𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Những」

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
空固縿略𢯢𢷮
n 𠊝替文本-「[[標準化𡨸喃:」成「[[準化:」
𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit
 
(空顯示4番版𧵑2𠊛用於𡧲)
𣳔1: 𣳔1:
{{tc|忍}}
{{dxd}}
<small>
''vi.''
* Từ dùng để chỉ một số lượng nhiều, không xác định
* Từ biểu thị ý nhấn mạnh số lượng quá nhiều


{{dt|仍}}
''zh.'' {{vi-zh}}


{{sim|{{r|仍|nhưng}}}}
''ko.'' {{vi-ko}}
 
''en.'' {{vi-en}}
</small>
 
{{tc|仍}}
 
{{dt|忍}}
 
{{sim|{{r|[[準化:|仍]]|[[準化:nhưng|nhưng]]}}}}

版㵋一𣅶20:41、𣈜18𣎃3𢆥2025

Check mark (đã) 確定 (xác định)
vi.

  • Từ dùng để chỉ một số lượng nhiều, không xác định
  • Từ biểu thị ý nhấn mạnh số lượng quá nhiều

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸 (chữ) (chuẩn)

𡨸 (chữ) (dị) (thể)


※ những chữ/từ phát âm/đánh vần giống như 「Những」:
(nhưng)