恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/51-100」

n 𠊝替文本-「𨕭」成「𨑗」
n 𠊝替文本-「[[標準化𡨸喃:」成「[[準化:」
 
(空顯示1番版於𡧲𧵑共𠊛用)
𣳔1: 𣳔1:
#[[標準化𡨸喃:trên|trên]]
#[[準化:trên|trên]]
#* 𨑗
#* 𨑗
#[[標準化𡨸喃:nhất|nhất]]
#[[準化:nhất|nhất]]
#* 一
#* 一
#* [一] nhất  
#* [一] nhất  
#* [壹] nhất
#* [壹] nhất
#[[標準化𡨸喃:thức|thức]]
#[[準化:thức|thức]]
#* {{proposal|𥅞|thức}} {{exp|Không ngủ: Thức lâu mới biết đêm dài; Thức khuya dậy sớm}}
#* {{proposal|𥅞|thức}} {{exp|Không ngủ: Thức lâu mới biết đêm dài; Thức khuya dậy sớm}}
#* {{proposal|式|thức}} {{exp|Món: Thức ăn ngon; Thức thức phô bày }}
#* {{proposal|式|thức}} {{exp|Món: Thức ăn ngon; Thức thức phô bày }}
𣳔13: 𣳔13:
#* [軾] thức
#* [軾] thức
#* [識] thức, chí
#* [識] thức, chí
#[[標準化𡨸喃:cũng|cũng]]
#[[準化:cũng|cũng]]
#* 拱
#* 拱
#[[標準化𡨸喃:sử|sử]]
#[[準化:sử|sử]]
#* [史] sử
#* [史] sử
#* [駛] sử
#* [駛] sử
#* [使] sử, sứ
#* [使] sử, sứ
#[[標準化𡨸喃:theo|theo]]
#[[準化:theo|theo]]
#* 遶
#* 遶
#[[標準化𡨸喃:đầu|đầu]]
#[[準化:đầu|đầu]]
#* 頭 {{exp|- Phần ở trên cùng hay ở ngoài cùng: Đầu hồi (hông nhà); Đầu cầu; Đầu gối - Có hình cái đầu: Đầu rau (tảng kê nồi ở bếp) - Mấu cứng ở cây: Đầu mặt; Đầu mấu - Cụm từ: Đầu trò (vật đặc sắc nhất)}}
#* 頭 {{exp|- Phần ở trên cùng hay ở ngoài cùng: Đầu hồi (hông nhà); Đầu cầu; Đầu gối - Có hình cái đầu: Đầu rau (tảng kê nồi ở bếp) - Mấu cứng ở cây: Đầu mặt; Đầu mấu - Cụm từ: Đầu trò (vật đặc sắc nhất)}}
#* 姚 {{exp|Con hát: Cô đầu}}
#* 姚 {{exp|Con hát: Cô đầu}}
𣳔27: 𣳔27:
#* [頭] đầu
#* [頭] đầu
#* [骰] đầu
#* [骰] đầu
#[[標準化𡨸喃:sống|sống]]
#[[準化:sống|sống]]
#* 𤯩 {{exp|- Chưa chín: Cơm sống - Thiếu tế nhị: Sống sượng}}
#* 𤯩 {{exp|- Chưa chín: Cơm sống - Thiếu tế nhị: Sống sượng}}
#* {{proposal|𤯩|sống}} {{exp|- Có sức sinh hoạt: Sống lâu trăm tuổi - Linh hoạt: Bức tranh sống động}}
#* {{proposal|𤯩|sống}} {{exp|- Có sức sinh hoạt: Sống lâu trăm tuổi - Linh hoạt: Bức tranh sống động}}
#* 𩀳 {{exp|- (Chim) đực: Gà sống - Cụm từ: Sống mái (* con đực con cái; * tranh sức hơn thua) - Còn âm là Trống*}}
#* 𩀳 {{exp|- (Chim) đực: Gà sống - Cụm từ: Sống mái (* con đực con cái; * tranh sức hơn thua) - Còn âm là Trống*}}
#* 𩩖 {{exp|- Xương làm khung đỡ: Xương sống; Sống mũi - Bờ dầy của lưỡi dao: Đập cá chết bằng sống dao}}
#* 𩩖 {{exp|- Xương làm khung đỡ: Xương sống; Sống mũi - Bờ dầy của lưỡi dao: Đập cá chết bằng sống dao}}
#[[標準化𡨸喃:đại|đại]]
#[[準化:đại|đại]]
#* 𠰺 {{exp|- Không cần cân nhắc: Nói đại; Làm đại - Tin tức chưa phối kiểm: Lời đồn đại - Ngựa phi: Nước đại}}
#* 𠰺 {{exp|- Không cần cân nhắc: Nói đại; Làm đại - Tin tức chưa phối kiểm: Lời đồn đại - Ngựa phi: Nước đại}}
#* 杕 {{exp|Hoa còn gọi là Sứ}}
#* 杕 {{exp|Hoa còn gọi là Sứ}}
𣳔44: 𣳔44:
#* [大] đại, thái
#* [大] đại, thái
#* [棣] lệ, đại, thế, đệ
#* [棣] lệ, đại, thế, đệ
#[[標準化𡨸喃:trị|trị]]
#[[準化:trị|trị]]
#* [值] trị
#* [值] trị
#* [治] trị
#* [治] trị
#[[標準化𡨸喃:để|để]]
#[[準化:để|để]]
#* 底
#* 底
#* [提] đề, thì, để
#* [提] đề, thì, để
𣳔63: 𣳔63:
#* [舐] thỉ, để
#* [舐] thỉ, để
#* [坻] trì, để  
#* [坻] trì, để  
#[[標準化𡨸喃:thực|thực]]
#[[準化:thực|thực]]
#* [實] thật, thực
#* [實] thật, thực
#* [埴] thực
#* [埴] thực
𣳔71: 𣳔71:
#* [食] thực, tự
#* [食] thực, tự
#* [植] thực, trĩ  
#* [植] thực, trĩ  
#[[標準化𡨸喃:gia|gia]]
#[[準化:gia|gia]]
#* 加 {{exp|Làm cho (Hv hoá Nôm): Gia roi (đánh)}}
#* 加 {{exp|Làm cho (Hv hoá Nôm): Gia roi (đánh)}}
#* {{proposal|鴚|gia}} {{exp|Chim cuốc kêu to: Mỏi miệng cái gia gia}}
#* {{proposal|鴚|gia}} {{exp|Chim cuốc kêu to: Mỏi miệng cái gia gia}}
𣳔90: 𣳔90:
#* [喒] tàm, gia
#* [喒] tàm, gia
#* [爺] gia
#* [爺] gia
#[[標準化𡨸喃:nhiều|nhiều]]
#[[準化:nhiều|nhiều]]
#* 𡗊 {{exp|- Số không ít: Nhiều cha con khó lấy chồng - Lượng lớn}}
#* 𡗊 {{exp|- Số không ít: Nhiều cha con khó lấy chồng - Lượng lớn}}
#[[標準化𡨸喃:độ|độ]]
#[[準化:độ|độ]]
#* 度
#* 度
#* [渡] độ
#* [渡] độ
𣳔98: 𣳔98:
#* [度] độ, đạc
#* [度] độ, đạc
#* [土] thổ, độ
#* [土] thổ, độ
#[[標準化𡨸喃:đến|đến]]
#[[準化:đến|đến]]
#* 𦤾
#* 𦤾
#[[標準化𡨸喃:định|định]]
#[[準化:định|định]]
#* [定] định
#* [定] định
#[[標準化𡨸喃:tử|tử]]
#[[準化:tử|tử]]
#* 仔 {{exp|Ân cần lịch sự: Tử tế}}
#* 仔 {{exp|Ân cần lịch sự: Tử tế}}
#* [呰] tử
#* [呰] tử
𣳔111: 𣳔111:
#* [仔] tử, tể
#* [仔] tử, tể
#* [子] tử, tí  
#* [子] tử, tí  
#[[標準化𡨸喃:triển|triển]]
#[[準化:triển|triển]]
#* [展] triển
#* [展] triển
#* [颭] triển
#* [颭] triển
#* [蹍] triển, niễn
#* [蹍] triển, niễn
#* [輾] triển, niễn
#* [輾] triển, niễn
#[[標準化𡨸喃:công|công]]
#[[準化:công|công]]
#* 䲨 {{exp|Chim loại gà đuôi đẹp}}
#* 䲨 {{exp|Chim loại gà đuôi đẹp}}
#* 工 {{exp|- Lương một ngày - (Chim) đem mồi về - Khiêng cao: Công kênh}}
#* 工 {{exp|- Lương một ngày - (Chim) đem mồi về - Khiêng cao: Công kênh}}
𣳔127: 𣳔127:
#* [釭] công, cang
#* [釭] công, cang
#* [紅] hồng, công
#* [紅] hồng, công
#[[標準化𡨸喃:động|động]]
#[[準化:động|động]]
#* 動
#* 動
#* [侗] đồng, động
#* [侗] đồng, động
𣳔135: 𣳔135:
#* [硐] động
#* [硐] động
#* [峒] động, đồng
#* [峒] động, đồng
#[[標準化𡨸喃:nó|nó]]
#[[準化:nó|nó]]
#* 伮
#* 伮
#[[標準化𡨸喃:khi|khi]]
#[[準化:khi|khi]]
#* 欺
#* 欺
#* [踦] kỉ, kì, khi
#* [踦] kỉ, kì, khi
𣳔143: 𣳔143:
#* [攲] khi
#* [攲] khi
#* [欺] khi
#* [欺] khi
#[[標準化𡨸喃:khổng|khổng]]
#[[準化:khổng|khổng]]
#* 孔
#* 孔
#* [孔] khổng
#* [孔] khổng
#* [空] không, khống, khổng
#* [空] không, khống, khổng
#[[標準化𡨸喃:số|số]]
#[[準化:số|số]]
#* 數
#* 數
#* [數] sổ, số, sác, xúc
#* [數] sổ, số, sác, xúc
#[[標準化𡨸喃:chất|chất]]
#[[準化:chất|chất]]
#* 屹 {{exp|- Chồng cao: Chất đống - Rất cao: Chất ngất}}
#* 屹 {{exp|- Chồng cao: Chất đống - Rất cao: Chất ngất}}
#* [質] chất, chát, chắc, chặt, chắt, chớt
#* [質] chất, chát, chắc, chặt, chắt, chớt
𣳔158: 𣳔158:
#* [郅] chất
#* [郅] chất
#* [厔] chái, choái, chất
#* [厔] chái, choái, chất
#[[標準化𡨸喃:giới|giới]]
#[[準化:giới|giới]]
#* 𤈪 {{exp|- Từ theo sau Sáng* : Hoa quan giấp giới - Xem Giời*}}
#* 𤈪 {{exp|- Từ theo sau Sáng* : Hoa quan giấp giới - Xem Giời*}}
#* [廨] giải, giới
#* [廨] giải, giới
𣳔179: 𣳔179:
#* [齘] giới
#* [齘] giới
#* [價] giá, giới  
#* [價] giá, giới  
#[[標準化𡨸喃:khoa|khoa]]
#[[準化:khoa|khoa]]
#* 夸 {{exp|- Múa máy: Khoa tay khoa chân - Cuộc tuyển nhân tài: Khoa thi}}
#* 夸 {{exp|- Múa máy: Khoa tay khoa chân - Cuộc tuyển nhân tài: Khoa thi}}
#* [窠] khỏa, khoa
#* [窠] khỏa, khoa
𣳔188: 𣳔188:
#* [蝌] khoa
#* [蝌] khoa
#* [誇] khoa, khỏa
#* [誇] khoa, khỏa
#[[標準化𡨸喃:nhân|nhân]]
#[[準化:nhân|nhân]]
#* 因 {{exp|- Ruột trái cây, bánh..: Bánh chưng nhân đỗ - Làm tính Hv: Thừa: 2 nhân với 2 được 4}}
#* 因 {{exp|- Ruột trái cây, bánh..: Bánh chưng nhân đỗ - Làm tính Hv: Thừa: 2 nhân với 2 được 4}}
#* [人] nhân
#* [人] nhân
𣳔207: 𣳔207:
#* [洇] nhân, yên
#* [洇] nhân, yên
#* [湮] nhân, yên
#* [湮] nhân, yên
#[[標準化𡨸喃:nhà|nhà]]
#[[準化:nhà|nhà]]
#*  {{proposal|茹・家|nhà}} {{exp|- Mái che làm chỗ trú trọ: Nhà cao cửa rộng - Phòng, buồng: Nhà khách; Nhà ngủ - Người trong nhà: Cả nhà ngồi ăn - Họ thông gia ở đám cưới: Nhà trai nhà gái - Tiếng vợ chồng nói về bạn đời: Nhà tôi - Triều đại: Nhà Trần - Địa vị trong xã hội: Nhà sang; Nhà nghèo - Của ta: Ao nhà; Nhớ quê nhà - Quán từ đi trước chức nghiệp: Nhà báo; Nhà buôn; Nhà nông - Các cơ quan cai trị: Nhà nước - Địa danh: Nhà Bè}}
#*  {{proposal|茹・家|nhà}} {{exp|- Mái che làm chỗ trú trọ: Nhà cao cửa rộng - Phòng, buồng: Nhà khách; Nhà ngủ - Người trong nhà: Cả nhà ngồi ăn - Họ thông gia ở đám cưới: Nhà trai nhà gái - Tiếng vợ chồng nói về bạn đời: Nhà tôi - Triều đại: Nhà Trần - Địa vị trong xã hội: Nhà sang; Nhà nghèo - Của ta: Ao nhà; Nhớ quê nhà - Quán từ đi trước chức nghiệp: Nhà báo; Nhà buôn; Nhà nông - Các cơ quan cai trị: Nhà nước - Địa danh: Nhà Bè}}
#[[標準化𡨸喃:rằng|rằng]]
#[[準化:rằng|rằng]]
#* 哴 {{exp|Câu nói sắp kể: Rằng hay thì thực là hay}}
#* 哴 {{exp|Câu nói sắp kể: Rằng hay thì thực là hay}}
#[[標準化𡨸喃:ông|ông]]
#[[準化:ông|ông]]
#* 翁 {{exp|- Cha của bố mẹ (khác với Hv): Ông nội; Ông ngoại - Quán từ đi trước đàn ông đã trưởng thành: Nửa ông nửa thằng - Người vật đáng sợ, đáng kính: Ông trời; Ông ba mươi (con cọp); Cá ông (cá voi)}}
#* 翁 {{exp|- Cha của bố mẹ (khác với Hv): Ông nội; Ông ngoại - Quán từ đi trước đàn ông đã trưởng thành: Nửa ông nửa thằng - Người vật đáng sợ, đáng kính: Ông trời; Ông ba mươi (con cọp); Cá ông (cá voi)}}
#* [蓊] ống, ông
#* [蓊] ống, ông
𣳔217: 𣳔217:
#* [翁] ông
#* [翁] ông
#* [螉] ông
#* [螉] ông
#[[標準化𡨸喃:giáo|giáo]]
#[[準化:giáo|giáo]]
#* 眇 {{exp|Nhớn nhác: Giáo giác}}
#* 眇 {{exp|Nhớn nhác: Giáo giác}}
#* 槊 {{exp|- Vũ khí nhọn cán dài: Giáo mác - Quay lộn đầu: Đũa giáo đầu đuôi - Lật lọng: Giáo giở - Quấy trộn: Giáo bột làm bánh}}
#* 槊 {{exp|- Vũ khí nhọn cán dài: Giáo mác - Quay lộn đầu: Đũa giáo đầu đuôi - Lật lọng: Giáo giở - Quấy trộn: Giáo bột làm bánh}}
𣳔226: 𣳔226:
#* [斆] giáo, hiệu
#* [斆] giáo, hiệu
#* [校] giáo, hiệu, hào
#* [校] giáo, hiệu, hào
#[[標準化𡨸喃:tạo|tạo]]
#[[準化:tạo|tạo]]
#* [唣] tạo
#* [唣] tạo
#* [皂] tạo
#* [皂] tạo
#* [艁] tạo
#* [艁] tạo
#* [造] tạo, tháo
#* [造] tạo, tháo
#[[標準化𡨸喃:chính|chính]]
#[[準化:chính|chính]]
#* 正 {{exp|Đúng: Chính hắn}}
#* 正 {{exp|Đúng: Chính hắn}}
#* [政] chánh, chính
#* [政] chánh, chính
#* [正] chánh, chính, chinh
#* [正] chánh, chính, chinh
#[[標準化𡨸喃:sinh|sinh]]
#[[準化:sinh|sinh]]
#* 𥑥 {{exp|Lưu hoàng: Sinh diêm}}
#* 𥑥 {{exp|Lưu hoàng: Sinh diêm}}
#* [生] sanh, sinh
#* [生] sanh, sinh
#* [牲] sinh
#* [牲] sinh
#* [鼪] sinh
#* [鼪] sinh
#[[標準化𡨸喃:mà|mà]]
#[[準化:mà|mà]]
#* 𦓡 {{exp|Tác động như liên từ hoặc giới từ (Cho dù: Dù mà; Để: Sống mà làm gì; Song: Nhưng mà; Nếu: Mày mà ho hẹ.); hay trạng từ (Mà thôi) - Làm mờ: Khéo mà mắt thiên hạ - Cố trả rẻ: Mà cả}}
#* 𦓡 {{exp|Tác động như liên từ hoặc giới từ (Cho dù: Dù mà; Để: Sống mà làm gì; Song: Nhưng mà; Nếu: Mày mà ho hẹ.); hay trạng từ (Mà thôi) - Làm mờ: Khéo mà mắt thiên hạ - Cố trả rẻ: Mà cả}}
#* 𣻕 {{exp|- Duyên dáng: Mặn mà - Hang nhỏ: Mà cua - Trẻ lở đầu: Mà lươn - Mềm mại: Mượt mà}}
#* 𣻕 {{exp|- Duyên dáng: Mặn mà - Hang nhỏ: Mà cua - Trẻ lở đầu: Mà lươn - Mềm mại: Mượt mà}}
#* [麻] ma, mà {{exp|Phiên âm Ma tướng: Mà chược (mahjong)}}
#* [麻] ma, mà {{exp|Phiên âm Ma tướng: Mà chược (mahjong)}}
#[[標準化𡨸喃:tự|tự]]
#[[準化:tự|tự]]
#* [謚] ích, tự  
#* [謚] ích, tự  
#* [飴] di, tự
#* [飴] di, tự
𣳔268: 𣳔268:
#* [食] thực, tự
#* [食] thực, tự
#* [芧] trữ, tự
#* [芧] trữ, tự
#[[標準化𡨸喃:tại|tại]]
#[[準化:tại|tại]]
#* [在] tại  
#* [在] tại  
#* [載] tái, tại, tải
#* [載] tái, tại, tải
#[[標準化𡨸喃:hơn|hơn]]
#[[準化:hơn|hơn]]
#* 欣 {{exp|- Có ưu thế, có tài: Con hơn cha nhà có phúc; Hơn một ngày hay một chước - Từ đi trước con số cần nhích lên: Hơn mười người - Giá rẻ: Gạo hơn (đối với kém) - Hớn hở: Hơn hớn - Liên từ báo có thêm ý tưởng: Hơn nữa}}
#* 欣 {{exp|- Có ưu thế, có tài: Con hơn cha nhà có phúc; Hơn một ngày hay một chước - Từ đi trước con số cần nhích lên: Hơn mười người - Giá rẻ: Gạo hơn (đối với kém) - Hớn hở: Hơn hớn - Liên từ báo có thêm ý tưởng: Hơn nữa}}
#[[標準化𡨸喃:hệ|hệ]]
#[[準化:hệ|hệ]]
#* {{proposal|系|hệ}} {{exp|- Hậu quả xấu: Chẳng hay lo trước ắt thì hệ sau - Ngành trong họ: Một hệ thuộc họ Nguyễn}}
#* {{proposal|系|hệ}} {{exp|- Hậu quả xấu: Chẳng hay lo trước ắt thì hệ sau - Ngành trong họ: Một hệ thuộc họ Nguyễn}}
#* [係] hệ
#* [係] hệ
#* [系] hệ
#* [系] hệ
#* [繫] hệ
#* [繫] hệ
#[[標準化𡨸喃:phương|phương]]
#[[準化:phương|phương]]
#* {{proposal|方|phương}} {{exp|- Đấu đong thóc có lượng thay đổi tuỳ miền - Liên từ Phương chi (mở đầu một câu hay một cụm từ giúp câu quyết thêm mạnh): Cha mẹ nó còn bỏ rơi phương chi là anh em bạn bè}}
#* {{proposal|方|phương}} {{exp|- Đấu đong thóc có lượng thay đổi tuỳ miền - Liên từ Phương chi (mở đầu một câu hay một cụm từ giúp câu quyết thêm mạnh): Cha mẹ nó còn bỏ rơi phương chi là anh em bạn bè}}
#:: 方之(phương chi)
#:: 方之(phương chi)
𣳔287: 𣳔287:
#* [邡] phương
#* [邡] phương
#* [妨] phương, phướng
#* [妨] phương, phướng
#[[標準化𡨸喃:thống|thống]]
#[[準化:thống|thống]]
#* [捅] thống
#* [捅] thống
#* [痛] thống
#* [痛] thống
#* [統] thống
#* [統] thống
#[[標準化𡨸喃:tính|tính]]
#[[準化:tính|tính]]
#* {{proposal|併|tính}} {{exp|- Sử dụng các con số: Làm tính nhân chiạ.. - Sắp đặt trong trí: Tính toán cẩn thận}}
#* {{proposal|併|tính}} {{exp|- Sử dụng các con số: Làm tính nhân chiạ.. - Sắp đặt trong trí: Tính toán cẩn thận}}
#* [併] tính
#* [併] tính
𣳔298: 𣳔298:
#*  [狌] tính, tinh
#*  [狌] tính, tinh
#* [請] thỉnh, tính
#* [請] thỉnh, tính
#[[標準化𡨸喃:làm|làm]]
#[[準化:làm|làm]]
#* {{exp|- Hoạt động: Làm biếng; Làm lụng; Làm tình; Làm giầu; Làm cái; Làm công; Làm gương; Làm reo (nghỉ làm để phản đối); Làm kịch (* đóng vai tuồng; * giả vờ) - Biến chế: Làm nhà; Làm giả giấy tờ; Làm cơm; Làm cá; Làm thịt; Làm gỏi; Làm thuốc; Làm cỏ - Có thái độ: Làm ẩu; Làm bộ; Làm cao; Làm dáng; Làm duyên; Làm dữ; Làm gái; Làm khách; Làm lành (làm hoà; làm điều thiện); Làm ngơ; Làm thinh - Vị trí trong xã hội: Làm cha; Làm thầy; Được làm vua thua làm giặc; Ngồi làm vì - Gây phản ứng: Làm cho sợ; Làm gì nhau? - Ăn: Làm cả con gà}}
#* 𫜵 {{exp|- Hoạt động: Làm biếng; Làm lụng; Làm tình; Làm giầu; Làm cái; Làm công; Làm gương; Làm reo (nghỉ làm để phản đối); Làm kịch (* đóng vai tuồng; * giả vờ) - Biến chế: Làm nhà; Làm giả giấy tờ; Làm cơm; Làm cá; Làm thịt; Làm gỏi; Làm thuốc; Làm cỏ - Có thái độ: Làm ẩu; Làm bộ; Làm cao; Làm dáng; Làm duyên; Làm dữ; Làm gái; Làm khách; Làm lành (làm hoà; làm điều thiện); Làm ngơ; Làm thinh - Vị trí trong xã hội: Làm cha; Làm thầy; Được làm vua thua làm giặc; Ngồi làm vì - Gây phản ứng: Làm cho sợ; Làm gì nhau? - Ăn: Làm cả con gà}}
#[[標準化𡨸喃:phân|phân]]
#[[準化:phân|phân]]
#* 分 {{exp|- Trình bày để phản kháng: Phân bua; Phân phô - Nhiều (từ Hv hoá Nôm): Gầy vài phân; Lãi năm phân...}}
#* 分 {{exp|- Trình bày để phản kháng: Phân bua; Phân phô - Nhiều (từ Hv hoá Nôm): Gầy vài phân; Lãi năm phân...}}
#* 坋 {{exp|Chất bón cây: Phân bò; Phân hoá học; Phân bắc (phân người)}}
#* 坋 {{exp|Chất bón cây: Phân bò; Phân hoá học; Phân bắc (phân người)}}
𣳔311: 𣳔311:
#* [分] phân, phần, phận
#* [分] phân, phần, phận
#* [酚] phân
#* [酚] phân
#[[標準化𡨸喃:lại|lại]]
#[[準化:lại|lại]]
#* 吏 {{exp|- Lần nữa: Sống lại - Sức lực đã hồi phục: Lại người; Lại sức - Liên từ có nghĩa là ?Phải nói thêm?: Lại còn; Vả lại - Đôi tân hôn về thăm nhà gái: Lễ lại mặt - Tới lui: Lại đây!; Có đi có lại - Sức phản: Chống lại}}
#* 吏 {{exp|- Lần nữa: Sống lại - Sức lực đã hồi phục: Lại người; Lại sức - Liên từ có nghĩa là ?Phải nói thêm?: Lại còn; Vả lại - Đôi tân hôn về thăm nhà gái: Lễ lại mặt - Tới lui: Lại đây!; Có đi có lại - Sức phản: Chống lại}}
#* [吏] lai, lại
#* [吏] lai, lại
𣳔322: 𣳔322:
#* [厲] lệ, lại
#* [厲] lệ, lại
#* [懶] lãn, lại
#* [懶] lãn, lại
#[[標準化𡨸喃:dụng|dụng]]
#[[準化:dụng|dụng]]
#* [用] dụng
#* [用] dụng
#[[標準化𡨸喃:nước|nước]]
#[[準化:nước|nước]]
#* 渃 {{exp|- H2O lỏng, Hv: Thuỷ: Đục nước béo cò - Quốc gia: Nước nhà - Nông nỗi: Ai ngờ nông nổi nước này! - Màu sắc: Nước da; Gỗ cũ lên nước rất đẹp - Không có lợi: Không nước gì (từ bình dân)}}
#* 渃 {{exp|- H2O lỏng, Hv: Thuỷ: Đục nước béo cò - Quốc gia: Nước nhà - Nông nỗi: Ai ngờ nông nổi nước này! - Màu sắc: Nước da; Gỗ cũ lên nước rất đẹp - Không có lợi: Không nước gì (từ bình dân)}}
#* 著 {{exp|- Lối di chuyển: Ngựa chạy nước kiệu; Đi nước cờ hay - Kế hoạch: Mách nước (giúp kế hoạch) - Lưỡng lự: Đi nước đôi}}
#* 著 {{exp|- Lối di chuyển: Ngựa chạy nước kiệu; Đi nước cờ hay - Kế hoạch: Mách nước (giúp kế hoạch) - Lưỡng lự: Đi nước đôi}}
#[[標準化𡨸喃:việc|việc]]
#[[準化:việc|việc]]
#* 役 {{exp|- Công tác Hv gọi là Dịch: Việc làng - Nghề giúp kiếm ăn: Tìm việc; Mất việc - Có hậu quả theo sau: Không việc gì - Có liên hệ: Không việc gì đến anh}}
#* 役 {{exp|- Công tác Hv gọi là Dịch: Việc làng - Nghề giúp kiếm ăn: Tìm việc; Mất việc - Có hậu quả theo sau: Không việc gì - Có liên hệ: Không việc gì đến anh}}