恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Trái」
交面
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 造張𡤔𠇍內容「==Trái¹== {{cxd}} <small> ''vi.'' * Quả cây: Cây ăn trái * Có hình quả cây: Trái tim ''zh.'' {{vi-zh}} ''ko.'' {{vi-ko}} ''en.'' {{vi-en}} </small> {{t…」 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固縿略𢯢𢷮 |
||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
==Trái¹== | ==Trái¹== | ||
{{ | {{dxd}} | ||
<small> | <small> | ||
''vi.'' | ''vi.'' | ||
𣳔13: | 𣳔13: | ||
</small> | </small> | ||
{{tc| }} | {{tc|𣛤}} | ||
{{dt|𣡙 𧀞 | {{dt|𣡙 𧀞 𢁑 𣡚}} | ||
==Trái²== | ==Trái²== |
版㵋一𣅶12:42、𣈜1𣎃4𢆥2014
Trái¹
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Quả cây: Cây ăn trái
- Có hình quả cây: Trái tim
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
𣛤
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) :𣡙 𧀞 𢁑 𣡚
Trái²
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Bệnh sởi: Trái rạ
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
瘵
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) : -
Trái³
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Bên tả: Quẹo trái; Tay trái
- Phía dưới: Mặt trái
- Không thuận chiều: Trái ngược; Trái mùa; Viết (chữ Hán) trái cựa; Mặc áo trái (lộn mặt trong ra ngoài)
- Liên từ: Trái lại (mở đầu câu mới cho ý kiến nghịch với câu trước)
- Sai: Trái phép
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
賴
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) : -
𡨸漢
- 債(债)
- 瘵
- 債(债)