𨀈𬧐內容

板㑄:Năm tháng trước

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
番版𠓨𣅶04:43、𣈜22𣎃3𢆥2025𧵑Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「<includeonly>{{#ifexpr:{{#if:{{{2|}}}|1|0}}=0 or abs( ({{{4|{{CURRENTMONTH}}}}}+{{{3|{{CURRENTYEAR}}}}}*12) - ({{{2|{{CURRENTMONTH}}}}}+{{{1|{{CURRENTYEAR}}}}}*12)) >= 12 |<!-- trong năm -->{{#expr:floor(abs( ( ({{{4|{{CURRENTMONTH}}}}}+{{{3|{{CURRENTYEAR}}}}}*12) - ({{{2|{{CURRENTMONTH}}}}}+{{{1|{{CURRENTYEAR}}}}}*12) ) / 12 ))}} năm |<!-- trong tháng -->{{#expr:abs( ({{{4|{{CURRENTMONTH}}}}}+{{{3|{{CURRENTYEAR}}}}}*12) - ({{{2|{{CURRENTMONTH}}}}}+{{{1|{{C…」)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 () | 番版㵋→ ()
Hình tượng tài liệu 材料板㑄[]