𨀈𬧐內容
程單正
程單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮𧵆低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排曰 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
交面
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
𠊛越 (定向)
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張
摘引張尼
交面
轉𨖅錆邊
隱
Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
𠊛越
固体𱺵:
𠊛京
、𱺵民族多數在
越南
。
𱺵格噲𠦯論𧵑㯲詞「
𠊛越南
」——仍𠊛𤯨定居𱍿𨱽𨑗領土越南、或抵指𬨠𠬠概念抽象𧗱精神吧人格𧵑民族越。
𠊛
百越
、𱺵𠸜噲終朱各𡖡
𠊛越
於方南中國𣈜𠸗、如
閩越
、南越、
西甌
、東甌、
雒越
……
日報𠊛越
:日報
㗂越
𡘯一外越南
民族越南
低𱺵
張定向
列計仍排咍主題固共𠸜。
裊伴𦤾低自𠬠連結𥪝𠬠排、伴固体㦖𠊝𢷮連結𢸫直接𦤾排曰預定。
體類
:
張使用𡨸漢喃準
張定向