cân nặng            =
| Nguyên quán        =
| Nhạc cụ            =
| Kiểu giọng          =
| Thể loại            = Nhạc trẻ, dân ca, trữ tình
| Nghề nghiệp        = [[Ca sĩ]]
| Năm hoạt động      = 1993 – nay
| Hãng đĩa            =
| Hợp tác với        = [[Trung tâm Thúy Nga]]
| Ảnh hưởng          =
| URL                = http://www.minh-tuyet.net
| Thành viên hiện tại =
| Thành viên cũ      =
| Nhạc cụ nổi bật    =
| Thu nhập            =
| Hòa âm              =
}}
 
'''明雪''' (𡨸國語:'''Minh Tuyết''';生1976)羅𠬠女歌士海外𠊛越,屬𣳔[[樂稚]][[樂海外]]。姑羅㛪𡛔𠃷𧵑女歌士[[錦璃]],曾羅成員𧵑雙歌明雪- 錦璃曾表演在[[越南]]曠𡳳十年1990.
__TOC__
__TOC__
==小史==
==小史==
姑𠸛實羅'''陳氏明雪'''('''Trần Thị Minh Tuyết'''), 生𣈜[[15𣎃10]]𢆥1976在[[城舖胡志明]]。姑羅𡥵𡛔𠃷𥪝𠬠家庭𣎏6英姊㛪,𥪝𥯉2𠊛姊羅[[錦璃]]吧[[霞芳(歌士)|霞芳]] 拱羅歌士。
姑𠸜實羅'''陳氏明雪'''('''Trần Thị Minh Tuyết'''), 生𣈜[[15𣎃10]]𢆥1976在[[城庯胡志明]]。姑羅𡥵𡛔𠃷𥪝𠬠家庭固6英姊㛪、𥪝𥯉2𠊛姊羅[[錦璃]]吧[[霞芳(歌士)|霞芳]] 拱羅歌士。


𣌋表露能竅音樂,姑抔頭表演自𢆥14歲。𢆥1993,姑共𠇍錦璃奪解一雙歌在家咭和平。𥪝仍𢆥𢖖𥯉, 姑共𠊛姊錦璃𨘱𨖼𨔾成𥝥雙歌女𤃠名空劍𥝥對男[[明順]]-[[日豪]]𥪝界歆慕樂稚。𥪝𡗊clip歌樂,𥝥對姊㛪明雪-錦璃呈演鐘𠇍𥝥對男藍長-景翰𫇐成功。
𣌋表露能竅音樂、姑抔頭表演自𢆥14歲。𢆥1993、姑共𠇍錦璃奪解一雙歌在家咭和平。𥪝仍𢆥𢖖󠄁𥯉、 姑共𠊛姊錦璃𮞊𨖼𨔾成𥝥雙歌女浽名空劍𥝥對男[[明順]]-[[日豪]]𥪝界歆慕樂稚。𥪝𡗉clip歌樂、𥝥對姊㛪明雪-錦璃呈演鐘𠇍𥝥對男藍長-景翰窒成功。


𢆥1997,明雪𨖅美遊學行時裝吧接續發展事業歌咭。𣅶頭姑𤯨在 [[San Diego]][[Los Angeles]] 吧耒𧗱𤯨在[[Little Saigon]] 𦤾𠉞。
𢆥1997、明雪𨖅美遊學行時裝吧接續發展事業歌咭。𣅶頭姑𤯨在 [[San Diego]][[Los Angeles]] 吧耒𧗱𤯨在[[Little Saigon]] 𦤾𫢩。


𢆥1998,明雪得𠬠𠊛主店樂發現𠚢喠咭吧㐌介紹㧣公司歌樂情。姑得收認𣦍吧㐌記獨權咭𧵑行情;各作品頭先看者仰慕羅 "坡𡔖𤴏""館vắng𠬠𨉟"吧"郎蹌"。
𢆥1998、明雪得𠬠𠊛主店樂發現𫥨喠咭吧㐌介紹㧣公司歌樂情。姑得收認𣦍吧㐌記獨權咭𧵑行情;各作品頭先看者仰慕羅 "坡𡔖𨓐""館vắng𠬠𨉟"吧"郎蹌"。


自𢆥2002,姑共作𢭲[[中心翠娥]] 𥪝 ''[[Paris By Night 65|Paris by Night 65]]'' 𢭲排"𣛤𦙦𢙲惏".
自𢆥2002、姑共作貝[[中心翠娥]] 𥪝 ''[[Paris By Night 65|Paris by Night 65]]'' 貝排"𣛤𦙦𢙲惏".


𢆥2009,明雪𨔾吏越南吧實現''liveshow''𥢅𥪝2𡖵18-19𣎃12在𡑝叩蘭英,城舖胡志明。
𢆥2009、明雪𨔾吏越南吧實現''liveshow''𥢆𥪝2𡖵18-19𣎃12在𡑝叩蘭英、城庯胡志明。


𢆥2013,明雪𨔾𧗱越南𠬠𠞺𡛤抵實現liveshow明雪- 錦璃抵紀念20 𢆥歌咭在家咭和平,城舖胡志明,組織𠓨𠄩𣋁1吧2 𣎃11𢆥2013。
𢆥2013、明雪𨔾𧗱越南𠬠𠞺𡛤抵實現liveshow明雪- 錦璃抵紀念20 𢆥歌咭在家咭和平、城庯胡志明、組織𠓨𠄩𣋁1吧2 𣎃11𢆥2013。


== 繃𥐦 ==
== 繃𥐦 ==
=== {{r|中心情|Trung tâm Tình}} ===
=== 中心情 ===
* 𢞅膮恄膮
* 𢞅膮恄膮
* 朱㛪𠬠𣈜
* 朱㛪𠬠𣈜
𣳔58: 𣳔25:
* 坡𤅶邏
* 坡𤅶邏
* 吧㛪群買𢞅英
* 吧㛪群買𢞅英
* 𧿨𧗱舖𡳰
* 𠭤𧗱舖𫇰
* 晚恾
* 晚恾
* 買羅𠊛𦤾𢖕
* 買𱺵𠊛𦤾𢖖󠄁
* 𣋀英𠚢𠫾
* 𣇟英𫥨𠫾
   
   
'''雙歌:'''  
'''雙歌:'''  
𣳔69: 𣳔36:
* 眞情
* 眞情


'''𡗊歌士''':
'''𡗉歌士''':
* Top Hits 𠇍 Hạ Vi, Huy Vũ, Johnny Dũng
* Top Hits 𠇍 Hạ Vi, Huy Vũ, Johnny Dũng
* Top Hits 𠇍 Diễm Liên, Thanh Trúc, Hạ Vi, 明雪
* Top Hits 𠇍 Diễm Liên, Thanh Trúc, Hạ Vi, 明雪
𣳔75: 𣳔42:
* 聯曲情2
* 聯曲情2


=== {{r|中心翠娥|Trung tâm Thúy Nga}} ===
=== 中心翠娥 ===
====CD====
====CD====
* {{r|爫𡫡英別|Làm Sao Anh Biết}},(TNCD300)
* {{r|𫜵𡫡英別|Làm Sao Anh Biết}},(TNCD300)
<div class="NavFrame" style="text-align: left; width:60%">
<div class="NavFrame" style="text-align: left; width:60%">
{{hideH|{{lang|vi|Làm Sao Anh Biết}}》曲目}}
{{hideH|{{lang|vi|Làm Sao Anh Biết}}』曲目}}
{| class="wikitable"  
{| class="wikitable"  
[[File:Lam Sao Anh Biet .jpg|thumb|right|250px|{{lang|vi|Làm Sao Anh Biết}}》專輯封面]]
[[File:Lam Sao Anh Biet .jpg|thumb|right|250px|{{lang|vi|Làm Sao Anh Biết}}』專輯封面]]
|-
|-
! 序數 || 曲名 || 歌手  
! 序數 || 曲名 || 歌手  
|-
|-
| 1 || {{r|爫𡫡英別|Làm Sao Anh Biết}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}  
| 1 || {{r|𫜵𡫡英別|Làm Sao Anh Biết}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}  
|-
|-
| 2 || {{r|𠽉噲𠸛英|Thầm Gọi Tên Anh}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}
| 2 || {{r|𠽉噲𠸜英|Thầm Gọi Tên Anh}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}
|-
|-
| 3 || {{r|別忉情𨐺|Biết Đâu Tình Nồng}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}
| 3 || {{r|別忉情𨐺|Biết Đâu Tình Nồng}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}
|-
|-
| 4 || {{r|欱朱𠊚𣄒徠|Hát Cho Người Ở Lại}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}
| 4 || {{r|欱朱𠊚於吏|Hát Cho Người Ở Lại}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}
|-
|-
| 5 || {{r|咖啡𢞂|Cà Phê Buồn}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}、{{lang|vi|{{abbr|Nhât Trung|日忠}}}}
| 5 || {{r|咖啡𢞂|Cà Phê Buồn}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}、{{lang|vi|{{abbr|Nhât Trung|日忠}}}}
|-
|-
| 6 ||  {{r|共情𢞅𠚢𠫾|Cùng Tình Yêu Ra Đi}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}  
| 6 ||  {{r|共情𢞅𫥨𠫾|Cùng Tình Yêu Ra Đi}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}  
|-
|-
| 7 || {{r|情𢙲隔賒|Tình Lỡ Cách Xa}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}
| 7 || {{r|情𢙲隔賒|Tình Lỡ Cách Xa}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}
𣳔101: 𣳔68:
| 8 || {{r|𢞅|Yêu}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}、{{lang|vi|{{abbr|Nhât Trung|日忠}}}}
| 8 || {{r|𢞅|Yêu}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}、{{lang|vi|{{abbr|Nhât Trung|日忠}}}}
|-
|-
| 9 || {{r|欱𢭲𣳔瀧|Hát Với Dòng Sông}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}
| 9 || {{r|欱貝𣳔瀧|Hát Với Dòng Sông}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}
|-
|-
| 10 || {{r|刼情蒙萌|Chút Tình Mong Manh}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}
| 10 || {{r|刼情蒙萌|Chút Tình Mong Manh}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}
𣳔112: 𣳔79:
* {{r|𣈜𠸗英咳|Ngày Xưa Anh hỡi}} (TNCD325), 2004
* {{r|𣈜𠸗英咳|Ngày Xưa Anh hỡi}} (TNCD325), 2004
<div class="NavFrame" style="text-align: left; width:60%">
<div class="NavFrame" style="text-align: left; width:60%">
{{hideH|{{lang|vi|Ngày Xưa Anh hỡi}}》曲目}}
{{hideH|{{lang|vi|Ngày Xưa Anh hỡi}}』曲目}}
{| class="wikitable"  
{| class="wikitable"  
[[File:Ngay Xua Anh Hoi .jpg|thumb|right|250px|{{lang|vi|Ngày Xưa Anh hỡi}}》專輯封面]]
[[File:Ngay Xua Anh Hoi .jpg|thumb|right|250px|{{lang|vi|Ngày Xưa Anh hỡi}}』專輯封面]]
|-
|-
! 序數 || 曲名 || 歌手  
! 序數 || 曲名 || 歌手  
𣳔132: 𣳔99:
| 7 || {{r|仍𠳒迷惑|Những Lời Mê Hoặc}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}  
| 7 || {{r|仍𠳒迷惑|Những Lời Mê Hoặc}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}  
|-
|-
| 8 || {{r|曲歌𡳜𡀳|Khúc Ca Cuối Cùng}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}  
| 8 || {{r|曲歌𡳜群|Khúc Ca Cuối Cùng}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}  
|-
|-
| 9 || {{r|㦖得𧵆英欣|Muốn Được Gần Anh Hơn}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}  
| 9 || {{r|㦖得𧵆英欣|Muốn Được Gần Anh Hơn}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}  
𣳔145: 𣳔112:
* {{r|朶紅沉𧖱|Đoá Hồng Đẫm Máu}} (TNCD348), 2005
* {{r|朶紅沉𧖱|Đoá Hồng Đẫm Máu}} (TNCD348), 2005
<div class="NavFrame" style="text-align: left; width:60%">
<div class="NavFrame" style="text-align: left; width:60%">
{{hideH|{{lang|vi|Đoá Hồng Đẫm Máu}}》曲目}}
{{hideH|{{lang|vi|Đoá Hồng Đẫm Máu}}』曲目}}
{| class="wikitable"  
{| class="wikitable"  
[[File:Doa Hong Dam Mau.jpg|thumb|right|250px|{{lang|vi|Đoá Hồng Đẫm Máu}}》專輯封面]]
[[File:Doa Hong Dam Mau.jpg|thumb|right|250px|{{lang|vi|Đoá Hồng Đẫm Máu}}』專輯封面]]
|-
|-
! 序數 || 曲名 || 歌手  
! 序數 || 曲名 || 歌手  
𣳔171: 𣳔138:
| 10 || {{lang|vi|{{abbr|Bước|𨀈}} Tango {{abbr|Cô Đơn|孤單}}}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}
| 10 || {{lang|vi|{{abbr|Bước|𨀈}} Tango {{abbr|Cô Đơn|孤單}}}}|| {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}
|-
|-
| 11 || {{r|𣊍仍𣈜𣌝𨕭|Mơ Những Ngày Nắng Lên}}  || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}
| 11 || {{r|𣊍仍𣈜𣌝𨑗|Mơ Những Ngày Nắng Lên}}  || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}
|-
|-
|-
|-
𣳔180: 𣳔147:
* {{r|𢞅𠬠𠊚|Yêu Một Người}} (TNCD402), 2007
* {{r|𢞅𠬠𠊚|Yêu Một Người}} (TNCD402), 2007
<div class="NavFrame" style="text-align: left; width:60%">
<div class="NavFrame" style="text-align: left; width:60%">
{{hideH|{{lang|vi|Yêu Một Người}}》曲目}}
{{hideH|{{lang|vi|Yêu Một Người}}』曲目}}
{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
[[File:TNCD402.jpg|thumb|right|250px|{{lang|vi|Yêu Một Người}}》專輯封面]]
[[File:TNCD402.jpg|thumb|right|250px|{{lang|vi|Yêu Một Người}}』專輯封面]]
|-
|-
! 序數 || 曲名 || 歌手  
! 序數 || 曲名 || 歌手  
|-
|-
| 1 || {{r|𢞅𠬠𠊚,𤯨邊𠬠𠊚|Yêu Một Người, Sống Bên Một Người}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}  
| 1 || {{r|𢞅𠬠𠊚、𤯨邊𠬠𠊚|Yêu Một Người, Sống Bên Một Người}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}  
|-
|-
| 2 || {{r|𠁹񣐕命|Giữa Ðôi Mình}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}、{{lang|vi|{{abbr|Mai Tiến Dũng|梅進勇}}}}
| 2 || {{r|𠁹񣐕命|Giữa Ðôi Mình}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}、{{lang|vi|{{abbr|Mai Tiến Dũng|梅進勇}}}}
𣳔192: 𣳔159:
| 3 || {{r|仍恩情𠸗|Những Ân Tình Xưa}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}  
| 3 || {{r|仍恩情𠸗|Những Ân Tình Xưa}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}  
|-
|-
| 4 || {{r|𣄒坭񣐕㛪唭|Ở Nơi Ðó Em Cười}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}、{{lang|vi|{{abbr|Bằng Kiều|憑喬}}}}
| 4 || {{r|於坭񣐕㛪唭|Ở Nơi Ðó Em Cười}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}、{{lang|vi|{{abbr|Bằng Kiều|憑喬}}}}
|-
|-
| 5 || {{r|只勤英𡀰|Chỉ Cần Anh Thôi}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}
| 5 || {{r|只勤英𡀰|Chỉ Cần Anh Thôi}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}
𣳔202: 𣳔169:
| 8 || {{r|𢣸如羅𥋏𢠩|Ngỡ Như Là Giấc Mơ}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}
| 8 || {{r|𢣸如羅𥋏𢠩|Ngỡ Như Là Giấc Mơ}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}
|-
|-
| 9 || {{r|𠊚𣄒徠|Người Ở Lại}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}
| 9 || {{r|𠊚於吏|Người Ở Lại}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}
|-
|-
| 10 || {{r|爫𡫡㛪別|Làm Sao Em Biết}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}
| 10 || {{r|𫜵𡫡㛪別|Làm Sao Em Biết}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}
|-
|-
| 11 || {{r|暈𣎞𡖵㵢|Vầng Trăng Đêm Trôi}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}
| 11 || {{r|暈𣎞𡖵㵢|Vầng Trăng Đêm Trôi}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}}
𣳔212: 𣳔179:
{{hideF}}
{{hideF}}
</div>  
</div>  
* {{r|㐌空群悔惜|Đã Không Còn Hối Tiếc}}(TNCD448),2009
* {{r|㐌空群悔惜|Đã Không Còn Hối Tiếc}}(TNCD448)、2009
<div class="NavFrame" style="text-align: left; width:80%">
<div class="NavFrame" style="text-align: left; width:80%">
{{hideH|{{lang|vi|Đã Không Còn Hối Tiếc}}》曲目}}
{{hideH|{{lang|vi|Đã Không Còn Hối Tiếc}}』曲目}}
{| class="wikitable"  
{| class="wikitable"  
[[File:Da Khong Con Hoi Tiec.jpg|thumb|right|250px|{{lang|vi|Đã Không Còn Hối Tiếc}}》專輯封面]]
[[File:Da Khong Con Hoi Tiec.jpg|thumb|right|250px|{{lang|vi|Đã Không Còn Hối Tiếc}}』專輯封面]]
|-
|-
! 序數 || 曲名<br><small>([[國語字]])</small> || 曲名<br><small>([[喃字]])</small> || 中文翻譯<br><small>(參考)</small> || 歌手  
! 序數 || 曲名<br><small>([[國語字]])</small> || 曲名<br><small>([[喃字]])</small> || 中文翻譯<br><small>(參考)</small> || 歌手  
𣳔222: 𣳔189:
| 1 || {{lang|vi|Hoang Mang}} || {{漢喃文|慌忙}} || 慌張 ||明雪
| 1 || {{lang|vi|Hoang Mang}} || {{漢喃文|慌忙}} || 慌張 ||明雪
|-
|-
| 2 || {{lang|vi|Không Làm Khác Được}} || {{漢喃文|空爫恪得}} || || 明雪
| 2 || {{lang|vi|Không Làm Khác Được}} || {{漢喃文|空𫜵恪得}} || || 明雪
|-
|-
| 3 || {{lang|vi|Mãi Như Bây Giờ}} || {{漢喃文|買如𣊾𣉹}} || 永似如今 || 明雪
| 3 || {{lang|vi|Mãi Như Bây Giờ}} || {{漢喃文|買如𣊾𣉹}} || 永似如今 || 明雪
𣳔230: 𣳔197:
| 5 || {{lang|vi|I'm Sorry}} ||  || 對不起 || 明雪
| 5 || {{lang|vi|I'm Sorry}} ||  || 對不起 || 明雪
|-
|-
| 6 || {{lang|vi|Em Phải Làm Sao}} || {{漢喃文|㛪沛爫𡫡}} || 我該怎麼辦 || 明雪
| 6 || {{lang|vi|Em Phải Làm Sao}} || {{漢喃文|㛪沛𫜵𡫡}} || 我該怎麼辦 || 明雪
|-
|-
| 7 || {{lang|vi|Rồi Anh Cũng Ra Đi}} ||{{漢喃文|𠱤英共𠚢𠫾}} ||  || 明雪
| 7 || {{lang|vi|Rồi Anh Cũng Ra Đi}} ||{{漢喃文|𠱤英共𫥨𠫾}} ||  || 明雪
|-
|-
| 8 || {{lang|vi|Đã Không Còn Hối Tiếc}} || {{漢喃文|㐌空群悔惜}} || 已無悔 ||明雪
| 8 || {{lang|vi|Đã Không Còn Hối Tiếc}} || {{漢喃文|㐌空群悔惜}} || 已無悔 ||明雪
𣳔247: 𣳔214:
</div>
</div>


* {{r|𢞅空𢗉惜|Yêu Không Nuối Tiếc}}(TCD499),2011
* {{r|𢞅空𢗉惜|Yêu Không Nuối Tiếc}}(TCD499),2011
<div class="NavFrame" style="text-align: left; width:80%">
<div class="NavFrame" style="text-align: left; width:80%">
{{hideH|{{lang|vi|Yêu Không Nuối Tiếc}}》曲目}}
{{hideH|{{lang|vi|Yêu Không Nuối Tiếc}}』曲目}}
{| class="wikitable"  
{| class="wikitable"  
[[File:Yeu Khong Nuoi Tiec.jpg|thumb|right|250px|{{lang|vi|Yêu Không Nuối Tiếc}}》專輯封面]]
[[File:Yeu Khong Nuoi Tiec.jpg|thumb|right|250px|{{lang|vi|Yêu Không Nuối Tiếc}}』專輯封面]]
|-
|-
! 序數 || 曲名<br><small>([[國語字]])</small> || 曲名<br><small>([[喃字]])</small> || 中文翻譯<br><small>(參考)</small> || 歌手  
! 序數 || 曲名<br><small>([[國語字]])</small> || 曲名<br><small>([[喃字]])</small> || 中文翻譯<br><small>(參考)</small> || 歌手  
|-
|-
| 1 || {{lang|vi|Tình Không Là Mơ}} || {{漢喃文|情空羅𢠩}} || 情非夢 || 明雪
| 1 || {{lang|vi|Tình Không Là Mơ}} || 情空羅𢠩 || 情非夢 || 明雪
|-
|-
| 2 || {{lang|vi|Yêu Không Nuối Tiếc}}  || {{漢喃文|𢞅空𢗉惜}} || 愛無憾 || 明雪  
| 2 || {{lang|vi|Yêu Không Nuối Tiếc}}  || 𢞅空𢗉惜 || 愛無憾 || 明雪  
|-
|-
| 3 || {{lang|vi|Trái Tim Tật Nguyền}} || {{漢喃文|𣡚𦙦疾愿}} || 殘疾的心 || 明雪、憑喬<small>(Bằng Kiều)</small>
| 3 || {{lang|vi|Trái Tim Tật Nguyền}} || 𣡚𦙦疾愿|| 殘疾的心 || 明雪、憑喬<small>(Bằng Kiều)</small>
|-
|-
| 4 || {{lang|vi|Yêu Nhau Sao Không Nói}} || {{漢喃文|𢞅𠑬𡫡空呐}} || 相愛為何不說 ||明雪
| 4 || {{lang|vi|Yêu Nhau Sao Không Nói}} ||𢞅𠑬𡫡空呐|| 相愛為何不說 ||明雪
|-
|-
| 5 || {{lang|vi|Em Đi Qua Để Lại}} || {{漢喃文|㛪𠫾過抵徠}} || 我走過與留下 || 明雪
| 5 || {{lang|vi|Em Đi Qua Để Lại}} || 㛪𠫾過抵吏 || 我走過與留下 || 明雪
|-
|-
| 6 || {{lang|vi|Em Nhớ Anh Vô Cùng}} || {{漢喃文|㛪𢖵英無窮}} || 我很想你 || 明雪
| 6 || {{lang|vi|Em Nhớ Anh Vô Cùng}} ||㛪𢖵英無窮 || 我很想你 || 明雪
|-
|-
| 7 || {{lang|vi|Có Nhớ Tình Đầu}} || {{漢喃文|𣎏𢖵情頭}} || 回想初戀 || 明雪
| 7 || {{lang|vi|Có Nhớ Tình Đầu}} || 固𢖵情頭 || 回想初戀 || 明雪
|-
|-
| 8 || {{lang|vi|Vẫn Muốn Yêu Trọn Đời}} || {{漢喃文|抆㦖𢞅𠓻𠁀}} || 仍想鍾愛一生 ||明雪
| 8 || {{lang|vi|Vẫn Muốn Yêu Trọn Đời}} ||抆㦖𢞅𠓻𠁀 || 仍想鍾愛一生 ||明雪
|-
|-
| 9 || {{lang|vi|Em Biết Không Nên Vấn Vương}}|| {{漢喃文|㛪別空𢧚𦄞𥿁}}|| 我知道不該纏綿 || 明雪
| 9 || {{lang|vi|Em Biết Không Nên Vấn Vương}}|| 㛪別空𢧚𦄞𥿁|| 我知道不該纏綿 || 明雪
|-
|-
| 10 || {{lang|vi|Vũ Điệu Tình Say}}|| {{漢喃文|舞調情醝}} || 情醉之舞 ||明雪、梁松光<small>(Lương Tùng Quang)</small>
| 10 || {{lang|vi|Vũ Điệu Tình Say}}||舞調情醝 || 情醉之舞 ||明雪、梁松光<small>(Lương Tùng Quang)</small>
|}
|}
{{hideF}}
{{hideF}}
𣳔362: 𣳔329:


==𠁀私==
==𠁀私==
Đầu năm 2013, cô lập gia đình với một người Mỹ gốc Việt tên là Diep Nghi Keith, một doanh nhân thành đạt tại Mỹ
頭𢆥2013、孤立家庭貝𠬠𠊛美㭲越𠸜羅Diep Nghi Keith、𠬠營人成噠在美


==註釋==
==註釋==
𣳔371: 𣳔338:
* [http://vnexpress.net/GL/Van-hoa/2009/12/3BA16526/ Minh Tuyết thấy may mắn vì được yêu thương]
* [http://vnexpress.net/GL/Van-hoa/2009/12/3BA16526/ Minh Tuyết thấy may mắn vì được yêu thương]


== 鏈接外 ==
== 連結外 ==
* [http://www.minh-tuyet.net/ Trang web chính thức]
* [http://www.minh-tuyet.net/ Trang web chính thức]
* [http://www.minhtuyetfansite.com/ fan site]
* [http://www.minhtuyetfansite.com/ fan site]
𣳔384: 𣳔351:


[[Category:歌士海外]]
[[Category:歌士海外]]
[[Category:𠊛城舖胡志明]]
[[Category:𠊛城庯胡志明]]
[[Category:歌士樂稚越南]]
[[Category:歌士樂稚越南]]
[[Category:𠊛美㭲越]]
[[Category:𠊛美㭲越]]