恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Những」
交面
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固縿略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n 𠊝替文本-「[[標準化𡨸喃:」成「[[準化:」 𥮋:𢯢𢷮移動 Mobile web edit |
||
(空顯示番版𧵑𠬠𠊛用恪於𡧲) | |||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
{{dxd}} | {{dxd}} | ||
<small> | |||
''vi.'' | |||
* Từ dùng để chỉ một số lượng nhiều, không xác định | |||
* Từ biểu thị ý nhấn mạnh số lượng quá nhiều | |||
''zh.'' {{vi-zh}} | |||
''ko.'' {{vi-ko}} | |||
''en.'' {{vi-en}} | |||
</small> | |||
{{tc|仍}} | {{tc|仍}} | ||
𣳔5: | 𣳔16: | ||
{{dt|忍}} | {{dt|忍}} | ||
{{sim|{{r|[[ | {{sim|{{r|[[準化:仍|仍]]|[[準化:nhưng|nhưng]]}}}} |