𨀈𬧐內容
程單正
程單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮𧵆低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排曰 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
交面
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑發展份繌
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
交面
轉𨖅錆邊
隱
←
發展份繌
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
'''發展份繌'''(Phát triển phần mềm)𱺵役轉需求𧵑𠊛用或目標接市成𠬠產品[[份繌]]。<ref>{{chú thích sách|author=Birrell, N.D.|title=A Practical Handbook for Software Development|url=https://archive.org/details/practicalhandboo0000birr|publisher=Cambridge University Press|year=1985|id=ISBN 0-521-25462-0}}</ref><ref>{{Chú thích web|tác giả 1=DRM Associates|tiêu đề=New Product Development Glossary|url=http://www.npd-solutions.com/glossary.html|ngày tháng=2002|ngày truy cập=ngày 29 tháng 10 năm 2006|archive-date=2018-07-13|archive-url=https://web.archive.org/web/20180713173735/http://www.npd-solutions.com/glossary.html|url-status=dead}}</ref> 發展份繌對欺得曉𱺵事包𠁟各過程𧵑[[工藝份繌|技藝份繌]]共貝事研究吧各目標接市份繌抵發展仍產品[[份繌|份繌𣛠併]]。<ref>[http://www.amazon.com/dp/1556158238 Jim McCarthy. "Dynamics of Software Development" (ngày 1 tháng 8 năm 1995), pp:10-30]</ref> 伮相反貝接市份繌、爲伮固体固或空連關𬧐[[發展產品㵋]]。
各板㑄用𥪝張尼:
板㑄:Chú thích sách
(
䀡碼源
)
板㑄:Chú thích web
(
䀡碼源
)
板㑄:註釋web
(
䀡碼源
)
𢮿吏
發展份繌
。