𨀈𬧐內容

板㑄:Ngày sinh và tuổi

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
番版𠓨𣅶11:44、𣈜23𣎃3𢆥2025𧵑Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「<includeonly>{{#expr:{{{3|{{{day}}}}}}}} {{MONTHNAME|{{{2|{{{month}}}}}}}}, {{{1|{{{year}}}}}} <span class="noprint">({{tuổi | {{{1|{{{year}}}}}} | {{{2|{{{month}}}}}} | {{{3|{{{day}}}}}} }} tuổi)</span></includeonly><noinclude> {{Tài liệu}} </noinclude>」)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 () | 番版㵋→ ()
Hình tượng tài liệu 材料板㑄[]