名冊張𢷮向
交面
𨑜低𱺵朱𬧐50結果自#1𦤾#50。
- Abraham → 阿巴𤄷函
- Afghanistan → 壓𪃿尼疎散
- Ai len → 埃縺
- Ailen → 埃縺
- Alexis Tsipras → 阿儮嗤綀·芝巴𤄷綀
- An Nam Phong Thổ Thoại (安南風土話) → 書院:安南風土話
- Anh ngữ → 㗂英
- Anno Domini → 公元
- Apganitxtan → 壓𪃿尼疎散
- Argentina → 渥軒司那
- Australia → 澳
- Ba Lan → 波蘭
- Ba Nà Mã → 巴那麻
- Ba Nà Mã Cộng hoà quốc → 巴那麻
- Belgium → 比
- Bolivar Venezuela → 撝泥樞𠲖羅
- Brazil → 坡𫥨吀
- Bản mẫu:Nhan đề nghiêng → 板母:Nhan đề nghiêng
- Bản đồ → 版圖
- Bầu cử → 保舉
- Bắc Kinh → 北京
- Bắc Kỳ → 北圻
- Bắc Ninh → 北寧
- Bỉ → 比
- Bỗng dưng muốn khóc → 唪𠮨㦖哭
- Bộ thủ → 部首
- CR → 塘鐵中國
- Ca-na-đa → 𠹭那多
- Ca na đa → 𠹭那多
- Can thiệp quân sự của Nga vào nội chiến Syria → 干涉軍事𧵑俄𠓨內戰蚩𠶋
- Canada → 𠹭那多
- Cao Bằng → 高平
- Cardcaptor Sakura → 首領𥮋牌
- Cheonan → 天安
- Chi lê → 支黎
- Chile → 支黎
- Chiến tranh → 戰爭
- Chiến tranh thế giới → 戰爭世界
- Chiến tranh thế giới thứ hai → 戰爭世界次𠄩
- Chuyến bay GE222 của TransAsia → 傳𢒎222𧵑 TransAsia Airways
- Chuyến bay GE 222 của TransAsia → 傳𢒎222𧵑 TransAsia Airways
- Châu mỹ → 洲美
- Châu á → 洲亞
- Châu âu → 洲歐
- Chūnibyō Demo Koi ga Shitai! → 怞中二病扔吻㦖𢞅!
- Chữ Quốc ngữ → 𡨸國語
- Colombia → 沽𨇣啤亞
- Costa rica → 沽疎些𠶋迦
- Cuba → 鴝巴
- Cá cảnh → 𩵜景