𨀈𬧐內容
程單正
程單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮𧵆低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排曰 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
交面
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
歷史𢯢𢷮𧵑「成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/T」
助𢴇
張成員
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
Atom
㨂𢵰𧵑𠊛用
日程
䀡𡖡𠊛用
張特別
通信張
交面
轉𨖅錆邊
隱
䀡日程𧵑張尼
漉番版
現
隱
𦤾𣈜:
空譔𣈜𣎃
部漉
𥮋
:
Toggle options
倒逆攄譔
䀡各番版
譔𬧺𠁔:打𨁪抵譔各番版抵𬧺𠁔耒扨Enter或𨨷於𨑜。
註解:
(現)
=恪貝番版現行、
(𠓀)
=恪貝番版𠓀、
n
=𢯢𢷮𡮈。
𣈜18𣎃3𢆥2025
現
𠓀
19:39
19:39、𣈜18𣎃3𢆥2025
SaigonSarang
討論
㨂𢵰
n
22.518拜
−1.677
𠊝替文本-「[[標準化:」成「[[準化:」
𥮋
:
𢯢𢷮移動
Mobile web edit
𣈜18𣎃4𢆥2016
現
𠓀
20:11
20:11、𣈜18𣎃4𢆥2016
Me2hero
討論
㨂𢵰
n
24.195拜
+3.401
空固縿略𢯢𢷮
𣈜29𣎃3𢆥2016
現
𠓀
19:49
19:49、𣈜29𣎃3𢆥2016
Me2hero
討論
㨂𢵰
n
20.794拜
+272
空固縿略𢯢𢷮
𣈜26𣎃3𢆥2016
現
𠓀
21:25
21:25、𣈜26𣎃3𢆥2016
Me2hero
討論
㨂𢵰
n
20.522拜
+2.094
空固縿略𢯢𢷮
𣈜25𣎃3𢆥2016
現
𠓀
19:56
19:56、𣈜25𣎃3𢆥2016
Me2hero
討論
㨂𢵰
n
18.428拜
+550
空固縿略𢯢𢷮
𣈜24𣎃3𢆥2016
現
𠓀
20:50
20:50、𣈜24𣎃3𢆥2016
Me2hero
討論
㨂𢵰
n
17.878拜
+2.400
空固縿略𢯢𢷮
𣈜23𣎃3𢆥2016
現
𠓀
20:31
20:31、𣈜23𣎃3𢆥2016
Me2hero
討論
㨂𢵰
n
15.478拜
+89
空固縿略𢯢𢷮
𣈜10𣎃3𢆥2016
現
𠓀
20:50
20:50、𣈜10𣎃3𢆥2016
Me2hero
討論
㨂𢵰
15.389拜
+15.389
竹内『字喃字典』見出し項目より
Advanced mobile edit
Disambiguation links
Mobile web edit
Nuke
wikieditor(𥮋隱)
㐌得𨀤𢯢
張𢷮向㵋
扠𢷮向
撰討直觀
洗𥧪張
過程撰討直觀:㐌轉
𠊝替內容
𠊝𢷮張的𧵑𢷮向
𢯢𢷮移動
𨀤吏手工
𨀤悉哿
𨀤𢯢