河東
交面
![]() |
排或段尼懃得整𢯢蹺『榜𡨸漢喃準常用』吧定樣排曰。 Bài hoặc đoạn cần được chỉnh sửa theo Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng và Định dạng bài viết. |
河東(Hà Đông)𱺵𠬠郡㑲於西南區域內城𧵑城庯河內、越南。郡㑲𡧲瀧銳吧瀧底、隔中心河內12km𧗱𱘃西南。郡河東原羅城庯河東、省蒞省河西。現𫢩、郡羅坭撻住所𠬠數機關行政級城庯河內。低𲂪𱺵𠬠漨𡐙𢀭傳統歷史-文化吧𫢩𱺵𠬠𥪝仍地方固速度發展經濟-社會𮞊𧵑城庯河內。
包𠁟內容 CC BY-SA 自排『Hà Đông』𨑗威其陛呧阿 ('wikipedia') 㗂越(各作者 | oldid: n/a) |