恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Những」
交面
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固縿略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n 𠊝替文本-「[[標準化𡨸喃:」成「[[準化:」 𥮋:𢯢𢷮移動 Mobile web edit |
||
(空顯示2番版𧵑2𠊛用於𡧲) | |||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
{{ | {{dxd}} | ||
<small> | |||
''vi.'' | |||
* Từ dùng để chỉ một số lượng nhiều, không xác định | |||
* Từ biểu thị ý nhấn mạnh số lượng quá nhiều | |||
{{ | ''zh.'' {{vi-zh}} | ||
{{sim|{{r|[[ | ''ko.'' {{vi-ko}} | ||
''en.'' {{vi-en}} | |||
</small> | |||
{{tc|仍}} | |||
{{dt|忍}} | |||
{{sim|{{r|[[準化:仍|仍]]|[[準化:nhưng|nhưng]]}}}} |