𨀈𬧐內容
程單正
程單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮𧵆低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排曰 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
交面
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
結果尋檢
助𢴇
㗂越
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
終
張特別
載𧗱版印
交面
轉𨖅錆邊
隱
尋檢
結果次
1
𥪝總數
1
張內容
資料
悉哿
㨢高
海城、鞍山
{{懃準化}}'''海城'''(Hải Thành;{{lang-zh|'''海城市'''}})𱺵𠬠[[縣級市|市社]]𧵑[[地級市]][[
鞍山
]]、[[省 (中國)|省]][[遼寧]]、[[共和人民中華]]。市社海城固面積2734 km²、民數1.085.000𠊛。碼數郵政𧵑海城羅1 [[體類:
鞍山
]] …
435拜(19詞) - 15:09、𣈜17𣎃3𢆥2025