𨀈𬧐內容
程單正
程單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮𧵆低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排曰 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
交面
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑經濟
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
交面
轉𨖅錆邊
隱
←
經濟
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
'''經濟'''(Kinh tế、[[㗂英]]:economy)𱺵𠬠領域[[產出]]、 [[分配 (經濟)|分配]]吧[[商賣]]、拱如[[消用]][[物品|行貨]]吧[[役務]]。總體、伮得定義𱺵𠬠領域社會集中𠓨各活動、爭論吧各表現物質𮇜連貝役產出、使用吧管理各[[事漧險|源財源漧險]]。<ref>{{Chú thích sách|url=https://www.academia.edu/9294719|title=Urban Sustainability in Theory and Practice: Circles of Sustainability|last=James|first=Paul|last2=with Magee|first2=Liam|last3=Scerri|first3=Andy|last4=Steger|first4=Manfred B.|publisher=Routledge|year=2015|isbn=9781315765747|location=London|page=53|author-link=Paul James (academic)|access-date=January 29, 2018|archive-url=https://web.archive.org/web/20200301210732/https://www.academia.edu/9294719|archive-date=March 1, 2020}}</ref> Một nền kinh tế là một tập hợp các quá trình liên quan đến [[văn hóa]], [[Giá trị quan|giá trị]], giáo dục, phát triển công nghệ, lịch sử, [[tổ chức xã hội]], [[cấu trúc chính trị]], [[Hệ thống pháp luật trên thế giới|hệ thống luật pháp]] và [[tài nguyên thiên nhiên]] làm các yếu tố chính. Những yếu tố này cung cấp bối cảnh, nội dung và thiết lập các điều kiện và thông số mà một nền kinh tế vận hành. Nói cách khác, lĩnh vực kinh tế là một lĩnh vực xã hội bao gồm các hoạt động và giao dịch của con người có liên quan với nhau mà không đứng riêng lẻ.
各板㑄用𥪝張尼:
板㑄:Chú thích sách
(
䀡碼源
)
板㑄:Column-width
(
䀡碼源
)
板㑄:Tham khảo
(
䀡碼源
)
𢮿吏
經濟
。