𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「U」

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
Trong Dang (討論 | 㨂𢵰)
空固縿略𢯢𢷮
Trong Dang (討論 | 㨂𢵰)
空固縿略𢯢𢷮
 
(空顯示1番版於𡧲𧵑共𠊛用)
𣳔1: 𣳔1:
{{Thông tin chữ cái Latinh}}
'''U''','''u'''𱺵𡨸𡣨次𠄩𱑕𠬠𥪝[[榜𡨸𡣨羅星]]。
'''U''','''u'''𱺵𡨸𡣨次𠄩𱑕𠬠𥪝[[榜𡨸𡣨羅星]]。
[[體類:母字元音]]

版㵋一𣅶10:40、𣈜20𣎃3𢆥2025