𨀈𬧐內容
程單正
程單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮𧵆低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排曰 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
交面
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑韋那威其:Newname/Proposals
張預案
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
交面
轉𨖅錆邊
隱
←
韋那威其:Newname/Proposals
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
# Viện Tinh Hoa Chữ Việt Xưa(院精華𡨸越𠸗) # Viện Giáo dục & Ứng dụng Hán Nôm Việt Nam(院教育&應用漢喃越南) # Viện Ứng Dụng Hán Nôm Việt Nam(院應用漢喃越南) # Viện Hán Nôm Ứng Dụng & Phát triển(院漢喃應用&發展) # Hội Nghiên cứu và Phát triển Hán Nôm(會研究吧發展漢喃) # Hội Nghiên cứu và Phát triển Chữ Nôm(會研究吧發展𡨸喃) # Hội Chuẩn hoá và Phát triển Chữ Hán Nôm(會凖化吧發展𡨸漢喃) # Hội Bảo tồn và Phát huy Chữ Hán Nôm(會保存吧發揮𡨸漢喃) # Hội Chuẩn hoá và Phát huy Chữ Hán Nôm(會凖化吧發揮𡨸漢喃) # Hội Phát huy Di sản Hán Nôm Hiện đại(會發揮遺産漢喃現代) # Viện Ứng dụng và Chuẩn hóa Hán Nôm Việt Nam(院應用吧準化漢喃越南、Vietnam Institute for Han-Nom Application and Standardization - VIHAS) # Trung tâm Chuẩn hóa và Giáo dục Hán Nôm Việt Nam(中心準化吧教育漢喃越南、Vietnam Center for Han-Nom Standardization and Education - CHES) # Tổ chức Bảo tồn, Chuẩn hóa và Phát huy giá trị Hán Nôm Việt Nam(組織保存、準化吧發揮價值漢喃越南、Vietnam Han-Nom Organization for Standardization and Heritage - HaNOSH) # Tổ chức Chuẩn hóa và Ứng dụng Hán Nôm Việt Nam(組織準化吧應用漢喃越南、Vietnam Han-Nom Organization for Standardization and Application - HaNOSA) # Hội Phát triển Hán Nôm Hiện đại(會發展漢喃現代) # Viện Ứng dụng Văn tự Hán Nôm(院應用文字漢喃) # Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng Chữ Hán Nôm Việt Nam(中心研究吧應用𡨸漢喃越南) # Viện Văn tự Hán Nôm Truyền thống và Hiện đại(院文字漢喃傳統吧現代) # Nhóm Phục Hưng Văn Hóa Hán Nôm Việt Nam(𡖡復興文化漢喃越南) # Câu Lạc Bộ Văn Nhân Hán Nôm Việt Nam(俱樂部文人漢喃越南) # Nhóm Tam Đại Tự Thư(𡖡三大字書)
𢮿吏
韋那威其:Newname/Proposals
。