𨀈𬧐內容
程單正
程單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮𧵆低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排曰 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
交面
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
結果尋檢
助𢴇
㗂越
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
終
張特別
載𧗱版印
交面
轉𨖅錆邊
隱
尋檢
各結果
1–2
𥪝總數
2
張內容
資料
悉哿
㨢高
語系漢藏
泰吧苗猺得合𠓨爲衆固性[[
言語單立
|單立]]、[[聲調]]吧𠬠份詞彙種㗂中。當時、聲調吻群得䀡如𠬠方便抵分類言語。𥪝共同學者𣈜𫢩、𡖡泰吧苗猺空群得插𠓨系漢藏姅。役𠬃㗂越(蹺Kuhn)塊系 …
6kB(178詞) - 20:58、𣈜22𣎃3𢆥2025
㗂中國
[[體類:
言語單立
|中國]] …
7kB(417詞) - 16:51、𣈜21𣎃3𢆥2025