恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/51-100」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n 𠊝替文本-「𨕭」成「𨑗」 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n 𠊝替文本-「[[標準化𡨸喃:」成「[[準化:」 |
||
(空顯示1番版於𡧲𧵑共𠊛用) | |||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
#[[ | #[[準化:trên|trên]] | ||
#* 𨑗 | #* 𨑗 | ||
#[[ | #[[準化:nhất|nhất]] | ||
#* 一 | #* 一 | ||
#* [一] nhất | #* [一] nhất | ||
#* [壹] nhất | #* [壹] nhất | ||
#[[ | #[[準化:thức|thức]] | ||
#* {{proposal|𥅞|thức}} {{exp|Không ngủ: Thức lâu mới biết đêm dài; Thức khuya dậy sớm}} | #* {{proposal|𥅞|thức}} {{exp|Không ngủ: Thức lâu mới biết đêm dài; Thức khuya dậy sớm}} | ||
#* {{proposal|式|thức}} {{exp|Món: Thức ăn ngon; Thức thức phô bày }} | #* {{proposal|式|thức}} {{exp|Món: Thức ăn ngon; Thức thức phô bày }} | ||
𣳔13: | 𣳔13: | ||
#* [軾] thức | #* [軾] thức | ||
#* [識] thức, chí | #* [識] thức, chí | ||
#[[ | #[[準化:cũng|cũng]] | ||
#* 拱 | #* 拱 | ||
#[[ | #[[準化:sử|sử]] | ||
#* [史] sử | #* [史] sử | ||
#* [駛] sử | #* [駛] sử | ||
#* [使] sử, sứ | #* [使] sử, sứ | ||
#[[ | #[[準化:theo|theo]] | ||
#* 遶 | #* 遶 | ||
#[[ | #[[準化:đầu|đầu]] | ||
#* 頭 {{exp|- Phần ở trên cùng hay ở ngoài cùng: Đầu hồi (hông nhà); Đầu cầu; Đầu gối - Có hình cái đầu: Đầu rau (tảng kê nồi ở bếp) - Mấu cứng ở cây: Đầu mặt; Đầu mấu - Cụm từ: Đầu trò (vật đặc sắc nhất)}} | #* 頭 {{exp|- Phần ở trên cùng hay ở ngoài cùng: Đầu hồi (hông nhà); Đầu cầu; Đầu gối - Có hình cái đầu: Đầu rau (tảng kê nồi ở bếp) - Mấu cứng ở cây: Đầu mặt; Đầu mấu - Cụm từ: Đầu trò (vật đặc sắc nhất)}} | ||
#* 姚 {{exp|Con hát: Cô đầu}} | #* 姚 {{exp|Con hát: Cô đầu}} | ||
𣳔27: | 𣳔27: | ||
#* [頭] đầu | #* [頭] đầu | ||
#* [骰] đầu | #* [骰] đầu | ||
#[[ | #[[準化:sống|sống]] | ||
#* 𤯩 {{exp|- Chưa chín: Cơm sống - Thiếu tế nhị: Sống sượng}} | #* 𤯩 {{exp|- Chưa chín: Cơm sống - Thiếu tế nhị: Sống sượng}} | ||
#* {{proposal|𤯩|sống}} {{exp|- Có sức sinh hoạt: Sống lâu trăm tuổi - Linh hoạt: Bức tranh sống động}} | #* {{proposal|𤯩|sống}} {{exp|- Có sức sinh hoạt: Sống lâu trăm tuổi - Linh hoạt: Bức tranh sống động}} | ||
#* 𩀳 {{exp|- (Chim) đực: Gà sống - Cụm từ: Sống mái (* con đực con cái; * tranh sức hơn thua) - Còn âm là Trống*}} | #* 𩀳 {{exp|- (Chim) đực: Gà sống - Cụm từ: Sống mái (* con đực con cái; * tranh sức hơn thua) - Còn âm là Trống*}} | ||
#* 𩩖 {{exp|- Xương làm khung đỡ: Xương sống; Sống mũi - Bờ dầy của lưỡi dao: Đập cá chết bằng sống dao}} | #* 𩩖 {{exp|- Xương làm khung đỡ: Xương sống; Sống mũi - Bờ dầy của lưỡi dao: Đập cá chết bằng sống dao}} | ||
#[[ | #[[準化:đại|đại]] | ||
#* 𠰺 {{exp|- Không cần cân nhắc: Nói đại; Làm đại - Tin tức chưa phối kiểm: Lời đồn đại - Ngựa phi: Nước đại}} | #* 𠰺 {{exp|- Không cần cân nhắc: Nói đại; Làm đại - Tin tức chưa phối kiểm: Lời đồn đại - Ngựa phi: Nước đại}} | ||
#* 杕 {{exp|Hoa còn gọi là Sứ}} | #* 杕 {{exp|Hoa còn gọi là Sứ}} | ||
𣳔44: | 𣳔44: | ||
#* [大] đại, thái | #* [大] đại, thái | ||
#* [棣] lệ, đại, thế, đệ | #* [棣] lệ, đại, thế, đệ | ||
#[[ | #[[準化:trị|trị]] | ||
#* [值] trị | #* [值] trị | ||
#* [治] trị | #* [治] trị | ||
#[[ | #[[準化:để|để]] | ||
#* 底 | #* 底 | ||
#* [提] đề, thì, để | #* [提] đề, thì, để | ||
𣳔63: | 𣳔63: | ||
#* [舐] thỉ, để | #* [舐] thỉ, để | ||
#* [坻] trì, để | #* [坻] trì, để | ||
#[[ | #[[準化:thực|thực]] | ||
#* [實] thật, thực | #* [實] thật, thực | ||
#* [埴] thực | #* [埴] thực | ||
𣳔71: | 𣳔71: | ||
#* [食] thực, tự | #* [食] thực, tự | ||
#* [植] thực, trĩ | #* [植] thực, trĩ | ||
#[[ | #[[準化:gia|gia]] | ||
#* 加 {{exp|Làm cho (Hv hoá Nôm): Gia roi (đánh)}} | #* 加 {{exp|Làm cho (Hv hoá Nôm): Gia roi (đánh)}} | ||
#* {{proposal|鴚|gia}} {{exp|Chim cuốc kêu to: Mỏi miệng cái gia gia}} | #* {{proposal|鴚|gia}} {{exp|Chim cuốc kêu to: Mỏi miệng cái gia gia}} | ||
𣳔90: | 𣳔90: | ||
#* [喒] tàm, gia | #* [喒] tàm, gia | ||
#* [爺] gia | #* [爺] gia | ||
#[[ | #[[準化:nhiều|nhiều]] | ||
#* 𡗊 {{exp|- Số không ít: Nhiều cha con khó lấy chồng - Lượng lớn}} | #* 𡗊 {{exp|- Số không ít: Nhiều cha con khó lấy chồng - Lượng lớn}} | ||
#[[ | #[[準化:độ|độ]] | ||
#* 度 | #* 度 | ||
#* [渡] độ | #* [渡] độ | ||
𣳔98: | 𣳔98: | ||
#* [度] độ, đạc | #* [度] độ, đạc | ||
#* [土] thổ, độ | #* [土] thổ, độ | ||
#[[ | #[[準化:đến|đến]] | ||
#* 𦤾 | #* 𦤾 | ||
#[[ | #[[準化:định|định]] | ||
#* [定] định | #* [定] định | ||
#[[ | #[[準化:tử|tử]] | ||
#* 仔 {{exp|Ân cần lịch sự: Tử tế}} | #* 仔 {{exp|Ân cần lịch sự: Tử tế}} | ||
#* [呰] tử | #* [呰] tử | ||
𣳔111: | 𣳔111: | ||
#* [仔] tử, tể | #* [仔] tử, tể | ||
#* [子] tử, tí | #* [子] tử, tí | ||
#[[ | #[[準化:triển|triển]] | ||
#* [展] triển | #* [展] triển | ||
#* [颭] triển | #* [颭] triển | ||
#* [蹍] triển, niễn | #* [蹍] triển, niễn | ||
#* [輾] triển, niễn | #* [輾] triển, niễn | ||
#[[ | #[[準化:công|công]] | ||
#* 䲨 {{exp|Chim loại gà đuôi đẹp}} | #* 䲨 {{exp|Chim loại gà đuôi đẹp}} | ||
#* 工 {{exp|- Lương một ngày - (Chim) đem mồi về - Khiêng cao: Công kênh}} | #* 工 {{exp|- Lương một ngày - (Chim) đem mồi về - Khiêng cao: Công kênh}} | ||
𣳔127: | 𣳔127: | ||
#* [釭] công, cang | #* [釭] công, cang | ||
#* [紅] hồng, công | #* [紅] hồng, công | ||
#[[ | #[[準化:động|động]] | ||
#* 動 | #* 動 | ||
#* [侗] đồng, động | #* [侗] đồng, động | ||
𣳔135: | 𣳔135: | ||
#* [硐] động | #* [硐] động | ||
#* [峒] động, đồng | #* [峒] động, đồng | ||
#[[ | #[[準化:nó|nó]] | ||
#* 伮 | #* 伮 | ||
#[[ | #[[準化:khi|khi]] | ||
#* 欺 | #* 欺 | ||
#* [踦] kỉ, kì, khi | #* [踦] kỉ, kì, khi | ||
𣳔143: | 𣳔143: | ||
#* [攲] khi | #* [攲] khi | ||
#* [欺] khi | #* [欺] khi | ||
#[[ | #[[準化:khổng|khổng]] | ||
#* 孔 | #* 孔 | ||
#* [孔] khổng | #* [孔] khổng | ||
#* [空] không, khống, khổng | #* [空] không, khống, khổng | ||
#[[ | #[[準化:số|số]] | ||
#* 數 | #* 數 | ||
#* [數] sổ, số, sác, xúc | #* [數] sổ, số, sác, xúc | ||
#[[ | #[[準化:chất|chất]] | ||
#* 屹 {{exp|- Chồng cao: Chất đống - Rất cao: Chất ngất}} | #* 屹 {{exp|- Chồng cao: Chất đống - Rất cao: Chất ngất}} | ||
#* [質] chất, chát, chắc, chặt, chắt, chớt | #* [質] chất, chát, chắc, chặt, chắt, chớt | ||
𣳔158: | 𣳔158: | ||
#* [郅] chất | #* [郅] chất | ||
#* [厔] chái, choái, chất | #* [厔] chái, choái, chất | ||
#[[ | #[[準化:giới|giới]] | ||
#* 𤈪 {{exp|- Từ theo sau Sáng* : Hoa quan giấp giới - Xem Giời*}} | #* 𤈪 {{exp|- Từ theo sau Sáng* : Hoa quan giấp giới - Xem Giời*}} | ||
#* [廨] giải, giới | #* [廨] giải, giới | ||
𣳔179: | 𣳔179: | ||
#* [齘] giới | #* [齘] giới | ||
#* [價] giá, giới | #* [價] giá, giới | ||
#[[ | #[[準化:khoa|khoa]] | ||
#* 夸 {{exp|- Múa máy: Khoa tay khoa chân - Cuộc tuyển nhân tài: Khoa thi}} | #* 夸 {{exp|- Múa máy: Khoa tay khoa chân - Cuộc tuyển nhân tài: Khoa thi}} | ||
#* [窠] khỏa, khoa | #* [窠] khỏa, khoa | ||
𣳔188: | 𣳔188: | ||
#* [蝌] khoa | #* [蝌] khoa | ||
#* [誇] khoa, khỏa | #* [誇] khoa, khỏa | ||
#[[ | #[[準化:nhân|nhân]] | ||
#* 因 {{exp|- Ruột trái cây, bánh..: Bánh chưng nhân đỗ - Làm tính Hv: Thừa: 2 nhân với 2 được 4}} | #* 因 {{exp|- Ruột trái cây, bánh..: Bánh chưng nhân đỗ - Làm tính Hv: Thừa: 2 nhân với 2 được 4}} | ||
#* [人] nhân | #* [人] nhân | ||
𣳔207: | 𣳔207: | ||
#* [洇] nhân, yên | #* [洇] nhân, yên | ||
#* [湮] nhân, yên | #* [湮] nhân, yên | ||
#[[ | #[[準化:nhà|nhà]] | ||
#* {{proposal|茹・家|nhà}} {{exp|- Mái che làm chỗ trú trọ: Nhà cao cửa rộng - Phòng, buồng: Nhà khách; Nhà ngủ - Người trong nhà: Cả nhà ngồi ăn - Họ thông gia ở đám cưới: Nhà trai nhà gái - Tiếng vợ chồng nói về bạn đời: Nhà tôi - Triều đại: Nhà Trần - Địa vị trong xã hội: Nhà sang; Nhà nghèo - Của ta: Ao nhà; Nhớ quê nhà - Quán từ đi trước chức nghiệp: Nhà báo; Nhà buôn; Nhà nông - Các cơ quan cai trị: Nhà nước - Địa danh: Nhà Bè}} | #* {{proposal|茹・家|nhà}} {{exp|- Mái che làm chỗ trú trọ: Nhà cao cửa rộng - Phòng, buồng: Nhà khách; Nhà ngủ - Người trong nhà: Cả nhà ngồi ăn - Họ thông gia ở đám cưới: Nhà trai nhà gái - Tiếng vợ chồng nói về bạn đời: Nhà tôi - Triều đại: Nhà Trần - Địa vị trong xã hội: Nhà sang; Nhà nghèo - Của ta: Ao nhà; Nhớ quê nhà - Quán từ đi trước chức nghiệp: Nhà báo; Nhà buôn; Nhà nông - Các cơ quan cai trị: Nhà nước - Địa danh: Nhà Bè}} | ||
#[[ | #[[準化:rằng|rằng]] | ||
#* 哴 {{exp|Câu nói sắp kể: Rằng hay thì thực là hay}} | #* 哴 {{exp|Câu nói sắp kể: Rằng hay thì thực là hay}} | ||
#[[ | #[[準化:ông|ông]] | ||
#* 翁 {{exp|- Cha của bố mẹ (khác với Hv): Ông nội; Ông ngoại - Quán từ đi trước đàn ông đã trưởng thành: Nửa ông nửa thằng - Người vật đáng sợ, đáng kính: Ông trời; Ông ba mươi (con cọp); Cá ông (cá voi)}} | #* 翁 {{exp|- Cha của bố mẹ (khác với Hv): Ông nội; Ông ngoại - Quán từ đi trước đàn ông đã trưởng thành: Nửa ông nửa thằng - Người vật đáng sợ, đáng kính: Ông trời; Ông ba mươi (con cọp); Cá ông (cá voi)}} | ||
#* [蓊] ống, ông | #* [蓊] ống, ông | ||
𣳔217: | 𣳔217: | ||
#* [翁] ông | #* [翁] ông | ||
#* [螉] ông | #* [螉] ông | ||
#[[ | #[[準化:giáo|giáo]] | ||
#* 眇 {{exp|Nhớn nhác: Giáo giác}} | #* 眇 {{exp|Nhớn nhác: Giáo giác}} | ||
#* 槊 {{exp|- Vũ khí nhọn cán dài: Giáo mác - Quay lộn đầu: Đũa giáo đầu đuôi - Lật lọng: Giáo giở - Quấy trộn: Giáo bột làm bánh}} | #* 槊 {{exp|- Vũ khí nhọn cán dài: Giáo mác - Quay lộn đầu: Đũa giáo đầu đuôi - Lật lọng: Giáo giở - Quấy trộn: Giáo bột làm bánh}} | ||
𣳔226: | 𣳔226: | ||
#* [斆] giáo, hiệu | #* [斆] giáo, hiệu | ||
#* [校] giáo, hiệu, hào | #* [校] giáo, hiệu, hào | ||
#[[ | #[[準化:tạo|tạo]] | ||
#* [唣] tạo | #* [唣] tạo | ||
#* [皂] tạo | #* [皂] tạo | ||
#* [艁] tạo | #* [艁] tạo | ||
#* [造] tạo, tháo | #* [造] tạo, tháo | ||
#[[ | #[[準化:chính|chính]] | ||
#* 正 {{exp|Đúng: Chính hắn}} | #* 正 {{exp|Đúng: Chính hắn}} | ||
#* [政] chánh, chính | #* [政] chánh, chính | ||
#* [正] chánh, chính, chinh | #* [正] chánh, chính, chinh | ||
#[[ | #[[準化:sinh|sinh]] | ||
#* 𥑥 {{exp|Lưu hoàng: Sinh diêm}} | #* 𥑥 {{exp|Lưu hoàng: Sinh diêm}} | ||
#* [生] sanh, sinh | #* [生] sanh, sinh | ||
#* [牲] sinh | #* [牲] sinh | ||
#* [鼪] sinh | #* [鼪] sinh | ||
#[[ | #[[準化:mà|mà]] | ||
#* 𦓡 {{exp|Tác động như liên từ hoặc giới từ (Cho dù: Dù mà; Để: Sống mà làm gì; Song: Nhưng mà; Nếu: Mày mà ho hẹ.); hay trạng từ (Mà thôi) - Làm mờ: Khéo mà mắt thiên hạ - Cố trả rẻ: Mà cả}} | #* 𦓡 {{exp|Tác động như liên từ hoặc giới từ (Cho dù: Dù mà; Để: Sống mà làm gì; Song: Nhưng mà; Nếu: Mày mà ho hẹ.); hay trạng từ (Mà thôi) - Làm mờ: Khéo mà mắt thiên hạ - Cố trả rẻ: Mà cả}} | ||
#* 𣻕 {{exp|- Duyên dáng: Mặn mà - Hang nhỏ: Mà cua - Trẻ lở đầu: Mà lươn - Mềm mại: Mượt mà}} | #* 𣻕 {{exp|- Duyên dáng: Mặn mà - Hang nhỏ: Mà cua - Trẻ lở đầu: Mà lươn - Mềm mại: Mượt mà}} | ||
#* [麻] ma, mà {{exp|Phiên âm Ma tướng: Mà chược (mahjong)}} | #* [麻] ma, mà {{exp|Phiên âm Ma tướng: Mà chược (mahjong)}} | ||
#[[ | #[[準化:tự|tự]] | ||
#* [謚] ích, tự | #* [謚] ích, tự | ||
#* [飴] di, tự | #* [飴] di, tự | ||
𣳔268: | 𣳔268: | ||
#* [食] thực, tự | #* [食] thực, tự | ||
#* [芧] trữ, tự | #* [芧] trữ, tự | ||
#[[ | #[[準化:tại|tại]] | ||
#* [在] tại | #* [在] tại | ||
#* [載] tái, tại, tải | #* [載] tái, tại, tải | ||
#[[ | #[[準化:hơn|hơn]] | ||
#* 欣 {{exp|- Có ưu thế, có tài: Con hơn cha nhà có phúc; Hơn một ngày hay một chước - Từ đi trước con số cần nhích lên: Hơn mười người - Giá rẻ: Gạo hơn (đối với kém) - Hớn hở: Hơn hớn - Liên từ báo có thêm ý tưởng: Hơn nữa}} | #* 欣 {{exp|- Có ưu thế, có tài: Con hơn cha nhà có phúc; Hơn một ngày hay một chước - Từ đi trước con số cần nhích lên: Hơn mười người - Giá rẻ: Gạo hơn (đối với kém) - Hớn hở: Hơn hớn - Liên từ báo có thêm ý tưởng: Hơn nữa}} | ||
#[[ | #[[準化:hệ|hệ]] | ||
#* {{proposal|系|hệ}} {{exp|- Hậu quả xấu: Chẳng hay lo trước ắt thì hệ sau - Ngành trong họ: Một hệ thuộc họ Nguyễn}} | #* {{proposal|系|hệ}} {{exp|- Hậu quả xấu: Chẳng hay lo trước ắt thì hệ sau - Ngành trong họ: Một hệ thuộc họ Nguyễn}} | ||
#* [係] hệ | #* [係] hệ | ||
#* [系] hệ | #* [系] hệ | ||
#* [繫] hệ | #* [繫] hệ | ||
#[[ | #[[準化:phương|phương]] | ||
#* {{proposal|方|phương}} {{exp|- Đấu đong thóc có lượng thay đổi tuỳ miền - Liên từ Phương chi (mở đầu một câu hay một cụm từ giúp câu quyết thêm mạnh): Cha mẹ nó còn bỏ rơi phương chi là anh em bạn bè}} | #* {{proposal|方|phương}} {{exp|- Đấu đong thóc có lượng thay đổi tuỳ miền - Liên từ Phương chi (mở đầu một câu hay một cụm từ giúp câu quyết thêm mạnh): Cha mẹ nó còn bỏ rơi phương chi là anh em bạn bè}} | ||
#:: 方之(phương chi) | #:: 方之(phương chi) | ||
𣳔287: | 𣳔287: | ||
#* [邡] phương | #* [邡] phương | ||
#* [妨] phương, phướng | #* [妨] phương, phướng | ||
#[[ | #[[準化:thống|thống]] | ||
#* [捅] thống | #* [捅] thống | ||
#* [痛] thống | #* [痛] thống | ||
#* [統] thống | #* [統] thống | ||
#[[ | #[[準化:tính|tính]] | ||
#* {{proposal|併|tính}} {{exp|- Sử dụng các con số: Làm tính nhân chiạ.. - Sắp đặt trong trí: Tính toán cẩn thận}} | #* {{proposal|併|tính}} {{exp|- Sử dụng các con số: Làm tính nhân chiạ.. - Sắp đặt trong trí: Tính toán cẩn thận}} | ||
#* [併] tính | #* [併] tính | ||
𣳔298: | 𣳔298: | ||
#* [狌] tính, tinh | #* [狌] tính, tinh | ||
#* [請] thỉnh, tính | #* [請] thỉnh, tính | ||
#[[ | #[[準化:làm|làm]] | ||
#* | #* 𫜵 {{exp|- Hoạt động: Làm biếng; Làm lụng; Làm tình; Làm giầu; Làm cái; Làm công; Làm gương; Làm reo (nghỉ làm để phản đối); Làm kịch (* đóng vai tuồng; * giả vờ) - Biến chế: Làm nhà; Làm giả giấy tờ; Làm cơm; Làm cá; Làm thịt; Làm gỏi; Làm thuốc; Làm cỏ - Có thái độ: Làm ẩu; Làm bộ; Làm cao; Làm dáng; Làm duyên; Làm dữ; Làm gái; Làm khách; Làm lành (làm hoà; làm điều thiện); Làm ngơ; Làm thinh - Vị trí trong xã hội: Làm cha; Làm thầy; Được làm vua thua làm giặc; Ngồi làm vì - Gây phản ứng: Làm cho sợ; Làm gì nhau? - Ăn: Làm cả con gà}} | ||
#[[ | #[[準化:phân|phân]] | ||
#* 分 {{exp|- Trình bày để phản kháng: Phân bua; Phân phô - Nhiều (từ Hv hoá Nôm): Gầy vài phân; Lãi năm phân...}} | #* 分 {{exp|- Trình bày để phản kháng: Phân bua; Phân phô - Nhiều (từ Hv hoá Nôm): Gầy vài phân; Lãi năm phân...}} | ||
#* 坋 {{exp|Chất bón cây: Phân bò; Phân hoá học; Phân bắc (phân người)}} | #* 坋 {{exp|Chất bón cây: Phân bò; Phân hoá học; Phân bắc (phân người)}} | ||
𣳔311: | 𣳔311: | ||
#* [分] phân, phần, phận | #* [分] phân, phần, phận | ||
#* [酚] phân | #* [酚] phân | ||
#[[ | #[[準化:lại|lại]] | ||
#* 吏 {{exp|- Lần nữa: Sống lại - Sức lực đã hồi phục: Lại người; Lại sức - Liên từ có nghĩa là ?Phải nói thêm?: Lại còn; Vả lại - Đôi tân hôn về thăm nhà gái: Lễ lại mặt - Tới lui: Lại đây!; Có đi có lại - Sức phản: Chống lại}} | #* 吏 {{exp|- Lần nữa: Sống lại - Sức lực đã hồi phục: Lại người; Lại sức - Liên từ có nghĩa là ?Phải nói thêm?: Lại còn; Vả lại - Đôi tân hôn về thăm nhà gái: Lễ lại mặt - Tới lui: Lại đây!; Có đi có lại - Sức phản: Chống lại}} | ||
#* [吏] lai, lại | #* [吏] lai, lại | ||
𣳔322: | 𣳔322: | ||
#* [厲] lệ, lại | #* [厲] lệ, lại | ||
#* [懶] lãn, lại | #* [懶] lãn, lại | ||
#[[ | #[[準化:dụng|dụng]] | ||
#* [用] dụng | #* [用] dụng | ||
#[[ | #[[準化:nước|nước]] | ||
#* 渃 {{exp|- H2O lỏng, Hv: Thuỷ: Đục nước béo cò - Quốc gia: Nước nhà - Nông nỗi: Ai ngờ nông nổi nước này! - Màu sắc: Nước da; Gỗ cũ lên nước rất đẹp - Không có lợi: Không nước gì (từ bình dân)}} | #* 渃 {{exp|- H2O lỏng, Hv: Thuỷ: Đục nước béo cò - Quốc gia: Nước nhà - Nông nỗi: Ai ngờ nông nổi nước này! - Màu sắc: Nước da; Gỗ cũ lên nước rất đẹp - Không có lợi: Không nước gì (từ bình dân)}} | ||
#* 著 {{exp|- Lối di chuyển: Ngựa chạy nước kiệu; Đi nước cờ hay - Kế hoạch: Mách nước (giúp kế hoạch) - Lưỡng lự: Đi nước đôi}} | #* 著 {{exp|- Lối di chuyển: Ngựa chạy nước kiệu; Đi nước cờ hay - Kế hoạch: Mách nước (giúp kế hoạch) - Lưỡng lự: Đi nước đôi}} | ||
#[[ | #[[準化:việc|việc]] | ||
#* 役 {{exp|- Công tác Hv gọi là Dịch: Việc làng - Nghề giúp kiếm ăn: Tìm việc; Mất việc - Có hậu quả theo sau: Không việc gì - Có liên hệ: Không việc gì đến anh}} | #* 役 {{exp|- Công tác Hv gọi là Dịch: Việc làng - Nghề giúp kiếm ăn: Tìm việc; Mất việc - Có hậu quả theo sau: Không việc gì - Có liên hệ: Không việc gì đến anh}} |