張㵋

張㵋
成員固財款 | 勃 | 𢷮向
(㵋一 | 𫇰一) 䀡(50㵋欣 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。

𣈜16𣎃10𢆥2025

𣈜15𣎃10𢆥2025

𣈜13𣎃10𢆥2025

  • 10:5010:50、𣈜13𣎃10𢆥2025 準化:Tại sao không nên dựa vào từ nguyên trong chuẩn hóa Hán Nôm? ( | 𢯢𢷮) [4.710拜] SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「Tại sao người ta nói rằng việc dựa vào từ nguyên làm cơ sở cho chính tả là một quan niệm sai lầm phổ biến? Vấn đề này đã xuất hiện trong cả việc chuẩn hóa chữ viết phương ngữ Trung Quốc và trong lịch sử chính tả của nhiều ngôn ngữ phương Tây. Lý do đầu tiên là thường không thể xác minh được từ nguyên của mọi từ. Điều quan trọng cần hiểu là nghiên c…」) 𠸜班頭𱺵「Tại sao không nên dựa vào từ nguyên trong chuẩn hóa Hán Nôm」

𣈜21𣎃9𢆥2025

𣈜19𣎃9𢆥2025

𣈜7𣎃9𢆥2025

𣈜28𣎃8𢆥2025

  • 09:1209:12、𣈜28𣎃8𢆥2025 欺局𠁀朱伴果桔 ( | 𢯢𢷮) [2.510拜] SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「'''欺局𠁀朱伴果桔'''(Khi cuộc đời cho bạn quả quýt、㗂韓:{{lang|ko|폭싹 속았수다}};㗂濟州𫼳義「感恩爲㐌沕𡲤」)𱺵𠬠部𣆅傳形韓國屬體類浪漫吧𠁀常、𫥨眜𢆥 2025。𣆅由編劇{{ur|林恦賰|Lim Sang-choon}}𬗵筆、{{ur|金元錫|Kim Won-seok}}𫜵導演、貝事參加𧵑IU、{{ur|朴寶劍|Park Bo-gum}}、{{ur|文素利|Moon So-ri}}吧{{ur|朴解浚|Park Hae-joon}}。部𣆅得發㳥𨑗Netfli…」)

𣈜24𣎃8𢆥2025

  • 07:5507:55、𣈜24𣎃8𢆥2025 信仰 ( | 𢯢𢷮) [294拜] Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「'''信仰'''(Tín ngưỡng)𱺵念信𧵑𡥵𠊛得體現通過仍禮儀𮇜連貝風俗、習慣傳統抵𫼳吏事平安𧗱精神朱個人吧共同。念信尼𮇜貝事超然扔只流傳𥪝𠬠漨領土或𥪝𠬠共同民衆一定。固体䁛信仰𱺵樣隰欣𧵑宗教。」) 𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit

𣈜23𣎃8𢆥2025

𣈜22𣎃8𢆥2025

𣈜14𣎃8𢆥2025

𣈜13𣎃8𢆥2025

𣈜11𣎃8𢆥2025

  • 21:1021:10、𣈜11𣎃8𢆥2025 通信 ( | 𢯢𢷮) [1.176拜] Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「{{1000 bài cơ bản}} thumb|碼[[ASCII朱詞「 Wikipedia 」得表示𨑜樣二分、系統數得使用普遍一抵碼化通信𣛠併文本]] '''通信'''(Thông tin)固体得䁛𱺵解決事空𢡠𥗜;妬𱺵句㨋𠳒朱句𠳨「寔體𱺵之」吧由妬確定哿本質吧本質𧵑各特性𧵑伮。概念「通信」固意義恪僥𥪝各背景恪僥。<ref name="Floridi">A short overview is found…」) 𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
  • 21:0221:02、𣈜11𣎃8𢆥2025 經驗 ( | 𢯢𢷮) [1.239拜] Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「'''經驗'''(Kinh nghiệm、{{langx|en|experience}})𱺵知識咍事通繰𧗱𠬠事件咍𠬠主題固得通過參加事干與咍接觸直接。<ref> Compare various contemporary definitions given in the OED (2nd edition, 1989): "[...] 3. The actual observation of facts or events, considered as a source of knowledge.[...] 4. a. The fact of being consciously the subject of a state or condition, or of being consciously affe…」) 𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
  • 20:5820:58、𣈜11𣎃8𢆥2025 意識 ( | 𢯢𢷮) [592拜] Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「'''意識'''(Ý thức)𱺵狀態咍特性𧵑事認識、或𧵑役認識物體邊外咍條之妬邊𥪝內在。<ref>{{Chú thích web|tiêu đề=consciousness|nhà xuất bản=Merriam-Webster|vị trí=|ngày truy cập=ngày 4 tháng 6 năm 2012|url= http://www.merriam-webster.com/dictionary/consciousness}}</ref><ref name="van_Gulick2004">{{Chú thích web |tác giả 1=Robert van Gulick |năm=2004 |tiêu đề=Consciousness |nhà xuất bản=Stanford…」) 𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
  • 20:5520:55、𣈜11𣎃8𢆥2025 理智 ( | 𢯢𢷮) [404拜] Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「'''理智'''(Lý trí)𱺵可能𧵑意識抵曉各事役、使用露𢙕、檢定吧勘破仍事件;𠊝𢷮吧檢定行動、經驗吧念信澦𨑗仍通信㵋咍固𠻿。<ref>[http://dx.doi.org/10.1080/096725500750039282 "So We Need Something Else for Reason to Mean"], ''International Journal of Philosophical Studies'' 8: 3, 271 — 295.</ref> ==參考== {{tham khảo|30em}}」) 𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit

𣈜7𣎃8𢆥2025

(㵋一 | 𫇰一) 䀡(50㵋欣 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。