𨀈𬧐內容
程單正
程單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮𧵆低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排曰 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
交面
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑餅中秋
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
交面
轉𨖅錆邊
隱
←
餅中秋
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
[[Tập tin:Mixed Nuts Mooncake.jpg|thumb|right|250px|𠬠𠰳[[餅𤓢]]仁什錦]] [[Tập tin:Mooncake_cut_in_half.JPG|thumb|餅𤓢得捕對𠁟仁[[豆𧹻]]吧[[𱑛𪉥]]邊𧣲餅𤓢仁[[𧃷榔]]鐄]] [[Tập_tin:MooncakeBox.jpg|thumb|匣餅中秋]] '''餅中秋'''(Bánh trung thu)𱺵𠬠類餅常得咹𥪝𣋑[[中秋]]固源㭲自中國扔各渃、各漨固仍變體恪僥。於[[越南]]伮得指朱類[[餅𤓢]]吧[[餅𥻠]]固仁𤮾常得用𥪝𣋑[[節中秋]]。餅中秋常固樣[[形圇]]([[塘徑]]曠10 cm)咍[[形𣃱]](朝𨱽𧣲曠7–8 cm)、[[朝高]]曠4–5 cm、空𤄹除各戟櫸𫰅欣、甚至孔路。<ref>{{Chú thích web |url=http://www.dantri.com.vn/chuyenla/2007/8/193894.vip |ngày truy cập=2007-09-24 |tựa đề=Bánh trung thu khổng lồ |archive-date=2007-10-12 |archive-url=https://web.archive.org/web/20071012091829/http://www11.dantri.com.vn/chuyenla/2007/8/193894.vip |url-status=dead }}</ref> 外𫥨、餅中秋群固𡗉矯𠍵恪扔普遍欣𱺵矯[[支𤞼|𤞼]]媄貝僤𡥵、[[𩵜𩺗]]。
各板㑄用𥪝張尼:
板㑄:Chú thích web
(
䀡碼源
)
板㑄:註釋web
(
䀡碼源
)
𢮿吏
餅中秋
。