準化:Đây
交面
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Tại nơi này: Đi cho biết đó biết đây; Có ta đây
- Điều này: Con ơi, mẹ bảo đây này
- Cụm từ: Đây đẩy (chê chối quyết liệt)
- Lối tự xưng: Đấy trèo đây hứng cho vừa một đôi; Đấy với đây không dây mà buộc
- Từ giúp hỏi: Ai đâỷ
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
低
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) :底