𨀈𬧐內容
程單正
程單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮𧵆低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排曰 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
交面
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑準化:2025 Revision
準化
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
交面
轉𨖅錆邊
隱
←
準化:2025 Revision
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
<big>'''VỀ VIỆC TỐI ƯU HÓA HỆ THỐNG CHỮ HÁN NÔM CHUẨN THƯỜNG DÙNG'''</big> <div style="text-align:right;"><small>[ [[準化:2025 Revision/en|English]] ] [ [[準化:2025 Revision/zh|中文]] ]</small></div> Nhằm nâng cao tính ứng dụng của chữ Hán Nôm chuẩn, đồng thời bảo đảm nguyên tắc "'''Cân bằng giữa tính Kế thừa và tính Hiện đại'''", Hội quyết định tiến hành tối ưu hóa toàn diện '''''[[準化:榜𡨸漢喃準|Bảng chữ Hán Nôm Chuẩn Thường dùng]]''''' hiện hành. =Nguyên tắc tối ưu hóa= Cân bằng giữa tính Kế thừa và tính Hiện đại. * Yêu cầu về '''tính kế thừa''': Người học chữ Hán Nôm chuẩn có thể nhận biết từ 60% trở lên chữ trong bất kỳ văn bản cổ nào của nước ta. * Yêu cầu về '''tính hiện đại''': Đáp ứng nhu cầu từ vựng mới xuất hiện từ thế kỷ XX, bao gồm các từ Hán-Việt gốc Việt, các từ Hán-Việt gốc Nhật, và các từ mượn từ tiếng Pháp, tiếng Anh, đảm bảo không gây nhầm lẫn ngữ nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại. Nguyên tắc lựa chọn chữ cụ thể như sau: 1. '''Nhóm 500 chữ có tần suất cao nhất''' (độ bao phủ khoảng 60% trong đọc viết hàng ngày): * Trong điều kiện không gây nhầm lẫn, chọn chữ có tần suất sử dụng cao nhất trong lịch sử. Chữ chuẩn phải hoàn toàn trùng khớp với chữ thông dụng nhất trong lịch sử. * Nguyên tắc chi tiết được quy định trong '''[[準化:2025 Revision/Principle|Nguyên tắc lựa chọn chữ Hán Nôm chuẩn cho 500 chữ có tần suất cao nhất]]'''. 2. '''Nhóm chữ hạng 501–1500''' (độ bao phủ khoảng 90% trong đọc viết hàng ngày): * Ưu tiên thứ nhất: Chọn chữ có tần suất lịch sử cao nhất; * Ưu tiên thứ hai: Lựa chọn bộ thủ/bộ phận có tần suất sử dụng cao nhất trong lịch sử và kết hợp với các bộ thủ/bộ phận phù hợp khác để tạo thành chữ mới. Chữ mới tạo ra bắt buộc phải chứa bộ thủ/bộ phận thông dụng nhất trong lịch sử, giúp người đọc có thể dễ dàng nhận thấy mối liên hệ giữa chữ mới và chữ thông dụng trong lịch sử. 3. '''Nhóm chữ hạng 1501 trở đi''' (độ bao phủ tiệm cận 100% trong đọc viết hàng ngày): * Với điều kiện không gây hiểu lầm, * Ưu tiên thứ nhất: Chọn chữ lịch sử có tần suất cao; * Ưu tiên thứ hai: Tạo chữ mới dựa trên các bộ thủ/bộ phận lịch sử có tần suất cao; * Ưu tiên thứ ba: Lựa chọn các thanh phù khác có cách đọc trùng hoặc gần với thanh phù có tần suất sử dụng cao trong lịch sử, hoặc lựa chọn các nghĩa phù khác có ý nghĩa gần gũi với nghĩa phù có tần suất sử dụng cao trong lịch sử, để tạo thành chữ mới. Tài liệu liên quan khác có thể tham khảo: [[準化:Tại sao không nên dựa vào từ nguyên trong chuẩn hóa Hán Nôm?|Tại sao không nên dựa vào từ nguyên trong chuẩn hóa Hán Nôm?]]. =Hướng dẫn bỏ phiếu= Hiện nay, danh sách góp ý từng chữ theo các nguyên tắc nói trên đã được đăng tải bên dưới. Nếu phản đối đề xuất thay đổi đối với bất kỳ chữ nào (trường hợp đồng thuận không cần bỏ phiếu), vui lòng bỏ phiếu ở phần "'''bỏ phiếu'''" theo mẫu sau: <code><nowiki># ~~~~</nowiki> | Lý do phản đối đề xuất này. (Không bắt buộc)</code> Thời gian bỏ phiếu: * Hạn chót: '''23 giờ 59 phút, ngày 26 tháng 10, năm 2025'''. Đối tượng có quyền bỏ phiếu: * Các thành viên nòng cốt của Hội; Các thành viên hoạt động tích cực trên Vinawiki. (Tổng cộng 7 người.) Cách xử lý kết quả bỏ phiếu: * '''Nếu một đề xuất nhận từ 4 phiếu phản đối trở lên, việc chỉnh sửa đối với chữ đó sẽ tạm dừng, và được đưa ra thảo luận chi tiết trước khi đi đến quyết định cuối cùng'''. Đề xuất tối ưu hóa sẽ được mặc định thông qua nếu số phiếu phản đối ít hơn 4. '''Tuy nhiên, nếu có thể đưa ra ví dụ cụ thể (bằng một câu hoàn chỉnh) cho thấy chữ được đề xuất mới sẽ gây ra sự mơ hồ hoặc sai lệch về nghĩa, thì đề xuất thay đổi chữ đó sẽ bị bác bỏ trực tiếp, ngay cả khi số phiếu phản đối chưa đạt đến 4'''. =Khu vực bỏ phiếu= ==Top 500== ===#00170=== 𠬠 một → <big>'''沒'''</big>(U+6C92) | một cái, một chiếc, một ít ====bỏ phiếu==== # [[成員:Yensid98|Yensid98]]([[討論成員:Yensid98|討論]]) 18:35、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ 𠬠 quá phổ biến trong ý trí người dùng chữ Nôm hiện đại, không nên thay thế. Và chữ 𠬠 rất dễ viết. ===#06662=== 𠬠 mốt → <big>'''沒'''</big>(U+6C92) | ====bỏ phiếu==== ===#01495=== 亙 hàng → <big>'''行'''</big>(U+884C) | hàng giờ, hàng ngàn năm ====bỏ phiếu==== ===#00406=== 行 hãng → <big>'''哘'''</big>(U+54D8) | chính hãng, hãng tin, hãng hàng không ====bỏ phiếu==== # [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 11:12、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Tới nay chưa thấy chữ 哘 được sử dụng cho từ "hãng" trong tiếng Việt. Vả, những người đã đọc được chữ Hán và Nôm ở mức trên cơ bản dù không biết âm đọc "hãng", vẫn sẽ dễ dàng đoán ra chữ hãng hơn nếu sử dụng 行 để đại diện cho chữ này. ===#00010=== 𢪬 khòng → <big>'''空'''</big>(U+7A7A) | lòng khòng ====bỏ phiếu==== # [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 12:33、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Những chữ trong từ láy thì nên thống nhất cho bộ 口 ở bên tả chữ cho dễ nhận biết, cho nên "lòng khòng" thì nên là 哢啌。 ===#02566=== 越 vượt → <big>'''𣾼'''</big>(U+23FBC) | vượt qua, vượt mức ====bỏ phiếu==== ===#02506=== 𡥵 con → <big>'''昆'''</big>(U+6606) | đẻ con, con cái, bà con ====bỏ phiếu==== # [[成員:Yensid98|Yensid98]]([[討論成員:Yensid98|討論]]) 18:35、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ 𡥵 quá phổ biến trong ý trí người dùng chữ Nôm hiện đại, không nên thay thế. Và chữ 𡥵 cũng chỉ nhiều hơn 3 nét, không khó viết hơn chữ gốc. # [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 11:16、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ 𡥵 vừa biểu ý vừa biểu âm, đã trở thành một trong những chữ cốt yếu trong hệ thống chư nôm hiện đại. Chữ 昆 thì lại dễ gây nhầm lẫn với nhiều chữ khác vì người đọc phải dựa vào âm nhiều hơn là ý khi đọc thì mới đoán ra được nghĩa chữ trong khi chữ 𡥵 đã có bộ 子. ===#15381=== 𡥵 cỏn → <big>'''𫴾'''</big>(U+2BD3E) | cỏn con ====bỏ phiếu==== # [[成員:Yensid98|Yensid98]]([[討論成員:Yensid98|討論]]) 18:35、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ Cỏn là từ láy, không cần chữ riêng. ===#02194=== 𦤾 đến → <big>'''旦'''</big>(U+65E6) | đến từ, đến nơi, ập đến ====bỏ phiếu==== # [[成員:Yensid98|Yensid98]]([[討論成員:Yensid98|討論]]) 18:35、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ 𦤾 không khó viết, và có luôn nghĩa. # [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 12:36、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) ===#02343=== 徠 lại → <big>'''吏'''</big>(U+540F) | trở lại, đi lại, lại đây ====bỏ phiếu==== ===#04024=== 數 sộ → <big>'''𠐍'''</big>(U+2040D) | đồ sộ ====bỏ phiếu==== ===#02347=== 得 đặng → <big>'''鄧'''</big>(U+9127) | đi không đặng ====bỏ phiếu==== ===#04870=== 𢖖󠄁 sau → <big>''''''</big>(U+325CF) | tuần sau, trước sau ====bỏ phiếu==== ===#04696=== 𦓡 mà → <big>'''麻'''</big>(U+9EBB) | nhưng mà, mà thôi, đến mà xem ====bỏ phiếu==== # [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 08:21、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07) ===#00812=== 抵 để → <big>'''底'''</big>(U+5E95) | để cho, để mà, để ý ====bỏ phiếu==== # [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 12:41、𣈜16𣎃10𢆥2025 (+07) ===#03191=== 𨑗 trên → <big>'''𨕭'''</big>(U+2856D) | ở trên, trên trời ====bỏ phiếu==== ===#04396=== 𡀳 còn → <big>'''群'''</big>(U+7FA4) | còn lại, còn gì, mà còn ====bỏ phiếu==== ===#04202=== 㵋 mới → <big>'''買'''</big>(U+8CB7) | năm mới, mới mẻ ====bỏ phiếu==== # [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 08:04、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07) | Tuy ít được sử dụng hơn, 㵋 nên được chọn để tránh những chữ đa nghĩa như 買. ===#15078=== 𱜢 nu → <big>'''𦬻'''</big>(U+26B3B) | màu nu, nu na ====bỏ phiếu==== ===#03138=== 𠄼 lăm → <big>'''𠄻'''</big>(U+2013B) | mười lăm, bao lăm ====bỏ phiếu==== # [[成員:Yensid98|Yensid98]]([[討論成員:Yensid98|討論]]) 18:38、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Lăm chỉ là từ biến thể của năm, không bao giờ đi riêng, nên không cần chữ riêng. ===#03140=== 𠄼 nhăm → <big>'''𠄻'''</big>(U+2013B) | ====bỏ phiếu==== # [[成員:Yensid98|Yensid98]]([[討論成員:Yensid98|討論]]) 18:38、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Nhăm chỉ là từ biến thể của năm, không bao giờ đi riêng, không cần chữ riêng. # [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 12:34、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ "nhăm" trong phương ngữ thì nên dùng 𠄶 ===#03527=== 𡐙 đất → <big>'''坦'''</big>(U+5766) | đất đai, ruộng đất, Trái Đất ====bỏ phiếu==== ===#03304=== 傳 chuyền → <big>'''摶'''</big>(U+6476) | chuyền bóng, dây chuyền ====bỏ phiếu==== ===#10204=== 㗂 tiêng → <big>'''偗'''</big>(U+5057) | người Xơ-Tiêng (X'Tiêng) ====bỏ phiếu==== # [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 11:23、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Đối với những chữ phiên âm thì ưu tiên lấy những chữ Hán phổ dụng có âm Hán-Việt gần với âm muốn đọc nhất. Đối với âm "tiêng" thì tôi đề nghị lấy chữ 仙 để biểu âm vì trong phương ngữ Nam Bộ thì âm "n" đọc như "ng". Vả lại kể cả trong các tự điển chữ Hán Nôm thì chữ 偗 trước giờ chưa thấy. ===#02306=== 過 qua → <big>'''戈'''</big>(U+6208) | đi qua, vượt qua, qua sông ====bỏ phiếu==== # [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 08:13、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07) | 戈 có thể được giữ lại làm chữ Nôm giản thể, những trong văn chính thống thì nên giữ 過. ===#01090=== 治 trịa → <big>'''囼'''</big>(U+56FC) | tròn trịa ====bỏ phiếu==== ===#02267=== 𠭤 trở → <big>'''𧿨'''</big>(U+27FE8) | trở thành, trở về ====bỏ phiếu==== ===#10361=== 𠭤 lở → <big>'''𧿨'''</big>(U+27FE8) | ====bỏ phiếu==== ===#06288=== 𠭤 giở → <big>'''𧿨'''</big>(U+27FE8) | giở chứng, giở gió, giở mặt ====bỏ phiếu==== ===#05338=== 𪥘󠄁 cả → <big>'''哿'''</big>(U+54FF) | tất cả, cả nhà, kẻ cả ====bỏ phiếu==== ===#01099=== 怞 dù → <big>'''𠱋'''</big>(U+20C4B) | dù cho, dù rằng ====bỏ phiếu==== ===#01098=== 怞 dầu → <big>'''𠱋'''</big>(U+20C4B) | mặc dầu ====bỏ phiếu==== ===#01097=== 怞 dàu → <big>'''苖'''</big>(U+82D6) | dàu dàu ====bỏ phiếu==== ===#03516=== 正 giêng → <big>'''𦙫'''</big>(U+2666B) | tháng Giêng ====bỏ phiếu==== ===#11098=== 增 tâng → <big>'''噌'''</big>(U+564C) | tâng bốc, tâng công ====bỏ phiếu==== ===#09935=== 省 xỉnh → <big>''''''</big>(U+2EE28) | xó xỉnh ====bỏ phiếu==== ===#02499=== 張 chăng → <big>'''𣑕'''</big>(U+23455) | chăng đèn, chăng dây ====bỏ phiếu==== ===#02500=== 張 giăng → <big>'''𣑕'''</big>(U+23455) | ====bỏ phiếu==== ===#02435=== 清 THANH → <big>'''淸'''</big>(U+6DF8) | thanh vắng, thanh toán, thanh lương ====bỏ phiếu==== ===#00098=== 支 giề → <big>'''𱪫'''</big>(U+31AAB) | giãi giề ====bỏ phiếu==== ===#10210=== 望 vông → <big>'''妄'''</big>(U+5984) | viển vông ====bỏ phiếu==== ===#00647=== 伴 vạn → <big>'''澫'''</big>(U+6FAB) | vạn chài, vạn đò ====bỏ phiếu==== ===#05066=== 𤳸 bởi → <big>'''𤳷'''</big>(U+24CF7) | bởi vì, bởi tại ====bỏ phiếu==== # [[成員:Yensid98|Yensid98]]([[討論成員:Yensid98|討論]]) 18:45、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Theo thẩm mĩ, thì 𤳸 đẹp hơn, vì phần nhỏ hơn đứng bên trái. # [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 08:16、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ hình thanh thì thường có phần biểu ý ở bên tả chữ, nên dùng 𤳸 sẽ hợp lý hơn. ===#00120=== 𢪏 viết → <big>'''曰'''</big>(U+66F0) | viết thư, viết thiếp, chữ viết ====bỏ phiếu==== ===#03748=== 說 thốt → <big>'''哾'''</big>(U+54FE) | thề thốt, thốt ra ====bỏ phiếu==== ===#03591=== 𨑜 dưới → <big>'''𠁑'''</big>(U+20051) | phía dưới, ở dưới ====bỏ phiếu==== ===#01061=== 𡛤 nữa → <big>'''汝'''</big>(U+6C5D) | còn nữa, thêm nữa, hơn nữa ====bỏ phiếu==== ===#01053=== 𠅒 mất → <big>'''𡘮'''</big>(U+2162E) | quên mất, mất tích, mất mát ====bỏ phiếu==== ===#02590=== 𡏦 xây → <big>'''磋'''</big>(U+78CB) | xây dựng, xây đắp ====bỏ phiếu==== ===#00779=== 青 THANH → <big>'''靑'''</big>(U+9751) | thanh thiên, thanh niên, thanh xuân ====bỏ phiếu==== ===#00780=== 青 xanh → <big>'''𣛟'''</big>(U+236DF) | lầu xanh, chè xanh, trời xanh ====bỏ phiếu==== ==501-1500== ===#03060=== 𢲫 mở → <big>'''𨷑'''</big>(U+28DD1) | mở cửa, mở đầu, mở ra ====bỏ phiếu==== ===#04566=== 㑲 nằm → <big>''''''</big>(U+32EC5) | nằm ngủ, ăn nằm ====bỏ phiếu==== ===#05341=== 𪨈 càng → <big>'''彊'''</big>(U+5F4A) | càng hơn, càng đông, càng vui, gừng càng, già càng cay ====bỏ phiếu==== ===#01655=== 真 CHÂN → <big>'''眞'''</big>(U+771E) | chân chính, chân lí, chân dung ====bỏ phiếu==== ===#09873=== 真 CHƠN → <big>'''眞'''</big>(U+771E) | chơn thật, chơn lí ====bỏ phiếu==== ===#00253=== 仛 cha → <big>'''吒'''</big>(U+5412) | cha con ====bỏ phiếu==== ===#00461=== 𠄧 vài → <big>'''𠄽'''</big>(U+2013D) | một vài, vài ba ====bỏ phiếu==== ===#05127=== 㢅 rộng → <big>'''𢌌'''</big>(U+2230C) | mở rộng, rộng lượng, rộng rãi ====bỏ phiếu==== ===#00242=== 四 tư → <big>'''𦊛'''</big>(U+2629B) | thứ tư, hai mươi tư ====bỏ phiếu==== # [[成員:Yensid98|Yensid98]]([[討論成員:Yensid98|討論]]) 18:52、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Tư là Hán Việt, ai cũng biết là số 4, không nên dùng chữ riêng, mà còn khó viết hơn. ===#01769=== 哰 sao → <big>'''牢'''</big>(U+7262) | tại sao, vì sao, làm sao ====bỏ phiếu==== ===#01119=== 𣱆 họ → <big>'''戶'''</big>(U+6236) | tên họ, dòng họ, họ hàng ====bỏ phiếu==== ===#02776=== 歌 ca → <big>'''滒'''</big>(U+6ED2) | kêu ca, ca cẩm ====bỏ phiếu==== # [[成員:Yensid98|Yensid98]]([[討論成員:Yensid98|討論]]) 19:36、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Ca trong ý nghĩa này không khác gì 歌, không cần chữ riêng. Nếu được thêm vào thì sẽ quá rối, không biết khi nào dùng chữ nào. ===#00742=== 𨑻 đem → <big>'''冘'''</big>(U+5198) | đem đi, đem lòng, đem tiền đi mua hàng ====bỏ phiếu==== ===#10396=== 益 ịch → <big>'''𪝞'''</big>(U+2A75E) | ình ịch ====bỏ phiếu==== ===#00109=== 比 bì → <big>'''㿫'''</big>(U+3FEB) | phân bì, so bì, suy bì ====bỏ phiếu==== ===#01805=== 值 TRỊ → <big>'''値'''</big>(U+5024) | giá trị ====bỏ phiếu==== ===#01806=== 值 TRỰC → <big>'''値'''</big>(U+5024) | trực nhật ====bỏ phiếu==== ===#03680=== 其 kia → <big>'''箕'''</big>(U+7B95) | ngày kia, hôm kia ====bỏ phiếu==== ===#00657=== 近 gần → <big>'''𧵆'''</big>(U+27D46) | gần gũi, gần như, gần đây ====bỏ phiếu==== ===#15156=== 近 gận → <big>'''𧵆'''</big>(U+27D46) | gần gận ====bỏ phiếu==== ===#06470=== 提 re → <big>'''𠼝'''</big>(U+20F1D) | im re ====bỏ phiếu==== ===#02118=== 探 thăm → <big>'''𠶀'''</big>(U+20D80) | thăm dò, đi thăm, thăm hỏi ====bỏ phiếu==== ===#15390=== 達 thợt → <big>'''𡁃'''</big>(U+21043) | thào thợt ====bỏ phiếu==== ===#00114=== 切 siết → <big>'''𠯦'''</big>(U+20BE6) | siết chặt, rên siết ====bỏ phiếu==== ===#04597=== 𧷸 mua → <big>'''謨'''</big>(U+8B28) | mua bán, mua hàng ====bỏ phiếu==== ===#03717=== 銀 ngân → <big>'''𭈷'''</big>(U+2D237) | ngân nga ====bỏ phiếu==== ===#15311=== 執 xọp → <big>'''㝪'''</big>(U+376A) | óp xọp ====bỏ phiếu==== ===#04384=== 劅 xúc → <big>'''觸'''</big>(U+89F8) | xúc đất, xúc than, xúc cát ====bỏ phiếu==== ===#01240=== 劅 súc → <big>'''觸'''</big>(U+89F8) | súc sắc ====bỏ phiếu==== ===#00262=== 令 lành → <big>'''苓'''</big>(U+82D3) | lành mạnh, tốt lành, trong lành ====bỏ phiếu==== ===#01484=== 派 phe → <big>'''𠸁'''</big>(U+20E01) | phe phái, chia phe, phe phẩy ====bỏ phiếu==== ===#00787=== 劸 khoẻ → <big>'''跬'''</big>(U+8DEC) | khoẻ mạnh, sức khoẻ, khoẻ khoắn ====bỏ phiếu==== ===#04245=== 險 hiếm → <big>'''𱕤'''</big>(U+31564) | hiếm có, hiếm hoi ====bỏ phiếu==== ===#05228=== 𩙍 gió → <big>'''䬔'''</big>(U+4B14) | gió bão, gió mùa ====bỏ phiếu==== ===#15095=== 𠮩 rèo → <big>'''嘐'''</big>(U+5610) | rèo rẹo ====bỏ phiếu==== ===#15096=== 𠮩 rẹo → <big>'''嘐'''</big>(U+5610) | rẹo rọc, rèo rẹo ====bỏ phiếu==== ===#04761=== 𧹻 đỏ → <big>'''𧺂'''</big>(U+27E82) | màu đỏ, đậu đỏ, đắt đỏ ====bỏ phiếu==== ===#15698=== 𧹻 đo → <big>'''𧺂'''</big>(U+27E82) | đo đỏ ====bỏ phiếu==== ===#06442=== 孟 mồng → <big>'''𬁜'''</big>(U+2C05C) | ngày mồng, mồng mười, mồng một ====bỏ phiếu==== ===#06314=== 孟 mùng → <big>'''𬁜'''</big>(U+2C05C) | ====bỏ phiếu==== ===#00635=== 伯 bác → <big>'''博'''</big>(U+535A) | chú bác, Bác Hồ, bác gái ====bỏ phiếu==== # [[成員:Yensid98|Yensid98]]([[討論成員:Yensid98|討論]]) 23:41、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Không đúng chữ gốc, không đúng ý nghĩa, khó viết hơn, và đã hợp nhất với ý nghĩa Bác khác. Không nên hợp nhất. ===#04090=== 箭 tên → <big>'''筅'''</big>(U+7B45) | tên lửa, mũi tên, cung tên ====bỏ phiếu==== ===#04589=== 𩄎 mưa → <big>'''湄'''</big>(U+6E44) | mưa gió, giọt mưa, mưa dầm ====bỏ phiếu==== ===#04293=== 擔 tạ → <big>'''𢲌'''</big>(U+22C8C) | một tạ thóc, cử tạ ====bỏ phiếu==== ===#02573=== 博 bạc → <big>'''箔'''</big>(U+7B94) | đánh bạc, con bạc, bài bạc ====bỏ phiếu==== ===#01700=== 晉 tấn → <big>'''𭉟'''</big>(U+2D25F) | tấn tuồng, một tấn bằng 1.000 công cân ====bỏ phiếu==== ===#05425=== 𫷨 chùa → <big>''''''</big>(U+32727) | chùa chiền, cảnh chùa, ăn chùa ====bỏ phiếu==== ===#02315=== 移 dời → <big>'''𨖨'''</big>(U+285A8) | chuyển dời, di dời ====bỏ phiếu==== ===#04051=== 𠁸 suốt → <big>'''𨔊'''</big>(U+2850A) | thông suốt, suốt đời, suốt đêm ====bỏ phiếu==== ===#01756=== 𠴞 bàn → <big>'''𡂑'''</big>(U+21091) | bàn cãi, bàn bạc, bàn luận ====bỏ phiếu==== ===#02617=== 散 tan → <big>'''潵'''</big>(U+6F75) | tan học, mây tan, tan tác ====bỏ phiếu==== ===#05470=== 𬨢 khắp → <big>'''泣'''</big>(U+6CE3) | khắp nơi, khắp núi khắp sông ====bỏ phiếu==== ===#01581=== 𢭰 đổ → <big>''''''</big>(U+328DB) | đổ bộ, lật đổ, đổ rác ====bỏ phiếu==== ===#03405=== 悁 quên → <big>'''涓'''</big>(U+6D93) | quên mất, quên ơn, quên lãng ====bỏ phiếu==== ===#04572=== 檢 kiếm → <big>'''撿'''</big>(U+64BF) | tìm kiếm, kiếm chác, kiếm sống ====bỏ phiếu==== ===#03533=== 𢴍 dần → <big>'''寅'''</big>(U+5BC5) | dần dần, dần thịt, dần dà ====bỏ phiếu==== ===#01041=== 店 tiệm → <big>'''漸'''</big>(U+6F38) | tiệm ăn, tiệm vàng ====bỏ phiếu==== ===#04347=== 琫 bóng → <big>'''𣈖'''</big>(U+23216) | bong bóng, bóng đèn, bóng đá ====bỏ phiếu==== ===#15384=== 琫 bong → <big>'''𣈖'''</big>(U+23216) | bong bóng ====bỏ phiếu==== ===#02505=== 抗 gàng → <big>'''繈'''</big>(U+7E48) | gàng chỉ, gọn gàng ====bỏ phiếu==== ===#01369=== 促 thúc → <big>'''㑛'''</big>(U+345B) | thôi thúc, thúc đẩy, thúc ép ====bỏ phiếu==== ===#00209=== 𲂪 vốn → <big>'''呠'''</big>(U+5460) | tiền vốn, vốn từ, cấp vốn ====bỏ phiếu==== ===#01540=== 除 chừa → <big>'''𢲢'''</big>(U+22CA2) | chừa mặt, chừa thuốc lá ====bỏ phiếu==== ===#01226=== 茶 chè → <big>'''𥻹'''</big>(U+25EF9) | bánh chè, chè bà ba ====bỏ phiếu==== ===#02770=== 喑 ồm → <big>'''𰈦'''</big>(U+30226) | ồm ộp ====bỏ phiếu==== ===#01044=== 底 đáy → <big>'''𣷳'''</big>(U+23DF3) | nồi đáy, thắt đáy, mặt đáy ====bỏ phiếu==== ===#01419=== 急 gấp → <big>'''𠋎'''</big>(U+202CE) | gấp gáp, gấp rút ====bỏ phiếu==== ===#04913=== 難 nàn → <big>'''𤓌'''</big>(U+244CC) | phàn nàn, nghèo nàn ====bỏ phiếu==== ===#09691=== 涅 nớt → <big>'''𦯖'''</big>(U+26BD6) | non nớt ====bỏ phiếu==== ===#03833=== 慣 quen → <big>'''悁'''</big>(U+6081) | quen thuộc, quen biết, quen nhau ====bỏ phiếu==== # [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 08:22、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07) | 慣 ===#15229=== 映 anh → <big>'''暎'''</big>(U+668E) | anh ánh ====bỏ phiếu==== ===#01297=== 映 ÁNH → <big>'''暎'''</big>(U+668E) | phản ánh, ánh xạ, ánh sáng ====bỏ phiếu==== ===#00642=== 住 trọ → <big>''''''</big>(U+2A73E) | nhà trọ, ở trọ ====bỏ phiếu==== ===#05236=== 繌 mềm → <big>'''𣟮'''</big>(U+237EE) | phần mềm ====bỏ phiếu==== ===#03207=== 𧶄 dành → <big>'''𠷥'''</big>(U+20DE5) | dành dụm, dành thời gian, dỗ dành ====bỏ phiếu==== ===#02613=== 𤯆 ngon → <big>'''唁'''</big>(U+5501) | ngon ăn ====bỏ phiếu==== ===#03468=== 殿 đền → <big>'''𡑴'''</big>(U+21474) | đền miếu, đền chùa ====bỏ phiếu==== ===#01974=== 悋 lẫn → <big>'''𠳺'''</big>(U+20CFA) | lẫn lộn, lầm lẫn, lẫn vào giữa đám đông ====bỏ phiếu==== ===#03037=== 絏 dây → <big>'''𦀊'''</big>(U+2600A) | dây thừng, dây điện, dây nịt ====bỏ phiếu==== ===#02293=== 𡹃 rừng → <big>'''𡼹'''</big>(U+21F39) | rừng rậm, rừng thưa ====bỏ phiếu==== ===#04783=== 𣟂 khuôn → <big>'''囷'''</big>(U+56F7) | rập khuôn, khuôn mẫu ====bỏ phiếu==== ===#01452=== 逆 ngược → <big>'''𱗒'''</big>(U+315D2) | ngỗ ngược, ngược lại, ngược hướng ====bỏ phiếu==== ===#04918=== 勸 khuyên → <big>'''𡅳'''</big>(U+21173) | khuyên bảo, khuyên nhủ ====bỏ phiếu==== ===#00959=== 𠁪 nhằm → <big>'''𥄮'''</big>(U+2512E) | nhằm vào, nhằm đúng ====bỏ phiếu==== ===#01115=== 空 cung → <big>'''宮'''</big>(U+5BAE) | tít cung thang ====bỏ phiếu==== ===#00939=== 𠰩 giọng → <big>'''喠'''</big>(U+55A0) | giật giọng, giọng nói ====bỏ phiếu==== ===#06548=== 競 ganh → <big>'''𱕳'''</big>(U+31573) | ganh đua, ganh tị ====bỏ phiếu==== ===#15633=== 整 chệnh → <big>'''𮛐'''</big>(U+2E6D0) | chệnh choạng ====bỏ phiếu==== ===#10079=== 㳥 luông → <big>'''哢'''</big>(U+54E2) | luông tuồng ====bỏ phiếu==== ===#01762=== 唑 doạ → <big>''''''</big>(U+325D0) | doạ dẫm, doạ nạt, đe doạ ====bỏ phiếu==== ===#03109=== 𠬉 tránh → <big>'''踭'''</big>(U+8E2D) | tránh né, tránh khỏi, trốn tránh ====bỏ phiếu==== # [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 12:29、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ tránh có bộ 去 biểu thị ý rõ ràng hơn là 踭. ===#03771=== 養 dẳng → <big>'''𡄧'''</big>(U+21127) | dai dẳng ====bỏ phiếu==== ===#03121=== 墓 mồ → <big>'''𫮲'''</big>(U+2BBB2) | nấm mồ ====bỏ phiếu==== ===#02642=== 楛 gỗ → <big>'''椇'''</big>(U+6907) | cây gỗ, phản gỗ, kéo gỗ ====bỏ phiếu==== ===#04854=== 隢 nghèo → <big>'''𠨪'''</big>(U+20A2A) | hiểm nghèo, nghèo nàn, dân nghèo ====bỏ phiếu==== ===#02992=== 補 bù → <big>'''𱠿'''</big>(U+3183F) | đền bù, bù đắp ====bỏ phiếu==== ===#09918=== 賞 thững → <big>'''嚐'''</big>(U+5690) | lững thững ====bỏ phiếu==== ===#00722=== 沈 chìm → <big>'''𠴥'''</big>(U+20D25) | chìm ngập, chìm đắm, cân chìm ====bỏ phiếu==== ===#09860=== 校 giâu → <big>'''茭'''</big>(U+832D) | cây giâu gia ====bỏ phiếu==== ===#04843=== 鎮 TRẤN → <big>'''鎭'''</big>(U+93AD) | thị trấn, trấn tĩnh, trấn áp ====bỏ phiếu==== ===#03849=== 劃 gạch → <big>'''㩇'''</big>(U+3A47) | gạch một đường ====bỏ phiếu==== ===#15177=== 范 phồm → <big>'''𠆩'''</big>(U+201A9) | phồm phàm ====bỏ phiếu==== ===#15461=== 路 trộ → <big>'''𢷅'''</big>(U+22DC5) | trừng trộ ====bỏ phiếu==== ===#06386=== 禍 vạ → <big>'''𡁜'''</big>(U+2105C) | ăn vạ, tai bay vạ gió ====bỏ phiếu==== ===#04321=== 橋 cầu → <big>'''梂'''</big>(U+6882) | nhịp cầu, cầu sắt, cầu vồng ====bỏ phiếu==== ===#09650=== 載 tưởi → <big>'''儎'''</big>(U+510E) | tanh tưởi, tức tưởi, tất tưởi ====bỏ phiếu==== ===#00770=== 忍 nhịn → <big>'''㣼'''</big>(U+38FC) | nhẫn nhịn, nhịn đói ====bỏ phiếu==== ===#00163=== 𠷊 bèn → <big>'''卞'''</big>(U+535E) | ưng ý, bèn mua ngay ====bỏ phiếu==== ===#05907=== 援 vịn → <big>'''𠋠'''</big>(U+202E0) | tay vịn, vịn vai ====bỏ phiếu==== ===#05599=== 好 háo → <big>'''𠲡'''</big>(U+20CA1) | háo nước, háo hức ====bỏ phiếu==== ===#02060=== 𡍚 lầm → <big>'''淋'''</big>(U+6DCB) | lầm lội, lầm than, lầm bùn ====bỏ phiếu==== ===#02061=== 𡍚 nhầm → <big>'''淋'''</big>(U+6DCB) | nhầm lẫn ====bỏ phiếu==== ===#04833=== 儮 lịch → <big>'''壢'''</big>(U+58E2) | ====bỏ phiếu==== ===#04832=== 儮 lệch → <big>'''壢'''</big>(U+58E2) | nghiêng lệch, chênh lệch ====bỏ phiếu==== ===#15616=== 熤 rừng → <big>'''𤊧'''</big>(U+242A7) | rừng rực ====bỏ phiếu==== ===#04190=== 熤 rực → <big>'''𤊧'''</big>(U+242A7) | rừng rực, rạo rực ====bỏ phiếu==== ===#00942=== 咜 xà → <big>'''佗'''</big>(U+4F57) | xà xẻo, xà vào, xà tích ====bỏ phiếu==== ==1501~== ===#09858=== 恨 hằn → <big>'''𭉆'''</big>(U+2D246) | hằn học, thù hằn ====bỏ phiếu==== ===#00303=== 皮 bề → <big>'''𥭪'''</big>(U+25B6A) | bề mặt, bề ngoài, bộn bề ====bỏ phiếu==== ===#05473=== 𬰹 ro → <big>'''𠿛'''</big>(U+20FDB) | rủi ro ====bỏ phiếu==== ===#15697=== 懝 ngài → <big>'''礙'''</big>(U+7919) | ngài ngại ====bỏ phiếu==== ===#05119=== 譬 ví → <big>'''𱒢'''</big>(U+314A2) | ví dụ, ví như ====bỏ phiếu==== ===#03564=== 𠹭 ca → <big>'''滒'''</big>(U+6ED2) | ca trà, giao ca, ca mổ ====bỏ phiếu==== ===#05407=== 𫩟 khéo → <big>'''窖'''</big>(U+7A96) | khéo léo, khéo ăn khéo nói ====bỏ phiếu==== ===#15800=== 𫩟 kheo → <big>'''窖'''</big>(U+7A96) | kheo khéo ====bỏ phiếu==== ===#03324=== 鉗 kìm → <big>'''𨬩'''</big>(U+28B29) | kìm kẹp, cá kìm, kìm cộng lực ====bỏ phiếu==== ===#05791=== 鉗 kềm → <big>'''𨬩'''</big>(U+28B29) | ====bỏ phiếu==== ===#01467=== 炮 PHÁO → <big>'''砲'''</big>(U+7832) | pháo đài, pháo hoa ====bỏ phiếu==== ===#00011=== 𢪬 khỏng → <big>'''恐'''</big>(U+6050) | lỏng khỏng ====bỏ phiếu==== ===#03371=== 詧 soát → <big>'''𢯍'''</big>(U+22BCD) | kiểm soát, soát xét ====bỏ phiếu==== ===#06455=== 閱 dượt → <big>''''''</big>(U+328D1) | tập dượt ====bỏ phiếu==== ===#06454=== 閱 dợt → <big>''''''</big>(U+328D1) | ====bỏ phiếu==== ===#06135=== 顏 nhản → <big>'''眼'''</big>(U+773C) | nhan nhản ====bỏ phiếu==== ===#10101=== 氷 bâng → <big>'''𫺎'''</big>(U+2BE8E) | bâng khuâng, bâng quơ ====bỏ phiếu==== ===#11026=== 盧 lưa → <big>'''𠐳'''</big>(U+20433) | lưa thưa, còn lưa bao nhiêu? ====bỏ phiếu==== ===#00476=== 戒 cai → <big>'''𢬿'''</big>(U+22B3F) | cai nghiện, cai sữa ====bỏ phiếu==== ===#02212=== 販 buôn → <big>'''𧶭'''</big>(U+27DAD) | buôn bán, buôn chuyến ====bỏ phiếu==== ===#04691=== 謝 giã → <big>'''𪢆'''</big>(U+2A886) | giã từ ====bỏ phiếu==== ===#03407=== 𠦻 lưng → <big>'''𨉞'''</big>(U+2825E) | sau lưng, dây lưng, lưng bát cơm ====bỏ phiếu==== ===#05344=== 𪭥 tả → <big>'''左'''</big>(U+5DE6) | tả tơi, lả tả ====bỏ phiếu==== ===#01289=== 𥄮 nhắm → <big>'''𥆂'''</big>(U+25182) | nhắm mắt ====bỏ phiếu==== ===#03676=== 𨖨 rời → <big>'''𣻗'''</big>(U+23ED7) | rời khỏi, rời bỏ, rời tay ====bỏ phiếu==== ===#11119=== 鑅 vạnh → <big>'''𨥭'''</big>(U+2896D) | vành vạnh ====bỏ phiếu==== ===#01916=== 𣃱 vuông → <big>'''𡇅'''</big>(U+211C5) | vuông góc ====bỏ phiếu==== ===#06339=== 乙 ắc → <big>'''𣲣'''</big>(U+23CA3) | ăng ắc, đầy ắc ====bỏ phiếu==== ===#04035=== 𨂔 dọc → <big>'''𫆡'''</big>(U+2B1A1) | mũi dọc dừa, chiều dọc, dọc ngang ====bỏ phiếu==== # [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 08:21、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07) | 㯮 ===#01964=== 𢚷 giận → <big>'''𫺶'''</big>(U+2BEB6) | giận hờn, giận dữ, tức giận ====bỏ phiếu==== ===#11027=== 呂 lữa → <big>'''𠴊'''</big>(U+20D0A) | lần lữa ====bỏ phiếu==== ===#15503=== 爾 nhãi → <big>'''佴'''</big>(U+4F74) | nhãi nhép ====bỏ phiếu==== ===#11029=== 綿 mền → <big>'''絻'''</big>(U+7D7B) | cái mền, chăn mền, mền bông ====bỏ phiếu==== ===#04512=== 澦 dựa → <big>''''''</big>(U+330E8) | dựa dẫm, dựa vào ====bỏ phiếu==== ===#00087=== 井 giếng → <big>'''汫'''</big>(U+6C6B) | đào giếng ====bỏ phiếu==== ===#02744=== 𧋽 mang → <big>'''𦛿'''</big>(U+266FF) | mang tai, mang cá, rắn hổ mang ====bỏ phiếu==== ===#40040=== 蠬 luồng → <big>'''𬠥'''</big>(U+2C825) | thuồng luồng ====bỏ phiếu==== ===#04658=== 禦 ngừa → <big>'''𢳶'''</big>(U+22CF6) | ngăn ngừa, phòng ngừa ====bỏ phiếu==== ===#03444=== 滈 hao → <big>'''傐'''</big>(U+5090) | đồng hao, hao hao ====bỏ phiếu==== ===#06013=== 汀 thinh → <big>'''聙'''</big>(U+8059) | thinh lặng, làm thinh ====bỏ phiếu==== ===#05610=== 𠰭 méo → <big>'''𱕜'''</big>(U+3155C) | bóp méo, méo mó ====bỏ phiếu==== ===#15395=== 𢀨 sảng → <big>'''𠼙'''</big>(U+20F19) | sang sảng ====bỏ phiếu==== ===#04191=== 𣾼 vớt → <big>'''𢵼'''</big>(U+22D7C) | trục vớt ====bỏ phiếu==== ===#04765=== 𢸠 khoác → <big>'''攉'''</big>(U+6509) | khoác tay nhau, khoác lác ====bỏ phiếu==== ===#06546=== 浸 trẫm → <big>'''𠴥'''</big>(U+20D25) | trẫm mình ====bỏ phiếu==== ===#04012=== 𨤮 dặm → <big>'''埮'''</big>(U+57EE) | nghìn dặm, dặm trường ====bỏ phiếu==== ===#03985=== 憂 âu → <big>'''慪'''</big>(U+616A) | âu yếm, lo âu, âu sầu ====bỏ phiếu==== ===#05577=== 𧦟 bịp → <big>'''𠷖'''</big>(U+20DD6) | lừa bịp, bịp bợm, chim bìm bịp ====bỏ phiếu==== ===#03534=== 㨳 gợi → <big>'''𢭮'''</big>(U+22B6E) | gợi ý, gợi nhớ, gợi cảm ====bỏ phiếu==== ===#04405=== 頹 TỒI → <big>'''摧'''</big>(U+6467) | tồi tệ, tồi tàn ====bỏ phiếu==== ===#01723=== 𣆰 giây → <big>'''𫩝'''</big>(U+2BA5D) | giây lát, giây phút ====bỏ phiếu==== ===#02759=== 喠 trửng → <big>'''𬪽'''</big>(U+2CABD) | nuốt trửng ====bỏ phiếu==== ===#40180=== 謙 khim → <big>'''𠹸'''</big>(U+20E78) | ====bỏ phiếu==== ===#01729=== 哺 phò → <big>'''𭈏'''</big>(U+2D20F) | Mày đúng là thằng phò!, phì phò ====bỏ phiếu==== ===#05346=== 𪭴 dò → <big>'''𢲛'''</big>(U+22C9B) | dò la, thăm dò, dò dẫm ====bỏ phiếu==== ===#11153=== 𪭴 dọ → <big>'''𢲛'''</big>(U+22C9B) | dọ dẫm ====bỏ phiếu==== ===#06093=== 囒 rợn → <big>'''𢚀'''</big>(U+22680) | rùng rợn ====bỏ phiếu==== ===#15768=== 囒 rờn → <big>'''𢚀'''</big>(U+22680) | rờn rợn ====bỏ phiếu==== ===#01290=== 盻 hễ → <big>'''𫪈'''</big>(U+2BA88) | hễ nói là làm ====bỏ phiếu==== ===#09767=== 晚 muộn → <big>'''𭊳'''</big>(U+2D2B3) | thu muộn, muộn màng ====bỏ phiếu==== ===#00605=== 吹 xui → <big>'''𠺼'''</big>(U+20EBC) | xui khiến, hên xui, xui xẻo ====bỏ phiếu==== ===#02153=== 梩 lái → <big>'''俚'''</big>(U+4FDA) | lái xe, bánh lái, lái buôn ====bỏ phiếu==== ===#01628=== 𢭮 gãy → <big>'''𠴜'''</big>(U+20D1C) | bẻ gãy, gãy đổ, đứt gãy ====bỏ phiếu==== ===#01629=== 𢭮 gẫy → <big>'''𠴜'''</big>(U+20D1C) | ====bỏ phiếu==== ===#03745=== 誘 dỗ → <big>'''𡁹'''</big>(U+21079) | dỗ dành, dạy dỗ, dụ dỗ ====bỏ phiếu==== ===#02860=== 飲 ẨM → <big>'''飮'''</big>(U+98EE) | ẩm thực, ẩm trà, đối ẩm ====bỏ phiếu==== ===#09977=== 矜 găng → <big>'''摬'''</big>(U+646C) | hai bên găng, tình hình bớt găng, găng tay ====bỏ phiếu==== ===#10342=== 冘 đăm → <big>'''㕪'''</big>(U+356A) | đăm chiêu, chân đăm đá chân chiêu ====bỏ phiếu==== ===#02354=== 釧 xén → <big>'''𢩳'''</big>(U+22A73) | cắt xén, biếu xén ====bỏ phiếu==== ===#02022=== 剝 bóc → <big>'''𢪗'''</big>(U+22A97) | bóc lột, bóc vỏ ====bỏ phiếu==== ===#06036=== 𢵼 vét → <big>'''𢪏'''</big>(U+22A8F) | vơ vét, vét nồi ====bỏ phiếu==== ===#03016=== 隖 ô → <big>'''塢'''</big>(U+5862) | ô kéo, ngoại ô, giấy kẻ ô ====bỏ phiếu==== ===#04797=== 瞿 cò → <big>'''𭈦'''</big>(U+2D226) | cò súng, cò cưa, cò kè ====bỏ phiếu==== ===#03817=== 𣾶 dội → <big>'''𢵌'''</big>(U+22D4C) | vang dội ====bỏ phiếu==== ===#09910=== 𣾶 nhụi → <big>'''澻'''</big>(U+6FBB) | nhẵn nhụi ====bỏ phiếu==== ===#10078=== 磊 lũi → <big>'''悷'''</big>(U+60B7) | lầm lũi ====bỏ phiếu==== ===#06218=== 懇 khấn → <big>'''𡄩'''</big>(U+21129) | khấn khứa, khấn vái ====bỏ phiếu==== ===#15266=== 哳 sịt → <big>'''𠺽'''</big>(U+20EBD) | sụt sịt ====bỏ phiếu==== ===#04639=== 𡮶 chuộng → <big>'''𢝆'''</big>(U+22746) | ưa chuộng, ham chuộng ====bỏ phiếu==== ===#04925=== 顛 ĐIÊN → <big>'''顚'''</big>(U+985A) | đảo điên ====bỏ phiếu==== ===#05837=== 泠 lênh → <big>'''澪'''</big>(U+6FAA) | lênh đênh ====bỏ phiếu==== ===#09700=== 喭 nghện → <big>'''偐'''</big>(U+5050) | nghễu nghện ====bỏ phiếu==== ===#05148=== 𥗜 chắn → <big>'''溱'''</big>(U+6EB1) | chắc chắn, chín chắn, kính chắn gió ====bỏ phiếu==== ===#01539=== 𠚐 mọc → <big>'''㭉'''</big>(U+3B49) | mọc lên, trăng mọc, mời mọc ====bỏ phiếu==== ===#03067=== 填 ĐIỀN → <big>'''塡'''</big>(U+5861) | điền từ, điền vào ====bỏ phiếu==== ===#02485=== 寄 gửi → <big>'''㨳'''</big>(U+3A33) | gửi thư, ăn gửi nằm nhờ, cây tầm gửi ====bỏ phiếu==== ===#02484=== 寄 gởi → <big>'''㨳'''</big>(U+3A33) | gởi thơ ====bỏ phiếu==== ===#00490=== 坉 chốn → <big>'''埻'''</big>(U+57FB) | nơi chốn ====bỏ phiếu==== ===#03452=== 慎 THẬN → <big>'''愼'''</big>(U+613C) | cẩn thận, thận trọng ====bỏ phiếu==== ===#03099=== 搞 cào → <big>'''檺'''</big>(U+6ABA) | bồ cào ====bỏ phiếu==== ===#03005=== 𡲫 vải → <big>'''𦀿'''</big>(U+2603F) | vải sợi, khổ vải ====bỏ phiếu==== ===#05212=== 𠁻 chuỗi → <big>'''𦀵'''</big>(U+26035) | chuỗi hạt (hột) trai ====bỏ phiếu==== ===#09552=== 噋 rủn → <big>'''敦'''</big>(U+6566) | bủn rủn, rủn chí ====bỏ phiếu==== ===#06053=== 𧝎 choàng → <big>'''撞'''</big>(U+649E) | áo choàng ====bỏ phiếu==== ===#06011=== 𥚄 lạy → <big>'''𥚒'''</big>(U+25692) | lạy chúa ====bỏ phiếu==== ===#03678=== 箸 đũa → <big>'''𥮊'''</big>(U+25B8A) | đôi đũa ====bỏ phiếu==== ===#04590=== 𤮗 lọ → <big>'''𱘅'''</big>(U+31605) | chai lọ, lọ nghẹ ====bỏ phiếu==== ===#05424=== 喍 xài → <big>'''𫫜'''</big>(U+2BADC) | ăn xài, tiêu xài ====bỏ phiếu==== ===#04602=== 闃 khuất → <big>''''''</big>(U+32739) | khuất bóng, khuất gió, khuất mắt ====bỏ phiếu==== ===#06523=== 𥙪 rưỡi → <big>'''𫧟'''</big>(U+2B9DF) | một đồng rưỡi, một tháng rưỡi ====bỏ phiếu==== ===#06522=== 𥙪 rưởi → <big>'''𫧟'''</big>(U+2B9DF) | ====bỏ phiếu==== ===#03622=== 閧 hỏng → <big>'''𱎧'''</big>(U+313A7) | hư hỏng, hỏng hóc ====bỏ phiếu==== ===#00527=== 芥 cải → <big>'''𦰦'''</big>(U+26C26) | rau cải, cải hoa ====bỏ phiếu==== ===#05081=== 衊 mét → <big>'''𱼢'''</big>(U+31F22) | tái mét ====bỏ phiếu==== ===#15747=== 衊 men → <big>'''𱼢'''</big>(U+31F22) | men mét ====bỏ phiếu==== ===#03088=== 塢 ổ → <big>'''隖'''</big>(U+9696) | ổ chó, ổ phỉ ====bỏ phiếu==== ===#00713=== 沌 độn → <big>'''𣸩'''</big>(U+23E29) | độn ngực, độn bông vào gối ====bỏ phiếu==== ===#01473=== 洒 tưới → <big>'''洅'''</big>(U+6D05) | tưới tiêu ====bỏ phiếu==== ===#02059=== 𢱝 chốt → <big>'''𣖠'''</big>(U+235A0) | chốt cửa, chủ chốt, then chốt ====bỏ phiếu==== ===#15030=== 悶 mún → <big>'''𮅘'''</big>(U+2E158) | manh mún ====bỏ phiếu==== ===#03007=== 孱 sàn → <big>'''𥖔'''</big>(U+25594) | nhà sàn, sàn sàn ====bỏ phiếu==== ===#03963=== 麪 mì → <big>'''𫗗'''</big>(U+2B5D7) | bánh mì, mì ăn liền ====bỏ phiếu==== ===#40368=== 吒 trá → <big>'''拃'''</big>(U+62C3) | trá đôi hoa tai ====bỏ phiếu==== ===#06130=== 蹶 quệ → <big>'''㰪'''</big>(U+3C2A) | kiệt quệ, quệ sức ====bỏ phiếu==== ===#02370=== 𦛼 bênh → <big>'''𠴇'''</big>(U+20D07) | bênh vực, bấp bênh, nằm bênh bênh ====bỏ phiếu==== ===#05202=== 𩆢 ầm → <big>'''𩄒'''</big>(U+29112) | ầm ừ, ầm ĩ, ầm ầm ====bỏ phiếu==== ===#05220=== 籠 lồng → <big>'''筭'''</big>(U+7B6D) | lồng ngực ====bỏ phiếu==== ===#05950=== 挍 chao → <big>'''𠶅'''</big>(U+20D85) | chao đảo, chao ôi ====bỏ phiếu==== ===#06358=== 𥯒 tơi → <big>'''哉'''</big>(U+54C9) | tả tơi, tơi bời ====bỏ phiếu==== ===#04224=== 寮 lều → <big>'''𦼔'''</big>(U+26F14) | túp lều, lều trại ====bỏ phiếu==== ===#02777=== 𠺷 chóc → <big>'''𪢂'''</big>(U+2A882) | chim chóc, chết chóc ====bỏ phiếu==== ===#15420=== 𠺷 choạc → <big>'''祝'''</big>(U+795D) | loạc choạc ====bỏ phiếu==== ===#03589=== 厲 lẹ → <big>'''𩧃'''</big>(U+299C3) | lẹ làng, lanh lẹ ====bỏ phiếu==== ===#02328=== 悠 đu → <big>'''𣛦'''</big>(U+236E6) | đánh đu, xích đu, vòng đu quay ====bỏ phiếu==== ===#03795=== 𣼰 lùng → <big>'''𫥌'''</big>(U+2B94C) | lạnh lùng ====bỏ phiếu==== ===#04349=== 霓 nghi → <big>'''𲊀'''</big>(U+32280) | nghi ngút ====bỏ phiếu==== ===#02995=== 𡎺 chốc → <big>'''𠺷'''</big>(U+20EB7) | mấy chốc, chốc nữa, chốc lát ====bỏ phiếu==== ===#06563=== 嗾 sặc → <big>'''𡀁'''</big>(U+21001) | sặc sụa, chết sặc ====bỏ phiếu==== ===#00551=== 忑 thắc → <big>'''忒'''</big>(U+5FD2) | thắc thỏm, thắc mắc ====bỏ phiếu==== ===#03251=== 蛻 lột → <big>'''𠜈'''</big>(U+20708) | lột xác, bóc lột ====bỏ phiếu==== ===#04931=== 𨣥 dấu → <big>'''𱞙'''</big>(U+31799) | yêu dấu ====bỏ phiếu==== ===#03702=== 𩲵 ranh → <big>'''佲'''</big>(U+4F72) | ranh con, ranh ma ====bỏ phiếu==== ===#03947=== 𩓜 màng → <big>''''''</big>(U+32E86) | màng nhĩ, màng trinh, màng óc ====bỏ phiếu==== ===#04539=== 壖 nhô → <big>'''擩'''</big>(U+64E9) | nhô lên, nhấp nhô ====bỏ phiếu==== ===#03465=== 𩲡 còi → <big>'''𥡂'''</big>(U+25842) | đứa bé còi, còi cọc, còi xương ====bỏ phiếu==== ===#09814=== 𢱔 vun → <big>'''抆'''</big>(U+6286) | vun trồng, vun đắp, vun vén ====bỏ phiếu==== ===#02069=== 㧻 chác → <big>'''掉'''</big>(U+6389) | đổi chác ====bỏ phiếu==== ===#01494=== 恓 tây → <big>'''哂'''</big>(U+54C2) | niềm tây, riêng tây ====bỏ phiếu==== ===#02478=== 𢜡 thiếp → <big>'''𥇒'''</big>(U+251D2) | thiêm thiếp ====bỏ phiếu==== ===#15379=== 𢜡 thiêm → <big>'''𥇒'''</big>(U+251D2) | thiêm thiếp ====bỏ phiếu==== ===#02644=== 𣖠 suốt → <big>'''𣘚'''</big>(U+2361A) | suốt chỉ, ống suốt vải ====bỏ phiếu==== ===#04315=== 𣛥 be → <big>'''𤮑'''</big>(U+24B91) | be rượu ====bỏ phiếu==== ===#04638=== 𠠍 lê → <big>'''𭢍'''</big>(U+2D88D) | kéo lê, lê thê, lê lết ====bỏ phiếu==== ===#03401=== 𩐛 ấm → <big>'''堷'''</big>(U+5837) | ấm cà phê, ấm nước, ấm tích ====bỏ phiếu==== ===#03626=== 𠼤 kiêng → <big>'''𠶛'''</big>(U+20D9B) | kiêng dè, kiêng nể ====bỏ phiếu==== ===#04523=== 嬖 bế → <big>'''𢲾'''</big>(U+22CBE) | bồng bế, bế em ====bỏ phiếu==== ===#05073=== 籃 làn → <big>'''欗'''</big>(U+6B17) | làn lưới, làn xách ====bỏ phiếu==== ===#03797=== 𤀞 chả → <big>'''𠁙'''</big>(U+20059) | tau chả biết ====bỏ phiếu==== ===#02385=== 訥 nốt → <big>'''𠊲'''</big>(U+202B2) | thốt nốt, làm nốt đi, nốt tròn ====bỏ phiếu==== ===#15016=== 訥 nót → <big>'''𠊲'''</big>(U+202B2) | nắn nót ====bỏ phiếu==== ===#05491=== 𭬙 mục → <big>'''𣔭'''</big>(U+2352D) | mục nát ====bỏ phiếu==== ===#00913=== 呸 phôi → <big>'''𪡭'''</big>(U+2A86D) | chia phôi, phôi pha ====bỏ phiếu==== ===#05248=== 籤 tăm → <big>'''杺'''</big>(U+677A) | tăm xỉa răng ====bỏ phiếu==== ===#06477=== 𡿃 ngách → <big>'''𱧠'''</big>(U+319E0) | ngóc ngách, ngõ ngách ====bỏ phiếu==== ===#01005=== 斧 búa → <big>'''鈽'''</big>(U+923D) | búa rìu, hóc búa, trên đe dưới búa ====bỏ phiếu==== ===#05559=== 𠱋 ru → <big>'''𠶢'''</big>(U+20DA2) | hát ru ====bỏ phiếu==== ===#03632=== 𨁰 xua → <big>'''𨄅'''</big>(U+28105) | xua đuổi ====bỏ phiếu==== ===#15758=== 𨇍 len → <big>'''𥌦'''</big>(U+25326) | len lén ====bỏ phiếu==== ===#06796=== 浖 thụt → <big>'''侓'''</big>(U+4F93) | thụt lùi ====bỏ phiếu==== ===#15803=== 𬋙 hưng → <big>'''𤈍'''</big>(U+2420D) | hưng hửng ====bỏ phiếu==== ===#15804=== 𬋙 hửng → <big>'''𤈍'''</big>(U+2420D) | chưng hửng ====bỏ phiếu==== ===#40196=== 滅 dít → <big>'''悊'''</big>(U+608A) | ====bỏ phiếu==== ===#01175=== 𢫮 căng → <big>'''兢'''</big>(U+5162) | căng thẳng, căng dây, căng sữa ====bỏ phiếu==== ===#15314=== 梮 còng → <big>'''栱'''</big>(U+6831) | còng tay, còng số 8 ====bỏ phiếu==== ===#05573=== 𠴊 rơ → <big>'''櫨'''</big>(U+6AE8) | Rơ Măm ====bỏ phiếu==== ===#02650=== 椇 cọ → <big>'''柧'''</big>(U+67E7) | cây cọ ====bỏ phiếu==== ===#04089=== 𥰇 kè → <big>'''𬄙'''</big>(U+2C119) | lá kè, bờ kè, cặp kè ====bỏ phiếu==== ===#02701=== 𥇂 bét → <big>'''𱕕'''</big>(U+31555) | bét mắt, hạng bét, nát bét ====bỏ phiếu==== ===#02401=== 𨔊 sót → <big>'''摔'''</big>(U+6454) | sót lại ====bỏ phiếu==== ===#00176=== 吊 ĐIẾU → <big>'''弔'''</big>(U+5F14) | điếu văn ====bỏ phiếu==== ===#06275=== 仿 phỗng → <big>'''𠺭'''</big>(U+20EAD) | thằng phỗng, phỗng tay trên ====bỏ phiếu==== ===#05397=== 𫘲 hóc → <big>'''旭'''</big>(U+65ED) | hỏng hóc, hóc búa, hóc hiểm ====bỏ phiếu==== ===#03897=== 撮 tòi → <big>'''𠐬'''</big>(U+2042C) | tòi ra, tìm tòi ====bỏ phiếu==== ===#04406=== 𥢂 mạ → <big>'''𱶬'''</big>(U+31DAC) | lúa mạ ====bỏ phiếu==== ===#06693=== 塙 sào → <big>'''𡏮'''</big>(U+213EE) | một sào ====bỏ phiếu==== ===#15329=== 啅 tráo → <big>'''𠴼'''</big>(U+20D3C) | trếu tráo ====bỏ phiếu==== ===#15330=== 啅 trạo → <big>'''𠴼'''</big>(U+20D3C) | trệu trạo ====bỏ phiếu==== ===#01016=== 肺 phổi → <big>'''𦟊'''</big>(U+267CA) | viêm phổi ====bỏ phiếu==== ===#06207=== 𧂭 nóc → <big>'''𡎔'''</big>(U+21394) | nóc nhà, dột từ nóc dột xuống ====bỏ phiếu==== ===#05379=== 𫅤 lượn → <big>'''𭌈'''</big>(U+2D308) | bay lượn, dù lượn, uốn lượn ====bỏ phiếu==== ===#02472=== 悱 phỉ → <big>'''斐'''</big>(U+6590) | phỉ nguyền, phỉ chí, phỉ sức ====bỏ phiếu==== ===#06504=== 迄 hất → <big>'''𢭖'''</big>(U+22B56) | hất cẳng, hất hàm ====bỏ phiếu==== ===#06128=== 𨅍 rén → <big>'''𨃀'''</big>(U+280C0) | rón rén ====bỏ phiếu==== ===#01064=== 𤆹 nhá → <big>'''呀'''</big>(U+5440) | nhá nhemnhá máy ====bỏ phiếu==== ===#00387=== 臼 cối → <big>'''𡑭'''</big>(U+2146D) | cối giã ====bỏ phiếu==== ===#06500=== 茟 lút → <big>'''𣿈'''</big>(U+23FC8) | lút đầu ====bỏ phiếu==== ===#01859=== 𣌶 còng → <big>'''䠻'''</big>(U+483B) | còng lưng, cái còng ====bỏ phiếu==== ===#02282=== 唷 rúc → <big>'''𪠿'''</big>(U+2A83F) | rúc rích ====bỏ phiếu==== ===#06247=== 椎 chòi → <big>'''槯'''</big>(U+69EF) | chòi ra, chòi mòi ====bỏ phiếu==== ===#04392=== 𡀫 lẩm → <big>'''𫣼'''</big>(U+2B8FC) | lẩm cẩm, lẩm bẩm ====bỏ phiếu==== ===#04585=== 殮 lịm → <big>'''澰'''</big>(U+6FB0) | ngất lịm ====bỏ phiếu==== ===#11083=== 𦵄 riềng → <big>'''萾'''</big>(U+843E) | củ riềng ====bỏ phiếu==== ===#05659=== 頹 ĐỒI → <big>'''頽'''</big>(U+983D) | suy đồi ====bỏ phiếu==== ===#06163=== 汋 chuốc → <big>'''扚'''</big>(U+625A) | chuốc lấy, chuốc vạ, chuốc rượu ====bỏ phiếu==== ===#06962=== 𡶁 đùn → <big>'''坉'''</big>(U+5749) | ỉa đùn, mối đùn đất ====bỏ phiếu==== ===#06221=== 胷 hông → <big>'''𦙞'''</big>(U+2665E) | to hông cả háng, thúc vào hông ai ====bỏ phiếu==== ===#01721=== 𥓉 thình → <big>'''𡄔'''</big>(U+21114) | thình lình ====bỏ phiếu==== ===#09878=== 匐 bặt → <big>'''䎵'''</big>(U+43B5) | im bặt ====bỏ phiếu==== ===#09805=== 𣙷 máng → <big>'''漭'''</big>(U+6F2D) | máng nước, máng xối ====bỏ phiếu==== ===#06338=== 𧏲 tít → <big>'''䗻'''</big>(U+45FB) | ====bỏ phiếu==== ===#06337=== 𧏲 rít → <big>'''䗻'''</big>(U+45FB) | ====bỏ phiếu==== ===#06378=== 燭 đuốc → <big>'''𤒘'''</big>(U+24498) | bó đuốc, củi đuốc, đèn đuốc ====bỏ phiếu==== ===#40043=== 𠐳 lờ → <big>'''𪷓'''</big>(U+2ADD3) | lờ lợ ====bỏ phiếu==== ===#09968=== 𠐳 lợ → <big>'''𪷓'''</big>(U+2ADD3) | lờ lợ, củ cà-rốt này lợ ====bỏ phiếu==== ===#05184=== 𤄮 nhào → <big>'''𨇵'''</big>(U+281F5) | nhào lộn, ngã nhào ====bỏ phiếu==== ===#05373=== 𫁵 điếu → <big>'''𣑐'''</big>(U+23450) | điếu cày, điếu đóm ====bỏ phiếu==== ===#04413=== 𥱰 giò → <big>'''𱼓'''</big>(U+31F13) | giò lụa, giò chả ====bỏ phiếu==== ===#01724=== 𠴜 kẽ → <big>'''叽'''</big>(U+53FD) | kẽ hở, cặn kẽ ====bỏ phiếu==== ===#04610=== 𨃝 giò → <big>'''𥱰'''</big>(U+25C70) | nhổ giò, chân giò ====bỏ phiếu==== ===#03867=== 掩 yếm → <big>'''裺'''</big>(U+88FA) | yếm dãi, âu yếm ====bỏ phiếu==== ===#06996=== 怫 phập → <big>'''𪶏'''</big>(U+2AD8F) | phập phồng, phầm phập ====bỏ phiếu==== ===#15217=== 怫 phầm → <big>'''𪶏'''</big>(U+2AD8F) | phầm phập ====bỏ phiếu==== ===#09888=== 𦬶 ngổ → <big>'''䓊'''</big>(U+44CA) | rau ngổ ====bỏ phiếu==== ===#15139=== 㕭 èo → <big>'''嚘'''</big>(U+5698) | èo ẽo ====bỏ phiếu==== ===#15140=== 㕭 ẽo → <big>'''嚘'''</big>(U+5698) | èo ẽo ====bỏ phiếu==== ===#00668=== 坌 bộn → <big>'''𫯐'''</big>(U+2BBD0) | bộn bề ====bỏ phiếu==== ===#05585=== 砭 bìm → <big>'''𦷩'''</big>(U+26DE9) | bìm bìm ====bỏ phiếu==== ===#06528=== 𢚴 nhơn → <big>'''㦓'''</big>(U+3993) | nhơn nhơn ====bỏ phiếu==== ===#06985=== 𥹯 sùi → <big>'''㑍'''</big>(U+344D) | sụt sùi ====bỏ phiếu==== ===#15468=== 嗍 lau → <big>'''佬'''</big>(U+4F6C) | lau láu ====bỏ phiếu==== ===#09402=== 嗍 láu → <big>'''佬'''</big>(U+4F6C) | láu lỉnh, liến láu ====bỏ phiếu==== ===#04062=== 噌 tung → <big>'''𡄭'''</big>(U+2112D) | kêu tung tung ====bỏ phiếu==== ===#04410=== 𥳉 giô → <big>'''𠴗'''</big>(U+20D17) | ====bỏ phiếu==== ===#04409=== 𥳉 dô → <big>'''𠴗'''</big>(U+20D17) | trán dô ====bỏ phiếu==== ===#04980=== 𨬈 mạ → <big>'''鎷'''</big>(U+93B7) | mạ vàng ====bỏ phiếu==== ===#01301=== 𥘃 lình → <big>'''𱔴'''</big>(U+31534) | thình lình ====bỏ phiếu==== ===#05431=== 𫿒 vờ → <big>'''𣳎'''</big>(U+23CCE) | giả vờ, vờ vịt ====bỏ phiếu==== ===#40161=== 固 cố → <big>'''𠴱'''</big>(U+20D31) | cố gắng, cố lên ====bỏ phiếu==== ===#04856=== 䗋 mối → <big>'''䱕'''</big>(U+4C55) | cá mốirắn mối ====bỏ phiếu==== ===#04447=== 𨗥 gũi → <big>'''𧸤'''</big>(U+27E24) | gần gũi ====bỏ phiếu==== ===#15655=== 𨗥 gụi → <big>'''𧸤'''</big>(U+27E24) | gần gụi ====bỏ phiếu==== ===#05276=== 𪇌 nông → <big>'''𪆯'''</big>(U+2A1AF) | bồ nông ====bỏ phiếu==== ===#03853=== 𨼚 be → <big>'''𫇟'''</big>(U+2B1DF) | be thuyền ====bỏ phiếu==== ===#09981=== 㡯 đọ → <big>'''𢱋'''</big>(U+22C4B) | đọ sức, so đọ ====bỏ phiếu==== ===#11090=== 拃 sạ → <big>'''搾'''</big>(U+643E) | sạ lúa ====bỏ phiếu==== ===#09924=== 柊 giông → <big>'''傛'''</big>(U+509B) | giông cả năm ====bỏ phiếu==== ===#01486=== 洚 giáng → <big>'''𢭎'''</big>(U+22B4E) | giáng cho một gậy ====bỏ phiếu==== ===#01661=== 栱 củng → <big>'''硔'''</big>(U+7854) | củng đầu ====bỏ phiếu==== ===#02251=== 﨡 sên → <big>'''𬟴'''</big>(U+2C7F4) | ốc sên ====bỏ phiếu==== ===#03249=== 𧋾 ộp → <big>'''𰈦'''</big>(U+30226) | ồm ộp ====bỏ phiếu==== ===#09517=== 𢵌 dụi → <big>'''𢷊'''</big>(U+22DCA) | dụi mắt, dúi dụi ====bỏ phiếu==== ===#09374=== 𢵌 giụi → <big>'''𢷊'''</big>(U+22DCA) | giụi mắt ====bỏ phiếu==== ===#03755=== 麽 mô → <big>'''嗼'''</big>(U+55FC) | đi mô ====bỏ phiếu==== ===#06554=== 𢸚 bong → <big>'''㖓'''</big>(U+3593) | bong gân, bong tróc, trắng bong ====bỏ phiếu==== ===#06697=== 頸 nghĩnh → <big>'''𠶐'''</big>(U+20D90) | ngộ nghĩnh ====bỏ phiếu==== ===#04500=== 燖 tần → <big>'''嗪'''</big>(U+55EA) | gà tần ====bỏ phiếu==== ===#04599=== 𡒮 sướng → <big>'''畼'''</big>(U+757C) | sướng mạ ====bỏ phiếu==== ===#04690=== 謖 tốc → <big>'''𢳪'''</big>(U+22CEA) | tốc chăn chồm dậy ====bỏ phiếu==== ===#04769=== 藕 ngó → <big>'''𦬶'''</big>(U+26B36) | ngó sen, ngó khoai ====bỏ phiếu==== ===#06369=== 𨮵 muỗng → <big>'''𣙷'''</big>(U+23677) | cái muỗng ====bỏ phiếu==== ===#06179=== 𩽖 nóc → <big>'''𲌼'''</big>(U+3233C) | cá nóc ====bỏ phiếu==== ===#06397=== 𪰟 nến → <big>'''𱫻'''</big>(U+31AFB) | cây nến, đèn nến, giấy nến ====bỏ phiếu==== ===#40158=== 𫮲 mố → <big>'''𥕓'''</big>(U+25553) | mố cầu, mố phà ====bỏ phiếu====
𢮿吏
準化:2025 Revision
。