準化:2025 Revision
VỀ VIỆC TỐI ƯU HÓA HỆ THỐNG CHỮ HÁN NÔM CHUẨN THƯỜNG DÙNG
Nhằm nâng cao tính ứng dụng của chữ Hán Nôm chuẩn, đồng thời bảo đảm nguyên tắc "Cân bằng giữa tính Kế thừa và tính Hiện đại", Hội quyết định tiến hành tối ưu hóa toàn diện Bảng chữ Hán Nôm Chuẩn Thường dùng hiện hành.
Nguyên tắc tối ưu hóa
Cân bằng giữa tính Kế thừa và tính Hiện đại.
- Yêu cầu về tính kế thừa: Người học chữ Hán Nôm chuẩn có thể nhận biết từ 60% trở lên chữ trong bất kỳ văn bản cổ nào của nước ta.
- Yêu cầu về tính hiện đại: Đáp ứng nhu cầu từ vựng mới xuất hiện từ thế kỷ XX, bao gồm các từ Hán-Việt gốc Việt, các từ Hán-Việt gốc Nhật, và các từ mượn từ tiếng Pháp, tiếng Anh, đảm bảo không gây nhầm lẫn ngữ nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại.
Nguyên tắc lựa chọn chữ cụ thể như sau:
1. Nhóm 500 chữ có tần suất cao nhất (độ bao phủ khoảng 60% trong đọc viết hàng ngày):
- Trong điều kiện không gây nhầm lẫn, chọn chữ có tần suất sử dụng cao nhất trong lịch sử. Chữ chuẩn phải hoàn toàn trùng khớp với chữ thông dụng nhất trong lịch sử.
- Nguyên tắc chi tiết được quy định trong Nguyên tắc lựa chọn chữ Hán Nôm chuẩn cho 500 chữ có tần suất cao nhất.
2. Nhóm chữ hạng 501–1500 (độ bao phủ khoảng 90% trong đọc viết hàng ngày):
- Ưu tiên thứ nhất: Chọn chữ có tần suất lịch sử cao nhất;
- Ưu tiên thứ hai: Lựa chọn bộ thủ/bộ phận có tần suất sử dụng cao nhất trong lịch sử và kết hợp với các bộ thủ/bộ phận phù hợp khác để tạo thành chữ mới. Chữ mới tạo ra bắt buộc phải chứa bộ thủ/bộ phận thông dụng nhất trong lịch sử, giúp người đọc có thể dễ dàng nhận thấy mối liên hệ giữa chữ mới và chữ thông dụng trong lịch sử.
3. Nhóm chữ hạng 1501 trở đi (độ bao phủ tiệm cận 100% trong đọc viết hàng ngày):
- Với điều kiện không gây hiểu lầm,
- Ưu tiên thứ nhất: Chọn chữ lịch sử có tần suất cao;
- Ưu tiên thứ hai: Tạo chữ mới dựa trên các bộ thủ/bộ phận lịch sử có tần suất cao;
- Ưu tiên thứ ba: Lựa chọn các thanh phù khác có cách đọc trùng hoặc gần với thanh phù có tần suất sử dụng cao trong lịch sử, hoặc lựa chọn các nghĩa phù khác có ý nghĩa gần gũi với nghĩa phù có tần suất sử dụng cao trong lịch sử, để tạo thành chữ mới.
Tài liệu liên quan khác có thể tham khảo: Tại sao không nên dựa vào từ nguyên trong chuẩn hóa Hán Nôm?.
Hướng dẫn bỏ phiếu
Hiện nay, danh sách góp ý từng chữ theo các nguyên tắc nói trên đã được đăng tải bên dưới. Nếu phản đối đề xuất thay đổi đối với bất kỳ chữ nào (trường hợp đồng thuận không cần bỏ phiếu), vui lòng bỏ phiếu ở phần "bỏ phiếu" theo mẫu sau: # ~~~~ | Lý do phản đối đề xuất này. (Không bắt buộc)
Thời gian bỏ phiếu:
- Hạn chót: 23 giờ 59 phút, ngày 26 tháng 10, năm 2025.
Đối tượng có quyền bỏ phiếu:
- Các thành viên nòng cốt của Hội; Các thành viên hoạt động tích cực trên Vinawiki. (Tổng cộng 7 người.)
Cách xử lý kết quả bỏ phiếu:
- Nếu một đề xuất nhận từ 4 phiếu phản đối trở lên, việc chỉnh sửa đối với chữ đó sẽ tạm dừng, và được đưa ra thảo luận chi tiết trước khi đi đến quyết định cuối cùng. Đề xuất tối ưu hóa sẽ được mặc định thông qua nếu số phiếu phản đối ít hơn 4. Tuy nhiên, nếu có thể đưa ra ví dụ cụ thể (bằng một câu hoàn chỉnh) cho thấy chữ được đề xuất mới sẽ gây ra sự mơ hồ hoặc sai lệch về nghĩa, thì đề xuất thay đổi chữ đó sẽ bị bác bỏ trực tiếp, ngay cả khi số phiếu phản đối chưa đạt đến 4.
Khu vực bỏ phiếu
Top 500
#00170
𠬠 một → 沒(U+6C92) | một cái, một chiếc, một ít
bỏ phiếu
- Yensid98(討論) 18:35、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ 𠬠 quá phổ biến trong ý trí người dùng chữ Nôm hiện đại, không nên thay thế. Và chữ 𠬠 rất dễ viết.
#06662
𠬠 mốt → 沒(U+6C92) |
bỏ phiếu
#01495
亙 hàng → 行(U+884C) | hàng giờ, hàng ngàn năm
bỏ phiếu
#00406
行 hãng → 哘(U+54D8) | chính hãng, hãng tin, hãng hàng không
bỏ phiếu
- 裴(討論) 11:12、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Tới nay chưa thấy chữ 哘 được sử dụng cho từ "hãng" trong tiếng Việt. Vả, những người đã đọc được chữ Hán và Nôm ở mức trên cơ bản dù không biết âm đọc "hãng", vẫn sẽ dễ dàng đoán ra chữ hãng hơn nếu sử dụng 行 để đại diện cho chữ này.
#00010
𢪬 khòng → 空(U+7A7A) | lòng khòng
bỏ phiếu
- 裴(討論) 12:33、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Những chữ trong từ láy thì nên thống nhất cho bộ 口 ở bên tả chữ cho dễ nhận biết, cho nên "lòng khòng" thì nên là 哢啌。
#02566
越 vượt → 𣾼(U+23FBC) | vượt qua, vượt mức
bỏ phiếu
#02506
𡥵 con → 昆(U+6606) | đẻ con, con cái, bà con
bỏ phiếu
- Yensid98(討論) 18:35、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ 𡥵 quá phổ biến trong ý trí người dùng chữ Nôm hiện đại, không nên thay thế. Và chữ 𡥵 cũng chỉ nhiều hơn 3 nét, không khó viết hơn chữ gốc.
- 裴(討論) 11:16、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ 𡥵 vừa biểu ý vừa biểu âm, đã trở thành một trong những chữ cốt yếu trong hệ thống chư nôm hiện đại. Chữ 昆 thì lại dễ gây nhầm lẫn với nhiều chữ khác vì người đọc phải dựa vào âm nhiều hơn là ý khi đọc thì mới đoán ra được nghĩa chữ trong khi chữ 𡥵 đã có bộ 子.
#15381
𡥵 cỏn → 𫴾(U+2BD3E) | cỏn con
bỏ phiếu
#02194
𦤾 đến → 旦(U+65E6) | đến từ, đến nơi, ập đến
bỏ phiếu
- Yensid98(討論) 18:35、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ 𦤾 không khó viết, và có luôn nghĩa.
- 裴(討論) 12:36、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07)
#02343
徠 lại → 吏(U+540F) | trở lại, đi lại, lại đây
bỏ phiếu
#04024
數 sộ → 𠐍(U+2040D) | đồ sộ
bỏ phiếu
#02347
得 đặng → 鄧(U+9127) | đi không đặng
bỏ phiếu
#04870
𢖖󠄁 sau → 𡢐(U+21890) | tuần sau, trước sau
bỏ phiếu
#04696
𦓡 mà → 麻(U+9EBB) | nhưng mà, mà thôi, đến mà xem
bỏ phiếu
#00812
抵 để → 底(U+5E95) | để cho, để mà, để ý
bỏ phiếu
#03191
𨑗 trên → 𨕭(U+2856D) | ở trên, trên trời
bỏ phiếu
#04396
𡀳 còn → 群(U+7FA4) | còn lại, còn gì, mà còn
bỏ phiếu
#04202
㵋 mới → 買(U+8CB7) | năm mới, mới mẻ
bỏ phiếu
- 裴(討論) 08:04、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07) | Tuy ít được sử dụng hơn, 㵋 nên được chọn để tránh những chữ đa nghĩa như 買.
#15078
𱜢 nu → 𦬻(U+26B3B) | màu nu, nu na
bỏ phiếu
#03138
𠄼 lăm → 𠄻(U+2013B) | mười lăm, bao lăm
bỏ phiếu
- Yensid98(討論) 18:38、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Lăm chỉ là từ biến thể của năm, không bao giờ đi riêng, nên không cần chữ riêng.
#03140
𠄼 nhăm → 𠄻(U+2013B) |
bỏ phiếu
- Yensid98(討論) 18:38、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Nhăm chỉ là từ biến thể của năm, không bao giờ đi riêng, không cần chữ riêng.
- 裴(討論) 12:34、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ "nhăm" trong phương ngữ thì nên dùng 𠄶
#03527
𡐙 đất → 坦(U+5766) | đất đai, ruộng đất, Trái Đất
bỏ phiếu
#03304
傳 chuyền → 摶(U+6476) | chuyền bóng, dây chuyền
bỏ phiếu
#10204
㗂 tiêng → 偗(U+5057) | người Xơ-Tiêng (X'Tiêng)
bỏ phiếu
- 裴(討論) 11:23、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Đối với những chữ phiên âm thì ưu tiên lấy những chữ Hán phổ dụng có âm Hán-Việt gần với âm muốn đọc nhất. Đối với âm "tiêng" thì tôi đề nghị lấy chữ 仙 để biểu âm vì trong phương ngữ Nam Bộ thì âm "n" đọc như "ng". Vả lại kể cả trong các tự điển chữ Hán Nôm thì chữ 偗 trước giờ chưa thấy.
#02306
過 qua → 戈(U+6208) | đi qua, vượt qua, qua sông
bỏ phiếu
- 裴(討論) 08:13、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07) | 戈 có thể được giữ lại làm chữ Nôm giản thể, những trong văn chính thống thì nên giữ 過.
#01090
治 trịa → 囼(U+56FC) | tròn trịa
bỏ phiếu
#02267
𠭤 trở → 𧿨(U+27FE8) | trở thành, trở về
bỏ phiếu
#10361
𠭤 lở → 𧿨(U+27FE8) |
bỏ phiếu
#06288
𠭤 giở → 𧿨(U+27FE8) | giở chứng, giở gió, giở mặt
bỏ phiếu
#05338
𪥘󠄁 cả → 哿(U+54FF) | tất cả, cả nhà, kẻ cả
bỏ phiếu
#01099
怞 dù → 𠱋(U+20C4B) | dù cho, dù rằng
bỏ phiếu
#01098
怞 dầu → 𠱋(U+20C4B) | mặc dầu
bỏ phiếu
#01097
怞 dàu → 苖(U+82D6) | dàu dàu
bỏ phiếu
#03516
正 giêng → 𦙫(U+2666B) | tháng Giêng
bỏ phiếu
#11098
增 tâng → 噌(U+564C) | tâng bốc, tâng công
bỏ phiếu
#09935
省 xỉnh → (U+2EE28) | xó xỉnh
bỏ phiếu
#02499
張 chăng → 𣑕(U+23455) | chăng đèn, chăng dây
bỏ phiếu
#02500
張 giăng → 𣑕(U+23455) |
bỏ phiếu
#02435
清 THANH → 淸(U+6DF8) | thanh vắng, thanh toán, thanh lương
bỏ phiếu
#00098
支 giề → 𱪫(U+31AAB) | giãi giề
bỏ phiếu
#10210
望 vông → 妄(U+5984) | viển vông
bỏ phiếu
#00647
伴 vạn → 澫(U+6FAB) | vạn chài, vạn đò
bỏ phiếu
#05066
𤳸 bởi → 𤳷(U+24CF7) | bởi vì, bởi tại
bỏ phiếu
#00120
𢪏 viết → 曰(U+66F0) | viết thư, viết thiếp, chữ viết
bỏ phiếu
#03748
說 thốt → 哾(U+54FE) | thề thốt, thốt ra
bỏ phiếu
#03591
𨑜 dưới → 𠁑(U+20051) | phía dưới, ở dưới
bỏ phiếu
#01061
𡛤 nữa → 汝(U+6C5D) | còn nữa, thêm nữa, hơn nữa
bỏ phiếu
#01053
𠅒 mất → 𡘮(U+2162E) | quên mất, mất tích, mất mát
bỏ phiếu
#02590
𡏦 xây → 磋(U+78CB) | xây dựng, xây đắp
bỏ phiếu
#00779
青 THANH → 靑(U+9751) | thanh thiên, thanh niên, thanh xuân
bỏ phiếu
#00780
青 xanh → 𣛟(U+236DF) | lầu xanh, chè xanh, trời xanh
bỏ phiếu
501-1500
#03060
𢲫 mở → 𨷑(U+28DD1) | mở cửa, mở đầu, mở ra
bỏ phiếu
#04566
㑲 nằm → (U+32EC5) | nằm ngủ, ăn nằm
bỏ phiếu
#05341
𪨈 càng → 彊(U+5F4A) | càng hơn, càng đông, càng vui, gừng càng, già càng cay
bỏ phiếu
#01655
真 CHÂN → 眞(U+771E) | chân chính, chân lí, chân dung
bỏ phiếu
#09873
真 CHƠN → 眞(U+771E) | chơn thật, chơn lí
bỏ phiếu
#00253
仛 cha → 吒(U+5412) | cha con
bỏ phiếu
#00461
𠄧 vài → 𠄽(U+2013D) | một vài, vài ba
bỏ phiếu
#05127
㢅 rộng → 𢌌(U+2230C) | mở rộng, rộng lượng, rộng rãi
bỏ phiếu
#00242
四 tư → 𦊛(U+2629B) | thứ tư, hai mươi tư
bỏ phiếu
- Yensid98(討論) 18:52、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Tư là Hán Việt, ai cũng biết là số 4, không nên dùng chữ riêng, mà còn khó viết hơn.
#01769
哰 sao → 牢(U+7262) | tại sao, vì sao, làm sao
bỏ phiếu
#01119
𣱆 họ → 戶(U+6236) | tên họ, dòng họ, họ hàng
bỏ phiếu
#02776
歌 ca → 滒(U+6ED2) | kêu ca, ca cẩm
bỏ phiếu
- Yensid98(討論) 19:36、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Ca trong ý nghĩa này không khác gì 歌, không cần chữ riêng. Nếu được thêm vào thì sẽ quá rối, không biết khi nào dùng chữ nào.
#00742
𨑻 đem → 冘(U+5198) | đem đi, đem lòng, đem tiền đi mua hàng
bỏ phiếu
#10396
益 ịch → 𪝞(U+2A75E) | ình ịch
bỏ phiếu
#00109
比 bì → 㿫(U+3FEB) | phân bì, so bì, suy bì
bỏ phiếu
#01805
值 TRỊ → 値(U+5024) | giá trị
bỏ phiếu
#01806
值 TRỰC → 値(U+5024) | trực nhật
bỏ phiếu
#03680
其 kia → 箕(U+7B95) | ngày kia, hôm kia
bỏ phiếu
#00657
近 gần → 𧵆(U+27D46) | gần gũi, gần như, gần đây
bỏ phiếu
#15156
近 gận → 𧵆(U+27D46) | gần gận
bỏ phiếu
#06470
提 re → 𠼝(U+20F1D) | im re
bỏ phiếu
#02118
探 thăm → 𠶀(U+20D80) | thăm dò, đi thăm, thăm hỏi
bỏ phiếu
#15390
達 thợt → 𡁃(U+21043) | thào thợt
bỏ phiếu
#00114
切 siết → 𠯦(U+20BE6) | siết chặt, rên siết
bỏ phiếu
#04597
𧷸 mua → 謨(U+8B28) | mua bán, mua hàng
bỏ phiếu
#03717
銀 ngân → 𭈷(U+2D237) | ngân nga
bỏ phiếu
#15311
執 xọp → 㝪(U+376A) | óp xọp
bỏ phiếu
#04384
劅 xúc → 觸(U+89F8) | xúc đất, xúc than, xúc cát
bỏ phiếu
#01240
劅 súc → 觸(U+89F8) | súc sắc
bỏ phiếu
#00262
令 lành → 苓(U+82D3) | lành mạnh, tốt lành, trong lành
bỏ phiếu
#01484
派 phe → 𠸁(U+20E01) | phe phái, chia phe, phe phẩy
bỏ phiếu
#00787
劸 khoẻ → 跬(U+8DEC) | khoẻ mạnh, sức khoẻ, khoẻ khoắn
bỏ phiếu
#04245
險 hiếm → 𱕤(U+31564) | hiếm có, hiếm hoi
bỏ phiếu
#05228
𩙍 gió → 䬔(U+4B14) | gió bão, gió mùa
bỏ phiếu
#15095
𠮩 rèo → 嘐(U+5610) | rèo rẹo
bỏ phiếu
#15096
𠮩 rẹo → 嘐(U+5610) | rẹo rọc, rèo rẹo
bỏ phiếu
#04761
𧹻 đỏ → 𧺂(U+27E82) | màu đỏ, đậu đỏ, đắt đỏ
bỏ phiếu
#15698
𧹻 đo → 𧺂(U+27E82) | đo đỏ
bỏ phiếu
#06442
孟 mồng → 𬁜(U+2C05C) | ngày mồng, mồng mười, mồng một
bỏ phiếu
#06314
孟 mùng → 𬁜(U+2C05C) |
bỏ phiếu
#00635
伯 bác → 博(U+535A) | chú bác, Bác Hồ, bác gái
bỏ phiếu
- Yensid98(討論) 23:41、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Không đúng chữ gốc, không đúng ý nghĩa, khó viết hơn, và đã hợp nhất với ý nghĩa Bác khác. Không nên hợp nhất.
#04090
箭 tên → 筅(U+7B45) | tên lửa, mũi tên, cung tên
bỏ phiếu
#04589
𩄎 mưa → 湄(U+6E44) | mưa gió, giọt mưa, mưa dầm
bỏ phiếu
#04293
擔 tạ → 𢲌(U+22C8C) | một tạ thóc, cử tạ
bỏ phiếu
#02573
博 bạc → 箔(U+7B94) | đánh bạc, con bạc, bài bạc
bỏ phiếu
#01700
晉 tấn → 𭉟(U+2D25F) | tấn tuồng, một tấn bằng 1.000 công cân
bỏ phiếu
#05425
𫷨 chùa → (U+32727) | chùa chiền, cảnh chùa, ăn chùa
bỏ phiếu
#02315
移 dời → 𨖨(U+285A8) | chuyển dời, di dời
bỏ phiếu
#04051
𠁸 suốt → 𨔊(U+2850A) | thông suốt, suốt đời, suốt đêm
bỏ phiếu
#01756
𠴞 bàn → 𡂑(U+21091) | bàn cãi, bàn bạc, bàn luận
bỏ phiếu
#02617
散 tan → 潵(U+6F75) | tan học, mây tan, tan tác
bỏ phiếu
#05470
𬨢 khắp → 泣(U+6CE3) | khắp nơi, khắp núi khắp sông
bỏ phiếu
#01581
𢭰 đổ → (U+328DB) | đổ bộ, lật đổ, đổ rác
bỏ phiếu
#03405
悁 quên → 涓(U+6D93) | quên mất, quên ơn, quên lãng
bỏ phiếu
#04572
檢 kiếm → 撿(U+64BF) | tìm kiếm, kiếm chác, kiếm sống
bỏ phiếu
#03533
𢴍 dần → 寅(U+5BC5) | dần dần, dần thịt, dần dà
bỏ phiếu
#01041
店 tiệm → 漸(U+6F38) | tiệm ăn, tiệm vàng
bỏ phiếu
#04347
琫 bóng → 𣈖(U+23216) | bong bóng, bóng đèn, bóng đá
bỏ phiếu
#15384
琫 bong → 𣈖(U+23216) | bong bóng
bỏ phiếu
#02505
抗 gàng → 繈(U+7E48) | gàng chỉ, gọn gàng
bỏ phiếu
#01369
促 thúc → 㑛(U+345B) | thôi thúc, thúc đẩy, thúc ép
bỏ phiếu
#00209
𲂪 vốn → 呠(U+5460) | tiền vốn, vốn từ, cấp vốn
bỏ phiếu
#01540
除 chừa → 𢲢(U+22CA2) | chừa mặt, chừa thuốc lá
bỏ phiếu
#01226
茶 chè → 𥻹(U+25EF9) | bánh chè, chè bà ba
bỏ phiếu
#02770
喑 ồm → 𰈦(U+30226) | ồm ộp
bỏ phiếu
#01044
底 đáy → 𣷳(U+23DF3) | nồi đáy, thắt đáy, mặt đáy
bỏ phiếu
#01419
急 gấp → 𠋎(U+202CE) | gấp gáp, gấp rút
bỏ phiếu
#04913
難 nàn → 𤓌(U+244CC) | phàn nàn, nghèo nàn
bỏ phiếu
#09691
涅 nớt → 𦯖(U+26BD6) | non nớt
bỏ phiếu
#03833
慣 quen → 悁(U+6081) | quen thuộc, quen biết, quen nhau
bỏ phiếu
#15229
映 anh → 暎(U+668E) | anh ánh
bỏ phiếu
#01297
映 ÁNH → 暎(U+668E) | phản ánh, ánh xạ, ánh sáng
bỏ phiếu
#00642
住 trọ → (U+2A73E) | nhà trọ, ở trọ
bỏ phiếu
#05236
繌 mềm → 𣟮(U+237EE) | phần mềm
bỏ phiếu
#03207
𧶄 dành → 𠷥(U+20DE5) | dành dụm, dành thời gian, dỗ dành
bỏ phiếu
#02613
𤯆 ngon → 唁(U+5501) | ngon ăn
bỏ phiếu
#03468
殿 đền → 𡑴(U+21474) | đền miếu, đền chùa
bỏ phiếu
#01974
悋 lẫn → 𠳺(U+20CFA) | lẫn lộn, lầm lẫn, lẫn vào giữa đám đông
bỏ phiếu
#03037
絏 dây → 𦀊(U+2600A) | dây thừng, dây điện, dây nịt
bỏ phiếu
#02293
𡹃 rừng → 𡼹(U+21F39) | rừng rậm, rừng thưa
bỏ phiếu
#04783
𣟂 khuôn → 囷(U+56F7) | rập khuôn, khuôn mẫu
bỏ phiếu
#01452
逆 ngược → 𱗒(U+315D2) | ngỗ ngược, ngược lại, ngược hướng
bỏ phiếu
#04918
勸 khuyên → 𡅳(U+21173) | khuyên bảo, khuyên nhủ
bỏ phiếu
#00959
𠁪 nhằm → 𥄮(U+2512E) | nhằm vào, nhằm đúng
bỏ phiếu
#01115
空 cung → 宮(U+5BAE) | tít cung thang
bỏ phiếu
#00939
𠰩 giọng → 喠(U+55A0) | giật giọng, giọng nói
bỏ phiếu
#06548
競 ganh → 𱕳(U+31573) | ganh đua, ganh tị
bỏ phiếu
#15633
整 chệnh → 𮛐(U+2E6D0) | chệnh choạng
bỏ phiếu
#10079
㳥 luông → 哢(U+54E2) | luông tuồng
bỏ phiếu
#01762
唑 doạ → (U+325D0) | doạ dẫm, doạ nạt, đe doạ
bỏ phiếu
#03109
𠬉 tránh → 踭(U+8E2D) | tránh né, tránh khỏi, trốn tránh
bỏ phiếu
#03771
養 dẳng → 𡄧(U+21127) | dai dẳng
bỏ phiếu
#03121
墓 mồ → 𫮲(U+2BBB2) | nấm mồ
bỏ phiếu
#02642
楛 gỗ → 椇(U+6907) | cây gỗ, phản gỗ, kéo gỗ
bỏ phiếu
#04854
隢 nghèo → 𠨪(U+20A2A) | hiểm nghèo, nghèo nàn, dân nghèo
bỏ phiếu
#02992
補 bù → 𱠿(U+3183F) | đền bù, bù đắp
bỏ phiếu
#09918
賞 thững → 嚐(U+5690) | lững thững
bỏ phiếu
#00722
沈 chìm → 𠴥(U+20D25) | chìm ngập, chìm đắm, cân chìm
bỏ phiếu
#09860
校 giâu → 茭(U+832D) | cây giâu gia
bỏ phiếu
#04843
鎮 TRẤN → 鎭(U+93AD) | thị trấn, trấn tĩnh, trấn áp
bỏ phiếu
#03849
劃 gạch → 㩇(U+3A47) | gạch một đường
bỏ phiếu
#15177
范 phồm → 𠆩(U+201A9) | phồm phàm
bỏ phiếu
#15461
路 trộ → 𢷅(U+22DC5) | trừng trộ
bỏ phiếu
#06386
禍 vạ → 𡁜(U+2105C) | ăn vạ, tai bay vạ gió
bỏ phiếu
#04321
橋 cầu → 梂(U+6882) | nhịp cầu, cầu sắt, cầu vồng
bỏ phiếu
#09650
載 tưởi → 儎(U+510E) | tanh tưởi, tức tưởi, tất tưởi
bỏ phiếu
#00770
忍 nhịn → 㣼(U+38FC) | nhẫn nhịn, nhịn đói
bỏ phiếu
#01242
𦭷 màu → 牟(U+725F) | màu sắc, hình màu
bỏ phiếu
#01243
𦭷 mầu → 牟(U+725F) | hoa mầu
bỏ phiếu
#00163
𠷊 bèn → 卞(U+535E) | ưng ý, bèn mua ngay
bỏ phiếu
#05907
援 vịn → 𠋠(U+202E0) | tay vịn, vịn vai
bỏ phiếu
#05599
好 háo → 𠲡(U+20CA1) | háo nước, háo hức
bỏ phiếu
#02060
𡍚 lầm → 淋(U+6DCB) | lầm lội, lầm than, lầm bùn
bỏ phiếu
#02061
𡍚 nhầm → 淋(U+6DCB) | nhầm lẫn
bỏ phiếu
#04833
儮 lịch → 壢(U+58E2) |
bỏ phiếu
#04832
儮 lệch → 壢(U+58E2) | nghiêng lệch, chênh lệch
bỏ phiếu
#15616
熤 rừng → 𤊧(U+242A7) | rừng rực
bỏ phiếu
#04190
熤 rực → 𤊧(U+242A7) | rừng rực, rạo rực
bỏ phiếu
#00942
咜 xà → 佗(U+4F57) | xà xẻo, xà vào, xà tích
bỏ phiếu
1501~
#09858
恨 hằn → 𭉆(U+2D246) | hằn học, thù hằn
bỏ phiếu
#00303
皮 bề → 𥭪(U+25B6A) | bề mặt, bề ngoài, bộn bề
bỏ phiếu
#05473
𬰹 ro → 𠿛(U+20FDB) | rủi ro
bỏ phiếu
#15697
懝 ngài → 礙(U+7919) | ngài ngại
bỏ phiếu
#05119
譬 ví → 𱒢(U+314A2) | ví dụ, ví như
bỏ phiếu
#03564
𠹭 ca → 滒(U+6ED2) | ca trà, giao ca, ca mổ
bỏ phiếu
#05407
𫩟 khéo → 窖(U+7A96) | khéo léo, khéo ăn khéo nói
bỏ phiếu
#15800
𫩟 kheo → 窖(U+7A96) | kheo khéo
bỏ phiếu
#03324
鉗 kìm → 𨬩(U+28B29) | kìm kẹp, cá kìm, kìm cộng lực
bỏ phiếu
#05791
鉗 kềm → 𨬩(U+28B29) |
bỏ phiếu
#01467
炮 PHÁO → 砲(U+7832) | pháo đài, pháo hoa
bỏ phiếu
#00011
𢪬 khỏng → 恐(U+6050) | lỏng khỏng
bỏ phiếu
#03371
詧 soát → 𢯍(U+22BCD) | kiểm soát, soát xét
bỏ phiếu
#06455
閱 dượt → (U+328D1) | tập dượt
bỏ phiếu
#06454
閱 dợt → (U+328D1) |
bỏ phiếu
#06135
顏 nhản → 眼(U+773C) | nhan nhản
bỏ phiếu
#10101
氷 bâng → 𫺎(U+2BE8E) | bâng khuâng, bâng quơ
bỏ phiếu
#11026
盧 lưa → 𠐳(U+20433) | lưa thưa, còn lưa bao nhiêu?
bỏ phiếu
#00476
戒 cai → 𢬿(U+22B3F) | cai nghiện, cai sữa
bỏ phiếu
#02212
販 buôn → 𧶭(U+27DAD) | buôn bán, buôn chuyến
bỏ phiếu
#04691
謝 giã → 𪢆(U+2A886) | giã từ
bỏ phiếu
#03407
𠦻 lưng → 𨉞(U+2825E) | sau lưng, dây lưng, lưng bát cơm
bỏ phiếu
#05344
𪭥 tả → 左(U+5DE6) | tả tơi, lả tả
bỏ phiếu
#01289
𥄮 nhắm → 𥆂(U+25182) | nhắm mắt
bỏ phiếu
#03676
𨖨 rời → 𣻗(U+23ED7) | rời khỏi, rời bỏ, rời tay
bỏ phiếu
#11119
鑅 vạnh → 𨥭(U+2896D) | vành vạnh
bỏ phiếu
#01916
𣃱 vuông → 𡇅(U+211C5) | vuông góc
bỏ phiếu
#06339
乙 ắc → 𣲣(U+23CA3) | ăng ắc, đầy ắc
bỏ phiếu
#04035
𨂔 dọc → 𫆡(U+2B1A1) | mũi dọc dừa, chiều dọc, dọc ngang
bỏ phiếu
#01964
𢚷 giận → 𢠣(U+22823) | giận hờn, giận dữ, tức giận
bỏ phiếu
#11027
呂 lữa → 𠴊(U+20D0A) | lần lữa
bỏ phiếu
#15503
爾 nhãi → 佴(U+4F74) | nhãi nhép
bỏ phiếu
#11029
綿 mền → 絻(U+7D7B) | cái mền, chăn mền, mền bông
bỏ phiếu
#04512
澦 dựa → (U+330E8) | dựa dẫm, dựa vào
bỏ phiếu
#00087
井 giếng → 汫(U+6C6B) | đào giếng
bỏ phiếu
#02744
𧋽 mang → 𦛿(U+266FF) | mang tai, mang cá, rắn hổ mang
bỏ phiếu
#40040
蠬 luồng → 𬠥(U+2C825) | thuồng luồng
bỏ phiếu
#04658
禦 ngừa → 𢳶(U+22CF6) | ngăn ngừa, phòng ngừa
bỏ phiếu
#03444
滈 hao → 傐(U+5090) | đồng hao, hao hao
bỏ phiếu
#06013
汀 thinh → 聙(U+8059) | thinh lặng, làm thinh
bỏ phiếu
#05610
𠰭 méo → 𱕜(U+3155C) | bóp méo, méo mó
bỏ phiếu
#15395
𢀨 sảng → 𠼙(U+20F19) | sang sảng
bỏ phiếu
#04191
𣾼 vớt → 𢵼(U+22D7C) | trục vớt
bỏ phiếu
#04765
𢸠 khoác → 攉(U+6509) | khoác tay nhau, khoác lác
bỏ phiếu
#06546
浸 trẫm → 𠴥(U+20D25) | trẫm mình
bỏ phiếu
#04012
𨤮 dặm → 埮(U+57EE) | nghìn dặm, dặm trường
bỏ phiếu
#03985
憂 âu → 慪(U+616A) | âu yếm, lo âu, âu sầu
bỏ phiếu
#05577
𧦟 bịp → 𠷖(U+20DD6) | lừa bịp, bịp bợm, chim bìm bịp
bỏ phiếu
#03534
㨳 gợi → 𢭮(U+22B6E) | gợi ý, gợi nhớ, gợi cảm
bỏ phiếu
#04405
頹 TỒI → 摧(U+6467) | tồi tệ, tồi tàn
bỏ phiếu
#01723
𣆰 giây → 𫩝(U+2BA5D) | giây lát, giây phút
bỏ phiếu
#02759
喠 trửng → 𬪽(U+2CABD) | nuốt trửng
bỏ phiếu
#40180
謙 khim → 𠹸(U+20E78) |
bỏ phiếu
#01729
哺 phò → 𭈏(U+2D20F) | Mày đúng là thằng phò!, phì phò
bỏ phiếu
#05346
𪭴 dò → 𢲛(U+22C9B) | dò la, thăm dò, dò dẫm
bỏ phiếu
#11153
𪭴 dọ → 𢲛(U+22C9B) | dọ dẫm
bỏ phiếu
#06093
囒 rợn → 𢚀(U+22680) | rùng rợn
bỏ phiếu
#15768
囒 rờn → 𢚀(U+22680) | rờn rợn
bỏ phiếu
#01290
盻 hễ → 𫪈(U+2BA88) | hễ nói là làm
bỏ phiếu
#09767
晚 muộn → 𭊳(U+2D2B3) | thu muộn, muộn màng
bỏ phiếu
#00605
吹 xui → 𠺼(U+20EBC) | xui khiến, hên xui, xui xẻo
bỏ phiếu
#02153
梩 lái → 俚(U+4FDA) | lái xe, bánh lái, lái buôn
bỏ phiếu
#01628
𢭮 gãy → 𠴜(U+20D1C) | bẻ gãy, gãy đổ, đứt gãy
bỏ phiếu
#01629
𢭮 gẫy → 𠴜(U+20D1C) |
bỏ phiếu
#03745
誘 dỗ → 𡁹(U+21079) | dỗ dành, dạy dỗ, dụ dỗ
bỏ phiếu
#02860
飲 ẨM → 飮(U+98EE) | ẩm thực, ẩm trà, đối ẩm
bỏ phiếu
#09977
矜 găng → 摬(U+646C) | hai bên găng, tình hình bớt găng, găng tay
bỏ phiếu
#10342
冘 đăm → 㕪(U+356A) | đăm chiêu, chân đăm đá chân chiêu
bỏ phiếu
#02354
釧 xén → 𢩳(U+22A73) | cắt xén, biếu xén
bỏ phiếu
#02022
剝 bóc → 𢪗(U+22A97) | bóc lột, bóc vỏ
bỏ phiếu
#06036
𢵼 vét → 𢪏(U+22A8F) | vơ vét, vét nồi
bỏ phiếu
#03016
隖 ô → 塢(U+5862) | ô kéo, ngoại ô, giấy kẻ ô
bỏ phiếu
#04797
瞿 cò → 𭈦(U+2D226) | cò súng, cò cưa, cò kè
bỏ phiếu
#03817
𣾶 dội → 𢵌(U+22D4C) | vang dội
bỏ phiếu
#09910
𣾶 nhụi → 澻(U+6FBB) | nhẵn nhụi
bỏ phiếu
#10078
磊 lũi → 悷(U+60B7) | lầm lũi
bỏ phiếu
#06218
懇 khấn → 𡄩(U+21129) | khấn khứa, khấn vái
bỏ phiếu
#15266
哳 sịt → 𠺽(U+20EBD) | sụt sịt
bỏ phiếu
#04639
𡮶 chuộng → 𢝆(U+22746) | ưa chuộng, ham chuộng
bỏ phiếu
#04925
顛 ĐIÊN → 顚(U+985A) | đảo điên
bỏ phiếu
#05837
泠 lênh → 澪(U+6FAA) | lênh đênh
bỏ phiếu
#09700
喭 nghện → 偐(U+5050) | nghễu nghện
bỏ phiếu
#05148
𥗜 chắn → 溱(U+6EB1) | chắc chắn, chín chắn, kính chắn gió
bỏ phiếu
#01539
𠚐 mọc → 㭉(U+3B49) | mọc lên, trăng mọc, mời mọc
bỏ phiếu
#03067
填 ĐIỀN → 塡(U+5861) | điền từ, điền vào
bỏ phiếu
#02485
寄 gửi → 㨳(U+3A33) | gửi thư, ăn gửi nằm nhờ, cây tầm gửi
bỏ phiếu
#02484
寄 gởi → 㨳(U+3A33) | gởi thơ
bỏ phiếu
#00490
坉 chốn → 埻(U+57FB) | nơi chốn
bỏ phiếu
#03452
慎 THẬN → 愼(U+613C) | cẩn thận, thận trọng
bỏ phiếu
#03099
搞 cào → 檺(U+6ABA) | bồ cào
bỏ phiếu
#03005
𡲫 vải → 𦀿(U+2603F) | vải sợi, khổ vải
bỏ phiếu
#05212
𠁻 chuỗi → 𦀵(U+26035) | chuỗi hạt (hột) trai
bỏ phiếu
#09552
噋 rủn → 敦(U+6566) | bủn rủn, rủn chí
bỏ phiếu
#06053
𧝎 choàng → 撞(U+649E) | áo choàng
bỏ phiếu
#06011
𥚄 lạy → 𥚒(U+25692) | lạy chúa
bỏ phiếu
#03678
箸 đũa → 𥮊(U+25B8A) | đôi đũa
bỏ phiếu
#04590
𤮗 lọ → 𱘅(U+31605) | chai lọ, lọ nghẹ
bỏ phiếu
#05424
喍 xài → 𫫜(U+2BADC) | ăn xài, tiêu xài
bỏ phiếu
#04602
闃 khuất → (U+32739) | khuất bóng, khuất gió, khuất mắt
bỏ phiếu
#06523
𥙪 rưỡi → 𫧟(U+2B9DF) | một đồng rưỡi, một tháng rưỡi
bỏ phiếu
#06522
𥙪 rưởi → 𫧟(U+2B9DF) |
bỏ phiếu
#03622
閧 hỏng → 𱎧(U+313A7) | hư hỏng, hỏng hóc
bỏ phiếu
#00527
芥 cải → 𦰦(U+26C26) | rau cải, cải hoa
bỏ phiếu
#05081
衊 mét → 𱼢(U+31F22) | tái mét
bỏ phiếu
#15747
衊 men → 𱼢(U+31F22) | men mét
bỏ phiếu
#03088
塢 ổ → 隖(U+9696) | ổ chó, ổ phỉ
bỏ phiếu
#00713
沌 độn → 𣸩(U+23E29) | độn ngực, độn bông vào gối
bỏ phiếu
#01473
洒 tưới → 洅(U+6D05) | tưới tiêu
bỏ phiếu
#02059
𢱝 chốt → 𣖠(U+235A0) | chốt cửa, chủ chốt, then chốt
bỏ phiếu
#15030
悶 mún → 𮅘(U+2E158) | manh mún
bỏ phiếu
#03007
孱 sàn → 𥖔(U+25594) | nhà sàn, sàn sàn
bỏ phiếu
#03963
麪 mì → 𫗗(U+2B5D7) | bánh mì, mì ăn liền
bỏ phiếu
#40368
吒 trá → 拃(U+62C3) | trá đôi hoa tai
bỏ phiếu
#06130
蹶 quệ → 㰪(U+3C2A) | kiệt quệ, quệ sức
bỏ phiếu
#02370
𦛼 bênh → 𠴇(U+20D07) | bênh vực, bấp bênh, nằm bênh bênh
bỏ phiếu
#05202
𩆢 ầm → 𩄒(U+29112) | ầm ừ, ầm ĩ, ầm ầm
bỏ phiếu
#05220
籠 lồng → 筭(U+7B6D) | lồng ngực
bỏ phiếu
#05950
挍 chao → 𠶅(U+20D85) | chao đảo, chao ôi
bỏ phiếu
#06358
𥯒 tơi → 哉(U+54C9) | tả tơi, tơi bời
bỏ phiếu
#04224
寮 lều → 𦼔(U+26F14) | túp lều, lều trại
bỏ phiếu
#02777
𠺷 chóc → 𪢂(U+2A882) | chim chóc, chết chóc
bỏ phiếu
#15420
𠺷 choạc → 祝(U+795D) | loạc choạc
bỏ phiếu
#03589
厲 lẹ → 𩧃(U+299C3) | lẹ làng, lanh lẹ
bỏ phiếu
#02328
悠 đu → 𣛦(U+236E6) | đánh đu, xích đu, vòng đu quay
bỏ phiếu
#03795
𣼰 lùng → 𫥌(U+2B94C) | lạnh lùng
bỏ phiếu
#04349
霓 nghi → 𲊀(U+32280) | nghi ngút
bỏ phiếu
#02995
𡎺 chốc → 𠺷(U+20EB7) | mấy chốc, chốc nữa, chốc lát
bỏ phiếu
#06563
嗾 sặc → 𡀁(U+21001) | sặc sụa, chết sặc
bỏ phiếu
#00551
忑 thắc → 忒(U+5FD2) | thắc thỏm, thắc mắc
bỏ phiếu
#03251
蛻 lột → 𠜈(U+20708) | lột xác, bóc lột
bỏ phiếu
#04931
𨣥 dấu → 𱞙(U+31799) | yêu dấu
bỏ phiếu
#03702
𩲵 ranh → 佲(U+4F72) | ranh con, ranh ma
bỏ phiếu
#03947
𩓜 màng → (U+32E86) | màng nhĩ, màng trinh, màng óc
bỏ phiếu
#04539
壖 nhô → 擩(U+64E9) | nhô lên, nhấp nhô
bỏ phiếu
#03465
𩲡 còi → 𥡂(U+25842) | đứa bé còi, còi cọc, còi xương
bỏ phiếu
#09814
𢱔 vun → 抆(U+6286) | vun trồng, vun đắp, vun vén
bỏ phiếu
#02069
㧻 chác → 掉(U+6389) | đổi chác
bỏ phiếu
#01494
恓 tây → 哂(U+54C2) | niềm tây, riêng tây
bỏ phiếu
#02478
𢜡 thiếp → 𥇒(U+251D2) | thiêm thiếp
bỏ phiếu
#15379
𢜡 thiêm → 𥇒(U+251D2) | thiêm thiếp
bỏ phiếu
#02644
𣖠 suốt → 𣘚(U+2361A) | suốt chỉ, ống suốt vải
bỏ phiếu
#04315
𣛥 be → 𤮑(U+24B91) | be rượu
bỏ phiếu
#04638
𠠍 lê → 𭢍(U+2D88D) | kéo lê, lê thê, lê lết
bỏ phiếu
#03401
𩐛 ấm → 堷(U+5837) | ấm cà phê, ấm nước, ấm tích
bỏ phiếu
#03626
𠼤 kiêng → 𠶛(U+20D9B) | kiêng dè, kiêng nể
bỏ phiếu
#04523
嬖 bế → 𢲾(U+22CBE) | bồng bế, bế em
bỏ phiếu
#05073
籃 làn → 欗(U+6B17) | làn lưới, làn xách
bỏ phiếu
#03797
𤀞 chả → 𠁙(U+20059) | tau chả biết
bỏ phiếu
#02385
訥 nốt → 𠊲(U+202B2) | thốt nốt, làm nốt đi, nốt tròn
bỏ phiếu
#15016
訥 nót → 𠊲(U+202B2) | nắn nót
bỏ phiếu
#05491
𭬙 mục → 𣔭(U+2352D) | mục nát
bỏ phiếu
#00913
呸 phôi → 𪡭(U+2A86D) | chia phôi, phôi pha
bỏ phiếu
#05248
籤 tăm → 杺(U+677A) | tăm xỉa răng
bỏ phiếu
#06477
𡿃 ngách → 𱧠(U+319E0) | ngóc ngách, ngõ ngách
bỏ phiếu
#01005
斧 búa → 鈽(U+923D) | búa rìu, hóc búa, trên đe dưới búa
bỏ phiếu
#05559
𠱋 ru → 𠶢(U+20DA2) | hát ru
bỏ phiếu
#03632
𨁰 xua → 𨄅(U+28105) | xua đuổi
bỏ phiếu
#15758
𨇍 len → 𥌦(U+25326) | len lén
bỏ phiếu
#06796
浖 thụt → 侓(U+4F93) | thụt lùi
bỏ phiếu
#15803
𬋙 hưng → 𤈍(U+2420D) | hưng hửng
bỏ phiếu
#15804
𬋙 hửng → 𤈍(U+2420D) | chưng hửng
bỏ phiếu
#40196
滅 dít → 悊(U+608A) |
bỏ phiếu
#01175
𢫮 căng → 兢(U+5162) | căng thẳng, căng dây, căng sữa
bỏ phiếu
#15314
梮 còng → 栱(U+6831) | còng tay, còng số 8
bỏ phiếu
#05573
𠴊 rơ → 櫨(U+6AE8) | Rơ Măm
bỏ phiếu
#02650
椇 cọ → 柧(U+67E7) | cây cọ
bỏ phiếu
#04089
𥰇 kè → 𬄙(U+2C119) | lá kè, bờ kè, cặp kè
bỏ phiếu
#02701
𥇂 bét → 𱕕(U+31555) | bét mắt, hạng bét, nát bét
bỏ phiếu
#02401
𨔊 sót → 摔(U+6454) | sót lại
bỏ phiếu
#00176
吊 ĐIẾU → 弔(U+5F14) | điếu văn
bỏ phiếu
#06275
仿 phỗng → 𠺭(U+20EAD) | thằng phỗng, phỗng tay trên
bỏ phiếu
#05397
𫘲 hóc → 旭(U+65ED) | hỏng hóc, hóc búa, hóc hiểm
bỏ phiếu
#03897
撮 tòi → 𠐬(U+2042C) | tòi ra, tìm tòi
bỏ phiếu
#04406
𥢂 mạ → 𱶬(U+31DAC) | lúa mạ
bỏ phiếu
#06693
塙 sào → 𡏮(U+213EE) | một sào
bỏ phiếu
#15329
啅 tráo → 𠴼(U+20D3C) | trếu tráo
bỏ phiếu
#15330
啅 trạo → 𠴼(U+20D3C) | trệu trạo
bỏ phiếu
#01016
肺 phổi → 𦟊(U+267CA) | viêm phổi
bỏ phiếu
#06207
𧂭 nóc → 𡎔(U+21394) | nóc nhà, dột từ nóc dột xuống
bỏ phiếu
#05379
𫅤 lượn → 𭌈(U+2D308) | bay lượn, dù lượn, uốn lượn
bỏ phiếu
#02472
悱 phỉ → 斐(U+6590) | phỉ nguyền, phỉ chí, phỉ sức
bỏ phiếu
#06504
迄 hất → 𢭖(U+22B56) | hất cẳng, hất hàm
bỏ phiếu
#06128
𨅍 rén → 𨃀(U+280C0) | rón rén
bỏ phiếu
#01064
𤆹 nhá → 呀(U+5440) | nhá nhemnhá máy
bỏ phiếu
#00387
臼 cối → 𡑭(U+2146D) | cối giã
bỏ phiếu
#06500
茟 lút → 𣿈(U+23FC8) | lút đầu
bỏ phiếu
#01859
𣌶 còng → 䠻(U+483B) | còng lưng, cái còng
bỏ phiếu
#02282
唷 rúc → 𪠿(U+2A83F) | rúc rích
bỏ phiếu
#06247
椎 chòi → 槯(U+69EF) | chòi ra, chòi mòi
bỏ phiếu
#04392
𡀫 lẩm → 𫣼(U+2B8FC) | lẩm cẩm, lẩm bẩm
bỏ phiếu
#04585
殮 lịm → 澰(U+6FB0) | ngất lịm
bỏ phiếu
#11083
𦵄 riềng → 萾(U+843E) | củ riềng
bỏ phiếu
#05659
頹 ĐỒI → 頽(U+983D) | suy đồi
bỏ phiếu
#06163
汋 chuốc → 扚(U+625A) | chuốc lấy, chuốc vạ, chuốc rượu
bỏ phiếu
#06962
𡶁 đùn → 坉(U+5749) | ỉa đùn, mối đùn đất
bỏ phiếu
#06221
胷 hông → 𦙞(U+2665E) | to hông cả háng, thúc vào hông ai
bỏ phiếu
#01721
𥓉 thình → 𡄔(U+21114) | thình lình
bỏ phiếu
#09878
匐 bặt → 䎵(U+43B5) | im bặt
bỏ phiếu
#09805
𣙷 máng → 漭(U+6F2D) | máng nước, máng xối
bỏ phiếu
#06338
𧏲 tít → 䗻(U+45FB) |
bỏ phiếu
#06337
𧏲 rít → 䗻(U+45FB) |
bỏ phiếu
#06378
燭 đuốc → 𤒘(U+24498) | bó đuốc, củi đuốc, đèn đuốc
bỏ phiếu
#40043
𠐳 lờ → 𪷓(U+2ADD3) | lờ lợ
bỏ phiếu
#09968
𠐳 lợ → 𪷓(U+2ADD3) | lờ lợ, củ cà-rốt này lợ
bỏ phiếu
#05184
𤄮 nhào → 𨇵(U+281F5) | nhào lộn, ngã nhào
bỏ phiếu
#05373
𫁵 điếu → 𣑐(U+23450) | điếu cày, điếu đóm
bỏ phiếu
#04413
𥱰 giò → 𱼓(U+31F13) | giò lụa, giò chả
bỏ phiếu
#01724
𠴜 kẽ → 叽(U+53FD) | kẽ hở, cặn kẽ
bỏ phiếu
#04610
𨃝 giò → 𥱰(U+25C70) | nhổ giò, chân giò
bỏ phiếu
#03867
掩 yếm → 裺(U+88FA) | yếm dãi, âu yếm
bỏ phiếu
#06996
怫 phập → 𪶏(U+2AD8F) | phập phồng, phầm phập
bỏ phiếu
#15217
怫 phầm → 𪶏(U+2AD8F) | phầm phập
bỏ phiếu
#09888
𦬶 ngổ → 䓊(U+44CA) | rau ngổ
bỏ phiếu
#15139
㕭 èo → 嚘(U+5698) | èo ẽo
bỏ phiếu
#15140
㕭 ẽo → 嚘(U+5698) | èo ẽo
bỏ phiếu
#00668
坌 bộn → 𫯐(U+2BBD0) | bộn bề
bỏ phiếu
#05585
砭 bìm → 𦷩(U+26DE9) | bìm bìm
bỏ phiếu
#06528
𢚴 nhơn → 㦓(U+3993) | nhơn nhơn
bỏ phiếu
#06985
𥹯 sùi → 㑍(U+344D) | sụt sùi
bỏ phiếu
#15468
嗍 lau → 佬(U+4F6C) | lau láu
bỏ phiếu
#09402
嗍 láu → 佬(U+4F6C) | láu lỉnh, liến láu
bỏ phiếu
#04062
噌 tung → 𡄭(U+2112D) | kêu tung tung
bỏ phiếu
#04410
𥳉 giô → 𠴗(U+20D17) |
bỏ phiếu
#04409
𥳉 dô → 𠴗(U+20D17) | trán dô
bỏ phiếu
#04980
𨬈 mạ → 鎷(U+93B7) | mạ vàng
bỏ phiếu
#01301
𥘃 lình → 𱔴(U+31534) | thình lình
bỏ phiếu
#05431
𫿒 vờ → 𣳎(U+23CCE) | giả vờ, vờ vịt
bỏ phiếu
#40161
固 cố → 𠴱(U+20D31) | cố gắng, cố lên
bỏ phiếu
#04856
䗋 mối → 䱕(U+4C55) | cá mốirắn mối
bỏ phiếu
#04447
𨗥 gũi → 𧸤(U+27E24) | gần gũi
bỏ phiếu
#15655
𨗥 gụi → 𧸤(U+27E24) | gần gụi
bỏ phiếu
#05276
𪇌 nông → 𪆯(U+2A1AF) | bồ nông
bỏ phiếu
#03853
𨼚 be → 𫇟(U+2B1DF) | be thuyền
bỏ phiếu
#09981
㡯 đọ → 𢱋(U+22C4B) | đọ sức, so đọ
bỏ phiếu
#11090
拃 sạ → 搾(U+643E) | sạ lúa
bỏ phiếu
#09924
柊 giông → 傛(U+509B) | giông cả năm
bỏ phiếu
#01486
洚 giáng → 𢭎(U+22B4E) | giáng cho một gậy
bỏ phiếu
#01661
栱 củng → 硔(U+7854) | củng đầu
bỏ phiếu
#02251
﨡 sên → 𬟴(U+2C7F4) | ốc sên
bỏ phiếu
#03249
𧋾 ộp → 𰈦(U+30226) | ồm ộp
bỏ phiếu
#09517
𢵌 dụi → 𢷊(U+22DCA) | dụi mắt, dúi dụi
bỏ phiếu
#09374
𢵌 giụi → 𢷊(U+22DCA) | giụi mắt
bỏ phiếu
#03755
麽 mô → 嗼(U+55FC) | đi mô
bỏ phiếu
#06554
𢸚 bong → 㖓(U+3593) | bong gân, bong tróc, trắng bong
bỏ phiếu
#06697
頸 nghĩnh → 𠶐(U+20D90) | ngộ nghĩnh
bỏ phiếu
#04500
燖 tần → 嗪(U+55EA) | gà tần
bỏ phiếu
#04599
𡒮 sướng → 畼(U+757C) | sướng mạ
bỏ phiếu
#04690
謖 tốc → 𢳪(U+22CEA) | tốc chăn chồm dậy
bỏ phiếu
#04769
藕 ngó → 𦬶(U+26B36) | ngó sen, ngó khoai
bỏ phiếu
#06369
𨮵 muỗng → 𣙷(U+23677) | cái muỗng
bỏ phiếu
#06179
𩽖 nóc → 𲌼(U+3233C) | cá nóc
bỏ phiếu
#06397
𪰟 nến → 𱫻(U+31AFB) | cây nến, đèn nến, giấy nến
bỏ phiếu
#40158
𫮲 mố → 𣞩(U+237A9) | mố cầu, mố phà