工 具 查 究 𡨸 漢 喃 準
CÔNG CỤ TRA CỨU CHỮ HÁN NÔM CHUẨN
吀留意 Xin lưu ý
Ctrl
+ F
抵查究。Ctrl
+ F
để tra cứu.ⅰ 工具查究𡨸漢喃準 Công Cụ Tra Cứu Chữ Hán Nôm Chuẩn
ⅱ 榜各詞𠸨普遍 Bảng Các Từ Láy Phổ Biến
ⅳ 名冊各國家吧漨領土𨑗世界 Danh Sách Các Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ Trên Thế Giới
工具查究𡨸漢喃準 Công Cụ Tra Cứu Chữ Hán Nôm Chuẩn
向引格用 Hướng Dẫn Cách Dùng
1. 𡨸漢喃準得顯示𥪝榾𡨸漢喃準。各𡨸漢喃得𢯛攝蹺格讀。𥪝場合格讀𥞖僥、丐𱜢固𠃣數涅欣時攝𠓀。
Chữ Hán Nôm Chuẩn được hiển thị trong cột Chữ Hán Nôm Chuẩn. Các chữ Hán Nôm được sắp xếp theo cách đọc. Trong trường hợp cách đọc giống nhau, cái nào có ít số nét hơn thì xếp trước.
2. 格𢪏𧵑各𡨸漢喃𥪝榜尼主要澦𨑗仍捲冊𢖖󠄁:『傳翹』(版𢆥1866、版𢆥1870、版𢆥1871、版𢆥1872、版𢆥1902)、『雲僊古跡新傳』、『征婦吟曲』、『春香詩集』、『嗣德聖製字學解義歌』、『大南國音字彙』、『字典𡨸喃引解』、云云。同時、衆碎㐌最優化合理𠬠數𡨸喃空常川固構築空合理。外𫥨、特別𱺵𧗱𡨸漢、各矯𡨸自『康熙字典』、即「𡨸漢正體」、拱𱺵參考關重。
Cách viết của các chữ Hán Nôm trong bảng này chủ yếu dựa trên những cuốn sách sau: Truyện Kiều (bản năm 1866, bản năm 1870, bản năm 1871, bản năm 1872, bản năm 1902), Vân Tiên Cổ Tích Tân Truyện, Chinh Phụ Ngâm Khúc, Xuân Hương thi tập, Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca, Đại Nam Quấc âm tự vị, Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải, vân vân. Đồng thời, chúng tôi đã tối ưu hoá hợp lí một số chữ Nôm không thường xuyên có cấu trúc không hợp lí. Ngoài ra, đặc biệt là về chữ Hán, các kiểu chữ từ Khang Hi tự điển, tức "chữ Hán chính thể", cũng là tham khảo quan trọng.
3. 各𡨸𢪏𥪝𢫛單於榾𡨸漢喃準𱺵𡨸漢喃簡體。由頻率使用寔際𡗉𦓡𡀳數涅𠃣欣、𢧚役使用𡨸漢喃簡體空得勸激扔吻得法使用、特別𱺵𥪝仍場合空正式如𢪏書𢬣、信𠴍、云云。
Các chữ viết trong ngoặc đơn ở cột Chữ Hán Nôm Chuẩn là chữ Hán Nôm giản thể. Do tần suất sử dụng thực tế nhiều mà còn số nét ít hơn, nên việc sử dụng chữ Hán Nôm giản thể không được khuyến khích nhưng vẫn được phép sử dụng, đặc biệt là trong những trường hợp không chính thức như viết thư tay, tin nhắn, vân vân.
4. 𡨸花於榾音讀𱺵音漢越標準𧵑𡨸漢;𡨸常於榾音讀𱺵格讀𧵑𡨸喃或音漢越空準𧵑𡨸漢。
Chữ hoa ở cột Âm đọc là âm Hán-Việt tiêu chuẩn của chữ Hán; chữ thường ở cột Âm đọc là cách đọc của chữ Nôm hoặc âm Hán-Việt không chuẩn của chữ Hán.
5. 𥪝榾譬喻、詞固記號 [摱] 𢖖󠄁伮朱別𠬠或𡗉𡨸漢喃𥪝詞尼得使用抵譯音;詞固記號 [嘆] 𢖖󠄁伮朱別詞尼𱺵嘆詞;詞固記號 [俗] 𢖖󠄁伮朱別詞尼𱺵㗂俗;詞固記號 [聲] 𢖖󠄁伮朱別詞尼𱺵詞象聲;詞固記號 [𠸨] 𢖖󠄁伮朱別詞尼𱺵詞𠸨。
Trong cột Thí dụ, Từ có kí hiệu [摱] sau nó cho biết một hoặc nhiều chữ Hán Nôm trong từ này được sử dụng để dịch âm; Từ có kí hiệu [嘆] sau nó cho biết từ này là thán từ; Từ có kí hiệu [俗] sau nó cho biết từ này là tiếng tục; Từ có kí hiệu [聲] sau nó cho biết từ này là từ tượng thanh; Từ có kí hiệu [𠸨] sau nó cho biết từ này là từ láy.
6. 𥪝榾𥱬註、𡨸漢喃固格讀恪僥扔義完全𥞖僥(𠬠數𱺵格讀方語)得表示貝記號 ⇔。𡨸異體常﨤𥪝歷史𧵑𡨸漢喃準得表示貝記號 [異]。𡨸翻音得表示貝記號 [翻]。𡨸翻音𱺵各𡨸得譔自各𡨸漢喃準用抵翻音、職能𧵑𡨸翻音相似如片假名(喀佐喀那)㗂日、欺得使用抵翻音、衆只表音吧𠅒𠫾意義。聲調𧵑每𡨸翻音𱺵聲卬或聲銫蹺默定、吧聲調固体𠊝𢷮自由蹺情形寔際。抵別枝節𧗱𡨸翻音、𢝙𢚸參考附錄。數十六分滕𢖖󠄁「U+」朱別碼統一𧵑𡨸漢喃準尼。
Trong cột Ghi chú, chữ Hán Nôm có cách đọc khác nhau nhưng nghĩa hoàn toàn giống nhau (một số là cách đọc phương ngữ) được biểu thị với kí hiệu ⇔. Chữ dị thể thường gặp trong lịch sử của chữ Hán Nôm Chuẩn được biểu thị với kí hiệu [異]. Chữ Phiên âm được biểu thị với kí hiệu [翻]. Chữ Phiên âm là các chữ được chọn từ các chữ Hán Nôm Chuẩn dùng để phiên âm, chức năng của chữ Phiên âm tương tự như phiến giả danh (ca-ta-ca-na) tiếng Nhật, khi được sử dụng để phiên âm, chúng chỉ biểu âm và mất đi ý nghĩa. Thanh điệu của mỗi chữ Phiên âm là thanh ngang hoặc thanh sắc theo mặc định, và thanh điệu có thể thay đổi tự do theo tình hình thực tế. Để biết chi tiết về chữ Phiên âm, vui lòng tham khảo Phụ Lục. Số thập lục phân đằng sau "U+" cho biết Mã Thống nhất của chữ Hán Nôm Chuẩn này.
抵別添枝節𧗱各𡨸漢喃準、𢝙𢚸䀡『榜𡨸漢喃準常用』。
Để biết thêm chi tiết về các chữ Hán Nôm Chuẩn, vui lòng xem Bảng chữ Hán Nôm Chuẩn Thường dùng.
音 讀 Âm đọc |
𡨸 漢 喃 Chữ Hán Nôm |
譬 喻 Thí dụ |
𥱬 註 Ghi chú |
---|---|---|---|
a | 丫 | 丫鬟 a hoàn | U+4E2B |
A | 阿 | 阿從 a tòng · 阿諛 a dua · 阿片 a phiến · 阿羅漢 A La Hán · 阿哬! a ha! [嘆] | [翻] U+963F |
Á | 亞 | 洲亞 Châu Á · 亞金 á kim · 亞聖 á thánh | U+4E9E |
á | 啞 | 啞𤴬 á đau | U+555E |
Á | 啞 | 啞口 á khẩu | U+555E |
à | 啊 | 勢啊? Thế à? [嘆] | U+554A |
ã | 啊 | 嗢啊 ồn ã [𠸨] | U+554A |
ả | 妸 | 淹妸 êm ả · 妸陶 ả đào | U+59B8 |
ạ | 吖 | 𠳐吖! Vâng ạ! · 嘲俱吖 Chào cụ ạ | U+5416 |
ÁC | 惡 | 善惡 thiện ác · 惡人 ác nhân · 惡夢 ác mộng · 惡性 ác tính · 惡心 ác tâm | U+60E1 |
ác | 𪅴 | 𪅴羅 ác là · 𣈖𪅴 bóng ác | [異] 鵶 U+2A174 |
ắc | 乙 | 𣺻乙 ăng ắc · 𣹓乙 đầy ắc | U+4E59 |
ạc | 噁 | 𠿮噁 ậm ạc | [翻] U+5641 |
ÁCH | 厄 | 災厄 tai ách | [翻] U+5384 |
ÁCH | 阨 | 阨塞 ách tắc | U+9628 |
ách | 呃 | 嚶呃 anh ách [聲] | U+5443 |
ÁCH | 軛 | 軛𤛠 ách trâu · 軛奴隸 ách nô lệ | U+8EDB |
ạch | 伌 | 𥑴伌 ì ạch · 𤃝伌 lạch ạch | U+4F0C |
AI | 哀 | 哀怨 ai oán | U+54C0 |
ai | 埃 | 埃妬 ai đó · 埃埃 ai ai | U+57C3 |
AI | 埃 | 塵埃 trần ai | U+57C3 |
ÁI | 愛 | 親愛 thân ái · 愛情 ái tình · 戀愛 luyến ái · 可愛 khả ái · 愛國 ái quốc · 博愛 bác ái | [翻] U+611B |
ái | 噯 | 噯嗏 ái chà [嘆] | U+566F |
ÁI | 嬡 | 令嬡 lệnh ái | U+5B21 |
ẢI | 隘 | 隘關 ải quan · 苦隘 khổ ải · 隘支棱 Ải Chi Lăng | U+9698 |
ải | 膉 | 𥶁膉 lạt ải · 繩膉 thừng ải · 𤇨朱膉𡐙 phơi cho ải đất | U+8189 |
ẢI | 縊 | 縊殺 ải sát · 自縊 tự ải | U+7E0A |
AM | 庵 | 丐庵 cái am | [翻] U+5EB5 |
AM | 諳 | 諳曉 am hiểu | U+8AF3 |
ÁM | 暗 | 幽暗 u ám · 暗示 ám thị · 暗號 ám hiệu · 𥊚暗 mờ ám · 被魔暗 bị ma ám · 蒲𤆺暗壁𤇮 mồ hóng ám vách bếp | U+6697 |
ám | 𩹎 | 𥺊𩹎 cháo ám | U+29E4E |
ÂM | 音 | 發音 phát âm · 音樂 âm nhạc · 音聲 âm thanh · 五音 ngũ âm | [翻] U+97F3 |
ÂM | 陰 | 陰曆 âm lịch · 陰謀 âm mưu · 陰電 âm điện · 陰性 âm tính · 陰忱 âm thầm · 陰倚 âm ỉ | U+9670 |
âm | 𤋾 | 𤋾𤋾 âm ấm [𠸨] | ⇔ 𤋾
ấm U+242FE |
ẤM | 蔭 | 蔭生 ấm sinh · 舅蔭 cậu ấm | U+852D |
ấm | 𩐛 | 𩐛咖啡 ấm cà phê · 𩐛渃 ấm nước · 𩐛積 ấm tích | U+2941B |
ấm | 𤋾 | 淹𤋾 êm ấm · 𤋾供 ấm cúng · 𤋾押 ấm áp · 𤋾頭 ấm đầu · 𤋾抑 ấm ức · 𤋾啞 ấm ớ | [異] 蔭 U+242FE |
ầm | 𩆢 | 𩆢𢮁 ầm ừ · 𩆢𥑴 ầm ĩ · 𩆢𩆢 ầm ầm | U+291A2 |
ẵm | 撖 | 撖嬖 ẵm bế · 撖捧 ẵm bồng | U+6496 |
ẢM | 黯 | 黯淡 ảm đạm | U+9EEF |
ẨM | 飲 | 飲食 ẩm thực · 飲茶 ẩm trà · 對飲 đối ẩm | U+98F2 |
ẩm | 𤀔 | 𤀔㲸 ẩm ướt · 曀𤀔 ế ẩm [𠸨] · 𤀔濕 ẩm thấp · 𤷴𤀔 ê ẩm | U+24014 |
ậm | 𠿮 | 𠿮噁 ậm ạc | U+20FEE |
AN | 安 | 安全 an toàn · 安身 an thân · 安居樂業 an cư lạc nghiệp | [翻] U+5B89 |
ÁN | 按 | 按禦 án ngữ | U+6309 |
ÁN | 案 | 提案 đề án · 預案 dự án · 破案 phá án | U+6848 |
ÂN | 恩 | 恩情 ân tình · 恩赦 ân xá · 恩怨 ân oán · 恩惠 ân huệ · 開恩 khai ân | [翻] U+6069 |
ÂN | 殷 | 殷勤 ân cần | U+6BB7 |
ăn | 咹 | 咹𩚵 ăn cơm · 咹𢵉 ăn bám · 式咹 thức ăn | U+54B9 |
ẤN | 印 | 印章 ấn chương · 印信 ấn tín · 印印 in ấn · 印刷 ấn loát · 印象 ấn tượng · 印度 Ấn Độ | U+5370 |
ấn | 按 | 按劕 ấn chặt · 按𨨷𥑂 ấn nút chai | U+6309 |
ẨN | 隱(隐) | 隱居 ẩn cư · 隱喻 ẩn dụ · 隱身 ẩn thân · 歸隱 quy ẩn | U+96B1 (U+9690) |
ang | 坱 | 丐坱 cái ang | U+5771 |
áng | 盎 | 盎詩 áng thơ · 盎桃臉 áng đào kiểm | U+76CE |
ăng | 𣺻 | 𣺻乙 ăng ắc · 𣺻𣺻 ăng ẳng [聲] | U+23EBB |
ắng | 𠹃 | 唵𠹃 im ắng | [翻] U+20E43 |
ẳng | 𣺻 | 𣺻𣺻 ăng ẳng [聲] | U+23EBB |
anh | 英 | 英㛪 anh em · 英𤳆 anh trai | U+82F1 |
ANH | 英 | 英雄 anh hùng · 㗂英 tiếng Anh | U+82F1 |
anh | 映 | 映映 anh ánh [𠸨] | ⇔ 映 ánh U+6620 |
ANH | 罌 | 罌粟 anh túc | U+7F4C |
anh | 嚶 | 嚶呃 anh ách [聲] | U+56B6 |
ANH | 櫻 | 櫻桃 anh đào | U+6AFB |
anh | 鶯(𦾉) | 鐄鶯 vàng anh | U+9DAF (U+26F89) |
ANH | 鸚 | 鸚鵡 anh vũ | U+9E1A |
ÁNH | 映 | 反映 phản ánh · 映射 ánh xạ · 映𤏬 ánh sáng · 映眜 ánh mắt | U+6620 |
ẢNH | 影 | 形影 hình ảnh · 幀影 tranh ảnh | U+5F71 |
ao | 坳 | 坳潭 ao đầm | [異] 泑 U+5773 |
ao | 呦 | 呦約 ao ước | [翻] [異] 泑 U+5466 |
áo | 奧 | 共和奧 Cộng hoà Áo | U+5967 |
ÁO | 襖 | 襖𨱽 áo dài · 襖縺 áo len · 襖䘹 áo lót | U+8956 |
ào | 泑 | 泑泑 ào ào · 泑𣿌 ào ạt · 嗢泑 ồn ào | U+6CD1 |
ẢO | 幻 | 幻夢 ảo mộng · 幻影 ảo ảnh · 幻想 ảo tưởng · 幻術 ảo thuật · 幻覺 ảo giác · 𥊚幻 mờ ảo | U+5E7B |
ẢO | 懊 | 懊惱 ảo não | U+61CA |
ÁP | 押 | 押解 áp giải · 𤋾押 ấm áp [𠸨] | U+62BC |
ÁP | 壓 | 血壓 huyết áp · 壓倒 áp đảo · 壓制 áp chế · 電壓 điện áp · 壓用 áp dụng | [翻] U+58D3 |
ẤP | 邑 | 村邑 thôn ấp | [翻] U+9091 |
ấp | 𬪁 | 揞𬪁 ôm ấp · 㥋𬪁 e ấp | U+2CA81 |
ắp | 浥 | 𣹓浥 đầy ắp | U+6D65 |
ập | 𨁲 | 𨁲𦤾 ập đến | U+28072 |
át | 遏 | 𢭹遏 lấn át · 㲸遏 ướt át · 𡥵遏主 con át chủ [摱] | [翻] U+904F |
ẤT | 乙 | 乙丑 Ất Sửu · 乙卯 Ất Mão | U+4E59 |
ắt | 𢖮 | 𢖮沛 ắt phải · 𢖮𱺵 ắt là | U+225AE |
ạt | 𣿌 | 泑𣿌 ào ạt · 溩𣿌 ồ ạt | U+23FCC |
âu | 漚 | 漚船 âu thuyền · 漚艚 âu tàu | U+6F1A |
ÂU | 嫗 | 嫗姬 Âu Cơ | U+5AD7 |
ÂU | 甌 | 甌鐄 âu vàng · 甌𡊳 âu sành | U+750C |
ÂU | 歐 | 洲歐 Châu Âu | U+6B50 |
âu | 憂 | 憂掩 âu yếm · 𢥈憂 lo âu · 憂愁 âu sầu | U+6182 |
âu | 謳 | 謳拱 âu cũng · 謳!𥄬𠫾𡥵 Âu! Ngủ đi con [嘆] | U+8B33 |
ÂU | 謳 | 謳歌 âu ca | U+8B33 |
ÂU | 鷗 | 海鷗 hải âu | U+9DD7 |
ẤU | 幼 | 苴幼 thơ ấu | U+5E7C |
ẨU | 毆 | 毆打 ẩu đả | U+6BC6 |
ẩu | 𬏠 | 𬏠𪭥 ẩu tả | U+2C3E0 |
áy | 曖 | 曖𢖱 áy náy [𠸨] · 𦹯曖𣈖斜 cỏ áy bóng tà | U+66D6 |
ấy | 𧘇 | 𠊛𧘇 người ấy · 𣅶𧘇 lúc ấy · 𡀯𧘇 chuyện ấy | [異] 意 U+27607 |
BA | 巴 | 巴戟 ba kích | U+5DF4 |
BA | 芭 | 芭蕉 ba tiêu | U+82AD |
ba | 𠀧 | 𠀧𱑕 ba mươi · 次𠀧 thứ ba · 𠀧沛 ba phải · 𠄼𠀧 dăm ba · 𠀧被 ba bị | U+20027 |
ba | 爸 | 爸媽 ba má | U+7238 |
BA | 波 | 風波 phong ba · 奔波 bôn ba · 微波 vi ba · 波蘭 Ba Lan · 波花 ba hoa [摱] | [翻] U+6CE2 |
ba | 耙 | 釘耙 đinh ba | U+8019 |
ba | 蚆 | 𡥵蚆蚆 con ba ba | U+8686 |
bá | 把 | 把𦠘 bá vai | U+628A |
BÁ | 伯 | 伯父 bá phụ · 師伯 sư bá · 伯爵 bá tước · 河伯 hà bá | U+4F2F |
BÁ | 播 | 傳播 truyền bá | U+64AD |
bá | 噃 | 嗏噃 chà bá [嘆] | U+5643 |
BÁ | 霸 | 稱雄稱霸 xưng hùng xưng bá · 霸主 bá chủ · 霸王 bá vương | U+9738 |
BÀ | 杷 | 枇杷 tì bà | U+6777 |
BÀ | 婆 | 婆外 bà ngoại · 翁婆 ông bà · 婆𫅷 bà già · 𠄩婆徵 Hai Bà Trưng · 襖婆𠀧 áo bà ba | U+5A46 |
BÀ | 琶 | 琵琶 tì bà | U+7436 |
bã | 粑 | 𣷯粑 cặn bã · 粑𨢇 bã rượu | U+7C91 |
bả | 把 | 倴把 bươn bả · 把𦠘 bả vai · 𠬠把穭 một bả lúa | U+628A |
bả | 𩚥 | 𩚥𤝞 bả chuột · 打𩚥 đánh bả | U+296A5 |
bạ | 𢗌 | 𫌶𢗌 bậy bạ | U+225CC |
BẠ | 簿 | 名簿 danh bạ | U+7C3F |
bác | 伯 | 注伯 chú bác · 伯胡 Bác Hồ · 伯𡛔 bác gái | [異] 博 U+4F2F |
BÁC | 博 | 博士 bác sĩ · 博學 bác học · 博愛 bác ái | [翻] U+535A |
BÁC | 搏 | 搏鬥 bác đấu | U+640F |
BÁC | 駁 | 反駁 phản bác · 駁案 bác án · 駁𠬃 bác bỏ | U+99C1 |
bác | 煿 | 煿𱑛 bác trứng | U+717F |
bác | 礮 | 大礮 đại bác | U+792E |
bấc | 北 | 𩙍北 gió bấc | U+5317 |
bấc | 苝 | 𣘃苝 cây bấc · 𥾘苝 sợi bấc · 珥如苝 nhẹ như bấc · 㗂苝㗂鈘 tiếng bấc tiếng chì | U+82DD |
BẮC | 北 | 方北 phương bắc · 東北 đông bắc · 北愛縺 Bắc Ai-len | U+5317 |
bắc | 𢫣 | 𢫣橋 bắc cầu | U+22AE3 |
bạc | 博 | 打博 đánh bạc · 𡥵博 con bạc · 牌博 bài bạc · 𠴞博 bàn bạc | [翻] U+535A |
bạc | 鉑 | 錢鉑 tiền bạc · 鐄鉑 vàng bạc · 頭鉑 đầu bạc | U+9251 |
BẠC | 薄 | 負薄 phụ bạc · 背薄 bội bạc · 薄𤾷 bạc phếch · 薄殍 bạc bẽo [𠸨] | U+8584 |
BẠC | 礴 | 磅礴 bàng bạc | U+7934 |
bậc | 堛 | 級堛 cấp bậc · 越堛 vượt bậc · 𠬠堛聖人 một bậc thánh nhân | [翻] U+581B |
BÁCH | 百 | 百合 bách hợp · 百科 bách khoa · 百貨 bách hoá · 百姓 bách tính | U+767E |
BÁCH | 迫 | 急迫 cấp bách · 逼迫 bức bách · 窘迫 quẫn bách · 滌迫 sạch bách [𠸨] | U+8FEB |
BÁCH | 柏 | 松柏 tùng bách · 柏傘 bách tán | U+67CF |
bạch | 八 | 八足 bạch tuộc | U+516B |
BẠCH | 白 | 白金 bạch kim · 明白 minh bạch · 辯白 biện bạch · 剒白 tách bạch | U+767D |
bạch | 㕷 | 𤃝㕷 lạch bạch [聲] · 㕷㕷 bạch bạch [聲] · 𢯞比㕷 vỗ bì bạch [聲] | U+3577 |
bai | 𢴾 | 吱𢴾 chê bai · 𢯏𢴾 bẻ bai | U+22D3E |
BÁI | 沛 | 安沛 Yên Bái | U+6C9B |
BÁI | 拜 | 崇拜 sùng bái · 拜別 bái biệt | [翻] U+62DC |
BÀI | 俳 | 俳句 bài cú | U+4FF3 |
bài | 排 | 排習 bài tập · 排詩 bài thơ | U+6392 |
BÀI | 排 | 安排 an bài · 排除 bài trừ · 排兵布陣 bài binh bố trận | U+6392 |
BÀI | 牌 | 金牌 kim bài · 牌位 bài vị · 牌博 bài bạc | U+724C |
BÃI | 罷(罢) | 罷工 bãi công · 罷兵 bãi binh | U+7F77 (U+7F62) |
bãi | 𡓁(𪤄) | 𡓁𡋥 bãi cát · 𡓁㴜 bãi biển | U+214C1 (U+2A904) |
BẠI | 敗 | 打敗 đánh bại · 敗露 bại lộ · 𥟹敗 lụi bại · 勝敗 thắng bại · 敗將 bại tướng · 腐敗 hủ bại | U+6557 |
bám | 𢵉 | 咹𢵉 ăn bám | [翻] U+22D49 |
băm | 𨥧 | 𨥧捕 băm bổ · 𨥧𬚸 băm thịt · 𨥧釩 băm vằm · 郎𨥧 lang băm | U+28967 |
bấm | 𢶸 | 𢶸至 bấm chí · 𢶸䏾 bấm bụng | U+22DB8 |
bầm | 𦡣 | 𦻳𦡣 tím bầm · 𦡣𣎖 bầm giập | U+26863 |
bầm | 𫲃󠄁 | 𫲃󠄁𫥨𬏇𥝽𫲃󠄁憞 bầm ra ruộng cấy bầm run | U+2BC83 U+E0101 |
bẫm | 偘 | 脯偘 bụ bẫm · 朱𤛠咹偘 cho trâu ăn bẫm · 𫼻得𦁺偘 vớ được món bẫm | U+5058 |
BẨM | 稟 | 稟報 bẩm báo · 賦稟 phú bẩm · 𡀫稟 lẩm bẩm [𠸨] | [翻] U+7A1F |
bặm | 𠹰 | 𠹰腜 bặm môi · 𡏧𠹰 bụi bặm [𠸨] · 𠹰𥉲 bặm trợn | U+20E70 |
BAN | 班 | 班𣎀 ban đêm · 班曥 ban trưa · 班頭 ban đầu · 班編輯 ban biên tập | [翻] U+73ED |
BAN | 𦶾 | 花𦶾 hoa ban · 𦶾西北 Ban Tây Bắc | U+26DBE |
BAN | 頒 | 頒朱 ban cho · 頒發 ban phát · 𠸒頒 bảo ban [𠸨] | U+9812 |
BAN | 癍 | 焠發癍 sốt phát ban | U+764D |
BÁN | 半 | 半島 bán đảo · 北半球 bắc bán cầu · 半𤯩半𣩂 bán sống bán chết | U+534A |
bán | 𬥓 | 𧷸𬥓 mua bán · 𬥓行 bán hàng | U+2C953 |
bàn | 𠴞 | 𠴞𠳚 bàn cãi · 𠴞博 bàn bạc · 𠴞論 bàn luận · 𠴞𠾎 bàn tán | [異]
𡂑 U+20D1E |
BÀN | 槃 | 涅槃 niết bàn | U+69C3 |
BÀN | 磐 | 磐石 bàn thạch | U+78D0 |
BÀN | 盤(盘) | 盤羅 bàn là · 琫盤 bóng bàn · 地盤 địa bàn · 盤棋 bàn cờ · 盤𧦕 bàn ghế | U+76E4 (U+76D8) |
BÀN | 蟠 | 蟠桃 bàn đào · 蟠龍 bàn long | U+87E0 |
băn | 𠺚 | 𠺚𡂷 băn khoăn | U+20E9A |
bấn | 𦁂 | 慫𦁂 túng bấn | [翻] U+26042 |
BẦN | 貧 | 貧農 bần nông · 貧窮 bần cùng | U+8CA7 |
bần | 𢠈 | 𢠈神 bần thần | U+22808 |
bần | 蘋 | 𣘃蘋 cây bần | U+860B |
bắn | 𢏑 | 𢏑銃 bắn súng · 𢏑信 bắn tin · 𢏑箭 bắn tên | U+223D1 |
BẢN | 本 | 基本 cơ bản · 日本 Nhật Bản | U+672C |
bản | 坂 | 坂廊 bản làng · 坂社 bản xã | U+5742 |
BẢN | 板 | 木板 mộc bản · 板𦃾 bản lề | U+677F |
BẢN | 版 | 出版 xuất bản · 版草 bản thảo · 再版 tái bản | U+7248 |
bẩn | 𣵲 | 𣵲吵 bẩn thỉu · 洳𣵲 nhơ bẩn · 垢𣵲 cáu bẩn · 膠𣵲 keo bẩn | U+23D72 |
BẠN | 伴 | 伴佊 bạn bè · 結伴 kết bạn · 伴共笠 bạn cùng lớp | U+4F34 |
BẠN | 叛 | 叛逆 bạn nghịch | U+53DB |
bận | 絆 | 咹絆 ăn bận · 絆襖 bận áo · 絆𡀷 bận rộn · 絆褓 bận bịu [𠸨] · 每𣈜𠄩絆 mỗi ngày hai bận | ⇔ 絆 vận U+7D46 |
BANG | 邦 | 小邦 tiểu bang · 聯邦 liên bang · 番邦 phiên bang | U+90A6 |
BANG | 幫 | 丐幫 cái bang · 幫會 bang hội · 幫派 bang phái | U+5E6B |
báng | 䅭 | 𣘃䅭 cây báng · 勃䅭 bột báng · 䅭銃 báng súng | U+416D |
báng | 𤹔 | 𤹔渃 báng nước | U+24E54 |
BÁNG | 謗 | 誹謗 phỉ báng | U+8B17 |
BÀNG | 彷 | 彷徨 bàng hoàng | U+5F77 |
bàng | 枋 | 𣘃枋 cây bàng | U+678B |
bàng | 䄱 | 𦹯䄱 cỏ bàng · 𧄑䄱 cói bàng | U+4131 |
bàng | 㥬 | 𢜢㥬 bẽ bàng · 坌㥬 bộn bàng | U+396C |
BÀNG | 膀 | 膀胱 bàng quang | U+8180 |
BÀNG | 磅 | 磅礴 bàng bạc | U+78C5 |
BÀNG | 龐 | 鴻龐 Hồng Bàng · 𣱆龐 họ Bàng | U+9F90 |
bâng | 氷 | 氷傾 bâng khuâng · 氷撾 bâng quơ | U+6C37 |
bẫng | 唪 | 珥唪 nhẹ bẫng | ⇔ 唪 bỗng U+552A |
BĂNG | 氷 | 㨂氷 đóng băng · 氷𬰊 băng giá · 氷翁 băng ông | U+6C37 |
BĂNG | 崩 | 崩遐 băng hà · 崩駕 băng giá · 崩血 băng huyết · 𣇟崩 sao băng | U+5D29 |
BĂNG | 繃 | 繃抪 băng bó · 繃𢬣 băng tay · 㧅繃 đeo băng · 𧦕繃 ghế băng · 茹繃 nhà băng [摱] | U+7E43 |
băng | 𬦋 | 𬦋過 băng qua · 消𬦋 tiêu băng · 𬦋涳 băng xăng · 越𤂬𬦋嵃 vượt suối băng ngàn | U+2C98B |
bằng | 平 | 平僥 bằng nhau · 垌平 đồng bằng · 公平 công bằng · 平𢚸 bằng lòng · 𠬠共𠬠平𠄩 một cộng một bằng hai | U+5E73 |
BẰNG | 朋 | 朋友 bằng hữu | [翻] U+670B |
BẰNG | 憑 | 憑證 bằng chứng · 文憑 văn bằng · 證明憑事寔 chứng minh bằng sự thực | U+6191 |
BẰNG | 鵬 | 𪀄鵬 chim bằng | U+9D6C |
bẵng | 𠶉 | 𠬃𠶉 bỏ bẵng · 悁𠶉𠫾 quên bẵng đi | U+20D89 |
bảng | 榜 | 榜𨅉 bảng lảng | U+699C |
BẢNG | 榜 | 榜眼 bảng nhãn · 副榜 phó bảng · 榜黰 bảng đen · 榜統計 bảng thống kê · 𤥑鬥榜 vòng đấu bảng | U+699C |
BẢNG | 鎊 | 鎊英 bảng Anh | U+938A |
BẠNG | 蚌 | 蚌鷸 bạng duật | U+868C |
banh | 捠 | 捠眜 banh mắt · 𤏬捠 sáng banh · 跢捠 đá banh [摱] · 參捠 sâm banh (panh) [摱] | U+6360 |
bánh | 餅 | 餅蒸 bánh chưng · 餅麪 bánh mì · 餅車 bánh xe · 餅梩 bánh lái | [異]
𩛄 U+9905 |
bành | 彭 | 𧦕彭 ghế bành · 腥彭 tanh bành [𠸨] · 彭蘇 bành-tô [摱] | U+5F6D |
BÀNH | 彭 | 𣱆彭 họ Bành | U+5F6D |
BÀNH | 膨 | 膨脹 bành trướng · 膨膨 bành bành | U+81A8 |
bảnh | 炳 | 炳包 bảnh bao [𠸨] | U+70B3 |
bao | 包 | 包饒 bao nhiêu · 包𣇞 bao giờ · 炳包 bảnh bao [𠸨] | [翻] U+5305 |
BAO | 包 | 包襆 bao bọc · 包劍 bao kiếm · 包含 bao hàm · 包容 bao dung | [翻] U+5305 |
BAO | 褒 | 褒貶 bao biếm | U+8912 |
BÁO | 豹 | 豹𤜬 báo săn · 豹獅子 báo sư tử | U+8C79 |
BÁO | 報 | 報誌 báo chí · 報恩 báo ân · 報讎 báo thù · 茹報 nhà báo · 報夢 báo mộng · 報信 báo tin | U+5831 |
BÀO | 刨 | 刨楛 bào gỗ · 丐刨 cái bào | U+5228 |
BÀO | 泡 | 泡影 bào ảnh | U+6CE1 |
BÀO | 胞 | 胞胎 bào thai · 同胞 đồng bào · 細胞 tế bào | U+80DE |
BÀO | 炮 | 炮製 bào chế | U+70AE |
BÀO | 袍 | 襖袍 áo bào | U+888D |
BÀO | 鮑 | 鮑魚 bào ngư | U+9B91 |
BÃO | 抱 | 懷抱 hoài bão | U+62B1 |
bão | 雹 | 𩙍雹 gió bão · 雹𡋥 bão cát · 𩘪雹 dông bão · 𤴬雹 đau bão · 雹咂 bão táp | U+96F9 |
BÃO | 飽 | 飽和 bão hoà | U+98FD |
BẢO | 保 | 保護 bảo hộ · 擔保 đảm bảo · 保持 bảo trì · 保行 bảo hành | U+4FDD |
bảo | 𠸒 | 勸𠸒 khuyên bảo · 𠰺𠸒 dạy bảo | U+20E12 |
BẢO | 寶(宝) | 寶物 bảo vật · 寶劍 bảo kiếm · 寶藏 bảo tàng | U+5BF6 (U+5B9D) |
bạo | 怉 | 怉𢢀 bạo dạn · 怉𠰘 bạo miệng · 舉止窒怉 cử chỉ rất bạo | U+6009 |
BẠO | 暴 | 暴力 bạo lực · 粗暴 thô bạo · 暴動 bạo động · 暴行 bạo hành · 殘暴 tàn bạo · 暴虐 bạo ngược | U+66B4 |
bấp | 乏 | 乏𦛼 bấp bênh | U+4E4F |
bắp | 𣔟 | 𣔟荎 bắp chuối · 𣔟芥 bắp cải · 𣔟蹎 bắp chân | [翻] U+2351F |
bập | 潗 | 潗𠹯 bập bẹ · 吶𤇥潗 nói lập bập | [翻] U+6F57 |
BÁT | 八 | 七八 thất bát · 八仙 bát tiên · 八角 bát giác · 八索 bát sách · 八𬇣 bát nháo · 八𬳜 bát ngát | U+516B |
BÁT | 般 | 般若 Bát Nhã | U+822C |
BÁT | 鉢 | 鉢𥐨 bát đĩa · 鉢𩚵 bát cơm | U+9262 |
BÁT | 潑 | 活潑 hoạt bát | [翻] U+6F51 |
bát | 𦪑 | 𢭄𦪑 cạy bát | U+26A91 |
BẤT | 不 | 不安 bất an · 不期 bất kì · 不執 bất chấp · 不𥓉𥘃 bất thình lình | U+4E0D |
bắt | 扒 | 扒𫃚 bắt buộc · 扒着 bắt chước · 扒脈 bắt mạch · 扒𡃓 bắt bớ [𠸨] · 扒﨤 bắt gặp | [異] 撥 抔 U+6252 |
bạt | 拔 | 拔𤽶 bạt vía · 拔艚 bạt tầu · 拔命 bạt mạng · 𨄂拔 lang bạt · 拔𦖻 bạt tai · 拔𡶀拫瀧 bạt núi ngăn sông | U+62D4 |
BẠT | 拔 | 提拔 đề bạt · 拔劍 bạt kiếm | U+62D4 |
bạt | 紱 | 紱𩂏 bạt che [摱] · 茹紱 nhà bạt [摱] · 寮紱 lều bạt [摱] · 𡲫紱 vải bạt [摱] | U+7D31 |
BẠT | 跋 | 跋涉 bạt thiệp · 𠳒跋 lời bạt | U+8DCB |
bạt | 鈸 | 鐃鈸 nạo bạt · 銅鈸 đồng bạt [摱] | U+9238 |
bật | 弼 | 弼焒 bật lửa · 弼畑 bật đèn | [翻] U+5F3C |
bặt | 匐 | 唵匐 im bặt | U+5310 |
báu | 寶(宝) | 貴寶 quý báu · 寶物 báu vật · 珠寶 châu báu | U+5BF6 (U+5B9D) |
bàu | 垉 | 垉蓮 bàu sen · 恅垉 làu bàu [𠸨] | U+5789 |
bâu | 裒 | 裒𠓨 bâu vào · 裒襖 bâu áo | U+88D2 |
bấu | 㨐 | 㨐至 bấu chí · 㨐㧼 bấu véo · 㨐𬗠 bấu víu | U+3A10 |
bầu | 保 | 保舉 bầu cử · 評保 bình bầu · 𠫾保 đi bầu | [翻] U+4FDD |
bầu | 匏 | 匏𡗶 bầu trời · 彈匏 đàn bầu · 固匏 có bầu · 匏欲 bầu dục · 匏苾 bầu bí · 匏空氣 bầu không khí | U+530F |
bậu | 部 | 部𨷯 bậu cửa · 部𠫾共戈 bậu đi cùng qua | U+90E8 |
bay | 𢒎 | 𣛠𢒎 máy bay · 𢒎𧊉 bay bướm · 𢒎𫅤 bay lượn | [異] 𠖤
𩙻 U+2248E |
bay | 𠎩 | 衆𠎩 chúng bay | U+203A9 |
bay | 𨭍 | 丐𨭍 cái bay | U+28B4D |
bày | 排 | 呈排 trình bày · 𤐃排 giãi bày · 徵排 trưng bày | U+6392 |
bây | 𠎩 | ⇔ 𠎩
bay U+203A9 |
|
bây | 𣊾 | 𣊾𣇞 bây giờ | U+232BE |
bây | 㔥(㔥󠄁) | 㔥㔥 bây bẩy [𠸨] | ⇔ 㔥 bảy U+3525 (U+3525 U+E0101) |
bấy | 𱢤 | 𱢤𣇞 bấy giờ · 𱢤𱍿 bấy lâu | [異] 閉 U+318A4 |
bầy | 排 | ⇔ 排 bày U+6392 |
|
bầy | 𠍣 | 𠍣碎 bầy tôi · 𠍣𤢿 bầy sói · 𠍣𤞺 bầy cáo | U+20363 |
bẫy | 擺(摆) | 蹉𠓨擺 sa vào bẫy | U+64FA (U+6446) |
bảy | 𠤩(𬙞) | 𠤩𱑕 bảy mươi · 次𠤩 thứ bảy | U+20929 (U+2C65E) |
bảy | 㔥(㔥󠄁) | 𣈖㔥 bóng bảy [𠸨] | U+3525 (U+3525 U+E0101) |
bẩy | 𠤩(𬙞) | ⇔ 𠤩
bảy U+20929 (U+2C65E) |
|
bẩy | 㔥(㔥󠄁) | 㔥𬨠 bẩy lên · 杶㔥 đòn bẩy · 𢭻㔥 xúi bẩy · 憞𪭼㔥 run lẩy bẩy | U+3525 (U+3525 U+E0101) |
bậy | 𫌶 | 𫌶𢗌 bậy bạ | U+2B336 |
be | 𨼚 | 𦩰𨼚近𤅶 xuồng be gần bến | U+28F1A |
be | 𠾦 | 𠾦𠾦 be be [聲] · 𦭷𠾦 màu be [摱] · 𠾦𥇂 be bét [𠸨] | U+20FA6 |
be | 𣛥 | 𣛥𨢇 be rượu · 𣛥𦩰 be xuồng | U+236E5 |
be | 𫮦 | 𫮦坡 be bờ | U+2BBA6 |
bé | 𡮣 | 𡮣𡮈 bé nhỏ · 𡮣𤊡 bé bỏng [𠸨] | [異]
𡮤 U+21BA3 |
bè | 佊 | 佊伴 bè bạn · 佊黨 bè đảng | U+4F4A |
bè | 𤿤 | 艚𤿤 tầu bè · 船𤿤 thuyền bè · 𤿤𥫭 bè nứa | U+24FE4 |
bê | 𠶎 | 𠶎𦁀 bê bối | U+20D8E |
bê | 𤚆 | 𡥵𤚆 con bê | U+24686 |
bẽ | 𢜢 | 𢜢㥬 bẽ bàng | U+22722 |
BẾ | 閉 | 封閉 phong bế · 閉關 bế quan · 閉幕 bế mạc | U+9589 |
bế | 嬖 | 捧嬖 bồng bế · 嬖㛪 bế em | U+5B16 |
bề | 皮 | 皮𩈘 bề mặt · 皮外 bề ngoài · 坌皮 bộn bề [𠸨] | U+76AE |
bễ | 桮 | 𠺙桮 thổi bễ · 䈵桮 ống bễ · 浖桮 thụt bễ | U+686E |
bẻ | 𢯏 | 𢯏對 bẻ đôi · 扒𢯏 bắt bẻ | U+22BCF |
bể | 𣷭 | 底𣷭 đáy bể | U+23DED |
bể | 𥓳 | 丐鉢被𥓳耒 cái bát bị bể rồi | U+254F3 |
bẹ | 梐 | 梐荎 bẹ chuối · 梐椰 bẹ dừa | U+6890 |
bẹ | 𠹯 | 潗𠹯 bập bẹ | U+20E6F |
BỆ | 陛 | 陛下 bệ hạ · 陛衛 bệ vệ · 堂陛 đường bệ · 下陛 hạ bệ · 陛𨷯 bệ cửa · 陛平 bệ bằng | [翻] U+965B |
bệ | 䏶 | 䏶𫄈 bệ rạc · 䏶䐭 bệ sệ | U+43F6 |
BỆ | 薜 | 薜荔 bệ lệ | U+859C |
béc | 咟 | 咟噴 béc phun · 咟支 béc-giê [摱] | [翻] U+549F |
bếch | 咟 | 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。
Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục. [翻] U+549F |
|
bệch | 胉 | 𤽸胉 trắng bệch | U+80C9 |
bẻm | 𠷨 | 𠷨𠵐 bẻm mép | [翻] U+20DE8 |
ben | 𤶒󠄁 | 𫉱𤶒󠄁 lang ben | U+24D92 U+E0101 |
ben | 䡢 | 車䡢 xe ben · 車載䡢 xe tải ben | U+4862 |
bén | 𤓩(𤊰) | 焒𤓩𠓨稴 lửa bén vào rơm · 銫𤓩 sắc bén | U+244E9 (U+242B0) |
bèn | 𠷊 | 應意、𠷊𧷸𬆄 ưng ý, bèn mua ngay | [異] 卞
𠂪 U+20DCA |
bên | 邊(边) | 邊𥪝 bên trong · 邊𨑗 bên trên · 邊沛 bên phải | U+908A (U+8FB9) |
bẽn | 惼 | 惼𢤠 bẽn lẽn [𠸨] | U+60FC |
bến | 𤅶(𣷷) | 𤅶渃 bến nước · 𤅶艔 bến đò · 𤅶港 bến cảng | [異]
𡔖 U+24176 (U+23DF7) |
bền | 𥾽 | 𥾽凭 bền vững · 𥾽比 bền bỉ [𠸨] | [翻] U+25FBD |
bện | 抃 | 抃𥿣 bện chão | U+6283 |
beng | 鋲 | 杈鋲 xà beng | [翻] U+92F2 |
bênh | 𦛼 | 𦛼掝 bênh vực · 乏𦛼 bấp bênh · 㑲𦛼𦛼 nằm bênh bênh | U+266FC |
bênh | 鋲 | 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。
Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục. [翻] U+92F2 |
|
bềnh | 泙 | 泠泙 lềnh bềnh | U+6CD9 |
BỆNH | 病 | 病疾 bệnh tật · 病感 bệnh cảm · 病院 bệnh viện · 病人 bệnh nhân | U+75C5 |
beo | 𧴋 | 𤜯𧴋 cọp beo · 𦝂𧴋 đít beo · 𧴋𦖻 beo tai | U+27D0B |
béo | 㧼 | ⇔ 㧼 véo U+39FC |
|
béo | 脿 | 脿𦡡 béo ngậy | U+813F |
bèo | 䕯 | 蘿䕯 lá bèo · 䕯蕘 bèo nhèo [𠸨] · 餅䕯 bánh bèo | [翻] U+456F |
bẽo | 殍 | 薄殍 bạc bẽo [𠸨] | U+6B8D |
bẻo | 表 | 表𣱾 bẻo lẻo · 棹表 chèo bẻo | U+8868 |
bép | 𠰏 | 𠰏㴙 bép xép [𠸨] | U+20C0F |
bếp | 𤇮 | 茹𤇮 nhà bếp · 𤇮焒 bếp lửa · 刀𤇮 dao bếp | [翻] U+241EE |
bẹp | 𠻅 | 碮𠻅 đè bẹp · 㑲𠻅 nằm bẹp · 𠻅拰 bẹp dúm | U+20EC5 |
bét | 八 | 八 bét | 數點𥪝㗂㑝俚𤞼。
Số đếm trong tiếng lóng lái lợn. U+516B |
bét | 𥇂 | 𥇂眜 bét mắt · 項𥇂 hạng bét · 捏𥇂 nát bét · 𠾦𥇂 be bét [𠸨] | [翻] U+251C2 |
bét | 𫊽 | 蟡𫊽 ve bét | U+2B2BD |
bết | 𡌀 | 𡌀潑 bết bát [𠸨] · 𨀺𡌀 lết bết · 𠶎𡌀 bê bết | U+21300 |
bệt | 𡋾 | 𱖗𡋾 ngồi bệt · 咧𡋾 lệt bệt · 咖啡𡋾 cà phê bệt | U+212FE |
bi | 啤 | 筆啤 bút bi [摱] · 𢏑啤 bắn bi [摱] | [翻] U+5564 |
BI | 悲 | 悲劇 bi kịch · 悲哀 bi ai · 悲慘 bi thảm · 悲觀 bi quan · 愁悲 sầu bi · 悲切 bi thiết | U+60B2 |
BI | 碑 | 碑記 bi kí · 碑文 bi văn | U+7891 |
bí | 苾 | 果苾 quả bí | U+82FE |
BÍ | 秘 | 秘傳 bí truyền · 秘密 bí mật · 秘訣 bí quyết · 秘書 bí thư · 秘名 bí danh · 秘𡌀 bí bết | U+79D8 |
BÍ | 被 | 植物被子 thực vật bí tử | U+88AB |
bí | 𠸠󠄁(𠸠) | 𠸠󠄁甫 bí bo [聲] | U+20E20 U+E0101 (U+20E20) |
bì | 比 | 分比 phân bì · 𬧺比 so bì · 推比 suy bì | U+6BD4 |
BÌ | 皮 | 封皮 phong bì · 包皮 bao bì · 陳皮 trần bì · 下皮 hạ bì | U+76AE |
BĨ | 否 | 運否 vận bĩ · 否極泰來 bĩ cực thái lai | U+5426 |
bĩ | 俖 | 俖㥬 bĩ bàng | U+4FD6 |
BỈ | 比 | 渃比 nước Bỉ · 𥾽比 bền bỉ [𠸨] | U+6BD4 |
BỈ | 彼 | 彼岸 bỉ ngạn · 彼嗇斯豐 bỉ sắc tư phong | U+5F7C |
BỈ | 鄙 | 粗鄙 thô bỉ | U+9119 |
BỊ | 被 | 𠀧被 ba bị · 被動 bị động · 被告 bị cáo | U+88AB |
BỊ | 備 | 準備 chuẩn bị · 設備 thiết bị | U+5099 |
bị | 𣖾 | 𠹌抇𬘋𣖾 năng nhặt chặt bị | U+235BE |
bia | 碑 | 碑墓 bia mộ · 𢏑碑 bắn bia | U+7891 |
bia | 𨡕 | 𨢇𨡕 rượu bia [摱] | U+28855 |
bìa | 柀 | 柀冊 bìa sách · 柀𡹃 bìa rừng | U+67C0 |
bịa | 詖 | 詖撻 bịa đặt | U+8A56 |
BÍCH | 碧 | 玉碧 ngọc bích | [翻] U+78A7 |
bịch | 甓 | 甓𥟉 bịch thóc · 甓𥼱 bịch kẹo · 篰甓 bồ bịch · 𠏆甓 bồ bịch | U+7513 |
bịch | 礔 | 礔𦙏 bịch ngực · 𠐔礔 lố bịch · 砰礔 bình bịch [聲] · 𬦮礔𠬠丐 nhảy bịch một cái | U+7914 |
biếc | 碧 | 青碧 xanh biếc · 𦬩碧 lộc biếc | U+78A7 |
biếm | 砭 | 針砭 châm biếm | 讀差𧵑「砭
biêm 」。 Đọc sai của "砭 biêm ". U+782D |
BIẾM | 貶 | 褒貶 bao biếm · 貶畫 biếm hoạ | U+8CB6 |
BIÊN | 編 | 正編 chính biên · 編撰 biên soạn | U+7DE8 |
BIÊN | 邊(边) | 邊界 biên giới · 邊防 biên phòng · 邊疆 biên cương | U+908A (U+8FB9) |
BIẾN | 遍 | 普遍 phổ biến | U+904D |
BIẾN | 變(变) | 變𠅒 biến mất · 應變 ứng biến · 變化 biến hoá · 政變 chính biến | U+8B8A (U+53D8) |
biền | 洴 | 𣵮洴 bưng biền | U+6D34 |
biền | 駢 | 駢別 biền biệt | U+99E2 |
BIỂN | 匾 | 匾號 biển hiệu · 匾數 biển số · 匾廣告 biển quảng cáo | U+533E |
biển | 㴜 | 㴜𪥘󠄁 biển cả · 𩈘㴜 mặt biển · 坡㴜 bờ biển | [異]
𤅶 U+3D1C |
BIỂN | 騙 | 騙取 biển thủ | U+9A19 |
BIỆN | 辨 | 辨別 biện biệt | U+8FA8 |
BIỆN | 辦 | 辦法 biện pháp · 辦𨢇 biện rượu | U+8FA6 |
BIỆN | 辯 | 辯論 biện luận · 雄辯 hùng biện · 辯白 biện bạch · 辯駁 biện bác | U+8FAF |
biếng | 怲 | 𢜞怲 lười biếng | U+6032 |
biết | 別 | 別讀 biết đọc · 別條 biết điều · 曉別 hiểu biết | U+5225 |
BIỆT | 別 | 𠫾別 đi biệt · 別離 biệt li · 別吣 biệt tăm · 駢別 biền biệt · 別墅 biệt thự | U+5225 |
BIẾU | 俵 | 敬俵 kính biếu · 俵釧 biếu xén | U+4FF5 |
BIỂU | 表 | 代表 đại biểu · 表現 biểu hiện · 表圖 biểu đồ · 時課表 thời khoá biểu | U+8868 |
biểu | 諘 | 𠲖𪀊徠低諘! Ê cu lại đây biểu! · 僶其、𫥨低𠋺諘! Thằng kia, ra đây tao biểu! | U+8AD8 |
bìm | 砭 | 砭䒦 bìm bịp | [翻] U+782D |
bỉm | 𠍥 | 丐𠍥 cái bỉm · 𠍥𠫾 bỉm đi | U+20365 |
bin | 汴 | 汴𠲅 bin (pin) sạc [摱] | U+6C74 |
bịn | 𠯴 | 𠯴湅 bịn rịn [𠸨] | [翻] U+20BF4 |
BINH | 兵 | 兵士 binh sĩ · 憲兵 hiến binh · 兵𪜯 binh lính | U+5175 |
BÍNH | 丙 | 丙子 Bính Tí · 丙寅 Bính Dần | U+4E19 |
BÍNH | 柄 | 權柄 quyền bính | U+67C4 |
BÌNH | 平 | 平安 bình an · 平原 bình nguyên · 不平 bất bình · 平等 bình đẳng · 和平 hoà bình | [翻] U+5E73 |
BÌNH | 屏 | 𬌓屏風 tấm bình phong | U+5C4F |
bình | 砰 | 砰礔 bình bịch [聲] | U+7830 |
BÌNH | 瓶 | 瓶渃 bình nước · 瓶𨢇 bình rượu | U+74F6 |
BÌNH | 評 | 評論 bình luận · 評品 bình phẩm | U+8A55 |
bĩnh | 胼 | 匏胼 bầu bĩnh · 破胼 phá bĩnh | U+80FC |
bỉnh | 秉 | 嗙秉 bướng bỉnh [𠸨] | U+79C9 |
bịnh | 病 | ⇔ 病 bệnh U+75C5 |
|
bịp | 䒦 | 砭䒦 bìm bịp | [翻] U+44A6 |
bịp | 𧦟 | 驢𧦟 lừa bịp · 𧦟姂 bịp bợm | U+2799F |
bít | 蔽 | 𭇛蔽 bưng bít · 蔽膝 bít tất | [翻] U+853D |
bịt | 莂 | 莂𦖻 bịt tai · 莂𩈘 bịt mặt · 莂𤿰 bịt trống · 𪖫箭莂鉄 mũi tên bịt sắt | U+8382 |
bìu | 瓢 | 瓢𢬢 bìu díu · 瓢𬃻 bìu dái | [翻] U+74E2 |
bịu | 褓 | 𠬠褓裙襖 một bịu quần áo · 絆褓 bận bịu [𠸨] | U+8913 |
bo | 逋 | 𭊫逋 ki bo · 𡨺逋逋 giữ bo bo | [翻] U+900B |
bo | 𥒰 | 𥒰 bo [摱] | U+254B0 |
bó | 抪 | 繃抪 băng bó | [異] 𥿠
咘 U+62AA |
bò | 虶 | 虶𦘧 bò vẽ | U+8676 |
bò | 𤙭 | 𤙭𡣨 bò cái · 𤙭㴜 bò biển · 裙𤙭 quần bò · 餅𤙭 bánh bò | U+2466D |
bò | 𨁏 | 𧋻𨁏 rắn bò · 𨁏𨑜𡐙 bò dưới đất | [異]
𨆶 U+2804F |
bò | 鯆 | 𩵜鯆 cá bò | U+9BC6 |
bô | 俌 | 俌老 bô lão | U+4FCC |
bô | 㗘 | 吶㗘㗘 nói bô bô [聲] | U+35D8 |
bô | 𥮉 | 䈵𥮉 ống bô (pô) [摱] · 𢭰𥮉渃解 đổ bô nước giải [摱] | U+25B89 |
bõ | 𡀨 | 拯𡀨 chẳng bõ | U+21028 |
BỐ | 布 | 布告 bố cáo · 布置 bố trí · 頒布 ban bố · 布局 bố cục · 分布 phân bố | U+5E03 |
bố | 佈 | 佈媄 bố mẹ | [異] 布 U+4F48 |
BỐ | 怖 | 恐怖 khủng bố | U+6016 |
BỒ | 菩 | 菩薩 bồ tát · 菩提 bồ đề | U+83E9 |
BỒ | 葡 | 葡萄牙 Bồ Đào Nha | U+8461 |
bồ | 蒲 | 蒲搞 bồ cào · 蒲𤆺 bồ hóng · 蒲洃 bồ hôi · 蒲欲 bồ dục · 蒲結 bồ kết · 蒲君 bồ quân | 𡨸𥱬㗂輔𠓀𥪝詞(外除𠸜𧵑各類𪀄)
Chữ ghi tiếng phụ trước trong từ (ngoại trừ tên của các loài chim) U+84B2 |
BỒ | 蒲 | 蒲柳 bồ liễu · 蒲公英 bồ công anh | U+84B2 |
bồ | 𠏆 | 笈𠏆 cặp bồ · 𠏆𡭺 bồ nhí · 𠏆甓 bồ bịch · 𠏆𦅃 bồ tèo | U+203C6 |
bồ | 篰 | 篰甓 bồ bịch · 𠬠篰刀鈐 một bồ dao găm | U+7BF0 |
bồ | 𪁭 | 𪁭鳩 bồ câu · 𪁭𪇌 bồ nông | 𡨸𥱬㗂輔𠓀𥪝詞(只得使用𥪝𠸜𧵑各類𪀄)
Chữ ghi tiếng phụ trước trong từ (chỉ được sử dụng trong tên của các loài
chim) U+2A06D |
bỏ | 𠬃 | 恄𠬃 ghét bỏ · 𠬃過 bỏ qua · 辭𠬃 từ bỏ · 𨑥𠬃 vứt bỏ | [異] 補 U+20B03 |
bơ | 巴 | 巴𤷵 bơ phờ [𠸨] · 巴噅 bơ vơ · 醒巴 tỉnh bơ · 㗶巴𠓨餅麪 phết bơ vào bánh mì [摱] | [翻] U+5DF4 |
bổ | 捕 | 捕檜 bổ củi · 捕洆 bổ chửng | U+6355 |
BỔ | 補 | 補充 bổ sung · 修補 tu bổ · 補血 bổ huyết · 補語 bổ ngữ | U+88DC |
bọ | 𧌂 | 螻𧌂 sâu bọ | U+27302 |
bớ | 𡃓 | 扒𡃓 bắt bớ [𠸨] | U+210D3 |
bờ | 坡 | 坡㴜 bờ biển · 坡𬏇 bờ ruộng · 坡梨俱 Bờ-lây-cu (Pleiku) | U+5761 |
bỡ | 𠳝 | 𠳝𢣸 bỡ ngỡ | U+20CDD |
bộ | 步 | 步𠏭𠎩𧡊𢥇𡗋咍哰丕? Bộ tụi bây thấy chán lắm hay sao vậy? | U+6B65 |
BỘ | 步 | 𠫾步 đi bộ · 百步 bách bộ · 同步 đồng bộ · 塘步 đường bộ · 步兵 bộ binh · 𪜯水打步 lính thuỷ đánh bộ | U+6B65 |
BỘ | 部 | 部分 bộ phận · 幹部 cán bộ · 部樣 bộ dạng · 𫜵部 làm bộ · 全部 toàn bộ · 部裙襖 bộ quần áo | U+90E8 |
BỘ | 簿 | 登簿 đăng bộ · 鄉簿 hương bộ | U+7C3F |
bở | 𠴙 | 𧃷𠴙 khoai bở · 想𠴙 tưởng bở · 𫼻𠴙 vớ bở | U+20D19 |
bợ | 𭢨 | 暫𭢨 tạm bợ · 佞𭢨 nịnh bợ | U+2D8A8 |
bóc | 剝 | 剝蛻 bóc lột · 剝𤿭 bóc vỏ | U+525D |
BỐC | 卜 | 占卜 chiêm bốc | [翻] U+535C |
bốc | 扑 | 扑籤 bốc thăm · 扑𫇿 bốc thuốc | U+6251 |
bọc | 襆 | 包襆 bao bọc · 𦅰襆 đùm bọc | U+8946 |
BỘC | 僕 | 奴僕 nô bộc | U+50D5 |
BỘC | 曝 | 曝露 bộc lộ · 曝𠻊 bộc tuệch | U+66DD |
BỘC | 爆 | 爆發 bộc phát | U+7206 |
bói | 𧴤 | 䀡𧴤 xem bói | U+27D24 |
bôi | 𫽗 | 𫽗渘 bôi nhọ · 𫽗駁 bôi bác | U+2BF57 |
BỐI | 貝 | 寶貝 bảo bối | U+8C9D |
BỐI | 背 | 背景 bối cảnh | U+80CC |
bối | 𦁀 | 𦁀𦇒 bối rối · 𠶎𦁀 bê bối | U+26040 |
BỐI | 輩 | 前輩 tiền bối · 後輩 hậu bối · 長輩 trưởng bối | U+8F29 |
BỒI | 培 | 培養 bồi dưỡng · 培補 bồi bổ · 培㙮 bồi đắp · 紙培 giấy bồi | U+57F9 |
BỒI | 徘 | 徘徊 bồi hồi · 徘盤 bồi bàn [摱] · 徘𤇮 bồi bếp [摱] | U+5F98 |
BỒI | 賠 | 賠償 bồi thường · 賠還 bồi hoàn | U+8CE0 |
bơi | 𬈺 | 𣘊𬈺 đồ bơi · 𬈺過瀧 bơi qua sông | [翻] U+2C23A |
bới | 捭 | 捭𢪮 bới móc · 掏捭 đào bới | U+636D |
bời | 𢱎 | 𦇒𢱎 rối bời · 𨔈𢱎 chơi bời | U+22C4E |
bội | 佩 | 喝佩 hát bội | U+4F69 |
BỘI | 佩 | 佩服 bội phục · 玉佩 ngọc bội | U+4F69 |
BỘI | 背 | 背約 bội ước · 背薄 bội bạc · 背恩 bội ơn | U+80CC |
BỘI | 倍 | 倍數 bội số · 扱倍 gấp bội | [翻] U+500D |
bởi | 𤳸(𤳄) | 𤳸爲 bởi vì · 𤳸在 bởi tại | [異]
𤳷 U+24CF8 (U+24CC4) |
bom | 𠰏 | 𠰏彈 bom đạn [摱] · 揇𠰏 ném bom [摱] · 果𠰏 quả bom [摱] | [翻] U+20C0F |
bôm | 抸 | 抸抸 bôm bốp [聲] | ⇔ 抸 bốp U+62B8 |
bõm | 渀 | 皮渀 bì bõm [聲] · 𡔑渀 lõm bõm [𠸨] | U+6E00 |
bỏm | 呠 | 呠𠷨 bỏm bẻm [𠸨] | U+5460 |
bơm | 泵 | 丐泵 cái bơm [摱] · 泵渃 bơm nước [摱] | U+6CF5 |
bờm | 𣭛 | 𣭛馭 bờm ngựa · 𣭛𬇁 bờm xờm [𠸨] · 僶𣭛 thằng bờm | U+23B5B |
bợm | 姂 | 𧦟姂 bịp bợm · 姂𫅷 bợm già · 姂𠻼 bợm nhậu | U+59C2 |
bon | 𨁼 | 𨁼𢫔 bon chen | U+2807C |
bón | 𢫆 | 𢫆糞 bón phân | [翻] U+22AC6 |
bón | 𤵳 | 燥𤵳 táo bón | U+24D73 |
bòn | 𪝕 | 𪝕捽 bòn rút · 𪝕㩢 bòn mót | U+2A755 |
bôn | 奔 | 奔墫 bôn chôn [𠸨] | U+5954 |
BÔN | 奔 | 奔波 bôn ba | U+5954 |
bốn | 𦊚 | 𦊚方 bốn phương · 茹𦊚層 nhà bốn tầng | U+2629A |
BỒN | 盆 | 盆栽 bồn tài · 盆地 bồn địa · 蘿搽盆 lá chà bồn · 臨盆 lâm bồn · 瀧秋盆 sông Thu Bồn · 盆𤶐 bồn chồn [𠸨] | U+76C6 |
bơn | 𩺡 | 鱓𩺡 thờn bơn | U+29EA1 |
BỔN | 本 | 本分 bổn phận · 本王 bổn vương · 本報 bổn báo | U+672C |
bọn | 𡇐 | 結𡇐 kết bọn · 𡇐𠋥 bọn mày | U+211D0 |
bộn | 坌 | 坌皮 bộn bề [𠸨] | U+574C |
bong | 琫 | 琫琫 bong bóng [𠸨] | ⇔ 琫 bóng U+742B |
bong | 𢸚 | 𢸚筋 bong gân · 𢸚捉 bong tróc · 𤽸𢸚 trắng bong | U+22E1A |
bóng | 𡞗 | 僮𡞗 đồng bóng | [異] 俸 U+21797 |
bóng | 琫 | 琫琫 bong bóng · 琫畑 bóng đèn · 琫跢 bóng đá | [異] 𩃳
𣈖 U+742B |
bóng | 𣈖 | 𨅸𣈖 đứng bóng · 𤏬𣈖 sáng bóng · 𣈖𪵅 bóng lộn · 𣈖𣘃 bóng cây · 𣈖𠖾 bóng mát | [異] 䏾 U+23216 |
bòng | 槰 | 𣘃槰 cây bòng · 果槰 quả bòng | U+69F0 |
bòng | 䙜 | 𭢌䙜 đèo bòng · 𫼳䙜𠫾塘 mang bòng đi đường · 摱丐包䙜勃 mượn cái bao bòng bột | U+465C |
bông | 葻 | 葻花 bông hoa · 𧜖葻 chăn bông · 𤠰葻 gấu bông | [異] 芃 U+847B |
bống | 𩸮 | 𩵜𩸮 cá bống | U+29E2E |
bồng | 捧 | 捧嬖 bồng bế | U+6367 |
BỒNG | 蓬 | 蓬萊 bồng lai | [翻] U+84EC |
bỗng | 唪 | 唪𡎺 bỗng chốc · 唪然 bỗng nhiên · 𦰟畑唪𤎕 ngọn đèn bỗng tắt | [異] 俸 U+552A |
bỏng | 𤊡 | 被𤊡 bị bỏng · 𤊡吳 bỏng ngô | U+242A1 |
BỔNG | 俸 | 糧俸 lương bổng · 學俸 học bổng | U+4FF8 |
bổng | 𩗴 | 𢒎𩗴 bay bổng · 𢩮𩗴 nhấc bổng | U+295F4 |
boong | 𠷕 | 𠷕𠷕 boong boong [聲] · 丐𠷕 cái boong [摱] | U+20DD5 |
boong | 䑺 | 䑺艚 boong tàu [摱] | U+447A |
bóp | 𢯒 | 𢯒𭡽 bóp thắng | U+22BD2 |
bốp | 抸 | 抸抸 bôm bốp [聲] | U+62B8 |
bộp | 𠶙 | 𠶙摯 bộp chộp | [翻] U+20D99 |
bốt | 𥩾 | 𥩾擱 bốt gác [摱] · 𥩾警察 bốt cảnh sát [摱] | U+25A7E |
bốt | 𩋚 | 𩋚膏蒭 bốt cao-su [摱] · 蹎𠫾對𩋚𤽸 chân đi đôi bốt trắng [摱] | U+292DA |
bọt | 渤 | 渃渤 nước bọt · 䕯渤 bèo bọt · 渤㳥 bọt sóng | U+6E24 |
bớt | 抔 | 減抔 giảm bớt · 添抔 thêm bớt · 咹抔 ăn bớt · 抔稅 bớt thuế | U+6294 |
bớt | 𤴭 | 𤴭青 bớt xanh | U+24D2D |
BỘT | 勃 | 勃麪 bột mì · 勃𦭷青 bột màu xanh · 蓬勃 bồng bột · 勃發 bột phát · 勃起 bột khởi | [翻] U+52C3 |
bu | 𡜵 | 𡜵㗒 bu ơi | U+21735 |
bu | 裒 | ⇔ 裒 bâu U+88D2 |
|
bu | 䈻 | 丐䈻抵𡳝𪃿 cái bu để rốt gà | U+423B |
bú | 咘 | 咘𣼺 bú mớm | [翻] U+5498 |
bù | 補 | 搷補 đền bù · 補㙮 bù đắp | U+88DC |
bù | 蒲 | 蒲𦫸 bù nhìn | ⇔ 蒲 bồ U+84B2 |
bụ | 脯 | 脯偘 bụ bẫm · 𦙶𢬣㛪𡮣脯 cổ tay em bé bụ | U+812F |
bự | 𫫢 | 𫫢哃 bự đùng · 𫰅𫫢 to bự · 翁𫫢 ông bự · 𦙶𫫢𡑪 cổ bự ghét · 𩈘𫫢粉 mặt bự phấn · 𬃻𦹳𫫢 trái thơm bự | U+2BAE2 |
búa | 斧 | 斧𠠙 búa rìu · 𫘲斧 hóc búa · 𨑗砥𨑜斧 trên đe dưới búa | U+65A7 |
bùa | 符 | 符法 bùa phép · 掩符 yểm bùa | U+7B26 |
bủa | 䋠 | 䋠䋥 bủa lưới · 䋠圍 bủa vây | U+42E0 |
bừa | 耚 | 𦓿耚 cày bừa · 耚𡓁 bừa bãi | U+801A |
bữa | 𩛷 | 𩛷咹 bữa ăn · 𩛷席 bữa tiệc | U+296F7 |
bựa | 𭎟 | 𭎟𩚵 bựa cơm · 𭎟𪘵 bựa răng | U+2D39F |
bục | 㯷 | 㯷講 bục giảng · 磟㯷 lục bục | [翻] U+3BF7 |
BỨC | 逼 | 逼供 bức cung · 逼迫 bức bách | U+903C |
BỨC | 幅 | 幅幀 bức tranh · 幅墻 bức tường | U+5E45 |
bức | 煏 | 𤎏煏 nóng bức | U+714F |
BỨC | 輻 | 輻射 bức xạ | U+8F3B |
bực | 堛 | ⇔ 堛 bậc [翻] U+581B |
|
bực | 愊 | 𢞂愊 buồn bực · 愊𨂔 bực dọc [𠸨] | U+610A |
bui | 𠸟 | 𠸟固𠬠𢚸忠悋孝 bui có một lòng trung lẫn hiếu | U+20E1F |
búi | 筫 | 筫𦹯 búi cỏ · 筫𩯀徠 búi tóc lại | U+7B6B |
bùi | 裴 | 裴𦖻 bùi tai | U+88F4 |
BÙI | 裴 | 𣱆裴 họ Bùi | U+88F4 |
bụi | 𡏧 | 𡏧𠁀 bụi đời · 𡏧𠹰 bụi bặm [𠸨] | U+213E7 |
bụi | 𦹷 | 𦹷葚 bụi rậm · 𣘃𦹷 cây bụi | [翻] U+26E77 |
bùm | 𡀫 | 𡀫 bùm [聲] | U+2102B |
bủm | 𣱭 | 丐𣱭 cái bủm | U+23C6D |
bụm | 𠏟 | 𠬠𠏟𥽌 một bụm gạo · 𠏟𠰘唭 bụm miệng cười | [翻] U+203DF |
bún | 𥻸 | 𥻸𦙣 bún mọc | U+25EF8 |
bùn | 湓 | 𡐙湓 đất bùn · 湓浰 bùn lầy | [翻] U+6E53 |
bủn | 㤓 | 㤓𫢗 bủn xỉn · 㤓噋 bủn rủn | U+3913 |
bung | 𨮇 | 𨮇衝 bung xung | [翻] U+28B87 |
bùng | 熢 | 熢砮 bùng nổ · 熢發 bùng phát | U+71A2 |
bưng | 𣵮 | 𣵮洴 bưng biền | [翻] U+23D6E |
bưng | 𭇛 | 𭇛蔽 bưng bít | [異]
𢬄 U+2D1DB |
bụng | 䏾 | 䏾胣 bụng dạ · 𩟡䏾 đói bụng | U+43FE |
bứng | 掤 | 掤𣘃 bứng cây · 掤𪥘󠄁家庭𠫾𬨠沔𡶀 bứng cả gia đình đi lên miền núi | U+63A4 |
bừng | 𤇊 | 𧹻𤇊 đỏ bừng · 熷𤇊 tưng bừng | U+241CA |
buộc | 𫃚 | 抪𫃚 bó buộc · 繓𫃚 trói buộc · 扒𫃚 bắt buộc | [異] 纀 𦂿
𥾾 U+2B0DA |
bước | 𨀈 | 𨀈𠫾 bước đi · 𨀈𬧐 bước tới · 拮𨀈 cất bước | U+28008 |
buổi | 𣇜 | 𣇜𣋁 buổi tối · 𣇜𤏬 buổi sáng | U+231DC |
bưởi | 𣞻(𣘓) | 𣘃𣞻 cây bưởi · 絁𤿭𣞻 the vỏ bưởi | U+237BB (U+23613) |
buồm | 帆 | 𦑃帆 cánh buồm | U+5E06 |
bươm | 𧊉 | 𧊉𧊉 bươm bướm [𠸨] | ⇔ 𧊉
bướm U+27289 |
bươm | 𬗄 | 襤𬗄 lươm bươm · 𧛊𬗄 rách bươm | U+2C5C4 |
bướm | 𧊉 | 𧊉𧊉 bươm bướm · 𧊉𣎀 bướm đêm · 𢒎𧊉 bay bướm | U+27289 |
buôn | 班 | 班迷屬 Buôn Ma Thuột | U+73ED |
buôn | 販 | 販𬥓 buôn bán · 販轉 buôn chuyến | [異] 奔 U+8CA9 |
buồn | 𢞂 | 𢞂𱟓 buồn rầu · 信𢞂 tin buồn · 𢞂𥄬 buồn ngủ | U+22782 |
bươn | 倴 | 倴把 bươn bả · 倴𦃀 bươn chải | U+5034 |
buông | 捹 | 捹𣿅 buông lỏng · 捹赦 buông tha · 捹㗰 buông tuồng · 捹𣵶 buông xuôi | U+6379 |
buồng | 椖 | 椖浸 buồng tắm · 椖梩 buồng lái · 椖絁 buồng the · 椖絩 buồng thêu · 椖𱑛 buồng trứng · 椖荎 buồng chuối | [異] 蓬 𢩣
𱟧 U+6916 |
bướng | 嗙 | 嗙秉 bướng bỉnh [𠸨] | U+55D9 |
buốt | 𤶽 | 洌𤶽 rét buốt · 𤴬𤶽 đau buốt · 𤶽䏧 buốt da | U+24DBD |
buột | 𫄂 | 𫄂𠰘 buột miệng · 𫄂𢬣 buột tay | U+2B102 |
bươu | 蚫 | 蚫頭 bươu đầu · 𧎜蚫 ốc bươu | U+86AB |
bướu | 𤷶 | 丐𤷶 cái bướu · 𤷶𦙶 bướu cổ | U+24DF6 |
búp | 芣 | 茶芣 chè búp · 芣笀 búp măng | [翻] U+82A3 |
bụp | 芣 | 㡴芣 lụp bụp | [翻] U+82A3 |
BÚT | 筆 | 筆啤 bút bi · 筆𣛠 bút máy · 筆鈘 bút chì · 隨筆 tuỳ bút | [翻] U+7B46 |
bụt | 侼 | 翁侼 ông Bụt · 𩂐侼 dâm bụt | U+4FBC |
bứt | 伓 | 伓𢲼 bứt rứt · 伓𩯀 bứt tóc · 伓𦹯憑鐮 bứt cỏ bằng liềm | U+4F13 |
BƯU | 郵 | 郵件 bưu kiện · 郵帖 bưu thiếp · 郵影 bưu ảnh · 郵電 bưu điện | U+90F5 |
BỬU | 保 | ⇔ 保 bảo [翻] U+4FDD |
|
BỬU | 寶(宝) | 文房四寶 văn phòng tứ bửu · 寶貝 bửu bối | ⇔ 寶 bảo U+5BF6 (U+5B9D) |
buýt | 䮇 | 車䮇 xe buýt [摱] | U+4B87 |
CA | 迦 | 德釋迦 Đức Thích Ca | U+8FE6 |
CA | 哥 | 大哥 đại ca | U+54E5 |
ca | 喀 | 叫喀 kêu ca · 交喀 giao ca [摱] · 喀𠝺 ca mổ [摱] · 喀病 ca bệnh [摱] | [翻] U+5580 |
CA | 𣘁 | 𣘁茶 ca trà [摱] | U+23601 |
CA | 歌 | 歌士 ca sĩ · 山歌 sơn ca · 歌𠿿 ca ngợi · 歌頌 ca tụng · 凱歌 khải ca · 唱歌 xướng ca | U+6B4C |
cá | 亇 | 亇度 cá độ · 亇挶 cá cược · 亇𥅘 cá nháy | U+4E87 |
CÁ | 個 | 個別 cá biệt · 個人 cá nhân · 個性 cá tính | U+500B |
cá | 𩵜 | 𡥵𩵜 con cá · 𩵜馭 cá ngựa · 𩵜𩸄 cá quả | U+29D5C |
cà | 茄 | 茄𦻳 cà tím · 茄䣷 cà chua · 茄𡳝 cà-rốt [摱] | U+8304 |
cà | 咖 | 咖筥 cà rá · 咖計 cà kê · 咖𩨼 cà kheo · 邏咖 la cà | U+5496 |
CÀ | 咖 | 咖啡 cà phê | U+5496 |
cà | 㧝 | 㧝椒 cà tiêu · 𤛠㧝𨉞𠓨𣘃 trâu cà lưng vào cây | U+39DD |
CÀ | 袈 | 袈裟 cà sa | U+8888 |
cà | 歌 | 歌毛 Cà Mau | 𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。
Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này. U+6B4C |
cà | 蜞 | 蜞𧋵 cà cuống | U+871E |
cả | 價 | 嚜價 mặc cả | U+50F9 |
cả | 𪥘󠄁 | 悉𪥘󠄁 tất cả · 𪥘󠄁茹 cả nhà · 仉𪥘󠄁 kẻ cả | [異] 奇 U+2A958 U+E0101 |
CÁC | 各 | 各伴 các bạn · 各位 các vị | U+5404 |
CÁC | 閣 | 內閣 nội các · 閨閣 khuê các | [翻] U+95A3 |
cạc | 𡁤 | 𡁤𡁤 cạc cạc [聲] · 𡁤𦁸 cạc mạng [摱] · 𡁤幔形 cạc màn hình | U+21064 |
cặc | 䏱 | 檑䏱𤙭 roi cặc bò | U+43F1 |
CÁCH | 革 | 革命 cách mạng · 革職 cách chức | U+9769 |
CÁCH | 格 | 格式 cách thức · 特格 đặc cách · 性格 tính cách · 規格 quy cách · 攊格 lách cách [聲] | U+683C |
CÁCH | 隔 | 隔賒 cách xa · 隔低 cách đây · 隔音 cách âm · 隔別 cách biệt · 隔離 cách li · 隔阻 cách trở | U+9694 |
CÁCH | 骼 | 骨骼 cốt cách | U+9ABC |
cạch | 㘌 | 㘌𩈘 cạch mặt · 㘌𦤾𫅷 cạch đến già · 梮㘌 cọc cạch · 𤃝㘌 lạch cạch [聲] | U+360C |
cai | 戒 | 戒𢞆 cai nghiện · 戒𣷱 cai sữa | U+6212 |
cai | 街 | 老街 Lào Cai | 𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。
Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này. U+8857 |
CAI | 該 | 該管 cai quản · 該治 cai trị · 該總 cai tổng | [翻] U+8A72 |
cái | 丐 | 丐尼 cái này · 丐茹 cái nhà · 丐𢃱 cái mũ | U+4E10 |
CÁI | 蓋 | 蓋世 cái thế | U+84CB |
cái | 𡣨 | 𡨸𡣨 chữ cái · 𤙭𡣨 bò cái · 蕊𡣨 nhị cái | [異]
𡛔 U+218E8 |
cài | 掑 | 掑𨷯 cài cửa · 掑擺 cài bẫy · 掑撻 cài đặt | U+6391 |
cãi | 𠳚 | 爭𠳚 tranh cãi · 𠴞𠳚 bàn cãi | U+20CDA |
cải | 芥 | 蔞芥 rau cải · 芥花 cải hoa | U+82A5 |
CẢI | 改 | 改善 cải thiện · 改良 cải lương · 改正 cải chính · 改𡏢 cải mả | U+6539 |
cải | 𣒵 | 𧵑𣒵 của cải · 𣒵𡏢 cải mả | U+234B5 |
CAM | 甘 | 甘願 cam nguyện · 甘結 cam kết · 不甘 bất cam · 甘𠹾 cam chịu · 甘露 cam lộ | [翻] U+7518 |
CAM | 柑 | 䏧柑 da cam · 柑桔 cam quýt · 柑𡊳 cam sành · 𦭷柑 màu cam | U+67D1 |
CAM | 疳 | 病疳 bệnh cam · 疳㾹 cam sài | U+75B3 |
cám | 感 | 感景 cám cảnh · 感誘 cám dỗ · 感恩 cám ơn | U+611F |
cám | 𥽇 | 𥺑𥽇 tấm cám | U+25F47 |
càm | 詌 | 詌諃 càm ràm | U+8A4C |
câm | 噤 | 噤𠰘 câm miệng · 劇噤 kịch câm · 噤𦖡 câm điếc | U+5664 |
căm | 㤌 | 㤌㘋 căm hờn · 㤌𢚷 căm giận | U+390C |
căm | 𣔋 | 𣔋車踏 căm xe đạp | U+2350B |
CẤM | 禁 | 禁斷 cấm đoán · 禁忌 cấm kị · 嚴禁 nghiêm cấm · 禁止 cấm chỉ · 禁地 cấm địa · 禁口 cấm khẩu | U+7981 |
cầm | 忣 | 忣忣 cầm cập [𠸨] | ⇔ 忣 cập U+5FE3 |
CẦM | 芩 | 黃芩 hoàng cầm | U+82A9 |
CẦM | 琴 | 洋琴 dương cầm · 古琴 cổ cầm | U+7434 |
CẦM | 禽 | 禽獸 cầm thú · 家禽 gia cầm | U+79BD |
CẦM | 擒 | 擒權 cầm quyền · 監擒 giam cầm · 擒𢬣 cầm tay · 擒囚 cầm tù | U+64D2 |
cắm | 㩒 | 㩒寨 cắm trại · 塢㩒 ổ cắm | U+3A52 |
cằm | 肣 | 丐肣 cái cằm · 歛肣 lẹm cằm · 肣𣃱 cằm vuông · 𩯁肣 râu cằm | U+80A3 |
CẢM | 敢 | 勇敢 dũng cảm | U+6562 |
CẢM | 感 | 感恩 cảm ơn · 感想 cảm tưởng · 感動 cảm động | U+611F |
cẩm | 唫 | 𡀫唫 lẩm cẩm · 𫣅唫 ngài cẩm [摱] | U+552B |
CẨM | 錦 | 錦繡 cẩm tú | [翻] U+9326 |
cạm | 橄 | 橄擺 cạm bẫy | U+6A44 |
cặm | 扲 | 扲𢷴 cặm cụi · 扲𪲍 cặm nêu | U+6272 |
CAN | 干 | 干犯 can phạm · 干係 can hệ · 干戈 can qua · 干拫 can ngăn · 天干 Thiên Can · 干打僥 can đánh nhau | [翻] U+5E72 |
CAN | 杆 | 欄杆 lan can · 紙杆 giấy can [摱] | U+6746 |
CAN | 肝 | 心肝 tâm can · 肝腸 can trường · 肝膽 can đảm | U+809D |
cán | 桿 | 桿斤 cán cân · 桿刀 cán dao | U+687F |
CÁN | 幹 | 幹部 cán bộ · 骨幹 cốt cán · 敏幹 mẫn cán | U+5E79 |
CÁN | 擀 | 擀𨨧 cán thép · 擀麪𥾘 cán mì sợi · 被車擀 bị xe cán | U+64C0 |
CÀN | 乾 | 乾坤 càn khôn | U+4E7E |
càn | 㨴 | 𫜵㨴 làm càn · 㨴𢭯 càn quét | U+3A34 |
CÂN | 巾 | 巾帶 cân đai | U+5DFE |
CÂN | 斤 | 淬斤 sút cân · 𬨠斤 lên cân · 桿斤 cán cân · 斤𢩮 cân nhắc · 斤對 cân đối · 三角斤 tam giác cân | U+65A4 |
CÂN | 筋 | 筋肉 cân nhục | U+7B4B |
căn | 間 | 間戶 căn hộ · 間房 căn phòng | U+9593 |
căn | 根 | 𨅸根𣇞 đứng căn giờ · 根調𠄩邊 căn đều hai bên | U+6839 |
CĂN | 根 | 根源 căn nguyên · 根病 căn bệnh · 根腳 căn cước · 根𢱨 căn vặn · 根吲 căn dặn | U+6839 |
CẤN | 艮 | 卦艮 quái Cấn | U+826E |
cấn | 泿 | 泿渃 cấn nước | U+6CFF |
cấn | 硍 | 硍蹎 cấn chân · 垓硍 gay cấn | U+784D |
cấn | 豤 | 𤞼豤 lợn cấn | U+8C64 |
CẦN | 芹 | 蔞芹 rau cần · 芹苴 Cần Thơ · 芹沙 cần sa [摱] | U+82B9 |
cần | 竿 | 竿鉤 cần câu · 竿𫽚 cần cẩu | U+7AFF |
CẦN | 勤 | 殷勤 ân cần · 勤儉 cần kiệm · 後勤 hậu cần · 勤劬 cần cù | U+52E4 |
cần | 懃 | 不懃 bất cần · 懃急 cần kíp · 懃切 cần thiết | [異] 勤 U+61C3 |
cắn | 哏 | 哏𪘵 cắn răng · 㹥哏 chó cắn | U+54CF |
cằn | 𣝀 | 𣝀𦓊 cằn cỗi · 𣝀㧢 cằn nhằn [𠸨] | U+23740 |
cản | 捍 | 捍阻 cản trở | U+634D |
cẩn | 䌍 | 𣘊物䌍硨磲 đồ vật cẩn xà cừ | U+430D |
CẨN | 謹 | 信謹 tin cẩn · 謹慎 cẩn thận · 不謹 bất cẩn · 謹密 cẩn mật | [翻] U+8B39 |
cạn | 𣴓 | 噥𣴓 nông cạn · 北𣴓 Bắc Kạn (Cạn) | U+23D13 |
CẬN | 近 | 接近 tiếp cận · 附近 phụ cận · 親近 thân cận · 近代 cận đại · 近視 cận thị | U+8FD1 |
cặn | 𣷯 | 𣷯粑 cặn bã · 𣷯𠴜 cặn kẽ | U+23DEF |
cang | 剛 | 金剛 kim cang · 剛強 cang cường | ⇔ 剛 cương U+525B |
cáng | 乾 | 乾隆 Càng Long | U+4E7E |
cáng | 𫆥 | 𫆥當 cáng đáng | U+2B1A5 |
càng | 𪨈 | 𪨈欣 càng hơn · 𪨈佟𪨈𢝙 càng đông càng vui · 薑𪨈𫅷𪨈𨐮 gừng càng già càng cay | [異] 強 彊 U+2AA08 |
càng | 𫋙 | 𫋙𧍆 càng cua · 蜆𫋙 kiến càng · 𫋙車𤙭 càng xe bò · 𫋙炮 càng pháo · 𢬣𫋙𧵑鉗共力 tay càng của kìm cộng lực | U+2B2D9 |
căng | 𢫮 | 𢫮𣦎 căng thẳng · 𢫮絏 căng dây · 𢫮𣷱 căng sữa | U+22AEE |
CĂNG | 矜 | 驕矜 kiêu căng | [翻] U+77DC |
CẢNG | 港 | 海港 hải cảng · 𤅶港 bến cảng · 港軍事 cảng quân sự | U+6E2F |
cẳng | 𨀿 | 𨀿蹎 cẳng chân · 𨀿𧦕 cẳng ghế · 𢮩𨀿𧼋 co cẳng chạy | U+2803F |
CANH | 更 | 更𣌉 canh khuya · 擒更 cầm canh · 更新 canh tân · 更博 canh bạc · 更𨷯 canh cửa · 更庫 canh kho | U+66F4 |
CANH | 庚 | 庚子 Canh Tí · 庚寅 Canh Dần | U+5E9A |
CANH | 耕 | 耕作 canh tác · 深耕 thâm canh | U+8015 |
canh | 耿 | 耿耿 canh cánh [𠸨] | ⇔ 耿 cánh U+803F |
canh | 𥓷 | 叫𥓷𥓷 kêu canh canh [聲] | U+254F7 |
canh | 綆 | 綆絲黹𡲫 canh tơ chỉ vải | U+7D86 |
CANH | 羹 | 羹䣷 canh chua · 𩚵羹 cơm canh · 餅羹 bánh canh · 羹𫇿 canh thuốc · 羹蜜 canh mật | U+7FB9 |
CÁNH | 更 | 自力更生 tự lực cánh sinh | U+66F4 |
cánh | 耿 | 耿耿 canh cánh | U+803F |
CÁNH | 梗 | 桔梗 cát cánh | U+6897 |
CÁNH | 竟 | 究竟 cứu cánh | U+7ADF |
cánh | 𦑃 | 拮𦑃 cất cánh · 𦑃𢬣 cánh tay · 𦑃垌 cánh đồng · 花梅固𠄼𦑃 hoa mai có năm cánh | U+26443 |
cành | 莄 | 莄𣘃 cành cây · 莄幡 cành phan · 莄蘔 cành nhánh | [異] 梗 U+8384 |
CẢNH | 景 | 風景 phong cảnh · 景觀 cảnh quan · 背景 bối cảnh · 配景 phối cảnh | U+666F |
CẢNH | 境 | 環境 hoàn cảnh · 入境 nhập cảnh · 境遇 cảnh ngộ | U+5883 |
CẢNH | 警 | 警察 cảnh sát · 警報 cảnh báo · 警醒 cảnh tỉnh · 警官 cảnh quan | U+8B66 |
cảnh | 鐛 | 鐎鐛 tiu cảnh | U+941B |
cạnh | 𧣲 | 邊𧣲 bên cạnh · 𧣲𥉯 cạnh khoé · 㓶𧣲 khía cạnh | U+278F2 |
CẠNH | 競 | 競爭 cạnh tranh | U+7AF6 |
CAO | 高 | 高𡘯 cao lớn · 高度 cao độ · 歲高 tuổi cao · 𣘃高粱 cây cao lương | [翻] U+9AD8 |
CAO | 膏 | 膏虎骨 cao hổ cốt · 膏粱美味 cao lương mĩ vị · 膏蒭 cao-su [摱] | U+818F |
CÁO | 告 | 告別 cáo biệt · 廣告 quảng cáo · 抗告 kháng cáo · 被告 bị cáo · 告辭 cáo từ · 告官 cáo quan | U+544A |
cáo | 𤞺 | 𤞺𫅷 cáo già · 𡥵𤞺 con cáo | U+247BA |
CÁO | 誥 | 平吳大誥 Bình Ngô đại cáo | U+8AA5 |
cào | 搞 | 蒲搞 bồ cào | U+641E |
CẢO | 稿 | 稿論 cảo luận · 稿葬 cảo táng · 遺稿 di cảo · 稿𦹳 cảo thơm | U+7A3F |
CẢO | 縞 | 縞服 cảo phục | U+7E1E |
cạo | 𠞟 | 刀𠞟 dao cạo | U+2079F |
cáp | 哈 | 哈光 cáp quang [摱] · 𩛃哈 quà cáp [𠸨] | U+54C8 |
cáp | 𫊩 | 虎𫊩 Hổ Cáp | ⇔ 𫊩
cạp U+2B2A9 |
CẤP | 急 | 急迫 cấp bách · 危急 nguy cấp | U+6025 |
CẤP | 級 | 上級 thượng cấp · 中級 trung cấp · 超級 siêu cấp | [翻] U+7D1A |
CẤP | 給 | 供給 cung cấp | U+7D66 |
cắp | 𢲩 | 咹𢲩 ăn cắp · 仉𢲩 kẻ cắp | [異]
𠎨 U+22CA9 |
cạp | 𠳖 | 咜𠳖 xà cạp | U+20CD6 |
cạp | 𫊩 | 𧌂𫊩 bọ cạp | U+2B2A9 |
CẬP | 及 | 追及 truy cập · 不及 bất cập · 提及 đề cập · 及笄 cập kê | U+53CA |
CẬP | 芨 | 白芨 bạch cập | U+82A8 |
cập | 忣 | 𤇥忣 lập cập · 忣𢙼 cập kễnh · 憞忣忣 run cầm cập [𠸨] | U+5FE3 |
cặp | 笈 | 笈𥰇 cặp kè [𠸨] · 笈對 cặp đôi | [翻] U+7B08 |
cặp | 靸 | 靸䏧 cặp da · 靸𠫾學 cặp đi học | U+9778 |
CÁT | 吉 | 吉祥 cát tường | [翻] U+5409 |
cát | 𡋥 | 雹𡋥 bão cát · 𡓁𡋥 bãi cát | U+212E5 |
CÁT | 桔 | 桔梗 cát cánh | U+6854 |
CÁT | 葛 | 葛藤 cát đằng · 𣱆諸葛 họ Gia Cát | U+845B |
CÁT | 割 | 割據 cát cứ | U+5272 |
cất | 拮 | 拮𨀈 cất bước · 拮𢩮 cất nhắc · 拮𨢇 cất rượu | [翻] U+62EE |
cắt | 割 | 割𦹯 cắt cỏ · 割義 cắt nghĩa | U+5272 |
cắt | 𪁄 | 𪀄𪁄 chim cắt | U+2A044 |
CẬT | 吃 | 吃力 cật lực | U+5403 |
cật | 𦛋 | 果𦛋 quả cật · 𦛋𥯌 cật tre | U+266CB |
CẬT | 詰 | 詰問 cật vấn | U+8A70 |
cau | 皐 | 皐𣮮 cau mày | U+7690 |
cau | 槹 | 𣘃槹 cây cau · 𦺓槹 trầu cau | U+69F9 |
cáu | 垢 | 垢𡑪 cáu ghét | U+57A2 |
cáu | 㤧 | 㤧噶 cáu gắt | U+3927 |
càu | 𧧷 | 𧧷𦈂 càu nhàu | U+279F7 |
CÂU | 勾 | 勾結 câu kết | U+52FE |
CÂU | 句 | 句𠳨 câu hỏi · 句詩 câu thơ · 句文 câu văn | U+53E5 |
CÂU | 拘 | 拘泥 câu nệ · 拘束 câu thúc | U+62D8 |
CÂU | 俱 | 俱樂部 câu lạc bộ | U+4FF1 |
CÂU | 鉤 | 鉤𩵜 câu cá · 𦧜鉤 lưỡi câu | U+9264 |
câu | 鳩 | 𪁭鳩 bồ câu · 翁鳩 ông câu | U+9CE9 |
CÂU | 駒 | 𨀒駒 vó câu | U+99D2 |
cấu | 㧨 | 搞㧨 cào cấu · 㧨㧼 cấu véo · 㧨扯 cấu xé | U+39E8 |
CẤU | 逅 | 邂逅 giải cấu | U+9005 |
CẤU | 媾 | 交媾 giao cấu | U+5ABE |
CẤU | 構 | 機構 cơ cấu · 構造 cấu tạo · 虛構 hư cấu · 構成 cấu thành · 構結 cấu kết · 構思 cấu tứ | U+69CB |
CẦU | 求 | 要求 yêu cầu · 求奇 cầu kì · 求救 cầu cứu · 請求 thỉnh cầu | U+6C42 |
CẦU | 球 | 形球 hình cầu · 球𣯡 cầu lông · 跢球 đá cầu · 半球 bán cầu | U+7403 |
cầu | 橋 | 楪橋 nhịp cầu · 橋鉄 cầu sắt · 橋虹 cầu vồng · 橋消 cầu tiêu · 橋簜 cầu thang | [異] 梂 U+6A4B |
cẩu | 九 | 牌九 bài-cẩu [摱] | U+4E5D |
CẨU | 苟 | 苟且 cẩu thả | U+82DF |
CẨU | 狗 | 海狗 hải cẩu · 靈狗 linh cẩu | U+72D7 |
CẨU | 枸 | 枸杞 cẩu kỉ | U+67B8 |
cẩu | 𫽚 | 𫽚行 cẩu hàng · 竿𫽚 cần cẩu | U+2BF5A |
cậu | 舅 | 舅𫲎 cậu mợ · 舅𪥘󠄁 cậu cả | U+8205 |
cay | 𨐮 | 𨐮䔲 cay đắng · 𨐮勾 cay cú | U+2842E |
cáy | 𧉝 | 𡥵𧉝 con cáy · 𧍆𧉝 cua cáy · 𩻐𧉝 mắm cáy · 㦉如𧉝 nhát như cáy | U+2725D |
cày | 𦓿 | 捁𦓿 kéo cày · 𫁵𦓿 điếu cày | U+264FF |
cây | 𣘃 | 𣘃樻 cây cối · 𣘃樋 cây thông | U+23603 |
cấy | 𥝽 | 𥝽穭 cấy lúa | [翻] U+2577D |
cầy | 猉 | 𬚸猉 thịt cầy · 猉香 cầy hương · 假猉 giả cầy | U+7309 |
cầy | 𦓿 | ⇔ 𦓿
cày U+264FF |
|
cạy | 𢭄 | 𢭄𨷯 cạy cửa | U+22B44 |
cậy | 𢭄 | ⇔ 𢭄
cạy U+22B44 |
|
cậy | 𢚁 | 矓𢚁 trông cậy · 信𢚁 tin cậy | U+22681 |
cậy | 𪴗 | 𣘃𪴗 cây cậy | U+2AD17 |
cha | 仛 | 仛𡥵 cha con | [翻] [異] 吒 U+4EDB |
CHÁ | 炙 | 膾炙 khoái chá | U+7099 |
chà | 搽 | 搽嚓 chà xát | U+643D |
chà | 嗏 | 噯嗏 ái chà · 噯嗏嗏 ái chà chà · 喂嗏 úi chà · 嗏噃 chà bá · 喂嗏 ối chà [嘆] · 嗏吧 Chà Và | U+55CF |
chà | 𣗪 | 𣗪蘿 chà là | U+235EA |
chả | 𤀞 | 𠋺𤀞別 tau chả biết | U+2401E |
chả | 鮓 | 𥻸鮓 bún chả · 鮓𩵜 chả cá | U+9B93 |
chả | 𪃲 | 𪀄𪃲 chim chả | U+2A0F2 |
chạ | 乍 | 終乍 chung chạ · 𨄂乍 lang chạ | U+4E4D |
chác | 㧻 | 𢷮㧻 đổi chác | U+39FB |
chắc | 𢡠 | 信𢡠 tin chắc · 𢡠𥗜 chắc chắn · 𣩂𢡠 chết chắc | [異] 聀 U+22860 |
chạc | 擢 | 咹擢 ăn chạc · 擢錢 chạc tiền · 𨀧擢 chững chạc | [翻] U+64E2 |
chạc | 𫃶 | 𫃶𣘃 chạc cây · 絏𫃶 dây chạc | U+2B0F6 |
chách | 一 | 一 chách | 數點𥪝㗂㑝俚𤞼。
Số đếm trong tiếng lóng lái lợn. U+4E00 |
chách | 𫫊 | 吶攊𫫊 nói lách chách | U+2BACA |
chai | 𥑂 | 𥑂𤮗 chai lọ | [翻] U+25442 |
chái | 厔 | 厔茹 chái nhà · 𡏘厔 hè chái | U+5394 |
chài | 䊷 | 𩝇䊷 mồi chài | U+42B7 |
chãi | 侢 | 凭侢 vững chãi | U+4FA2 |
chải | 𦃀 | 𦃀𩯀 chải tóc · 盤𦃀 bàn chải · 𦃀𱐟 chải chuốt · 倴𦃀 bươn chải · 𥳂𦃀頭 lược chải đầu | U+260C0 |
chàm | 占 | 民族占 dân tộc Chàm · 塔占 Tháp Chàm | U+5360 |
chàm | 痁 | 病痁 bệnh chàm · 𩈘浽痁 mặt nổi chàm | U+75C1 |
chàm | 灆 | 襖灆 áo chàm | U+7046 |
CHÂM | 針 | 方針 phương châm · 針灸 châm cứu · 針砭 châm biếm | U+91DD |
châm | 𠝻 | 𠝻擉 châm chọc · 𠝻針 châm kim | U+2077B |
CHÂM | 斟 | 斟酌 châm chước | [翻] U+659F |
CHÂM | 箴 | 箴言 châm ngôn | U+7BB4 |
chăm | 占 | 𠊛占 người Chăm | U+5360 |
chăm | 枕 | 枕枕 chăm chắm [𠸨] | ⇔ 枕 chắm U+6795 |
chăm | 𢟙 | 𢟙只 chăm chỉ [𠸨] · 𢟙𡭧 chăm chút · 𥆾𢟙𢟙 nhìn chăm chăm | [翻] U+227D9 |
chấm | 㴨 | 㴨點 chấm điểm · 㴨𠞹 chấm dứt | [異] 枕 U+3D28 |
chầm | 紞 | 揞紞 ôm chầm | U+7D1E |
chầm | 踸 | 踸踸 chầm chậm [𠸨] | ⇔ 踸 chậm U+8E38 |
chắm | 枕 | 枕枕 chăm chắm [𠸨] | U+6795 |
chằm | 𢲥 | 𢲥擡𢪷渃 chằm đài múc nước | U+22CA5 |
chẫm | 𧿒 | 𨈇𧿒 lẫm chẫm [𠸨] | U+27FD2 |
chạm | 𪮻 | 撝𪮻 va chạm | U+2ABBB |
chậm | 踸 | 𠫾踸 đi chậm · 踸踸 chầm chậm [𠸨] · 踸臘 chậm chạp [𠸨] · 艚踸 tàu chậm | U+8E38 |
chan | 滇 | 滇羹 chan canh · 滇貯 chan chứa · 斧㧺滇𠹗 búa đập chan chát | U+6EC7 |
chán | 𢥇 | 𢥇𩜽 chán ngán · 𩛂𢥇 no chán · 𢥇悜 chán chường [𠸨] · 𢥇𢥪 chán nản · 𢥇腓 chán phè · 𢥇𧡊墓 chán thấy mồ | U+22947 |
CHÂN | 真 | 真正 chân chính · 真理 chân lí · 真容 chân dung · 真相 chân tướng · 真質 chân chất | [翻] U+771F |
chân | 蹎 | 蹎𨱽 chân dài · 盤蹎 bàn chân | U+8E4E |
chăn | 𤛇 | 𤛇羝 chăn dê | U+246C7 |
chăn | 𧜖 | 𧜖葻 chăn bông · 𧜖𥴜 chăn chiếu | [翻] U+27716 |
CHẤN | 振 | 振動 chấn động | U+632F |
chấn | 桭 | 桭窻 chấn song | U+686D |
CHẤN | 震 | 地震 địa chấn · 震傷 chấn thương | U+9707 |
chần | 㖘 | 㖘𪡷 chần chừ | U+3598 |
chắn | 𥗜 | 𢡠𥗜 chắc chắn · 𤇪𥗜 chín chắn [𠸨] · 鏡𥗜𩙍 kính chắn gió | U+255DC |
CHẨN | 診 | 診斷 chẩn đoán | U+8A3A |
CHẨN | 賑 | 賑濟 chẩn tế · 發賑 phát chẩn | U+8CD1 |
chận | 浱 | ⇔ 浱 chặn U+6D71 |
|
chặn | 浱 | 拫浱 ngăn chặn | U+6D71 |
chang | 𣆮 | 依𣆮 y chang · 𣌝𣆮𣆮 nắng chang chang | U+231AE |
chàng | 払 | 英払 anh chàng · 払𤳆 chàng trai | [異] 撞 U+6255 |
chàng | 鋹 | 丐鋹 cái chàng | U+92F9 |
chàng | 𧑆 | 𧊌𧑆 chão chàng | U+27446 |
chăng | 庄 | 別庄? Biết chăng? | U+5E84 |
chăng | 張 | 張畑 chăng đèn · 張絏 chăng dây | U+5F35 |
chằng | 𦁢 | 𦁢㑜 chằng chịt | [翻] U+26062 |
chẳng | 拯 | 拯別 chẳng biết · 拯𡀨 chẳng bõ | [異] 庄 庒 U+62EF |
chạng | 𣈚 | 𣈚暀 chạng vạng [𠸨] | U+2321A |
chặng | 𣑕 | 𣑕塘 chặng đường · 𣑕絏 chặng dây · 𣑕𣘃 chặng cây | U+23455 |
chanh | 橙 | 橙些 chanh ta · 橙西 chanh tây · 茶橙 chè chanh · 茶橙 trà chanh · 伶橙 lanh chanh [𠸨] | U+6A59 |
CHÁNH | 正 | 正義 chánh nghĩa · 正文房 chánh văn phòng · 翁正總 ông chánh tổng | U+6B63 |
chánh | 𦭒 | 𧤁固𦭒 sừng có chánh | U+26B52 |
CHÁNH | 政 | 財政 tài chánh | ⇔ 政 chính U+653F |
chành | 湩 | 湩膨 chành bành · 湩湩 chành chạnh · 泈湩 chòng chành | U+6E69 |
chạnh | 湩 | ⇔ 湩 chành U+6E69 |
|
chạnh | 𢤜 | 𢤜𢚸 chạnh lòng | U+2291C |
chao | 挍 | 挍倒 chao đảo | U+630D |
cháo | 炸 | 油炸鬼 dầu cháo quẩy [摱] | U+70B8 |
cháo | 𥺊 | 𥺊𩹎 cháo ám | U+25E8A |
chào | 嘲 | 嘲𠳨 chào hỏi · 吀嘲 xin chào | [翻] U+5632 |
chão | 𧊌 | 𧊌𧑆 chão chàng | U+2728C |
chão | 𥿣 | 抃𥿣 bện chão | U+25FE3 |
chảo | 𨥿 | 鐣𨥿 xanh chảo | U+2897F |
CHẤP | 執 | 執認 chấp nhận · 執𤈪 chấp chới · 不執 bất chấp · 貯執 chứa chấp · 執法 chấp pháp · 爭執 tranh chấp | [翻] U+57F7 |
chắp | 𬗵 | 𬗵綏 chắp nối · 𬗵𢬣 chắp tay | [翻] U+2C5F5 |
chạp | 臘 | 𣎃臘 tháng chạp · 𥣒臘 giỗ chạp · 踸臘 chậm chạp [𠸨] | U+81D8 |
chập | 𤌀 | 𤌀𤈛 chập choạng [𠸨] | U+24300 |
chập | 𣎖 | ⇔ 𣎖
giập U+23396 |
|
chập | 𥊝 | 𥊝𥌬 chập chờn [𠸨] | U+2529D |
chập | 縶 | 縶重 chập chùng [𠸨] | U+7E36 |
chát | 𠹗 | 沓𠹗 đốp chát | U+20E57 |
CHẤT | 質 | 質量 chất lượng · 變質 biến chất · 本質 bản chất · 質毒 chất độc | [翻] U+8CEA |
chất | 㩫 | 㩫貯 chất chứa · 㩫埬 chất đống | U+3A6B |
chắt | 𤁩 | 𤁩漉 chắt lọc · 𤁩招 chắt chiu | U+24069 |
chắt | 𡦫 | 𡥙𡦫 cháu chắt | U+219AB |
chật | 𡒻 | 𡒻𠱤 chật chội [𠸨] · 𡒻𢪱 chật vật [𠸨] | U+214BB |
chặt | 劕 | 劕𣘃 chặt cây | U+5295 |
chặt | 𬘋 | 𬘋䊼 chặt chẽ | [翻] U+2C60B |
cháu | 𡥙 | 𡥙𡦫 cháu chắt · 𡥵𡥙 con cháu | U+21959 |
CHÂU | 州 | 交州 Giao Châu · 神州 thần châu | U+5DDE |
CHÂU | 周 | 𡓇周𨨦 lỗ châu mai | 格讀𧵑「周
chu」爲𠼤諱時𠸗。 Cách đọc của "周 chu" vì kiêng huý thời
xưa. [翻] U+5468 |
CHÂU | 洲 | 洲亞 Châu Á · 洲陸 châu lục | U+6D32 |
CHÂU | 珠 | 珍珠 trân châu · 珠寶 châu báu · 火珠 hoả châu | U+73E0 |
CHÂU | 週 | 週城 Châu Thành | U+9031 |
châu | 㑳 | 官㑳 quan châu | U+3473 |
châu | 𧎝 | ⇔ 𧎝
chấu U+2739D |
|
chấu | 楱 | 蹎楱 chân chấu · 塊𠶎宗4楱 khối bê-tông 4 chấu | U+6971 |
chấu | 𧎝 | 𧎝𧎝 châu chấu | [異] 螻 U+2739D |
chầu | 𨗛 | 𨗛徝 chầu chực · 𨗛紒 chầu rìa · 𨗛𡗶 chầu trời · 咹𠬠𨗛 ăn một chầu | U+285DB |
chậu | 𡊱 | 𩩫𡊱 xương chậu · 𡊱渃 chậu nước | U+212B1 |
chay | 制 | 抵制 tẩy chay [摱] | U+5236 |
chay | 齋 | 咹齋 ăn chay · 齋淨 chay tịnh | U+9F4B |
chay | 櫅 | 𣘃櫅 cây chay | U+6AC5 |
cháy | 𩶪 | 𩵜𩶪 cá cháy | U+29DAA |
cháy | 𪸔 | 𪸔茹 cháy nhà · 𡌽𪸔 đám cháy | U+2AE14 |
chày | 𣖖 | 琫𣖖 bóng chày · 𠳚𣖖𠳚臼 cãi chày cãi cối | U+23596 |
chày | 𩹭 | 𩵜𩹭 cá chày | U+29E6D |
chây | 𢥖 | 𢥖𢜞 chây lười | U+22956 |
chấy | 𤈜 | 𤈜𩵽 chấy tôm | U+2421C |
chấy | 𧋺 | 𧋺𧎠 chấy rận | U+272FA |
chầy | 遲 | 𱢤遲 bấy chầy · 遲𨧣 chầy xớt · 拯𫏢時遲 chẳng chóng thì chầy | U+9072 |
chảy | 沚 | 沚𧖱 chảy máu · 𥺿沚 ỉa chảy | U+6C9A |
chạy | 𧼋 | 𧼋試 chạy thi · 𧼋賊 chạy giặc · 𧼋𢬮 chạy chọt · 𧼋𢵻 chạy chữa | U+27F0B |
che | 𩂏 | 𩂏𢭳 che giấu · 𨔾𩂏 chở che · 𩂏𩂠 che đậy · 𩂏𥗜 che chắn | [翻] U+2908F |
ché | 𡍘 | 𡍘𩻐 ché mắm | U+21358 |
chè | 茶 | 鈉茶 nồi chè · 茶盞 chè chén | U+8336 |
chè | 𥻹 | 餅𥻹 bánh chè · 𥻹𠀧𦭷 chè ba màu · 𥻹婆𠀧 chè bà ba | U+25EF9 |
chê | 吱 | 吱唭 chê cười · 吱𢴾 chê bai · 吱責 chê trách · 空吱得 không chê được | U+5431 |
chẽ | 䊼 | 𬘋䊼 chặt chẽ | U+42BC |
CHẾ | 制 | 制度 chế độ · 𢶢制 chống chế · 制御 chế ngự | U+5236 |
chế | 𠶜 | 𠶜嘋 chế giễu · 𠶜油𠓨焒 chế dầu vào lửa | U+20D9C |
CHẾ | 製 | 製造 chế tạo · 製變 chế biến | U+88FD |
chề | 痆 | 𠲖痆 ê chề · 𥘀痆痆 nặng chề chề | U+75C6 |
chẻ | 𢯙 | 𢯙檜 chẻ củi · 𢯙𥯌 chẻ tre | U+22BD9 |
chệ | 治 | 沾治 chễm chệ | U+6CBB |
chếch | 𬿈 | 佂𬿈 chênh chếch | [翻] U+2CFC8 |
chệch | 擲 | 𫜵擲 làm chệch | U+64F2 |
chém | 㓠 | 劕㓠 chặt chém | [翻] [異] 𪟂 U+34E0 |
chêm | 拈 | 拈𠓨 chêm vào · 𩪞拈 sụn chêm | U+62C8 |
chẽm | 鮎 | 𩵜鮎 cá chẽm | U+9B8E |
chễm | 沾 | 沾治 chễm chệ | U+6CBE |
chen | 𢫔 | 𢫔𨃷 chen chúc · 𢫔添𠬠句 chen thêm một câu | [翻] U+22AD4 |
chén | 盞 | 盞𥐨 chén đĩa · 茶盞 chè chén · 𩐛盞 ấm chén | [異]
𡃹 U+76DE |
chèn | 㙻 | 㙻押 chèn ép · 㙻𨷯 chèn cửa · 㙻𢭹 chèn lấn | U+367B |
chẹn | 𢸢 | 𢸢𦙶 chẹn cổ · 𢸢卬 chẹn ngang | U+22E22 |
chênh | 佂 | 佂𬿈 chênh chếch · 蔠佂 chông chênh [𠸨] · 佂儝 chênh vênh [𠸨] | [翻] U+4F42 |
chếnh | 𠰪 | ⇔ 𠰪
trếnh U+20C2A |
|
chếnh | 𨠣 | 𨠣𤶜 chếnh choáng | U+28823 |
chềnh | 𠲜 | 𫯳𠲜 chồng chềnh · 𠲜𪝼 chềnh ềnh | U+20C9C |
chểnh | 整 | 整莽 chểnh mảng · 偅整 chổng chểnh | U+6574 |
chệnh | 整 | 整𫏈 chệnh choạng [𠸨] | U+6574 |
cheo | 㹦 | 𡥵㹦㹦 con cheo cheo · 㹦蹽 cheo leo [𠸨] | U+3E66 |
cheo | 𧵓 | 𡠣𧵓 cưới cheo | U+27D53 |
chéo | 袑 | 袑巾 chéo khăn · 塘袑 đường chéo · 袑𧣳 chéo góc | [異]
𧝨 U+8891 |
chèo | 棹 | 𠃅棹 mái chèo · 喝棹 hát chèo | [翻] [異] 𢴿 U+68F9 |
chép | 嘖 | 嘖𠰘 chép miệng | [翻] U+5616 |
chép | 劄 | 𥱬劄 ghi chép · 抄劄 sao chép | U+5284 |
chép | 𩺗 | 𩵜𩺗 cá chép | U+29E97 |
chét | 紥 | 𧌂紥 bọ chét · 𠬠紥𢬣 một chét tay | U+7D25 |
chết | 𣩂 | 𣩂𤯩 chết sống · 𣩂𠺷 chết chóc [𠸨] | U+23A42 |
chẹt | 𬗗 | 𬗗𦙥 chẹt họng · 扒𬗗 bắt chẹt | [翻] U+2C5D7 |
chi | 之 | ⇔ 之 gì U+4E4B |
|
CHI | 支 | 支費 chi phí · 支離 chi li · 地支 địa chi · 支部 chi bộ | U+652F |
CHI | 芝 | 靈芝 linh chi | [翻] U+829D |
CHI | 枝 | 枝節 chi tiết · 枝儨 chi chít | U+679D |
CHI | 肢 | 四肢 tứ chi · 肢𠓀 chi trước | U+80A2 |
chi | 𫩝 | 叫𫩝𫩝 kêu chi chi (chí chí) [聲] | U+2BA5D |
CHÍ | 至 | 甚至 thậm chí · 冬至 đông chí · 至孝 chí hiếu · 至情 chí tình · 至公 chí công · 至㫼 chí choé | U+81F3 |
CHÍ | 志 | 固志 có chí · 志氣 chí khí · 意志 ý chí · 同志 đồng chí | U+5FD7 |
chí | 𧋺 | 固𧋺時𢴖 có chí thì gãi | ⇔ 𧋺
chấy U+272FA |
CHÍ | 誌 | 報誌 báo chí · 標誌 tiêu chí · 輿地誌 dư địa chí | U+8A8C |
chì | 鈘 | 筆鈘 bút chì · 鈘折 chì chiết [𠸨] | U+9218 |
CHỈ | 止 | 禁止 cấm chỉ · 舉止 cử chỉ | U+6B62 |
CHỈ | 只 | 空只 không chỉ · 𢟙只 chăm chỉ [𠸨] | U+53EA |
CHỈ | 旨 | 奉旨 phụng chỉ · 詔旨 chiếu chỉ | U+65E8 |
CHỈ | 址 | 地址 địa chỉ · 遺址 di chỉ | U+5740 |
CHỈ | 芷 | 白芷 bạch chỉ | U+82B7 |
CHỈ | 指 | 指引 chỉ dẫn · 指數 chỉ số · 𠬠指平3,75𨭺 một chỉ bằng 3,75 gam | U+6307 |
CHỈ | 枳 | 𣘃枳 cây chỉ · 枳寔 chỉ thực · 枳殼 chỉ xác · 椆枳 chò chỉ | U+67B3 |
CHỈ | 紙 | 信紙 tín chỉ · 證紙 chứng chỉ · 白紙 bạch chỉ | U+7D19 |
CHỈ | 趾 | 交趾 Giao Chỉ | U+8DBE |
CHỈ | 黹 | 𥾘黹 sợi chỉ · 𫃚黹股𢬣 buộc chỉ cổ tay | U+9EF9 |
chị | 姉 | 姉㛪 chị em · 姉𡛔 chị gái | U+59C9 |
chia | 𢺹 | 𢺹𢬣 chia tay · 𢺹𥘶 chia rẽ · 分𢺹 phân chia | [異]
𢺺 U+22EB9 |
chìa | 匙 | 匙銙 chìa khoá · 匙𪿙 chìa vôi | U+5319 |
chìa | 𢹌 | 𢹌𢬣 chìa tay · 𢹌錢 chìa tiền · 鮓𢹌 chả chìa | U+22E4C |
chĩa | 䤠 | 䤠𠀧 chĩa ba · 䤠銃 chĩa súng | U+4920 |
chỉa | 䤠 | ⇔ 䤠 chĩa U+4920 |
|
chỉa | 𢶾 | 撍𢶾 chôm chỉa [𠸨] | U+22DBE |
chích | 刺 | 刺針 chích kim · 刺𫇿 chích thuốc · 𠝻刺 châm chích | U+523A |
CHÍCH | 隻 | 隻身 chích thân · 單隻 đơn chích | [翻] U+96BB |
chích | 𬷩 | 𪀄𬷩 chim chích · 𬷩𪄦 chích choè | U+2CDE9 |
chịch | 𪮁 | 𪮁 chịch [俗] | U+2AB81 |
chiếc | 隻 | 隻船 chiếc thuyền · 隻𩠴 chiếc gối · 單隻 đơn chiếc | U+96BB |
CHIÊM | 占 | 占城 Chiêm Thành | U+5360 |
chiêm | 𠲷 | ⇔ 𠲷
chiếp U+20CB7 |
|
CHIÊM | 瞻 | 瞻仰 chiêm ngưỡng | U+77BB |
CHIẾM | 占 | 占卜 chiêm bốc · 占星 chiêm tinh · 占據 chiếm cứ · 占有 chiếm hữu · 占用 chiếm dụng · 占領 chiếm lĩnh | U+5360 |
chiên | 煎 | 𩚵煎 cơm chiên · 𥸷煎 xôi chiên · 煎𤇤 chiên xào | U+714E |
CHIÊN | 邅 | 迍邅 truân chiên | U+9085 |
chiên | 羶 | 𡥵羶 con chiên | U+7FB6 |
CHIẾN | 戰 | 戰爭 chiến tranh · 戰鬥 chiến đấu · 戰略 chiến lược | U+6230 |
chiền | 廛 | 𫷨廛 chùa chiền | U+5EDB |
chiêng | 鉦 | 鉦𤿰 chiêng trống | U+9266 |
chiếp | 𠲷 | 𠲷𠲷 chiêm chiếp [聲] | U+20CB7 |
CHIẾT | 折 | 折扣 chiết khấu · 折率 chiết suất · 折𣘃 chiết cây · 鈘折 chì chiết [𠸨] | U+6298 |
CHIÊU | 招 | 招𠻀 chiêu trò · 招待 chiêu đãi · 招安 chiêu an · 招牌 chiêu bài | U+62DB |
chiêu | 昭 | 姑昭 cô chiêu · 冘昭 đăm chiêu · 蹎冘跢蹎昭 chân đăm đá chân chiêu | U+662D |
chiêu | 𣸬 | 𣸬𠬠喁渃 chiêu một ngụm nước | U+23E2C |
CHIẾU | 詔 | 詔書 chiếu thư · 詔旨 chiếu chỉ | U+8A54 |
CHIẾU | 照 | 照𤏬 chiếu sáng · 對照 đối chiếu · 照例 chiếu lệ · 護照 hộ chiếu · 參照 tham chiếu · 照顧 chiếu cố | U+7167 |
chiếu | 𥴜 | 𧜖𥴜 chăn chiếu | U+25D1C |
chiều | 朝 | 朝向 chiều hướng · 朝高 chiều cao · 朝𡥵 chiều con · 朝𡮶 chiều chuộng · 𫥨朝輕鄙 ra chiều khinh bỉ | U+671D |
chiều | 𣊿 | 𣇜𣊿 buổi chiều · 𣊿𣈕 chiều mai | U+232BF |
CHIỂU | 沼 | 沼臺 chiểu đài | U+6CBC |
chiểu | 炤 | 阮廷炤 Nguyễn Đình Chiểu | ⇔ 照 chiểu U+70A4 |
chiểu | 照 | 照之 chiểu chi · 照議定施行 chiểu nghị định thi hành | U+7167 |
chim | 𪀄 | 𪀄𠺷 chim chóc [𠸨] · 坥𪀄 tổ chim | [翻] U+2A004 |
chím | 呫 | 𠶍呫 chúm chím [𠸨] | U+546B |
chìm | 沈 | 沈汲 chìm ngập · 沈㴷 chìm đắm · 斤沈 cân chìm · 𠀧沈𠤩浽 ba chìm bảy nổi | U+6C88 |
chín | 𠃩 | 次𠃩 thứ chín | U+200E9 |
chín | 𤇪 | 𤍇𤇪 nấu chín · 𬃻𤇪 trái chín | U+241EA |
chỉn | 㐱 | 㐱周 chỉn chu | [翻] U+3431 |
CHINH | 征 | 征戰 chinh chiến · 出征 xuất chinh · 遠征 viễn chinh | U+5F81 |
CHÍNH | 正 | 意正 ý chính · 正式 chính thức · 正確 chính xác | [翻] U+6B63 |
CHÍNH | 政 | 政府 chính phủ · 政治 chính trị | U+653F |
chính | 精 | 味精 mì chính [摱] | U+7CBE |
CHỈNH | 整 | 嚴整 nghiêm chỉnh · 調整 điều chỉnh · 整齊 chỉnh tề · 整理 chỉnh lí | U+6574 |
chíp | 𠽃 | 𠽃𠽃 chíp chíp [聲] | [翻] U+20F43 |
chít | 儨 | 儨巾 chít khăn · 儨𠴜汻 chít kẽ hở | U+5128 |
chịt | 㑜 | 𦁢㑜 chằng chịt | [翻] U+345C |
chiu | 招 | 𤁩招 chắt chiu | U+62DB |
chịu | 𠹾 | 𠹾撜 chịu đựng · 𠹾焒 chịu lửa · 𠹾𨔈 chịu chơi | [翻] U+20E7E |
cho | 朱 | 朱法 cho phép · 𫜵朱 làm cho | U+6731 |
chó | 㹥 | 𡥵㹥 con chó · 㹥業務 chó nghiệp vụ | [異]
𤠚 U+3E65 |
chò | 椆 | 椆枳 chò chỉ · 丐椆 cái chò | U+6906 |
chỗ | 𡊲 | 𡊲𱖗 chỗ ngồi · 𡊲伴佊 chỗ bạn bè | [翻] U+212B2 |
chỏ | 𦙴 | 蒐𦙴 cùi chỏ · 𪐬𦙴 ngòn chỏ · 指𦙴 chỉ chỏ | U+26674 |
chơ | 啫 | 啫噅 chơ vơ · 𢣻啫 lơ chơ | [翻] U+556B |
chớ | 四 | 四 chớ | 數點𥪝㗂㑝俚𤞼。
Số đếm trong tiếng lóng lái lợn. U+56DB |
chớ | 渚 | 渚𢭁 chớ hề | ⇔ 渚 chứ U+6E1A |
chờ | 䟻 | 䟻待 chờ đợi · 䟻懞 chờ mong · 䟻車 chờ xe | [異] 徐 U+47FB |
chở | 𨔾 | 𨖇𨔾 chuyên chở · 𨔾行 chở hàng · 𩂏𨔾 che chở | U+2853E |
chợ | 𢄂 | 𠫾𢄂 đi chợ · 𢄂𡗶 chợ trời · 番𢄂 phiên chợ · 𢄂浽 chợ nổi | U+22102 |
choạc | 𠺷 | 𠯿𠺷 loạc choạc [𠸨] | U+20EB7 |
choai | 𥡈 | 𥡈𥡈 choai choai · 馭𥡈 ngựa choai | U+25848 |
choáng | 𤶜 | 𤶜𤷮 choáng váng | U+24D9C |
choàng | 𧝎 | 襖𧝎 áo choàng | U+2774E |
choảng | 鏯 | 𬂆鏯 loảng choảng [𠸨] | U+93EF |
choạng | 𤈛 | 𤌀𤈛 chập choạng [𠸨] | U+2421B |
choạng | 𫏈 | 𨃹𫏈 loạng choạng [𠸨] | U+2B3C8 |
choắt | 㑁 | 傈㑁 loắt choắt [𠸨] | U+3441 |
chóc | 𠺷 | 𪀄𠺷 chim chóc [𠸨] · 𣩂𠺷 chết chóc [𠸨] | [翻] U+20EB7 |
chóc | 𣘌 | 榘𣘌 củ chóc | U+2360C |
chốc | 𡎺 | 𠇍𡎺 mấy chốc · 𡎺𡛤 chốc nữa · 𡎺𣋩 chốc lát · 𡎺夢 chốc mòng | [異] 祝 U+213BA |
chốc | 𤹙 | 𤴪𤹙 ghẻ chốc · 𤹙頭 chốc đầu | [異] 祝 U+24E59 |
chọc | 擉 | 擉𡗶 chọc trời · 𠝻擉 châm chọc · 擉𠺒 chọc tức · 擉血 chọc tiết | U+64C9 |
choé | 𡍘 | ⇔ 𡍘
ché U+21358 |
|
choé | 㫼 | 至㫼 chí choé · 𧹻㫼 đỏ choé | U+3AFC |
choè | 𦴶 | 𦴶𣾵 choè choẹt | U+26D36 |
choè | 𪄦 | 𬷩𪄦 chích choè | U+2A126 |
choẹ | 𲇥 | 𥬧𲇥 chũm choẹ [𠸨] | U+321E5 |
choẹt | 𣾵 | 𦴶𣾵 choè choẹt | U+23FB5 |
choi | 椎 | 𩁦椎 loi choi [𠸨] | U+690E |
chói | 熶 | 𤏬熶 sáng chói | U+71B6 |
chòi | 椎 | 椎𫥨 chòi ra · 椎𪝅 chòi mòi | U+690E |
chòi | 𢊛 | 𢊛更 chòi canh · 𢊛擱 chòi gác | U+2229B |
chối | 挃 | 辭挃 từ chối | U+6303 |
chồi | 䒹 | 𠛌䒹䄧𦬩 đâm chồi nẩy lộc | [翻] U+44B9 |
chỗi | 𥫌 | ⇔ 𥫌
trỗi U+25ACC |
|
chơi | 𨔈 | 𨔈𢱎 chơi bời · 𨔈春 chơi xuân · 𨔈潙 chơi vơi · 𠹾𨔈 chịu chơi · 𨔈𥱬嗟 chơi ghi-ta | [翻] [異] 制 U+28508 |
chổi | 䇛 | 𣇟䇛 sao chổi | U+41DB |
chọi | 㩡 | 𪃿㩡 gà chọi · 𱑛㩡𥒥 trứng chọi đá | U+3A61 |
chới | 𤈪 | 𤈪貝 chới với · 執𤈪 chấp chới | U+2422A |
chội | 𠱤 | 𡒻𠱤 chật chội [𠸨] | U+20C64 |
chòm | 笘 | 笘𣇟 chòm sao · 笘𥯎 chòm xóm · 笘𩯁 chòm râu · 笘𣘃 chòm cây | U+7B18 |
chôm | 撍 | 撍𢶾 chôm chỉa [𠸨] | U+648D |
chồm | 𨇸 | 謖𧜖𨇸𧻭 tốc chăn chồm dậy | U+281F8 |
chơm | 𡹟 | 𡹟𡹟 chơm chởm [𠸨] | ⇔ 𡹟
chởm U+21E5F |
chổm | 跕 | 主跕 chúa chổm · 跕𧻭 chổm dậy | [翻] U+8DD5 |
chớm | 佔 | 佔𦬑 chớm nở · 佔病 chớm bệnh | U+4F54 |
chởm | 𡹟 | 𡾭𡹟 lởm chởm | U+21E5F |
chon | 嶟 | 嶟𡻖 chon von [𠸨] | U+5D9F |
chôn | 墫 | 墫拮 chôn cất · 墫蹎 chôn chân · 墫掊 chôn vùi | [翻] U+58AB |
chốn | 坉 | 坭坉 nơi chốn | U+5749 |
chồn | 𤞐 | 𡥵𤞐 con chồn · 虎豹𤞺𤞐 hổ báo cáo chồn | U+24790 |
chồn | 𤶐 | 盆𤶐 bồn chồn [𠸨] | U+24D90 |
chỏn | 准 | 𫐮准 lỏn chỏn · 准𠮬 chỏn hỏn | U+51C6 |
chơn | 真 | 真實 chơn thật · 真理 chơn lí | ⇔ 真 chân [翻] U+771F |
chọn | 譔 | 譔漉 chọn lọc · 譔攄 chọn lựa · 評譔 bình chọn | [異] 撰 U+8B54 |
chờn | 𥌬 | 𥌬溳 chờn vờn [𠸨] · 𥊝𥌬 chập chờn [𠸨] | U+2532C |
chong | 炵 | 炵畑 chong đèn · 炵炵 chong chong [𠸨] | U+70B5 |
chong | 𫏢 | 𫏢𫏢 chong chóng [𠸨] | ⇔ 𫏢
chóng U+2B3E2 |
chóng | 𫏢 | 𫏢𮛕 chóng vánh · 𣭻𫏢 mau chóng | U+2B3E2 |
chòng | 泈 | 泈湩 chòng chành · 泈嘺 chòng ghẹo | U+6CC8 |
chòng | 緟 | ⇔ 緟 tròng U+7DDF |
|
chòng | 擉 | 擉擉 chòng chọc [𠸨] | ⇔ 擉 chọc U+64C9 |
chông | 蔠 | 𢱛蔠 rải chông · 蔠佂 chông chênh [𠸨] | [翻] U+8520 |
chống | 𥧪 | 𥧪𠰪 chống chếnh | ⇔ 𥧪
trống U+259EA |
chống | 𢶢 | 𢶢對 chống đối · 棹𢶢 chèo chống · 𢶢制 chống chế · 𢶢案 chống án | U+22DA2 |
chồng | 重 | 重㩫 chồng chất · 重埬 chồng đống | U+91CD |
chồng | 𫯳 | 𱙡𫯳 vợ chồng | U+2BBF3 |
chỏng | 𥵾 | 𥵾槓 chỏng gọng · 𥵾啫 chỏng chơ · 𣿅𥵾 lỏng chỏng | U+25D7E |
chổng | 偅 | 偅倞 chổng kềnh · 偅整 chổng chểnh | U+5045 |
chóp | 𩮿 | 𩮿𡶀 chóp núi · 𩮿䈻 chóp bu · 𩮿嘖 chóp chép | [翻] U+29BBF |
chớp | 𩅀 | 𩅀晄 chớp nhoáng · 𩅀眜 chớp mắt · 𩅀琫 chớp bóng · 𩆐𩅀 sấm chớp | U+29140 |
chộp | 摯 | 摯𥙩 chộp lấy · 𠶙摯 bộp chộp | U+646F |
chợp | 𥊝 | 𥊝眜 chợp mắt | U+2529D |
chót | 㟮 | 限㟮 hạn chót · 㟮𤬪 chót ngói · 㟮𡻋 chót vót [𠸨] | U+37EE |
chốt | 𢱝 | 𢱝𨷯 chốt cửa · 主𢱝 chủ chốt · 杄𢱝 then chốt · 𥭏𢱝 mấu chốt | [翻] U+22C5D |
chốt | 䱣 | 𩵜䱣 cá chốt | U+4C63 |
chọt | 𢬮 | 𧼋𢬮 chạy chọt | U+22B2E |
chớt | 𡂒 | 𡂒𠰹 chớt nhả | U+21092 |
chột | 𥈳 | 𥈳眜 chột mắt · 𥈳䏾 chột bụng · 𥈳胣 chột dạ · 煺𥈳 thui chột · 𣘃𥈳 cây chột | U+25233 |
chợt | 眣 | 扒眣 bắt chợt · 不眣 bất chợt | [異] 秩 U+7723 |
CHU | 朱 | 朱砂 chu sa · 朱雀 Chu Tước | [翻] U+6731 |
CHU | 周 | 周圍 chu vi · 周到 chu đáo · 㐱周 chỉn chu · 周給 chu cấp · 周遊 chu du · 周期 chu kì | U+5468 |
chu | 啁 | 啁㖼 chu mỏ | U+5541 |
CHÚ | 咒 | 符咒 bùa chú · 念咒 niệm chú | U+5492 |
chú | 注 | 仛注 cha chú · 注伯 chú bác | U+6CE8 |
CHÚ | 注 | 注心 chú tâm · 注意 chú ý · 注目 chú mục · 注重 chú trọng | U+6CE8 |
CHÚ | 註 | 註解 chú giải · 𥱬註 ghi chú · 註釋 chú thích | U+8A3B |
CHỦ | 主 | 主義 chủ nghĩa · 主茹 chủ nhà · 主𢱝 chủ chốt · 主筆 chủ bút | U+4E3B |
CHƯ | 諸 | 諸位 chư vị · 諸侯 chư hầu | U+8AF8 |
chứ | 渚 | 𠫾渚 đi chứ · 伴劸渚 bạn khoẻ chứ · 渚𡀳之𡛤 chứ còn gì nữa | U+6E1A |
chừ | 𪡷 | 㖘𪡷 chần chừ | U+2A877 |
chữ | 𡨸 | 𡨸𢪏 chữ viết · 𡨸𡣨 chữ cái · 𡨸喃 chữ Nôm | [異]
𫳘 U+21A38 |
chua | 注 | 注添 chua thêm | U+6CE8 |
chua | 䣷 | 茄䣷 cà chua | U+48F7 |
chúa | 主 | 公主 công chúa · 主宰 chúa tể · 螉主 ong chúa · 主山林 chúa sơn lâm · 咹𬡶主 ăn mặc chúa | U+4E3B |
chùa | 𫷨 | 𫷨廛 chùa chiền · 景𫷨 cảnh chùa · 咹𫷨 ăn chùa | [異] 廚 庤 U+2BDE8 |
chưa | 𣗓 | 𣗓得 chưa được · 吻𣗓 vẫn chưa | [異] 渚 諸 U+235D3 |
chứa | 貯 | 㩫貯 chất chứa | U+8CAF |
chừa | 除 | 除𩈘 chừa mặt · 除𫇿蘿 chừa thuốc lá | U+9664 |
chữa | 𢵻 | 𢯢𢵻 sửa chữa · 𢵻𢢆 chữa thẹn · 𢵻病 chữa bệnh · 𧼋𢵻 chạy chữa | [異] 渚 U+22D7B |
chửa | 媎 | 固媎 có chửa | U+5A8E |
chửa | 𣗓 | 𣗓𠫾 chửa đi · 𣗓𫜵 chửa làm | U+235D3 |
CHUẨN | 准 | 批准 phê chuẩn · 准尉 chuẩn uý · 准都督 chuẩn đô đốc · 部㐌准役𢲫㢅房試驗於場大學 bộ đã chuẩn việc mở rộng phòng thí nghiệm ở trường đại học | U+51C6 |
CHUẨN | 準 | 準備 chuẩn bị · 標準 tiêu chuẩn · 準確 chuẩn xác · 準墨 chuẩn mực | U+6E96 |
CHÚC | 祝 | 恭祝 cung chúc · 祝𢜠 chúc mừng · 祝福 chúc phúc | [翻] U+795D |
chúc | 𨃷 | 𨃷𬺗𡐙 chúc xuống đất · 𢫔𨃷 chen chúc | U+280F7 |
CHÚC | 囑(嘱) | 遺囑 di chúc | U+56D1 (U+5631) |
chục | 𨔿 | 𠬠𨔿 một chục · 𠄩𨔿𠊛 hai chục người | U+2853F |
CHỨC | 職 | 職務 chức vụ · 在職 tại chức · 職員 chức viên | U+8077 |
CHỨC | 織 | 組織 tổ chức · 織女 chức nữ | [翻] U+7E54 |
chực | 徝 | 𨗛徝 chầu chực · 徝䟻 chực chờ | U+5F9D |
chui | 𨄺 | 橋𨄺 cầu chui | [翻] U+2813A |
chúi | 跮 | 跮𠓩 chúi nhủi · 跮𪖫 chúi mũi · 跮頭 chúi đầu | U+8DEE |
chùi | 𢹉 | 撈𢹉 lau chùi · 𢹉蹎 chùi chân | U+22E49 |
chũi | 𪒽 | 𤝞𪒽 chuột chũi · 𧍝𪒽 dế chũi | U+2A4BD |
chửi | 𠯽 | 𠻵𠯽 mắng chửi | U+20BFD |
chum | 䍄 | 丐䍄 cái chum · 䍄㙕 chum vại | U+4344 |
chúm | 𠶍 | 𠶍呫 chúm chím [𠸨] | U+20D8D |
chùm | 𫇳 | 𫇳花 chùm hoa · 𫇳果 chùm quả | [翻] U+2B1F3 |
chũm | 𥬧 | 𥬧𲇥 chũm choẹ [𠸨] | U+25B27 |
chụm | 𥱱 | 𥱱徠 chụm lại · 𥱱蹎 chụm chân · 𥱱檜 chụm củi · 𥱱焒 chụm lửa | U+25C71 |
chun | 𦀹 | ⇔ 𦀹
thun U+26039 |
|
chùn | 𠶯 | 𠶯𠶯 chùn chụt [𠸨] | ⇔ 𠶯
chụt U+20DAF |
chùn | 𨀛 | 𨀛𨀈 chùn bước | [翻] U+2801B |
chủn | 准 | 侖准 lủn chủn [𠸨] | U+51C6 |
CHUNG | 盅 | 盅𨢇 chung rượu | U+76C5 |
chung | 終 | 𧵑終 của chung · 吶終 nói chung · 終終 chung chung · 終僥 chung nhau | U+7D42 |
CHUNG | 終 | 終結 chung kết · 臨終 lâm chung | U+7D42 |
CHUNG | 鐘 | 鐘情 chung tình | [翻] U+9418 |
CHÚNG | 衆 | 衆些 chúng ta · 衆生 chúng sinh | U+8846 |
chùng | 重 | 縶重 chập chùng [𠸨] | U+91CD |
CHỦNG | 種 | 種類 chủng loại · 絕種 tuyệt chủng · 種族 chủng tộc · 雜種 tạp chủng · 尖種 tiêm chủng | U+7A2E |
chưng | 烝 | 爲烝 vì chưng | [翻] U+70DD |
CHƯNG | 蒸 | 餅蒸 bánh chưng · 蒸拮 chưng cất | U+84B8 |
chưng | 徵 | ⇔ 徵
trưng(𡨸喃 chữ Nôm) U+5FB5 |
|
CHỨNG | 症 | 症病 chứng bệnh | U+75C7 |
CHỨNG | 證(証) | 證據 chứng cứ · 證明 chứng minh · 證紙 chứng chỉ | U+8B49 (U+8A3C) |
chừng | 澄 | 䁛澄 coi chừng · 約澄 ước chừng · 度澄 độ chừng | U+6F84 |
chững | 𨀧 | 𥊝𨀧 chập chững · 𨀧擢 chững chạc · 咹𬡶𨀧 ăn mặc chững | U+28027 |
chửng | 洆 | 𨁟捕洆 ngã bổ chửng | U+6D06 |
chuốc | 汋 | 汋𥙩 chuốc lấy · 汋禍 chuốc vạ · 汋𨢇 chuốc rượu | U+6C4B |
chuộc | 贖 | 贖罪 chuộc tội · 𧷸贖 mua chuộc | U+8D16 |
CHƯỚC | 酌 | 斟酌 châm chước · 酌禮 chước lễ | U+914C |
CHƯỚC | 着 | 扒着 bắt chước | U+7740 |
chược | 雀 | 麻雀 mạt chược [摱] | U+96C0 |
chuôi | 𣙯 | 𣙯刀 chuôi dao · 𣙯鎌 chuôi gươm · 捻滕𣙯 nắm đằng chuôi | U+2366F |
chuối | 荎 | 荎蕉 chuối tiêu · 榘荎 củ chuối | U+834E |
chuối | 𩸯 | 𩵜𩸯 cá chuối | U+29E2F |
chuồi | 漼 | 朱漼𬺗 cho chuồi xuống | U+6F3C |
chuỗi | 𠁻 | 𠁻籺𧕚 chuỗi hạt (hột) trai | U+2007B |
chuồn | 𨒸 | 𨒸𠅒 chuồn mất | U+284B8 |
chuồn | 𧋃 | 𧋃𧋃 chuồn chuồn | U+272C3 |
chuông | 鐘 | 鐘𤿰 chuông trống · 樂鐘 nhạc chuông · 𣎷鐘 ớt chuông | U+9418 |
chuồng | 㮔 | 㮔寨 chuồng trại · 糞㮔 phân chuồng · 㮔廁 chuồng xí | U+3B94 |
chuộng | 𡮶 | 𢛨𡮶 ưa chuộng · 𫻎𡮶 ham chuộng | U+21BB6 |
CHƯƠNG | 章 | 印章 ấn chương · 章程 chương trình · 文章 văn chương · 憲章 hiến chương | U+7AE0 |
chương | 脹 | 脹𬨠 chương lên · 脹膨 chương phềnh | U+8139 |
CHƯƠNG | 彰 | 表彰 biểu chương | U+5F70 |
CHƯƠNG | 樟 | 樟腦 chương não | U+6A1F |
chướng | 脹 | 脹䏾 chướng bụng | ⇔ 脹 trướng U+8139 |
CHƯỚNG | 障 | 業障 nghiệp chướng · 孽障 nghiệt chướng · 障礙 chướng ngại · 障壘 chướng luỹ · 𩙍障 gió chướng · 障𦖻 chướng tai | U+969C |
CHƯỚNG | 瘴 | 瘴氣 chướng khí · 嵐瘴 lam chướng | U+7634 |
chường | 悜 | 悜𩈘 chường mặt · 𢥇悜 chán chường [𠸨] | U+609C |
CHƯỞNG | 掌 | 𣆅掌 phim chưởng · 掌理 chưởng lí · 掌薄 chưởng bạ · 降龍十八掌 Giáng Long Thập Bát Chưởng | U+638C |
chuốt | 𱐟 | 𦃀𱐟 chải chuốt · 𢫵𱐟 trau chuốt | U+3141F |
chuột | 𤝞 | 𤝞白 chuột bạch · 荼𤝞 dưa chuột · 𪀄𤝞 chim chuột | U+2475E |
chụp | 𠌷 | 𠌷𣈖 chụp bóng · 𠌷影 chụp ảnh | [翻] U+20337 |
chút | 𡭧 | 𠬠𡭧 một chút · 𢟙𡭧 chăm chút · 𡭧𡭰 chút xíu | [翻] [異] 𡮍 𡮇 U+21B67 |
chụt | 𠶯 | 𠶯𠶯 chùn chụt [𠸨] | U+20DAF |
chứt | 㑁 | 𠊛㑁 người Chứt | U+3441 |
CHUYÊN | 專 | 專家 chuyên gia · 專制 chuyên chế · 專勤 chuyên cần · 專門 chuyên môn | U+5C08 |
chuyên | 𨖇 | 𨖇𨔾 chuyên chở · 𩐛𨖇 ấm chuyên | [異] 專 U+28587 |
CHUYÊN | 邅 | 迍邅 truân chuyên | U+9085 |
CHUYẾN | 轉 | 轉艔 chuyến đò · 轉𢒎 chuyến bay · 轉車 chuyến xe · 販轉 buôn chuyến | U+8F49 |
chuyền | 傳 | 傳琫 chuyền bóng · 絏傳 dây chuyền | U+50B3 |
CHUYỂN | 轉 | 移轉 di chuyển · 銓轉 thuyên chuyển · 轉動 chuyển động | U+8F49 |
chuyện | 𡀯 | 𡀯𠻀 chuyện trò · 𡀯晚 chuyện vãn · 𠶄𡀯 gạ chuyện · 生𡀯 sinh chuyện · 𦘧𡀯 vẽ chuyện · 吶𡀯 nói chuyện | [異] 傳 U+2102F |
co | 𢮩 | 𢮩肌 co cơ | U+22BA9 |
có | 固 | 固体 có thể · 固𫯳 có chồng · 固錢 có tiền · 固欺 có khi · 固歲 có tuổi · 皐固 cau có | U+56FA |
cò | 瞿 | 瞿銃 cò súng · 瞿鋸 cò cưa · 瞿𥰇 cò kè [𠸨] · 翁瞿 ông cò [摱] · 瞿眉𦀺 cò-mi-xe [摱] | U+77BF |
cò | 𪂲 | 𡥵𪂲 con cò · 𪂲𩝇 cò mồi · 爐𪂲 lò cò [𠸨] · 濁渃脿𪂲 đục nước béo cò | U+2A0B2 |
CÔ | 孤 | 孤獨 cô độc · 孤兒 cô nhi · 孤單 cô đơn · 孤立 cô lập · 孤魂 cô hồn · 摩孤 ma-cô [摱] | U+5B64 |
CÔ | 姑 | 姑教 cô giáo · 姑娘 cô nương · 尼姑 ni cô | U+59D1 |
CÔ | 菇 | 冬菇 đông cô | U+83C7 |
CÔ | 辜 | 報辜 báo cô | U+8F9C |
cố | 固 | 固𠡚 cố gắng · 固𬨠 cố lên | U+56FA |
CỐ | 固 | 加固 gia cố · 固定 cố định · 頑固 ngoan cố · 鞏固 củng cố · 固守 cố thủ · 固執 cố chấp | U+56FA |
CỐ | 故 | 事故 sự cố · 故鄉 cố hương · 俱故 cụ cố · 故總秘書 cố Tổng Bí thư | U+6545 |
CỐ | 雇 | 雇主 cố chủ · 雇農 cố nông · 擒雇 cầm cố | U+96C7 |
CỐ | 痼 | 痼疾 cố tật | U+75FC |
CỐ | 錮 | 禁錮 cấm cố | U+932E |
CỐ | 顧 | 照顧 chiếu cố | U+9867 |
cồ | 𡚝 | 大𡚝越 Đại Cồ Việt · 𪀄𪄸𡚝 chim trích cồ | U+2169D |
cỗ | 鈷 | 鈷炮 cỗ pháo · 鈷排 cỗ bài | U+9237 |
cỗ | 𩚩 | 鎫𩚩 mâm cỗ · 𩚩𢚸 cỗ lòng · 𩚩盤 cỗ bàn | U+296A9 |
cỏ | 𦹯 | 𡓁𦹯 bãi cỏ · 𦹯𦱊 cỏ tranh | [異]
𦹵 U+26E6F |
CƠ | 肌 | 肌𣔟 cơ bắp · 𢮩肌 co cơ · 肌體 cơ thể | U+808C |
cơ | 奇 | 掌奇 chưởng cơ | U+5947 |
CƠ | 飢 | 飢極 cơ cực · 飢寒 cơ hàn | U+98E2 |
CƠ | 姬 | 嫗姬 Âu Cơ | U+59EC |
CƠ | 基 | 基礎 cơ sở · 基業 cơ nghiệp · 基數 cơ số · 基督 Cơ Đốc | [翻] U+57FA |
CƠ | 幾 | 幾乎 cơ hồ · 幾萬 cơ man | U+5E7E |
cơ | 𠼻 | ⇔ 𠼻
kìa U+20F3B |
|
CƠ | 機 | 時機 thời cơ · 飛機 phi cơ · 機關 cơ quan · 投機 đầu cơ · 專機 chuyên cơ · 無機 vô cơ | U+6A5F |
CỔ | 古 | 𣘊古 đồ cổ · 古傳 cổ truyền · 城古 thành cổ · 古敬 cổ kính · 埃及古 Ai Cập cổ | [翻] U+53E4 |
CỔ | 股 | 股份 cổ phần · 股東 cổ đông | U+80A1 |
cổ | 𦙶 | 㹯高𦙶 hươu cao cổ · 𦙶𢬣 cổ tay · 𦙶襖 cổ áo | [異] 股 U+26676 |
CỔ | 鼓 | 鼓動 cổ động · 鼓舞 cổ vũ · 鼓吹 cổ xuý | U+9F13 |
CỔ | 賈 | 賈害 cổ hại | U+8CC8 |
CỔ | 臌 | 臌脹 cổ trướng | U+81CC |
cọ | 𢮭 | 𠳚𢮭 cãi cọ · 𢮭嚓 cọ xát | U+22BAD |
cọ | 椇 | 𣘃椇 cây cọ | U+6907 |
cớ | 故 | 故事 cớ sự · 摱故 mượn cớ · 原故 nguyên cớ · 緣故 duyên cớ | U+6545 |
cờ | 期 | 情期 tình cờ | U+671F |
cờ | 棋 | 棋圍 cờ vây · 棋博 cờ bạc | U+68CB |
cờ | 旗 | 蘿旗 lá cờ · 旗祖國 cờ tổ quốc | U+65D7 |
cỡ | 𢤫(𢤫󠄁) | 縸𢤫 mắc cỡ | U+2292B (U+2292B U+E0101) |
cỡ | 櫸(櫸󠄁) | 戟櫸 kích cỡ · 尋櫸 tầm cỡ | U+6AF8 (U+6AF8 U+E0101) |
cộ | 𨍄 | 車𨍄 xe cộ | U+28344 |
cóc | 唂 | 扒唂 bắt cóc · 唂𫜵得 cóc làm được · 𠯿唂 lóc cóc [聲] | U+5502 |
cóc | 𧋉 | 𡥵𧋉 con cóc | U+272C9 |
cóc | 𫈅 | 果𫈅 quả cóc | U+2B205 |
CỐC | 谷 | 山谷 sơn cốc · 深山窮谷 thâm sơn cùng cốc · 椂谷 lốc cốc | [翻] U+8C37 |
cốc | 𤭏 | 𤭏𠹾𤎏 cốc chịu nóng | U+24B4F |
CỐC | 穀 | 嗛穀 kem cốc · 辟穀 tịch cốc · 炭穀 than cốc | U+7A40 |
cốc | 鵒 | 𡥵鵒 con cốc | U+9D52 |
cọc | 𣌶 | 𣌶𣌶 còng cọc [𠸨] | U+23336 |
cọc | 梮 | 㨂梮 đóng cọc · 撻梮 đặt cọc · 𩲡梮 còi cọc | U+68AE |
cộc | 侷 | 裙侷 quần cộc · 侷椂 cộc lốc · 侷𣝀 cộc cằn · 𭊛侷 lộc cộc [聲] | U+4FB7 |
coi | 䁛 | 䁛冊 coi sách · 䁛茹 coi nhà | [異]
𥋳 U+405B |
cói | 𧄑 | 𣘃𧄑 cây cói · 𥴜𧄑 chiếu cói | U+27111 |
còi | 𩲡 | 𠀲𡮣𩲡 đứa bé còi · 𩲡梮 còi cọc · 𩲡𩩫 còi xương | U+29CA1 |
còi | 𧥇 | 㗂𧥇 tiếng còi · 𠺙𧥇 thổi còi | U+27947 |
CÔI | 瑰 | 玟瑰 mân côi | U+7470 |
côi | 𠎺 | 單𠎺 đơn côi · 𠎺𠬒 côi cút · 蒲𠎺 mồ côi | [翻] U+203BA |
cõi | 𡎝 | 𡎝𠁀 cõi đời · 膁𡎝 còm cõi [𠸨] | U+2139D |
cối | 臼 | 臼迆 cối giã | U+81FC |
cối | 樻 | 𣘃樻 cây cối | U+6A3B |
cỗi | 檜(桧) | ⇔ 檜 cội U+6A9C (U+6867) |
|
cỗi | 𦓊(𦓊󠄁) | 𣝀𦓊 cằn cỗi | U+264CA (U+264CA U+E0101) |
cỏi | 𢜽 | 勁𢜽 cứng cỏi [𠸨] · 歉𢜽 kém cỏi [𠸨] | U+2273D |
cơi | 𣛣 | 𣛣摕 cơi nới · 𣛣茹 cơi nhà · 𣛣撜𦺓 cơi đựng trầu | U+236E3 |
cỡi | 騎 | ⇔ 騎 cưỡi U+9A0E |
|
cội | 檜(桧) | 檜源 cội nguồn | U+6A9C (U+6867) |
cởi | 𢶒(𪭯) | 𢶒襖 cởi áo · 𢶒𢲫 cởi mở | U+22D92 (U+2AB6F) |
còm | 膁 | 膁𡎝 còm cõi [𠸨] | U+8181 |
cốm | 𥺻 | 餅𥺻 bánh cốm | [翻] U+25EBB |
cồm | 𥖜 | 𥖜𥖜 cồm cộm [𠸨] | ⇔ 𥖜
cộm U+2559C |
cơm | 𩚵 | 咹𩚵 ăn cơm · 𠺙𩚵 thổi cơm | U+296B5 |
cỡm | 慬 | 𥗌慬 kệch cỡm | U+616C |
cộm | 𥖜 | 𪠗𥖜 dày cộm · 礷𥖜 lộm cộm [𠸨] · 浽𥖜 nổi cộm | U+2559C |
cợm | 𣋜 | 劇𣋜 kịch cợm | U+232DC |
con | 崑 | 崑嵩 Con (Kon) Tum | 𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。
Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này. U+5D11 |
con | 𡥵 | 𤯰𡥵 đẻ con · 𡥵丐 con cái · 婆𡥵 bà con · 𡥵博 con bạc | [異] 昆 U+21975 |
còn | 𡀳 | 𡀳徠 còn lại · 𡀳之 còn gì · 𦓡𡀳 mà còn | [異] 群 U+21033 |
CÔN | 昆 | 昆蟲 côn trùng · 銃昆 súng côn [摱] | [翻] U+6606 |
CÔN | 崑 | 崑崙 Côn Lôn | U+5D11 |
CÔN | 棍 | 遊棍 du côn · 棍徒 côn đồ · 棍拳 côn quyền | U+68CD |
cồn | 䐊 | 𥻂憑䐊 dán bằng cồn [摱] | U+440A |
cồn | 醌 | 𨢇醌 rượu
cồn [摱] · 性醌 tính cồn [摱] · 空固醌 không có cồn [摱] |
U+918C |
cồn | 𡑱 | 𡑱𡋥 cồn cát · 𡑱𦛌 cồn ruột · 𡑱搞 cồn cào | U+21471 |
cỏn | 𡥵 | 𡥵𡥵 cỏn con [𠸨] | ⇔ 𡥵
con U+21975 |
cơn | 𩂀 | 𩂀𩄎 cơn mưa · 𩂀𩙍 cơn gió · 源𩂀 nguồn cơn | [異] 干 U+29080 |
cớn | 𠲟 | 𢏣𠲟 cong cớn | U+20C9F |
cong | 𢏣 | 𢏣𨙍 cong queo · 塘𢏣 đường cong · 𢏣𠲟 cong cớn | U+223E3 |
cóng | 𠗸 | 冷𠗸 lạnh cóng · 洌𠗸 rét cóng · 𠗸𢬣 cóng tay · 𠗸渃 cóng nước | U+205F8 |
còng | 𣌶 | 𣌶𨉞 còng lưng · 丐𣌶 cái còng · 𣌶𢬣 còng tay | U+23336 |
còng | 梮 | 梮梮 còng cọc [𠸨] | ⇔ 梮 cọc U+68AE |
còng | 𧋄 | 𡥵𧋄𧋄 con còng còng | U+272C4 |
CÔNG | 工 | 工役 công việc · 工人 công nhân · 工具 công cụ | U+5DE5 |
CÔNG | 公 | 公司 công ti · 公安 công an · 公園 công viên | U+516C |
CÔNG | 功 | 功勞 công lao · 功名 công danh | U+529F |
CÔNG | 攻 | 攻擊 công kích · 進攻 tiến công · 反攻 phản công | U+653B |
CÔNG | 蚣 | 蜈蚣 ngô công | U+86A3 |
công | 䲲 | 𪀄䲲 chim công | U+4CB2 |
cõng | 𮜲 | 𮜲僥 cõng nhau · 𮜲𧋻哏𪃿茹 cõng rắn cắn gà nhà | U+2E732 |
CỐNG | 貢 | 貢獻 cống hiến · 貢品 cống phẩm · 進貢 tiến cống · 納貢 nộp cống · 翁貢 ông cống · 貢濟𦀨 công(cống)-te-nơ [摱] | [翻] U+8CA2 |
cống | 𣹟 | 塘𣹟 đường cống · 橋𣹟 cầu cống · 𤝞𣹟 chuột cống | U+23E5F |
cồng | 𨫋 | 丐𨫋 cái cồng · 㗂𨫋 tiếng cồng · 𨫋倞 cồng kềnh [𠸨] | U+28ACB |
cổng | 𨶛 | 𨶛𥯌 cổng tre · 𨶛嘲 cổng chào | U+28D9B |
cọng | 𦮎 | 𦮎蔞 cọng rau · 𦮎稴 cọng rơm · 𦮎𦹯 cọng cỏ | U+26B8E |
CỘNG | 共 | 共產 cộng sản · 𠄩共𠀧平𠄼 hai cộng ba bằng năm | U+5171 |
cóp | 秴 | 𭊫秴 ki cóp [𠸨] · 秴抇 cóp nhặt · 秴排 cóp bài [摱] | [翻] U+79F4 |
cốp | 秴 | 秴車 cốp xe [摱] | [翻] U+79F4 |
cọp | 𤜯 | 𤜯𧴋 cọp beo | U+2472F |
cộp | 𠺻 | 𡂏𠺻 lộp cộp · 𦖑𠬠㗂𠺻 nghe một tiếng cộp | U+20EBB |
cót | 嗗 | 嗗咭 cót két [聲] · 絏嗗 dây cót [摱] | [翻] U+55D7 |
cót | 𥱪 | 𥱪穭 cót lúa | U+25C6A |
CỐT | 骨 | 𩩫骨 xương cốt · 骨幹 cốt cán · 骨肉 cốt nhục · 骨𣑳 cốt lõi · 至骨 chí cốt · 骨𨨧 cốt thép | U+9AA8 |
cốt | 傦 | 僮傦 đồng cốt | U+50A6 |
cọt | 噘 | 噘搩 cọt kẹt [聲] | U+5658 |
cột | 榾 | 榾𩩖 cột sống · 柱榾 trụ cột | U+69BE |
cột | 撅 | 撅馭 cột ngựa | U+6485 |
cợt | 𠹳 | 𢴉𠹳 đùa cợt | U+20E73 |
cu | 俱 | 坡梨俱 Bờ-lây-cu (Pleiku) | 𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。
Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này. U+4FF1 |
cu | 𪀊 | 𪀄𪀊 chim cu · 僶𪀊 thằng cu | U+2A00A |
cú | 勾 | 膠勾 keo cú · 𨐮勾 cay cú · 勾癒 cú rũ · 𠬠勾電話 một cú điện thoại | U+52FE |
CÚ | 句 | 句句 câu cú · 句格 cú cách · 句法 cú pháp | U+53E5 |
cú | 𫚱 | 𡥵𫚱 con cú · 𫚱貓 cú mèo · 𫚱鶩 cú vọ | U+2B6B1 |
CÙ | 劬 | 劬勞 cù lao · 勤劬 cần cù | [翻] U+52AC |
cù | 岣 | 岣嶗 cù lao | U+5CA3 |
cù | 樛 | 畑樛 đèn cù | U+6A1B |
cù | 氍 | 氍𠓨腋 cù vào nách · 氍𥉬 cù lét · 氍㾄 cù rù | U+6C0D |
cũ | 𫇰 | 𠸗𫇰 xưa cũ · 伴𫇰 bạn cũ · 𫇰𪨈 cũ càng [𠸨] · 南斯𫇰 Nam Tư cũ | [異] 𦧃
𡳵 𬞺 U+2B1F0 |
CỦ | 矩 | 規矩 quy củ | U+77E9 |
củ | 榘 | 榘𧃷 củ khoai | U+6998 |
CƯ | 居 | 家居 gia cư · 居住 cư trú · 居民 cư dân · 居處 cư xử | U+5C45 |
CƯ | 据 | 拮据 kiết cư | U+636E |
CỤ | 具 | 用具 dụng cụ · 工具 công cụ · 醫具 y cụ · 具體 cụ thể · 具距 cụ cựa [𠸨] | U+5177 |
cụ | 俱 | 俱翁 cụ ông · 俱嫩 cụ non · 師俱 sư cụ | U+4FF1 |
CỤ | 俱 | 俱備 cụ bị · 俱全 cụ toàn | U+4FF1 |
CỤ | 懼 | 驚懼 kinh cụ | U+61FC |
cứ | 據 | 據𫜵 cứ làm · 據𠫾 cứ đi · 據如 cứ như · 𩈘據𡍚𡍚 mặt cứ lầm lầm | [異] 據 U+64DA |
CỨ | 據 | 占據 chiếm cứ · 憑據 bằng cứ · 根據 căn cứ · 據點 cứ điểm · 捽軍𧗱據 rút quân về cứ | U+64DA |
CỪ | 渠 | 渠魁 cừ khôi · 爐渠 lò cừ · 窒渠 rất cừ · 開渠 khai cừ · 渠㨂艚 cừ đóng tàu | U+6E20 |
CỪ | 磲 | 硨磲 xà cừ | U+78F2 |
cừ | 𬄨 | 湧𬄨 dộng cừ · 𬄨坡坳 cừ bờ ao | U+2C128 |
cữ | 坖 | 𠼤坖 kiêng cữ | U+5756 |
cữ | 昛 | 於昛 ở cữ · 𥝽倲昛 cấy đúng cữ · 昛洌𡳳𢆥 cữ rét cuối năm | U+661B |
CỬ | 舉(㪯) | 保舉 bầu cử · 舉行 cử hành · 舉擔 cử tạ · 割舉 cắt cử · 舉動 cử động · 舉坐 cử toạ | U+8209 (U+3AAF) |
CỰ | 巨 | 巨擘 cự phách · 巨富 cự phú | U+5DE8 |
CỰ | 拒 | 𢶢拒 chống cự · 拒𠯆 cự nự · 拒絕 cự tuyệt · 抗拒 kháng cự | U+62D2 |
CỰ | 距 | 距離 cự li | U+8DDD |
cua | 𧍆 | 𡥵𧍆 con cua · 坧𧍆 gạch cua | U+27346 |
của | 𧵑 | 𧵑伮 của nó · 𧵑𣒵 của cải · 𧵑𧴱 của nợ · 懷𧵑 hoài của · 𧵑𥢆 của riêng | U+27D51 |
cưa | 鋸 | 鋸𠠚 cưa xẻ | U+92F8 |
cứa | 鐻 | 割鐻 cắt cứa · 鐻𦙶 cứa cổ | U+943B |
cửa | 𨷯(𲈫) | 𨷯茹 cửa nhà · 𨷯行 cửa hàng | [異] 𨷶
𬮌 U+28DEF (U+3222B) |
cựa | 距 | 具距 cụ cựa [𠸨] · 距揆 cựa quậy | U+8DDD |
CÚC | 菊 | 花菊 hoa cúc | [翻] U+83CA |
cúc | 䗇 | 𡥵䗇 con cúc | U+45C7 |
cúc | 𨨠 | 𨨠襖 cúc áo | U+28A20 |
CÚC | 鞠 | 鞠躬 cúc cung | U+97A0 |
cúc | 𪲇 | ⇔ 𪲇
khúc U+2AC87 |
|
CỤC | 局 | 布局 bố cục · 郵局 bưu cục · 局面 cục diện · 結局 kết cục · 奇局 kì cục · 總局 tổng cục | U+5C40 |
cục | 𫪐 | 𫪐𣝀 cục cằn · 𠬠𫪐𡐙 một cục đất | U+2BA90 |
CỰC | 極 | 𢝙極 vui cực · 極苦 cực khổ · 積極 tích cực · 極端 cực đoan · 電極 điện cực | [翻] U+6975 |
cui | 𣔞 | 錐𣔞 dùi cui · 𨆢𣔞 lui cui | [翻] U+2351E |
cúi | 儈(侩) | 儈頭 cúi đầu · 㩒儈 cắm cúi · 掄儈 luồn cúi · 𡥵儈 con cúi | [異]
𫏱 U+5108 (U+4FA9) |
cúi | 獪(狯) | 𩵜獪 cá cúi | U+736A (U+72EF) |
cùi | 㽿 | 病㽿 bệnh cùi | U+3F7F |
cùi | 蒐 | 蒐椰 cùi dừa · 蒐𣔟 cùi bắp · 蒐𦙴 cùi chỏ | U+8490 |
cùi | 𪇋 | 𪀄𪂰𪇋 chim giẻ cùi | U+2A1CB |
cũi | 圚 | 丐圚 cái cũi · 圚㹥 cũi chó | U+571A |
củi | 檜(桧) | 檜焒 củi lửa | U+6A9C (U+6867) |
cụi | 𢷴 | 扲𢷴 cặm cụi · 𥟹𢷴 lụi cụi [𠸨] | U+22DF4 |
cửi | 𦀻 | 縸𦀻 mắc cửi | U+2603B |
cúm | 𤻎 | 病𤻎 bệnh cúm | U+24ECE |
cùm | 檎 | 杠檎 gông cùm | U+6A8E |
cụm | 㯲 | 㯲花 cụm hoa · 㯲詞 cụm từ | [翻] U+3BF2 |
cun | 𪂳 | 𪂳𪄥 cun cút | [翻] U+2A0B3 |
cún | 猑 | 𡥵猑 con cún | U+7311 |
cùn | 裩 | 丐裩 cái cùn | U+88E9 |
cùn | 𨮉 | 刀𨮉 dao cùn · 䇛𨮉 chổi cùn · 理事𨮉 lí sự cùn | U+28B89 |
củn | 𠽓 | 侖𠽓 lủn củn [𠸨] | U+20F53 |
CUNG | 弓 | 弓箭 cung tiễn · 弓道 cung đạo | U+5F13 |
CUNG | 供 | 𠳨供 hỏi cung · 口供 khẩu cung · 供應 cung ứng · 供給 cung cấp · 供養 cung dưỡng · 供奉 cung phụng | U+4F9B |
cung | 空 | 㘉空湯 tít cung thang | U+7A7A |
CUNG | 恭 | 恭敬 cung kính · 恭喜 cung hỉ · 恭祝 cung chúc | [翻] U+606D |
CUNG | 躬 | 鞠躬 cúc cung | U+8EAC |
CUNG | 宮 | 宮殿 cung điện · 子宮 tử cung | U+5BAE |
CÚNG | 供 | 供拜 cúng bái | U+4F9B |
cùng | 共 | 共僥 cùng nhau · 共歲 cùng tuổi | [異] 拱 U+5171 |
CÙNG | 窮 | 𡳳窮 cuối cùng · 困窮 khốn cùng · 貧窮 bần cùng · 窮窘 cùng quẫn | U+7AAE |
cũng | 拱 | 拱丕 cũng vậy · 拱𢧚 cũng nên | U+62F1 |
củng | 栱 | 栱頭 củng đầu | U+6831 |
CỦNG | 鞏 | 鞏固 củng cố | U+978F |
cưng | 勁 | 勁勁 cưng cứng [𠸨] | ⇔ 勁 cứng U+52C1 |
cưng | 畺 | 畺𡥵 cưng con · 畺朝 cưng chiều | [翻] U+757A |
cụng | 硔 | 硔頭 cụng đầu · 𤙭硔 bò cụng | U+7854 |
cứng | 勁 | 剛勁 cương cứng · 勁哈 cứng cáp [𠸨] · 勁勁 cưng cứng [𠸨] | U+52C1 |
cuốc | 𪅦 | 𪀄𪅦 chim cuốc | U+2A166 |
cuốc | 钁 | 丐钁 cái cuốc · 钁步 cuốc bộ | U+9481 |
cuộc | 局 | 局𠁀 cuộc đời · 戰局 chiến cuộc · 局棋 cuộc cờ · 打局 đánh cuộc | U+5C40 |
CƯỚC | 腳 | 腳蹎 cước chân · 根腳 căn cước · 山腳 sơn cước · 腳費 cước phí | U+8173 |
cước | 𦃁 | 𡥵𦃁 con cước · 用𦃁𫜵絏竿鉤 dùng cước làm dây cần câu · 𢬣發𦃁 tay phát cước | U+260C1 |
cược | 挶 | 亇挶 cá cược · 撻挶 đặt cược · 挶錢 cược tiền · 挶貝僥 cược với nhau | U+6336 |
cuối | 𡳳(𡳃) | 𡳳窮 cuối cùng | [異]
𡳜 U+21CF3 (U+21CC3) |
cuội | 𥖩(𬒊) | 𥒥𥖩 đá cuội · 𠲕𥖩 nhăng cuội · 吶嚉如𥖩 nói dối như cuội | U+255A9 (U+2C48A) |
cưới | 𡠣 | 𡌽𡠣 đám cưới | U+21823 |
cười | 唭 | 弼唭 bật cười · 𠲶唭 mỉm cười | U+552D |
cưỡi | 騎 | 騎馭 cưỡi ngựa · 騎𦙶 cưỡi cổ | U+9A0E |
cườm | 玵 | 玵𢬣 cườm tay · 籺玵 hạt cườm | U+73B5 |
cuốn | 捲 | 捲冊 cuốn sách · 膾捲 gỏi cuốn · 餅捲 bánh cuốn | U+6372 |
cuồn | 淃 | 淃淃 cuồn cuộn | U+6DC3 |
cuộn | 淃 | 淃縺 cuộn len · 淃圇 cuộn tròn · 淃淃 cuồn cuộn [𠸨] | U+6DC3 |
cuống | 㤮 | 隴㤮 luống cuống | U+392E |
cuống | 𧋵 | 蜞𧋵 cà cuống | U+272F5 |
cuống | 𫈃 | 𫈃花 cuống hoa | U+2B203 |
CUỒNG | 狂 | 狂𤵺 cuồng dại · 顒狂 ngông cuồng · 癲狂 điên cuồng · 狂怒 cuồng nộ | U+72C2 |
CƯƠNG | 剛 | 剛勁 cương cứng · 剛硬 cương ngạnh · 剛毅 cương nghị · 剛決 cương quyết · 剛直 cương trực · 金剛 kim cương | U+525B |
CƯƠNG | 崗 | 崗位 cương vị | U+5D17 |
CƯƠNG | 綱 | 大綱 đại cương · 綱領 cương lĩnh · 綱常 cương thường | U+7DB1 |
CƯƠNG | 疆 | 邊疆 biên cương · 疆域 cương vực · 萬壽無疆 vạn thọ vô cương | U+7586 |
CƯƠNG | 繮 | 絏繮 dây cương · 繮馭 cương ngựa · 鞍繮 yên cương | U+7E6E |
CƯỜNG | 強 | 倔強 quật cường · 強國 cường quốc · 強壯 cường tráng · 強調 cường điệu · 𡥵渃強 con nước cường | U+5F37 |
CƯỠNG | 強 | 勉強 miễn cưỡng · 牽強 khiên cưỡng | U+5F37 |
cướp | 劫 | 劫錢 cướp tiền · 𭍵劫 toán cướp | U+52AB |
cúp | 𠚵 | 𠚵𩯀 cúp tóc [摱] · 𠚵電 cúp điện [摱] · 𠚵糧 cúp lương [摱] | U+206B5 |
cúp | 鈒 | 鈒琫跢洲亞 Cúp bóng đá châu Á [摱] | [翻] U+9212 |
cút | 𠬒 | 𠬒𠫾 cút đi · 𠎺𠬒 côi cút | U+20B12 |
cút | 磆 | 磆𨢇 cút rượu | U+78C6 |
cút | 𪄥 | 𪂳𪄥 cun cút | U+2A125 |
cụt | 𡭕 | 𡭕興 cụt hứng · 𩩫𡭕 xương cụt · 𥣛𡭕 mống cụt | [翻] U+21B55 |
cứt | 𮇕 | 𮇕𤛠 cứt trâu · 𮇕𪃿 cứt gà · 𮇕瀻 cứt đái · 𮇕鉄 cứt sắt | U+2E1D5 |
cưu | 扏 | 扏𫼳 cưu mang | U+624F |
cưu | 裘 | 羊裘 Dương Cưu | ⇔ 裘 cừu U+88D8 |
CỨU | 灸 | 針灸 châm cứu · 艾灸 ngải cứu | U+7078 |
CỨU | 究 | 研究 nghiên cứu · 追究 truy cứu · 究竟 cứu cánh | U+7A76 |
CỨU | 救 | 救助 cứu trợ · 救兵 cứu binh · 救危 cứu nguy | U+6551 |
CỪU | 仇 | 仇敵 cừu địch · 仇恨 cừu hận · 仇視 cừu thị | U+4EC7 |
CỪU | 裘 | 𡥵裘 con cừu · 裘茹 cừu nhà · 𬦮裘 nhảy cừu | U+88D8 |
CỬU | 九 | 瀧九龍 sông cửu long · 九品 cửu phẩm · 九泉 cửu tuyền | U+4E5D |
CỬU | 久 | 永久 vĩnh cửu · 長久 trường cửu | [翻] U+4E45 |
CỰU | 舊 | 守舊 thủ cựu · 舊部長 cựu bộ trưởng | U+820A |
DA | 耶 | 耶蘇 Da Tô | [翻] U+8036 |
da | 枷 | ⇔ 枷 gia U+67B7 |
|
da | 㤎 | 㤎悊 da diết | U+390E |
da | 䏧 | 䏧𤙭 da bò · 䏧熟 da thuộc | U+43E7 |
dà | 𧹟 | 𤿭𧹟 vỏ dà · 𦭷𧹟 màu dà · 𢴍𧹟 dần dà [𠸨] | U+27E5F |
dã | 吔 | 吔𨢇 dã rượu | U+5414 |
dã | 沲 | 沲洟 dã dượi [𠸨] | U+6CB2 |
DÃ | 野 | 野蠻 dã man · 荒野 hoang dã · 野心 dã tâm · 野獸 dã thú · 𡥵野長 con dã tràng | U+91CE |
dả | 也 | 餘也 dư dả [𠸨] | U+4E5F |
DẠ | 夜 | 夜曲 dạ khúc · 夜宴 dạ yến · 夜光 dạ quang · 夜叉 dạ xoa · 夜明珠 dạ minh châu | U+591C |
dạ | 胣 | 䏾胣 bụng dạ · 胣𡥵 dạ con · 胣𪠗 dạ dày · 凭胣 vững dạ · 𢚸狼胣獸 lòng lang dạ thú | U+80E3 |
dạ | 㖡 | 㖡𠳐 dạ vâng | U+35A1 |
dạ | 𦁹 | 縺𦁹 len dạ · 裙𦁹 quần dạ · 𢃱𦁹 mũ dạ | U+26079 |
ĐA | 多 | 多數 đa số · 最多 tối đa · 多情 đa tình · 多禮 đa lễ · 多黨 đa đảng | [翻] U+591A |
đa | 栘 | 𣘃栘 cây đa | U+6818 |
đa | 𥹠 | 餅𥹠 bánh đa | U+25E60 |
đa | 𪀓 | 𪀄𪀓𪀓 chim đa đa | U+2A013 |
đá | 𥒥 | 𡉕𥒥 hòn đá · 渃𥒥 nước đá · 咖啡𥒥 cà phê đá | U+254A5 |
đá | 跢 | 抌跢 đấm đá · 琫跢 bóng đá · 跢𪃿 đá gà | U+8DE2 |
đà | 多 | 多樂 Đà Lạt | 𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。
Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này. [翻] U+591A |
ĐÀ | 陀 | 頭陀 đầu đà · 阿彌陀佛 a di đà phật | U+9640 |
ĐÀ | 沱 | 沱㶞 Đà Nẵng | U+6CB1 |
đà | 柁 | 柁車 đà xe · 丐柁 cái đà · 柁鉄 đà sắt · 囉柁 la đà · 柁發展 đà phát triển | U+67C1 |
ĐÀ | 駝 | 駱駝 lạc đà | U+99DD |
ĐÀ | 鴕 | 鴕鳥 đà điểu | U+9D15 |
đã | 㐌 | 㐌𢝜 đã đành · 㐌歱 đã xong | U+340C |
ĐẢ | 打 | 毆打 ẩu đả · 打擊 đả kích | U+6253 |
dác | 㦡 | ⇔ 㦡 nhác U+39A1 |
|
dạc | 𢖺 | 𢘭𢖺 dõng dạc [𠸨] | [翻] U+225BA |
dặc | 𫐟 | 𨱽𫐟 dài dặc · 𫐟𫐟 dằng dặc [𠸨] | U+2B41F |
đác | 鐸 | 洛鐸 lác đác | U+9438 |
ĐẮC | 得 | 得意 đắc ý · 得罪 đắc tội · 自得 tự đắc · 得勒 Đắk Lắk (Đắc Lắc) | U+5F97 |
ĐẠC | 度 | 勘度 khám đạc · 𣘊度 đồ đạc [𠸨] | U+5EA6 |
ĐẶC | 特 | 特別 đặc biệt · 特有 đặc hữu | [翻] U+7279 |
đặc | 𭉪 | 𪠗𭉪 dày đặc · 𣷱𭉪 sữa đặc | [異] 特 U+2D26A |
dai | 𦂄 | 𦂄養 dai dẳng [𠸨] · 吶𦂄 nói dai · 𱖗𦂄 ngồi dai | [翻] U+26084 |
dái | 𢘽 | 坤朱𠊛些𢘽 khôn cho người ta dái | U+2263D |
dái | 𬃻 | 𬃻𦖻 dái tai | ⇔ 𬃻
trái U+2C0FB |
dài | 𨱽 | 𨱽𱍿 dài lâu · 朝𨱽 chiều dài · 𨱽𣳔 dài dòng · 襖𨱽 áo dài | U+28C7D |
dãi | 𣹘 | 掩𣹘 yếm dãi · 易𣹘 dễ dãi [𠸨] | U+23E58 |
dãi | 𤋵 | 𤋵油 dãi dầu · 𤋵𣌝 dãi nắng | U+242F5 |
dải | 𧜵 | 𧜵𫄎 dải lụa · 𧜵掩 dải yếm · 𧜵銀河 dải ngân hà · 𧜵分隔 dải phân cách | U+27735 |
dại | 𤵺 | 荒𤵺 hoang dại · 狂𤵺 cuồng dại | U+24D7A |
dại | 𠻇 | 𤷙𠻇 ngây dại · 𠻇𣔻 dại dột | U+20EC7 |
đai | 帶 | 帶襖 đai áo | U+5E36 |
đai | 墆 | 𡐙墆 đất đai | [翻] U+5886 |
đái | 瀻 | 𥺿瀻 ỉa đái | U+703B |
ĐÀI | 苔 | 苔原 đài nguyên | U+82D4 |
ĐÀI | 臺(台) | 殿臺 đền đài · 炮臺 pháo đài · 臺花 đài hoa · 臺𨢇 đài rượu · 臺發聲 đài phát thanh · 𢪏臺𠇍𡨸 viết đài mấy chữ | U+81FA (U+53F0) |
ĐÀI | 颱(台) | 颱風 đài phong | U+98B1 (U+53F0) |
ĐÀI | 擡(抬) | 擡授 đài thọ · 𢲥擡𢪷渃 chằm đài múc nước | U+64E1 (U+62AC) |
đãi | 𣲠 | 𣲠𥽌 đãi gạo · 𣲠𡋥尋鐄 đãi cát tìm vàng | U+23CA0 |
ĐÃI | 待 | 別待 biệt đãi · 優待 ưu đãi · 對待 đối đãi · 待遇 đãi ngộ · 虐待 ngược đãi · 接待 tiếp đãi | U+5F85 |
ĐẠI | 大 | 大概 đại khái · 𫜵大 làm đại · 大學 đại học · 大家 đại gia · 大路 đại lộ · 大使 đại sứ | U+5927 |
ĐẠI | 代 | 古代 cổ đại · 代表 đại biểu · 代面 đại diện · 代數 đại số | U+4EE3 |
đại | 杕 | 𣘃杕 cây đại | U+6755 |
dám | 噉 | 噉𫜵 dám làm · 空噉 không dám | [異] 敢 U+5649 |
DÂM | 淫 | 姦淫 gian dâm · 邪淫 tà dâm | U+6DEB |
dâm | 𩂐 | 𩂐侼 dâm bụt · 霖𩂐 lâm dâm | [翻] U+29090 |
dăm | 𥭍 | 𥭍𥯌 dăm tre · 𥭍樻 dăm cối | U+25B4D |
dăm | 𠄼 | 𠄼𠀧 dăm ba | U+2013C |
dấm | 𨡉 | ⇔ 𨡉
giấm U+28849 |
|
dấm | 𥋶 | 𥋶𠏮 dấm duối · 𥋶唋 dấm dớ | ⇔ 𥋶
giấm U+252F6 |
dầm | 淫 | 𩄎淫 mưa dầm | U+6DEB |
dẫm | 𨂘 | 𨂘踏 dẫm đạp · 𪭴𨂘 dò dẫm · 唑𨂘 doạ dẫm | U+28098 |
dạm | 𢴗 | 𢴗𡉦 dạm ngõ | U+22D17 |
dậm | 𨁹 | ⇔ 𨁹
giậm U+28079 |
|
dậm | 𦂼 | 丐𦂼 cái dậm | U+260BC |
dặm | 𨤮 | 𠦳𨤮 nghìn dặm · 𨤮長 dặm trường | [翻] [異] 𨤵 埮 U+2892E |
đam | 耽 | 耽迷 đam mê · 耽樂 đam lạc · 丐之拱耽 cái gì cũng đam | [翻] U+803D |
đám | 𡌽 | 𡌽𡠣 đám cưới · 𡌽𪸔 đám cháy | U+2133D |
ĐÀM | 痰 | 痰𧖱 đàm máu | U+75F0 |
ĐÀM | 談 | 談話 đàm thoại · 談道 đàm đạo · 談判 đàm phán · 談笑 đàm tiếu · 談論 đàm luận | U+8AC7 |
ĐÀM | 曇 | 曇花 đàm hoa | U+66C7 |
đâm | 𠛌 | 𠛌𨦭 đâm lao | U+206CC |
đăm | 冘 | 冘昭 đăm chiêu · 蹎冘跢蹎昭 chân đăm đá chân chiêu | U+5198 |
đấm | 抌 | 打抌 đánh đấm · 抌𨉞 đấm lưng | U+628C |
đầm | 嘾 | 嘾夜會 đầm dạ hội · 𬡶嘾 mặc đầm · 車踏嘾 xe đạp đầm · 幃嘾 ví đầm | U+563E |
đầm | 潭 | 潭𫮒 đầm phá · 潭渧 đầm đề | U+6F6D |
đắm | 㴷 | 㴷濧 đắm đuối · 沈㴷 chìm đắm | U+3D37 |
đằm | 潭 | 潭池 đằm đìa · 𤛠潭 trâu đằm | ⇔ 潭 đầm U+6F6D |
đằm | 𤁡 | 𤁡𧺀 đằm thắm · 㲸𤁡 ướt đằm | U+24061 |
đẫm | 𧿒 | ⇔ 𧿒
chẫm U+27FD2 |
|
đẫm | 𭯺 | 㲸𭯺 ướt đẫm · 沁𭯺 thấm đẫm | [翻] U+2DBFA |
ĐẢM | 擔(担) | 擔任 đảm nhậm · 擔保 đảm bảo · 擔當 đảm đang | U+64D4 (U+62C5) |
ĐẢM | 膽(胆) | 大膽 đại đảm · 肝膽 can đảm | U+81BD (U+80C6) |
ĐẠM | 淡 | 黯淡 ảm đạm | U+6DE1 |
ĐẠM | 氮 | 氮燐喀璃 đạm lân ca-li | U+6C2E |
đậm | 酖 | 漊酖 sâu đậm · 酖沱 đậm đà | U+9156 |
dan | 𢺤 | 𢺤𢬢 dan díu · 𢺤𢬣 dan tay | U+22EA4 |
dán | 𥻂 | 楛𥻂 gỗ dán · 膏𥻂 cao dán | U+25EC2 |
dàn | 𢵧 | 𢵧樂 dàn nhạc · 𢵧攝 dàn xếp | U+22D67 |
DÂN | 民 | 殖民 thực dân · 民主 dân chủ | U+6C11 |
dân | 𢪉 | 𢪉𢪉 dân dấn [𠸨] | ⇔ 𢪉
dấn U+22A89 |
dăn | 絪 | ⇔ 絪 nhăn U+7D6A |
|
dãn | 僴 | ⇔ 僴 giãn U+50F4 |
|
dấn | 𢪉 | 𢪉身 dấn thân · 𢪉𢪉 dân dấn [𠸨] | U+22A89 |
DẦN | 寅 | 𣇞寅 giờ Dần | U+5BC5 |
dần | 𢴍 | 𢴍𢴍 dần dần · 𢴍𬚸 dần thịt · 𢴍𧹟 dần dà [𠸨] | U+22D0D |
dần | 𥳄 | 丐𥳄 cái dần | U+25CC4 |
dằn | 𠇁 | 𠇁伆 dằn vặt | U+201C1 |
DẪN | 引 | 引𢴑 dẫn dắt · 向引 hướng dẫn · 吸引 hấp dẫn | [翻] U+5F15 |
dẩn | 慬 | 𠽐慬 dớ dẩn [𠸨] | ⇔ 慬 ngẩn U+616C |
dạn | 𢢀 | 怉𢢀 bạo dạn | U+22880 |
dận | 𧿯 | 𧿯蹎 dận chân · 𧿯𬺗 dận xuống | U+27FEF |
dận | 𧎠 | ⇔ 𧎠
rận U+273A0 |
|
dặn | 吲 | 根吲 căn dặn · 吲𪭴 dặn dò | [翻] U+5432 |
ĐAN | 丹 | 丹田 đan điền · 丹鳳 đan phượng · 丹麥 Đan Mạch | [翻] U+4E39 |
đan | 撣 | 撣𬅀 đan lát · 撣䋥 đan lưới | U+64A3 |
ĐÁN | 旦 | 花旦 hoa đán · 節元旦 tết nguyên đán | U+65E6 |
đàn | 僤 | 僤婆 đàn bà · 僤翁 đàn ông · 落僤 lạc đàn | [異] 彈 U+50E4 |
ĐÀN | 彈 | 彈匏 đàn bầu · 彈箏 đàn tranh · 打彈 đánh đàn | U+5F48 |
ĐÀN | 壇 | 演壇 diễn đàn · 登壇 đăng đàn | U+58C7 |
ĐÀN | 檀 | 𣘃白檀 cây bạch đàn | U+6A80 |
đần | 𢠤󠄁 | 𢠤󠄁鈍 đần độn · 愚𢠤󠄁 ngu đần · 扡𢠤󠄁 đỡ đần [𠸨] | U+22824 U+E0101 |
đắn | 捵 | 𨅸捵 đứng đắn · 捵𢵋 đắn đo | U+6375 |
đẫn | 癉 | 咜癉 đờ đẫn [𠸨] | U+7649 |
đẵn | 𨧝 | 𨧝𣘃 đẵn cây · 𨧝𣖙 đẵn mía · 𠬠𨧝楛 một đẵn gỗ | U+289DD |
ĐẢN | 誕 | 佛誕 phật đản | U+8A95 |
ĐẠN | 彈 | 𠰏彈 bom đạn · 炸彈 tạc đạn · 中彈 trúng đạn · 彈藥 đạn dược · 彈道 đạn đạo · 炮彈 pháo đạn | U+5F48 |
đận | 嘽 | 柁嘽 đà đận · 吝嘽 lận đận | U+563D |
đặn | 憚 | 調憚 đều đặn [𠸨] · 𣹓憚 đầy đặn [𠸨] | U+619A |
dang | 扛 | 扛𢬣 dang tay · 𡁎扛 dở dang [𠸨] | [翻] U+625B |
dáng | 𠍵 | 𠍵𨤔 dáng vẻ · 形𠍵 hình dáng | U+20375 |
dàng | 揚 | 易揚 dễ dàng [𠸨] · 挰揚 dềnh dàng · 𪶋揚 dịu dàng [𠸨] | U+63DA |
dâng | 𤼸 | 獻𤼸 hiến dâng | [翻] U+24F38 |
dằng | 𨀊 | 𨀍𨀊 dùng dằng | U+2800A |
dằng | 𦁢 | 𦁢㑜 dằng dịt | ⇔ 𦁢
chằng U+26062 |
dằng | 𫐟 | 𫐟𫐟 dằng dặc [𠸨] | ⇔ 𫐟
dặc U+2B41F |
dẳng | 養 | 𦂄養 dai dẳng [𠸨] | U+990A |
DẠNG | 樣 | 同樣 đồng dạng · 形樣 hình dạng · 異樣 dị dạng | U+6A23 |
ĐANG | 當 | 當欺 đang khi · 當𫜵 đang làm · 當心 đang tâm · 當𢬣 đang tay · 擔當 đảm đang | U+7576 |
ĐÁNG | 當 | 當惜 đáng tiếc · 當㤇 đáng yêu · 適當 thích đáng · 𫆥當 cáng đáng · 正當 chính đáng | U+7576 |
đáng | 澢 | 塘澢 đường đáng | U+6FA2 |
ĐÀNG | 堂 | 堂皇 đàng hoàng · 天堂 thiên đàng | U+5802 |
đàng | 塘 | 塘𥪝 Đàng Trong · 塘外 Đàng Ngoài | ⇔ 塘 đường U+5858 |
đàng | 滕 | ⇔ 滕 đằng U+6ED5 |
|
ĐĂNG | 登 | 登記 đăng kí · 登載 đăng tải · 登報 đăng báo · 登出 đăng xuất | [翻] U+767B |
ĐĂNG | 燈 | 海燈 hải đăng · 花燈 hoa đăng · 燈光 đăng quang | U+71C8 |
đăng | 簦 | 㨂簦 đóng đăng | U+7C26 |
ĐÃNG | 蕩 | 光蕩 quang đãng | U+8569 |
đấng | 𠎬 | 𠎬英雄 đấng anh hùng · 𠎬救星 đấng cứu tinh · 𠎬造化 đấng tạo hoá | U+203AC |
đắng | 䔲 | 𨐮䔲 cay đắng · 𦲾䔲 mướp đắng | U+4532 |
đằng | 滕 | 滕𠓀 đằng trước · 滕𧘇 đằng ấy · 滕滕 đằng đẵng [𠸨] · 滕罪人𦓡打 đằng tội nhân mà đánh · 滕响 đằng hắng | U+6ED5 |
ĐẰNG | 藤 | 葛藤 cát đằng | U+85E4 |
ĐẰNG | 騰 | 騰雲駕雨 đằng vân giá vũ | U+9A30 |
đẵng | 滕 | 滕滕 đằng đẵng [𠸨] | ⇔ 滕 đằng U+6ED5 |
ĐẢNG | 黨(党) | 佊黨 bè đảng · 同黨 đồng đảng · 黨派 đảng phái · 黨員 đảng viên | U+9EE8 (U+515A) |
ĐẲNG | 等 | 平等 bình đẳng · 初等 sơ đẳng · 高等 cao đẳng · 等級 đẳng cấp | U+7B49 |
đặng | 得 | 𠫾空得 đi không đặng | ⇔ 得 được U+5F97 |
ĐẶNG | 鄧 | 𣱆鄧 họ Đặng | U+9127 |
DANH | 名 | 功名 công danh · 名㗂 danh tiếng · 名人 danh nhân · 名利 danh lợi | U+540D |
danh | 爭 | ⇔ 爭 tranh U+722D |
|
dành | 棦 | 𣘃棦棦 cây dành dành | U+68E6 |
dành | 𧶄 | 𧶄呫 dành dụm · 𧶄時間 dành thời gian · 誘𧶄 dỗ dành [𠸨] | U+27D84 |
đanh | 疔 | 𤷿頭疔 nhọt đầu đanh | U+7594 |
đanh | 釘 | 釘𥒥 đanh đá · 釘𨨧 đanh thép | U+91D8 |
đánh | 打 | 打慳 đánh ghen · 打盞 đánh chén · 𪜯水打步 lính thuỷ đánh bộ | U+6253 |
đành | 𢝜 | 𢝜哼 đành hanh · 𢝜𢚸 đành lòng · 𢝜哼 đành hanh | [異] 停 U+2275C |
dao | 刀 | 刀𤇮 dao bếp · 刀𠞟 dao cạo | U+5200 |
DAO | 搖 | 搖動 dao động | U+6416 |
DAO | 遙 | 逍遙 tiêu dao | U+9059 |
DAO | 瑤 | 瓊瑤 quỳnh dao · 𠊛瑤 người Dao | [翻] U+7464 |
DAO | 謠 | 歌謠 ca dao · 童謠 đồng dao | U+8B20 |
dáo | 𬇣 | ⇔ 𬇣
nháo U+2C1E3 |
|
dào | 𤁠 | 搣𤁠 dạt dào · 𣼭𤁠 dồi dào | U+24060 |
dạo | 𨄹 | 𠫾𨄹 đi dạo | U+28139 |
dạo | 𭧙 | 𭧙尼 dạo này | U+2D9D9 |
ĐAO | 刀 | 兵刀 binh đao · 大刀 đại đao · 刀劍 đao kiếm · 刀亭 đao đình · 𩵜刀 cá đao | U+5200 |
đao | 芀 | 苾芀 bí đao · 榘芀 củ đao | U+8280 |
đao | 忉 | 嘮忉 lao đao | U+5FC9 |
ĐÁO | 到 | 獨到 độc đáo · 駕到 giá đáo · 周到 chu đáo | U+5230 |
ĐÀO | 逃 | 逃走 đào tẩu · 逃脫 đào thoát · 逃伍 đào ngũ · 逃走 đào tẩu | U+9003 |
ĐÀO | 桃 | 櫻桃 anh đào · 胡桃 hồ đào · 𦟐桃 má đào · 𬃻桃 trái đào · 數桃花 số đào hoa | U+6843 |
ĐÀO | 陶 | 姑陶 cô đào · 妸陶 ả đào · 陶造 đào tạo | U+9676 |
ĐÀO | 掏 | 掏捭 đào bới · 掏井 đào giếng · 涇掏 kênh đào | U+638F |
ĐÀO | 萄 | 果葡萄 quả bồ đào · 葡萄牙 Bồ Đào Nha | U+8404 |
ĐÀO | 淘 | 淘汰 đào thải | U+6DD8 |
ĐÀO | 濤(涛) | 波濤 ba đào | U+6FE4 (U+6D9B) |
ĐẢO | 倒 | 倒𩚵 đảo cơm · 倒牌 đảo bài · 倒政 đảo chính · 𬐸倒 lừa đảo · 打倒 đả đảo · 逆倒 nghịch đảo | U+5012 |
ĐẢO | 島 | 半島 bán đảo · 𡉕島 hòn đảo · 群島 quần đảo | U+5CF6 |
ĐẠO | 道 | 道理 đạo lí · 道德 đạo đức · 軌道 quỹ đạo | [翻] U+9053 |
ĐẠO | 盜 | 強盜 cường đạo · 盜賊 đạo tặc | U+76DC |
ĐẠO | 導 | 導演 đạo diễn · 領導 lãnh đạo | U+5C0E |
ĐẠO | 蹈 | 舞蹈 vũ đạo | U+8E48 |
dap | 唊 | 唊鈐 dap găm [摱] | [翻] U+550A |
dấp | 𰁡 | 𠍵𰁡 dáng dấp | U+30061 |
dập | 𡏽 | 𡏽𤎕 dập tắt · 掊𡏽 vùi dập · 𡏽𢭼 dập dìu | [翻] U+213FD |
đáp | 搭 | 搭艚 đáp tầu · 搭車焒 đáp xe lửa · 搭𬺗 đáp xuống · 𧋃𧋃搭渃 chuồn chuồn đáp nước · 搭𠄩頭𨆝 đáp hai đầu gối · 搭榴彈𠓨𡓇周𨨦 đáp lựu đạn vào lỗ châu mai | U+642D |
ĐÁP | 答 | 𢪏書答 viết thư đáp · 回答 hồi đáp · 應答 ứng đáp · 答𠳒 đáp lời · 答禮 đáp lễ | [翻] U+7B54 |
đắp | 㙮 | 補㙮 bù đắp | U+366E |
ĐẠP | 踏 | 車踏 xe đạp · 踏青 đạp thanh | U+8E0F |
đập | 㧺 | 打㧺 đánh đập · 㧺穭 đập lúa · 㧺破 đập phá · 橅㧺𡐙 vồ đập đất | [翻] U+39FA |
đập | 𡌩 | 𡌩渃 đập nước · 㙮𡌩 đắp đập | U+21329 |
dắt | 𢴑 | 引𢴑 dẫn dắt · 𢭼𢴑 dìu dắt | [翻] U+22D11 |
dạt | 搣 | 搣𤁠 dạt dào | U+6423 |
DẬT | 逸 | 隱逸 ẩn dật · 淫逸 dâm dật · 逸史 dật sử | U+9038 |
DẬT | 軼 | 軼事 dật sự | U+8EFC |
DẬT | 溢 | 餘溢 dư dật | U+6EA2 |
dặt | 迭 | 𠽮迭 dè dặt · 迭𫇿 dặt thuốc · 𢭼迭 dìu dặt | U+8FED |
ĐÁT | 怛 | 悲怛 bi đát | U+601B |
ĐÁT | 靼 | 韃靼 Thát Đát | U+977C |
đất | 𡐙 | 𡐙墆 đất đai · 𬏇𡐙 ruộng đất · 𬃻𡐙 Trái Đất | [異] 坦 U+21419 |
đắt | 𮙻 | 𮙻錢 đắt tiền · 𮙻客 đắt khách | U+2E67B |
ĐẠT | 達 | 傳達 truyền đạt · 表達 biểu đạt · 演達 diễn đạt · 發達 phát đạt · 運達 vận đạt · 達紙 đạt giấy | [翻] U+9054 |
đật | 達 | 𮞶達 lật đật | U+9054 |
đặt | 撻 | 撻𠸜 đặt tên · 壓撻 áp đặt · 詖撻 bịa đặt · 𢲠撻 đơm đặt | [異] 達 U+64BB |
dàu | 怞 | 怞怞傷𢖵 dàu dàu thương nhớ | ⇔ 怞 dù U+601E |
dâu | 妯 | 姉妯 chị dâu · 𡥵妯 con dâu · 㛪妯 em dâu · 姑妯 cô dâu | U+59AF |
dâu | 𣘛 | 𣘛蠶 dâu tằm · 𣘛西 dâu tây | U+2361B |
dấu | 𢭳 | ⇔ 𢭳
giấu U+22B73 |
|
dấu | 𨁪 | 𨁪蹎 dấu chân · 𨁪銫 dấu sắc · 𨁪玄 dấu huyền · 𨁪𨁟 dấu ngã · 𫇿𨁪 thuốc dấu | U+2806A |
dấu | 𨣥 | 㤇𨣥 yêu dấu | U+288E5 |
dầu | 油 | 油焒 dầu lửa · 豉油 xì dầu [摱] | U+6CB9 |
dầu | 怞 | 嚜怞 mặc dầu | ⇔ 怞 dù U+601E |
dẫu | 唒 | 唒哴 dẫu rằng · 唒哰 dẫu sao | [翻] U+5512 |
DẬU | 酉 | 𣇞酉 giờ Dậu · 乙酉 Ất Dậu | U+9149 |
đau | 𤴬 | 𤴬傷 đau thương · 𤴬𤴬 đau đáu [𠸨] · 𤴬眜 đau mắt · 𤴬𢚸 đau lòng | U+24D2C |
đáu | 𤴬 | 𤴬𤴬 đau đáu [𠸨] | ⇔ 𤴬
đau U+24D2C |
đâu | 兜 | 於兜 ở đâu · 兜固 đâu có | U+515C |
đâu | 𣘛 | ⇔ 𣘛
dâu U+2361B |
|
ĐẤU | 斗 | 斗𥽌 đấu gạo · 斗𥟉 đấu thóc | U+6597 |
ĐẤU | 鬥 | 鬥口 đấu khẩu · 戰鬥 chiến đấu · 鬥爭 đấu tranh · 鬥武 đấu võ | U+9B25 |
ĐẦU | 投 | 投降 đầu hàng · 投軍 đầu quân | U+6295 |
đầu | 陶 | 姑陶 cô đầu | U+9676 |
ĐẦU | 頭 | 頭𩯀 đầu tóc · 頭先 đầu tiên · 𨑗頭 trên đầu · 頭脽 đầu đuôi | U+982D |
ĐẨU | 斗 | 𧦕斗 ghế đẩu · 北斗 Bắc Đẩu · 泰斗 thái đẩu · 小斗 tiểu đẩu · 斗山 đẩu sơn | U+6597 |
đậu | 杜 | 試杜 thi đậu | ⇔ 杜 đỗ U+675C |
ĐẬU | 豆 | 豆𧰗 đậu nành · 豆腐 đậu phụ · 豆蔻 đậu khấu · 豆漿 đậu tương · 豆腐 đậu hũ · 豆花 đậu pha [摱] | [翻] U+8C46 |
ĐẬU | 逗 | 逗車 đậu xe | U+9017 |
ĐẬU | 痘 | 痘𬁒 đậu mùa | U+75D8 |
day | 𢴐 | 𢴐𠞹 day dứt · 𢴐眜 day mắt · 𢴐穴 day huyệt | U+22D10 |
dáy | 洩 | 洳洩 dơ dáy | U+6D29 |
dày | 𥹋 | ⇔ 𥹋
giầy U+25E4B |
|
dày | 𪠗 | 𪠗𭉪 dày đặc · 胣𪠗 dạ dày | [異] 𠫅
𪠗 苔 U+2A817 |
dây | 絏 | 絏繩 dây thừng · 絏電 dây điện · 絏𦄇 dây nịt · 絏𨉞 dây lưng · 絏荼 dây dưa | [翻] [異] 𦀊 U+7D4F |
dãy | 𡉏 | 𡉏數 dãy số · 𡉏𡶀 dãy núi | U+2124F |
dấy | 拽 | 拽軍 dấy quân · 拽兵 dấy binh · 焒拽𬨠 lửa dấy lên | U+62FD |
dầy | 𥹋 | ⇔ 𥹋
giầy U+25E4B |
|
dầy | 𪠗 | ⇔ 𪠗
dày [異] 𠫅 𠫆 U+2A817 |
|
dẫy | 𡵆 | ⇔ 𡵆
rẫy U+21D46 |
|
dạy | 𠰺 | 𠰺𠸒 dạy bảo · 𠰺誘 dạy dỗ · 𠰺喝 dạy hát | U+20C3A |
dậy | 丕 | ⇔ 丕 vậy U+4E15 |
|
dậy | 𧻭 | 𥅞𧻭 thức dậy · 醒𧻭 tỉnh dậy · 𧻭苿 dậy mùi · 歲𧻭時 tuổi dậy thì | U+27EED |
đáy | 底 | 鈉底 nồi đáy · 紩底 thắt đáy · 𩈘底 mặt đáy | U+5E95 |
đày | 𢰥 | 囚𢰥 tù đày | U+22C25 |
đây | 低 | 隔低 cách đây · 𠓀低 trước đây | U+4F4E |
đấy | 蒂 | 於蒂 ở đấy · 謹慎蒂 cẩn thận đấy | [異] 帝 U+8482 |
đầy | 𣹓 | 𣹓𨁥 đầy đủ · 𣼼𣹓 tràn đầy · 𣹓憚 đầy đặn [𠸨] | [異] 苔 U+23E53 |
đẩy | 𢩽 | 𢩽𨀤 đẩy lùi · 𢩽船 đẩy thuyền · 𢩽𨷯𫥨 đẩy cửa ra | U+22A7D |
đậy | 𩂠 | 𩂏𩂠 che đậy · 動𩂠 động đậy | [翻] U+290A0 |
dè | 𠽮 | 𠽮迭 dè dặt · 𠽮㦃 dè sẻn · 㥋𠽮 e dè · 𠽮澄 dè chừng · 𠼤𠽮 kiêng dè · 埃𠽮 ai dè | U+20F6E |
dê | 羝 | 𡥵羝 con dê · 𤛇羝 chăn dê · 羝𩮕 dê xồm | U+7F9D |
dê | 喈 | 鼓鐘喈喈 cổ chung dê dê | [翻] U+5588 |
dẽ | 鵜 | 鵜𧉙 dẽ giun | U+9D5C |
dế | 𧍝 | 𧍝𧓭 dế mèn · 𧍝𪒽 dế dũi | U+2735D |
dề | 湜 | 淫湜 dầm dề · 吔湜 dã dề · 雜湜 tạp dề [摱] | U+6E5C |
dễ | 易 | 易傷 dễ thương · 易揚 dễ dàng [𠸨] · 易𥒮 dễ vỡ | U+6613 |
dẻ | 𣏌 | 楛𣏌蜜 gỗ dẻ mật | U+233CC |
dẻ | 𦘺 | 𤗖𦘺 mảnh dẻ · 䏧𦘺 da dẻ | U+2663A |
dể | 𠴭 | 輕𠴭 khinh dể | U+20D2D |
đe | 砥 | 𨑗砥𨑜斧 trên đe dưới búa | U+7825 |
đe | 𠴓 | 𠴓唑 đe doạ | U+20D13 |
đè | 碮 | 碮搌 đè nén | U+78AE |
ĐÊ | 低 | 低下 đê hạ · 低賤 đê tiện | U+4F4E |
ĐÊ | 堤 | 𡥵堤 con đê · 坡堤 bờ đê · 堤條 đê điều · 護堤 hộ đê | [翻] U+5824 |
đẽ | 悌 | 惵悌 đẹp đẽ [𠸨] | U+608C |
ĐẾ | 柢 | 柢𩌂 đế giày · 柢畑 đế đèn · 深根固柢 thâm căn cố đế | U+67E2 |
ĐẾ | 帝 | 皇帝 hoàng đế · 上帝 thượng đế · 帝國 đế quốc · 帝王 đế vương | U+5E1D |
ĐẾ | 諦 | 真諦 chân đế | U+8AE6 |
ĐỀ | 提 | 提出 đề xuất · 提防 đề phòng · 提携 đề huề · 提舉 đề cử · 提抗 đề kháng | U+63D0 |
ĐỀ | 啼 | 夜啼 dạ đề | U+557C |
đề | 渧 | 潭渧 đầm đề | U+6E27 |
ĐỀ | 醍 | 醍醐 đề hồ | U+918D |
ĐỀ | 題 | 頭題 đầu đề · 題試 đề thi · 題詩 đề thơ · 問題 vấn đề | U+984C |
đẻ | 𤯰 | 㗂媄𤯰 tiếng mẹ đẻ | U+24BF0 |
để | 抵 | 抵朱 để cho · 抵𦓡 để mà · 抵意 để ý | [異] 底 U+62B5 |
ĐỂ | 抵 | 大抵 đại để | U+62B5 |
ĐỂ | 底 | 徹底 triệt để · 到底 đáo để | U+5E95 |
ĐỆ | 弟 | 弟子 đệ tử · 兄弟 huynh đệ · 師弟 sư đệ · 賢弟 hiền đệ | U+5F1F |
ĐỆ | 第 | 次第 thứ đệ · 門第 môn đệ · 第一 đệ nhất | U+7B2C |
ĐỆ | 遞 | 遞呈 đệ trình | U+905E |
dếch | 繹 | 阿繹拜間 A-déc-bai-gian [摱] | 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。
Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục. [翻] U+7E79 |
đếch | 啲 | 啲懃 đếch cần · 啲別 đếch biết | [翻] U+5572 |
dèm | 啖 | 啖𢯠 dèm pha | [翻] U+5556 |
dẹm | 𠇦 | 掩𠇦 ém dẹm [𠸨] | ⇔ 𠇦
nhẹm U+201E6 |
đem | 𨑻 | 𨑻𠫾 đem đi · 𨑻𢚸 đem lòng · 𨑻錢𠫾𧷸行 đem tiền đi mua hàng | [異] 冘 U+2847B |
đêm | 𣎀 | 𣎀𣋚 đêm hôm · 班𣎀 ban đêm · 𣇜𣎀 buổi đêm | [翻] [異] 𣈘 U+23380 |
đếm | 點(点) | 點錢 đếm tiền · 點數件行李 đếm số kiện hành lí | U+9EDE (U+70B9) |
đềm | 恬 | 淹恬 êm đềm | U+606C |
đệm | 墊 | 𠸜墊 tên đệm · 墊彈 đệm đàn · 墊床 đệm giường | U+588A |
dên | 喕 | 喕𥉬・𰔫・喈𬰹 Dên-lét Dôn Dê-ro [摱] | 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。
Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục. [翻] U+5595 |
dền | 𧁶 | ⇔ 𧁶
giền U+27076 |
|
dện | 蝒 | ⇔ 蝒 nhện U+8752 |
|
đen | 黰 | 𦭷黰 màu đen · 鏡黰 kính đen · 𩄲黰 mây đen | [異] 顚 U+9EF0 |
đèn | 畑 | 𤎕畑 tắt đèn · 琫畑 bóng đèn · 架畑 giá đèn | [翻] U+7551 |
đến | 𦤾 | 𦤾自 đến từ · 𦤾坭 đến nơi · 𨁲𦤾 ập đến | [異] 旦 典
𦥃 U+2693E |
đền | 搷 | 搷恩 đền ơn · 搷補 đền bù | U+6437 |
đền | 殿 | 殿廟 đền miếu · 殿𫷨 đền chùa | U+6BBF |
dềnh | 挰 | 挰揚 dềnh dàng | U+6330 |
dềnh | 溋 | 𨀍溋 dùng dềnh | [翻] U+6E8B |
đênh | 汀 | 泠汀 lênh đênh | [翻] U+6C40 |
đễnh | 鼎 | 𢣻鼎 lơ đễnh | U+9F0E |
deo | 繻 | ⇔ 繻 nhó U+7E7B |
|
dẻo | 𥻠 | 繌𥻠 mềm dẻo | [翻] U+25EE0 |
đeo | 㧅 | 㧅繃 đeo băng | [翻] U+39C5 |
đéo | 𦛉 | 𠋺𦛉懃別! Tao đéo cần biết! | U+266C9 |
đèo | 岹 | 𡾬岹 dốc đèo · 𨅹岹洡𤂬 trèo đèo lội suối | U+5CB9 |
đèo | 𭢌 | 𭢌䙜 đèo bòng · 𭢌行 đèo hàng | U+2D88C |
đẽo | 𠞸 | 𠞸𠞡 đẽo gọt · 鑟𠞸 đục đẽo · 𠖭𠞸 lẽo đẽo | U+207B8 |
dép | 鞢 | 𩌂鞢 giày dép · 對鞢 đôi dép | U+97A2 |
dẹp | 揲 | 𰔫揲 dọn dẹp | [翻] U+63F2 |
đẹp | 惵 | 𦎡惵 xinh đẹp · 高惵 cao đẹp · 惵悌 đẹp đẽ [𠸨] · 惵對 đẹp đôi · 惵𩈘 đẹp mặt | [翻] [異] 𫅠 U+60F5 |
dệt | 𦂾 | 𦂾𡲫 dệt vải · 𦂾針 dệt kim · 絩𦂾 thêu dệt | [翻] [異] 𦄅 U+260BE |
đét | 𪸽 | 𤷍𪸽 gầy đét · 枯𪸽 khô đét · 黰𪸽 đen đét [聲] | [翻] U+2AE3D |
đều | 調 | 調憚 đều đặn [𠸨] · 調僥 đều nhau · 同調 đồng đều · 調𢝙𢜠 đều vui mừng | U+8ABF |
đểu | 𮬩 | 𮬩𫆥 đểu cáng · 𮬩者 đểu giả · 㹥𮬩 chó đểu · 𨔈𮬩 chơi đểu | U+2EB29 |
DI | 夷 | 蠻夷 man di · 誅夷 tru di | U+5937 |
di | 挗 | 挗𡥵蜆朱𣩂 di con kiến cho chết | U+6317 |
DI | 移 | 移轉 di chuyển · 移民 di dân · 移移 di dời | U+79FB |
DI | 遺 | 遺產 di sản · 遺傳 di truyền · 遺精 di tinh | U+907A |
DI | 彌 | 彌勒 Di Lặc · 阿彌陀佛 A Di Đà Phật | [翻] U+5F4C |
dí | 哩 | 哩𠼖 dí dỏm [𠸨] | U+54E9 |
dí | 𧻑 | 𧻑蹺𠸜𥌈 dí theo tên trộm · 𧻑蹺伮𣭻𬨠! dí theo nó mau lên! | U+27ED1 |
dì | 姨 | 姨𡒬 dì ghẻ | U+59E8 |
DĨ | 已 | 已然 dĩ nhiên · 已往 dĩ vãng · 不得已 bất đắc dĩ | U+5DF2 |
DĨ | 以 | 可以 khả dĩ · 所以 sở dĩ · 以和爲貴 dĩ hoà vi quý | U+4EE5 |
DĨ | 苡 | 薏苡 ý dĩ | U+82E1 |
DỊ | 易 | 平易 bình dị | U+6613 |
DỊ | 異 | 奇異 kì dị · 異常 dị thường · 怪異 quái dị · 異議 dị nghị · 離異 li dị | U+7570 |
đi | 呧 | 漫呧噅 Man-đi-vơ [摱] | [翻] U+5467 |
đi | 𠫾 | 𠫾步 đi bộ · 𠫾𨅸 đi đứng · 𠫾修 đi tu · 𠫾𢄂 đi chợ | U+20AFE |
đĩ | 𡚦 | 𨔈𡚦 chơi đĩ | U+216A6 |
dĩa | 杝 | 丐杝 cái dĩa | U+675D |
dĩa | 𥐨 | 𥐨𬚸 dĩa thịt · 𥐨撜硨葻 dĩa đựng xà-bông · 𢲠𣹓𥐨𥸷 đơm đầy dĩa xôi | U+25428 |
đìa | 池 | 潭池 đằm đìa · 𤎕池扒𩵜 tắt đìa bắt cá · 𧴱池𫥨 nợ đìa ra | U+6C60 |
đĩa | 𥐨 | 盞𥐨 chén đĩa · 𥐨喝 đĩa hát | [異]
𥒦 U+25428 |
ĐỊA | 地 | 地址 địa chỉ · 地理 địa lí · 翁地 ông địa | U+5730 |
DỊCH | 役 | 役務 dịch vụ · 勞役 lao dịch · 奴役 nô dịch · 服役 phục dịch | U+5F79 |
DỊCH | 易 | 交易 giao dịch · 貿易 mậu dịch · 經易 Kinh Dịch | [翻] U+6613 |
DỊCH | 奕 | 赫奕 hách dịch | U+5955 |
DỊCH | 疫 | 瘟疫 ôn dịch · 防疫 phòng dịch · 檢疫 kiểm dịch | U+75AB |
DỊCH | 液 | 溶液 dung dịch · 液胃 dịch vị · 液肌體 dịch cơ thể | U+6DB2 |
DỊCH | 繹 | 演繹 diễn dịch | U+7E79 |
DỊCH | 譯 | 通譯 thông dịch · 譯述 dịch thuật | U+8B6F |
ĐÍCH | 的 | 的確 đích xác · 目的 mục đích · 的寔 đích thực | [翻] U+7684 |
ĐÍCH | 嫡 | 嫡派 đích phái · 嫡母 đích mẫu · 嫡名 đích danh | U+5AE1 |
ĐỊCH | 笛 | 彈笛 đàn địch | U+7B1B |
ĐỊCH | 敵 | 讎敵 thù địch · 情敵 tình địch · 迎敵 nghênh địch | U+6575 |
diếc | 𩷉 | ⇔ 𩷉 giếc U+29DC9 |
|
diệc | 𪁂 | 𪀄𪁂 chim diệc | U+2A042 |
điếc | 𦖡 | 𦖡𦖻 điếc tai · 𦖡𭉪 điếc đặc | U+265A1 |
diêm | 焰 | 焰生 diêm sinh · 包焰 bao diêm · 焰鐄 diêm vàng · 焰臾 diêm dúa [𠸨] | U+7130 |
DIÊM | 閻 | 閻王 Diêm vương | U+95BB |
DIÊM | 鹽 | 政鹽 chính diêm · 鹽田 diêm điền | U+9E7D |
diếm | 掂 | 𢭳掂 giấu diếm | ⇔ 掂 giếm U+6382 |
DIỄM | 艷 | 嬌艷 kiều diễm · 艷麗 diễm lệ · 艷福 diễm phúc | U+8277 |
DIỆM | 琰 | 吳廷琰 Ngô Đình Diệm | U+7430 |
ĐIẾM | 店 | 店更 điếm canh · 黑店 hắc điếm · 𡛔店 gái điếm · 滕店 đàng điếm · 僶妬店𡗋! Thằng đó điếm lắm! · 㙮店 đắp điếm [𠸨] | U+5E97 |
ĐIỀM | 恬 | 恬靜 điềm tĩnh · 恬淡 điềm đạm · 恬然 điềm nhiên | U+606C |
điềm | 䀨 | 䀨令 điềm lành | U+4028 |
ĐIỂM | 點(点) | 粧點 trang điểm · 點頭 điểm đầu · 點名 điểm danh · 交點 giao điểm · 點心 điểm tâm · 要點 yếu điểm | U+9EDE (U+70B9) |
DIÊN | 延 | 外延 ngoại diên · 縣延慶 huyện Diên Khánh | U+5EF6 |
DIÊN | 涎 | 龍涎香 long diên hương | U+6D8E |
DIÊN | 鳶 | 鳶尾 diên vĩ | U+9CF6 |
DIỄN | 演 | 演說 diễn thuyết · 演員 diễn viên · 演壇 diễn đàn · 演寫 diễn tả · 推演 suy diễn | U+6F14 |
DIỆN | 面 | 交面 giao diện · 徵面 trưng diện · 方面 phương diện · 咹面 ăn diện · 面貌 diện mạo · 現面 hiện diện | U+9762 |
ĐIÊN | 顛 | 倒顛 đảo điên | U+985B |
ĐIÊN | 癲 | 發癲 phát điên · 癲狂 điên cuồng | U+7672 |
ĐIỀN | 田 | 田主 điền chủ · 田野 điền dã · 借田 tá điền | U+7530 |
ĐIỀN | 填 | 填詞 điền từ · 填𠓨 điền vào | U+586B |
ĐIỂN | 典 | 詞典 từ điển · 字典 tự điển · 典型 điển hình · 典故 điển cố · 古典 cổ điển · 典𤳆 điển trai | U+5178 |
ĐIỆN | 甸 | 緬甸 Miến Điện | U+7538 |
ĐIỆN | 奠 | 奠邊府 Điện Biên Phủ | U+5960 |
ĐIỆN | 電 | 電子 điện tử · 車電 xe điện · 郵電 bưu điện · 無線電 vô tuyến điện | U+96FB |
ĐIỆN | 殿 | 宮殿 cung điện · 殿下 điện hạ | U+6BBF |
điếng | 叮 | 𣩂叮 chết điếng · 𤴬叮 đau điếng | U+53EE |
DIẾP | 葉 | 蔞葉 rau diếp · 葉𩵜 diếp cá | U+8449 |
DIỆP | 葉 | 葉綠 diệp lục · 傾葉 khuynh diệp · 柏葉 bách diệp · 竹葉 trúc diệp | U+8449 |
DIỆP | 鍱 | 鍱𦓿 diệp cày | U+9371 |
ĐIỆP | 牒 | 通牒 thông điệp | U+7252 |
ĐIỆP | 蝶 | 蝴蝶 hồ điệp · 𧎷蝶 sò điệp | U+8776 |
ĐIỆP | 諜 | 間諜 gián điệp · 諜員 điệp viên | U+8ADC |
ĐIỆP | 疊 | 重疊 trùng điệp · 疊曲 điệp khúc | U+758A |
diết | 悊 | 㤎悊 da diết | U+608A |
DIỆT | 滅 | 滅賊 diệt giặc · 滅亡 diệt vong · 消滅 tiêu diệt | U+6EC5 |
DIÊU | 搖 | 飄搖 phiêu diêu | U+6416 |
diều | 𠺧 | 丐𠺧 cái diều | U+20EA7 |
diều | 鷂 | 鷂𬷎 diều hâu | U+9DC2 |
diễu | 遶 | 遶兵 diễu binh · 遶行 diễu hành · 遶庯 diễu phố | U+9076 |
diệu | 妙 | 奇妙 kì diệu · 妙計 diệu kế · 絕妙 tuyệt diệu · 玄妙 huyền diệu | U+5999 |
diệu | 渺 | 渺𡸏 diệu vợi | U+6E3A |
DIỆU | 耀 | 黃耀 Hoàng Diệu · 陳光耀 Trần Quang Diệu | U+8000 |
điêu | 刁 | 吶刁 nói điêu | U+5201 |
ĐIÊU | 凋 | 凋殘 điêu tàn · 凋𨅸 điêu đứng · 凋零 điêu linh | U+51CB |
ĐIÊU | 貂 | 貂蟬 điêu thuyền | U+8C82 |
ĐIÊU | 雕 | 雕刻 điêu khắc · 浮雕 phù điêu · 𪀄雕 chim điêu | U+96D5 |
ĐIẾU | 吊 | 吊文 điếu văn | U+540A |
điếu | 𫁵 | 𫁵𦓿 điếu cày · 𫁵炶 điếu đóm | U+2B075 |
ĐIỀU | 條 | 條尼 điều này · 條件 điều kiện · 條約 điều ước · 別條 biết điều · 條㗂 điều tiếng | U+689D |
điều | 樤 | 𣘃樤 cây điều | U+6A24 |
ĐIỀU | 調 | 調製 điều chế · 調查 điều tra · 調遣 điều khiển | U+8ABF |
ĐIỂU | 鳥 | 鴕鳥 đà điểu | U+9CE5 |
ĐIỆU | 悼 | 追悼 truy điệu | U+60BC |
ĐIỆU | 窕 | 窈窕 yểu điệu | U+7A95 |
ĐIỆU | 調 | 調步 điệu bộ · 單調 đơn điệu · 強調 cường điệu · 格調 cách điệu | U+8ABF |
dim | 𥇌 | 𥋲𥇌 lim dim [𠸨] | [翻] U+251CC |
dìm | 𢸝 | 𢸝價行 dìm giá hàng · 𢸝𬺗渃 dìm xuống nước · 伮被姑𢸝 nó bị cô dìm | U+22E1D |
đim | 恬 | 呢烏恬 nê-ô-đim [摱] · 巴𤄷喈烏恬 bơ(pơ)-ra-de-o-đim [摱] | 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。
Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục. [翻] U+606C |
din | 𰈏 | 𡥵𰈏 con din | [翻] U+3020F |
dìn | 𦫸 | ⇔ 𦫸
nhìn U+26AF8 |
|
DINH | 營(营) | 營署 dinh thự · 營奇 dinh cơ · 營壘 dinh luỹ · 營獨立 Dinh Độc Lập | [翻] U+71DF (U+8425) |
dính | 䊅 | 䊅𠍵 dính dáng · 𤘁䊅 mỏng dính | U+4285 |
dình | 溋 | ⇔ 溋 dềnh U+6E8B |
|
DĨNH | 穎 | 穎悟 dĩnh ngộ | U+7A4E |
ĐINH | 丁 | 丁香 đinh hương · 窮丁 cùng đinh | [翻] U+4E01 |
ĐINH | 叮 | 叮嚀 đinh ninh · 叮𠄼 đinh (đing) năm [摱] | U+53EE |
ĐINH | 疔 | 疔𩯁 đinh râu | U+7594 |
ĐINH | 釘 | 釘耙 đinh ba · 頭釘 đầu đinh · 㨂釘 đóng đinh | U+91D8 |
ĐÍNH | 訂 | 訂正 đính chính · 訂婚 đính hôn · 考訂 khảo đính | U+8A02 |
đính | 掟 | 掟𧜴 đính khuy · 𡲫𧹻掟𡨸鐄 vải đỏ đính chữ vàng | U+639F |
ĐÌNH | 廷 | 朝廷 triều đình · 廷臣 đình thần | U+5EF7 |
ĐÌNH | 亭 | 亭𡌽 đình đám | U+4EAD |
ĐÌNH | 庭 | 家庭 gia đình | U+5EAD |
ĐÌNH | 停 | 停滯 đình trệ · 調停 điều đình · 停止 đình chỉ · 調停 điều đình | U+505C |
ĐÌNH | 霆 | 雷霆 lôi đình · 靈霆 linh đình | U+9706 |
đĩnh | 挺 | 挺度 đĩnh đạc | U+633A |
ĐĨNH | 艇 | 潛水艇 tiềm thuỷ đĩnh | U+8247 |
ĐĨNH | 錠 | 金錠 kim đĩnh · 萬應錠 vạn ứng đĩnh | U+9320 |
đỉnh | 䟓 | 𨆟䟓 đủng đỉnh [𠸨] | U+47D3 |
ĐỈNH | 頂 | 頂𡶀 đỉnh núi · 頂點 đỉnh điểm · 崒頂 tột đỉnh · 𡭧頂 chút đỉnh · 會議上頂 hội nghị thượng đỉnh | U+9802 |
ĐỊNH | 定 | 定律 định luật · 主定 chủ định · 定見 định kiến · 決定 quyết định | U+5B9A |
díp | 鐷 | 刀鐷 dao díp · 眜鐷徠 mắt díp lại | [翻] U+9437 |
dịp | 𣋑 | 𣋑𠶣 dịp may · 因𣋑 nhân dịp | U+232D1 |
dịt | 㑜 | 𦁢㑜 dằng dịt | ⇔ 㑜 chịt U+345C |
đít | 迭 | 迭尼 Đít-ni [摱] | 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。
Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục. [翻] U+8FED |
đít | 𦝂 | 𦝂𧴋 đít beo | U+26742 |
địt | 𬇓 | 𬇓! địt! [俗] | U+2C1D3 |
díu | 𢬢 | 瓢𢬢 bìu díu | U+22B22 |
dìu | 𢭼 | 𢭼迭 dìu dặt · 𢭼𢴑 dìu dắt | U+22B7C |
dìu | 𪶋 | 𪶋𪶋 dìu dịu [𠸨] | ⇔ 𪶋
dịu U+2AD8B |
dịu | 𪶋 | 淹𪶋 êm dịu · 𪶋揚 dịu dàng [𠸨] · 捘𪶋 xoa dịu | [翻] U+2AD8B |
đìu | 𤂂 | 𤂂㳜 đìu hiu | U+24082 |
địu | 裯 | 裯𡥵 địu con | [翻] U+88EF |
DO | 由 | 由妬 do đó · 原由 nguyên do · 役由坭𠊛𫜵 việc do nơi người làm | U+7531 |
DO | 猶 | 猶豫 do dự · 猶太 Do Thái | [翻] U+7336 |
do | 游 | 游探 do thám | U+6E38 |
dó | 𦾤 | 𣘃𦾤 cây dó · 紙𦾤 giấy dó | U+26FA4 |
dò | 𪭴 | 𪭴邏 dò la · 探𪭴 thăm dò · 𪭴𨂘 dò dẫm | U+2AB74 |
dô | 𥳉 | 𩑰𥳉 trán dô | U+25CC9 |
dỗ | 誘 | 誘𧶄 dỗ dành [𠸨] · 𠰺誘 dạy dỗ · 誘誘 dụ dỗ | U+8A98 |
dơ | 洳 | 洳𣵲 dơ bẩn | ⇔ 洳 nhơ U+6D33 |
dọ | 喥 | 𠴞次呶徠喥次其 bàn thứ nọ lại dọ thứ kia | U+55A5 |
dọ | 𪭴 | 𪭴𨂘 dọ dẫm | ⇔ 𪭴
dò U+2AB74 |
dớ | 唋 | 𥋶唋 dấm dớ | U+550B |
dớ | 𠽐 | 𠽐慬 dớ dẩn [𠸨] | ⇔ 𠽐
ngớ U+20F50 |
dỡ | 𢷣 | 𢷣行 dỡ hàng · 扑𢷣 bốc dỡ | U+22DE3 |
dở | 𡁎 | 怏𡁎 ương dở · 𡁎唏 dở hơi | U+2104E |
đo | 𢵋 | 𢵋度 đo đạc · 𢵋量 đo lường | U+22D4B |
đo | 𧹻 | 𧹻𧹻 đo đỏ [𠸨] | ⇔ 𧹻
đỏ U+27E7B |
đó | 妬 | 於妬 ở đó · 妬低 đó đây | U+59AC |
đó | 𥯉 | 㨂𥯉過瀧 đóng đó qua sông | U+25BC9 |
đò | 艔 | 轉艔 chuyến đò | U+8254 |
đô | 都 | 都物 đô vật | [翻] U+90FD |
ĐÔ | 都 | 京都 kinh đô · 故都 cố đô · 都市 đô thị · 都羅 đô-la [摱] · 𠬠料𣗓𨁥都 một liều chưa đủ đô [摱] | [翻] U+90FD |
đô | 嘟 | 嘟嘟 đô đô [聲] | U+561F |
ĐỐ | 妒 | 妒忌 đố kị | U+5992 |
đố | 賭 | 句賭 câu đố · 打賭 đánh đố · 賭媄䀡 đố mẹ xem | U+8CED |
ĐỒ | 徒 | 翁徒 ông đồ · 偨徒 thầy đồ · 生徒 sinh đồ · 信徒 tín đồ · 師徒 sư đồ · 徒愚 đồ ngu | U+5F92 |
ĐỒ | 途 | 前途 tiền đồ · 世途 thế đồ | U+9014 |
đồ | 涂 | 涂𥸷 đồ xôi · 𩵽涂 tôm đồ | U+6D82 |
ĐỒ | 屠 | 屠宰 đồ tể · 屠殺 đồ sát | U+5C60 |
ĐỒ | 塗 | 塗幀 đồ tranh · 塗𫇿 đồ thuốc · 糊塗 hồ đồ | U+5857 |
đồ | 𣘊 | 𣘊度 đồ đạc [𠸨] · 𣘊咹 đồ ăn · 𣘊𨔈 đồ chơi · 𣘊數 đồ sộ · 㧗𣘊䀡 thử đồ xem · 𣘊 đồ [俗] | U+2360A |
ĐỒ | 圖 | 表圖 biểu đồ · 版圖 bản đồ · 謀圖 mưu đồ · 意圖 ý đồ · 爭霸圖王 tranh bá đồ vương | U+5716 |
đỗ | 杜 | 試杜 thi đỗ | U+675C |
ĐỖ | 杜 | 杜鵑 đỗ quyên · 杜仲 đỗ trọng · 𣱆杜 họ Đỗ | U+675C |
đỗ | 豆 | 豆青 đỗ xanh | ⇔ 豆 đậu U+8C46 |
đỗ | 逗 | 逗車 đỗ xe | ⇔ 逗 đậu U+9017 |
đỏ | 𧹻 | 𦭷𧹻 màu đỏ · 豆𧹻 đậu đỏ · 𮙻𧹻 đắt đỏ [𠸨] | [異]
𧺃 U+27E7B |
đổ | 𢭰 | 𢭰步 đổ bộ · 𮞶𢭰 lật đổ · 𢭰𧅫 đổ rác · 𢭰蒲洃 đổ mồ hôi | U+22B70 |
đọ | 㡯 | 㡯飭 đọ sức · 𬧺㡯 so đọ | U+386F |
đờ | 咜 | 勁咜 cứng đờ · 希咜𬰹 hi-đờ-rô [摱] | [翻] U+549C |
đỡ | 扡 | 𢴇扡 giúp đỡ · 扡𢠤󠄁 đỡ đần [𠸨] | [異] 拖 U+6261 |
ĐỘ | 土 | 淨土 tịnh độ | U+571F |
ĐỘ | 度 | 過度 quá độ · 澄度 chừng độ | U+5EA6 |
ĐỘ | 渡 | 救渡 cứu độ · 過渡 quá độ | U+6E21 |
doạ | 唑 | 唑𨂘 doạ dẫm · 唑㖏 doạ nạt · 𠴓唑 đe doạ | U+5511 |
ĐOÁ | 朵 | 朵花 đoá hoa · 𠄩朵牡丹 hai đoá mẫu đơn | U+6735 |
ĐOẠ | 墮 | 𢰥墮 đày đoạ · 蹉墮 sa đoạ · 墮落 đoạ lạc | U+58AE |
đọa | 墮 | 𢰥墮 đày đọa [𠸨] | U+58AE |
đoái | 兌 | 兌懷 đoái hoài · 兌傷 đoái thương · 兌矓景𫇰𠊛𠸗 đoái trông cảnh cũ người xưa | U+514C |
ĐOÀI | 兌 | 卦兌 quái Đoài | U+514C |
DOÃN | 尹 | 府尹 phủ doãn · 𣱆尹 họ Doãn | U+5C39 |
DOÃN | 允 | 應允 ưng doãn | U+5141 |
ĐOAN | 端 | 端正 đoan chính · 甘端 cam đoan · 極端 cực đoan · 端莊 đoan trang · 節端午 tết Đoan Ngọ | U+7AEF |
ĐOÁN | 斷(断) | 診斷 chẩn đoán · 察斷 xét đoán · 推斷 suy đoán · 判斷 phán đoán · 獨斷 độc đoán · 禁斷 cấm đoán | U+65B7 (U+65AD) |
ĐOÀN | 團 | 團結 đoàn kết · 軍團 quân đoàn · 團體 đoàn thể · 團聚 đoàn tụ · 飛團 phi đoàn · 聯團 liên đoàn | U+5718 |
ĐOẢN | 短 | 短劍 đoản kiếm · 短脈 đoản mạch · 所短 sở đoản · 短語 đoản ngữ | U+77ED |
ĐOẠN | 段 | 段塘 đoạn đường · 分段 phân đoạn · 手段 thủ đoạn · 階段 giai đoạn · 首段 thủ đoạn | U+6BB5 |
ĐOẠN | 斷(断) | 䋎斷 đứt đoạn · 壟斷 lũng đoạn · 間斷 gián đoạn · 斷腸新聲 đoạn trường tân thanh | U+65B7 (U+65AD) |
DOANH | 盈 | 盈餘 doanh dư | U+76C8 |
DOANH | 營(营) | 經營 kinh doanh · 營業 doanh nghiệp · 營利 doanh lợi · 軍營 quân doanh · 本營 bản doanh | U+71DF (U+8425) |
ĐOẠT | 奪 | 占奪 chiếm đoạt · 定奪 định đoạt · 削奪 tước đoạt · 搶奪 sang đoạt · 爭奪 tranh đoạt | U+596A |
dốc | 𡾬 | 蹽𡾬 leo dốc · 𡾬襊 dốc túi · 𡾬𢚸 dốc lòng | U+21FAC |
dọc | 𨂔 | 𪖫𨂔椰 mũi dọc dừa · 朝𨂔 chiều dọc · 𨂔卬 dọc ngang · 愊𨂔 bực dọc [𠸨] | [翻] U+28094 |
ĐỐC | 督 | 督察 đốc sát · 監督 giám đốc · 督戰 đốc chiến · 基督 cơ đốc | U+7763 |
đốc | 銩 | 銩劍 đốc kiếm · 銩刀 đốc dao | U+92A9 |
ĐỐC | 篤 | 惇篤 đôn đốc · 篤症 đốc chứng | [翻] U+7BE4 |
đọc | 讀 | 讀冊 đọc sách · 音讀 âm đọc | U+8B80 |
ĐỘC | 毒 | 中毒 trúng độc · 質毒 chất độc · 投毒 đầu độc | U+6BD2 |
ĐỘC | 獨 | 獨立 độc lập · 獨身 độc thân · 獨話 độc thoại | U+7368 |
ĐỘC | 讀 | 讀者 độc giả | U+8B80 |
doi | 𡹐 | 𡹐𡐙 doi đất | U+21E50 |
dòi | 蜼 | ⇔ 蜼 giòi U+873C |
|
dôi | 𩜑 | 𩜑𫥨 dôi ra | U+29711 |
dõi | 𠼲 | 𣳔𠼲 dòng dõi · 蹺𠼲 theo dõi · 綏𠼲 nối dõi | U+20F32 |
dối | 嚉 | 嚉詐 dối trá · 假嚉 giả dối · 𬐸嚉 lừa dối | U+5689 |
dồi | 𢬗 | 𢫵𢬗 trau dồi | U+22B17 |
dồi | 𣼭 | 𣼭𤁠 dồi dào | U+23F2D |
dồi | 𦟿 | 𠰳𦟿 miếng dồi | U+267FF |
dỗi | 𢢊 | 𢚷𢢊 giận dỗi · 㘋𢢊 hờn dỗi | U+2288A |
dơi | 蛦 | 𡥵蛦 con dơi | U+86E6 |
dời | 移 | 轉移 chuyển dời · 移移 di dời | U+79FB |
dội | 𣾶 | 㘇𣾶 vang dội | [翻] U+23FB6 |
đói | 𩟡 | 𩟡歉 đói kém · 𩟡䏾 đói bụng · 隢𩟡 nghèo đói | U+297E1 |
đòi | 𠾕 | 𠾕𠳨 đòi hỏi · 𠾕𧴱 đòi nợ · 學𠾕 học đòi | U+20F95 |
đòi | 𡡦 | 碎𡡦 tôi đòi · 𡥵𡡦 con đòi | U+21866 |
ĐÔI | 對 | 對箸 đôi đũa · 對𩌂 đôi giày · 房對 phòng đôi · 笈對 cặp đôi · 對𢮩 đôi co | [翻] U+5C0D |
ĐỐI | 對 | 對飲 đối ẩm · 對面 đối diện · 對待 đối đãi · 對作 đối tác · 𢶢對 chống đối | [翻] U+5C0D |
đối | 𩼷 | 𩵜𩼷 cá đối | U+29F37 |
đồi | 玳 | 玳瑁 đồi mồi | U+73B3 |
ĐỒI | 頹 | 衰頹 suy đồi | U+9839 |
đồi | 𡾫 | 𡶀𡾫 núi đồi · 𦘹𡾫 sườn đồi | U+21FAB |
đỗi | 𡑖 | 過𡑖 quá đỗi | U+21456 |
đổi | 𢷮 | 𠊝𢷮 thay đổi · 𢷮㧻 đổi chác · 𢭂𢷮 trao đổi | U+22DEE |
đọi | 𥖐 | 𥖐𩚵 đọi cơm · 咹空𢧚𥖐、吶拯𢧚𠳒 ăn không nên đọi, nói chẳng nên lời | U+25590 |
đới | 帶 | 熱帶 nhiệt đới · 連帶 liên đới | U+5E36 |
đời | 𠁀 | 局𠁀 cuộc đời · 𠁀𠸗 đời xưa · 姅𠁀 nửa đời | U+20040 |
ĐỘI | 隊 | 部隊 bộ đội · 隊琫 đội bóng · 隊伍 đội ngũ · 艦隊 hạm đội | U+968A |
đội | 戴 | 戴𢃱 đội mũ | U+6234 |
đợi | 待 | 䟻待 chờ đợi · 懞待 mong đợi | U+5F85 |
dòm | 𥉰 | 𥉰𥄭 dòm ngó · 䈵𥉰 ống dòm | [翻] U+25270 |
dỏm | 𠼖 | 哩𠼖 dí dỏm [𠸨] | ⇔ 𠼖
rởm U+20F16 |
đom | 炶 | 炶炶 đom đóm [𠸨] | ⇔ 炶 đóm U+70B6 |
đóm | 炶 | 𫁵炶 điếu đóm · 炶炶 đom đóm [𠸨] | U+70B6 |
đôm | 沓 | 沓沓 đôm đốp [𠸨] | ⇔ 沓 đốp U+6C93 |
đốm | 玷 | 㹥玷 chó đốm · 𤒢玷 lốm đốm | [翻] U+73B7 |
đồm | 擔 | 揞擔 ôm đồm | U+64D4 |
đơm | 𢲠 | 𢲠撻 đơm đặt | U+22CA0 |
đờm | 痰 | 痰𣹘 đờm dãi | U+75F0 |
don | 吮 | 吮吮 don dỏn [𠸨] | ⇔ 吮 dỏn U+542E |
dòn | 𦛊 | 唭𦛊 cười dòn · 𦛊吔 dòn dã · 黰𦛊 đen dòn · 餅𥹠𦛊 bánh đa dòn | U+266CA |
dôn | 詘 | 詘詘 dôn dốt [𠸨] | ⇔ 詘 dốt U+8A58 |
dồn | 拵 | 拵𡏽 dồn dập · 拵搌 dồn nén · 𢭰拵 đổ dồn | U+62F5 |
dỏn | 吮 | 吮吮 don dỏn [𠸨] | U+542E |
dọn | 𰔫 | 𰔫揲 dọn dẹp · 𢭯𰔫 quét dọn · 收𰔫 thu dọn | [翻] [異] 𢶿 U+3052B |
dớn | 𢙫 | ⇔ 𢙫
nhớn U+2266B |
|
đón | 迍 | 迻迍 đưa đón · 迍塘 đón đường · 迍春 đón xuân · 迍接 đón tiếp | U+8FCD |
đòn | 杶 | 陣杶 trận đòn | U+6776 |
ĐÔN | 惇 | 惇篤 đôn đốc | U+60C7 |
ĐÔN | 敦 | 敦促 đôn thúc · 敦厚 đôn hậu · 倫敦 Luân Đôn | [翻] U+6566 |
ĐÔN | 墩 | 墩楛 đôn gỗ | U+58A9 |
đốn | 扽 | 扽𣘃 đốn cây | U+627D |
ĐỐN | 頓 | 困頓 khốn đốn · 頓末 đốn mạt · 頓劫 đốn kiếp | U+9813 |
ĐỒN | 屯 | 屯壘 đồn luỹ · 屯公安 đồn công an | U+5C6F |
đồn | 訰 | 信訰 tin đồn | U+8A30 |
ĐỒN | 飩 | 餛飩 hồn đồn | U+98E9 |
ĐƠN | 丹 | 靈丹 linh đơn · 膏丹 cao đơn · 紅丹 hồng đơn · 牡丹 mẫu đơn | U+4E39 |
ĐƠN | 單 | 孤單 cô đơn · 襖單 áo đơn · 床單 giường đơn · 單位 đơn vị · 單件 đơn kiện · 單𫇿 đơn thuốc | [翻] U+55AE |
đớn | 疸 | 疸𢤞 đớn hèn · 𤴬疸 đau đớn | U+75B8 |
độn | 沌 | 沌𦙏 độn ngực · 沌葻𠓨𩠴 độn bông vào gối | U+6C8C |
ĐỘN | 沌 | 混沌 hỗn độn | U+6C8C |
ĐỘN | 遁 | 遁土 độn thổ | U+9041 |
ĐỘN | 鈍 | 𢠤󠄁鈍 đần độn | U+920D |
DONG | 容 | 从容 thong dong · 形容 hình dong · 包容 bao dong | U+5BB9 |
dong | 槦 | 𣘃槦 cây dong | U+69E6 |
dong | 𦡦 | 𦡦𦡦 dong dỏng [𠸨] | ⇔ 𦡦
dỏng U+26866 |
dòng | 𣳔 | 𣳔淚 dòng lệ · 𣳔電 dòng điện · 𣳔㴜 dòng biển · 𣳔歷史 dòng lịch sử | U+23CD4 |
dông | 搈 | 搈𨱽 dông dài | U+6408 |
dông | 𩘪 | 𩘪𩘣 dông tố · 𩘪𪥘󠄁𢆥 dông cả năm | [翻] U+2962A |
dõng | 𢘭 | 𢘭𢖺 dõng dạc [𠸨] | U+2262D |
dỏng | 𦡦 | 𦡦𦡦 dong dỏng [𠸨] | U+26866 |
dộng | 湧 | 湧𨷯 dộng cửa · 湧𬄨 dộng cừ | U+6E67 |
dộng | 蛹 | ⇔ 蛹 nhộng U+86F9 |
|
đong | 𣁲 | 𣁲迻 đong đưa | U+23072 |
đóng | 㨂 | 㨂𨷯 đóng cửa · 㨂𢵰 đóng góp · 㨂氷 đóng băng | U+3A02 |
đòng | 秱 | 秱秱 đòng đòng | U+79F1 |
ĐÔNG | 冬 | 𬁒冬 mùa đông · 冬至 đông chí · 冬菇 đông cô | U+51AC |
đông | 佟 | 佟𤒘 đông đúc · 佟𠊛 đông người · 佟如蜆 đông như kiến | U+4F5F |
ĐÔNG | 東 | 𱘃東 phía đông · 方東 phương đông · 東北 đông bắc · 東洋 Đông Dương | U+6771 |
đông | 凍 | 凍冷 đông lạnh · 凍勁 đông cứng | U+51CD |
đống | 埬 | 𡍢埬 gò đống | U+57EC |
ĐỐNG | 棟 | 梁棟 lương đống | U+68DF |
ĐỒNG | 同 | 共同 cộng đồng · 同胞 đồng bào | [翻] U+540C |
đồng | 垌 | 垌穭 đồng lúa · 垌𬏇 đồng ruộng · 垌圭 đồng quê | U+578C |
đồng | 洞 | 洞海 Đồng Hới | U+6D1E |
ĐỒNG | 桐 | 梧桐 ngô đồng | U+6850 |
ĐỒNG | 童 | 兒童 nhi đồng · 童謠 đồng dao | U+7AE5 |
đồng | 僮 | 婆僮 bà đồng | U+50EE |
ĐỒNG | 銅 | 銅壺 đồng hồ · 銅錢 đồng tiền · 銅鉑 đồng bạc | U+9285 |
ĐỒNG | 瞳 | 瞳子 đồng tử | U+77B3 |
đổng | 董 | 吶董 nói đổng · 𠯽董 chửi đổng | U+8463 |
ĐỔNG | 董 | 扶董 Phù Đổng · 董理 đổng lí | U+8463 |
đọng | 𠘃 | 凝𠘃 ngưng đọng · 囚𠘃 tù đọng | U+20603 |
ĐỘNG | 洞 | 山洞 sơn động | U+6D1E |
ĐỘNG | 動 | 動腦 động não · 摛動 lay động · 感動 cảm động · 盲動 manh động · 不動產 bất động sản | U+52D5 |
dộp | 㷝 | ⇔ 㷝 rộp [翻] U+3DDD |
|
đốp | 沓 | 沓𠹗 đốp chát · 沓沓 đôm đốp | [翻] U+6C93 |
đớp | 㗳 | 㗳𥺒 đớp thính · 㹥㗳 chó đớp · 𩵜㗳𩝇 cá đớp mồi | U+35F3 |
dốt | 詘 | 詘捏 dốt nát | [翻] U+8A58 |
dột | 𣔻 | 茹𣔻 nhà dột · 𣔻捏 dột nát · 𠻇𣔻 dại dột · 膒𣔻 ủ dột | U+2353B |
dợt | 閱 | ⇔ 閱 dượt U+95B1 |
|
đốt | 炪 | 炪焒 đốt lửa · 炪畑 đốt đèn · 被螉炪 bị ong đốt | U+70AA |
đốt | 𥯝 | 𥯝𥯌 đốt tre · 𥯝𣖙 đốt mía · 𥯝𢭫𢬣 đốt ngón tay | U+25BDD |
ĐỘT | 突 | 衝突 xung đột · 突然 đột nhiên · 突兀 đột ngột · 突出 đột xuất · 唐突 đường đột | [翻] U+7A81 |
ĐỘT | 腯 | 𤠲腯 khỉ đột | U+816F |
đột | 𦂽 | 𥿤𦂽 khâu đột · 𦂽斜襖 đột tà áo | U+260BD |
đợt | 澾 | 澾㳥 đợt sóng · 𠄩澾衝鋒 hai đợt xung phong | U+6FBE |
DU | 攸 | 阮攸 Nguyễn Du | U+6538 |
du | 妯 | ⇔ 妯 dâu U+59AF |
|
DU | 萸 | 茱萸 thù du | U+8438 |
DU | 悠 | 悠揚 du dương · 悠久 du cửu | [翻] U+60A0 |
DU | 遊 | 遊歷 du lịch · 夢遊 mộng du · 遨遊 ngao du · 周遊 chu du · 生物浮游 sinh vật phù du | U+904A |
DU | 游 | 上游 thượng du · 下游 hạ du · 游擊 du kích | U+6E38 |
DU | 榆 | 枌榆 phần du · 桑榆 tang du | U+6986 |
DU | 蝣 | 部蜉蝣 bộ Phù du | U+8763 |
dù | 𢂎 | 𢄓𢂎 ô dù · 𩂏𢂎 che dù | U+2208E |
dù | 怞 | 怞朱 dù cho · 怞哴 dù rằng | [異] 油 U+601E |
dũ | 揄 | 眷揄 quyến dũ · 𣘃拂揄 cây phất dũ | ⇔ 揄 rũ U+63C4 |
DƯ | 餘 | 剩餘 thặng dư · 業餘 nghiệp dư · 殘餘 tàn dư · 餘地 dư địa | U+9918 |
DƯ | 輿 | 輿論 dư luận · 輿地誌 dư địa chí | U+8F3F |
DỤ | 喻 | 比喻 tỉ dụ · 譬喻 thí (ví) dụ · 隱喻 ẩn dụ | U+55BB |
DỤ | 誘 | 誘誘 dụ dỗ · 引誘 dẫn dụ | U+8A98 |
DỤ | 諭 | 諭旨 dụ chỉ · 曉諭 hiểu dụ | U+8AED |
DỮ | 與 | 與料 dữ liệu | U+8207 |
dữ | 㺞 | 獸㺞 thú dữ · 兇㺞 hung dữ · 信㺞 tin dữ · 㺞𣾶 dữ dội · 𢚷㺞 giận dữ | U+3E9E |
DỰ | 與 | 參與 tham dự · 干與 can dự | U+8207 |
DỰ | 預 | 預案 dự án · 預草 dự thảo · 預算 dự toán · 預律 dự luật | U+9810 |
DỰ | 豫 | 猶豫 do dự | U+8C6B |
dự | 蕷 | 𥽌蕷 gạo dự | U+8577 |
DỰ | 譽 | 名譽 danh dự | [翻] U+8B7D |
đu | 悠 | 打悠 đánh đu · 𦀗悠 xích đu · 𤥑悠𢮿 vòng đu quay | U+60A0 |
đu | 𣛭 | 𣛭𣛭 đu đủ | [翻] U+236ED |
đủ | 𨁥 | 𣹓𨁥 đầy đủ · 𨁥𡘯 đủ lớn | [異] 覩
𨇜 U+28065 |
đủ | 𣛭 | 𣛭𣛭 đu đủ | U+236ED |
đụ | 鳥 | 鳥媽 đụ má [俗] | U+9CE5 |
đứ | 哆 | 哆𣴙 đứ đừ · 𱖗哆𫥨 ngồi đứ ra | U+54C6 |
đừ | 𣴙 | 𤻻𣴙 mệt đừ · 哆𣴙 đứ đừ · 𡃖𣴙 lừ đừ | U+23D19 |
dua | 諛 | 阿諛 a dua · 諛佞 dua nịnh | U+8ADB |
dúa | 臾 | 焰臾 diêm dúa [𠸨] | U+81FE |
dưa | 荼 | 荼梨 dưa lê · 荼茩 dưa hấu · 蔞荼 rau dưa | [異]
𤫿 U+837C |
dứa | 𦼥 | 𣘃𦼥 cây dứa · 果𦼥 quả dứa | U+26F25 |
dừa | 椰 | 𣘃椰 cây dừa | U+6930 |
dựa | 澦 | 澦𨂘 dựa dẫm · 澦𠓨 dựa vào | U+6FA6 |
đua | 𨅮 | 𧼋𨅮 chạy đua | U+2816E |
đùa | 𢴉 | 葻𢴉 bông đùa · 𢴉𠹳 đùa cợt · 𢴉逆 đùa nghịch | U+22D09 |
đũa | 箸 | 對箸 đôi đũa | [異]
𥮊 U+7BB8 |
đưa | 迻 | 迻迍 đưa đón · 𣁲迻 đong đưa · 餞迻 tiễn đưa · 迻網 đưa võng | U+8FFB |
đứa | 𠀲 | 𠀲於 đứa ở · 𠀲𥘷 đứa trẻ | U+20032 |
DUẨN | 筍 | 黎筍 Lê Duẩn | U+7B4D |
DUẬT | 遹 | 范慎遹 Phạm Thận Duật | U+9079 |
DUẬT | 燏 | 陳日燏 Trần Nhật Duật | U+71CF |
DUẬT | 鷸 | 蚌鷸 bạng duật | U+9DF8 |
DỤC | 育 | 教育 giáo dục · 體育 thể dục · 養育 dưỡng dục | [翻] U+80B2 |
dục | 挬 | ⇔ 挬 vụt U+632C |
|
DỤC | 浴 | 沐浴 mộc dục | U+6D74 |
DỤC | 欲 | 欲望 dục vọng · 匏欲 bầu dục · 欲望 dục vọng · 淫欲 dâm dục · 肉欲 nhục dục | U+6B32 |
DỰC | 翼 | 右翼 hữu dực | [翻] U+7FFC |
đúc | 𤒘 | 𤒘結 đúc kết · 佟𤒘 đông đúc · 爐𤒘 lò đúc · 燶𤒘 nung đúc | [異]
𨯹 U+24498 |
đục | 濁 | 渃濁 nước đục · 磟濁 lục đục · 𢭬濁𢵱沖 gạn đục khơi trong | [翻] U+6FC1 |
đục | 鑟 | 鑟圇 đục tròn | U+945F |
ĐỨC | 德 | 德行 đức hạnh · 道德 đạo đức · 德佛 đức Phật · 㗂德 tiếng Đức | [翻] U+5FB7 |
đực | 特 | 𤙭特 bò đực · 動特 động đực · 特𨮌 đực rựa | U+7279 |
DUỆ | 裔 | 後裔 hậu duệ · 裔夷 duệ di | U+88D4 |
DUỆ | 睿 | 睿哲 duệ triết · 陳睿宗 Trần Duệ Tông | U+777F |
dúi | 搥 | 搥朱 dúi cho · 搥𢵌 dúi dụi · 𡥵搥 con dúi | ⇔ 搥 giúi U+6425 |
dùi | 錐 | 錐𣔞 dùi cui | [翻] [異] 𣟩 U+9310 |
dũi | 𪒽 | 𧍝𪒽 dế dũi | ⇔ 𪒽
trũi U+2A4BD |
dụi | 𢵌 | 𢵌眜 dụi mắt · 搥𢵌 dúi dụi | ⇔ 𢵌
giụi U+22D4C |
đui | 𥊖 | 𥊖霧 đui mù | U+25296 |
đùi | 𦢶 | 𣔟𦢶 bắp đùi · 裙𦢶 quần đùi | [翻] U+268B6 |
đũi | 𦅭 | 𡲫𦅭 vải đũi · 裙襖𦅭 quần áo đũi | U+2616D |
dúm | 拰 | 𠻅拰 bẹp dúm | U+62F0 |
dụm | 呫 | 𧶄呫 dành dụm | [翻] U+546B |
đùm | 𦅰 | 𦅰襆 đùm bọc | [翻] U+26170 |
dun | 搎 | 搎𢩽 dun đẩy · 搎車 dun xe · 搎𢤡 dun rủi | [翻] U+640E |
đun | 焞 | 焞渃 đun nước · 焞𤍇 đun nấu | U+711E |
đún | 𦠆 | ⇔ 𦠆
rốn U+26806 |
|
đùn | 𡶁 | 𥺿𡶁 ỉa đùn · 蛽𡶁𡐙 mối đùn đất | U+21D81 |
đụn | 庉 | 庉𤌋 đụn khói · 庉𥟉 đụn thóc | [翻] U+5E89 |
DUNG | 容 | 容量 dung lượng · 內容 nội dung · 形容 hình dung · 包容 bao dung · 容赦 dung tha · 容貌 dung mạo | [翻] U+5BB9 |
DUNG | 庸 | 庸俗 dung tục · 中庸 trung dung | U+5EB8 |
DUNG | 蓉 | 芙蓉 phù dung | U+84C9 |
DUNG | 溶 | 溶液 dung dịch · 溶媒 dung môi · 溶解 dung giải | U+6EB6 |
DUNG | 熔 | 熔解 dung giải · 熔點 dung điểm | U+7194 |
DUNG | 融 | 融合 dung hợp | U+878D |
dùng | 用 | 信用 tin dùng · 常用 thường dùng · 用茶 dùng trà · 用𩚵 dùng cơm · 𣘊用 đồ dùng | U+7528 |
dùng | 涌 | 渃涌 nước dùng | U+6D8C |
dùng | 𨀍 | 𨀍𨀊 dùng dằng · 𨀍溋 dùng dình (dềnh) | U+2800D |
DŨNG | 勇 | 勇士 dũng sĩ · 勇將 dũng tướng · 勇敢 dũng cảm · 勇氣 dũng khí | U+52C7 |
DŨNG | 踴 | 踴躍 dũng dược | U+8E34 |
dưng | 扔 | ⇔ 扔 nhưng U+6254 |
|
dưng | 𠮨 | 唪𠮨 bỗng dưng · 𢘩𠮨 dửng dưng [𠸨] · 𠊛𠮨 người dưng | U+20BA8 |
dưng | 𤼸 | ⇔ 𤼸
dâng [翻] U+24F38 |
|
DỤNG | 用 | 使用 sử dụng · 壓用 áp dụng · 重用 trọng dụng · 無用 vô dụng · 信用 tín dụng | U+7528 |
dừng | 仃 | 仃筆 dừng bút · 仃車 dừng xe · 仃徠 dừng lại | U+4EC3 |
dửng | 𢘩 | 𢘩𦝺 dửng mỡ · 𢘩𠮨 dửng dưng [𠸨] | U+22629 |
dựng | 𥩯 | 𡏦𥩯 xây dựng · 𢵧𥩯 dàn dựng | [異] 孕 U+25A6F |
đúng | 倲 | 倲耒 đúng rồi · 倲捵 đúng đắn [𠸨] · 倲墨 đúng mực · 𠄼𣇞倲 năm giờ đúng | U+5032 |
đùng | 哃 | 哃哃 đùng đùng [聲] | U+54C3 |
đũng | 襠 | 裙𦀪襠 quần vá đũng | [翻] U+8960 |
đủng | 𨆟 | 𨆟䟓 đủng đỉnh [𠸨] | U+2819F |
đụng | 動 | 終動 chung đụng · 動𪮻 đụng chạm | U+52D5 |
đứng | 𨅸 | 𨅸𧻭 đứng dậy · 𨅸𣈖 đứng bóng · 勢𨅸 thế đứng | [異]
𥪸 U+28178 |
đừng | 揨 | 揨哭 đừng khóc · 揨𠫾 đừng đi | [異] 停 U+63E8 |
đựng | 撜 | 𠹾撜 chịu đựng · 丐𣛥撜𨢇 cái be đựng rượu | [翻] U+649C |
DƯỢC | 藥 | 藥品 dược phẩm · 醫藥 y dược · 彈藥 đạn dược · 火藥 hoả dược · 毒藥 độc dược · 藥性 dược tính | U+85E5 |
DƯỢC | 躍 | 踴躍 dũng dược | U+8E8D |
đuốc | 燭 | 抪燭 bó đuốc · 檜燭 củi đuốc · 畑燭 đèn đuốc | U+71ED |
được | 得 | 得𢚸 được lòng · 空得 không được | [異] 特 U+5F97 |
duối | 𠏮 | 𥋶𠏮 dấm duối | U+203EE |
duối | 𣝉 | 𣘃𣝉 cây duối | U+23749 |
duỗi | 𬧕 | 𬧕𣦎 duỗi thẳng · 𬧕蹎 duỗi chân | U+2C9D5 |
dưới | 𨑜 | 𱘃𨑜 phía dưới · 於𨑜 ở dưới | [異] 𠁑
𤲂 U+2845C |
dượi | 洟 | 沲洟 dã dượi [𠸨] | U+6D1F |
đuôi | 脽 | 頭脽 đầu đuôi · 脽船 đuôi thuyền | [異]
𡳪 U+813D |
đuối | 濧 | 𪽳濧 yếu đuối · 㴷濧 đắm đuối | U+6FE7 |
đuổi | 𨘗 | 蹺𨘗 theo đuổi · 打𨘗 đánh đuổi · 𨁰𨘗 xua đuổi | [異]
𨆷 U+28617 |
đười | 𤠂 | 𤠂𤠆 đười ươi | U+24802 |
đượm | 㷋 | 𧺀㷋 thắm đượm · 濃㷋 nồng đượm | U+3DCB |
DƯƠNG | 羊 | 山羊 sơn dương · 羚羊 linh dương | U+7F8A |
DƯƠNG | 佯 | 佯東擊西 dương đông kích tây | U+4F6F |
DƯƠNG | 洋 | 大洋 đại dương · 海洋 hải dương · 洋琴 dương cầm · 太平洋 Thái Bình Dương · 洋洋自得 dương dương tự đắc | U+6D0B |
DƯƠNG | 陽 | 陰陽 âm dương · 電陽 điện dương · 夕陽 tịch dương · 陽曆 dương lịch | U+967D |
DƯƠNG | 揚 | 宣揚 tuyên dương · 悠揚 du dương · 讚揚 tán dương · 表揚 biểu dương · 揚弓箭 dương cung tên | U+63DA |
DƯƠNG | 楊 | 楊柳 dương liễu · 𣱆楊 họ Dương | U+694A |
dường | 羕 | 羕如 dường như · 羕𱜢 dường nào | U+7F95 |
DƯỠNG | 養 | 保養 bảo dưỡng · 修養 tu dưỡng · 養育 dưỡng dục · 教養 giáo dưỡng · 養氣 dưỡng khí | U+990A |
dượng | 仗 | 仗𡒬 dượng ghẻ · 仛仗 cha dượng · 注仗 chú dượng | U+4ED7 |
ĐƯƠNG | 當 | 當代 đương đại · 當任 đương nhiệm · 㤇當 yêu đương · 當今 đương kim · 當歸 đương quy · 當然 đương nhiên | U+7576 |
ĐƯỜNG | 唐 | 唐突 đường đột · 茹唐 nhà Đường | U+5510 |
ĐƯỜNG | 堂 | 堂陛 đường bệ · 祠堂 từ đường · 天堂 thiên đường · 堂皇 đường hoàng · 堂堂 đường đường | U+5802 |
ĐƯỜNG | 棠 | 海棠 hải đường | U+68E0 |
đường | 塘 | 塘圫 đường sá · 塘鉄 đường sắt | U+5858 |
ĐƯỜNG | 糖 | 質糖 chất đường · 𤮾如糖 ngọt như đường | U+7CD6 |
dượt | 閱 | 習閱 tập dượt | U+95B1 |
đuột | 突 | 𣦎突 thẳng đuột · 悛突 thuôn đuột | U+7A81 |
đụp | 𧛆 | 襖𦀪𦁢𦀪𧛆 áo vá chằng vá đụp | [翻] U+276C6 |
dút | 𢝀 | ⇔ 𢝀
nhút U+22740 |
|
dút | 𫉡 | ⇔ 𫉡
rút U+2B261 |
|
dứt | 𠞹 | 㴨𠞹 chấm dứt · 𠞹點 dứt điểm | [翻] [異] 𢴑 U+207B9 |
đút | 賥 | 賥䘹 đút lót · 賥𨨷 đút nút · 賥襊 đút túi | [翻] U+8CE5 |
đứt | 䋎 | 割䋎 cắt đứt · 䋎𢭮 đứt gãy | [翻] U+42CE |
DUY | 唯 | 唯物 duy vật · 唯心 duy tâm · 唯一 duy nhất | U+552F |
DUY | 維 | 維持 duy trì · 思維 tư duy · 維新 duy tân | U+7DAD |
DUYÊN | 沿 | 沿海 duyên hải · 沿革 duyên cách | U+6CBF |
DUYÊN | 緣 | 押緣 ép duyên · 前緣 tiền duyên · 姻緣 nhân duyên · 隨緣 tuỳ duyên · 結緣 kết duyên | U+7DE3 |
DUYỆT | 閱 | 檢閱 kiểm duyệt · 閱兵 duyệt binh · 程閱 trình duyệt · 歷閱 lịch duyệt | U+95B1 |
e | 㥋 | 㥋麗 e lệ · 㥋懝 e ngại | U+394B |
ê | 𠲖 | 𠲖阿 ê a · 𠲖痆 ê chề | [翻] U+20C96 |
ê | 𤷴 | 𤷴𤀔 ê ẩm | U+24DF4 |
ế | 曀 | 曀𤀔 ế ẩm [𠸨] · 曀𫯳 ế chồng | U+66C0 |
éc | 噁 | 噁噁 éc éc [𠸨] | U+5641 |
ếch | 嗌 | 叫嗌嗌 kêu ếch ếch [聲] | U+55CC |
ếch | 螠 | 𡥵螠 con ếch · 螠橅花 ếch vồ hoa · 螠𱖗底井 ếch ngồi đáy giếng | U+87A0 |
em | 㛪 | 㛪𡛔 em gái · 㛪𤳆 em trai | U+36EA |
ém | 掩 | 掩𠇦 ém nhẹm | U+63A9 |
êm | 淹 | 淹妸 êm ả · 淹沁 êm thấm | [翻] U+6DF9 |
en | 嚥 | 嚥嚥 en en | U+56A5 |
én | 燕 | 𪀄燕 chim én | [翻] U+71D5 |
ềnh | 𪝼 | 㑲𪝼 nằm ềnh · 𠲜𪝼 chềnh ềnh | U+2A77C |
ễnh | 朠 | 朠䏾 ễnh bụng · 𡥵朠𫊬 con ễnh ương | [翻] U+6720 |
eo | 㕭 | 㕭𠾸 eo xèo · 㕭㗒 eo ơi | U+356D |
eo | 𢰳 | 𢰳𢰳 eo éo | ⇔ 𢰳
éo U+22C33 |
eo | 腰 | 腰狹 eo hẹp · 腰𡐙 eo đất · 腰𨉞 eo lưng · 腰㴜 eo biển | U+8170 |
éo | 𢰳 | 𢰳𢰳 eo éo · 𢰳𠻗 éo le · 捥𢰳 uốn éo | U+22C33 |
èo | 㕭 | 㕭㕭 èo ẽo [𠸨] | ⇔ 㕭 ẽo U+356D |
ẽo | 㕭 | 㕭㕭 èo ẽo [𠸨] | U+356D |
ẻo | 殀 | 擣殀 trù ẻo · 殀𪫦 ẻo lả | U+6B80 |
ép | 押 | 押擦 ép sát | [翻] U+62BC |
ẹp | 𠇺 | 俋𠇺 ọp ẹp | U+201FA |
ét | 𠮙 | 𠮙涳 ét-xăng [摱] | [翻] U+20B99 |
ẹt | 𠮙 | 喐𠮙 ọt ẹt [聲] | [翻] U+20B99 |
êu | 喓 | 喓喂 êu ôi [嘆] | [翻] U+5593 |
ga | 迦 | 𦎡迦逋 Xinh-ga-po(bo) [摱] | [翻] U+8FE6 |
ga | 𥩤 | 𥩤車焒 ga xe lửa [摱] · 𥩤河內 ga Hà Nội [摱] | U+25A64 |
ga | 𪵤 | 瓶𪵤 bình ga [摱] | U+2AD64 |
gà | 𪃿 | 𪃿㹟 gà qué · 𪃿𪆼 gà lôi · 𪃿𥊚 gà mờ · 𥆄𪃿 quáng gà | U+2A0FF |
gã | 𡥚 | 𠬠𡥚書生 một gã thư sinh | U+2195A |
gả | 嫁 | 嫁𫯳 gả chồng · 嫁𬥓 gả bán | U+5AC1 |
gạ | 𠶄 | 𠶄𡀯 gạ chuyện | U+20D84 |
gác | 閣 | 閣𠻴 gác lửng | U+95A3 |
gác | 擱 | 更擱 canh gác [摱] · 擱筆 gác bút · 擱笀支 gác-măng-giê [摱] | [翻] U+64F1 |
gấc | 棘 | 𥸷棘 xôi gấc | [翻] U+68D8 |
gạc | 㓢 | 㓢𠸜𥪝名冊 gạc tên trong danh sách · 攑㓢 gỡ gạc [𠸨] | U+34E2 |
gạc | 觡 | 觡㹯 gạc hươu | U+89E1 |
gạc | 𦂦 | 𠰳𦂦㲸 miếng gạc ướt | U+260A6 |
gặc | 𩠓 | 𩠧𩠓 gục gặc [𠸨] | U+29813 |
gạch | 坧 | 墻坧 tường gạch · 坧𧍆 gạch cua | U+5767 |
gạch | 劃 | 劃𠬠塘 gạch một đường | U+5283 |
gai | 荄 | 荄𧣳 gai góc · 㑲荄𫫞𦟽 nằm gai nếm mật · 餅荄 bánh gai | [翻] U+8344 |
gai | 𦃮 | 𣘃𦃮 cây gai · 縐𦃮 sô gai | U+260EE |
gái | 𡛔 | 𡥵𡛔 con gái · 伴𡛔 bạn gái | U+216D4 |
gài | 𢹆 | 𢹆擺 gài bẫy · 𢹆𨷯 gài cửa | U+22E46 |
gãi | 𢴖 | 固𧋺時𢴖 có chí thì gãi | U+22D16 |
gam | 𨭺 | 其露𨭺 ki-lô-gam [摱] | [翻] U+28B7A |
găm | 㨔 | 𬚸羝㨔蒜 thịt dê găm tỏi | U+3A14 |
găm | 鈐 | 針鈐 kim găm · 鈐行 găm hàng · 刀鈐 dao găm · 唊鈐 dap găm [摱] | U+9210 |
gấm | 錦 | 錦𦄾 gấm vóc | U+9326 |
gầm | 㖗 | 㖗𠯦 gầm thét | [翻] U+3597 |
gắm | 𧃃 | 𧃃𡶀 gắm núi · 絏𧃃 dây gắm · 寄𧃃 gửi gắm [𠸨] · 𧃃𥇚 gắm ghé [𠸨] | U+270C3 |
gằm | 𢤝 | 儈𢤝 cúi gằm | U+2291D |
gẫm | 𡄎 | ⇔ 𡄎
ngẫm U+2110E |
|
gặm | 齽 | 𤝞齽 chuột gặm · 齽𠰃 gặm nhấm | U+9F7D |
gan | 肝 | 𫰅肝𡘯𦟽 to gan lớn mật | U+809D |
gán | 檊 | 檊𢯖 gán ghép · 檊罪 gán tội | U+6A8A |
gàn | 𢢈 | 𢢈𢢈 gàn gàn [𠸨] | U+22888 |
gân | 筋 | 筋骨 gân cốt · 筋槶 gân guốc [𠸨] | U+7B4B |
gần | 近 | 近𨗥 gần gũi [𠸨] · 近如 gần như · 近低 gần đây | [翻] [異] 𧵆 U+8FD1 |
gắn | 𮇜 | 𮇜抪 gắn bó · 焊𮇜 hàn gắn | [翻] U+2E1DC |
gạn | 𢭬 | 𢭬𡃕 gạn gùng [𠸨] · 𢭬漉 gạn lọc · 𢭬𠳨 gạn hỏi · 𢭬濁𢵱沖 gạn đục khơi trong | U+22B6C |
gận | 近 | 近近 gần gận [𠸨] | ⇔ 近 gần [翻] U+8FD1 |
gang | 𡬼 | 荼𡬼 dưa gang | U+21B3C |
gang | 鋼 | 鍊鋼 luyện gang | U+92FC |
gàng | 抗 | 袞抗 gọn gàng [𠸨] | U+6297 |
găng | 矜 | 𠄩邊矜 hai bên găng · 情形抔矜 tình hình bớt găng · 矜𢬣 găng tay [摱] | U+77DC |
găng | 㮗 | 𣘃㮗 cây găng | U+3B97 |
gắng | 𠡚 | 𠡚功 gắng công · 固𠡚 cố gắng | [翻] U+2085A |
ganh | 競 | 競𨅮 ganh đua · 競比 ganh tị | U+7AF6 |
gánh | 挭 | 桄挭 quang gánh | U+632D |
gành | 䃄 | 䃄蠔 Gành Hào | U+40C4 |
gao | 𪡱 | 噶𪡱 gắt gao | U+2A871 |
gáo | 𫧂 | 𫧂椰 gáo dừa · 彈𫧂 đàn gáo | U+2B9C2 |
gào | 哠 | 哠𠯦 gào thét · 叫哠 kêu gào | [翻] U+54E0 |
gạo | 檤 | 𣘃檤 cây gạo | U+6AA4 |
gạo | 𥽌 | 籺𥽌 hạt gạo · 迆𥽌 giã gạo | U+25F4C |
gáp | 𢰽 | 急𢰽 gấp gáp [𠸨] | U+22C3D |
gấp | 扱 | 扱曲 gấp khúc · 扱𱑕 gấp mười · 扱冊徠 gấp sách lại · 欣扱𠀧吝 hơn gấp ba lần | U+6271 |
gấp | 𥄫 | 𥄫𥇚 gấp ghé | [翻] U+2512B |
gấp | 急 | 急𢰽 gấp gáp [𠸨] · 急捽 gấp rút | U+6025 |
gắp | 𢰽 | 𢰽籤 gắp thăm · 丐𢰽 cái gắp · 𢰽式咹 gắp thức ăn | U+22C3D |
gập | 岋 | 岋冊 gập sách · 岋𡹡 gập ghềnh | U+5C8B |
gặp | 﨤 | 﨤攑 gặp gỡ [𠸨] · 﨤𣋑 gặp dịp · 常﨤 thường gặp · 𱍿過空﨤 lâu quá không gặp | [翻] U+FA24 |
gắt | 噶 | 㤧噶 cáu gắt · 𤮾噶 ngọt gắt [𠸨] · 垓噶 gay gắt | U+5676 |
gạt | 詰 | 𬐸詰 lừa gạt · 量詰 lường gạt | [翻] U+8A70 |
gạt | 𢶆 | 𢶆𠬃 gạt bỏ · 𢶆𧴱 gạt nợ | U+22D86 |
gật | 𩠓 | 𩠓𠵎 gật gù [𠸨] · 𥄬𩠓 ngủ gật | [翻] U+29813 |
gặt | 秸 | 秸𢲨 gặt hái | U+79F8 |
gau | 噑 | 噑噑 gau gáu [𠸨] | ⇔ 噑 gáu U+5651 |
gáu | 噑 | 噑噑 gau gáu [𠸨] | U+5651 |
gàu | 浗 | 浗𣙩 gàu sòng | U+6D57 |
gàu | 脙 | 𬖾脙 phở gàu · 頭固𡗉脙 đầu có nhiều gàu | U+8119 |
gâu | 𠯜 | 𠯜𠯜 gâu gâu [聲] | U+20BDC |
gấu | 𦵷 | 𦹯𦵷 cỏ gấu · 榘𦵷 củ gấu | [翻] U+26D77 |
gấu | 𤠰 | 𡥵𤠰 con gấu · 𤠰竹 gấu trúc | U+24830 |
gấu | 褠 | 褠襖 gấu áo · 褠裙 gấu quần | U+8920 |
gầu | 浗 | ⇔ 浗 gàu U+6D57 |
|
gầu | 脙 | ⇔ 脙 gàu U+8119 |
|
gẫu | 㗕 | 𠾎㗕 tán gẫu | U+35D5 |
gay | 垓 | 垓𦁣 gay go [𠸨] · 垓硍 gay cấn · 垓噶 gay gắt | U+5793 |
gáy | 𠰁 | 𪃿𠰁𡀴𡀴 gà gáy o o | U+20C01 |
gáy | 𩺺 | 𩵜𩺺 cá gáy | U+29EBA |
gáy | 𬛑 | 𬛑冊 gáy sách | U+2C6D1 |
gây | 𰟅 | ⇔ 𰟅
gấy U+307C5 |
|
gây | 胲 | 苿胲 mùi gây · 𬚸𤠰胲胲 thịt gấu gây gây | U+80F2 |
gây | 𨠳 | 𨠳戰 gây chiến · 𨠳𲂪 gây vốn · 𨠳𫥨 gây ra · 𨠳𥞖 gây giống · 𨠳𥾃 gây men · 𨠳古 gây gổ [𠸨] | [異]
𨢟 U+28833 |
gãy | 𢭮 | 𢯏𢭮 bẻ gãy · 𢭮𢭰 gãy đổ · 䋎𢭮 đứt gãy | U+22B6E |
gấy | 𰟅 | ⇔ 𰟅
ngấy U+307C5 |
|
gầy | 𤷍 | 𤷍𤷱 gầy mòn · 𤷍𪸽 gầy đét | U+24DCD |
gẫy | 𢭮 | ⇔ 𢭮
gãy U+22B6E |
|
gảy | 㨟 | 㨟彈 gảy đàn · 㨟稴𠓨𤇮 gảy rơm vào bếp | U+3A1F |
gẩy | 㧡 | 㧡彈 gẩy đàn · 㧡盤併 gẩy bàn tính | U+39E1 |
gậy | 梞 | 𣘃梞 cây gậy | [翻] U+689E |
gen | 𦟘 | ⇔ 𦟘
gien U+267D8 |
|
ghe | 䑴 | 䑴船 ghe thuyền | U+4474 |
ghe | 𡃊 | 𡃊番 ghe phen | U+210CA |
ghé | 𥇚 | 𥄫𥇚 gấp ghé | U+251DA |
ghé | 踦 | 踦蹎 ghé chân · 踦眜 ghé mắt · 踦𦖻吶忱 ghé tai nói thầm · 船踦𤅶 thuyền ghé bến | U+8E26 |
ghè | 㙋 | 㙋𩻐 ghè mắm · 㖗㙋 gầm ghè [𠸨] | U+364B |
ghê | 𭌲 | 𩙍𡘯𭌲 gió lớn ghê | [翻] U+2D332 |
ghẽ | 技 | 袞技 gọn ghẽ [𠸨] | U+6280 |
ghế | 𧦕 | 𧦕𱖗 ghế ngồi · 𧦕斗 ghế đẩu · 𧦕𩚵 ghế cơm | [異] 槣 U+27995 |
ghề | 𥗎 | 𥕥𥗎 gồ ghề [𠸨] | U+255CE |
ghẻ | 𤴪 | 𤴪𤹙 ghẻ chốc · 𤴪𧋆 ghẻ ruồi · 丐𤴪 cái ghẻ · 𤴪渃 ghẻ nước | U+24D2A |
ghẻ | 𡒬 | 姨𡒬 dì ghẻ · 𡒬冷 ghẻ lạnh | U+214AC |
ghếch | 𮞑 | 𮞑蹎 ghếch chân | [翻] U+2E791 |
ghém | 𧁴 | 蔞𧁴 rau ghém · 襘𧁴 gói ghém | [翻] U+27074 |
ghen | 慳 | 打慳 đánh ghen · 慳𡀢 ghen tuông | [翻] U+6173 |
ghềnh | 𡹡 | 𣴜𡹡 thác ghềnh · 岋𡹡 gập ghềnh | [翻] U+21E61 |
ghẹo | 嘺 | 嘹嘺 trêu ghẹo | [翻] U+563A |
ghép | 𢯖 | 𢯖𬄺 ghép mộng | [翻] U+22BD6 |
ghét | 恄 | 讎恄 thù ghét | [翻] U+6044 |
ghét | 𡑪 | 垢𡑪 cáu ghét | U+2146A |
ghi | 剘 | 𢯏剘 bẻ ghi | U+5258 |
ghi | 𥱬 | 𥱬音 ghi âm · 𥱬𠸜 ghi tên · 𥱬𢖵 ghi nhớ · 𦭷𥱬 màu ghi | [翻] U+25C6C |
ghiếc | 𢙕 | 𡃍𢙕 gớm ghiếc | U+22655 |
ghiền | 𠋵 | ghiền nặng 𠋵𨢇 · ghiền rượu 𠊛𠋵古喀印 · người ghiền cô-ca-in [摱] | U+202F5 |
ghim | 捦 | 捦𠓨 ghim vào | [翻] U+6366 |
ghím | 𩸱 | 𩵜𩸱 cá ghím | U+29E31 |
ghìm | 拑 | 拑𬘋 ghìm chặt | U+62D1 |
gi | 咦 | 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。
Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục. [翻] U+54A6 |
|
gí | 侇 | 㑲侇 nằm gí · 碮𠻅侇𬺗 đè bẹp gí xuống | U+4F87 |
gì | 之 | 丐之 cái gì · 空固之 không có gì | [異] 咦 U+4E4B |
gỉ | 釲 | 𨫪釲 han gỉ · 釲𡏥 gỉ sét · 釲眜 gỉ mắt · 釲𪖫 gỉ mũi | U+91F2 |
GIA | 加 | 加速 gia tốc · 加恩 gia ân · 加倍 gia bội | [翻] U+52A0 |
gia | 枷 | 𣘃校枷 cây giâu gia | U+67B7 |
gia | 㤎 | ⇔ 㤎 da U+390E |
|
GIA | 家 | 家庭 gia đình · 家用 gia dụng · 儒家 nho gia | U+5BB6 |
GIA | 嘉 | 嘉定 Gia Định · 嘉隆 Gia Long | U+5609 |
GIA | 諸 | 𣱆諸葛 họ Gia Cát | U+8AF8 |
GIÁ | 架 | 架畑 giá đèn · 架冊 giá sách | U+67B6 |
GIÁ | 假 | 假如 giá như | ⇔ 假 giả U+5047 |
GIÁ | 嫁 | 出嫁 xuất giá | U+5AC1 |
giá | 稼 | 稼豆 giá đỗ | U+7A3C |
GIÁ | 價 | 價值 giá trị · 物價 vật giá | U+50F9 |
GIÁ | 駕 | 護駕 hộ giá | U+99D5 |
giá | 𬰊 | 冷𬰊 lạnh giá · 𬰊洌 giá rét | U+2CC0A |
GIÀ | 伽 | 伽藍 già lam | U+4F3D |
già | 𫅷 | 𫅷𪥘󠄁 già cả · 𤞺𫅷 cáo già | [異]
𦓅 U+2B177 |
giã | 迆 | 迆𥽌 giã gạo | U+8FC6 |
giã | 偖 | 𠽖偖 giục giã | U+5056 |
giã | 謝 | 謝辭 giã từ | U+8B1D |
GIẢ | 者 | 記者 kí giả · 聽者 thính giả · 作者 tác giả · 長者 trưởng giả | U+8005 |
giả | 㨋 | ⇔ 㨋 trả U+3A0B |
|
GIẢ | 假 | 假裝 giả trang · 假𫿒 giả vờ · 假樣 giả dạng | U+5047 |
GIÁC | 角 | 三角 tam giác · 觸角 xúc giác · 獨角 độc giác · 犀角 tê giác | [翻] U+89D2 |
giác | 捔 | 捔𨉞 giác lưng | U+6354 |
GIÁC | 覺 | 覺官 giác quan · 感覺 cảm giác · 味覺 vị giác · 幻覺 ảo giác · 覺悟 giác ngộ · 聽覺 thính giác | U+89BA |
giấc | 𥋏 | 𥋏𢠩 giấc mơ | [翻] U+252CF |
giặc | 賊 | 軍賊 quân giặc · 賊外侵 giặc ngoại xâm | U+8CCA |
GIAI | 佳 | 佳人 giai nhân · 佳話 giai thoại | [翻] U+4F73 |
GIAI | 偕 | 百年偕老 bách niên giai lão | U+5055 |
GIAI | 階 | 階段 giai đoạn · 階級 giai cấp · 階調 giai điệu | U+968E |
giai | 𤳆(𱰼) | ⇔ 𤳆
trai U+24CC6 (U+31C3C) |
|
giai | 𧕚 | ⇔ 𧕚
trai U+2755A |
|
giãi | 𤐃 | 𤐃排 giãi bày · 𤐃𤍊 giãi tỏ | U+24403 |
GIẢI | 解 | 押解 áp giải · 辯解 biện giải · 解剖 giải phẫu · 𠫾解 đi giải | U+89E3 |
GIẢI | 邂 | 邂逅 giải cấu | U+9082 |
giải | 螮 | 𡥵螮 con giải | U+87AE |
giải | 𦄂 | 𦄂賞 giải thưởng | [異] 繲 U+26102 |
GIẢI | 蟹 | 笘𣇟巨蟹 chòm sao Cự Giải | U+87F9 |
GIAM | 監 | 監擒 giam cầm · 茹監 nhà giam · 監𡨺 giam giữ · 監𠬠數錢𡘯 giam một số tiền lớn | [翻] U+76E3 |
GIÁM | 監 | 監督 giám đốc · 監獄 giám ngục · 監察 giám sát · 監護 giám hộ | [翻] U+76E3 |
GIÁM | 鑑 | 鑑定 giám định · 鑑別 giám biệt | U+9451 |
giấm | 𨡉 | 𨡉𤽸 giấm trắng · 䣷如𨡉 chua như giấm | U+28849 |
giấm | 𥋶 | 𥋶搥 giấm giúi | U+252F6 |
giẫm | 𨃵 | 𨃵踏 giẫm đạp | U+280F5 |
GIẢM | 減 | 減價 giảm giá · 衰減 suy giảm · 痊減 thuyên giảm · 減抔 giảm bớt · 加減 gia giảm | U+6E1B |
giậm | 𨁹 | 𨁹蹎 giậm chân | [翻] U+28079 |
giậm | 𦂼 | ⇔ 𦂼
dậm U+260BC |
|
GIAN | 奸 | 奸嚉 gian dối · 奸巧 gian xảo · 奸臣 gian thần | U+5978 |
GIAN | 姦 | 姦淫 gian dâm · 強姦 cưỡng gian | U+59E6 |
GIAN | 間 | 時間 thời gian · 人間 nhân gian · 中間 trung gian | [翻] U+9593 |
GIAN | 艱 | 艱勞 gian lao · 艱苦 gian khổ · 艱難 gian nan · 艱險 gian hiểm · 艱困 gian khốn | U+8271 |
GIÁN | 間 | 間諜 gián điệp · 間接 gián tiếp · 離間 li gián · 間斷 gián đoạn | [翻] U+9593 |
gián | 𧍴 | 𡥵𧍴 con gián | U+27374 |
giàn | 𣼼 | ⇔ 𣼼
tràn U+23F3C |
|
giàn | 𢵧 | ⇔ 𢵧
dàn U+22D67 |
|
giàn | 橺 | 橺𦲾 giàn mướp | U+6A7A |
giãn | 僴 | 舒僴 thư giãn | U+50F4 |
giần | 𪮞 | 𪮞𪮞 giần giật [𠸨] | ⇔ 𪮞
giật U+2AB9E |
giằn | 𠇁 | 𠇁𢢊 giằn giỗi [𠸨] | U+201C1 |
giằn | 𢴟 | 𢴟𬴭 giằn giọc [𠸨] | U+22D1F |
GIẢN | 簡 | 單簡 đơn giản · 簡易 giản dị | U+7C21 |
giận | 𢚷 | 𢚷㘋 giận hờn · 𢚷㺞 giận dữ · 𠺒𢚷 tức giận | [翻] [異] 𢠣 U+226B7 |
giặn | 忍 | 𫅷忍 già giặn [𠸨] | U+5FCD |
giang | 扛 | ⇔ 扛 dang U+625B |
|
GIANG | 江 | 江湖 giang hồ · 江山 giang sơn · 𠐞江 giỏi giang [𠸨] | [翻] U+6C5F |
giang | 𥬮 | 𣘃𥬮 cây giang · 橛𥬮 quạt giang | U+25B2E |
giang | 楊 | 河楊 Hà Giang | 𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。
Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này. U+694A |
GIÁNG | 降 | 昇降 thăng giáng · 降生 giáng sinh · 降級 giáng cấp | U+964D |
giáng | 洚 | 洚朱𠬠梞 giáng cho một gậy | U+6D1A |
giàng | 江 | 𡨺江 giữ giàng [𠸨] | [翻] U+6C5F |
giăng | 張 | ⇔ 張 chăng U+5F35 |
|
giăng | 𦝄 | ⇔ 𦝄
trăng U+26744 |
|
giằng | 𢭩 | 𢭩扯 giằng xé · 𢭩𢮩 giằng co · 𢭩𢴘 giằng xay | U+22B69 |
GIẢNG | 講 | 講解 giảng giải · 講𠰺 giảng dạy | U+8B1B |
giành | 棦 | ⇔ 棦 dành U+68E6 |
|
giành | 掙 | 爭掙 tranh giành · 掙𪮞 giành giật · 掙權利 giành quyền lợi | U+6399 |
giành | 𥯰 | 丐𥯰 cái giành | U+25BF0 |
GIAO | 交 | 交易 giao dịch · 交通 giao thông · 交遊 giao du · 結交 kết giao · 交和 giao hoà | [翻] U+4EA4 |
GIAO | 蛟 | 蛟龍 giao long | U+86DF |
GIÁO | 教 | 佛教 Phật giáo · 請教 thỉnh giáo | U+6559 |
giáo | 槊 | 槊𢨃 giáo mác · 鎌槊 gươm giáo | U+69CA |
giáo | 𥋽 | 𥋽𠭤 giáo giở [𠸨] | U+252FD |
GIẢO | 狡 | 奸狡 gian giảo · 狡猾 giảo hoạt · 狡詐 giảo trá | U+72E1 |
GIẢO | 絞 | 罪絞 tội giảo · 絞刑 giảo hình | U+7D5E |
GIÁP | 甲 | 盔甲 khôi giáp · 甲冑 giáp trụ · 腺甲 tuyến giáp | [翻] U+7532 |
GIÁP | 夾 | 夾𩈘 giáp mặt · 夾界 giáp giới | U+593E |
giập | 𣎖 | 𣎖捏 giập nát · 𦡣𣎖 bầm giập | U+23396 |
giắt | 𢳂 | 𢳂𢬣僥 giắt tay nhau · 𢳂錢𠓨紩𠦻 giắt tiền vào thắt lưng | U+22CC2 |
giắt | 㗭 | 𠰉㗭 giéo giắt [𠸨] | ⇔ 㗭 rắt U+35ED |
giạt | 泆 | 㵢泆 trôi giạt · 泆𠓨坡 giạt vào bờ | U+6CC6 |
giật | 𪮞 | 掙𪮞 giành giật | [翻] U+2AB9E |
giặt | 𣾹 | 𣾹𱡃 giặt giũ · 𣛠𣾹 máy giặt | [翻] U+23FB9 |
giàu | 𢀭 | 𢀭固 giàu có · 𢀭猛 giàu mạnh · 渃𢀭 nước giàu | U+2202D |
giâu | 校 | 𣘃校枷 cây giâu gia | U+6821 |
giấu | 𢭳 | 隱𢭳 ẩn giấu · 𢭳掂 giấu giếm | [翻] [異] 𨁪 U+22B73 |
giầu | 𦺓 | ⇔ 𦺓
trầu U+26E93 |
|
giầu | 𢀭 | ⇔ 𢀭
giàu U+2202D |
|
giậu | 𥭛 | 樔𥭛 rào giậu · 𥭛楛𨒺茹 giậu gỗ quanh nhà | U+25B5B |
giáy | 㑘 | 𠊛㑘 người Giáy | U+3458 |
giày | 𩌂 | 對𩌂 đôi giày | U+29302 |
giây | 𣆰 | 𣆰𣋩 giây lát · 𣆰丿 giây phút | U+231B0 |
giây | 𦀊 | 墨𦀊𠓨襖 mực giây vào áo | U+2600A |
giãy | 䟢 | 䟢𣩂 giãy chết · 䟢䄧 giãy nảy | U+47E2 |
giấy | 紙 | 紙詞 giấy tờ · 花紙 hoa giấy · 紙衛生 giấy vệ sinh | U+7D19 |
giầy | 𥹋 | 餅𥹋 bánh giầy | U+25E4B |
giầy | 𩌂 | ⇔ 𩌂
giày U+29302 |
|
gié | 秷 | 秷穭 gié lúa | U+79F7 |
giê | 支 | 擱笀支 gác-măng-giê [摱] | [翻] U+652F |
giề | 支 | 𤐃支 giãi giề [𠸨] | [翻] U+652F |
giẽ | 𥘶 | 橋𥘶 Cầu Giẽ | ⇔ 𥘶 rẽ U+25636 |
giẻ | 綵 | 綵𧛊 giẻ rách | U+7DB5 |
giẻ | 𪂰 | 𪀄𪂰𪇋 chim giẻ cùi | U+2A0B0 |
giếc | 𩷉 | 𩵜𩷉 cá giếc | [翻] U+29DC9 |
gièm | 揲 | 揲揲 gièm giẹp [𠸨] | ⇔ 揲 giẹp U+63F2 |
gièm | 讒 | 讒𢯠 gièm pha | U+8B92 |
giếm | 掂 | 𢭳掂 giấu giếm | [翻] U+6382 |
gien | 𦟘 | 部𦟘 bộ gen · 相作𦟘 tương tác gen | U+267D8 |
giền | 𧁶 | 蔞𧁶 rau giền | [翻] U+27076 |
giêng | 正 | 𣎃正 tháng giêng | U+6B63 |
giếng | 井 | 掏井 đào giếng | U+4E95 |
giềng | 𦀚 | 𦀚䋦 giềng mối | U+2601A |
giềng | 𫣂 | 㫰𫣂 láng giềng | [翻] U+2B8C2 |
giênh | 𫣂 | 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。
Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục. [翻] U+2B8C2 |
|
gieo | 𪶎 | 𪶎𢳯 gieo rắc | [翻] U+2AD8E |
giéo | 𠰉 | 𠰉㗭 giéo giắt [𠸨] | ⇔ 𠰉
réo U+20C09 |
giẹo | 佋 | 佋住 giẹo giọ [𠸨] | U+4F4B |
giẹp | 揲 | 揲揲 gièm giẹp [𠸨] | ⇔ 揲 dẹp U+63F2 |
giết | 悊 | ⇔ 悊 diết U+608A |
|
giết | 𨦬 | 𨦬𣩂 giết chết · 𨦬害 giết hại | U+289AC |
giẹt | 浙 | 𪖫浙 mũi giẹt · 𤷿㐌浙𬺗 nhọt đã giẹt xuống | [翻] U+6D59 |
giễu | 嘋 | 𠶜嘋 chế giễu · 嘋𠹳 giễu cợt | U+560B |
gìn | 𢷹 | 𡨺𢷹 giữ gìn [𠸨] | [翻] U+22DF9 |
gió | 𩙍 | 𩙍雹 gió bão · 𩙍𬁒 gió mùa | [翻] [異] 𲋊 𩙋 U+2964D |
giò | 𥱰 | 𥱰𤙭 giò bò · 𥱰鮓 giò chả | U+25C70 |
giò | 𨃝 | 蹎𨃝 chân giò | U+280DD |
giô | 𥳉 | ⇔ 𥳉
dô U+25CC9 |
|
giỗ | 𥣒 | 𥣒忌 giỗ kị · 𥣒臘 giỗ chạp | U+258D2 |
giỏ | 䇠 | 丐䇠 cái giỏ | [異]
𥶇 U+41E0 |
giơ | 捈 | 捈𢬣 giơ tay | [翻] U+6348 |
giọ | 住 | 佋住 giẹo giọ [𠸨] | U+4F4F |
giờ | 𣇞 | 包𣇞 bao giờ · 𣇞𥋏 giờ giấc [𠸨] · 現𣇞 hiện giờ · 時𣇞 thì giờ | [異] 除 U+231DE |
giở | 捛 | 捛冊 giở sách · 捛襖𫥨𬡶 giở áo ra mặc | U+635B |
giở | 𠭤 | 𠭤症 giở chứng · 𠭤𩙍 giở gió · 𠭤𩈘 giở mặt · 𠭤𩱻 giở quẻ | ⇔ 𠭤
trở U+20B64 |
giốc | 䇶 | 㗂䇶 tiếng giốc | [翻] U+41F6 |
giọc | 𬴭 | 𢴟𬴭 giằn giọc [𠸨] | U+2CD2D |
giói | 𢷮 | 捛𢷮 giở giói [𠸨] | U+22DEE |
giòi | 蜼 | 𡥵蜼 con giòi | U+873C |
giối | 讄 | 讄𫅷 giối già [𠸨] | ⇔ 讄 trối U+8B84 |
giỗi | 𢢊 | 𠇁𢢊 giằn giỗi [𠸨] | U+2288A |
giỏi | 𠐞 | 𠐞江 giỏi giang [𠸨] | [翻] U+2041E |
GIỚI | 介 | 介紹 giới thiệu · 介詞 giới từ | [翻] U+4ECB |
GIỚI | 戒 | 戒嚴 giới nghiêm · 警戒 cảnh giới · 破戒 phá giới · 勸戒 khuyến giới · 五戒 ngũ giới | U+6212 |
GIỚI | 芥 | 荊芥 kinh giới | U+82A5 |
GIỚI | 界 | 界限 giới hạn · 邊界 biên giới · 女界 nữ giới · 境界 cảnh giới | U+754C |
GIỚI | 械 | 機械 cơ giới | U+68B0 |
GIỚI | 誡 | 告誡 cáo giới | U+8AA1 |
giời | 𡗶 | 𤏬𡗶 sáng giời · 𡗶𡐙 giời đất | ⇔ 𡗶
trời U+215F6 |
giời | 𧋹 | 𡥵𧋹 con giời · 𧋹蹽 giời leo | [異]
𧐹 U+272F9 |
giội | 𣾶 | 𣾶𩄎 giội mưa · 𣾶渃 giội nước · 𣾶𫧂渃冷 giội gáo nước lạnh · 㗂𣾶自壁𡶀 tiếng giội từ vách núi | U+23FB6 |
gion | 吮 | 吮吮 gion giỏn [𠸨] | ⇔ 吮 giỏn U+542E |
giòn | 伅 | 伅偖 giòn giã · 黰伅 đen giòn | [翻] U+4F05 |
giôn | 詘 | 詘詘 giôn giốt [𠸨] | ⇔ 詘 giốt U+8A58 |
giỏn | 吮 | 吮吮 gion giỏn [𠸨] | U+542E |
giỡn | 𡅉 | 吶𡅉 nói giỡn · 𡅉𩈘 giỡn mặt · 𢴉𡅉 đùa giỡn · 𨔈𡅉 chơi giỡn | U+21149 |
giong | 笗 | 抪檜笗 bó củi giong · 樔笗 rào giong | U+7B17 |
giong | 𩢦 | 𩢦燭 giong đuốc · 𩢦帆𫥨𣾺 giong buồm ra khơi · 𩢦𤛠𫥨𬏇 giong trâu ra ruộng | U+298A6 |
gióng | 梇 | 梇𣖙 gióng mía · 梇檜 gióng củi | U+6887 |
gióng | 𪢊 | 𪢊鐘 gióng chuông · 𪢊㨋 gióng giả [𠸨] | U+2A88A |
giòng | 𣳔 | ⇔ 𣳔
dòng U+23CD4 |
|
giông | 柊 | 柊𪥘󠄁𢆥 giông cả năm | U+67CA |
giông | 𥞖 | 𥞖𥞖 giông giống [𠸨] | ⇔ 𥞖
giống [翻] U+25796 |
giông | 𧊕 | 麒𧊕 kì giông · 盲𧊕 manh giông · 沙𧊕 sa giông | U+27295 |
giông | 𩘪 | 𩘪𩙍 giông gió | ⇔ 𩘪
dông U+2962A |
giống | 𥞖 | 𨠳𥞖 gây giống · 𥞖類 giống loài · 𣳔𥞖 dòng giống · 𥞖僥 giống nhau · 𥞖如 giống như | [翻] [異] 𠏳 U+25796 |
giồng | 𣑺 | ⇔ 𣑺
trồng U+2347A |
|
giọng | 𠰩 | 𪮞𠰩 giật giọng · 𠰩吶 giọng nói | [異] 喠 U+20C29 |
giộp | 㷝 | ⇔ 㷝 rộp U+3DDD |
|
giốt | 詘 | 詘詘 giôn giốt [𠸨] | U+8A58 |
giọt | 湥 | 湥𩄎 giọt mưa · 湥淚 giọt lệ | [翻] U+6E65 |
gịt | 㘁 | 㘁𪖫 gịt mũi | [翻] U+3601 |
giu | 𢭳 | 𢭳𢭳 giu giú [𠸨] | ⇔ 𢭳
giú U+22B73 |
giu | 球 | 阮福永球 Nguyễn Phúc Vĩnh Giu | U+7403 |
giú | 𢭳 | 𢭳𢭳 giu giú [𠸨] | ⇔ 𢭳
giấu U+22B73 |
giũ | 𱡃(𪮴) | 𣾹𱡃 giặt giũ | [翻] U+31843 (U+2ABB4) |
giữ | 𡨺 | 監𡨺 giam giữ · 𡨺𥙩 giữ lấy · 留𡨺 lưu giữ · 扒𡨺 bắt giữ · 𡨺𢷹 giữ gìn [𠸨] | U+21A3A |
giũa | 銼 | 丐銼 cái giũa · 𥕄銼 mài giũa · 𠞡銼 gọt giũa | U+92BC |
giụa | 㗎 | 𣼼㗎 giàn giụa [𠸨] · 䟢㗎 giãy giụa [𠸨] | U+35CE |
giữa | 𡧲 | 於𡧲 ở giữa · 𡧲澄 giữa chừng | [異]
𫡉 U+219F2 |
giục | 𠽖 | 𠽖偖 giục giã · 𢭻𠽖 xúi giục · 促𠽖 thúc giục · 𠽖𢚸 giục lòng | [翻] U+20F56 |
giúi | 搥 | 𨁟搥 ngã giúi · 𥋶搥 giấm giúi · 搥𢵌 giúi giụi | U+6425 |
giùi | 錐 | ⇔ 錐 dùi U+9310 |
|
giụi | 𢵌 | 𢵌眜 giụi mắt | U+22D4C |
giùm | 𡑓 | 𫜵𡑓 làm giùm | [翻] U+21453 |
giun | 𧉙 | 𧉙𡐙 giun đất | U+27259 |
giun | 撴 | 撴僥𨁟 giun nhau ngã | [翻] U+64B4 |
giương | 掁 | 掁弓 giương cung · 掁圍 giương vây · 掁眜 giương mắt | U+6381 |
giướng | 仗 | 𦀊仗 giây giướng [𠸨] | U+4ED7 |
giường | 床 | 床𥄬 giường ngủ · 床𰨂 giường thờ · 床單 giường đơn · 巾𱱇床 khăn trải giường | U+5E8A |
giúp | 𢴇 | 𢴇扡 giúp đỡ · 助𢴇 trợ giúp | [翻] [異] 執 U+22D07 |
giựt | 𪮞 | ⇔ 𪮞
giật [翻] U+2AB9E |
|
go | 𦁣 | 縸𦁣𦂾𡲫 mắc go dệt vải · 垓𦁣 gay go [𠸨] | [翻] U+26063 |
go | 𩸰 | 丐𩸰𩵜 cái go cá | U+29E30 |
gò | 𡍢 | 𡍢埬 gò đống · 𡍢𦟐 gò má | U+21362 |
gô | 𦁿 | 𦁿𦙶 gô cổ · 繓𦁿 trói gô · 𪃿𦁿 gà gô | U+2607F |
gõ | 𢫈 | 𢫈𨷯 gõ cửa · 部𢫈 bộ gõ | [異]
𢱗 U+22AC8 |
gồ | 𥕥 | 𩑰𥕥 trán gồ · 𡐙𥕥 đất gồ · 𥕥𥗎 gồ ghề [𠸨] | U+25565 |
gỗ | 楛 | 𣘃楛 cây gỗ · 板楛 phản gỗ · 捁楛 kéo gỗ | [異] 椇 U+695B |
gơ | 塸 | 塸絏𧃷榔 gơ dây khoai lang · 𠊛𤄷塸萊 người Ra Gơ-lai (Glai) | [翻] U+5878 |
gổ | 古 | 𨠳古 gây gổ [𠸨] | U+53E4 |
gờ | 埧 | 埧𤬪 gờ ngói · 埧盤 gờ bàn · 埧𦑃𨷯 gờ cánh cửa | U+57E7 |
gỡ | 攑(𱠆) | 攑黹 gỡ chỉ · 攑㓢 gỡ gạc [𠸨] | U+6511 (U+31806) |
gở | 𪡽󠄁(𪡽󠄂) | 吶𪡽󠄁 nói gở · 怪𪡽󠄁 quái gở | U+2A87D U+E0101 (U+2A87DU+E0102) |
goá | 寡 | 寡婦 goá phụ | U+5BE1 |
góc | 𧣳 | 𣃱𧣳 vuông góc · 荄𧣳 gai góc | U+278F3 |
gốc | 㭲 | 㭲𣘃 gốc cây · 源㭲 nguồn gốc | [翻] U+3B72 |
gộc | 梏 | 梞梏 gậy gộc | U+688F |
gói | 襘(𫋻) | 麪襘 mì gói · 𠓻襘 trọn gói | [翻] U+8958 (U+2B2FB) |
gối | 𨆝(𲃟) | 頭𨆝 đầu gối | U+2819D (U+320DF) |
gối | 𩠴(𩠠) | 襖𩠴 áo gối · 𩠴頭 gối đầu | U+29834 (U+29820) |
gỏi | 膾(脍) | 膾捲 gỏi cuốn | U+81BE (U+810D) |
gọi | 噲(哙) | 噲𱺵 gọi là · 𠸜噲 tên gọi | U+5672 (U+54D9) |
gội | 澮(浍) | 浸澮 tắm gội · 澮頭 gội đầu · 油澮 dầu gội | U+6FAE (U+6D4D) |
gởi | 寄 | 寄書 gởi thơ | ⇔ 寄 gửi U+5BC4 |
gợi | 㨳 | 㨳意 gợi ý · 㨳𢖵 gợi nhớ · 㨳感 gợi cảm | U+3A33 |
gom | 搛 | 搛𢵰 gom góp · 收搛 thu gom | [翻] U+641B |
gốm | 𡑲 | 𣘊𡑲 đồ gốm · 𠏲𡑲 thợ gốm | U+21472 |
gồm | 𠁟 | 包𠁟 bao gồm | [異]
𡗄 U+2005F |
gớm | 𡃍 | 𭌲𡃍 ghê gớm · 𡃍𢙕 gớm ghiếc · 𡃍! gớm! | U+210CD |
gờm | 𢢬 | 𢢬𢢬 gờm gờm [𠸨] | U+228AC |
gon | 菅 | 菅埬𥟉 gon đống thóc | U+83C5 |
gòn | 袞 | 袞袞 gòn gọn [𠸨] | ⇔ 袞 gọn U+889E |
gòn | 棍 | 柴棍 Sài Gòn | U+68CD |
gòn | 緄 | 𧜖棍 chăn gòn | [翻] U+7DC4 |
gôn | 琨 | 琫琨 bóng gôn [摱] · 𡑝琨 sân gôn [摱] · 榾琨 cột gôn [摱] | U+7428 |
gọn | 袞 | 袞抗 gọn gàng [𠸨] · 袞技 gọn ghẽ [𠸨] | U+889E |
gờn | 𰜠 | 𰜠𰜠 gờn gợn [𠸨] | ⇔ 𰜠
gợn U+30720 |
gợn | 𰜠 | 𰜠㳥 gợn sóng | U+30720 |
gông | 杠 | 杠檎 gông cùm | [翻] U+6760 |
gồng | 𭡅󠄁 | 挭𭡅󠄁 gánh gồng · 𭡅󠄁𨉟 gồng mình | U+2D845 U+E0101 |
gỏng | 嗊 | 噶嗊 gắt gỏng | U+55CA |
gọng | 槓 | 槓鏡 gọng kính | U+69D3 |
góp | 𢵰 | 𢵰抇 góp nhặt · 𢵰意 góp ý · 㨂𢵰 đóng góp | [翻] U+22D70 |
gộp | 佮 | 賚佮 lãi gộp · 佮徠 gộp lại | U+4F6E |
gót | 𨃴 | 𩌂𠾲𨃴 giầy vẹt gót | [翻] U+280F4 |
gọt | 𠞡 | 𠞸𠞡 đẽo gọt · 𠞡𡧲 gọt giũa | U+207A1 |
gột | 淈 | 淈𣳮 gột rửa · 淈仍意擬腐敗 gột những ý nghĩ hủ bại | U+6DC8 |
gu | 㘗 | 合㘗 hợp gu [摱] · 㘗審美 gu thẩm mĩ [摱] | U+3617 |
gù | 佝 | 佝𨉞 gù lưng | U+4F5D |
gù | 𠵎 | 㗂𪀄𠵎 tiếng chim gù · 𩠓𠵎 gật gù [𠸨] | [翻] U+20D4E |
gừ | 㖵 | 㖗㖵 gầm gừ | U+35B5 |
gục | 𩠧 | 𩠧頭 gục đầu · 𨁟𩠧 ngã gục | [翻] U+29827 |
gũi | 𨗥(𨗥󠄁) | 近𨗥 gần gũi [𠸨] | [翻] U+285E5 (U+285E5 U+E0101) |
gụi | 𨗥(𨗥󠄁) | 近𨗥 gần gụi [𠸨] | [翻] U+285E5 (U+285E5 U+E0101) |
gửi | 寄 | 寄書 gửi thư · 咹寄㑲𢘾 ăn gửi nằm nhờ · 𣘃尋寄 cây tầm gửi | [異]
𢭮 U+5BC4 |
gùn | 縎 | 縎縎 gùn gút [𠸨] | ⇔ 縎 gút U+7E0E |
gùng | 𡃕 | 𢭬𡃕 gạn gùng [𠸨] | [翻] U+210D5 |
gừng | 薑 | 榘薑 củ gừng | [翻] U+8591 |
guốc | 槶 | 鞢槶 dép guốc · 槶楛 guốc gỗ | U+69F6 |
guộc | 𤶹 | 𤷍𤶹 gầy guộc [𠸨] | U+24DB9 |
gươm | 鎌 | 錆鎌 thanh gươm | U+938C |
gườm | 睒 | 睒睒 gườm gườm [𠸨] | U+7752 |
guồng | 軖 | 軖𣛠 guồng máy · 軖捁𥾘 guồng kéo sợi | U+8ED6 |
gương | 𦎛 | 𦎛㑄 gương mẫu · 𦎛𩈘 gương mặt · 𦎛蓮 gương sen | U+2639B |
gường | 強 | 強強 gường gượng [𠸨] | ⇔ 強 gượng U+5F37 |
gưỡng | 仰 | 𩠓仰 gật gưỡng [𠸨] | U+4EF0 |
gượng | 強 | 𠡚強 gắng gượng · 強押 gượng ép · 強檤 gượng gạo [𠸨] | U+5F37 |
gút | 縎 | 紩縎黹 thắt gút chỉ | [翻] U+7E0E |
gỵa | 洩 | 𣾹洩 giặt gỵa [𠸨] | U+6D29 |
ha | 哬 | 哬哬 ha ha [嘆] | U+54EC |
há | 𠹛 | 𠹛𠵘 há mồm · 𠹛嘝 há hốc | U+20E5B |
há | 𧯶 | 𧘇𧯶沛𱺵惡咍哰? Ấy há phải là ác hay sao? | U+27BF6 |
HÀ | 何 | 何必 hà tất · 奈何 nại hà · 何首烏 hà thủ ô | U+4F55 |
HÀ | 苛 | 苛刻 hà khắc · 苛賤 hà tiện · 苛脅 hà hiếp · 苛濫 hà lạm · 苛𠽍 hà rầm | U+82DB |
hà | 呵 | 呵唏 hà hơi | U+5475 |
HÀ | 河 | 山河 sơn hà · 河馬 hà mã | U+6CB3 |
HÀ | 荷 | 薄荷 bạc hà · 荷蘭 Hà Lan | U+8377 |
hà | 蚵 | 蚵㴜 hà biển · 榘𧃷蚵 củ khoai hà · 蚵𤔻 hà móng | U+86B5 |
HÀ | 遐 | 崩遐 băng hà · 升遐 thăng hà | U+9050 |
HÀ | 霞 | 雲霞 vân hà | [翻] U+971E |
hả | 嘑 | 嘑𭌟 hả hê [𠸨] · 嘑? Hả? [嘆] | U+5611 |
HẠ | 下 | 天下 thiên hạ · 候下 hầu hạ · 下幔 hạ màn · 下價 hạ giá · 下決心 hạ quyết tâm | U+4E0B |
HẠ | 夏 | 夏至 hạ chí · 春夏秋冬 xuân hạ thu đông | U+590F |
HẠ | 賀 | 慶賀 khánh hạ · 祝賀 chúc hạ · 賀功 hạ công | U+8CC0 |
HẠ | 暇 | 閒暇 nhàn hạ | U+6687 |
HÁC | 郝 | 𣱆郝 họ Hác · 嘝郝 hốc hác [𠸨] | U+90DD |
hắc | 黑 | 黑斧 hắc búa · 㤚黑 hăng hắc · 排算黑過 bài toán hắc quá | U+9ED1 |
HẮC | 黑 | 黑素 hắc tố · 黑煙 hắc ín [摱] · 黑店 hắc điếm · 黑暗 hắc ám · 黑馬 hắc mã · 黑猩猩 hắc tinh tinh | U+9ED1 |
HẠC | 鶴 | 𪀄鶴 chim hạc · 紅鶴 hồng hạc | U+9DB4 |
hặc | 嘿 | 𡄆嘿 hục hặc [𠸨] | [翻] U+563F |
HÁCH | 赫 | 赫奕 hách dịch | U+8D6B |
HẠCH | 核 | 核算 hạch toán · 熱核 nhiệt hạch · 核索 hạch sách · 疫核 dịch hạch | U+6838 |
hai | 𠄩 | 𣎃𠄩 tháng hai · 𠬠𠄩 một hai | U+20129 |
hái | 𢲨 | 𦧜𢲨 lưỡi hái | U+22CA8 |
HÀI | 孩 | 孩兒 hài nhi | U+5B69 |
HÀI | 鞋 | 對鞋 đôi hài | U+978B |
HÀI | 骸 | 遺骸 di hài · 屍骸 thi hài | U+9AB8 |
HÀI | 諧 | 諧謔 hài hước · 詼諧 khôi hài · 諧和 hài hoà · 諧𢚸 hài lòng · 諧劇 hài kịch | U+8AE7 |
HÃI | 駭 | 𢜝駭 sợ hãi · 驚駭 kinh hãi | U+99ED |
HẢI | 海 | 海洋 hải dương · 海軍 hải quân · 沿海 duyên hải · 海產 hải sản · 海港 hải cảng | U+6D77 |
HẠI | 害 | 折害 thiệt hại · 固害 có hại · 侵害 xâm hại | U+5BB3 |
ham | 𫻎 | 𫻎𡮶 ham chuộng · 𫻎迷 ham mê · 𫻎唬 ham hố [𠸨] | U+2BECE |
hám | 㦑 | 㦑名 hám danh · 㦑利 hám lợi · 洃㦑 hôi hám [𠸨] | U+3991 |
HÀM | 含 | 包含 bao hàm · 含冤 hàm oan · 含意 hàm ý · 含笑 hàm tiếu · 含量 hàm lượng | U+542B |
HÀM | 函 | 函數 hàm số · 函授 hàm thụ · 公函 công hàm | [翻] U+51FD |
hàm | 𦛜 | 𬗜𦛜 quai hàm · 𪘵𦛜 răng hàm | U+266DC |
HÀM | 銜 | 品銜 phẩm hàm · 軍銜 quân hàm · 學銜 học hàm | U+929C |
HÂM | 歆 | 歆慕 hâm mộ | [翻] U+6B46 |
hâm | 熻 | 熻熻 hâm hấp [𠸨] | ⇔ 熻 hấp U+71BB |
hăm | 噷 | 噷𠇍歲 hăm mấy tuổi | U+5677 |
hăm | 𢣇 | 𢣇𡁱 hăm he · 𢣇𢠇 hăm hở · 𢣇唑 hăm doạ | U+228C7 |
HÃM | 陷 | 陷害 hãm hại · 監陷 giam hãm · 圍陷 vây hãm | U+9677 |
hãm | 啗 | 啗茶 hãm trà · 啗血 hãm tiết | U+5557 |
hầm | 𡌢 | 層𡌢 tầng hầm · 塘𡌢 đường hầm | U+21322 |
hầm | 㤷 | 㤷嗄 hầm hè | ⇔ 㤷 hằm U+3937 |
hầm | 𤐚 | 𤐚𩩫 hầm xương | U+2441A |
hằm | 㤷 | 㤷㤷 hằm hằm · 㤷嗄 hằm hè | U+3937 |
hẩm | 𥼲 | 𩚵𥼲 cơm hẩm · 𥼲㳜 hẩm hiu | U+25F32 |
HẠM | 艦 | 戰艦 chiến hạm | U+8266 |
hậm | 爁 | 爁𤍋 hậm hực | U+7201 |
han | 𰗯 | 蘿𰗯 lá han | U+305EF |
han | 𨫪 | 𨫪釲 han rỉ | U+28AEA |
han | 𪡗 | 𠳨𪡗 hỏi han | U+2A857 |
HÁN | 漢 | 漢喃 Hán Nôm · 阿羅漢 A La Hán · 𡨸漢 chữ Hán · 好漢 hảo hán · 漢字 Hán tự | U+6F22 |
HÁN | 暵 | 旱暵 hạn hán | U+66B5 |
HÀN | 焊 | 焊𮇜 hàn gắn · 焊口 hàn khẩu · 焊堤 hàn đê | U+710A |
HÀN | 寒 | 大寒 đại hàn · 貧寒 bần hàn · 傷寒 thương hàn · 寒暄 hàn huyên · 寒林所 hàn lâm sở | U+5BD2 |
HÀN | 翰 | 院翰林 viện hàn lâm | [翻] U+7FF0 |
HÀN | 韓 | 韓國 Hàn Quốc | U+97D3 |
HÂN | 欣 | 欣幸 hân hạnh · 欣歡 hân hoan | [翻] U+6B23 |
HÃN | 汗 | 血汗 huyết hãn · 成吉思汗 Thành Cát Tư Hãn | U+6C57 |
hãn | 罕 | 𣗓罕 chưa hãn | U+7F55 |
HÃN | 罕 | 罕有 hãn hữu | U+7F55 |
HÃN | 悍 | 兇悍 hung hãn | U+608D |
HẤN | 釁 | 𨠳釁 gây hấn · 𢭁釁 hề hấn [𠸨] | U+91C1 |
hắn | 𪝳 | 𪝳些 hắn ta | U+2A773 |
hằn | 恨 | 恨學 hằn học [𠸨] · 讎恨 thù hằn | U+6068 |
hằn | 痕 | 䌰痕 nếp hằn · 痕餅車 hằn bánh xe | U+75D5 |
hẳn | 𠳾 | 𢡠𠳾 chắc hẳn · 𠳾脄 hẳn hoi | [異] 罕 U+20CFE |
HẠN | 旱 | 旱暵 hạn hán | U+65F1 |
HẠN | 限 | 加限 gia hạn · 無限 vô hạn · 限制 hạn chế | U+9650 |
HẬN | 恨 | 讎恨 thù hận · 悔恨 hối hận · 怨恨 oán hận | U+6068 |
hang | 𡎟 | 𡎟嘝 hang hốc · 𡎟洞 hang động · 𡎟漊萬丈 hang sâu vạn trượng | U+2139F |
háng | 胻 | 樣胻 dạng háng · 𠋥𤻭胻啊? mày ngứa háng à? | U+80FB |
hàng | 亙 | 亙𣇞 hàng giờ · 亙𠦳𢆥 hàng ngàn năm | U+4E99 |
HÀNG | 行 | 行伍 hàng ngũ · 銀行 ngân hàng · 𨷯行 cửa hàng · 行貨 hàng hoá · 渃行 nước hàng | U+884C |
HÀNG | 降 | 投降 đầu hàng | U+964D |
HÀNG | 航 | 航海 hàng hải · 航空 hàng không | U+822A |
hăng | 㤚 | 㤚醝 hăng say · 兇㤚 hung hăng · 㤚𢲨 hăng hái [𠸨] | U+391A |
hãng | 行 | 正行 chính hãng · 行信 hãng tin · 行航空 hãng hàng không | U+884C |
hắng | 响 | 哅响 húng hắng · 响𠰩 hắng giọng | U+54CD |
HẰNG | 恆 | 恆𢆥 hằng năm · 恆𣎃 hằng tháng · 恆數 hằng số | U+6046 |
HẰNG | 𫰟 | 𫰟娥 Hằng Nga | U+2BC1F |
hẫng | 𬿦 | 紇𬿦 hụt hẫng · 珥𬿦 nhẹ hẫng | U+2CFE6 |
hẵng | 哘 | 哘抵妬 hẵng để đó | U+54D8 |
HẠNG | 項 | 攝項 xếp hạng · 末項 mạt hạng · 上項 thượng hạng · 𥿯項一 vé hạng nhất | [翻] U+9805 |
hanh | 哼 | 𢝜哼 đành hanh · 𩙍哼 gió hanh | U+54FC |
HÀNH | 行 | 步行 bộ hành · 行程 hành trình · 施行 thi hành · 行動 hành động · 保行 bảo hành | U+884C |
hành | 荇 | 榘荇 củ hành · 荇西 hành tây | [異] 蘅 U+8347 |
HÀNH | 莖 | 玉莖 ngọc hành | U+8396 |
HÀNH | 衡 | 權衡 quyền hành · 玉衡 ngọc hành | U+8861 |
HÃNH | 倖 | 倖進 hãnh tiến · 倖求 hãnh cầu | U+5016 |
HẠNH | 行 | 德行 đức hạnh · 節行 tiết hạnh | U+884C |
HẠNH | 杏 | 杏仁 hạnh nhân | U+674F |
HẠNH | 幸 | 幸福 hạnh phúc · 欣幸 hân hạnh · 不幸 bất hạnh · 榮幸 vinh hạnh | U+5E78 |
HAO | 耗 | 損耗 tổn hao · 消耗 tiêu hao · 耗紇 hao hụt | U+8017 |
hao | 滈 | 同滈 đồng hao · 滈滈 hao hao | U+6EC8 |
háo | 好 | 好渃 háo nước · 好洫 háo hức | U+597D |
HÀO | 毫 | 錢毫 tiền hào | U+6BEB |
HÀO | 號 | 呼號 hô hào | U+865F |
HÀO | 豪 | 富豪 phú hào · 豪傑 hào kiệt · 豪放 hào phóng · 自豪 tự hào · 豪晄 hào nhoáng | [翻] U+8C6A |
HÀO | 餚 | 山餚海味 sơn hào hải vị | U+991A |
HÀO | 壕 | 戰壕 chiến hào · 𡌢壕 hầm hào · 壕壘 hào luỹ | U+58D5 |
HÀO | 濠 | 護城濠 hộ thành hào | U+6FE0 |
HÀO | 蠔 | 𡥵蠔 con hào | U+8814 |
hão | 𠲡 | 許𠲡 hứa hão · 𠲡玄 hão huyền | U+20CA1 |
HẢO | 好 | 好友 hảo hữu · 絕好 tuyệt hảo · 美好 mĩ hảo · 和好 hoà hảo · 好漢 hảo hán | U+597D |
HẠO | 昊 | 𡨸漢尼主要得使用朱𠸜男界。
Chữ Hán này chủ yếu được sử dụng cho tên nam giới. U+660A |
|
HẠO | 浩 | 浩然 hạo nhiên · 浩氣 hạo khí | U+6D69 |
HẠO | 顥 | 𡨸漢尼主要得使用朱𠸜男界。
Chữ Hán này chủ yếu được sử dụng cho tên nam giới. U+9865 |
|
HẠO | 灝 | 𡨸漢尼主要得使用朱𠸜男界。
Chữ Hán này chủ yếu được sử dụng cho tên nam giới. U+705D |
|
háp | 盍 | 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。
Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục. [翻] U+76CD |
|
hấp | 七 | 七 hấp | ⇔ 七 khắp U+4E03 |
HẤP | 吸 | 吸引 hấp dẫn · 呼吸 hô hấp | U+5438 |
hấp | 熻 | 熻𩚵 hấp cơm · 熻熻 hâm hấp [𠸨] | U+71BB |
HẠP | 合 | ⇔ 合 hợp U+5408 |
|
hát | 喝 | 歌喝 ca hát · 喝唱 hát xướng · 排喝 bài hát · 𠰺喝 dạy hát | [翻] U+559D |
hất | 迄 | 迄𨀿 hất cẳng · 迄𦛜 hất hàm | U+8FC4 |
hắt | 𫤾 | 𫤾癐 hắt hủi · 𫤾㳜 hắt hiu | U+2B93E |
hạt | 籺 | 籺豆 hạt đậu · 籺𡏧 hạt bụi · 籺仁 hạt nhân · 反籺 phản hạt | U+7C7A |
HẠT | 轄 | 地轄 địa hạt · 轄下 hạt hạ | U+8F44 |
hạt | 蠍 | 天蠍 Thiên Hạt | ⇔ 蠍 hiết U+880D |
hàu | 蠔 | 𡥵蠔 con hàu | U+8814 |
hâu | 𬷎 | 鷂𬷎 diều hâu | U+2CDCE |
hấu | 茩 | 荼茩 dưa hấu | U+8329 |
hầu | 侯 | 侯歇 hầu hết · 侯如 hầu như | [翻] U+4FAF |
HẦU | 侯 | 諸侯 chư hầu · 爵侯 tước hầu | [翻] U+4FAF |
HẦU | 候 | 候下 hầu hạ · 候𡛔 hầu gái · 候座 hầu toà · 候包 hầu bao | U+5019 |
HẦU | 喉 | 咽喉 yết hầu | U+5589 |
HẬU | 后 | 皇后 hoàng hậu · 母后 mẫu hậu | U+540E |
HẬU | 厚 | 忠厚 trung hậu · 深厚 thâm hậu · 仁厚 nhân hậu | U+539A |
HẬU | 後 | 後裔 hậu duệ · 後方 hậu phương · 後世 hậu thế · 後事 hậu sự | U+5F8C |
HẬU | 候 | 氣候 khí hậu | U+5019 |
hay | 咍 | 朱咍 cho hay · 咍𠯖 hay ho · 咍𱺵 hay là | [翻] [異] 𫨩 U+548D |
hãy | 唉 | 唉朱別 hãy cho biết · 唉𡀳 hãy còn | U+5509 |
hầy | 係 | 𠍣係 bầy hầy [𠸨] | U+4FC2 |
he | 𢬾 | 𢬾𢬾 he hé [𠸨] | ⇔ 𢬾
hé U+22B3E |
he | 𡁱 | 𢣇𡁱 hăm he | U+21071 |
hé | 𢬾 | 𢬾𢬾 he hé [𠸨] | U+22B3E |
hè | 夏 | 頭夏 đầu hè · 儗夏 nghỉ hè | U+590F |
hè | 𡏘 | 𡏘茹 hè nhà · 㙔𡏘 vỉa hè · 軒𡏘 hiên hè | U+213D8 |
hè | 嗄 | 𠫾嗄 đi hè · 會嗄 hội hè · 僶𡮈易傷過嗄 thằng nhỏ dễ thương quá hè | [翻] U+55C4 |
hê | 𭌟 | 嘑𭌟 hả hê [𠸨] | U+2D31F |
hề | 𢭁 | 𢭁之 hề gì · 拯𢭁 chẳng hề · 𣗓𢭁 chưa hề | U+22B41 |
hề | 奚 | 僶奚 thằng hề · 奚童 hề đồng · 𦠘奚 vai hề | U+595A |
hề | 嗘 | 唭嗘嗘 cười hề hề | U+55D8 |
hễ | 盻 | 盻吶𱺵𫜵 hễ nói là làm | U+76FB |
hể | 𠯋 | 𠯋嘑 hể hả | U+20BCB |
HỆ | 系 | 系統 hệ thống · 直系 trực hệ · 母系 mẫu hệ | U+7CFB |
HỆ | 係 | 干係 can hệ · 關係 quan hệ · 係重 hệ trọng | U+4FC2 |
HỆ | 繫 | 聯繫 liên hệ · 繫詞 hệ từ | U+7E6B |
hếch | 侅 | 𪖫侅 mũi hếch · 侅蹎𬨠 hếch chân lên | [翻] U+4F85 |
hệch | 劾 | 斛劾 hộc hệch [𠸨] | U+52BE |
hem | 嫌 | 潛嫌 tèm hem [𠸨] | U+5ACC |
hẻm | 𡑯 | 𡉦𡑯 ngõ hẻm · 塘𡑯 đường hẻm | [翻] U+2146F |
hen | 𠻃 | 𠯖𠻃 ho hen | [翻] U+20EC3 |
hèn | 𢤞 | 𪽳𢤞 yếu hèn | [異]
𫣴 U+2291E |
hến | 䘆 | 𡥵䘆 con hến · 䘆𤇤 hến xào | U+4606 |
hển | 顯(顕) | 混顯 hổn hển | U+986F (U+9855) |
hẹn | 𭉑 | 許𭉑 hứa hẹn · 𭉑㗅 hẹn hò [𠸨] | [異] 限 U+2D251 |
hênh | 亨 | 𤾟亨 hớ hênh · 惺亨 tênh hênh | [翻] U+4EA8 |
hểnh | 啈 | 𠸣啈 hổng hểnh [𠸨] | U+5548 |
heo | 囂 | 囂唿 heo hút · 囂𠶣 heo may | [翻] U+56C2 |
heo | 㺧 | 𡥵㺧 con heo | U+3EA7 |
héo | 𤉗 | 𤉗焝 héo hon · 枯𤉗 khô héo | U+24257 |
hẻo | 𪞭 | 𪞭𨀌 hẻo lánh | U+2A7AD |
hẹp | 狹 | 塘狹 đường hẹp · 腰狹 eo hẹp | [翻] U+72F9 |
hét | 𠿒 | 囉𠿒 la hét · 㗅𠿒 hò hét | U+20FD2 |
hét | 鶡 | 𪀄鶡 chim hét | U+9DA1 |
hết | 歇 | 歇錢 hết tiền · 𠓀歇 trước hết · 侯歇 hầu hết · 歇𢚸 hết lòng | U+6B47 |
hệt | 頡 | 依頡 y hệt | [翻] U+9821 |
hi | 𠯋 | 唭𠯋𠯋 cười hi hi [聲] | U+20BCB |
HI | 希 | 希望 hi vọng · 希臘 Hi Lạp | [翻] U+5E0C |
HI | 稀 | 稀有 hi hữu | U+7A00 |
HI | 犧 | 犧牲 hi sinh | U+72A7 |
hí | 咥 | 吁咥 hú hí · 𠊛叫馭咥 người kêu ngựa hí | U+54A5 |
hì | 𠻑 | 𠻑𡄆 hì hục [聲] · 𠻑會 hì hụi [聲] | U+20ED1 |
HỈ | 喜 | 恭喜 cung hỉ · 雙喜 song hỉ · 歡喜 hoan hỉ | U+559C |
hia | 𩊽 | 對𩊽 đôi hia | U+292BD |
hích | 𢷓 | 𢷓𣎣𢬣𠓨𦘹伴 hích khuỷu tay vào sườn bạn · 用把𦠘𢷓𠬠丐 dùng bả vai hích một cái | U+22DD3 |
HỊCH | 檄 | 檄文 hịch văn | [翻] U+6A84 |
hiếm | 險 | 險固 hiếm có · 險脄 hiếm hoi | U+96AA |
HIỀM | 嫌 | 嫌隙 hiềm khích · 嫌疑 hiềm nghi | U+5ACC |
HIỂM | 險 | 危險 nguy hiểm · 保險 bảo hiểm · 探險 thám hiểm · 脫險 thoát hiểm · 險惡 hiểm ác | U+96AA |
HIÊN | 軒 | 行軒 hàng hiên · 𠃅軒 mái hiên | U+8ED2 |
hiên | 萱 | 花萱 hoa hiên | U+8431 |
HIẾN | 憲 | 憲法 hiến pháp | U+61B2 |
HIẾN | 獻(献) | 貢獻 cống hiến · 文獻 văn hiến · 獻計 hiến kế · 獻身 hiến thân | U+737B (U+732E) |
HIỀN | 賢 | 賢厚 hiền hậu · 賢令 hiền lành · 賢和 hiền hoà · 媄賢 mẹ hiền | U+8CE2 |
HIỂN | 顯(顕) | 顯示 hiển thị · 明顯 minh hiển · 顯然 hiển nhiên · 顯明 hiển minh · 顯現 hiển hiện | U+986F (U+9855) |
HIỆN | 現 | 現𫢩 hiện nay · 現代 hiện đại · 現行 hiện hành · 現場 hiện trường | U+73FE |
HIẾP | 脅 | 威脅 uy hiếp · 脅淫 hiếp dâm · 咹脅 ăn hiếp · 啗脅 hãm hiếp · 抑脅 ức hiếp | U+8105 |
HIỆP | 合 | 聯合 liên hiệp · 勝𪥘󠄁𠄼合 thắng cả năm hiệp | U+5408 |
HIỆP | 協 | 協助 hiệp trợ · 協會 hiệp hội · 協定 hiệp định · 協商 hiệp thương | U+5354 |
HIỆP | 俠 | 豪俠 hào hiệp · 俠客 hiệp khách · 劍俠 kiếm hiệp · 大俠 đại hiệp · 義俠 nghĩa hiệp | U+4FE0 |
HIẾT | 蠍 | 天蠍 Thiên Hiết | U+880D |
HIẾU | 好 | 好學 hiếu học · 好客 hiếu khách · 好奇 hiếu kì · 嗜好 thị hiếu | U+597D |
HIẾU | 孝 | 孝順 hiếu thuận · 孝傠 hiếu thảo · 不孝 bất hiếu | U+5B5D |
HIỂU | 曉 | 曉別 hiểu biết · 通曉 thông hiểu · 透曉 thấu hiểu | U+66C9 |
HIỆU | 校 | 校冊 hiệu sách · 校長 hiệu trưởng · 監校 giám hiệu | U+6821 |
HIỆU | 效 | 功效 công hiệu · 效果 hiệu quả · 有效 hữu hiệu · 效驗 hiệu nghiệm | U+6548 |
HIỆU | 號 | 號令 hiệu lệnh · 信號 tín hiệu · 暗號 ám hiệu · 徽號 huy hiệu · 符號 phù hiệu · 商號 thương hiệu | U+865F |
him | 𥋵 | 𥋵𥋵 him him | [翻] U+252F5 |
hĩm | 嬐 | 丐嬐 cái hĩm | U+5B10 |
HINH | 馨 | 馨香 hinh hương | U+99A8 |
HÌNH | 刑 | 刑法 hình pháp · 極刑 cực hình · 行刑 hành hình | U+5211 |
HÌNH | 形 | 地形 địa hình · 情形 tình hình · 形𠍵 hình dáng · 形體 hình thể | [翻] U+5F62 |
HÌNH | 型 | 模型 mô hình · 典型 điển hình · 類型 loại hình | U+578B |
hĩnh | 𠲮 | 唅𠲮 hợm hĩnh [𠸨] | U+20CAE |
hỉnh | 擤 | 擤𪖫 hỉnh mũi · 憾擤 hóm hỉnh [𠸨] | U+64E4 |
híp | 䀫 | 䀫眜 híp mắt | [翻] U+402B |
hít | 𭊪 | 㖧𭊪 hôn hít | [翻] U+2D2AA |
hiu | 㳜 | 𤂂㳜 đìu hiu · 㳜𣔲 hiu quạnh | [翻] U+3CDC |
ho | 𠯖 | 𠯖𠻃 ho hen · 𠯖癆 ho lao · 咍𠯖 hay ho | U+20BD6 |
hò | 㗅 | 喝㗅 hát hò · 𭉑㗅 hẹn hò [𠸨] | U+35C5 |
hô | 呼 | 呼𪘵 hô răng | U+547C |
HÔ | 呼 | 呼吸 hô hấp · 稱呼 xưng hô · 歡呼 hoan hô · 呼號 hô hào · 呼𡘯 hô lớn · 呼喚 hô hoán | U+547C |
HÔ | 瑚 | 珊瑚 san hô | U+745A |
hố | 唬 | 呼唬 hô hố [聲] · 𫻎唬 ham hố [𠸨] | U+552C |
hố | 㙤 | 𡌢㙤 hầm hố · 㙤黰 hố đen | U+3664 |
hố | 諕 | 被諕 bị hố | U+8AD5 |
HỒ | 乎 | 幾乎 cơ hồ · 況乎 huống hồ | [翻] U+4E4E |
HỒ | 狐 | 狐狸 hồ li · 狐疑 hồ nghi | U+72D0 |
HỒ | 胡 | 胡桃 hồ đào · 𣱆胡 họ Hồ | U+80E1 |
HỒ | 壺 | 銅壺 đồng hồ | U+58FA |
HỒ | 葫 | 葫蘆 hồ lô | U+846B |
HỒ | 湖 | 坳湖 ao hồ · 江湖 giang hồ · 湖還劍 Hồ Hoàn Kiếm | U+6E56 |
HỒ | 蝴 | 蝴蝶 hồ điệp | U+8774 |
HỒ | 糊 | 糊裙襖 hồ quần áo · 糊塗 hồ đồ · 𥺊糊 cháo hồ · 糊疏 hồ sơ | U+7CCA |
HỒ | 醐 | 醍醐 đề hồ | U+9190 |
HỖ | 互 | 互助 hỗ trợ · 相互 tương hỗ | U+4E92 |
hỗ | 怙 | 怙價 hỗ giá | U+6019 |
hơ | 𤏤 | 𤏤過焒 hơ qua lửa | [翻] U+243E4 |
hơ | 𤾟 | 𤾟𤾟 hơ hớ [𠸨] | ⇔ 𤾟
hớ U+24F9F |
HỔ | 虎 | 猛虎 mãnh hổ · 熊虎 hùng hổ | U+864E |
hổ | 𢜜 | 醜𢜜 xấu hổ · 𢜜𢢆 hổ thẹn | U+2271C |
HỔ | 琥 | 琥珀 hổ phách | U+7425 |
hổ | 䗂 | 𧋻䗂 rắn hổ · 䗂焒 hổ lửa | U+45C2 |
họ | 𣱆 | 𠸜𣱆 tên họ · 𣳔𣱆 dòng họ · 𣱆行 họ hàng | [異] 戶 U+23C46 |
hớ | 𤾟 | 𤾟亨 hớ hênh | U+24F9F |
hờ | 噓 | 噓𠾿 hờ hững · 𨷯𢬱噓 cửa khép hờ | U+5653 |
HỘ | 戶 | 戶籍 hộ tịch · 戶口 hộ khẩu | U+6236 |
HỘ | 護 | 保護 bảo hộ · 護送 hộ tống · 辯護 biện hộ · 護照 hộ chiếu · 護堤 hộ đê · 擁護 ủng hộ | U+8B77 |
hở | 汻 | 汻𡎟 hở hang · 渚汻𠰘 chớ hở miệng · 腜汻𪘵冷 môi hở răng lạnh | U+6C7B |
hở | 𠼯 | 㵋𧗱𠼯? mới về hở? · 哰獓丕𠼯僶其? sao ngáo vậy hở thằng kia? | U+20F2F |
hở | 𢠇 | 𢠦𢠇 hớn hở [𠸨] | U+22807 |
HOA | 花 | 花蓮 hoa sen · 花魁 hoa khôi · 花旗 Hoa Kì · 花𢬣 hoa tay · 花𠺌 hoa hoè [𠸨] · 花𠲣 hoa hoét [𠸨] | U+82B1 |
HOA | 華 | 繁華 phồn hoa · 才華 tài hoa · 精華 tinh hoa · 奢華 xa hoa | U+83EF |
hoa | 鏵 | 𠬠鏵 một hoa | 單位𢵋 đơn
vị đo U+93F5 |
HOÁ | 化 | 變化 biến hoá · 感化 cảm hoá · 化粧 hoá trang · 文化 văn hoá · 消化 tiêu hoá · 他化 tha hoá | U+5316 |
HOÁ | 貨 | 百貨 bách hoá · 行貨 hàng hoá | U+8CA8 |
HOÀ | 和 | 共和 cộng hoà · 和平 hoà bình · 不和 bất hoà · 和合 hoà hợp · 賢和 hiền hoà | U+548C |
HOẢ | 火 | 火爐 hoả lò · 火速 hoả tốc · 防火 phòng hoả · 火藥 hoả dược · 火患 hoả hoạn | U+706B |
hoạ | 和 | 和唍 hoạ hoằn | U+548C |
HOẠ | 和 | 唱和 xướng hoạ · 附和 phụ hoạ · 和蹺 hoạ theo | U+548C |
HOẠ | 禍 | 嫁禍 giá hoạ · 慘禍 thảm hoạ · 災禍 tai hoạ · 禍福 hoạ phúc | U+798D |
HOẠ | 畫(𪽗) | 幅畫 bức hoạ · 圖畫 đồ hoạ · 繪畫 hội hoạ · 畫士 hoạ sĩ | U+756B (U+2AF57) |
hoác | 嚯 | 㢅嚯 rộng hoác · 𢲫嚯 mở hoác · 𥧪嚯 trống hoác · 𫫥嚯 toang hoác | U+56AF |
hoắc | 霍 | 𨓐霍 lạ hoắc · 啐霍 thối hoắc · 醜霍 xấu hoắc | U+970D |
HOẮC | 霍 | 霍亂 hoắc loạn · 揮霍 huy hoắc | U+970D |
HOẮC | 藿 | 藿香 hoắc hương | U+85FF |
HOẶC | 或 | 或𱺵 hoặc là · 或者 hoặc giả · 或𡗉或𠃣 hoặc nhiều hoặc ít | U+6216 |
HOẶC | 惑 | 疑惑 nghi hoặc · 迷惑 mê hoặc · 眩惑 huyễn hoặc | U+60D1 |
HOẠCH | 劃 | 計劃 kế hoạch · 規劃 quy hoạch · 劃定 hoạch định · 籌劃 trù hoạch | U+5283 |
HOẠCH | 穫 | 收穫 thu hoạch | U+7A6B |
hoài | 懷 | 懷𧵑 hoài của · 費懷 phí hoài · 懷懷 hoài hoài [𠸨] | U+61F7 |
HOÀI | 懷 | 懷抱 hoài bão · 哀懷 ai hoài · 懷念 hoài niệm · 懷疑 hoài nghi | U+61F7 |
HOẠI | 壞 | 敗壞 bại hoại · 毀壞 huỷ hoại · 破壞 phá hoại | U+58DE |
hoắm | 𥩇 | 漊𥩇 sâu hoắm | U+25A47 |
HOAN | 歡 | 歡迎 hoan nghênh · 欣歡 hân hoan · 追歡 truy hoan · 歡喜 hoan hỉ | U+6B61 |
hoán | 浣 | 糖浣 đường hoán | U+6D63 |
HOÁN | 換 | 換𢷮 hoán đổi · 換改 hoán cải · 交換 giao hoán | U+63DB |
HOÁN | 喚 | 呼喚 hô hoán | U+559A |
HOÀN | 丸 | 精丸 tinh hoàn · 膏單丸散 cao đơn hoàn tán | U+4E38 |
HOÀN | 完 | 完好 hoàn hảo · 完畢 hoàn tất · 完全 hoàn toàn · 完善 hoàn thiện | U+5B8C |
HOÀN | 桓 | 盤桓 bàn hoàn | U+6853 |
HOÀN | 還 | 還㨋 hoàn trả · 還良 hoàn lương · 還魂 hoàn hồn | U+9084 |
HOÀN | 環 | 環境 hoàn cảnh · 環球 hoàn cầu · 金環 kim hoàn | U+74B0 |
HOÀN | 鬟 | 丫鬟 a hoàn | U+9B1F |
HOÃN | 緩 | 和緩 hoà hoãn · 遲緩 trì hoãn · 緩兵 hoãn binh | U+7DE9 |
hoằn | 唍 | 和唍 hoạ hoằn [𠸨] | U+550D |
HOẠN | 宦 | 宦官 hoạn quan · 宦𤞼 hoạn lợn | U+5BA6 |
HOẠN | 患 | 患難 hoạn nạn | U+60A3 |
HOANG | 荒 | 荒𤵺 hoang dại · 荒廢 hoang phế · 荒蕪 hoang vu · 荒野 hoang dã · 𡥵荒 con hoang · 媎荒 chửa hoang | U+8352 |
HOANG | 慌 | 慌忙 hoang mang | U+614C |
HOÀNG | 皇 | 皇家 hoàng gia · 皇宮 hoàng cung · 皇后 hoàng hậu · 皇上 hoàng thượng · 皇族 hoàng tộc | U+7687 |
HOÀNG | 凰 | 鳳凰 phượng hoàng | U+51F0 |
HOÀNG | 隍 | 城隍 thành hoàng | U+968D |
HOÀNG | 黃 | 黃昏 hoàng hôn · 黃連 hoàng liên · 𣱆黃 họ Hoàng · 硫黃 lưu hoàng | U+9EC3 |
HOÀNG | 徨 | 彷徨 bàng hoàng | U+5FA8 |
HOÀNG | 惶 | 驚惶 kinh hoàng | U+60F6 |
HOÀNG | 煌 | 輝煌 huy hoàng | U+714C |
HOÀNG | 潢 | 裝潢 trang hoàng | U+6F62 |
HOẢNG | 恍 | 恍惚 hoảng hốt | U+604D |
HOẢNG | 慌 | 恐慌 khủng hoảng · 慌𢜝 hoảng sợ | U+614C |
HOÀNH | 宏 | 宏壯 hoành tráng | U+5B8F |
HOÀNH | 橫 | 橫行 hoành hành · 橫批 hoành phi · 橫度 hoành độ · 軸橫 trục hoành | U+6A6B |
hoành | 餛 | 餛飩 hoành thánh [摱] | U+991B |
hoảnh | 𣹔 | 𣋝𣹔 ráo hoảnh | U+23E54 |
hoạnh | 橫 | 橫𠽡 hoạnh hoẹ [𠸨] | U+6A6B |
hoắt | 𨨅 | 𨮐𨨅 nhọn hoắt | U+28A05 |
HOẠT | 活 | 生活 sinh hoạt · 復活 phục hoạt · 活潑 hoạt bát | U+6D3B |
HOẠT | 猾 | 狡猾 giảo hoạt | U+733E |
HOẠT | 滑 | 滑稽 hoạt kê · 滑頭 hoạt đầu | U+6ED1 |
hoay | 揋 | 摞揋 loay hoay [𠸨] | U+63CB |
hoáy | 渨 | 咥渨 hí hoáy [𠸨] | U+6E28 |
hóc | 𫘲 | 閧𫘲 hỏng hóc | U+2B632 |
hốc | 嘝 | 𠹛嘝 há hốc · 𡎟嘝 hang hốc · 𥧪嘝 trống hốc · 嘝郝 hốc hác [𠸨] | U+561D |
HỌC | 學(斈) | 場學 trường học · 學習 học tập | [翻] U+5B78 (U+6588) |
HỘC | 斛 | 𠬠斛 một hộc | 單位𢵋 đơn
vị đo U+659B |
hộc | 斛 | 斛速 hộc tốc [𠸨] | U+659B |
HỘC | 鵠 | 鴻鵠 hồng hộc | U+9D60 |
hoe | 暉 | 𧹻暉 đỏ hoe · 咏暉 vắng hoe | U+6689 |
hoè | 𠺌 | 花𠺌 hoa hoè [𠸨] | U+20E8C |
HOÈ | 槐 | 𣘃槐 cây hoè | U+69D0 |
hoẹ | 𠽡 | 橫𠽡 hoạnh hoẹ [𠸨] | U+20F61 |
hoen | 𤸫 | 𤸫釲 hoen gỉ · 𤸫癋 hoen ố | U+24E2B |
hoẻn | 宛 | 宣宛 toen hoẻn [𠸨] | U+5B9B |
hoét | 𠲣 | 𧹻𠲣 đỏ hoét · 花𠲣 hoa hoét [𠸨] | U+20CA3 |
hoi | 脄 | 苿脄 mùi hoi · 𠳾脄 hẳn hoi · 險脄 hiếm hoi | U+8104 |
hói | 洄 | 掏汒𢵼洄 đào mương vét hói · 𢵼洄引渃 vét hói dẫn nước | U+6D04 |
hói | 䰎 | 䰎頭 hói đầu · 瀝䰎 rạch hói | U+4C0E |
hòi | 𤞑 | 狹𤞑 hẹp hòi | U+24791 |
hôi | 洃 | 苿洃 mùi hôi · 蒲洃 mồ hôi · 打洃 đánh hôi | U+6D03 |
hôi | 𤍃 | 𤍃𤍃 hôi hổi [𠸨] | ⇔ 𤍃
hổi U+24343 |
HỐI | 悔 | 悔恨 hối hận · 懺悔 sám hối · 悔纇 hối lỗi · 悔改 hối cải | U+6094 |
HỐI | 匯 | 匯兌 hối đoái | U+532F |
HỐI | 賄 | 賄賂 hối lộ | U+8CC4 |
HỐI | 誨 | 誨促 hối thúc · 誨嘑 hối hả | U+8AA8 |
HỒI | 回 | 回答 hồi đáp · 回憶 hồi ức · 回𠓀 hồi trước · 回醒 hồi tỉnh · 回教 Hồi giáo · 大回 Đại Hồi | [翻] U+56DE |
HỒI | 茴 | 茴香 hồi hương · 大茴 đại hồi · 油茴 dầu hồi | U+8334 |
HỒI | 迴 | 輪迴 luân hồi | U+8FF4 |
HỒI | 徊 | 徘徊 bồi hồi · 徊𪡄 hồi hộp · 徊𤿰 hồi trống | U+5F8A |
hồi | 鮰 | 𩵜鮰 cá hồi | U+9BB0 |
hỏi | 𠳨 | 句𠳨 câu hỏi · 𡠣𠳨 cưới hỏi · 學𠳨 học hỏi · 𠳨𪡗 hỏi han · 餅𠳨 bánh hỏi | U+20CE8 |
hơi | 唏 | 呵唏 hà hơi · 打唏 đánh hơi · 歇唏 hết hơi | U+550F |
hổi | 𤍃 | 𤎏𤍃 nóng hổi | U+24343 |
hới | 海 | 洞海 Đồng Hới | U+6D77 |
hời | 𢝷 | 𢝷愒 hời hợt | U+22777 |
hỡi | 咳 | 咳喂 hỡi ôi [嘆] | U+54B3 |
HỘI | 會(会) | 禮會 lễ hội · 機會 cơ hội | U+6703 (U+4F1A) |
HỘI | 薈(荟) | 蘆薈 lô hội | U+8588 (U+835F) |
HỘI | 繪(絵) | 繪畫 hội hoạ | U+7E6A (U+7D75) |
hởi | 憘 | 胡憘 hồ hởi | [翻] U+6198 |
HỢI | 亥 | 𣇞亥 giờ Hợi · 乙亥 Ất Hợi | U+4EA5 |
hom | 陷 | 陷陷 hom hỏm [𠸨] | ⇔ 陷 hỏm U+9677 |
hom | 𩩿 | 𩩿嫌 hom hem [𠸨] | U+29A7F |
hóm | 憾 | 憾擤 hóm hỉnh [𠸨] · 舅𡮣憾𡗋 cậu bé hóm lắm | U+61BE |
hòm | 函 | 函䇸 hòm xiểng · 𢬣函匙銙 tay hòm chìa khoá · 撻𠊛𣩂濧𠓨函 đặt người chết đuối vào hòm · 𤗆役㐌函耒 mọi việc đã hòm rồi | U+51FD |
hôm | 𣋚 | 𣋚𫢩 hôm nay · 𣊿𣋚 chiều hôm · 𣋚過 hôm qua | [翻] U+232DA |
hỏm | 陷 | 陷陷 hom hỏm [𠸨] | U+9677 |
hợm | 唅 | 唅𠲮 hợm hĩnh [𠸨] | U+5505 |
hon | 𠮬 | 𠮬𠮬 hon hỏn [𠸨] | ⇔ 𠮬
hỏn U+20BAC |
hon | 𠉣 | 子𠉣 tí hon | U+20263 |
hon | 焝 | 𤉗焝 héo hon | [翻] U+711D |
hòn | 𡉕 | 𡉕𡐙 hòn đất · 𡉕島 hòn đảo | U+21255 |
HÔN | 昏 | 昏君 hôn quân · 昏迷 hôn mê · 黃昏 hoàng hôn | U+660F |
hôn | 㖧 | 㖧𭊪 hôn hít | U+35A7 |
HÔN | 婚 | 結婚 kết hôn · 婚事 hôn sự · 婚夫 hôn phu · 婚姻 hôn nhân | U+5A5A |
hôn | 𧍎 | 𡥵𧍎 con hôn | U+2734E |
HỒN | 渾 | 渾厚 hồn hậu · 渾然 hồn nhiên | U+6E3E |
HỒN | 魂 | 心魂 tâm hồn · 靈魂 linh hồn · 招魂 chiêu hồn · 魂魄 hồn phách | U+9B42 |
HỒN | 餛 | 餛飩 hồn đồn | U+991B |
HỖN | 混 | 混亂 hỗn loạn · 混沌 hỗn độn · 混合 hỗn hợp · 混血 hỗn huyết · 混雜 hỗn tạp · 混戰 hỗn chiến | U+6DF7 |
HỖN | 溷 | 溷咾 hỗn láo · 溷啅 hỗn xược | U+6EB7 |
hỏn | 𠮬 | 准𠮬 chỏn hỏn · 𧹻𠮬 đỏ hỏn | U+20BAC |
hơn | 欣 | 欣𡛤 hơn nữa · 𠃣欣 ít hơn · 𥽌欣 gạo hơn | [翻] U+6B23 |
hơn | 𢠦 | 𢠦𢠦 hơn hớn [𠸨] | ⇔ 𢠦
hớn U+22826 |
hổn | 混 | 混顯 hổn hển | U+6DF7 |
hớn | 漢 | 好漢 hảo hớn | U+6F22 |
hớn | 𢠦 | 𢠦𢠇 hớn hở [𠸨] | U+22826 |
hờn | 愒 | 愒愒 hờn hợt [𠸨] | ⇔ 愒 hợt U+6112 |
hờn | 㘋 | 㤌㘋 căm hờn · 𢚷㘋 giận hờn | U+360B |
hong | 烘 | 烘𣌝 hong nắng | U+70D8 |
hong | 𥈰 | 𥈰𥈰 hong hóng [𠸨] | ⇔ 𥈰
hóng U+25230 |
hóng | 𤆺 | 蒲𤆺 bồ hóng | U+241BA |
hóng | 𥈰 | 𥈰𩙍 hóng gió · 𥈰𡀯 hóng chuyện | U+25230 |
hòng | 𢞃 | 𢞃懞 hòng mong · 𢞃矓 hòng trông · 揨𢞃 đừng hòng | U+22783 |
hông | 胷 | 𫰅胷𪥘󠄁胻 to hông cả háng · 促𠓨胷埃 thúc vào hông ai | U+80F7 |
hông | 𡏠 | 鈉𡏠 nồi hông · 𡏠𥸷 hông xôi | U+213E0 |
hống | 吼 | 吼赫 hống hách | U+543C |
HỒNG | 洪 | 洪水 hồng thuỷ | U+6D2A |
HỒNG | 紅 | 𦭷紅 màu hồng · 帖紅 thiếp hồng · 紅葉 hồng diệp · 瀧紅 sông Hồng · 花紅 hoa hồng · 紅塵 hồng trần | U+7D05 |
hồng | 斛 | 斛斛 hồng hộc [𠸨] | ⇔ 斛 hộc U+659B |
HỒNG | 鴻 | 𪀄鴻 chim hồng · 鴻毛 hồng mao · 鴻福 hồng phúc · 鴻鵠 hồng hộc · 鴻龐 Hồng Bàng | [翻] U+9D3B |
hỏng | 閧 | 墟閧 hư hỏng · 閧𫘲 hỏng hóc | U+95A7 |
hổng | 𠸣 | 𡓇𠸣 lỗ hổng | U+20E23 |
họng | 𦙥 | 炎𦙥 viêm họng | U+26665 |
hóp | 𨸚 | 𨸚𦟐 hóp má | U+28E1A |
họp | 合 | 局合 cuộc họp · 合𢄂 họp chợ · 合會操 họp hội thao | U+5408 |
hớp | 呷 | 呷魂 hớp hồn · 𩵜呷渤 cá hớp bọt · 呷𠬠喁茶 hớp một ngụm trà | U+5477 |
hộp | 匣 | 匣茶 hộp trà | U+5323 |
hộp | 𪡄 | 徊𪡄 hồi hộp | [翻] U+2A844 |
HỢP | 合 | 符合 phù hợp | [翻] U+5408 |
hót | 㧾 | ⇔ 㧾 hốt U+39FE |
|
hót | 𧩓 | 𪀄𧩓 chim hót · 佞𧩓 nịnh hót | U+27A53 |
HỐT | 忽 | 忽然 hốt nhiên | [翻] U+5FFD |
hốt | 㧾 | 㧾𧅫 hốt rác | U+39FE |
HỐT | 惚 | 恍惚 hoảng hốt · 惚恍 hốt hoảng | U+60DA |
hớt | 㓭 | 㓭𣱾 hớt lẻo | U+34ED |
hột | 籺 | 𠁻籺𧕚 chuỗi hột trai | ⇔ 籺 hạt U+7C7A |
hợt | 愒 | 𢝷愒 hời hợt | [翻] U+6112 |
hu | 冔 | 哭冔冔 khóc hu hu [聲] | U+5194 |
hú | 吁 | 吁咥 hú hí · 𪀄𭉫吁 chim tu hú | U+5401 |
hù | 旴 | 旴唑 hù doạ · 𣋁旴 tối hù | U+65F4 |
hũ | 腐 | 豆腐 đậu hũ | U+8150 |
hũ | 𪺛 | 丐𪺛 cái hũ · 𪺛荼 hũ dưa · 𪺛式咹 hũ thức ăn | U+2AE9B |
HỦ | 朽 | 不朽 bất hủ | U+673D |
hủ | 胕 | 豆胕 tàu-hủ [摱] | U+80D5 |
HỦ | 栩 | 𠊛羅栩 người La Hủ | [翻] U+6829 |
HỦ | 腐 | 腐敗 hủ bại · 古腐 cổ hủ · 腐儒 hủ nho · 豆腐 đậu hủ | U+8150 |
hủ | 粿 | 粿條 hủ tiếu [摱] | U+7CBF |
HƯ | 虛 | 虛無 hư vô · 虛榮 hư vinh · 虛構 hư cấu | U+865B |
hư | 墟 | 墟閧 hư hỏng · 𫜵墟 làm hư | U+589F |
hự | 譃 | 淤譃 ứ hự [嘆] | U+8B43 |
hua | 𫊯 | 醬固𫊯 tương có hua | U+2B2AF |
HỨA | 許 | 許婚 hứa hôn · 𠳒許 lời hứa · 許𭉑 hứa hẹn · 許𠲡 hứa hão | U+8A31 |
HUÂN | 勳 | 勳章 huân chương · 勳爵 huân tước | U+52F3 |
HUẤN | 訓 | 整訓 chỉnh huấn · 家訓 gia huấn · 訓練 huấn luyện · 教訓 giáo huấn · 特訓 đặc huấn | U+8A13 |
húc | 勖 | 勖頭 húc đầu · 𤛠𤙭勖僥 trâu bò húc nhau | U+52D6 |
hục | 𡄆(𡄆󠄁) | 熊𡄆 hùng hục | [翻] U+21106 (U+21106 U+E0101) |
hức | 洫 | 好洫 háo hức | [翻] U+6D2B |
hực | 𤍋 | 爁𤍋 hậm hực · 𬋙𤍋 hừng hực | U+2434B |
huê | 花 | ⇔ 花 hoa U+82B1 |
|
huế | 化 | 城庯化 thành phố Huế | U+5316 |
HUỀ | 携 | 提携 đề huề | U+643A |
HUỆ | 惠 | 恩惠 ân huệ | U+60E0 |
HUỆ | 蕙 | 花蕙 hoa huệ | U+8559 |
huếch | 擴 | 擴嚯 huếch hoác [𠸨] | U+64F4 |
huênh | 𠇟 | 𠇟荒 huênh hoang [𠸨] | U+201DF |
húi | 𠜮 | 𠜮𩯀 húi tóc | [翻] U+2072E |
hủi | 癐(𤶊) | 病癐 bệnh hủi · 𫤾癐 hắt hủi | U+7650 (U+24D8A) |
hụi | 會(会) | 會伴佊 hụi bạn bè | U+6703 (U+4F1A) |
hum | 噏 | 噏噏 hum húp [𠸨] | ⇔ 噏 húp U+564F |
hum | 𥵗 | 𥳍𥵗 tùm hum | [翻] U+25D57 |
hùm | 𤞻 | 𩵽𤞻 tôm hùm | U+247BB |
hun | 熏 | 熏𤒘 hun đúc · 熏𤌋 hun khói | [翻] U+718F |
hủn | 滾 | 澊滾 tun hủn [𠸨] | U+6EFE |
HUNG | 凶 | 吉凶 cát hung · 凶兆 hung triệu | U+51F6 |
HUNG | 兇 | 兇殘 hung tàn · 兇徒 hung đồ · 兇手 hung thủ · 行兇 hành hung | U+5147 |
húng | 𦭪 | 蔞𦭪 rau húng · 𦭪桂 húng quế · 𦭪橙 húng chanh | U+26B6A |
húng | 哅 | 哅响 húng hắng | U+54C5 |
húng | 香 | 香料 húng-lìu [摱] | U+9999 |
HÙNG | 雄 | 英雄 anh hùng · 稱雄 xưng hùng · 雄辯 hùng biện · 雄偉 hùng vĩ | [翻] U+96C4 |
HÙNG | 熊 | 熊虎 hùng hổ · 熊𡄆 hùng hục | U+718A |
HƯNG | 興 | 中興 trung hưng · 復興 phục hưng · 興奮 hưng phấn · 興亡 hưng vong | [翻] U+8208 |
hưng | 𬋙 | 𬋙𬋙 hưng hửng [𠸨] | ⇔ 𬋙
hửng U+2C2D9 |
HỨNG | 興 | 高興 cao hứng · 興趣 hứng thú · 雅興 nhã hứng | [翻] U+8208 |
hứng | 𢤽 | 縱𢤽 tung hứng | U+2293D |
hừng | 𬋙 | 𬋙東 hừng đông · 𬋙𤍋 hừng hực | U+2C2D9 |
hững | 𠾿 | 噓𠾿 hờ hững | U+20FBF |
hửng | 𤈍 | 熷𤈍 tưng hửng | U+2420D |
hửng | 𬋙 | 烝𬋙 chưng hửng [𠸨] | U+2C2D9 |
huơ | 𢯘 | 𢯘𢬣 huơ tay · 𢯘鎌 huơ gươm | U+22BD8 |
HƯỚC | 謔 | 諧謔 hài hước | U+8B14 |
HUỐNG | 況 | 況乎 huống hồ · 情況 tình huống | U+6CC1 |
HƯƠNG | 香 | 菍香 nấm hương · 香案 hương án · 藿香 hoắc hương · 香𦹳 hương thơm · 丁香 đinh hương | U+9999 |
HƯƠNG | 鄉 | 圭鄉 quê hương · 同鄉 đồng hương · 故鄉 cố hương | U+9109 |
HƯỚNG | 向 | 向引 hướng dẫn · 方向 phương hướng · 志向 chí hướng · 偏向 thiên hướng · 向上 hướng thượng | U+5411 |
hường | 紅 | ⇔ 紅 hồng U+7D05 |
|
HƯỞNG | 享 | 享受 hưởng thụ · 享樂 hưởng lạc · 享福 hưởng phúc · 承享 thừa hưởng · 共享 cộng hưởng · 享旬𦝄蜜 hưởng tuần trăng mật | U+4EAB |
HƯỞNG | 響 | 影響 ảnh hưởng · 音響 âm hưởng · 交響 giao hưởng · 響應 hưởng ứng | U+97FF |
hươu | 㹯 | 𡥵㹯 con hươu · 㹯𣇟 hươu sao · 㹯高𦙶 hươu cao cổ | U+3E6F |
húp | 噏 | 噏噏 hum húp [𠸨] | [翻] U+564F |
hút | 唿 | 囂唿 heo hút · 唿𫇿 hút thuốc | U+553F |
hụt | 紇 | 耗紇 hao hụt · 少紇 thiếu hụt · 紇唏 hụt hơi | [翻] U+7D07 |
HƯU | 休 | 𧗱休 về hưu · 休致 hưu trí | U+4F11 |
HƯU | 貅 | 貔貅 tì hưu | U+8C85 |
HỮU | 友 | 交友 giao hữu · 友誼 hữu nghị · 親友 thân hữu | U+53CB |
HỮU | 右 | 左右 tả hữu · 𦑃右 cánh hữu | U+53F3 |
HỮU | 有 | 有用 hữu dụng · 所有 sở hữu · 有限 hữu hạn | U+6709 |
HỰU | 佑 | 永佑 Vĩnh Hựu · 開佑 Khai Hựu | U+4F51 |
HỰU | 祐 | 天祐 Thiên Hựu · 𫷨延祐 Chùa Diên Hựu · 黎維祐 Lê Duy Hựu | U+7950 |
HUY | 揮 | 揮動 huy động · 指揮 chỉ huy | U+63EE |
HUY | 輝 | 輝煌 huy hoàng | U+8F1D |
HUY | 徽 | 國徽 quốc huy · 徽章 huy chương | U+5FBD |
HUÝ | 諱 | 諱名 huý danh · 忌諱 kị huý | U+8AF1 |
HUỶ | 毀 | 毀𠬃 huỷ bỏ · 毀滅 huỷ diệt · 燒毀 thiêu huỷ · 毀謗 huỷ báng | U+6BC0 |
huých | 𢷓 | 𢷓㹥𫥨哏 huých chó ra cắn | ⇔ 𢷓
hích U+22DD3 |
huỵch | 鬩 | 螢鬩 huỳnh huỵch [聲] | U+9B29 |
HUYÊN | 萱 | 茹萱 nhà huyên | U+8431 |
HUYÊN | 喧 | 喧鬧 huyên náo · 喧天 huyên thuyên | U+55A7 |
HUYÊN | 暄 | 寒暄 hàn huyên | U+6684 |
HUYỀN | 玄 | 玄機 huyền cơ · 玄秘 huyền bí · 玄妙 huyền diệu · 黰玄 đen huyền · 𩯀玄 tóc huyền · 𨁪玄 dấu huyền | U+7384 |
HUYỀN | 弦 | 六弦琴 lục huyền cầm | U+5F26 |
HUYỀN | 懸 | 懸案 huyền án | U+61F8 |
HUYỄN | 炫 | 炫耀 huyễn diệu | U+70AB |
HUYỄN | 眩 | 眩惑 huyễn hoặc · 眩想 huyễn tưởng | U+7729 |
HUYỆN | 縣 | 縣蒞 huyện lị · 郡縣 quận huyện | U+7E23 |
HUYẾT | 血 | 血壓 huyết áp · 出血 xuất huyết · 熱血 nhiệt huyết · 心血 tâm huyết | U+8840 |
HUYỆT | 穴 | 穴道 huyệt đạo · 巢穴 sào huyệt | U+7A74 |
HUYNH | 兄 | 兄弟 huynh đệ · 師兄 sư huynh · 父兄 phụ huynh | U+5144 |
HUỲNH | 黃 | 硫黃 lưu huỳnh | 格讀𧵑「黃
hoàng」爲𠼤諱時𠸗。 Cách đọc của "黃 hoàng" vì kiêng huý
thời xưa. U+9EC3 |
HUỲNH | 螢(萤) | 螢光 huỳnh quang · 螢鬩 huỳnh huỵch [聲] | U+87A2 (U+8424) |
huýt | 𢬔 | 𢬔𧥇 huýt còi · 𢬔哨 huýt sáo | U+22B14 |
í | 𧘇 | ⇔ 𧘇
ấy U+27607 |
|
ì | 𥑴 | 𥑴伌 ì ạch | U+25474 |
ĩ | 𥑴 | 𩆢𥑴 ầm ĩ | U+25474 |
ỉ | 倚 | 陰倚 âm ỉ | U+501A |
ỉa | 𥺿 | 𥺿沚 ỉa chảy | U+25EBF |
ích | 益 | 餅益 bánh ích (ít) | [翻] U+76CA |
ÍCH | 益 | 益利 ích lợi · 益己 ích kỉ · 公益 công ích · 固益 có ích | [翻] U+76CA |
ịch | 益 | 𪝼益 ình ịch | [翻] U+76CA |
im | 唵 | 唵𠹃 im ắng · 唵𣼽 im lặng | [翻] U+5535 |
ỉm | 唵 | 唵唵 im ỉm [𠸨] | ⇔ 唵 im [翻] U+5535 |
in | 印 | 印影 in ảnh · 𣛠印 máy in · 印冊 in sách · 𣃣印 vừa in | [翻] U+5370 |
ín | 煙 | 黑煙 hắc ín [摱] | U+7159 |
ỉn | 𠸯 | 𡅯𠸯 ủn ỉn [聲] | U+20E2F |
inh | 𠸄 | 𠸄𱔎 inh ỏi | [翻] U+20E04 |
ình | 𪝼 | 𪝼䏾 ình bụng · 𪝼益 ình ịch · 𪝼轟 ình oàng | U+2A77C |
ít | 𠃣 | 𠃝𠃣 út ít · 𠬠𠃣 một ít · 𠃣𱔎 ít ỏi · 餅𠃣 bánh ít | [翻] U+200E3 |
ỉu | 夭 | 夭𱡁 ỉu xìu | [翻] U+592D |
ke | 𤄬 | 䛒𤄬 xạo ke · 𠰘沚𤄬 miệng chảy ke · 性伮𤄬𡗋 tính nó ke lắm | U+2412C |
ké | 𦵗 | 束𦵗 thúc ké | U+26D57 |
kè | 䗁 | 則䗁 tắc-kè [摱] | U+45C1 |
kè | 𥰇 | 坡𥰇 bờ kè · 笈𥰇 cặp kè [𠸨] · 瞿𥰇 cò kè [𠸨] | U+25C07 |
KÊ | 計 | 列計 liệt kê | U+8A08 |
KÊ | 笄 | 及笄 cập kê | U+7B04 |
kê | 嵇 | 籺嵇 hạt kê | U+5D47 |
kê | 𣖟 | 𣖟徠丐𣗿 kê lại cái tủ · 𣖟蹎𬨠𧦕 kê chân lên ghế · 𣖟丐盤高𬨠𠬠𡭧 kê cái bàn cao lên một chút | [翻] U+2359F |
KÊ | 稽 | 檢稽 kiểm kê · 統稽 thống kê · 滑稽 hoạt kê · 稽單𫇿 kê đơn thuốc | U+7A3D |
KÊ | 雞 | 𡥵雞 con kê | U+96DE |
kẽ | 𠴜 | 𠴜汻 kẽ hở · 𣷯𠴜 cặn kẽ | U+20D1C |
KẾ | 計 | 計劃 kế hoạch · 計算 kế toán · 謀計 mưu kế | U+8A08 |
KẾ | 繼(継) | 繼續 kế tục · 繼承 kế thừa · 繼接 kế tiếp · 媄繼 mẹ kế | U+7E7C (U+7D99) |
kề | 倛 | 倛近 kề cận · 倛㧝 kề cà | U+501B |
kẻ | 仉 | 仉𢲩 kẻ cắp · 仉讎 kẻ thù | U+4EC9 |
kẻ | 𢩫 | 𢩫𠬠塘𨱽 kẻ một đường dài | U+22A6B |
kể | 計 | 計𡀯 kể chuyện · 計功 kể công · 計𣠲 kể lể · 計開 kê khai | U+8A08 |
kệ | 偈 | 嚜偈 mặc kệ | U+5048 |
kẹc | 䏱 | ⇔ 䏱 cặc U+43F1 |
|
kếch | 𠽤 | 𠽤𣭃 kếch xù · 𫰅𠽤 to kếch | [翻] U+20F64 |
kệch | 𥗌 | 粗𥗌 thô kệch · 𥗌慬 kệch cỡm | U+255CC |
kem | 嗛 | 供嗛 cúng kem · 嗛打𪘵 kem đánh răng [摱] | [翻] U+55DB |
kém | 歉 | 歉𢜽 kém cỏi [𠸨] · 𪽳歉 yếu kém · 歉𨤔 kém vẻ | [異] 劍 U+6B49 |
kèm | 兼 | 𠫾兼 đi kèm · 兼笈 kèm cặp · 兼蹺 kèm theo · 兼𣲹 kèm nhèm | U+517C |
kẽm | 鐱 | 𡎡鐱 mỏ kẽm · 錢鐱 tiền kẽm | U+9431 |
kềm | 鉗 | ⇔ 鉗 kìm U+9257 |
|
ken | 摼 | 摼𠓨 ken vào · 摼徠坡樔 ken lại bờ rào · 𣘃樻𠚐摼𪠗 cây cối mọc ken dày | U+647C |
kén | 挸 | 挸譔 kén chọn | U+6338 |
kén | 繭 | 襖繭 áo kén · 蒐繭 cùi kén | U+7E6D |
kèn | 𥱲 | 丐𥱲 cái kèn · 𥱲距 kèn cựa | U+25C72 |
kên | 䌑 | 䌑簦 kên đăng · 䌑𬌓䉒 kên tấm phên | U+4311 |
kên | 𪅤 | 𡥵𪅤𪅤 con kên kên | U+2A164 |
kền | 𨪝 | 𨬈𨪝 mạ kền [摱] · 尼𨪝 ni-ken(kền) [摱] | [翻] U+28A9D |
keng | 鏗 | 鈴鏗 leng keng [聲] | U+93D7 |
kênh | 涇 | 涇掏 kênh đào | [翻] U+6D87 |
kềnh | 倞 | 𨫋倞 cồng kềnh [𠸨] · 倞𪨈 kềnh càng · 泠倞 lềnh kềnh · 蹸倞 lăn kềnh · 車載𢭰倞 xe tải đổ kềnh | U+501E |
kềnh | 傹 | 傹傹 kềnh kệnh [𠸨] | ⇔ 傹 kệnh U+50B9 |
kễnh | 𢙼 | 忣𢙼 cập kễnh | U+2267C |
kễnh | 𤠃 | 𡥵𤠃 con kễnh · 𤠃䏾 kễnh bụng | U+24803 |
kệnh | 傹 | 傹傹 kềnh kệnh [𠸨] | U+50B9 |
keo | 膠 | 膠杣 keo sơn · 𣘃膠𦖻象 cây keo tai tượng | U+81A0 |
kéo | 捁 | 捁𨱽 kéo dài · 捁僥 kéo nhau · 𫼩捁 níu kéo | [異]
𢹣 U+6341 |
kéo | 𨦀 | 丐𨦀 cái kéo · 刀𨦀 dao kéo | U+28980 |
kèo | 撟 | 杈撟 xà kèo | U+649F |
kẽo | 嘺 | 嘺𠹳 kẽo kẹt [𠸨] | U+563A |
kẻo | 𪢤 | 𪢤𦓡 kẻo mà · 𪢤耒 kẻo rồi | U+2A8A4 |
kẹo | 五 | 五 kẹo | 數點𥪝㗂㑝俚𤞼。
Số đếm trong tiếng lóng lái lợn. U+4E94 |
kẹo | 撟 | 撟撟 kèo kẹo [𠸨] | U+649F |
kẹo | 𥼱 | 餅𥼱 bánh kẹo | [翻] U+25F31 |
kép | 夾 | 杈夾 xà kép | [翻] U+593E |
kép | 𡝔 | 𡝔喝 kép hát | U+21754 |
kẹp | 鋏 | 鉗鋏 kìm kẹp · 𥼕鋏 lép kẹp | U+92CF |
két | 咭 | 嗗咭 cót két [聲] · 咭鉑 két bạc [摱] | U+54AD |
két | 𪆰 | 䴌𪆰 mòng két | U+2A1B0 |
KẾT | 結 | 團結 đoàn kết · 甘結 cam kết · 結伴 kết bạn · 結合 kết hợp · 結果 kết quả | [翻] U+7D50 |
kết | 羯 | 摩羯 Ma Kết | U+7FAF |
kẹt | 搩 | 縸搩 mắc kẹt · 噘搩 cọt kẹt [聲] | U+6429 |
kẹt | 𠹳 | 嘺𠹳 kẽo kẹt [𠸨] | U+20E73 |
kêu | 叫 | 叫噲 kêu gọi · 叫喀 kêu ca · 叫囉 kêu la · 叫救 kêu cứu · 叫奈 kêu nài | U+53EB |
kha | 可 | 可可 kha khá [𠸨] | ⇔ 可 khá [翻] U+53EF |
KHA | 柯 | 𣱆柯 họ Kha | U+67EF |
KHA | 哥 | 楊三哥 Dương Tam Kha · 蒙哥 Mông Kha | U+54E5 |
KHA | 疴 | 沈疴 trầm kha | U+75B4 |
KHA | 軻 | 孟軻 Mạnh Kha · 荊軻 Kinh Kha | U+8EFB |
khá | 可 | 可者 khá giả · 可𡗋 khá lắm · 可𠸦 khá khen [𠸨] · 可可 kha khá [𠸨] | [翻] U+53EF |
khà | 𠀪 | 𠀫𠀪 khề khà | U+2002A |
KHẢ | 可 | 可能 khả năng · 可觀 khả quan · 可惡 khả ố | [翻] U+53EF |
khác | 恪 | 恪僥 khác nhau · 恪常 khác thường | U+606A |
KHẮC | 克 | 克服 khắc phục | [翻] U+514B |
KHẮC | 刻 | 刻印 khắc ấn · 刻苦 khắc khổ · 即刻 tức khắc · 雕刻 điêu khắc · 苛刻 hà khắc | U+523B |
KHẮC | 剋 | 相剋 tương khắc · 衝剋 xung khắc | U+524B |
khặc | 咯 | 㖆咯 khục khặc | U+54AF |
khách | 咯 | 咯咯 khanh khách [𠸨] · 𪀄咯 chim khách | U+54AF |
KHÁCH | 客 | 客棧 khách sạn · 接客 tiếp khách · 客觀 khách quan | U+5BA2 |
KHAI | 開 | 開心 khai tâm · 開通 khai thông · 展開 triển khai · 離開 li khai · 開花 khai hoa · 開塘 khai đường | [翻] U+958B |
khai | 𫫭 | 𫫭㘛 khai khắm · 𫫭侱 khai rình | [異] 開 U+2BAED |
khái | 𤡚 | 𡥵𤡚 con khái | U+2485A |
KHÁI | 慨 | 感慨 cảm khái · 慷慨 khảng khái | U+6168 |
KHÁI | 概 | 氣概 khí khái · 大概 đại khái · 概念 khái niệm · 概括 khái quát | U+6982 |
KHẢI | 凱 | 凱歌 khải ca · 凱還 khải hoàn | U+51F1 |
KHẢI | 楷 | 楷書 khải thư | U+6977 |
KHAM | 堪 | 不堪 bất kham · 堪苦 kham khổ · 可堪 khả kham · 難堪 nan kham · 堪役𥘀 kham việc nặng | U+582A |
KHAM | 戡 | 戡亂 kham loạn | U+6221 |
khám | 𠥈 | 𠓨囚𫥨𠥈 vào tù ra khám | U+20948 |
KHÁM | 勘 | 勘度 khám đạc · 勘察 khám xét · 勘病 khám bệnh | [翻] U+52D8 |
KHÁM | 龕 | 丐龕𰨂 cái khám thờ | U+9F95 |
KHÂM | 衾 | 衾殮 khâm liệm | U+887E |
KHÂM | 欽 | 欽服 khâm phục · 欽差 khâm sai | [翻] U+6B3D |
khăm | 㘛 | 㘛㘛 khăm khắm [𠸨] | ⇔ 㘛 khắm U+361B |
khấm | 撳 | 撳可 khấm khá | U+64B3 |
khắm | 㘛 | 𫫭㘛 khai khắm | U+361B |
KHẢM | 坎 | 卦坎 quái Khảm | U+574E |
khan | 漧 | 漧險 khan hiếm · 枯漧 khô khan | U+6F27 |
KHÁN | 看 | 看者 khán giả | U+770B |
khàn | 𠰙 | 𠰙𦙶 khàn cổ · 𠰙𠰙 khàn khàn | U+20C19 |
khăn | 巾 | 巾襖 khăn áo · 巾𢬣 khăn tay · 巾㨂 khăn đóng | U+5DFE |
khăn | 𡁵 | 𡁵𡁵 khăn khẳn [𠸨] | ⇔ 𡁵
khẳn U+21075 |
khăn | 𫩒 | 𠸋𫩒 khó khăn [𠸨] | [翻] U+2BA52 |
khấn | 懇 | 懇佉 khấn khứa [𠸨] · 懇拜 khấn vái | [翻] U+61C7 |
khản | 侃 | 侃㗂 khản tiếng · 侃𭉪 khản đặc · 𠰩侃 giọng khản | U+4F83 |
KHẨN | 緊 | 緊急 khẩn cấp · 緊張 khẩn trương | U+7DCA |
KHẨN | 墾 | 開墾 khai khẩn · 墾荒 khẩn hoang | U+58BE |
KHẨN | 懇 | 求懇 cầu khẩn · 誠懇 thành khẩn | [翻] U+61C7 |
khẳn | 𡁵 | 𡁵𡁵 khăn khẳn [𠸨] | U+21075 |
khang | 肮 | 肮肮 khang kháng [𠸨] | ⇔ 肮 kháng U+80AE |
khang | 恪 | 恪恪 khang khác [𠸨] | ⇔ 恪 khác U+606A |
KHANG | 康 | 康強 khang cường · 康健 khang kiện | [翻] U+5EB7 |
KHANG | 糠 | 糟糠 tao khang | U+7CE0 |
KHÁNG | 抗 | 對抗 đối kháng · 抗拒 kháng cự · 抗菌 kháng khuẩn · 抗體 kháng thể · 𠊛抗 người Kháng | U+6297 |
kháng | 肮 | 荼肮 dưa kháng · 肮肮 khang kháng [𠸨] | U+80AE |
khăng | 𠻞 | 𠻞𠻞 khăng khăng | U+20EDE |
khảng | 肮 | 肮肮 khang khảng [𠸨] | U+80AE |
KHẢNG | 慷 | 慷慨 khảng khái | U+6177 |
KHẲNG | 肯 | 肯定 khẳng định · 肯𠰋 khẳng khiu [𠸨] | U+80AF |
khạng | 𠀖 | 𠀖𣡤 khạng nạng [𠸨] | U+20016 |
khanh | 咯 | 咯咯 khanh khách [𠸨] | ⇔ 咯 khách U+54AF |
KHANH | 卿 | 愛卿 ái khanh · 卿將 khanh tướng · 國務卿 quốc vụ khanh | U+537F |
KHÁNH | 慶 | 慶祝 khánh chúc · 國慶 quốc khánh | U+6176 |
KHÁNH | 磬 | 鐘磬 chuông khánh · 磬竭 khánh kiệt | U+78EC |
khảnh | 𠾶 | 𤗖𠾶 mảnh khảnh [𠸨] | U+20FB6 |
khao | 滈 | 渴滈 khát khao [𠸨] | U+6EC8 |
KHAO | 犒 | 犒賞 khao thưởng · 𢝛犒 khít khao [𠸨] | U+7292 |
kháo | 𡂀 | 𡂀𡀯 kháo chuyện · 𡂀僥 kháo nhau | U+21080 |
KHẢO | 考 | 參考 tham khảo · 考察 khảo sát · 考古 khảo cổ | [翻] U+8003 |
KHẢO | 拷 | 拷問 khảo vấn | U+62F7 |
khảo | 𥹬 | 餅𥹬 bánh khảo | U+25E6C |
khạo | 叩 | 𤵕叩 khờ khạo [𠸨] | U+53E9 |
khấp | 伋 | 伋俓 khấp khểnh | [翻] U+4F0B |
khắp | 七 | 七 khắp | 數點𥪝㗂㑝俚𤞼。
Số đếm trong tiếng lóng lái lợn. U+4E03 |
khắp | 𬨢 | 𬨢坭 khắp nơi · 𬨢𡶀𬨢瀧 khắp núi khắp sông | [翻] [異] 泣 U+2CA22 |
khập | 𨂖 | 𨂖𨁍 khập khiễng | U+28096 |
KHÁT | 渴 | 解渴 giải khát · 渴望 khát vọng · 犒渴 khao khát [𠸨] | U+6E34 |
KHẤT | 乞 | 乞食 khất thực | [翻] U+4E5E |
khắt | 𰸑 | 𰸑蹊 khắt khe [𠸨] | [翻] U+30E11 |
khật | 吃 | 吃啹 khật khừ · 吃𢓋 khật khưỡng | U+5403 |
kháu | 蔻 | 蔻𠾶 kháu khỉnh | U+853B |
KHÂU | 丘 | 比丘尼 tì khâu ni | U+4E18 |
khâu | 𥿤 | 𥿤𦀪 khâu vá · 𣛠𥿤 máy khâu | U+25FE4 |
KHẤU | 叩 | 叩頭 khấu đầu | U+53E9 |
KHẤU | 扣 | 折扣 chiết khấu · 扣除 khấu trừ · 扣留 khấu lưu | U+6263 |
KHẤU | 寇 | 草寇 thảo khấu | U+5BC7 |
KHẤU | 蔻 | 豆蔻 đậu khấu | [翻] U+853B |
KHẨU | 口 | 出口 xuất khẩu · 口味 khẩu vị · 入口 nhập khẩu · 動口 động khẩu · 人口 nhân khẩu · 𨷯口 cửa khẩu | U+53E3 |
khay | 𥳐 | 𥳐茶 khay trà · 𥳐𦺓 khay trầu | U+25CD0 |
khảy | 㨟 | ⇔ 㨟 gảy U+3A1F |
|
khảy | 𫫤 | 唭𫫤 cười khảy · 吶𫫤 nói khảy | U+2BAE4 |
khe | 溪 | 溪𤂬 khe suối · 溪𡶀 khe núi | [翻] U+6EAA |
khe | 蹊 | 𰸑蹊 khắt khe [𠸨] | U+8E4A |
khè | 契 | 契契 khè khè [𠸨] | U+5951 |
KHÊ | 溪 | 山溪 sơn khê | [翻] U+6EAA |
khê | 𤌳 | 𩚵𤌳 cơm khê · 饒𤌳 nhiêu khê | U+24333 |
khẽ | 𡃊 | 捈高打𡃊 giơ cao đánh khẽ · 溪𡃊 khe khẽ [𠸨] | U+210CA |
KHẾ | 契 | 契約 khế ước · 𫜵詞契𬥓𡐙 Làm tờ khế bán đất | U+5951 |
khế | 栔 | 𣘃栔 cây khế | U+6814 |
khề | 𠀫 | 𠀫𠀪 khề khà | U+2002B |
khệ | 憩 | 憩泥 khệ nệ | U+61A9 |
khem | 慊 | 𠼤慊 kiêng khem | [翻] U+614A |
khen | 𠸦 | 𠸦賞 khen thưởng · 當𠸦 đáng khen · 可𠸦 khá khen [𠸨] | [翻] U+20E26 |
khênh | 𢷰 | ⇔ 𢷰
khiêng U+22DF0 |
|
khểnh | 俓 | 伋俓 khấp khểnh · 㑲俓 nằm khểnh | [翻] U+4FD3 |
khệnh | 𠀗 | 𠀗𠀖 khệnh khạng [𠸨] | U+20017 |
kheo | 丘 | 比丘 tì kheo | [翻] U+4E18 |
kheo | 𩨼 | 𩨼蹎 kheo chân | U+29A3C |
kheo | 𫩟 | 𫩟𫩟 kheo khéo [𠸨] | ⇔ 𫩟
khéo U+2BA5F |
khéo | 𫩟 | 𫩟嘹 khéo léo [𠸨] · 𫩟咹𫩟吶 khéo ăn khéo nói | [異] 窖 U+2BA5F |
khép | 𢬱 | 𢬱𨷯 khép cửa · 𢬱罪 khép tội · 𢬱𠻨 khép kín | [翻] U+22B31 |
khét | 𤋸 | 𤋸哷 khét lẹt · 𤋸㗂 khét tiếng | [翻] U+242F8 |
khêu | 挑 | 挑畑 khêu đèn · 挑㨳 khêu gợi | U+6311 |
khều | 撬 | 撬𢪮 khều móc | U+64AC |
KHI | 崎 | 崎嶇 khi khu | U+5D0E |
khi | 欺 | 欺𱜢 khi nào · 每欺 mỗi khi · 欺𤍊欺𥊚 khi tỏ khi mờ | U+6B3A |
KHI | 欺 | 輕欺 khinh khi · 欺君 khi quân | U+6B3A |
KHÍ | 氣 | 空氣 không khí · 氣圈 khí quyển · 氣炭 khí than · 氣血 khí huyết · 氣勢 khí thế · 氣概 khí khái | [翻] U+6C23 |
KHÍ | 棄 | 放棄 phóng khí | U+68C4 |
KHÍ | 器 | 器具 khí cụ · 器械 khí giới · 樂器 nhạc khí · 兵器 binh khí | U+5668 |
khì | 𠿁 | 𠿁𠿁 khì khì | U+20FC1 |
khỉ | 𤠲 | 𡥵𤠲 con khỉ · 𤠲腯 khỉ đột · 橋𤠲 cầu khỉ | U+24832 |
khị | 𧪢 | 誘𧪢 dụ khị | U+27AA2 |
khía | 㓶 | 㓶𧣲 khía cạnh | U+34F6 |
KHÍCH | 隙 | 嫌隙 hiềm khích · 隙隙 khinh khích [聲] | [翻] U+9699 |
KHÍCH | 激 | 奮激 phấn khích · 激勵 khích lệ · 挑激 khiêu khích · 激駁 khích bác | U+6FC0 |
KHIÊM | 謙 | 謙讓 khiêm nhường · 謙遜 khiêm tốn | U+8B19 |
KHIẾM | 欠 | 欠缺 khiếm khuyết · 欠雅 khiếm nhã · 欠聽 khiếm thính | U+6B20 |
KHIÊN | 牽 | 牽強 khiên cưỡng | U+727D |
khiên | 㯠 | 丐㯠 cái khiên | U+3BE0 |
khiến | 遣 | 差遣 sai khiến · 吹遣 xui khiến | U+9063 |
KHIỂN | 遣 | 調遣 điều khiển · 消遣 tiêu khiển | U+9063 |
KHIỂN | 譴 | 譴責 khiển trách | U+8B74 |
khiêng | 𢷰 | 𢷰𱠲 khiêng vác · 𢷰𫆥 khiêng cáng | U+22DF0 |
khiễng | 𨁍 | 𨂖𨁍 khập khiễng | U+2804D |
KHIẾP | 怯 | 恐怯 khủng khiếp · 怯𢜝 khiếp sợ | U+602F |
KHIẾT | 潔 | 精潔 tinh khiết | U+6F54 |
KHIÊU | 挑 | 挑戰 khiêu chiến · 挑激 khiêu khích | U+6311 |
KHIÊU | 跳 | 跳舞 khiêu vũ | U+8DF3 |
KHIẾU | 叫 | 叫訴 khiếu tố · 叫奈 khiếu nại | U+53EB |
KHIẾU | 竅 | 能竅 năng khiếu | U+7AC5 |
khin | 𢝛 | 𢝛𢝛 khin khít [𠸨] | ⇔ 𢝛
khít U+2275B |
khìn | 喫 | 喫喫 khìn khịt [𠸨] | ⇔ 喫 khịt U+55AB |
khinh | 隙 | 隙隙 khinh khích [聲] | ⇔ 隙 khích U+9699 |
KHINH | 輕 | 輕蔑 khinh miệt · 輕重 khinh trọng · 輕功 khinh công · 輕欺 khinh khi · 輕𱞁 khinh rẻ · 輕率 khinh suất | [翻] U+8F15 |
khinh | 𠾶 | 𠾶𠾶 khinh khỉnh [𠸨] | ⇔ 𠾶
khỉnh U+20FB6 |
khĩnh | 頃 | 𤵕頃 khờ khĩnh [𠸨] | U+9803 |
khỉnh | 𠾶 | 蔻𠾶 kháu khỉnh · 𠾶𠾶 khinh khỉnh [𠸨] · 𠺱𠾶 khủng khỉnh [𠸨] | U+20FB6 |
khít | 𢝛 | 𢝛犒 khít khao [𠸨] | [翻] U+2275B |
khịt | 喫 | 喫𪖫 khịt mũi · 嗗喫 khụt khịt · 列喫 lịt khịt | U+55AB |
khiu | 𠰋 | 肯𠰋 khẳng khiu [𠸨] | [翻] U+20C0B |
kho | 𤇌 | 𬚸𤇌 thịt kho | [異]
𤋹 U+241CC |
kho | 庫 | 庫糧食 kho lương thực · 入庫 nhập kho | [翻] U+5EAB |
kho | 𠸋 | 𠸋𠸋 kho khó [𠸨] | ⇔ 𠸋
khó U+20E0B |
khó | 𠸋 | 𠸋𫩒 khó khăn [𠸨] · 𠸋𠹾 khó chịu · 𠸋𤹘 khó nhọc · 𠸋信 khó tin | [異] 苦 庫 U+20E0B |
khò | 𠺟 | 𠺟𠺟 khò khò [𠸨] | U+20E9F |
khô | 枯 | 𤇨枯 phơi khô · 枯竭 khô kiệt · 枯木 khô mộc | U+67AF |
KHỐ | 庫 | 國庫 quốc khố | [翻] U+5EAB |
KHỐ | 袴 | 丐袴 cái khố | U+88B4 |
khỏ | 𢫈 | ⇔ 𢫈
gõ U+22AC8 |
|
khơ | 𠍲 | 𠍲楣 Khơ-me (Khmer) [摱] · 𠍲𩹮 Khơ Mú | [翻] U+20372 |
KHỔ | 苦 | 刻苦 khắc khổ · 困苦 khốn khổ · 苦瓜 khổ qua · 苦楚 khổ sở · 堪苦 kham khổ | U+82E6 |
khổ | 𥿍 | 𥿍𡲫 khổ vải | U+25FCD |
khờ | 𤵕 | 𤵕叩 khờ khạo [𠸨] · 傴𤵕 khù khờ · 𠻇𤵕 dại khờ | U+24D55 |
khoa | 挎 | 挎𢬣𢱖蹎 khoa tay múa chân | U+630E |
KHOA | 科 | 科學 khoa học · 醫科 y khoa · 科試 khoa thi | U+79D1 |
KHOA | 誇 | 誇張 khoa trương | U+8A87 |
khoá | 銙 | 匙銙 chìa khoá · 銙籔 khoá sổ | U+9299 |
KHOÁ | 課 | 課生 khoá sinh · 稅課 thuế khoá | U+8AB2 |
KHOẢ | 裸 | 裸身 khoả thân | U+88F8 |
khoả | 𬈎 | 𬈎蹎朱滌 khoả chân cho sạch · 𢚹𬈎 khuây khoả [𠸨] | U+2C20E |
khoác | 𢸠 | 𢸠𢬣僥 khoác tay nhau · 𢸠洛 khoác lác | U+22E20 |
khoai | 𧃷(芌) | 榘𧃷 củ khoai | U+270F7 (U+828C) |
KHOÁI | 快 | 快樂 khoái lạc · 快感 khoái cảm · 爽快 sảng khoái · 快志 khoái chí | U+5FEB |
KHOÁI | 膾(脍) | 膾炙 khoái chá | U+81BE (U+810D) |
khoải | 挂 | 刻挂 khắc khoải [𠸨] | U+6302 |
khoăm | 欽 | 欽欽 khoăm khoăm [𠸨] | U+6B3D |
KHOAN | 寬 | 寬快 khoan khoái · 寬台 khoan thai · 寬讓 khoan nhượng · 寬㐌 khoan đã · 寬容 khoan dung | U+5BEC |
khoan | 鑧 | 𣛠鑧 máy khoan | U+9467 |
KHOÁN | 券 | 證券 chứng khoán · 債券 trái khoán · 交券 giao khoán · 𫜵券 làm khoán · 券𤽸 khoán trắng | U+5238 |
khoăn | 𡂷 | 𠺚𡂷 băn khoăn | U+210B7 |
khoắn | 寬 | 劸寬 khỏe khoắn [𠸨] | U+5BEC |
KHOẢN | 款 | 條款 điều khoản · 款待 khoản đãi · 懇款 khẩn khoản · 財款 tài khoản | U+6B3E |
khoang | 𦨻 | 𦨻船 khoang thuyền | [異]
𦪻 U+26A3B |
khoang | 𧧯 | 誇𧧯 khoe khoang | U+279EF |
KHOÁNG | 曠 | 曠蕩 khoáng đãng · 曠達 khoáng đạt · 放曠 phóng khoáng | U+66E0 |
KHOÁNG | 鑛 | 鑛質 khoáng chất · 鑛產 khoáng sản · 開鑛 khai khoáng | U+945B |
khoắng | 儣 | 拞儣 khua khoắng | U+5123 |
khoảng | 曠 | 曠隔 khoảng cách · 𠓨曠 vào khoảng · 𠬠曠時間 một khoảng thời gian | [異] 壙 U+66E0 |
khoanh | 拀 | 拀𢬣 khoanh tay · 拀餅麪 khoanh bánh mì · 拀答案倲 khoanh đáp án đúng | U+62C0 |
KHOẢNH | 頃 | 頃刻 khoảnh khắc · 頃園 khoảnh vườn | U+9803 |
khoảnh | 頃 | 婆些頃𡗋固𢴇扡埃兜 bà ta khoảnh lắm có giúp đỡ ai đâu | U+9803 |
KHOÁT | 闊 | 𠞹闊 dứt khoát · 闊達 khoát đạt | U+95CA |
khoát | 𭡭 | 𭡭𢬣 khoát tay | U+2D86D |
khoắt | 屈 | 𣌉屈 khuya khoắt [𠸨] | U+5C48 |
khoáy | 𬜴 | 債𬜴 trái khoáy · 頭伮固𠄩𬜴 đầu nó có hai khoáy | U+2C734 |
khóc | 哭 | 哭嘆 khóc than · 哭𠯿 khóc lóc [𠸨] | U+54ED |
KHỐC | 哭 | 痛哭 thống khốc · 鬼哭神愁 quỷ khốc thần sầu · 哭鬼驚神 khốc quỷ kinh thần | U+54ED |
KHỐC | 酷 | 酷烈 khốc liệt · 殘酷 tàn khốc · 枯酷 khô khốc · 酷害 khốc hại · 慘酷 thảm khốc | [翻] U+9177 |
khoe | 誇 | 誇瑪 khoe mẽ · 誇色 khoe sắc | U+8A87 |
khoé | 𥉯 | 𬔽𥉯 mánh khoé · 𧣲𥉯 cạnh khoé · 𥉯眜 khoé mắt | [異]
𠺺 U+2526F |
khoẻ | 劸 | 劸猛 khoẻ mạnh · 飭劸 sức khoẻ | [異] 跬 U+52B8 |
khỏe | 劸 | 劸寬 khỏe khoắn [𠸨] | U+52B8 |
khoẻo | 儌 | 𣱾儌 lẻo khoẻo | U+510C |
khoét | 鈌 | 鈌𡓇 khoét lỗ · 鑟鈌 đục khoét | U+920C |
khói | 𤌋 | 香𤌋 hương khói · 霜𤌋 sương khói · 𤌋焒 khói lửa | U+2430B |
KHÔI | 恢 | 恢復 khôi phục | U+6062 |
KHÔI | 盔 | 盔甲 khôi giáp | U+76D4 |
KHÔI | 傀 | 奇傀 kì khôi | U+5080 |
KHÔI | 魁 | 渠魁 cừ khôi · 亞魁 á khôi | [翻] U+9B41 |
KHÔI | 詼 | 詼諧 khôi hài | U+8A7C |
khối | 塊 | 塊𥒥 khối đá · 塊立方 khối lập phương | U+584A |
khỏi | 𠺌 | 𠬉𠺌 tránh khỏi · 𠺌病 khỏi bệnh · 𨖨𠺌 rời khỏi | [異] 塊 U+20E8C |
khơi | 𢵱 | 𢵱𧻭 khơi dậy · 𢵱𦙤 khơi mào · 𢭬濁𢵱沖 gạn đục khơi trong | U+22D71 |
khơi | 𣾺 | 㴜𣾺 biển khơi | U+23FBA |
khởi | 杞 | 榘杞 củ khởi | U+675E |
KHỞI | 起 | 起動 khởi động · 起事 khởi sự · 起行 khởi hành · 奮起 phấn khởi · 起始 khởi thuỷ · 起點 khởi điểm | [翻] U+8D77 |
khom | 𢐎 | 𢐎𨉞 khom lưng · 𦡶𢐎 lom khom | U+2240E |
khóm | 莰 | 莰𣘃 khóm cây | [翻] U+83B0 |
khòm | 謙 | 謙謙 khòm khòm [𠸨] | U+8B19 |
khơm | 九 | 九 khơm | ⇔ 九 khươm U+4E5D |
khôn | 坤 | 智坤 trí khôn · 坤𠺿 khôn ngoan · 坤量 khôn lường | [翻] U+5764 |
KHÔN | 坤 | 乾坤 càn khôn | [翻] U+5764 |
KHỐN | 困 | 困難 khốn nạn · 困窮 khốn cùng · 困苦 khốn khổ · 困頓 khốn đốn · 艱困 gian khốn | U+56F0 |
KHỔN | 閫 | 閨閫 khuê khổn | U+95AB |
khòng | 𢪬 | 挵𢪬 lòng khòng [𠸨] | U+22AAC |
KHÔNG | 空 | 空固 không có · 空得 không được · 空氣 không khí | U+7A7A |
KHỐNG | 控 | 控制 khống chế · 誣控 vu khống | U+63A7 |
khỏng | 𢪬 | 挵𢪬 lỏng khỏng [𠸨] | U+22AAC |
KHỔNG | 孔 | 孔子 Khổng Tử · 孔雀 khổng tước · 孔路 khổng lồ | [翻] U+5B54 |
khớp | 𨨤 | 𨨤𩩫 khớp xương | U+28A24 |
KHU | 區 | 分區 phân khu · 區域 khu vực | [翻] U+5340 |
KHU | 嶇 | 崎嶇 khi khu | U+5D87 |
khu | 𦟏 | 丐𦟏 cái khu | U+267CF |
KHU | 驅 | 驅逐 khu trục | U+9A45 |
khú | 𤹪 | 荼𤹪 dưa khú · 𫅷𤹪 già khú | U+24E6A |
khù | 傴 | 傴𤵕 khù khờ · 瀘傴 lù khù | U+50B4 |
khủ | 苦 | 婁苦瀘傴 lủ khủ lù khù [𠸨] | U+82E6 |
khư | 呿 | 呿呿 khư khư | U+547F |
khụ | 傴 | 傴傴 khù khụ [𠸨] | ⇔ 傴 khù U+50B4 |
KHỨ | 去 | 過去 quá khứ · 𥿯去回 vé khứ hồi | U+53BB |
khừ | 啹 | 吃啹 khật khừ · 𡃖啹 lừ khừ · 許𢡠啹 hứa chắc khừ · 學勁啹 học cứng khừ | U+5579 |
KHỬ | 去 | 除去 trừ khử · 去蟲 khử trùng · 去菌 khử khuẩn | U+53BB |
khua | 拞 | 拞儣 khua khoắng · 拞𠃅棹 khua mái chèo | U+62DE |
khua | 𪲀 | 𪲀𥶄 khua nón | U+2AC80 |
khứa | 佉 | 佉老 khứa lão · 客佉 khách khứa · 懇佉 khấn khứa [𠸨] | U+4F49 |
khứa | 鐻 | 鐻對 khứa đôi · 鐻𤿭柑 khứa vỏ cam | ⇔ 鐻 cứa U+943B |
khựa | 㹤 | 艚㹤 tàu khựa | U+3E64 |
khuân | 捃 | 捃𱠲 khuân vác | U+6343 |
KHUẨN | 菌 | 微菌 vi khuẩn | U+83CC |
khuâng | 傾 | 氷傾 bâng khuâng | U+50BE |
KHUẤT | 屈 | 冤屈 oan khuất · 屈服 khuất phục · 不屈 bất khuất | U+5C48 |
khuất | 闃 | 闃𣈖 khuất bóng · 闃𩙍 khuất gió · 闃眜 khuất mắt | U+95C3 |
khuây | 𢚹 | 解𢚹 giải khuây · 𢚹𬈎 khuây khoả [𠸨] | U+226B9 |
khuấy | 𢭴 | 𢭴動 khuấy động | U+22B74 |
KHÚC | 曲 | 夜曲 dạ khúc · 歌曲 ca khúc · 曲折 khúc chiết · 樂曲 nhạc khúc · 扱曲 gấp khúc | [翻] U+66F2 |
khúc | 𪲇 | 蔞𪲇 rau khúc · 餅𪲇 bánh khúc | U+2AC87 |
khục | 㖆 | 㖆咯 khục khặc | U+3586 |
KHUÊ | 閨 | 閨閣 khuê các · 閨房 khuê phòng | U+95A8 |
KHUẾCH | 擴 | 擴大 khuếch đại · 擴散 khuếch tán · 擴張 khuếch trương | U+64F4 |
khui | 啟 | 啟𫥨 khui ra · 啟𥑂𨢇 khui chai rượu | [翻] U+555F |
khum | 穹 | 穹穹 khum khum | U+7A79 |
khum | 𢐎 | 𦡶𢐎 lum khum [𠸨] | ⇔ 𢐎
khom U+2240E |
khúm | 𨆃 | 𨆃埝 khúm núm | [翻] U+28183 |
khun | 坤 | ⇔ 坤 khôn U+5764 |
|
khung | 椌 | 椌景 khung cảnh · 椌城 khung thành | [翻] U+690C |
khùng | 俇 | 癲俇 điên khùng · 浽俇 nổi khùng · 俇俇 khùng khùng [𠸨] | U+4FC7 |
KHỦNG | 恐 | 恐怖 khủng bố · 驚恐 kinh khủng · 恐怯 khủng khiếp · 恐龍 khủng long | U+6050 |
khủng | 𠺱 | 𠺱𠾶 khủng khỉnh [𠸨] | U+20EB1 |
khừng | 𰜀 | 淩𰜀 lừng khừng [𠸨] | U+30700 |
khựng | 掯 | 𤗆役調掯徠 mọi việc đều khựng lại · 當𠫾唪掯徠 đang đi bỗng khựng lại | U+63AF |
KHƯỚC | 卻 | 卻辭 khước từ | U+537B |
khươm | 九 | 九 khươm | 數點𥪝㗂㑝俚𤞼。
Số đếm trong tiếng lóng lái lợn. U+4E5D |
khuôn | 𣟂 | 摺𣟂 rập khuôn · 𣟂㑄 khuôn mẫu | U+237C2 |
KHƯƠNG | 羌 | 𠊛羌 người Khương | U+7F8C |
KHƯƠNG | 姜 | 𣱆姜 họ Khương | U+59DC |
khưỡng | 𢓋 | 吃𢓋 khật khưỡng | U+224CB |
khướt | 肐 | 醝肐 say khướt | U+8090 |
khụt | 嗗 | 嗗喫 khụt khịt | U+55D7 |
KHƯU | 丘 | 比丘 tỉ khưu | U+4E18 |
KHỨU | 嗅 | 嗅覺 khứu giác · 嗅官 khứu quan | U+55C5 |
khuy | 𧜴 | 𧜴襖 khuy áo · 𧜴裙 khuy quần | U+27734 |
khuya | 𣌉(𣅘) | 更𣌉 canh khuya | U+23309 (U+23158) |
KHUYÊN | 圈 | 圈𦖻 khuyên tai | U+5708 |
khuyên | 勸 | 勸𠸒 khuyên bảo · 勸啂 khuyên nhủ | [異]
𡅳 U+52F8 |
KHUYẾN | 勸 | 勸告 khuyến cáo · 勸賣 khuyến mại | U+52F8 |
KHUYẾT | 缺 | 𦝄缺 trăng khuyết · 欠缺 khiếm khuyết · 缺少 khuyết thiếu · 補缺 bổ khuyết · 缺點 khuyết điểm | U+7F3A |
KHUYNH | 傾 | 傾倒 khuynh đảo · 傾向 khuynh hướng · 左傾 tả khuynh | U+50BE |
khuỷu | 𣎣 | 𣎣𢬣 khuỷu tay | U+233A3 |
ki | 𭊫 | 𭊫逋 ki bo · 𡥵𭊫 con ki [摱] | U+2D2AB |
KÍ | 記 | 日記 nhật kí · 記𠸜 kí tên · 書記 thư kí · 遊記 du kí | U+8A18 |
KÍ | 寄 | 寄寄 kí gửi · 寄生 kí sinh | U+5BC4 |
KÌ | 圻 | 北圻 Bắc Kì | U+573B |
KÌ | 岐 | 三岐 Tam Kì | U+5C90 |
KÌ | 其 | 其寔 kì thực · 極其 cực kì | [翻] U+5176 |
KÌ | 奇 | 奇跡 kì tích · 奇才 kì tài | U+5947 |
KÌ | 歧 | 歧視 kì thị | U+6B67 |
KÌ | 耆 | 耆舊 kì cựu | U+8006 |
kì | 掎 | 掎𢮭 kì cọ · 掎撟 kì kèo | U+638E |
KÌ | 期 | 學期 học kì · 期望 kì vọng | U+671F |
KÌ | 棋 | 棋手 kì thủ · 棋逢敵手 kì phùng địch thủ | U+68CB |
KÌ | 旗 | 國旗 quốc kì | U+65D7 |
KÌ | 畿 | 京畿 kinh kì | U+757F |
KÌ | 麒 | 麒麟 kì lân | U+9E92 |
KĨ | 技 | 技術 kĩ thuật · 雜技 tạp kĩ · 技能 kĩ năng · 技倆 kĩ lưỡng · 技𪨈 kĩ càng [𠸨] · 𢖵技 nhớ kĩ | U+6280 |
KĨ | 妓 | 妓女 kĩ nữ | U+5993 |
KỈ | 几 | 丐几 cái kỉ · 長几 trường kỉ | U+51E0 |
KỈ | 己 | 益己 ích kỉ · 自己 tự kỉ · 知己 tri kỉ · 克己 khắc kỉ | U+5DF1 |
KỈ | 杞 | 枸杞 cẩu kỉ | U+675E |
KỈ | 紀 | 世紀 thế kỉ · 紀念 kỉ niệm · 紀律 kỉ luật · 紀物 kỉ vật | U+7D00 |
KỊ | 忌 | 忌諱 kị huý · 禁忌 cấm kị · 妒忌 đố kị · 𥣒忌 giỗ kị | U+5FCC |
kị | 耆 | 俱耆 cụ kị | U+8006 |
KỊ | 騎 | 騎兵 kị binh · 騎士 kị sĩ · 騎馬 kị mã | U+9A0E |
kia | 其 | 𣈜其 ngày kia · 𣋚其 hôm kia | [異] 箕 U+5176 |
kìa | 𣈒 | 𣈜𣈒 ngày kìa | U+23212 |
kìa | 𠼻 | 𠼻! Kìa! [嘆] | U+20F3B |
kích | 戟 | 戟𡱩 kích thước · 戟烏蘇 kích ô-tô · 襖𠠚戟 áo xẻ kích | U+621F |
KÍCH | 戟 | 丐戟 cái kích · 巴戟 ba kích | U+621F |
KÍCH | 激 | 感激 cảm kích · 激動 kích động · 激活 kích hoạt · 激刺 kích thích | [翻] U+6FC0 |
KÍCH | 擊 | 攻擊 công kích · 目擊 mục kích · 游擊 du kích | U+64CA |
KỊCH | 劇 | 𡲈劇 vở kịch · 劇本 kịch bản · 劇烈 kịch liệt · 悲劇 bi kịch · 諧劇 hài kịch · 劇𣋜 kịch cợm | U+5287 |
kịch | 𪆺 | 𪀄𪆺 chim kịch | U+2A1BA |
KIÊM | 兼 | 兼全 kiêm toàn · 兼愛 kiêm ái · 兼任 kiêm nhiệm | U+517C |
KIẾM | 劍 | 錆劍 thanh kiếm · 鬥劍 đấu kiếm · 劍俠 kiếm hiệp | U+528D |
kiếm | 檢 | 尋檢 tìm kiếm · 檢㧻 kiếm chác | [異] 劍 U+6AA2 |
KIỀM | 鉗 | 鉗制 kiềm chế · 鉗束 kiềm thúc | U+9257 |
KIỀM | 鹼 | 質鹼 chất kiềm · 鹼土 kiềm thổ · 金類鹼 kim loại kiềm | U+9E7C |
KIỂM | 檢 | 檢查 kiểm tra · 檢疫 kiểm dịch · 檢驗 kiểm nghiệm | U+6AA2 |
KIỂM | 臉 | 盎桃臉 áng đào kiểm | U+81C9 |
KIỆM | 儉 | 勤儉 cần kiệm · 節儉 tiết kiệm | U+5109 |
KIÊN | 堅 | 堅固 kiên cố · 中堅 trung kiên · 堅定 kiên định · 堅持 kiên trì · 堅決 kiên quyết | U+5805 |
KIẾN | 見 | 意見 ý kiến · 參見 tham kiến · 見識 kiến thức | U+898B |
KIẾN | 建 | 建議 kiến nghị · 建造 kiến tạo · 建設 kiến thiết · 建立 kiến lập · 建築 kiến trúc | U+5EFA |
kiến | 蜆 | 𡥵蜆 con kiến · 蜆𦑃 kiến cánh | U+8706 |
KIỀN | 乾 | 乾坤 kiền khôn | U+4E7E |
KIỀN | 犍 | 目犍連 Mục Kiền Liên | U+728D |
kiền | 榩 | 楛榩 gỗ kiền · 榩榩 kiền kiền | U+69A9 |
KIỆN | 件 | 條件 điều kiện · 事件 sự kiện · 疎件 thưa kiện · 單件 đơn kiện · 件行 kiện hàng · 件訟 kiện tụng | U+4EF6 |
KIỆN | 健 | 健將 kiện tướng · 健康 kiện khang · 壯健 tráng kiện | U+5065 |
kiêng | 𠼤 | 𠼤𠽮 kiêng dè · 𠼤𢘝 kiêng nể | U+20F24 |
KIẾNG | 鏡 | ⇔ 鏡 kính U+93E1 |
|
kiềng | 鍄 | 蹎鍄 chân kiềng · 𤥑鍄 vòng kiềng · 凭如鍄𠀧蹎 vững như kiềng ba chân | U+9344 |
kiểng | 景 | ⇔ 景 cảnh U+666F |
|
kiểng | 境 | ⇔ 境 cảnh U+5883 |
|
kiểng | 警 | ⇔ 警 cảnh U+8B66 |
|
KIẾP | 劫 | 緣劫 duyên kiếp · 數劫 số kiếp · 末劫 mạt kiếp | U+52AB |
KIẾT | 拮 | 拮据 kiết cư · 膠拮 keo kiết | U+62EE |
kiết | 𤵹 | 𤵹痢 kiết lị | U+24D79 |
KIỆT | 傑 | 傑作 kiệt tác · 俊傑 tuấn kiệt · 傑出 kiệt xuất · 豪傑 hào kiệt | U+5091 |
KIỆT | 竭 | 竭力 kiệt lực · 衰竭 suy kiệt · 枯竭 khô kiệt · 磬竭 khánh kiệt · 竭飭 kiệt sức | U+7AED |
KIÊU | 驕 | 驕矜 kiêu căng · 驕倖 kiêu hãnh · 驕傲 kiêu ngạo | U+9A55 |
KIỀU | 喬 | 𣱆喬 họ Kiều · 喬富 Kiều Phú | U+55AC |
KIỀU | 僑 | 越僑 Việt kiều · 僑胞 kiều bào · 外僑 ngoại kiều | U+50D1 |
KIỀU | 蕎 | 蕎麥 kiều mạch | U+854E |
KIỀU | 嬌 | 妖嬌 yêu kiều · 嬌艷 kiều diễm | U+5B0C |
KIỀU | 橋 | 天橋 thiên kiều · 橋門 kiều môn | U+6A4B |
KIỀU | 矯 | 𣱆矯 họ Kiều · 矯順 Kiều Thuận · 矯公罕 Kiều Công Hãn | U+77EF |
KIỀU | 翹 | 傳翹 Truyện Kiều · 連翹 liên kiều | U+7FF9 |
KIỂU | 矯 | 矯格 kiểu cách · 矯𡨸 kiểu chữ · 矯㑄 kiểu mẫu | U+77EF |
kiệu | 韭 | 榘韭 củ kiệu | U+97ED |
KIỆU | 轎 | 𢷰轎 khiêng kiệu · 轎蠬 kiệu rồng | U+8F4E |
KIM | 今 | 當今 đương kim · 自古至今 tự cổ chí kim | U+4ECA |
KIM | 金 | 金器 kim khí · 金類 kim loại · 亞金 á kim · 白金 bạch kim · 金魚 kim ngư | [翻] U+91D1 |
kim | 針 | 針黹 kim chỉ · 摸針底𣷭 mò kim đáy bể | U+91DD |
kìm | 鉗 | 鉗鋏 kìm kẹp · 𩵜鉗 cá kìm · 鉗共力 kìm cộng lực | U+9257 |
kín | 𠻨 | 𠻨到 kín đáo · 忱𠻨 thầm kín · 漊𠻨 sâu kín | [翻] [異] 謹 U+20EE8 |
kìn | 虔 | 虔虔 kìn kìn [𠸨] | U+8654 |
kìn | 桀 | 桀桀 kìn kịt [𠸨] | ⇔ 桀 kịt U+6840 |
KINH | 京 | 京城 kinh thành · 京都 kinh đô | U+4EAC |
KINH | 荊 | 荊芥 kinh giới | U+834A |
KINH | 徑 | 田徑 điền kinh | U+5F91 |
KINH | 痙 | 動痙 động kinh · 痙風 kinh phong | U+75D9 |
KINH | 經 | 經營 kinh doanh · 讀經 đọc kinh · 經綸 kinh luân · 經線 kinh tuyến | [翻] U+7D93 |
KINH | 驚 | 驚動 kinh động · 驚駭 kinh hãi · 驚愕 kinh ngạc | U+9A5A |
KÍNH | 徑 | 半徑 bán kính | U+5F91 |
KÍNH | 敬 | 敬𢘝 kính nể · 尊敬 tôn kính · 崇敬 sùng kính · 恭敬 cung kính · 敬重 kính trọng | U+656C |
KÍNH | 鏡 | 鏡眜 kính mắt · 鏡𧙀 kính lúp · 㧅鏡 đeo kính · 鏡𥗜𩙍 kính chắn gió | U+93E1 |
KÌNH | 勍 | 勍𢶢 kình chống · 勍敵 kình địch · 勍僥 kình nhau | U+52CD |
kình | 劇 | 劇劇 kình kịch [𠸨] | ⇔ 劇 kịch U+5287 |
KÌNH | 鯨 | 鯨魚 kình ngư · 𣖖鯨 chày kình · 𩵜虎鯨 cá hổ kình | U+9BE8 |
kỉnh | 𠎠 | 㤧𠎠 cáu kỉnh · 𰈼𠎠 lỉnh kỉnh | U+203A0 |
kíp | 笈 | 秘笈 bí kíp | U+7B08 |
kíp | 急 | 懃急 cần kíp | U+6025 |
kíp | 喼 | 喼𫜵𣎀 kíp làm đêm [摱] | U+55BC |
kíp | 𤌀 | 𤌀砮 kíp nổ · 銃𤌀 súng kíp | U+24300 |
kịp | 及 | 及時 kịp thời · 𦤾及 đến kịp · 蹺及 theo kịp | [翻] U+53CA |
kịt | 桀 | 礄桀 kĩu kịt | [翻] U+6840 |
kĩu | 礄 | 礄桀 kĩu kịt | [翻] U+7904 |
LA | 羅 | 包羅 bao la · 羅盤 la bàn · 羅列 la liệt · 𣘃沙羅 cây sa la · 天羅地網 thiên la địa võng | [翻] U+7F85 |
la | 騾 | 𡥵騾 con la | U+9A3E |
la | 囉 | 囉𡓃 la lối · 囉𠻵 la mắng · 囉鵶 la ó | U+56C9 |
LA | 囉 | 嘍囉 lâu la | U+56C9 |
LA | 邏 | 𪭴邏 dò la · 巡邏 tuần la · 邏咖 la cà · 𠠍邏 lê la | U+908F |
LA | 鑼 | 鐋鑼 thanh la | U+947C |
lá | 蘿 | 𫇿蘿 thuốc lá · 青蘿𣘃 xanh lá cây · 鐄蘿 vàng lá · 蘿書 lá thư · 𣯡蘿 lông lá | U+863F |
là | 𱺵 | 即𱺵 tức là · 妬𱺵 đó là | 「𱺵
là」𱺵繫詞;「羅 là」空沛𱺵繫詞、常𱺵𠬠份𧵑名詞或動詞。
"𱺵 là" là hệ từ; "羅 là" không phải là hệ từ,
thường là một phần của danh từ hoặc động từ. [異] 𪜀 U+31EB5 |
là | 𨓐 | 𨓐𨓐 là lạ [𠸨] | ⇔ 𨓐
lạ U+284D0 |
là | 羅 | 羅裙襖 là quần áo · 𫄎羅 lụa là · 𪅴羅 ác là · 𣾹羅 giặt là | 「𱺵
là」𱺵繫詞;「羅 là」空沛𱺵繫詞、常𱺵𠬠份𧵑名詞或動詞。
"𱺵 là" là hệ từ; "羅 là" không phải là hệ từ,
thường là một phần của danh từ hoặc động từ. [翻] U+7F85 |
LÀ | 蘿 | 蒔蘿 thì là · 𣗪蘿 chà là | U+863F |
lã | 𪡉 | 渃𪡉 nước lã | U+2A849 |
lả | 𪫦 | 殀𪫦 ẻo lả · 𪫦𪭥 lả tả | U+2AAE6 |
lạ | 𨓐 | 奇𨓐 kì lạ · 𨓐𨓡 lạ lùng · 𨓐常 lạ thường | [異] 邏
𤴏 U+284D0 |
lác | 洛 | 𢸠洛 khoác lác · 𦠱洛 phét lác · 洛鐸 lác đác | U+6D1B |
lác | 𥋷 | 𥋷眜 lác mắt | U+252F7 |
lác | 櫟 | 𦹯櫟 cỏ lác | U+6ADF |
lắc | 扐 | 扐頭 lắc đầu · 𢫝扐 rung lắc · 扐攎 lắc lư [𠸨] | U+6250 |
lắc | 釛 | 𬌓釛 tấm lắc | U+91DB |
lắc | 勒 | 得勒 Đắk Lắk (Đắc Lắc) | 𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。
Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này. U+52D2 |
LẠC | 洛 | 洛陽 Lạc Dương | U+6D1B |
LẠC | 落 | 豆落 đậu lạc · 油落 dầu lạc · 落類 lạc loài · 落塘 lạc đường · 落僤 lạc đàn · 花落 hoa lạc | U+843D |
LẠC | 絡 | 聯絡 liên lạc · 籠絡 lung lạc · 脈絡 mạch lạc | U+7D61 |
lạc | 鉻 | 磟鉻 lục lạc | U+927B |
LẠC | 雒 | 鴻雒 Hồng Lạc · 雒越 Lạc Việt | U+96D2 |
LẠC | 樂 | 樂觀 lạc quan · 極樂 cực lạc · 快樂 khoái lạc | [翻] U+6A02 |
LẠC | 駱 | 駱駝 lạc đà | U+99F1 |
lạc | 鴼 | 𪀄鴼 chim lạc | U+9D3C |
lặc | 肋 | 肋嚟 lặc lè | U+808B |
LẶC | 肋 | 雞肋 kê lặc | U+808B |
LẶC | 勒 | 彌勒 Di Lặc · 縣玉勒 Huyện Ngọc Lặc | U+52D2 |
lách | 攊 | 掄攊 luồn lách · 𢪏攊 viết lách | U+650A |
lách | 𥷒 | 𦰤𥷒 lau lách | U+25DD2 |
lách | 𫇀 | 蘿𫇀 lá lách | U+2B1C0 |
lạch | 𤃝 | 𤃝瀧 lạch sông | U+240DD |
LAI | 來(来) | 來歷 lai lịch · 外來 ngoại lai · 將來 tương lai · 往來 vãng lai | U+4F86 (U+6765) |
lai | 𢯦(𫼲) | 𢯦㫰 lai láng · 𢯦褠裙𬺗𠬠𥯝 lai gấu quần xuống một đốt | U+22BE6 (U+2BF32) |
LAI | 萊(莱) | 嘉萊 Gia Lai · 萊州 Lai Châu · 蓬萊 bồng lai | [翻] U+840A (U+83B1) |
lai | 棶(梾) | 𣘃棶 cây lai | U+68F6 (U+68BE) |
lai | 䅘(𥟂) | 䅘𥞖 lai giống · 䅘𧖱 lai máu | U+4158 (U+257C2) |
lai | 𤳆(𱰼) | ⇔ 𤳆
trai U+24CC6 (U+31C3C) |
|
lái | 二 | 二 lái | 數點𥪝㗂㑝俚𤞼。
Số đếm trong tiếng lóng lái lợn. U+4E8C |
lái | 俚 | 俚販 lái buôn | U+4FDA |
lái | 梩 | 梩車 lái xe · 餅梩 bánh lái | U+68A9 |
lái | 債 | ⇔ 債 trái U+50B5 |
|
lái | 𬃻 | ⇔ 𬃻
trái U+2C0FB |
|
lài | 𢯦(𫼲) | 𢯦啀 lài nhài [𠸨] | ⇔ 𢯦
lai U+22BE6 (U+2BF32) |
lài | 𦲒 | ⇔ 𦲒
nhài U+26C92 |
|
lãi | 賚 | 利賚 lời lãi · 賚率 lãi suất | U+8CDA |
lãi | 𧕬(𧕬󠄁) | 𡥵𧕬 con lãi | U+2756C (U+2756C U+E0101) |
LẠI | 吏 | 官吏 quan lại | U+540F |
lại | 徠(徕) | 𠭤徠 trở lại · 𠫾徠 đi lại | [異] 吏 U+5FA0 (U+5F95) |
LẠI | 賴 | 倚賴 ỷ lại · 無賴 vô lại | U+8CF4 |
LAM | 婪 | 貪婪 tham lam | U+5A6A |
LAM | 嵐 | 嵐瘴 lam chướng | U+5D50 |
LAM | 藍 | 青藍 xanh lam · 名藍勝景 danh lam thắng cảnh · 伽藍 già lam | [翻] U+85CD |
LAM | 襤 | 襤褸 lam lũ | U+8964 |
lam | 糮 | 𩚵糮 cơm lam | U+7CEE |
làm | 𫜵 | 𫜵役 làm việc · 𫜵弄 làm lụng [𠸨] | U+2B735 |
LÂM | 林 | 林山 lâm sơn · 林業 lâm nghiệp · 松林 tùng lâm · 武林 võ lâm · 院翰林 viện hàn lâm | U+6797 |
LÂM | 淋 | 淋漓 lâm li | U+6DCB |
lâm | 霖 | 霖𩂐 lâm dâm | U+9716 |
LÂM | 臨 | 臨𠓨 lâm vào · 臨危 lâm nguy · 臨時 lâm thời · 臨陣 lâm trận · 臨牀 lâm sàng | [翻] U+81E8 |
lăm | 惏 | 惏惏 lăm lăm · 惏𠻗 lăm le [𠸨] · 咖惏 cà lăm | U+60CF |
lăm | 𠄼 | 𱑕𠄼 mười lăm · 包𠄼 bao lăm | [異]
𠄻 U+2013C |
LÃM | 覽 | 展覽 triển lãm · 遊覽 du lãm | U+89BD |
lấm | 壈 | 壈湓 lấm bùn · 壈濂 lấm lem | U+58C8 |
lầm | 𡍚 | 𡍚洡 lầm lội · 𡍚炭 lầm than · 𡍚湓 lầm bùn · 差𡍚 sai lầm · 𡍚𢙲 lầm lỡ · 𡍚悋 lầm lẫn | U+2135A |
lầm | 啉 | 啉𠽍 lầm rầm · 啉磊 lầm lũi | U+5549 |
lắm | 𡗋 | 𱍿𡗋 lâu lắm · 𡗋𠳒 lắm lời | U+215CB |
lẫm | 凜 | 凜冽 lẫm liệt | U+51DC |
lẫm | 廩 | 廩𥟉 lẫm thóc | U+5EE9 |
lẫm | 𨈇 | 𨓐𨈇 lạ lẫm · 𨈇𧿒 lẫm chẫm [𠸨] | U+28207 |
lẩm | 𡀫 | 𡀫唫 lẩm cẩm · 𡀫稟 lẩm bẩm [𠸨] | U+2102B |
LẠM | 濫 | 濫發 lạm phát · 濫用 lạm dụng · 濫殺 lạm sát | U+6FEB |
lan | 攔 | 攔傳 lan truyền · 𣼼攔 tràn lan · 攔𪹟 lan toả | [異] 瀾 U+6514 |
LAN | 蘭 | 花蘭 hoa lan · 玉蘭 ngọc lan · 木蘭 mộc lan · 荷蘭 Hà Lan | [翻] U+862D |
LAN | 欄 | 欄杆 lan can | U+6B04 |
làn | 籃 | 籃䋥 làn lưới · 籃捇 làn xách | U+7C43 |
làn | 瀾 | 瀾㳥 làn sóng · 瀾調 làn điệu · 瀾塘 làn đường [摱] | U+703E |
LÃN | 懶 | 懶工 lãn công · 大懶 đại lãn · 海上懶翁 Hải Thượng Lãn Ông | U+61F6 |
lân | 僯 | 𦤾僯 đến lân · 割僯僥擱 cắt lân nhau gác | U+50EF |
LÂN | 鄰 | 相鄰 tương lân · 鄰近 lân cận · 鄰囉 lân la | U+9130 |
lân | 撛 | 消撛𠓨𲂪 tiêu lân vào vốn · 合撛𨖅𣇜𣊿 họp lân sang buổi chiều | U+649B |
LÂN | 燐 | 燐晶 lân tinh · 燐光 lân quang · 糞燐 phân lân · 氮燐喀璃 đạm lân ca-li | U+71D0 |
LÂN | 麟 | 麒麟 kì lân | [翻] U+9E9F |
lăn | 蹸 | 車蹸 xe lăn · 蹸𫼚 lăn lóc · 蹸㳯 lăn tăn | U+8E78 |
lấn | 𢭹 | 𢭹遏 lấn át · 𢭹𡓃 lấn lối · 𢭹迾 lấn lướt | U+22B79 |
lần | 吝 | 吝𦀎 lần lượt · 吝尼 lần này · 吝嘽 lận đận · 𠀧吝𠀧𱺵𠃩 ba lần ba là chín | U+541D |
lần | 𨁮 | 𨁮摸 lần mò · 𨁮𨀈 lần bước · 𨁮蹺 lần theo | [異] 吝 U+2806E |
lằn | 𤶾 | 浽𤶾 nổi lằn · 𤶾檑 lằn roi | U+24DBE |
lằn | 䗲 | 蜄䗲 thằn lằn | U+45F2 |
lẫn | 悋 | 悋𪵅 lẫn lộn · 𡍚悋 lầm lẫn · 悋𠓨𡧲𡌽佟 lẫn vào giữa đám đông | [異] 吝 U+608B |
lẩn | 𧼁 | 𧼁𠬉 lẩn tránh · 𧼁遁 lẩn trốn | U+27F01 |
LẠN | 爛 | 燦爛 xán lạn | U+721B |
LẬN | 吝 | 奸吝 gian lận | U+541D |
lặn | 𣵰 | 𣵰洡 lặn lội | [異]
𣵰 U+23D70 |
LANG | 郎 | 偨郎 thầy lang · 牛郎 ngưu lang · 令郎 lệnh lang · 郎君 lang quân · 新郎 tân lang · 官郎 quan lang | U+90CE |
LANG | 狼 | 狼藉 lang tạ · 類狼𤢿 loài lang sói · 𢚸狼胣獸 lòng lang dạ thú | U+72FC |
LANG | 廊 | 行廊 hành lang | U+5ECA |
LANG | 榔 | 𧃷榔 khoai lang · 檳榔 tân lang | U+6994 |
lang | 踉 | 踉踉 lang lảng [𠸨] | ⇔ 踉 lảng U+8E09 |
LANG | 𨄂 | 𨄂拔 lang bạt · 𨄂乍 lang chạ · 𨄂湯 lang thang [𠸨] | U+28102 |
lang | 鸞(鵉) | 笙鸞 song lang | U+9E1E (U+9D49) |
lang | 𫉱 | 𫉱𤶒󠄁 lang ben · 𡥵𤙭𫉱 con bò lang | U+2B271 |
láng | 㫰 | 㫰𣈖 láng bóng · 𢯦㫰 lai láng · 㫰𫣂 láng giềng | U+3AF0 |
làng | 廊 | 坂廊 bản làng · 廊𥯎 làng xóm · 廊解智 làng giải trí · 廊瓖 làng nhàng | U+5ECA |
lâng | 凌 | 凌凌 lâng lâng | U+51CC |
LĂNG | 凌 | 凌遲 lăng trì · 凌亂 lăng loàn · 凌辱 lăng nhục | U+51CC |
LĂNG | 陵 | 陵墓 lăng mộ · 陵寢 lăng tẩm | U+9675 |
lăng | 掕 | 掕涳 lăng xăng · 掕𠲕 lăng nhăng [𠸨] | U+6395 |
LĂNG | 棱 | 棱鏡 lăng kính · 六棱 lục lăng | U+68F1 |
lăng | 稜 | 丁稜 đinh lăng · 苓稜 linh lăng | U+7A1C |
lăng | 鯪 | 𩵜鯪 cá lăng | U+9BEA |
LÃNG | 浪 | 浪費 lãng phí · 浪漫 lãng mạn · 浪遊 lãng du · 浪蕩 lãng đãng · 浪人 lãng nhân · 浪子 lãng tử | [翻] U+6D6A |
lãng | 浪 | 浪呃 lãng nhách · 浪𨆾 lãng xẹt | [翻] U+6D6A |
lãng | 𢥉 | 𢥉悁 lãng quên · 嗃𢥉 xao lãng | ⇔ 𢥉
nhãng U+22949 |
lắng | 𢠯 | 𢠯𦖑 lắng nghe · 𢠯𠘃 lắng đọng · 𢥈𢠯 lo lắng [𠸨] | [異]
𦗏 U+2282F |
lằng | 㖫 | 㖫嚷 lằng nhằng [𠸨] | U+35AB |
lằng | 䗀 | 𧋆䗀 ruồi lằng | U+45C0 |
lẵng | 𬕨 | 𬕨花 lẵng hoa | U+2C568 |
lảng | 踉 | 踉踉 lang lảng [𠸨] | U+8E09 |
lảng | 𨅉 | 𨅉𠬉 lảng tránh · 𨅉往 lảng vảng [𠸨] · 榜𨅉 bảng lảng [𠸨] · 打𤿰𨅉 đánh trống lảng | U+28149 |
lẳng | 㥄 | 㥄𢣻 lẳng lơ · 竉㥄 lủng lẳng · 㥄𠫾 lẳng đi · 㥄𣼽 lẳng lặng [𠸨] | [異]
𠳺 U+3944 |
lạng | 兩 | 姅斤𠔭兩 nửa cân tám lạng | U+5169 |
lạng | 啢 | 啢楛 lạng gỗ | U+5562 |
lạng | 諒 | 諒山 Lạng Sơn | 𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。
Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này. U+8AD2 |
lặng | 𣼽 | 安𣼽 yên lặng · 唵𣼽 im lặng · 𣼽𨤰 lặng lẽ [𠸨] · 𣼽𠖯 lặng ngắt | U+23F3D |
lanh | 伶 | 伶俐 lanh lợi · 儱伶 long lanh · 伶智 lanh trí · 伶厲 lanh lẹ | U+4F36 |
lanh | 欞 | 𣘃欞 cây lanh [摱] | U+6B1E |
lanh | 𪽏 | 𪽏𪽏 lanh lảnh [𠸨] | ⇔ 𪽏
lảnh U+2AF4F |
lánh | 𨀌 | 𨀌難 lánh nạn · 賒𨀌 xa lánh · 垃𨀌 lấp lánh | U+2800C |
lánh | 𪸝 | 𬊊𪸝 lóng lánh [𠸨] | U+2AE1D |
lành | 令 | 令猛 lành mạnh · 卒令 tốt lành · 沖令 trong lành · 信令 tin lành · 令性 lành tính · 安令 an lành | [翻] [異] 苓 U+4EE4 |
lành | 冷 | 冷冷 lành lạnh [𠸨] | ⇔ 冷 lạnh U+51B7 |
LÃNH | 冷 | 冷淡 lãnh đạm · 冷宮 lãnh cung | U+51B7 |
LÃNH | 領 | 領導 lãnh đạo · 領事 lãnh sự · 領土 lãnh thổ · 領糧 lãnh lương | 格讀𧵑「領
lĩnh」爲𠼤諱時𠸗。 Cách đọc của "領 lĩnh" vì kiêng huý thời
xưa. U+9818 |
LÃNH | 嶺 | 高嶺 Cao Lãnh | U+5DBA |
lảnh | 𪽏 | 𪽏𪽏 lanh lảnh [𠸨] | U+2AF4F |
lạnh | 冷 | 凍冷 đông lạnh · 冷𬰊 lạnh giá · 冷𠖭 lạnh lẽo [𠸨] | U+51B7 |
LAO | 牢 | 牢獄 lao ngục · 哀牢 Ai Lao | U+7262 |
LAO | 勞(劳) | 功勞 công lao · 勞動 lao động · 劬勞 cù lao | [翻] U+52DE (U+52B3) |
lao | 嘮(唠) | 嘮嗃 lao xao | U+562E (U+5520) |
lao | 嶗 | 岣嶗 cù lao | U+5D97 |
lao | 𨦭 | 𠛌𨦭 đâm lao · 放𨦭 phóng lao · 𧼋𨦭蹺 chạy lao theo · 𣘃𨦭 cây lao | U+289AD |
LAO | 癆(痨) | 病癆 bệnh lao | U+7646 (U+75E8) |
láo | 咾 | 溷咾 hỗn láo | U+54BE |
lào | 老 | 老街 Lào Cai | 𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。
Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này. U+8001 |
lào | 𠈭 | 𠊛𠈭 người Lào · 𫇿𠈭 thuốc lào | U+2022D |
lào | 嘮(唠) | 嘮樔 lào rào [𠸨] · 嘮𡁞 lào xào [𠸨] | U+562E (U+5520) |
LÃO | 老 | 婆老 bà lão · 月老 nguyệt lão · 長老 trưởng lão · 養老 dưỡng lão · 敬老 kính lão | U+8001 |
lảo | 㧯 | 㧯倒 lảo đảo · 傠㧯 thảo lảo | U+39EF |
LẠO | 勞(劳) | 慰勞 uý lạo | [翻] U+52DE (U+52B3) |
LẠO | 澇 | 水澇 thuỷ lạo | U+6F87 |
lạo | 澇 | 澇䛒 lạo xạo [𠸨] · 磟澇 lục lạo · 𪵅澇 lộn lạo | U+6F87 |
láp | 啦 | 𦧷啦 liếm láp · 吶噃啦 nói bá láp | U+5566 |
lấp | 垃 | 垃𣹓 lấp đầy · 垃𨀌 lấp lánh | U+5783 |
lắp | 擸 | 擸撻 lắp đặt · 擸撘 lắp ráp · 吶擸 nói lắp | U+64F8 |
lạp | 十 | 十 lạp | ⇔ 十 nạp U+5341 |
LẠP | 粒 | 粒體 lạp thể | U+7C92 |
LẠP | 臘 | 希臘 Hi Lạp · 臘腸 lạp xường [摱] · 咹臘 ăn lạp [摱] | [翻] U+81D8 |
LẠP | 蠟 | 白蠟 bạch lạp | U+881F |
LẬP | 立 | 自立 tự lập · 獨立 độc lập · 立法 lập pháp | [翻] U+7ACB |
lập | 𤇥 | 𤇥𤍶 lập loè · 吶𤇥潗 nói lập bập | U+241E5 |
lặp | 㕸 | 㕸𠫾㕸徠 lặp đi lặp lại | U+3578 |
lát | 𣋩 | 𡎺𣋩 chốc lát | U+232E9 |
lát | 𬅀 | 楛𬅀 gỗ lát | U+2C140 |
lất | 㗚 | 秩㗚 trật lất | [翻] U+35DA |
lắt | 𢪰 | 𢪰花 lắt hoa | ⇔ 𢪰
ngắt U+22AB0 |
lắt | 𡥌 | 𤝞𡥌 chuột lắt | ⇔ 𡥌
nhắt U+2194C |
lắt | 搮 | 搮嘹 lắt léo · 搮𣱾 lắt lẻo · 搮摛 lắt lay · 㨋搮𧴱 trả lắt nợ | U+642E |
LẠT | 喇 | 喇嘛 lạt ma | U+5587 |
lạt | 樂 | 多樂 Đà Lạt | 𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。
Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này. U+6A02 |
lạt | 𤁕 | 𤁕𠖭 lạt lẽo [𠸨] | [翻] U+24055 |
lạt | 𥶁 | 𧵑𠊛菩薩、𧵑𨉟𥶁𫃚 của người Bồ tát, của mình lạt buộc | U+25D81 |
lật | 𮞶 | 𮞶𢭰 lật đổ · 𮞶弼 lật bật · 𮞶達 lật đật · 𮞶𢃈 lật lọng | U+2E7B6 |
lặt | 𢳝 | 𢹦𢳝 lượm lặt | U+22CDD |
lau | 𦰤 | 𡹃𦰤 rừng lau · 𦰤𥷒 lau lách | U+26C24 |
lau | 嗍 | 嗍嗍 lau láu [𠸨] | ⇔ 嗍 láu U+55CD |
lau | 撈(捞) | 撈𰔫 lau dọn · 撈滌 lau sạch | U+6488 (U+635E) |
láu | 嗍 | 嗍𰈼 láu lỉnh · 嗹嗍 liến láu | U+55CD |
làu | 恅 | 恅恅 làu làu · 恅垉 làu bàu [𠸨] | U+6045 |
lâu | 𱍿(𥹰) | 𱍿𨱽 lâu dài · 包𱍿 bao lâu · 𱍿過空﨤 lâu quá không gặp | U+3137F (U+25E70) |
LÂU | 嘍(喽) | 嘍囉 lâu la | U+560D (U+55BD) |
LÂU | 樓(楼) | 樓臺 lâu đài · 青樓 thanh lâu | U+6A13 (U+697C) |
LÂU | 髏(髅) | 頭髏 đầu lâu | U+9ACF (U+9AC5) |
lầu | 樓(楼) | 樓臺 lầu đài · 茹樓 nhà lầu · 樓青 lầu xanh · 樓𠄼𧣳 Lầu Năm Góc · 麪高樓 mì cao lầu | U+6A13 (U+697C) |
LẬU | 陋 | 粗陋 thô lậu · 腐陋 hủ lậu | U+964B |
LẬU | 漏 | 漏稅 lậu thuế · 販漏 buôn lậu · 𨢇漏 rượu lậu | U+6F0F |
lậu | 瘺 | 病瘺 bệnh lậu | U+763A |
lay | 𠸨 | 𠸨𠸨 lay láy [𠸨] | ⇔ 𠸨
láy U+20E28 |
lay | 摛 | 𭟬摛 lung lay | U+645B |
láy | 𠸨 | 𠸨眜 láy mắt · 詞𠸨 từ láy | U+20E28 |
lây | 唻(𫪁) | 唻傳 lây truyền | [翻] U+553B (U+2BA81) |
lây | 梨 | 坡梨俱 Bờ-lây-cu (Pleiku) | 𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。
Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này. U+68A8 |
lấy | 𥙩 | 𥙩𫯳 lấy chồng · 𡨺𥙩 giữ lấy · 𥙩錢 lấy tiền · 𥙩毒治毒 lấy độc trị độc | U+25669 |
lầy | 浰 | 湓浰 bùn lầy · 蹉浰 sa lầy · 浰洡 lầy lội | U+6D70 |
lẫy | 𢹿(𢬦) | 𠀧𣎃別𢹿 ba tháng biết lẫy · 𢯒𢹿 bóp lẫy | U+22E7F (U+22B26) |
lẫy | 𡅏(𠲥) | 𡅏淩 lẫy lừng · 𣼰𡅏 lộng lẫy [𠸨] | U+2114F (U+20CA5) |
lảy | 攭 | 𠊝攭 thay lảy [𠸨] | U+652D |
lẩy | 𪭼 | 𪭼𤔻𢬣 lẩy móng tay · 憞𪭼㔥 run lẩy bẩy | U+2AB7C |
lạy | 𥚄 | 𥚄主 lạy chúa | [異]
𥛉 U+25684 |
le | 𠻗 | 雙𠻗 song le · 惏𠻗 lăm le [𠸨] | U+20ED7 |
le | 𪅆 | 𪀄𪅆𪅆 chim le le | U+2A146 |
lè | 嚟 | 嚟𦧜 lè lưỡi · 嚟𪷗 lè tè · 青嚟 xanh lè | U+569F |
LÊ | 梨 | 果梨 quả lê · 荼梨 dưa lê · 雪梨 tuyết lê | U+68A8 |
LÊ | 璃 | 玻璃 pha lê | U+7483 |
LÊ | 黎 | 茹前黎 Nhà Tiền Lê · 𣱆黎 họ Lê · 黎洋 lê-dương [摱] | [翻] U+9ECE |
lê | 𠠍 | 捁𠠍 kéo lê · 𠠍淒 lê thê [𠸨] · 𠠍𨀺 lê lết · 𠠍邏 lê la | U+2080D |
LÊ | 藜 | 藿藜 hoắc lê | U+85DC |
lẽ | 𨤰 | 𨤰沛 lẽ phải · 固𨤰 có lẽ · 理𨤰 lí lẽ · 𨤰𫥨 lẽ ra | U+28930 |
lẽ | 𡤠(𫰣) | 𱙡𡤠 vợ lẽ · 𡤠𨳒 lẽ mọn | U+21920 (U+2BC23) |
lề | 例 | 例𢟔 lề thói | U+4F8B |
lề | 𦃾 | 板𦃾 bản lề · 𦃾塘 lề đường | U+260FE |
LỄ | 禮(礼) | 禮會 lễ hội · 婚禮 hôn lễ · 𣇜禮 buổi lễ · 免禮 miễn lễ · 多禮 đa lễ · 禮拜 lễ bái | U+79AE (U+793C) |
lễ | 禮(礼) | 禮米 lễ mễ | U+79AE (U+793C) |
lẻ | 𥛭 | 𥛭𩁦 lẻ loi [𠸨] · 𥢆𥛭 riêng lẻ · 數𥛭 số lẻ | U+256ED |
lể | 𣠲(𣑶) | 計𣠲 kể lể · 𣠲荄 lể gai | U+23832 (U+23476) |
lẹ | 厲(厉) | 厲廊 lẹ làng · 伶厲 lanh lẹ | U+53B2 (U+5389) |
LỆ | 例 | 例常 lệ thường · 例禁 lệ cấm · 前例 tiền lệ · 條例 điều lệ · 通例 thông lệ · 外例 ngoại lệ | U+4F8B |
LỆ | 荔 | 荔枝 lệ chi · 薜荔 bệ lệ | U+8354 |
LỆ | 淚 | 湥淚 giọt lệ · 淶淚 rơi lệ | U+6DDA |
LỆ | 厲(厉) | 厲害 lệ hại | U+53B2 (U+5389) |
LỆ | 勵(励) | 激勵 khích lệ | U+52F5 (U+52B1) |
LỆ | 隸 | 隸屬 lệ thuộc · 奴隸 nô lệ | U+96B8 |
LỆ | 麗 | 壯麗 tráng lệ · 㥋麗 e lệ · 美麗 mĩ lệ · 艷麗 diễm lệ · 華麗 hoa lệ | U+9E97 |
lếch | 𨘸 | 𨘸逖 lếch thếch | U+28638 |
lệch | 儮 | 𱎸儮 nghiêng lệch · 佂儮 chênh lệch | [翻] U+512E |
lệch | 𩽏 | 𩵜𩽏 cá lệch | U+29F4F |
lem | 濂 | 濂溽 lem luốc · 濂濂 lem nhem [𠸨] | U+6FC2 |
lem | 蘝 | 蘝蘝 lem lém [𠸨] | ⇔ 蘝 lém U+861D |
lem | 𡄥 | ⇔ 𡄥
lẻm U+21125 |
|
lém | 蘝 | 蘝𰈼 lém lỉnh [𠸨] | U+861D |
lèm | 𠿳 | 𠿳𣲹 lèm nhèm | [翻] U+20FF3 |
lẻm | 𡄥 | 𡄥𡄥 lem lẻm [𠸨] | U+21125 |
lẹm | 歛 | 歛肣 lẹm cằm · 銫歛 sắc lẹm | U+6B5B |
len | 𥉬 | 𥉬𥉬 len lét [𠸨] | ⇔ 𥉬
lét U+2526C |
len | 縺 | 襖縺 áo len [摱] | [翻] U+7E3A |
len | 蹥 | 蹥蹎 len chân · 蹥𨇒 len lỏi [𠸨] | U+8E65 |
len | 𨇍 | 𨇍𨇍 len lén [𠸨] | ⇔ 𨇍
lén U+281CD |
lén | 𥌦 | 𥌦茟 lén lút · 𦖑𥌦 nghe lén | U+25326 |
lén | 𨇍 | 𨇍𨇍 len lén [𠸨] | U+281CD |
lên | 𬨠 | 𬨠𨑗 lên trên · 𠫾𬨠 đi lên · 增𬨠 tăng lên | [異]
𨖲 U+2CA20 |
lẽn | 𢤠 | 惼𢤠 bẽn lẽn [𠸨] | U+22920 |
lẻn | 𨇍 | 拮𨇍 cất lẻn · 𨇍圇 lẻn tròn | U+281CD |
lẹn | 練 | 伶練 lanh lẹn [𠸨] | U+7DF4 |
leng | 鈴 | 鈴鏗 leng keng [聲] · 鈴鋲 leng beng | U+9234 |
lênh | 泠 | 泠汀 lênh đênh | U+6CE0 |
lềnh | 泠 | 泠浧 lềnh sềnh · 泠泙 lềnh bềnh | U+6CE0 |
LỆNH | 令 | 口令 khẩu lệnh · 司令 tư lệnh · 命令 mệnh lệnh · 打令 đánh lệnh · 令嬡 lệnh ái · 令郎 lệnh lang | [翻] U+4EE4 |
leo | 𣱾 | 𣱾𣱾 leo lẻo [𠸨] | ⇔ 𣱾
lẻo U+23C7E |
leo | 蹽 | 𧋹蹽 giời leo · 蹽𥉬 leo lét | U+8E7D |
leo | 𩻻 | 𩵜𩻻 cá leo | U+29EFB |
léo | 嘹 | 𫩟嘹 khéo léo [𠸨] | [翻] U+5639 |
lèo | 膫 | 渃膫 nước lèo | U+81AB |
lèo | 繚 | 繚梩 lèo lái · 繚蕘 lèo nhèo · 絏繚 dây lèo · 𡨺繚 giữ lèo · 繚賞 lèo thưởng | U+7E5A |
lẽo | 𠖭 | 冷𠖭 lạnh lẽo [𠸨] · 𤁕𠖭 lạt lẽo [𠸨] | U+205AD |
lẻo | 𣱾 | 𣿅𣱾 lỏng lẻo · 𣱾𣱾 leo lẻo [𠸨] · 𠼽𣱾 mách lẻo · 搮𣱾 lắt lẻo · 㓭𣱾 hớt lẻo · 𣱾𠵐 lẻo mép | U+23C7E |
lẹo | 瞭 | 瞭眜 lẹo mắt · 荎瞭 chuối lẹo · 𧐖瞭 lươn lẹo [𠸨] · 瞭俏 lẹo tẹo [𠸨] | U+77AD |
lép | 𥼕 | 𥼕鋏 lép kẹp | [翻] U+25F15 |
lét | 𥉬 | 蹽𥉬 leo lét | [翻] U+2526C |
lết | 𨀺 | 𠠍𨀺 lê lết | U+2803A |
lẹt | 哷 | 𤋸哷 khét lẹt | U+54F7 |
lệt | 咧 | 咧𡋾 lệt bệt · 咧𣻂 lệt sệt [𠸨] | U+54A7 |
lêu | 𡃔 | 𡃔! lêu! [嘆] · 𡃔𭍌 lêu lổng · 被各伴𡃔爲𥄬洏 bị các bạn lêu vì ngủ nhè | U+210D4 |
lều | 寮 | 𦭧寮 túp lều · 寮寨 lều trại | U+5BEE |
LI | 狸 | 狐狸 hồ li · 海狸 hải li | U+72F8 |
LI | 漓 | 淋漓 lâm li | U+6F13 |
LI | 璃 | 璃𨢇 li rượu · 琉璃 lưu li | [翻] U+7483 |
LI | 罹 | 罹難 li nạn | U+7F79 |
LI | 釐 | 釐絲 li ti · 差𠬠釐𠫾𠬠𨤮 sai một li đi một dặm | U+91D0 |
LI | 離 | 離婚 li hôn · 離開 li khai · 分離 phân li · 距離 cự li | U+96E2 |
LÍ | 李 | 行李 hành lí · 桃李 đào lí · 茹李 nhà Lí · 𣱆李 họ Lí | U+674E |
LÍ | 里 | 海里 hải lí · 千里 thiên lí · 鄉里 hương lí | U+91CC |
lí | 哩 | 哩𡭺 lí nhí | U+54E9 |
LÍ | 理 | 管理 quản lí · 理說 lí thuyết · 理𨤰 lí lẽ | U+7406 |
LÍ | 履 | 履歷 lí lịch | U+5C65 |
lì | 利 | 利市 lì xì [摱] | U+5229 |
lì | 唎 | 唎呾 lì lợm · 𡍚唎 lầm lì · 𥗁唎 trơ lì · 塝唎 phẳng lì | U+550E |
LỊ | 痢 | 病痢 bệnh lị · 𤵹痢 kiết lị | U+75E2 |
LỊ | 蒞 | 省蒞 tỉnh lị | U+849E |
lia | 攡 | 捿攡 thia lia · 攡攡 lia lịa · 攡𤗖𡊳𬺗坳 lia mảnh sành xuống ao | U+6521 |
lìa | 離 | 賒離 xa lìa | U+96E2 |
lịa | 攡 | 攡攡 lia lịa | U+6521 |
LỊCH | 歷 | 歷史 lịch sử · 歷代 lịch đại · 履歷 lí lịch · 歷事 lịch sự · 遊歷 du lịch | [翻] U+6B77 |
LỊCH | 曆 | 陰曆 âm lịch · 西曆 tây lịch · 曆法 lịch pháp | U+66C6 |
lịch | 儮 | ⇔ 儮 lệch U+512E |
|
lịch | 𩽏 | ⇔ 𩽏
lệch U+29F4F |
|
liếc | 𥆁 | 𥆁䀡 liếc xem · 𥆁眜 liếc mắt · 𥆁刀 liếc dao | U+25181 |
LIÊM | 廉 | 清廉 thanh liêm | U+5EC9 |
LIÊM | 鐮 | 鉤鐮 câu liêm | U+942E |
liếm | 𦧷 | 𦧷啦 liếm láp · 𦧷𠵐 liếm mép | U+269F7 |
liềm | 鐮 | 𦧜鐮 lưỡi liềm · 伓𦹯憑鐮 bứt cỏ bằng liềm | U+942E |
LIỆM | 殮 | 衾殮 khâm liệm · 殮𠊛 liệm người · 入殮 nhập liệm | U+6BAE |
LIÊN | 連 | 連續 liên tục · 連關 liên quan · 連結 liên kết · 連綿 liên miên · 黃連 hoàng liên | U+9023 |
LIÊN | 蓮 | 白蓮 bạch liên | U+84EE |
LIÊN | 聯 | 聯合 liên hợp · 聯邦 liên bang | U+806F |
liến | 嗹 | 嗹𠶤 liến thoắng · 嗹嗍 liến láu · 嗹𤠲 liến khỉ · 僶𡮣嗹 thằng bé liến | U+55F9 |
liền | 連 | 𡐙連 đất liền · 麪咹連 mì ăn liền · 茹連壁 nhà liền vách | U+9023 |
LIỄN | 璉 | 璉𩚵 liễn cơm · 璉𡊳 liễn sành | U+7489 |
liễn | 聯 | 對聯 đối liễn | U+806F |
liêng | 靈(灵) | 𱵭靈 thiêng liêng | U+9748 (U+7075) |
liếng | 另 | 𲂪另 vốn liếng · 𢤲另 lúng liếng | U+53E6 |
liểng | 冷 | 䇸冷 xiểng liểng | U+51B7 |
liệng | 𩙳 | 𢒎𩙳 bay liệng · 𩙳𥒥 liệng đá · 𦑃燕𩙳𤥑 cánh én liệng vòng | U+29673 |
liếp | 䉭 | 䉭攝 liếp nhiếp [𠸨] | U+426D |
LIỆT | 列 | 羅列 la liệt · 系列 hệ liệt | U+5217 |
LIỆT | 劣 | 惡劣 ác liệt | U+52A3 |
LIỆT | 冽 | 凜冽 lẫm liệt | U+51BD |
LIỆT | 烈 | 劇烈 kịch liệt · 忠烈 trung liệt · 熱烈 nhiệt liệt · 烈士 liệt sĩ · 決烈 quyết liệt | U+70C8 |
LIỆT | 裂 | 分裂 phân liệt | U+88C2 |
liệt | 𩷈 | 𩵜𩷈 cá liệt | U+29DC8 |
liệt | 𬏩 | 痺𬏩 tê liệt · 敗𬏩 bại liệt | U+2C3E9 |
LIÊU | 僚 | 官僚 quan liêu · 僚友 liêu hữu · 僚屬 liêu thuộc | U+50DA |
LIÊU | 寥 | 寂寥 tịch liêu | U+5BE5 |
LIÊU | 遼 | 薄遼 Bạc Liêu | U+907C |
liều | 料 | 料𫇿 liều thuốc · 料量 liều lượng | U+6599 |
liều | 憭 | 憭領 liều lĩnh [𠸨] · 憭命 liều mạng | U+61AD |
LIỄU | 了 | 結了 kết liễu | U+4E86 |
LIỄU | 柳 | 楊柳 dương liễu · 花柳 hoa liễu | U+67F3 |
LIỆU | 料 | 預料 dự liệu · 質料 chất liệu · 與料 dữ liệu · 原料 nguyên liệu · 𢥈料 lo liệu · 料魂 liệu hồn | U+6599 |
LIỆU | 療 | 治療 trị liệu | U+7642 |
lim | 𥋲 | 𥋲𥇌 lim dim [𠸨] | [翻] U+252F2 |
lìm | 𠿳 | 唵𠿳 im lìm [𠸨] | U+20FF3 |
lịm | 殮 | 𡴯殮 ngất lịm | U+6BAE |
LINH | 伶 | 伶俐 linh lợi | U+4F36 |
LINH | 泠 | 麊泠 Mê Linh | U+6CE0 |
LINH | 苓 | 茯苓 phục linh · 苓稜 linh lăng | U+82D3 |
linh | 玲 | 瓏玲 lung linh | [翻] U+73B2 |
LINH | 蛉 | 螟蛉 minh linh | U+86C9 |
LINH | 羚 | 羚羊 linh dương | U+7F9A |
LINH | 零 | 飄零 phiêu linh · 零星 linh tinh | U+96F6 |
LINH | 靈(灵) | 靈牧 linh mục · 靈魂 linh hồn · 心靈 tâm linh · 靈感 linh cảm · 靈霆 linh đình · 靈牌 linh bài | U+9748 (U+7075) |
lính | 𪜯 | 兵𪜯 binh lính · 軍𪜯 quân lính · 𪜯壯 lính tráng · 𪜯𢷳 lính quýnh [𠸨] | U+2A72F |
lình | 𥘃 | 𥓉𥘃 thình lình [𠸨] | U+25603 |
lĩnh | 紷 | 𡲫紷 vải lĩnh · 裙紷 quần lĩnh | U+7D37 |
LĨNH | 領 | 認領 nhận lĩnh · 領糧 lĩnh lương · 占領 chiếm lĩnh · 將領 tướng lĩnh · 領域 lĩnh vực · 憭領 liều lĩnh [𠸨] | U+9818 |
LĨNH | 嶺 | 鴻嶺 Hồng Lĩnh · 嶺南 Lĩnh Nam | U+5DBA |
lỉnh | 𰈼 | 嗍𰈼 láu lỉnh · 蘝𰈼 lém lỉnh · 𰈼𠎠 lỉnh kỉnh | U+3023C |
lịnh | 令 | ⇔ 令 lệnh U+4EE4 |
|
líp | 㕸 | 菲㕸𠯴 Phi-líp-pin(bin) [摱] | [翻] U+3578 |
lít | 𡊻 | 𡊻𱎰 lít nhít [𠸨] · 𠬠𡊻 một lít [摱] · 眉璃𡊻 mi-li-lít [摱] | [翻] U+212BB |
lịt | 列 | 列喫 lịt khịt | U+5217 |
líu | 𠮩 | 𠮩嚧 líu lo | [翻] U+20BA9 |
lìu | 料 | 香料 húng-lìu [摱] | U+6599 |
lo | 嚧(𠰷) | 𠮩嚧 líu lo | U+56A7 (U+20C37) |
lo | 𢥈(𱞋) | 餒𢥈 nỗi lo · 𢥈𢠯 lo lắng [𠸨] | U+22948 (U+3178B) |
ló | 𥌧 | 垃𥌧 lấp ló · 𥌧樣 ló dạng · 𥌧眜𫥨 ló mắt ra | U+25327 |
ló | 穭 | ⇔ 穭 lúa U+7A6D |
|
lò | 爐(𱪵) | 丐爐 cái lò · 𤇮爐 bếp lò | U+7210 (U+31AB5) |
lô | 倮 | 𠊛倮倮 người Lô Lô | U+502E |
lô | 盧(卢) | 固亙盧枝節 có hàng lô chi tiết · 𠬠盧𥘷𡥵 một lô trẻ con · 引渃𠓨層盧𬏇 dẫn nước vào từng lô ruộng [摱] · 𥿯盧 vé lô [摱] | U+76E7 (U+5362) |
LÔ | 蘆(𱽗) | 葫蘆 hồ lô · 蘆薈 lô hội | U+8606 (U+31F57) |
lố | 𠐔 | 𠐔礔 lố bịch · 𠐔凌 lố lăng [𠸨] · 𠬠𠐔柑 một lố cam | U+20414 |
lồ | 路 | 孔路 khổng lồ | U+8DEF |
lồ | 露 | 裸露 loã lồ · 露露 lồ lộ | [翻] U+9732 |
LỖ | 魯 | 粗魯 thô lỗ | U+9B6F |
lỗ | 𡓇 | 𡓇𡊲 lỗ chỗ · 咹𣯡於𡓇 ăn lông ở lỗ · 𡓇賚 lỗ lãi | U+214C7 |
lơ | 閭 | 青閭 xanh lơ [摱] · 閭車 lơ xe [摱] | U+95AD |
lơ | 𢣻 | 𢣻𠻴 lơ lửng · 𢣻羅 lơ là [𠸨] · 𢣻𢠐 lơ ngơ · 𢣻鼎 lơ đễnh | U+228FB |
lổ | 瀂 | 𰺽瀂 loang lổ · 𥘷𡥵於瀂 trẻ con ở lổ | U+7002 |
lọ | 𡀔 | 𡀔𱺵 lọ là | U+21014 |
lọ | 𤮗 | 𥑂𤮗 chai lọ · 𤮗𤈝 lọ nghẹ | U+24B97 |
lờ | 𠐳(𠐳󠄁) | 𠐳𠐳 lờ lợ [𠸨] | ⇔ 𠐳
lợ U+20433 (U+20433 U+E0101) |
lờ | 𢣻 | 𣉕𢣻 tảng lờ | U+228FB |
lờ | 籚(𰩲) | 抯籚 thả lờ | U+7C5A (U+30A72) |
lỡ | 𢙲 | 𢙲廊 lỡ làng · 𢙲蹎 lỡ chân · 𠬃𢙲 bỏ lỡ | U+22672 |
LỘ | 賂 | 賄賂 hối lộ | U+8CC2 |
LỘ | 路 | 國路 quốc lộ · 路程 lộ trình · 路面 lộ diện | U+8DEF |
LỘ | 露 | 露𫥨 lộ ra · 露喉 lộ hầu · 露真相 lộ chân tướng · 雨露 vũ lộ | [翻] U+9732 |
lở | 𡋿 | 𥒮𡋿 vỡ lở · 𡐙𡋿 đất lở | U+212FF |
lở | 𠭤 | ⇔ 𠭤
trở U+20B64 |
|
lợ | 𠐳(𠐳󠄁) | 𠐳𠐳 lờ lợ [𠸨] · 榘茄𡳝尼𠐳 củ cà-rốt này lợ | U+20433 (U+20433 U+E0101) |
loa | 𠼱 | 過𠼱 qua loa | U+20F31 |
LOA | 螺 | 噲螺 gọi loa · 丐螺 cái loa | U+87BA |
loá | 𤆷 | 𤆷眜 loá mắt · 熶𤆷 chói loá | U+241B7 |
loà | 𥉹 | 𤏬𥉹 sáng loà · 霧𥉹 mù loà · 𥉹眜 loà mắt · 𥉹汊 loà xoà | U+25279 |
loã | 裸 | 裸露 loã lồ | U+88F8 |
loã | 夥 | 同夥 đồng loã | U+5925 |
loã | 𤁖 | 𤁖𧖱 loã máu · 𤁖渃 loã nước | U+24056 |
loạc | 𠯿 | 𠯿𠺷 loạc choạc [𠸨] | U+20BFF |
loai | 類 | 類𬿕 loai nhoai [𠸨] | U+985E |
loài | 類 | 類𠊛 loài người · 類物 loài vật · 𥞖類 giống loài | U+985E |
LOẠI | 類 | 體類 thể loại · 同類 đồng loại · 種類 chủng loại | U+985E |
loại | 𤄹 | 𤄹𠬃 loại bỏ · 𤄹𫥨 loại ra | [異] 類 U+24139 |
loan | 關 | 關報 loan báo | U+95DC |
LOAN | 欒(栾) | 團欒 đoàn loan | U+6B12 (U+683E) |
LOAN | 灣(湾) | 臺灣 Đài Loan | U+7063 (U+6E7E) |
LOAN | 鸞(鵉) | 𪀄鸞 chim loan · 鸞鳳 loan phượng | U+9E1E (U+9D49) |
loàn | 亂(乱) | 凌亂 lăng loàn | U+4E82 (U+4E71) |
loăn | 彎 | 彎𩭵 loăn xoăn [𠸨] | U+5F4E |
LOẠN | 亂(乱) | 亂世 loạn thế · 亂臣 loạn thần · 混亂 hỗn loạn · 擾亂 nhiễu loạn | U+4E82 (U+4E71) |
loang | 𰺽 | 𰺽𫥨 loang ra · 𤵖油𰺽 vết dầu loang · 𡲫染被𰺽 vải nhuộm bị loang | U+30EBD |
loang | 𤈛 | 𤈛𤈛 loang loáng | U+2421B |
loáng | 𤈛 | 𤈛洸 loáng thoáng · 𤏬𤈛 sáng loáng | U+2421B |
loáng | 灤 | 灤𤶜 loáng choáng [𠸨] | U+7064 |
loàng | 𠌇 | 𠌇侊 loàng xoàng [𠸨] | U+20307 |
loăng | 浪 | 浪挄 loăng quăng [𠸨] | U+6D6A |
loãng | 𣿅 | 𢯠𣿅 pha loãng · 𥺊𣿅 cháo loãng · 𣿅𩩫 loãng xương | U+23FC5 |
loằng | 啷 | 啷弘 loằng ngoằng [𠸨] | U+5577 |
loảng | 𬂆 | 𬂆鏯 loảng soảng [聲] | U+2C086 |
loạng | 𨃹 | 𨃹𫏈 loạng choạng [𠸨] | U+280F9 |
loanh | 𨗺 | 𨗺𨒺 loanh quanh [𠸨] | U+285FA |
LOÁT | 刷 | 流刷 lưu loát · 印刷 ấn loát | U+5237 |
loắt | 傈 | 傈㑁 loắt choắt [𠸨] | U+5088 |
loạt | 刷 | 𠬠刷 một loạt · 𪥘󠄁刷 cả loạt | U+5237 |
loạt | 唰 | 唰咄 loạt xoạt [聲] | U+5530 |
loay | 摞 | 摞揋 loay hoay [𠸨] | U+645E |
lóc | 𠯿 | 𠯿唂 lóc cóc [聲] · 哭𠯿 khóc lóc [𠸨] | U+20BFF |
lóc | 䱚 | 𩵜䱚 cá lóc | U+4C5A |
lóc | 𫼚 | 𫼚𬚸 lóc thịt · 蹸𫼚 lăn lóc | U+2BF1A |
lốc | 椂 | 穭椂 lúa lốc · 椂谷 lốc cốc · 𠬠椂𣷱 một lốc sữa [摱] · 𠬠椂曆 một lốc lịch [摱] | U+6902 |
lốc | 𪋖 | 𩂀𪋖 cơn lốc | U+2A2D6 |
lọc | 漉 | 渃漉 nước lọc · 紙漉 giấy lọc · 譔漉 chọn lọc | U+6F09 |
lộc | 𦬩 | 𦬩碧 lộc biếc · 𠛌䒹䄧𦬩 đâm chồi nẩy lộc | U+26B29 |
LỘC | 鹿 | 鹿茸 lộc nhung · 騎鹿 cưỡi lộc | U+9E7F |
LỘC | 祿 | 俸祿 bổng lộc · 福祿 phúc lộc | [翻] U+797F |
lộc | 𭊛 | 𭊛侷 lộc cộc [聲] | U+2D29B |
loe | 傫 | 傫𤷯 loe loét [𠸨] | U+50AB |
loé | 𤑬 | 垃𤑬 lấp loé · 𣈢𩅀𤑬𬨠 tia chớp loé lên | U+2446C |
loè | 𤍶 | 𤇥𤍶 lập loè · 伮咹面炳包抵𤍶天下 nó ăn diện bảnh bao để lòe thiên hạ | U+24376 |
loét | 𤷯 | 𡋿𤷯 lở loét · 被𤷯𫥨 bị loét ra · 𤺯𡋿𤷯𫰅 mụn lở loét to | U+24DEF |
loi | 𩁦 | 𥛭𩁦 lẻ loi [𠸨] | U+29066 |
lói | 𤑭 | 𠻗𤑭 le lói [𠸨] | U+2446D |
lòi | 𤞖 | 𤞼𤞖 lợn lòi | U+24796 |
lòi | 䋘 | 䋘𫥨 lòi ra · 䋘綷 lòi tói | U+42D8 |
LÔI | 雷 | 地雷 địa lôi · 魚雷 ngư lôi · 雷雨 lôi vũ | U+96F7 |
lôi | 擂 | 擂捁 lôi kéo · 擂催 lôi thôi | U+64C2 |
lôi | 𪆼 | 𪃿𪆼 gà lôi | U+2A1BC |
lõi | 𣑳 | 骨𣑳 cốt lõi | U+23473 |
lối | 𡓃 | 塘𡓃 đường lối · 無𡓃 vô lối · 吶𡓃 nói lối | U+214C3 |
lồi | 𡋃 | 𡋃𡔑 lồi lõm · 𡋃眜 lồi mắt | U+212C3 |
LỖI | 磊 | 磊落 lỗi lạc | U+78CA |
LỖI | 纇 | 𡍚纇 lầm lỗi · 吀纇 xin lỗi · 赦纇 tha lỗi | U+7E87 |
lỏi | 𣢹 | 𠬃𣢹 bỏ lỏi · 卒𣢹 tốt lỏi | U+238B9 |
lỏi | 𨇒 | 蹥𨇒 len lỏi [𠸨] | U+281D2 |
lơi | 𩭷(𩭷󠄁) | 𪫦𩭷 lả lơi · 捹𩭷紀律 buông lơi kỉ luật | U+29B77 (U+29B77 U+E0101) |
lọi | 𥑶 | 熶𥑶 chói lọi · 磟𥑶 lục lọi · 𥑶蹎 lọi chân | U+25476 |
lới | 𭇶 | 𬔽𭇶 mánh lới | U+2D1F6 |
lời | 利 | 利賚 lời lãi · 𠬠𲂪𦊚利 một vốn bốn lời | U+5229 |
lời | 𠳒 | 𠳒吶 lời nói | [異] 唎 U+20CD2 |
lội | 洡 | 𣵰洡 lặn lội | U+6D21 |
LỘI | 蕾 | 花蕾 hoa lội | [翻] U+857E |
LỢI | 利 | 利息 lợi tức · 益利 ích lợi | 格讀𧵑「利
lị」爲𠼤諱時𠸗。 Cách đọc của "利 lị" vì kiêng huý thời
xưa. U+5229 |
LỢI | 俐 | 伶俐 lanh lợi | U+4FD0 |
lợi | 𪘌 | 𪘵𪘌 răng lợi | U+2A60C |
lom | 𦡶 | 𦡶𢐎 lom khom | U+26876 |
lóm | 𦗝 | ⇔ 𦗝
lỏm U+265DD |
|
lòm | 㘕 | 𧹻㘕 đỏ lòm · 𣞻䣷㘕 bưởi chua lòm | U+3615 |
lõm | 𡔑 | 𡋃𡔑 lồi lõm · 𡔑渀 lõm bõm [𠸨] · 𡔑𠓨 lõm vào | U+21511 |
lốm | 𤒢 | 𤒢玷 lốm đốm | [翻] U+244A2 |
lồm | 藍 | 偡藍 thồm lồm [𠸨] | U+85CD |
lỏm | 𦗝 | 𦖑𦗝 nghe lỏm · 學𦗝 học lỏm | U+265DD |
lổm | 覽 | 覽嚴 lổm ngổm [𠸨] | U+89BD |
lờm | 㘕 | 㘕𬇁 lờm xờm [𠸨] | U+3615 |
lộm | 礷 | 礷𥖜 lộm cộm [𠸨] | U+7937 |
lởm | 𡾭 | 𡾭𡹟 lởm chởm | U+21FAD |
lợm | 呾 | 呾𠰩 lợm giọng · 唎呾 lì lợm | U+547E |
lon | 㖮 | 𬨠㖮 lên lon [摱] · 㖮噂 lon ton | [翻] U+35AE |
lon | 錀 | 錀錫 lon thiếc | U+9300 |
lòn | 掄 | ⇔ 掄 luồn U+6384 |
|
lôn | 崙 | 崑崙 Côn Lôn | U+5D19 |
lốn | 𪵅 | 胡𪵅 hồ lốn · 𪵅𥇈 lốn nhốn | U+2AD45 |
lồn | 腀 | 丐腀之勢? cái lồn gì thế? [俗] | U+8140 |
lỏn | 𫐮 | 𫐮𠓨 lỏn vào · 𫐮𫥨 lỏn ra | U+2B42E |
lổn | 侖 | 侖𫣑 lổn nhổn [𠸨] | U+4F96 |
lớn | 𡘯 | 𡘯嘮 lớn lao [𠸨] · 𫰅𡘯 to lớn · 𡘯猛 lớn mạnh | [異]
𣁔 U+2162F |
lộn | 𪵅 | 𢪱𪵅 vật lộn | U+2AD45 |
lởn | 瀨 | 瀨湲 lởn vởn | U+7028 |
lợn | 𤞼 | 𤞼𤞖 lợn lòi · 𤞼𡹃 lợn rừng | U+247BC |
LONG | 隆 | 隆重 long trọng | U+9686 |
long | 𣿅 | 𣿅𣿅 long lỏng [𠸨] | ⇔ 𣿅
lỏng U+23FC5 |
LONG | 龍(竜) | 恐龍 khủng long · 蛟龍 giao long · 龍眼 long nhãn | U+9F8D (U+7ADC) |
long | 儱(𫣏) | 儱伶 long lanh · 儱銊 long nhong [聲] · 儱淙 long tong [聲] | U+5131 (U+2B8CF) |
long | 攏(𢲣) | 𪘵攏 răng long · 攏𣁲 long đong | U+650F (U+22CA3) |
lóng | 㑝 | 㗂㑝 tiếng lóng | U+345D |
lóng | 梇 | ⇔ 梇 gióng U+6887 |
|
lóng | 𬊊 | 𬊊𪸝 lóng lánh [𠸨] | U+2C28A |
lòng | 挵 | 挵𢪬 lòng khòng [𠸨] · 挵𦄷 lòng thòng [𠸨] | U+6335 |
lòng | 𢚸 | 𬌓𢚸 tấm lòng · 𢚸𦛌 lòng ruột · 𢝙𢚸 vui lòng · 𣃣𢚸 vừa lòng | U+226B8 |
lông | 𣯡 | 𣯡蘿 lông lá · 𣯡𪀄 lông chim · 球𣯡 cầu lông | U+23BE1 |
lõng | 𨁦 | 落𨁦 lạc lõng | U+28066 |
lồng | 哢 | 哢㗂 lồng tiếng · 哢𪵅 lồng lộn | U+54E2 |
lồng | 𣼰 | 𣼰𣼰 lồng lộng [𠸨] | ⇔ 𣼰
lộng U+23F30 |
lồng | 籠(篭) | 籠𦙏 lồng ngực | U+7C60 (U+7BED) |
lỏng | 挵 | 挵𢪬 lỏng khỏng | U+6335 |
lỏng | 𣿅 | 𣿅𣱾 lỏng lẻo · 𣿅𥵾 lỏng chỏng · 𠬃𣿅 bỏ lỏng · 抯𣿅 thả lỏng · 摕𣿅 nới lỏng · 質𣿅 chất lỏng · 𣿅𣿅 long lỏng [𠸨] | U+23FC5 |
lổng | 𭍌 | 𭍌偅 lổng chổng · 𡃔𭍌 lêu lổng | U+2D34C |
lọng | 𢃈 | 傘𢃈 tàn lọng · 𢂎𢃈 dù lọng | U+220C8 |
LỘNG | 弄 | 弄權 lộng quyền | [翻] U+5F04 |
lộng | 𣼰 | 𣼰𡅏 lộng lẫy · 𣼰𣼰 lồng lộng [𠸨] | U+23F30 |
lóp | 苙 | 苙𥼕 lóp lép | [翻] U+82D9 |
lớp | 笠 | 笠學 lớp học · 𬨠笠 lên lớp · 伴共笠 bạn cùng lớp | U+7B20 |
lộp | 𡂏 | 𡂏𠶙 lộp bộp · 𡂏𠺻 lộp cộp | U+2108F |
lợp | 菈 | 菈茹 lợp nhà · 菈𢃱 lợp mũ | U+83C8 |
lót | 䘹 | 襖䘹 áo lót | [翻] U+4639 |
lốt | 葎 | 蘿葎 lá lốt · 𧋻𠊝葎 rắn thay lốt · 𤢿戴葎裘 sói đội lốt cừu | U+844E |
lọt | 𢯰 | 𢯰𢚸 lọt lòng · 𢯰㖭 lọt thỏm · 餅𢯰 bánh lọt | [異] 律 U+22BF0 |
lớt | 𣼷 | 𣼷咈 lớt phớt [𠸨] | U+23F37 |
lột | 蛻 | 蛻殼 lột xác · 剝蛻 bóc lột | U+86FB |
lợt | 濼 | ⇔ 濼 nhợt U+6FFC |
|
lu | 瞜(䁖) | 瞜𥊚 lu mờ | U+779C (U+4056) |
lu | 罏(𬙎) | 罏渃 lu nước · 丐罏 cái lu | U+7F4F (U+2C64E) |
lú | 屢(屡) | lú lẫn 屢悋・𫇿屢 thuốc lú | U+5C62 (U+5C61) |
lù | 瀘(泸) | 瀘瀘 lù lù · 瀘𣭃 lù xù [𠸨] | [翻] U+7018 (U+6CF8) |
LŨ | 褸(褛) | 襤褸 lam lũ | U+8938 (U+891B) |
lũ | 𬉆󠄁(𬉆) | 渃𬉆󠄁 nước lũ · 𬉆󠄁𣼧 lũ lụt · 𬉆󠄁𦀎 lũ lượt · 佊𬉆󠄁 bè lũ · 𠬠𬉆󠄁𠊛 một lũ người | U+2C246 U+E0101 (U+2C246) |
lủ | 婁 | 婁苦瀘傴 lủ khủ lù khù [𠸨] | U+5A41 |
lư | 攎(𢫘) | 扐攎 lắc lư [𠸨] | U+650E (U+22AD8) |
LƯ | 爐(𱪵) | 爐香 lư hương | U+7210 (U+31AB5) |
lừ | 𡃖 | 𡃖啹 lừ khừ · 𡃖𣴙 lừ đừ · 𡃖眜 lừ mắt · 𤻻𡃖 mệt lừ · 𤮾𡃖 ngọt lừ | U+210D6 |
LỮ | 侶 | 伴侶 bạn lữ | U+4FB6 |
LỮ | 旅 | 旅團 lữ đoàn · 旅行 lữ hành | U+65C5 |
lử | 㾔 | 㾔此㾔𤶠 lử thử lử thừ [𠸨] | U+3F94 |
lự | 泐 | 𠊛泐 người Lự | U+6CD0 |
LỰ | 慮 | 思慮 tư lự · 兩慮 lưỡng lự · 智慮 trí lự | [翻] U+616E |
lúa | 穭 | 垌穭 đồng lúa · 𥝽穭 cấy lúa · 穭𥡗 lúa má | U+7A6D |
lùa | 摟 | 摟𠓨 lùa vào · 摟畜物散𠖾徠 lùa súc vật tản mát lại | U+645F |
lưa | 盧(卢) | 盧疎 lưa thưa · 𡀳盧包饒? còn lưa bao nhiêu? | U+76E7 (U+5362) |
lụa | 𫄎(𫄄) | 𫄎紋 lụa vân | U+2B10E (U+2B104) |
lứa | 侶 | 侶對 lứa đôi · 共侶 cùng lứa | U+4FB6 |
lừa | 驢(𩢬) | 𡥵驢 con lừa · 驢馭 lừa ngựa · 驢𨔾行 lừa chở hàng | U+9A62 (U+298AC) |
lừa | 𬐸(𬐸󠄁) | 𬐸倒 lừa đảo · 打𬐸 đánh lừa · 𬐸漉 lừa lọc · 𬐸嚉 lừa dối | U+2C438 (U+2C438 U+E0101) |
lữa | 呂 | 吝呂 lần lữa | U+5442 |
lửa | 焒 | 箭焒 tên lửa · 焒𤇮 lửa bếp | U+7112 |
lựa | 攄 | 攄譔 lựa chọn · 攄𫥨 lựa ra · 攄𠳒 lựa lời | U+6504 |
LUÂN | 倫 | 倫理 luân lí | U+502B |
LUÂN | 淪 | 沈淪 trầm luân | U+6DEA |
LUÂN | 綸 | 經綸 kinh luân | U+7DB8 |
LUÂN | 輪 | 輪流 luân lưu · 輪番 luân phiên · 輪迴 luân hồi | U+8F2A |
luấn | 綸 | 綸𦄄 luấn quấn [𠸨] | U+7DB8 |
luẩn | 踚 | 踚𨆤 luẩn quẩn | U+8E1A |
LUẬN | 論 | 討論 thảo luận · 𠴞論 bàn luận | U+8AD6 |
LUẬT | 律 | 律例 luật lệ · 律師 luật sư | U+5F8B |
lúc | 𣅶 | 𠬠𣅶 một lúc · 𣅶尼 lúc này · 𣅶黃昏 lúc hoàng hôn · 𣅶冷𣅶𤎏 lúc lạnh lúc nóng | U+23176 |
LỤC | 六 | 銃六 súng lục · 彈三十六 đàn tam thập lục · 六角 lục giác | U+516D |
LỤC | 陸 | 陸地 lục địa · 大陸 đại lục · 洲陸 châu lục · 陸軍 lục quân · 陸續 lục tục | [翻] U+9678 |
LỤC | 綠 | 青綠 xanh lục · 𧋻綠 rắn lục · 綠撰 lục soạn | U+7DA0 |
lục | 磟 | 磟澇 lục lạo · 磟詧 lục soát · 磟濁 lục đục · 磟鉻 lục lạc · 磟𥑶 lục lọi | U+78DF |
LỤC | 錄 | 抄錄 sao lục · 紀錄 kỉ lục · 錄事 lục sự | U+9304 |
lục | 𩺮 | 𩵜𩺮 cá lục | U+29EAE |
lức | 溧 | 𤅶溧 Bến Lức | U+6EA7 |
lức | 𫦨 | 𥽌𫦨 gạo lức · 𦹳𫦨 thơm lức | U+2B9A8 |
LỰC | 力 | 壓力 áp lực · 力田 lực điền | [翻] U+529B |
lui | 𨆢 | 𨆢𬧐 lui tới | [翻] U+281A2 |
lui | 𨇒 | 𨇒𨇒 lui lủi [𠸨] | ⇔ 𨇒
lủi U+281D2 |
lùi | 𤈞 | 𤈞𧃷 lùi khoai | U+2421E |
lùi | 𨀤 | 𠫾𨀤 đi lùi · 𨀤𨀈 lùi bước | U+28024 |
lũi | 磊 | 啉磊 lầm lũi | U+78CA |
lủi | 𨇒 | 𨇒𠅒 lủi mất · 𨄺𨇒 chui lủi · 𨇒蹆 lủi thủi | U+281D2 |
lụi | 𥟹 | 殘𥟹 tàn lụi · 𥟹敗 lụi bại · 𥟹𢷴 lụi cụi [𠸨] · 𥟹𩵜 lụi cá | U+257F9 |
lụi | 𮎫 | 𣘃𮎫 cây lụi | U+2E3AB |
lum | 𦡶 | 𦡶𢐎 lum khum [𠸨] | ⇔ 𦡶
lom U+26876 |
lúm | 𡄁 | 𡄁銅錢 lúm đồng tiền | [翻] U+21101 |
lùm | 菻 | 菻𣘃 lùm cây · 𣹓菻 đầy lùm · 菻菻 lùm lùm | U+83FB |
lún | 𣼍 | 𣼍𬺗 lún xuống · 泏𣼍 sụt lún · 𣼍濆 lún phún | [翻] U+23F0D |
lùn | 𠍓 | 𠍓隰 lùn thấp | U+20353 |
lủn | 侖 | 侖𫃐 lủn mủn [𠸨] | U+4F96 |
lụn | 論 | 論僎 lụn vụn [𠸨] | U+8AD6 |
lung | 瓏(𱯚) | 瓏玲 lung linh | U+74CF (U+31BDA) |
LUNG | 朧(𪱨) | 朦朧 mông lung | [翻] U+6727 (U+2AC68) |
LUNG | 籠(篭) | 籠絡 lung lạc | U+7C60 (U+7BED) |
lung | 𭟬(𢥆) | 𭟬摛 lung lay · 𭟬縱 lung tung [𠸨] | U+2D7EC (U+22946) |
lúng | 𢤲 | 𢤲慫 lúng túng [𠸨] | U+22932 |
lùng | 𨓡 | 追𨓡 truy lùng | U+284E1 |
lùng | 𣼰 | 冷𣼰 lạnh lùng | U+23F30 |
lùng | 蘢(蘢󠄁) | 𦹯蘢 cỏ lùng | U+8622 (U+8622 U+E0101) |
LŨNG | 壟 | 壟斷 lũng đoạn | U+58DF |
lủng | 竉(竉󠄁) | 竉㥄 lủng lẳng · 竉栱 lủng củng · 竉𠬠𡊲 lủng một chỗ | U+7AC9 (U+7AC9 U+E0101) |
lưng | 𠦻 | 𠦻鉢𩚵 lưng bát cơm · 𠦻襊𩙍𦝄 lưng túi gió trăng | U+209BB |
lưng | 𨉞 | 𢖖󠄁𨉞 sau lưng · 絏𨉞 dây lưng | [異]
𦝄 U+2825E |
lụng | 弄 | 𫜵弄 làm lụng [𠸨] | U+5F04 |
lừng | 淩 | 𡅏淩 lẫy lừng · 㘇淩 vang lừng | [翻] U+6DE9 |
lững | 𠻴 | 𠻴𢣻 lững lờ [𠸨] · 𠻴賞 lững thững [𠸨] | U+20EF4 |
lửng | 𤠸 | 𤠸㹥 lửng chó · 𤠸蜜 lửng mật | U+24838 |
lửng | 𠻴 | 𢣻𠻴 lơ lửng | U+20EF4 |
luốc | 溽 | ⇔ 溽 nhuốc U+6EBD |
|
luộc | 𤊒 | 𤊒𤇪 luộc chín · 𤊒蔞 luộc rau | U+24292 |
LƯỢC | 略 | 要略 yếu lược · 省略 tỉnh lược · 侵略 xâm lược · 戰略 chiến lược · 疏略 sơ lược | U+7565 |
lược | 𥳂 | 丐𥳂 cái lược · 𥳂𦃀頭 lược chải đầu | U+25CC2 |
lưới | 䋥 | 䋥𦃮 lưới gai · 𦁸䋥 mạng lưới | U+42E5 |
lười | 𢜞 | 𢜞怲 lười biếng | U+2271E |
lưỡi | 𦧜 | 𦧜𢲨 lưỡi hái · 𦧜鉤 lưỡi câu · 𠷌𦧜 tặc lưỡi | [異]
𥚇 U+269DC |
luôm | 濫 | 濫𠰃 luôm nhuôm [𠸨] | U+6FEB |
luộm | 懢 | 懢愖 luộm thuộm [𠸨] | U+61E2 |
lươm | 襤 | 襤𬗄 lươm bươm | U+8964 |
lượm | 𢹦 | 收𢹦 thu lượm · 𢹦𢳝 lượm lặt | U+22E66 |
luôn | 㫻 | 㫻㫻 luôn luôn | [異] 連 掄 輪
嗹 U+3AFB |
luồn | 掄 | 掄攊 luồn lách | U+6384 |
lươn | 𧐖 | 𡥵𧐖 con lươn · 𧐖瞭 lươn lẹo [𠸨] | U+27416 |
lượn | 𫅤 | 𢒎𫅤 bay lượn · 𢂎𫅤 dù lượn · 捥𫅤 uốn lượn · 𫅤𢣻 lượn lờ [𠸨] | U+2B164 |
luông | 㳥 | 㳥㗰 luông tuồng | U+3CE5 |
luống | 隴(𨻫) | 隴蔞 luống rau · 隴㤮 luống cuống [𠸨] | U+96B4 (U+28EEB) |
luồng | 嚨(𠺠) | 嚨渃 luồng nước · 嚨𩙍 luồng gió | U+56A8 (U+20EA0) |
luồng | 蠬(𧏵) | 𧐺蠬 thuồng luồng | U+882C (U+273F5) |
LƯƠNG | 良 | 良善 lương thiện · 良心 lương tâm · 改良 cải lương · 良知 lương tri · 不良 bất lương · 邊良邊教 bên lương bên giáo | U+826F |
LƯƠNG | 涼 | 清涼 thanh lương · 襖涼 áo lương · 淒涼 thê lương | U+6DBC |
LƯƠNG | 梁 | 梁棟 lương đống | U+6881 |
LƯƠNG | 粱 | 高粱 cao lương · 膏粱美味 cao lương mĩ vị | U+7CB1 |
LƯƠNG | 糧 | 糧食 lương thực · 糧俸 lương bổng · 錢糧 tiền lương · 軍糧 quân lương | U+7CE7 |
lường | 量 | 𢵋量 đo lường · 坤量 khôn lường | U+91CF |
LƯỠNG | 兩 | 兩極 lưỡng cực · 兩慮 lưỡng lự | U+5169 |
LƯỠNG | 倆 | 技倆 kĩ lưỡng | U+5006 |
LƯỢNG | 兩 | 𠬠兩平37,5𨭺 một lượng bằng 37,5 gam | 「兩
lượng」拱得使用欺吶𧗱𢵋量塊量𧵑金類貴。 "兩 lượng" cũng được
sử dụng khi nói về đo lường khối lượng của kim loại quý. U+5169 |
LƯỢNG | 量 | 數量 số lượng · 質量 chất lượng · 力量 lực lượng · 量詞 lượng từ · 量子 lượng tử · 㧗量䀡所𬏇其產出得包饒其露𨭺𥟉 thử lượng xem thửa ruộng kia sản xuất được bao nhiêu ki-lô-gam thóc | U+91CF |
LƯỢNG | 諒 | 諒恕 lượng thứ · 固諒對貝𠊛悔纇 có lượng đối với người hối lỗi | U+8AD2 |
LƯỢNG | 魎 | 魑魅魍魎 si mị võng lượng | U+9B4E |
luốt | 𦂻 | 剟𦂻 tuốt luốt | U+260BB |
lướt | 迾 | 𢭹迾 lấn lướt · 𪫦迾 lả lướt | U+8FFE |
lượt | 𦀎 | 吝𦀎 lần lượt · 𦀎羅 lượt là | U+2600E |
lúp | 𧙀 | 鏡𧙀 kính lúp [摱] | [翻] U+27640 |
lụp | 㡴 | 㡴䉅 lụp xụp · 㡴𠌷 lụp chụp · 㡴芣 lụp bụp | U+3874 |
lút | 茟 | 茟頭 lút đầu | U+831F |
lụt | 𣼧 | 𬉆󠄁𣼧 lũ lụt · 𣼧洡 lụt lội · 難𣼧 nạn lụt · 𣼧藝 lụt nghề | [翻] U+23F27 |
LƯU | 留 | 留徠 lưu lại · 保留 bảo lưu · 存留 tồn lưu · 留念 lưu niệm · 留班 lưu ban | U+7559 |
LƯU | 流 | 交流 giao lưu · 流行 lưu hành · 潮流 trào lưu · 流氓 lưu manh · 流𢰥 lưu đày · 流刷 lưu loát | U+6D41 |
LƯU | 琉 | 琉璃 lưu li · 琉球 Lưu Cầu | [翻] U+7409 |
LƯU | 硫 | 硫黃 lưu hoàng | U+786B |
LƯU | 劉 | 𣱆劉 họ Lưu | U+5289 |
LỰU | 榴 | 榴彈 lựu đạn · 石榴 thạch lựu · 果榴 quả lựu | U+69B4 |
luý | 累 | 醉累 tuý luý [𠸨] | U+7D2F |
LUỸ | 累 | 積累 tích luỹ · 累乘 luỹ thừa · 累進 luỹ tiến | U+7D2F |
LUỸ | 壘 | 戰壘 chiến luỹ · 障壘 chướng luỹ · 營壘 dinh luỹ · 屯壘 đồn luỹ · 壕壘 hào luỹ · 城壘 thành luỹ | U+58D8 |
LUỴ | 累 | 連累 liên luỵ · 係累 hệ luỵ · 跪累 quỵ luỵ · 抵累朱家庭 để luỵ cho gia đình | U+7D2F |
luyên | 喧 | 喧天 luyên thuyên | U+55A7 |
LUYẾN | 戀 | 留戀 lưu luyến · 眷戀 quyến luyến · 戀愛 luyến ái · 戀惜 luyến tiếc · 自戀 tự luyến | U+6200 |
LUYỆN | 練 | 習練 tập luyện · 訓練 huấn luyện | U+7DF4 |
LUYỆN | 鍊 | 熣鍊 tôi luyện · 鍊𨨧 luyện thép · 鍊鋼 luyện gang | U+934A |
ma | 迷 | 班迷屬 Buôn Ma Thuột | U+8FF7 |
MA | 麻 | 麻黃 ma hoàng · 麻醉 ma tuý | [翻] U+9EBB |
MA | 嘛 | 喇嘛 lạt ma | U+561B |
MA | 摩 | 摩擦 ma sát · 摩羯 Ma Kết | U+6469 |
MA | 魔 | 惡魔 ác ma | U+9B54 |
má | 䔍 | 蔞䔍 rau má | U+450D |
má | 媽 | 爸媽 ba má | U+5ABD |
má | 𦟐 | 𦟐紅 má hồng · 𡍢𦟐 gò má · 𦟐𡄁銅錢 má lúm đồng tiền | U+267D0 |
má | 𥡗 | 𥞖𥡗 giống má · 穭𥡗 lúa má · 㹥𥡗 chó má · 稅𥡗 thuế má | U+25857 |
mà | 𣻕 | 𪉽𣻕 mặn mà | U+23ED5 |
mà | 𦓡 | 扔𦓡 nhưng mà | [異] 麻 U+264E1 |
MÃ | 馬 | 海馬 hải mã · 走馬 tẩu mã · 人馬 nhân mã · 馬來 mã lai | U+99AC |
MÃ | 瑪 | 瑪瑙 mã não | U+746A |
MÃ | 碼 | 碼數 mã số · 碼化 mã hoá · 密碼 mật mã | U+78BC |
mã | 𦄀 | 炪𦄀 đốt mã · 𣘊𦄀 đồ mã · 𦄀焒 mã lửa · 卒𦄀 tốt mã · 伮時得丐𦄀催 nó thì được cái mã thôi | U+26100 |
mả | 𡏢 | 𣒵𡏢 cải mả · 墓𡏢 mồ mả · 改𡏢 cải mả | U+213E2 |
MẠ | 罵 | 辱罵 nhục mạ · 凌罵 lăng mạ | U+7F75 |
mạ | 𥢂 | 穭𥢂 lúa mạ | U+25882 |
mạ | 𨬈 | 𨬈鐄 mạ vàng | U+28B08 |
mác | 莫 | 蔞莫 rau mác · 漫莫 man mác [𠸨] | [翻] U+83AB |
mác | 𢨃 | 槊𢨃 giáo mác · 錆𢨃 thanh mác | U+22A03 |
mắc | 縸 | 縸𦀻 mắc cửi · 曲縸 khúc mắc · 縸難 mắc nạn · 𦁽縸 vướng mắc · 縸搩 mắc kẹt · 縸𡎡 mắc (mắt) mỏ | [異] 默 𢹇
𫄓 縸 嗼 U+7E38 |
MẠC | 莫 | 莫大 mạc đại · 𣱆莫 họ Mạc | [翻] U+83AB |
MẠC | 幕 | 開幕 khai mạc · 閉幕 bế mạc · 幕府 mạc phủ | U+5E55 |
MẠC | 漠 | 沙漠 sa mạc · 荒漠 hoang mạc · 木漠 mộc mạc · 廊漠 làng mạc | U+6F20 |
mạc | 摹 | 摹𡨸 mạc chữ · 摹幀 mạc tranh | U+6479 |
MẶC | 墨 | 水墨 thuỷ mặc | U+58A8 |
MẶC | 默 | 沈默 trầm mặc | U+9ED8 |
mặc | 嚜 | 嚜偈 mặc kệ · 嚜價 mặc cả | U+569C |
mặc | 𬡶 | 𬡶襖 mặc áo · 咹𬡶 ăn mặc | U+2C876 |
mách | 𠼽 | 𠼽𣱾 mách lẻo | U+20F3D |
MẠCH | 脈 | 短脈 đoản mạch · 動脈 động mạch · 血脈 huyết mạch · 脈𧖱 mạch máu · 房脈 phòng mạch | U+8108 |
MẠCH | 麥 | 穭麥 lúa mạch · 燕麥 yến mạch · 蕎麥 kiều mạch · 黑麥 hắc mạch | U+9EA5 |
MAI | 枚 | 銜枚 hàm mai · 銃火枚 súng hoả mai · 𠸍枚 mỉa mai [𠸨] · 𤗖枚 mảnh mai [𠸨] | [翻] U+679A |
MAI | 埋 | 埋伏 mai phục · 埋沒 mai một | U+57CB |
MAI | 梅 | 花梅 hoa mai · 烏梅 ô mai | U+6885 |
mai | 𣈕 | 𣈜𣈕 ngày mai · 𣊿𣈕 chiều mai · 霜𣈕 sương mai | [異]
𪰹 U+23215 |
mai | 媒 | 婆媒 bà mai · 媒䋦 mai mối | U+5A92 |
mai | 𠃅 | 𠃅𠃅 mai mái [𠸨] | ⇔ 𠃅
mái U+200C5 |
mai | 𨨦 | 丐𨨦 cái mai · 𨨦𧒍 mai rùa · 𨨦船 mai thuyền · 𨨦墨 mai mực | U+28A26 |
mái | 𠃅 | 𠃅茹 mái nhà · 𠃅𩯀 mái tóc · 𠃅棹 mái chèo | U+200C5 |
mái | 㜥 | 𪟤㜥 sống mái · 𪃿㜥 gà mái | U+3725 |
mài | 𥕄 | 蔑𥕄 miệt mài [𠸨] · 山𥕄 sơn mài · 𥒥𥕄 đá mài | U+25544 |
MÃI | 買 | 勸買 khuyến mãi · 招兵買馬 chiêu binh mãi mã | U+8CB7 |
mãi | 𫡠 | 𫡠𫡠 mãi mãi | [異] 買 U+2B860 |
mải | 𬏽 | 𬏽篾 mải miết · 𬏽迷 mải mê | U+2C3FD |
MẠI | 賣 | 商賣 thương mại · 賣淫 mại dâm · 賣國 mại quốc | U+8CE3 |
mại | 䁲 | 眜固䁲 mắt có mại | U+4072 |
mại | 𫙽(𱆤) | 𩵜𫙽 cá mại | U+2B67D (U+311A4) |
mâm | 鎫 | 鎫𩚵 mâm cơm · 鎫𥸷 mâm xôi · 鎫鍮 mâm thau | U+93AB |
măm | 𡕩 | 𠴊𡕩 Rơ Măm | [翻] U+21569 |
mầm | 𦹰 | 𦹰嫩 mầm non | [翻] U+26E70 |
mắm | 𩻐 | 渃𩻐 nước mắm | U+29ED0 |
mẫm | 𦟣 | 𦟣䏜 mẫm mạp [𠸨] | U+267E3 |
mẩm | 𢠧 | 𢡠𢠧 chắc mẩm [𠸨] | U+22827 |
man | 𠖾 | 𠖾𠖾 man mát [𠸨] | ⇔ 𠖾
mát U+205BE |
man | 萬(万) | 幾萬 cơ man · 𠬠萬 một man | U+842C (U+4E07) |
MAN | 漫 | 漫莫 man mác [𠸨] · 漫漫 man man · 攔漫 lan man · 迷漫 mê man | [翻] U+6F2B |
MAN | 瞞 | 開瞞 khai man · 瞞詐 man trá | U+779E |
MAN | 蠻(蛮) | 野蠻 dã man · 蠻𤞪 man rợ · 蠻𤵺 man dại · 綿蠻 miên man | U+883B (U+86EE) |
màn | 幔 | 𢲫幔 mở màn · 幔𣎀 màn đêm | U+5E54 |
MÂN | 玟 | 玟瑰 mân côi | [翻] U+739F |
mân | 抿 | 抿𢺀 mân mó · 抿迷 mân mê | U+62BF |
mân | 緍 | ⇔ 緍 mấn U+7DCD |
|
MÃN | 滿 | 美滿 mĩ mãn · 充滿 sung mãn · 滿意 mãn ý · 滿願 mãn nguyện · 𥆾滿眼 nhìn mãn nhãn | U+6EFF |
mấn | 緍 | 𢃱緍 mũ mấn | U+7DCD |
mần | 㨉 | 㨉役 mần việc · 頻㨉 tần mần | U+3A09 |
mắn | 慜 | 慜𤯰 mắn đẻ · 𤯰𡥵 mắn con · 𠶣慜 may mắn [𠸨] · 𣭻慜 mau mắn [𠸨] | [異]
𠽊 U+615C |
mằn | 慢 | 悶慢 muộn mằn [𠸨] | U+6162 |
mằn | 𪉽 | 𪉽𪉽 mằn mặn [𠸨] | ⇔ 𪉽
mặn U+2A27D |
MẪN | 敏 | 勤敏 cần mẫn · 敏感 mẫn cảm · 敏幹 mẫn cán | U+654F |
mẩn | 𢠨 | 迷𢠨 mê mẩn | U+22828 |
mạn | 墁 | 墁逆 mạn ngược · 墁𣵶 mạn xuôi | U+5881 |
mạn | 蔓 | 茶蔓 chè mạn | U+8513 |
MẠN | 漫 | 浪漫 lãng mạn | [翻] U+6F2B |
MẠN | 慢 | 輕慢 khinh mạn · 慢法 mạn phép | U+6162 |
mạn | 𫇞 | 𫇞船 mạn thuyền | U+2B1DE |
mận | 槾 | 𣘃槾 cây mận · 槾桃 mận đào | U+69FE |
mặn | 𪉽 | 𪉽濃 mặn nồng | U+2A27D |
MANG | 忙 | 慌忙 hoang mang | U+5FD9 |
MANG | 茫 | 溟茫 mênh mang | U+832B |
mang | 𠴏 | 𠴏𠴏 mang máng [𠸨] | ⇔ 𠴏
máng U+20D0F |
mang | 𤞽 | 𡥵𤞽𡥵狔 con mang con nai | U+247BD |
mang | 𦛿 | 固𦛿 có mang · 𦛿胎 mang thai | U+266FF |
mang | 𧋽 | 𧋽𦖻 mang tai · 𧋻䗂𧋽 rắn hổ mang | U+272FD |
mang | 𫼳 | 𫼳𠫾 mang đi · 𫼳𱠲 mang vác | U+2BF33 |
máng | 𠴏 | 𠴏𠴏 mang máng [𠸨] | U+20D0F |
máng | 𣙷 | 𣙷渃 máng nước · 𣙷㵊 máng xối | U+23677 |
màng | 芒 | 𬁒芒 mùa màng · 𦝺芒 mỡ màng [𠸨] · 晚芒 muộn màng [𠸨] | U+8292 |
màng | 恾 | 空恾名利 không màng danh lợi · 𢠩恾 mơ màng [𠸨] | U+607E |
màng | 𩓜 | 𩓜耳 màng nhĩ · 𩓜貞 màng trinh · 𩓜腛 màng óc · 𩓜蝒 màng nhện | U+294DC |
măng | 笀 | 笀西 măng tây · 𢫚笀 xáo măng · 嗤笀 xi-măng [摱] | [翻] U+7B00 |
măng | 𩷶 | 𩵜𩷶 cá măng | U+29DF6 |
mãng | 杧 | 𣘃杧球 cây mãng cầu | U+6767 |
MÃNG | 蟒 | 蟒蛇 mãng xà · 襖蟒 áo mãng | U+87D2 |
mắng | 𠻵 | 𠯦𠻵 thét mắng · 𠻵𠲔 mắng nhiếc · 𠯽𠻵 chửi mắng · 𠻵𠯽 mắng chửi · 聒𠻵 quát mắng | U+20EF5 |
mảng | 莽 | 莽䏧 mảng da · 莽𦖑 mảng nghe · 莽悁 mảng quên | U+83BD |
MẠNG | 命 | 命𠊛 mạng người · 革命 cách mạng · 生命 sinh mạng · 折命 thiệt mạng · 憭命 liều mạng | ⇔ 命 mệnh U+547D |
mạng | 𦁸 | 𦁸蝒 mạng nhện · 絩𦁸 thêu mạng · 𦁸裙襖 mạng quần áo | [異] 命 U+26078 |
MANH | 盲 | 盲動 manh động | U+76F2 |
MANH | 氓 | 流氓 lưu manh | U+6C13 |
MANH | 萌 | 萌芽 manh nha · 萌心 manh tâm · 萌䋦 manh mối | U+840C |
manh | 𥯋 | 𥯋襖 manh áo · 懞𥯋 mong manh · 𥯋紙 manh giấy | U+25BCB |
mánh | 𬔽 | 𬔽𥉯 mánh khoé · 𬔽𭇶 mánh lới | U+2C53D |
mành | 𢅆 | 𢅆𢅆 mành mành · 船𢅆 thuyền mành | U+22146 |
MÃNH | 猛 | 猛烈 mãnh liệt · 勇猛 dũng mãnh | U+731B |
mãnh | 𫙍 | 翁𫙍 ông mãnh | U+2B64D |
mảnh | 𤗖 | 𤗖𦘺 mảnh dẻ · 𤗖𥒮 mảnh vỡ · 青𤗖 thanh mảnh · 𤗖枚 mảnh mai [𠸨] | U+245D6 |
MẠNH | 命 | ⇔ 命 mệnh U+547D |
|
MẠNH | 孟 | 孟子 Mạnh Tử | U+5B5F |
mạnh | 猛 | 猛瑪 mạnh mẽ [𠸨] · 飭猛 sức mạnh · 猛劸 mạnh khoẻ | U+731B |
MAO | 毛 | 𣯡毛 lông mao · 鴻毛 hồng mao | U+6BDB |
MAO | 旄 | 旗旄 cờ mao | U+65C4 |
máo | 𠰭 | 𠴕𠰭 mếu máo [𠸨] | U+20C2D |
mào | 𦙤 | 𢵱𦙤 khơi mào | U+26664 |
MÃO | 卯 | 𣇞卯 giờ Mão · 辛卯 Tân Mão | U+536F |
MẠO | 冒 | 冒險 mạo hiểm · 冒名 mạo danh | U+5192 |
MẠO | 帽 | 丐帽 cái mạo · 𢃱帽 mũ mạo | U+5E3D |
MẠO | 貌 | 容貌 dung mạo | U+8C8C |
mấp | 𠸾 | 𠸾塻 mấp mô | U+20E3E |
mạp | 䏜 | 𦚖䏜 mập mạp [𠸨] | U+43DC |
mập | 𦚖 | 𦚖䏜 mập mạp [𠸨] | [翻] U+26696 |
mập | 眨 | 眨𥊚 mập mờ | [翻] U+7728 |
mập | 𩶟 | 𩵜𩶟 cá mập | U+29D9F |
mát | 𠖾 | 𩙍𠖾 gió mát · 𠖾渼 mát mẻ [𠸨] | U+205BE |
mát | 𬟼 | 𡥵𬟼 con mát (mạt) | U+2C7FC |
mất | 𠅒 | 悁𠅒 quên mất · 𠅒跡 mất tích · 𠅒𠖾 mất mát [𠸨] | [異] 秩
𠅎 U+20152 |
mất | 蜜 | ⇔ 蜜 mứt U+871C |
|
mắt | 眜 | 𦖻眜 tai mắt · 渃眜 nước mắt | [異]
𬑉 U+771C |
MẠT | 末 | 末劫 mạt kiếp · 末項 mạt hạng · 𱞁末 rẻ mạt | [翻] U+672B |
MẠT | 抹 | 抹殺 mạt sát | U+62B9 |
mạt | 麻 | 麻雀 mạt chược [摱] | U+9EBB |
mạt | 𬟼 | 𬟼𪃿 mạt gà | U+2C7FC |
MẬT | 密 | 密度 mật độ · 秘密 bí mật · 親密 thân mật · 保密 bảo mật | [翻] U+5BC6 |
MẬT | 蜜 | 蜜螉 mật ong · 蜜月 mật nguyệt · 𦝄蜜 trăng mật · 糖蜜 đường mật | U+871C |
mật | 𦟽 | 肝𦟽 gan mật · 襊𦟽 túi mật · 㑲荄𫫞𦟽 nằm gai nếm mật | U+267FD |
mặt | 𩈘 | 𩈘𣮮 mặt mày · 皮𩈘 bề mặt · 𩈘𦝄 mặt trăng · 𩈘渃 mặt nước | U+29218 |
mau | 毛 | 歌毛 Cà Mau | 𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。
Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này. U+6BDB |
mau | 𣭻 | 𣭻𫏢 mau chóng | U+23B7B |
máu | 𧖱 | 䅘𧖱 lai máu · 𧖱湈 máu mủ | U+275B1 |
màu | 𦭷 | 𦭷色 màu sắc · 形𦭷 hình màu | [翻] [異] 牟 U+26B77 |
MÂU | 矛 | 矛盾 mâu thuẫn | U+77DB |
MÂU | 牟 | 釋迦牟尼 Thích Ca Mâu Ni | [翻] U+725F |
MÂU | 眸 | 眸子 mâu tử | U+7738 |
mấu | 𥭏 | 𥭏𢱝 mấu chốt | U+25B4F |
mầu | 侔 | 侔冉 mầu nhiệm | U+4F94 |
mầu | 𦭷 | 花𦭷 hoa mầu | [異] 牟 U+26B77 |
MẪU | 母 | 父母 phụ mẫu · 母親 mẫu thân · 韻母 vận mẫu · 保母 bảo mẫu · 道母 Đạo Mẫu · 母后 mẫu hậu | U+6BCD |
MẪU | 牡 | 牡丹 mẫu đơn | U+7261 |
mẫu | 㑄 | 𦎛㑄 gương mẫu · 㑄𦄀 mẫu mã · 㑄墨 mẫu mực · 㑄物 mẫu vật · 𠊛㑄 người mẫu · 矯㑄 kiểu mẫu | U+3444 |
MẪU | 畝 | 畝𬏇 mẫu ruộng · 畝英 mẫu Anh | U+755D |
mẩu | 𠇩 | 𠇩餅麪 mẩu bánh mì · 𠄩𠇩信 hai mẩu tin | U+201E9 |
MẬU | 戊 | 戊申 Mậu Thân | U+620A |
MẬU | 茂 | 茂才 mậu tài | U+8302 |
MẬU | 貿 | 貿易 mậu dịch | U+8CBF |
may | 𠶣 | 𠶣慜 may mắn [𠸨] · 𩙍囂𠶣 gió heo may · 𡮳𠶣 mảy may [𠸨] | [異] 埋 枚 U+20DA3 |
may | 𦁼 | 𦁼𦀪 may vá · 𦁼襖 may áo | [異] 埋 枚 U+2607C |
máy | 𢵯 | 𢵯眜 máy mắt · 𢵯𢬣 máy tay | U+22D6F |
máy | 𣛠 | 筆𣛠 bút máy · 車𣛠 xe máy · 𣛠𢪮 máy móc | U+236E0 |
mày | 𠋥 | 𠋥𠋺 mày tao | [異] 𠋥
眉 U+202E5 |
mày | 𣮮 | 𣯡𣮮 lông mày · 𣮮𩯁 mày râu | [異]
𪵟 U+23BAE |
mày | 𥻡 | 𥻡吳 mày ngô · 𥻡𤵖傷 mày vết thương | U+25EE1 |
mây | 𩄲 | 𩙍𩄲 gió mây · 𩄲黰 mây đen | [翻] U+29132 |
mây | 𫂗 | 行𫂗𥯌撣 hàng mây tre đan | U+2B097 |
mấy | 𠇍 | 𠇍𣇫 mấy thuở · 固𠇍𠊛 có mấy người | U+201CD |
mầy | 𠋥 | ⇔ 𠋥
mày U+202E5 |
|
mảy | 𡮳 | 𡮳𠶣 mảy may [𠸨] · 𠬠𡮳 một mảy | U+21BB3 |
mẩy | 𣎊 | 籺𣎊 hạt mẩy · 𣎊䏧𣎊𬚸 mẩy da mẩy thịt | U+2338A |
mẩy | 𨊋 | 𨉟𨊋 mình mẩy | U+2828B |
me | 楣 | 𣘃楣 cây me | U+6963 |
mé | 𠩕 | 𪜻𠩕 xếch mé · 邊𠩕債 bên mé trái | U+20A55 |
mè | 𩹪 | 𩵜𩹪 cá mè | U+29E6A |
mè | 𫃎 | 油𫃎 dầu mè · 𪉥𫃎 muối mè | U+2B0CE |
mè | 𭩽 | 榱𭩽 rui mè | U+2DA7D |
MÊ | 迷 | 昏迷 hôn mê · 迷信 mê tín · 迷宮 mê cung · 迷惑 mê hoặc · 耽迷 đam mê · 迷𢠨 mê mẩn | [翻] U+8FF7 |
MÊ | 麊 | 麊泠 Mê Linh | U+9E8A |
mẽ | 瑪 | 誇瑪 khoe mẽ · 猛瑪 mạnh mẽ [𠸨] · 苿瑪 mùi mẽ [𠸨] | U+746A |
mễ | 米 | 禮米 lễ mễ | U+7C73 |
MỄ | 米 | 米西基 Mễ Tây Cơ | U+7C73 |
mẻ | 𠝫 | 𠿰𠝫 sứt mẻ · 鉢𠝫 bát mẻ | U+2076B |
mẻ | 渼 | 𠬠渼㧾袞 một mẻ hốt gọn · 𠖾渼 mát mẻ [𠸨] · 㵋渼 mới mẻ [𠸨] | [異]
𡎤 U+6E3C |
mẻ | 𥻙 | 𩚵𥻙 cơm mẻ | U+25ED9 |
mẹ | 媄 | 媄𡥵 mẹ con · 仛媄 cha mẹ · 㗂媄𤯰 tiếng mẹ đẻ | U+5A84 |
méc | 𠼽 | ⇔ 𠼽
mách U+20F3D |
|
mếch | 𥊋 | 𥊋𢚸 mếch lòng | [翻] U+2528B |
mém | 𠹰 | 𠻦𠹰 móm mém [𠸨] | U+20E70 |
mèm | 𢠧 | 醝𢠧 say mèm · 𫇰𢠧 cũ mèm | U+22827 |
mềm | 繌 | 份繌 phần mềm | [翻] [異] 𣠳 U+7E4C |
men | 䟨 | 䟨蹺 men theo | U+47E8 |
men | 衊 | 衊衊 men mét [𠸨] | ⇔ 衊 mét U+884A |
men | 𥾃(𥾃󠄁) | 𥾃𨢇 men rượu | U+25F83 (U+25F83 U+E0101) |
mèn | 鏝 | 鐘鏝 chuông mèn · 咖鏝 cà-mèn [摱] | U+93DD |
mèn | 𧓭 | 𧍝𧓭 dế mèn | U+274ED |
mến | 𢗔 | 㤇𢗔 yêu mến | [翻] U+225D4 |
mền | 綿 | 丐綿 cái mền · 𧜖綿 chăn mền · 綿葻 mền bông | U+7DBF |
mênh | 溟 | 溟濛 mênh mông | [翻] U+6E9F |
MỆNH | 命 | 使命 sứ mệnh · 命令 mệnh lệnh · 命名 mệnh danh · 數命 số mệnh | U+547D |
meo | 渵 | 霂渵 mốc meo · 𬨠渵 lên meo · 渵渵 meo meo [聲] | U+6E35 |
méo | 𠰭 | 𢯒𠰭 bóp méo · 𠰭𢺀 méo mó [𠸨] | [翻] U+20C2D |
mèo | 貓 | 𡥵貓 con mèo · 貓𫅷化𤞺 mèo già hoá cáo | U+8C93 |
mẻo | 卯 | 𤘁卯 mỏng mẻo [𠸨] | U+536F |
mẹo | 𮘃 | 謀𮘃 mưu mẹo | U+2E603 |
mép | 𠵐 | 𣱾𠵐 lẻo mép | [翻] U+20D50 |
met | 瀎 | 其露瀎 kí(ki)-lô-mét [摱] | [翻] U+700E |
mét | 衊 | 𦛍衊 tái mét | U+884A |
mẹt | 𥬎 | 丐𥬎 cái mẹt · 𩈘𥬎 mặt mẹt | U+25B0E |
mệt | 𤻻 | 𤻻痗 mệt mỏi | U+24EFB |
mếu | 𠴕 | 𠴕𠴕 mếu mếu · 𠴕𠰭 mếu máo | U+20D15 |
MI | 眉 | 𣯡眉 lông mi | [翻] U+7709 |
mi | 𠋥 | ⇔ 𠋥
mày U+202E5 |
|
mí | 𥈢 | 𥈢眜 mí mắt | U+25222 |
mì | 味 | 味精 mì chính [摱] | U+5473 |
mì | 媚 | 柔媚 nhu mì | U+5A9A |
mì | 麪 | 餅麪 bánh mì [摱] · 麪咹連 mì ăn liền [摱] | U+9EAA |
MĨ | 美 | 完美 hoàn mĩ · 華美 hoa mĩ · 絕美 tuyệt mĩ · 美滿 mĩ mãn | U+7F8E |
mỉ | 美 | 細美 tỉ mỉ | U+7F8E |
MỊ | 寐 | 夢寐 mộng mị | U+5BD0 |
mị | 媚 | 𬌓𡲫媚𩈘 tấm vải mị mặt | U+5A9A |
MỊ | 媚 | 媚民 mị dân · 媚娘 mị nương | U+5A9A |
MỊ | 魅 | 魑魅魍魎 si mị võng lượng | U+9B45 |
mía | 𣖙 | 𣘃𣖙 cây mía · 梇𣖙 gióng mía | U+23599 |
mỉa | 𠸍 | 𠸍枚 mỉa mai [𠸨] | U+20E0D |
mích | 覓 | 斥覓 xích mích | U+8993 |
MỊCH | 覓 | 覓訪 mịch phỏng | U+8993 |
MỊCH | 寞 | 寂寞 tịch mịch · 靜寞 tĩnh mịch · 寞寞 mịch mịch | [翻] U+5BDE |
MỊCH | 謐 | 靜謐 tĩnh mịch | U+8B10 |
MIÊN | 眠 | 催眠 thôi miên | U+7720 |
MIÊN | 綿 | 纏綿 triền miên · 連綿 liên miên · 綿蠻 miên man | U+7DBF |
MIẾN | 麪 | 穭麪 lúa miến | U+9EAA |
MIẾN | 緬 | 緬甸 Miến Điện | U+7DEC |
miền | 沔 | 漨沔 vùng miền · 𠸜沔 tên miền | U+6C94 |
miễn | 免 | 免得銅錢卒 miễn được đồng tiền tốt | U+514D |
MIỄN | 免 | 免費 miễn phí · 免稅 miễn thuế · 免罪 miễn tội · 免除 miễn trừ | U+514D |
MIỄN | 勉 | 勉強 miễn cưỡng | U+52C9 |
MIỆN | 冕 | 𢃱冕 mũ miện | U+5195 |
miếng | 𠰳 | 𠰳咹 miếng ăn · 鐄𠰳 vàng miếng | U+20C33 |
miệng | 𠰘 | 𠵘𠰘 mồm miệng · 㗜𠰘 súc miệng | U+20C18 |
miết | 篾 | 𬏽篾 mải miết | U+7BFE |
MIỆT | 蔑 | 蔑視 miệt thị · 輕蔑 khinh miệt | U+8511 |
miệt | 蔑 | 蔑𥕄 miệt mài [𠸨] | U+8511 |
MIÊU | 描 | 描寫 miêu tả | U+63CF |
MIẾU | 廟 | 文廟 văn miếu · 殿廟 đền miếu · 宗廟 tông miếu · 廟貌 miếu mạo | U+5EDF |
miều | 媌 | 美媌 mĩ miều | U+5A8C |
miễu | 廟 | 𡾵廟 ngôi miễu · 丐廟 cái miễu | U+5EDF |
mím | 𠲶 | 𠵘𠲶 múm mím [𠸨] | [翻] U+20CB6 |
mím | 𠻦 | 𠻦腜 mím môi | U+20EE6 |
mĩm | 俛 | 俛腜 mĩm môi | U+4FDB |
mỉm | 𠲶 | 𠲶唭 mỉm cười | [翻] U+20CB6 |
min | 㒙 | 劫𤯩𫯳㒙𠫾耒 cướp sống chồng min đi rồi | U+3499 |
mìn | 姄 | 媄姄 mẹ mìn · 姄絻 mìn mịn | U+59C4 |
mìn | 䂥 | 𢱛䂥 rải mìn [摱] · 𢭯䂥 quét mìn [摱] | U+40A5 |
mịn | 絻 | 絻芒 mịn màng [𠸨] | [翻] U+7D7B |
MINH | 明 | 聰明 thông minh · 聲明 thanh minh · 明敏 minh mẫn | [翻] U+660E |
MINH | 冥 | 幽冥 u minh | U+51A5 |
MINH | 盟 | 盟誓 minh thệ | U+76DF |
MINH | 螟 | 螟蛉 minh linh | U+879F |
mình | 𨉟 | 自𨉟 tự mình · 身𨉟 thân mình | [異]
𠇮 U+2825F |
míp | 㕨 | 䏎㕨 múp míp [𠸨] | [翻] U+3568 |
mít | 櫗 | 𣘃櫗 cây mít · 𠻨櫗 kín mít · 櫗𭉪 mít đặc · 𠾼櫗 tịt mít | U+6AD7 |
mịt | 𩆪 | 霧𩆪 mù mịt | [翻] U+291AA |
miu | 喵 | 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。
Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục. [翻] U+55B5 |
|
míu | 廟 | 縸廟 mắc míu [𠸨] | U+5EDF |
mo | 𧄲 | 𧄲榔 mo nang · 𩈘𧄲 mặt mo · 𧄲槹 mo cau · 偨𧄲 thầy mo | U+27132 |
mó | 𢺀 | 𠰭𢺀 méo mó [𠸨] | U+22E80 |
mò | 𧉦 | 塢𪃿固𧉦 ổ gà có mò | U+27266 |
mò | 摸 | 𨁮摸 lần mò | U+6478 |
mò | 𤑮 | 𤑮𤆺 mò hóng | U+2446E |
MÔ | 無 | 南無阿彌陀佛 Nam Mô A Di Đà Phật | U+7121 |
mô | 塻 | 𠸾塻 mấp mô · 塻𡐙 mô đất | U+587B |
MÔ | 模 | 規模 quy mô · 模倣 mô phỏng · 模式 mô thức · 模寫 mô tả · 模範 mô phạm · 模𠐉 mô-típ [摱] | [翻] U+6A21 |
mô | 麽 | 𠫾麽 đi mô | U+9EBD |
MÔ | 謨 | 謀謨 mưu mô | U+8B28 |
mõ | 𫂋 | 打𫂋 đánh mõ · 丐𫂋 cái mõ · 𫂋𥯌 mõ tre | U+2B08B |
mố | 𫮲 | 𫮲橋 mố cầu · 𫮲𠶊 mố phà | U+2BBB2 |
mồ | 墓 | 𡎜墓 nấm mồ | U+5893 |
mồ | 蒲 | 蒲洃 mồ hôi · 蒲𠎺 mồ côi · 蒲𤆺 mồ hóng | ⇔ 蒲 bồ U+84B2 |
mỏ | 𡎡 | 𠏲𡎡 thợ mỏ | U+213A1 |
mỏ | 㖼 | 獸㖼𩿠 thú mỏ vịt | U+35BC |
mỏ | 𡮘 | 𥘷𡮘 trẻ mỏ | U+21B98 |
mơ | 𢠩 | 𥋏𢠩 giấc mơ · 𢠩恾 mơ màng · 𤏬星𢠩 sáng tinh mơ | U+22829 |
mơ | 𣙪 | 𣙪西 mơ tây · 𬃻𣙪 trái mơ | [翻] U+2366A |
mổ | 𠝺 | 喀𠝺 ca mổ | U+2077A |
mớ | 𧜗 | 縸𧜗 mắc mớ · 𠬠𧜗役 một mớ việc · 𤾓𠦳萬𧜗抵𠓨兜 trăm nghìn vạn mớ để vào đâu | U+27717 |
mớ | 𧪨 | 𥄬𧪨 ngủ mớ · 吶𧪨 nói mớ | U+27AA8 |
mờ | 𥊚 | 𦝄𥊚 trăng mờ · 𥊚暗 mờ ám | [異]
𲊇 U+2529A |
mỡ | 𦝺 | 𬚸𦝺 thịt mỡ · 𦝺芒 mỡ màng [𠸨] | U+2677A |
MỘ | 募 | 招募 chiêu mộ | U+52DF |
MỘ | 墓 | 陵墓 lăng mộ · 墓烈士 mộ liệt sĩ | U+5893 |
MỘ | 慕 | 歆慕 hâm mộ | U+6155 |
mở | 𢲫 | 𢲫𨷯 mở cửa · 𢲫頭 mở đầu · 𢲫𫥨 mở ra · 𢲫會 mở hội | [異] 𨷑
𩦓 U+22CAB |
mợ | 𫲎 | 舅𫲎 cậu mợ | U+2BC8E |
móc | 𢪮 | 𢪮勾 móc câu · 𢪮𠓨 móc vào · 挴𢪮 moi móc | U+22AAE |
móc | 莯 | 𣘃莯 cây móc | U+83AF |
móc | 雬 | 𩄎雬 mưa móc · 籺雬 hạt móc | U+96EC |
mốc | 𡉿 | 榾𡉿 cột mốc · 𡉿界 mốc giới · 㩒𡉿 cắm mốc | U+2127F |
mốc | 霂 | 𤀔霂 ẩm mốc · 霂渵 mốc meo · 𬨠霂 lên mốc | U+9702 |
mọc | 𦙣 | 𥻸𦙣 bún mọc | U+26663 |
mọc | 𠚐 | 𠚐𬨠 mọc lên · 𦝄𠚐 trăng mọc · 𫬱𠚐 mời mọc | U+20690 |
MỘC | 木 | 木耳 mộc nhĩ · 木板 mộc bản · 木樨 mộc tê · 枯木 khô mộc · 𩈘木 mặt mộc · 木漠 mộc mạc | [翻] U+6728 |
MỘC | 沐 | 沐浴 mộc dục | U+6C90 |
moi | 挴 | 挴𢪮 moi móc | U+6334 |
mói | 𢪛 | 𤐝𢪛 soi mói · 𫼳𢪛𠫾𥝽 mang mói đi cấy | U+22A9B |
mòi | 𩸳 | 𩵜𩸳 cá mòi | U+29E33 |
mòi | 𪝅 | 䁛𪝅 coi mòi · 𪉽𪝅 mặn mòi · 椎𪝅 chòi mòi | U+2A745 |
môi | 莓 | 烏莓 ô môi | U+8393 |
MÔI | 媒 | 媒場 môi trường · 媒介 môi giới · 婆媒 bà môi | U+5A92 |
môi | 楳 | 丐楳 cái môi | U+6973 |
môi | 腜 | 對腜 đôi môi · 𢱖腜 múa môi · 腜汻𪘵冷 môi hở răng lạnh | [異]
𠶣 U+815C |
mối | 蛽 | 𡥵蛽 con mối · 坥蛽 tổ mối | U+86FD |
mối | 䋦 | 䋦絏 mối dây · 䋦情 mối tình · 䋦黹 mối chỉ · 䋦行 mối hàng · 䋦萌 mối manh · 𫜵䋦 làm mối | [翻] U+42E6 |
mối | 䗋 | 𩵜䗋 cá mối · 𧋻䗋 rắn mối | U+45CB |
mồi | 烸 | 烸焒 mồi lửa | U+70F8 |
mồi | 瑁 | 玳瑁 đồi mồi | U+7441 |
mồi | 𩝇 | 𩝇䊷 mồi chài | U+29747 |
MỖI | 每 | 每𠬠 mỗi một · 每欺 mỗi khi | U+6BCF |
mỏi | 痗 | 𤻻痗 mệt mỏi · 痗𤷱 mỏi mòn | U+75D7 |
mỏi | 𪬶 | 懞𪬶 mong mỏi [𠸨] | U+2AB36 |
mọi | 𤞦 | 𠊛𤞦 người mọi · 𤞦𤞪 mọi rợ | U+247A6 |
mọi | 𤗆 | 𤗆𠊛 mọi người · 𤗆物 mọi vật | [異] 每 U+245C6 |
mới | 㵋 | 𢆥㵋 năm mới · 㵋渼 mới mẻ [𠸨] | [異] 買 U+3D4B |
mời | 𫬱(𰇥) | 𫬱客 mời khách · 𫬱𫇿 mời thuốc · 𫬱𠚐 mời mọc [𠸨] | [異] 𠶆
𨑮 𠸼 𨒒 U+2BB31 (U+301E5) |
móm | 𠻦 | 𠻦𠹰 móm mém [𠸨] | U+20EE6 |
mõm | 𡂅 | 𡂅㹥 mõm chó · 𡂅馭 mõm ngựa · 𤇪𡂅 chín mõm | U+21085 |
mồm | 𠵘 | 𠵘𠰘 mồm miệng · 𧕚儮𠵘 trai lệch mồm | [翻] U+20D58 |
mỏm | 𡼇 | 𡼇𡶀 mỏm núi · 𡼇𡐙 mỏm đất · 𡼇𡾫 mỏm đồi | U+21F07 |
mớm | 𣼺 | 咘𣼺 bú mớm · 𣼺𣷱 mớm sữa | U+23F3A |
mon | 𬦢󠄁 | 𬦢󠄁䟨 mon men | U+2C9A2 U+E0101 |
món | 𦁺 | 𦁺咹 món ăn · 𦁺𣘊 món đồ | U+2607A |
mòn | 𤷱 | 𤷱𠾲 mòn vẹt · 痗𤷱 mỏi mòn | U+24DF1 |
MÔN | 門 | 部門 bộ môn · 專門 chuyên môn · 門徒 môn đồ | [翻] U+9580 |
môn | 菛 | 𧃷菛 khoai môn | U+83DB |
mơn | 蔓 | 蔓蔓 mơn mởn [𠸨] | ⇔ 蔓 mởn U+8513 |
mơn | 𢺳(𪮳) | 𢺳𡥵 mơn con · 𢺳磌 mơn trớn | U+22EB3 (U+2ABB3) |
mọn | 𨳒 | 𡤠𨳒 lẽ mọn | U+28CD2 |
mởn | 蔓 | 蔓蔓 mơn mởn [𠸨] · 𬏇蔞青蔓 ruộng rau xanh mởn | U+8513 |
mong | 懞 | 懞㦖 mong muốn · 懞𪬶 mong mỏi [𠸨] | U+61DE |
mong | 𤘁 | 𤘁𤘁 mong mỏng [𠸨] | ⇔ 𤘁
mỏng U+24601 |
móng | 𤔻 | 𤔻𤢇 móng vuốt | [異]
𲄌 U+2453B |
mòng | 恾 | 𢠩恾 mơ mòng [𠸨] | ⇔ 恾 màng U+607E |
mòng | 夢 | 𡎺夢 chốc mòng | U+5922 |
mòng | 蠓 | 𧋟蠓 muỗi mòng | U+8813 |
mòng | 䴌 | 𪀄䴌 chim mòng · 䴌𪆰 mòng két | U+4D0C |
mòng | 𭲿 | 𭲿𭲿 mòng mọng [𠸨] | ⇔ 𭲿
mọng U+2DCBF |
MÔNG | 蒙 | 蒙古 mông cổ | [翻] U+8499 |
mông | 霂 | 霂霂 mông mốc [𠸨] | ⇔ 霂 mốc U+9702 |
mông | 濛 | 溟濛 mênh mông | U+6FDB |
mông | 䑅 | 䑅𦝂 mông đít | U+4445 |
MÔNG | 朦 | 朦朧 mông lung | U+6726 |
mống | 𥣛 | 𦹰𥣛 mầm mống · 𥣛𡭕 mống cụt | U+258DB |
mồng | 孟 | 𣈜孟 ngày mồng · 孟𱑕 mồng mười · 孟𠬠 mồng một | U+5B5F |
mồng | 冡 | 冡𪃿 mồng gà | U+51A1 |
mỏng | 𤘁 | 𤘁䊅 mỏng dính | U+24601 |
mọng | 𭲿 | 𢫮𭲿 căng mọng · 𭲿渃 mọng nước · 𤇪𭲿 chín mọng | U+2DCBF |
MỘNG | 夢 | 夢想 mộng tưởng · 夢遊 mộng du · 幻夢 ảo mộng · 惡夢 ác mộng · 𥒮夢 vỡ mộng | U+5922 |
mộng | 𤛔 | 𤛠𤛔 trâu mộng | U+246D4 |
mộng | 𬄺 | 𢯖𬄺 ghép mộng · 𥟉㐌𠚐𬄺 thóc đã mọc mộng · 眜𤴬固𬄺 mắt đau có mộng | U+2C13A |
móp | 漞 | 漞𠵐 móp mép · 漞𠓨 móp vào | [翻] U+6F1E |
mọp | 䏜 | 跪䏜𬺗 quỳ mọp xuống | U+43DC |
mớp | 𧦟 | 縸𧦟 mắc mớp [𠸨] | U+2799F |
mót | 㩢 | 𢹦㩢 lượm mót · 㩢抇 mót nhặt · 㩢穭 mót lúa · 㩢瀻 mót đái | U+3A62 |
mốt | 𠬠 | ⇔ 𠬠
một [異] 沒 U+20B20 |
|
mốt | 𣋻 | 𣈜𣋻 ngày mốt · 𣈕𣋻 mai mốt | U+232FB |
mọt | 蠛 | 𡥵蠛 con mọt · 螻蠛 sâu mọt | U+881B |
một | 𠬠 | 𠬠丐 một cái · 𠬠隻 một chiếc · 𠬠𠃣 một ít | [異] 沒 U+20B20 |
MỘT | 沒 | 埋沒 mai một | U+6C92 |
một | 蔑 | 守油蔑 Thủ Dầu Một | [翻] U+8511 |
mu | 𤪶 | 𤪶𧒍 mu rùa · 𩩫𤪶 xương mu | U+24AB6 |
mú | 𩹮 | 𩵜𩹮 cá mú | U+29E6E |
mù | 霧 | 霜霧 sương mù · 𥊖霧 đui mù · 霧𡨸 mù chữ · 霧𥉹 mù loà · 霧𥆄 mù quáng | [翻] [異] 𩂟 U+9727 |
mũ | 𢃱 | 戴𢃱 đội mũ | U+220F1 |
mủ | 湈 | 𧖱湈 máu mủ · 剛湈 cương mủ | U+6E48 |
mụ | 姥 | 婆姥 bà mụ | U+59E5 |
mua | 𧷸 | 𧷸𬥓 mua bán · 𧷸行 mua hàng | [異] 摸 謨 模
𢱖 U+27DF8 |
múa | 𢱖 | 挎𢬣𢱖蹎 khoa tay múa chân | U+22C56 |
mùa | 𬁒 | 𬁒秋 mùa thu · 𬁒芒 mùa màng | [異] 務 U+2C052 |
mưa | 𩄎 | 𩄎𩙍 mưa gió · 湥𩄎 giọt mưa · 𩄎淫 mưa dầm · 𩄲𩄎 mây mưa | [異] 𩅹
湄 U+2910E |
mứa | 傌 | 𠬃傌 bỏ mứa · 剩傌 thừa mứa | U+508C |
mửa | 嗎 | 𠷀嗎 nôn mửa · 𣾿嗎 ói mửa | U+55CE |
múc | 𢪷 | 𢪷渃 múc nước · 𢪷𥺊 múc cháo | U+22AB7 |
mục | 六 | 六 mục | 數點𥪝㗂㑝俚𤞼。
Số đếm trong tiếng lóng lái lợn. U+516D |
MỤC | 目 | 題目 đề mục · 目標 mục tiêu · 目擊 mục kích · 目所視 mục sở thị | U+76EE |
MỤC | 牧 | 牧畜 mục súc · 牧童 mục đồng · 遊牧 du mục · 靈牧 linh mục | U+7267 |
MỤC | 睦 | 和睦 hoà mục | [翻] U+7766 |
mục | 𭬙 | 𭬙捏 mục nát | U+2DB19 |
mức | 𣞪 | 𣞪度 mức độ · 𣞪𤯩 mức sống · 𣘃𣞪 cây mức | [翻] U+237AA |
mực | 墨 | 墨黰 mực đen · 𩵜墨 cá mực · 墨艚 mực tàu · 絏墨 dây mực · 準墨 chuẩn mực · 𠬠墨 một mực | U+58A8 |
mui | 腜 | ⇔ 腜 môi U+815C |
|
mui | 𥯍 | 𥯍船 mui thuyền · 𩂏𥯍𬨠 che mui lên | U+25BCD |
múi | 脢 | 脢𣞻 múi bưởi · 脢柑 múi cam | U+8122 |
MÙI | 未 | 𣇞未 giờ Mùi · 乙未 Ất Mùi | U+672A |
mùi | 苿 | 苿味 mùi vị · 苿洃 mùi hôi · 苿𦹳 mùi thơm · 蔞苿 rau mùi | [異] 味 U+82FF |
mũi | 𪖫 | 𪖫刀 mũi dao · 尖𪖫 tiêm mũi · 𪖫船 mũi thuyền · 𪖫好望 mũi Hảo Vọng | [翻] U+2A5AB |
mủi | 𢙽 | 𢙽𢚸 mủi lòng | U+2267D |
mum | 䏎 | 䏎䏎 mum múp [𠸨] | ⇔ 䏎 múp U+43CE |
múm | 𠵘 | 𠵘𠲶 múm mím [𠸨] | U+20D58 |
mũm | 𦟣 | 𦟣俛 mũm mĩm | [翻] U+267E3 |
mủm | 𠵘 | 𠵘𠲶 mủm mỉm [𠸨] | U+20D58 |
mun | 椚 | 楛椚 gỗ mun | [翻] U+691A |
mún | 悶 | 𥯋悶 manh mún [𠸨] | U+60B6 |
mùn | 𡍜 | 𡍜鋸 mùn cưa · 𡍜𪷦 mùn vẩn · 𡍜𧅫 mùn rác | U+2135C |
mủn | 𫃐 | 𫃐𫥨 mủn ra · 繜𫃐 tủn mủn | U+2B0D0 |
mụn | 𤺯 | 𤺯𤷿 mụn nhọt | U+24EAF |
mùng | 孟 | ⇔ 孟 mồng U+5B5F |
|
mùng | 冡 | ⇔ 冡 mồng U+51A1 |
|
mùng | 幪 | 幪幔 mùng màn | [翻] U+5E6A |
mủng | 𥶃 | 𥴗𥶃 thúng mủng | U+25D83 |
mưng | 𤶼 | 𤶼湈 mưng mủ · 𤷿𤶼 nhọt mưng | U+24DBC |
mừng | 𢜠 | 𢝙𢜠 vui mừng · 祝𢜠 chúc mừng · 𢜠歲 mừng tuổi | [翻] U+22720 |
muôi | 𬄪 | 𠬠𬄪羹 một muôi canh | U+2C12A |
muối | 𪉥 | 𩚵𪉥 cơm muối | U+2A265 |
muồi | 𤇿 | 𤇪𤇿 chín muồi · 𥄬𤇿 ngủ muồi | U+241FF |
muỗi | 𧋟 | 𡥵𧋟 con muỗi | U+272DF |
MUỘI | 妹 | 師妹 sư muội · 賢妹 hiền muội | U+59B9 |
MUỘI | 昧 | 迷昧 mê muội · 暗昧 ám muội · 愚昧 ngu muội | U+6627 |
mươi | 𱑕(𨒒) | 𠄩𱑕四 hai mươi tư | ⇔ 𱑕
mười [異] 𨑮 U+31455 (U+28492) |
mười | 𱑕(𨒒) | 數𱑕 số mười · 𱑕𠄩 mười hai · 𱑕份 mười phần | [異]
𨑮 U+31455 (U+28492) |
muỗm | 梚 | 𣘃梚 cây muỗm | U+689A |
muỗm | 𨮵 | ⇔ 𨮵
muỗng U+28BB5 |
|
muỗm | 𮔔 | 𡥵𮔔 con muỗm | U+2E514 |
muôn | 𨷈(𰿘) | 𨷈萬 muôn vàn · 𨷈𢆥 muôn năm · 𨷈𠁀 muôn đời | U+28DC8 (U+30FD8) |
muốn | 㦖 | 懞㦖 mong muốn · 𫻎㦖 ham muốn | [異] 悶 U+3996 |
muộn | 晚 | 秋晚 thu muộn · 晚芒 muộn màng [𠸨] | U+665A |
MUỘN | 悶 | 愁悶 sầu muộn · 煩悶 phiền muộn | U+60B6 |
mướn | 僈 | 朱僈 cho mướn · 𠾔僈 thuê mướn · 𫜵僈 làm mướn | U+50C8 |
mượn | 摱 | 䞈摱 vay mượn · 摱錢 mượn tiền | U+6471 |
muông | 獴 | 𪀄獴 chim muông · 獴獸 muông thú | U+7374 |
muống | 𦬺 | 蔞𦬺 rau muống | U+26B3A |
muỗng | 𨮵 | 丐𨮵 cái muỗng | U+28BB5 |
mương | 汒 | 汒渃 mương nước · 汒汫 mương rãnh · 汒𣙷 mương máng | U+6C52 |
mường | 𠉋 | 𠊛𠉋 người Mường | U+2024B |
mướp | 𦲾 | 橺𦲾 giàn mướp | U+26CBE |
muốt | 𠇱 | 𤽸𠇱 trắng muốt | U+201F1 |
mướt | 滵 | 滵𠖾 mướt mát · 滵𧺕 mướt rượt · 滵蒲洃 mướt mồ hôi | U+6EF5 |
mượt | 沫 | 沫𣻕 mượt mà [𠸨] · 滃沫 óng mượt · 𩯀沫 tóc mượt · 青沫 xanh mượt | U+6CAB |
múp | 䏎 | 䏎㕨 múp míp [𠸨] | [翻] U+43CE |
mút | 𡃙 | 𡃙𥼱 mút kẹo · 𡃙𬁒 mút mùa | [翻] U+210D9 |
mụt | 莈 | 莈𤷿 mụt nhọt · 莈𧋆 mụt ruồi · 莈笀 mụt măng | U+8388 |
mứt | 蜜 | 餅蜜 bánh mứt · 蜜𣘛 mứt dâu | U+871C |
MƯU | 牟 | 牟利 mưu lợi | [翻] U+725F |
MƯU | 謀 | 謀智 mưu trí · 陰謀 âm mưu · 謀略 mưu lược · 謀殺 mưu sát | U+8B00 |
na | 那 | 喃那 nôm na · 那蹺𡗋次零星 na theo lắm thứ linh tinh | [翻] U+90A3 |
NA | 挪 | 挪威 Na Uy | U+632A |
na | 𦰡 | 果𦰡 quả na | U+26C21 |
ná | 哪 | 赧哪 nấn ná | U+54EA |
ná | 𫸶 | 丐𫸶 cái ná · 𢏑𫸶 bắn ná | U+2BE36 |
nà | 㑚 | 𧀒㑚 nõn nà | U+345A |
nã | 拿 | 拿炮𠓨屯敵 nã pháo vào đồn địch | U+62FF |
NÃ | 拿 | 追拿 truy nã · 公安拿仉奸 công an nã kẻ gian | U+62FF |
nả | 𥭵 | 𧵑𥭵 của nả | U+25B75 |
nả | 嗱 | 包嗱 bao nả · 擃嗱 nong nả · 沛空嗱? phải không nả? | U+55F1 |
nạ | 𠌧 | 𩈘𠌧 mặt nạ | U+20327 |
nạ | 𫱗 | 𫱗𣳔 nạ dòng | U+2BC57 |
nác | 渃 | 𠴐渃 núc nác [𠸨] | U+6E03 |
nấc | 㘃 | 㘃𡭕 nấc cụt | U+3603 |
nấc | 𮥛 | 𮥛簜 nấc thang · 㨢𬨠𠬠𮥛 nâng lên một nấc | U+2E95B |
nắc | 匿 | 匿𦕗 nắc nẻ [𠸨] | U+533F |
nạc | 䑈 | 𰈒䑈 nục nạc [𠸨] | U+4448 |
NẶC | 匿 | 匿名 nặc danh | U+533F |
nặc | 喏 | 濃喏 nồng nặc | [翻] U+558F |
nách | 腋 | 氍𠓨腋 cù vào nách | U+814B |
nai | 抳 | 抳𦄇 nai nịt | [翻] U+62B3 |
nai | 狔 | 㹯狔 hươu nai | U+72D4 |
nai | 埿 | 埿𨢇 nai rượu | U+57FF |
nái | 二 | 二 nái | ⇔ 二 lái U+4E8C |
nái | 𤜠 | 𤞼𤜠 lợn nái | U+24720 |
nái | 𧈣 | 螻𧈣 sâu nái | U+27223 |
nái | 𥾋 | 𫄎𥾋 lụa nái · 裙𥾋 quần nái | U+25F8B |
nài | 奈 | 押奈 ép nài · 奈馭 nài ngựa · 奈𪡇 nài nỉ [𠸨] · 叫奈 kêu nài | U+5948 |
nải | 㭁 | 𢬣㭁 tay nải · 㭁荎 nải chuối · 𬓐㭁 trễ nải | U+3B41 |
NẠI | 奈 | 橋奈何 cầu Nại Hà | U+5948 |
NẠI | 耐 | 忍耐 nhẫn nại | U+8010 |
nại | 𭝎 | 拯𭝎艱勞 chẳng nại gian lao | U+2D74E |
NAM | 男 | 男女 nam nữ · 男生 nam sinh | U+7537 |
NAM | 南 | 方南 phương nam · 東南 đông nam | [翻] U+5357 |
năm | 𠄼 | 𠄼𱑕 năm mươi · 計劃𠄼𢆥 kế hoạch năm năm | U+2013C |
năm | 𢆥 | 𢆥㵋 năm mới · 𢆥𣎃 năm tháng | U+221A5 |
nấm | 菍 | 菍香 nấm hương · 菍稴 nấm rơm | [翻] U+83CD |
nấm | 𡎜 | 𡎜墓 nấm mồ | U+2139C |
nầm | 汭 | 汭汭 nầm nập [𠸨] | ⇔ 汭 nập U+6C6D |
nắm | 捻 | 捻𡨺 nắm giữ · 捻𢬣 nắm tay · 捻𢡠 nắm chắc · 捻炭 nắm than | U+637B |
nằm | 㑲 | 㑲𥄬 nằm ngủ · 咹㑲 ăn nằm | [異]
𦣰 U+3472 |
nạm | 捻 | 捻𥽌 nạm gạo | ⇔ 捻 nắm U+637B |
nạm | 腩 | 𬖾腩 phở nạm [摱] | U+8169 |
nạm | 錜 | 錜鐄 nạm vàng | U+931C |
NAN | 難 | 艱難 gian nan · 危難 nguy nan | U+96E3 |
nan | 𥸁 | 𥸁𥯌 nan tre | U+25E01 |
nán | 儺 | 儺徠 nán lại · 𱖗儺添 ngồi nán thêm | U+513A |
nàn | 難 | 𡃎難 phàn nàn · 隢難 nghèo nàn | U+96E3 |
năn | 𡅧 | 咹𡅧 ăn năn · 𡅧𪡇 năn nỉ [𠸨] | [翻] U+21167 |
năn | 𮐝 | ⇔ 𮐝
năng U+2E41D |
|
nấn | 赧 | 赧哪 nấn ná | U+8D67 |
nần | 嫨 | 𧴱嫨 nợ nần | [翻] U+5AE8 |
nắn | 𠼶 | 捥𠼶 uốn nắn | U+20F36 |
nằn | 𡅧 | 𡅧𪡇 nằn nì [𠸨] | ⇔ 𡅧
năn [翻] U+21167 |
nản | 𢥪 | 𢥇𢥪 chán nản | U+2296A |
NẠN | 難 | 避難 tị nạn · 困難 khốn nạn · 災難 tai nạn · 難人 nạn nhân | U+96E3 |
nặn | 攤 | 攤像 nặn tượng | U+6524 |
nang | 榔 | 𣘃榔 cây nang | U+6994 |
NANG | 囊 | 錦囊 cẩm nang | U+56CA |
nàng | 娘 | 娘仙 nàng tiên · 娘妯 nàng dâu | U+5A18 |
nâng | 㨢 | 㨢𬨠 nâng lên · 𢬣㨢卬𣮮 tay nâng ngang mày | [翻] U+3A22 |
NĂNG | 能 | 能動 năng động · 能竅 năng khiếu · 可能 khả năng | [翻] U+80FD |
năng | 𠹌 | 𠡏𠹌 siêng năng · 𠹌抇𬘋𣖾 năng nhặt chặt bị | U+20E4C |
năng | 𮐝 | 𦹯𮐝 cỏ năng · 榘𮐝 củ năng | U+2E41D |
nấng | 饢 | 𩝺饢 nuôi nấng [𠸨] | U+9962 |
nắng | 𣌝 | 浸𣌝 tắm nắng | U+2331D |
nằng | 㑷 | 㑷喏 nằng nặc [𠸨] | U+3477 |
nẵng | 㶞 | 沱㶞 Đà Nẵng | U+3D9E |
nạng | 𣡤 | 𢶢𣡤 chống nạng · 𣡤𢬣𣡤蹎 nạng tay nạng chân | U+23864 |
nặng | 𥘀 | 𥘀𤹘 nặng nhọc · 𥘀𢚸 nặng lòng · 𨁪𥘀 dấu nặng | U+25600 |
nanh | 𤘓 | 𤘓𤢇 nanh vuốt · 𤘓䱸 nanh sấu · 𤘓蝳 nanh nọc | U+24613 |
nành | 𧰗 | 豆𧰗 đậu nành | U+27C17 |
nao | 𱜢 | 坭𱜢 nơi nao | ⇔ 𱜢
nào U+31722 |
nao | 㝹 | 㝹𨆞 nao núng [𠸨] · 𠷀㝹 nôn nao | U+3779 |
NÁO | 鬧 | 鬧動 náo động · 鬧熱 náo nhiệt · 鬧𱕔 náo nức | U+9B27 |
nào | 𱜢 | 勢𱜢 thế nào · 𣈜𱜢 ngày nào · 𠫾𱜢 đi nào | [異] 鬧 U+31722 |
NÃO | 惱 | 苦惱 khổ não · 惱𢚸 não lòng · 惱憹 não nùng · 懊惱 ảo não | U+60F1 |
NÃO | 瑙 | 瑪瑙 mã não | [翻] U+7459 |
NÃO | 腦 | 動腦 động não · 大腦 đại não · 洗腦 tẩy não · 龍腦 long não | U+8166 |
nạo | 鐃 | 鐃鈸 nạo bạt · 𣘃鐃擒窒𢡠𢬣 cây nạo cầm rất chắc tay · 鐃𣛭𣛭 nạo đu đủ | U+9403 |
nấp | 𩄵 | 隱𩄵 ẩn nấp | U+29135 |
nắp | 蒳 | 蒳𡑵 nắp vung · 拫蒳 ngăn nắp | [翻] U+84B3 |
nạp | 十 | 十 nạp | 數點𥪝㗂㑝俚𤞼。
Số đếm trong tiếng lóng lái lợn. U+5341 |
NẠP | 納 | 容納 dung nạp · 接納 tiếp nạp · 歸納 quy nạp · 收納 thu nạp | U+7D0D |
nập | 汭 | 漝汭 tấp nập | [翻] U+6C6D |
nát | 捏 | 𭬙捏 mục nát · 捏散 nát tan · 捏𥇂 nát bét · 詘捏 dốt nát | [異] 涅 U+634F |
nạt | 㖏 | 㖏怒 nạt nộ [𠸨] · 扒㖏 bắt nạt | [翻] U+358F |
náu | 蓐 | 隱蓐 ẩn náu | U+84D0 |
nâu | 𣘽 | 榘𣘽 củ nâu · 𦭷𣘽 màu nâu | [翻] U+2363D |
nấu | 𤍇 | 𤍇𤇪 nấu chín | [異]
𤒛 U+24347 |
nẫu | 𤊲 | 𤇪𤊲 chín nẫu · 𤊲𠽋 nẫu nực · 𤊲㑚 nẫu nà | U+242B2 |
nẫu | 𢟹 | ⇔ 𢟹
nẩu U+227F9 |
|
nậu | 耨 | 頭耨 đầu nậu · 襖耨 áo nậu | U+8028 |
nay | 𫢩 | 現𫢩 hiện nay · 𣋚𫢩 hôm nay | U+2B8A9 |
náy | 𢖱 | 曖𢖱 áy náy [𠸨] | U+225B1 |
này | 尼 | 旬尼 tuần này · 尼低 này đây | U+5C3C |
nãy | 𣅅 | 班𣅅 ban nãy · 𣅶𣅅 lúc nãy · 欺𣅅 khi nãy | U+23145 |
nấy | 乃 | 埃乃 ai nấy | [翻] U+4E43 |
nầy | 尼 | ⇔ 尼 này U+5C3C |
|
nảy | 䄧 | 䄧生 nảy sinh · 䟢䄧 giãy nảy | U+4127 |
nẩy | 䄧 | ⇔ 䄧 nảy U+4127 |
|
né | 迡 | 𦵗迡 ké né [𠸨] | U+8FE1 |
né | 儞 | 儞𨉟 né mình · 儞𠬉 né tránh | U+511E |
nè | 呢 | 吶𦖑呢 nói nghe nè | [翻] U+5462 |
nê | 柅 | 𣘃柅 cây nê | U+67C5 |
nê | 𩚯 | 𩛂𩚯 no nê · 錢𡀳𩚯、空懝 Tiền còn nê, không ngại · 𥙩𩚯 lấy nê | U+296AF |
nề | 怩 | 怩苛 nề hà · 空怩艱勞 không nề gian lao | U+6029 |
nề | 𡋂 | 𡋂䌰 nề nếp [𠸨] | ⇔ 𡋂
nền U+212C2 |
nề | 胒 | 浮胒 phù nề · 𩈘胒 mặt nề | U+80D2 |
nề | 𪿗 | 𠏲𪿗 thợ nề · 𪿗墻 nề tường · 𥘀𪿗 nặng nề [𠸨] | U+2AFD7 |
nẻ | 𦕗 | 㘿𦕗 nứt nẻ | U+26557 |
nể | 𢘝 | 𠼤𢘝 kiêng nể · 敬𢘝 kính nể | U+2261D |
NỆ | 泥 | 拘泥 câu nệ | U+6CE5 |
nệ | 泥 | 憩泥 khệ nệ | U+6CE5 |
nếch | 逽 | 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。
Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục. [翻] U+903D |
|
nem | 㨥 | 㨥㨥 nem nép [𠸨] | ⇔ 㨥 nép U+3A25 |
ném | 揇 | 揇𠰏 ném bom | [翻] U+63C7 |
nêm | 𣑻 | 㨂𣑻 đóng nêm · 𣑻𢱝 nêm chốt · 𬘋如𣑻 chặt như nêm | U+2347B |
nêm | 𨡯 | 𨡯羹 nêm canh · 𩻐𨡯 mắm nêm | U+2886F |
nếm | 𫫞 | 𫫞𱱇 nếm trải · 㑲荄𫫞𦟽 nằm gai nếm mật | U+2BADE |
nệm | 𧛋 | 㑲𧛋 nằm nệm · 𧛋唏 nệm hơi | U+276CB |
nén | 𦮴 | 榘𦮴 củ nén · 𦮴鐄 nén vàng · 𦮴香 nén hương | [翻] U+26BB4 |
nén | 搌 | 拵搌 dồn nén | U+640C |
nén | 𨫀 | 𠬠𨫀 một nén | 單位𢵋 đơn
vị đo U+28AC0 |
nên | 𢧚 | 𫜵𢧚 làm nên · 朱𢧚 cho nên · 咹𢧚𫜵𫥨 ăn nên làm ra | U+229DA |
nến | 𪰟 | 𣘃𪰟 cây nến · 畑𪰟 đèn nến · 紙𪰟 giấy nến | U+2AC1F |
nền | 𡋂 | 𡋂茹 nền nhà · 𡋂𡐙 nền đất · 樂𡋂 nhạc nền | [異]
𪤍 U+212C2 |
nện | 𢬧 | 𢬧𡐙 nện đất · 𢬧𡲫 nện vải · 𢬧劕 nện chặt · 𢬧朱𠬠丐 nện cho một cái | U+22B27 |
nênh | 儜 | 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。
Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục. [翻] U+511C |
|
neo | 釖 | 㖼釖 mỏ neo · 釖逗 neo đậu · 抯釖 thả neo | U+91D6 |
nèo | 𱒡 | 撟𱒡 kèo nèo [𠸨] | U+314A1 |
nẻo | 𡑩 | 𨷯𡑩 cửa nẻo · 𡑩塘 nẻo đường · 𡑩賒 nẻo xa · 每𠊛𠬠𡑩 mỗi người một nẻo | U+21469 |
nép | 㨥 | 𢬱㨥 khép nép · 㨥𬺗 nép xuống | U+3A25 |
nếp | 䌰 | 𡋂䌰 nền nếp · 䌰𤯩 nếp sống · 䌰茹 nếp nhà · 䌰襖 nếp áo | [翻] U+4330 |
nếp | 𬗂 | 咹𬗂 ăn nếp · 𥽌𬗂 gạo nếp · 𬗂丐 nếp cái · 𨢇𬗂 rượu nếp · 𬗂粃 nếp tẻ · 穭𬗂 lúa nếp | U+2C5C2 |
nét | 涅 | 涅筆 nét bút · 塘涅 đường nét · 涅𩈘 nét mặt · 察涅 xét nét | [翻] U+6D85 |
nết | 𢟗 | 𢟗那 nết na · 仄𢟗 trắc nết · 性𢟗 tính nết | U+227D7 |
nẹt | 𠹑 | 𠴓𠹑 đe nẹt | U+20E51 |
nêu | 𪲍 | 𣘃𪲍 cây nêu · 𪲍高 nêu cao | [翻] U+2AC8D |
nếu | 裊 | 裊𦓡 nếu mà · 裊時 nếu thì | U+88CA |
NGA | 俄 | 聯邦俄 Liên bang Nga | [翻] U+4FC4 |
nga | 莪 | 𦹯莪 cỏ nga | U+83AA |
NGA | 哦 | 吟哦 ngâm nga | U+54E6 |
NGA | 峨 | 巍峨 nguy nga | U+5CE8 |
NGA | 娥 | 仙娥 tiên nga · 𫰟娥 Hằng Nga | U+5A25 |
NGA | 鵝 | 天鵝 thiên nga | U+9D5D |
ngà | 玡 | 玉玡 ngọc ngà · 塔玡 tháp ngà · 坡㴜玡 Bờ Biển Ngà | U+73A1 |
NGÃ | 我 | 本我 bản ngã | U+6211 |
ngã | 𨁟 | 𨁟𬺗 ngã xuống · 𨁟𡂂 ngã ngửa · 𨁟四 ngã tư · 𨁪𨁟 dấu ngã | [異] 我 U+2805F |
ngả | 㧴 | 㧴𱎸 ngả nghiêng | U+39F4 |
ngác | 愕 | 𢠐愕 ngơ ngác [𠸨] | [翻] U+6115 |
ngác | 鱳 | 𩵜鱳 cá ngác | U+9C73 |
ngắc | 𥔲 | 𥔲迯 ngắc ngoải · 𥔲語 ngắc ngứ · 㑋𥔲 ngúc ngắc | U+25532 |
ngạc | 㗁 | 㗁𦙥 ngạc họng | U+35C1 |
NGẠC | 愕 | 愕然 ngạc nhiên · 驚愕 kinh ngạc | [翻] U+6115 |
NGẠC | 腭 | 腭化 ngạc hoá | U+816D |
NGẠC | 鱷 | 鯨鱷 kình ngạc | U+9C77 |
ngách | 𡿃 | 逧𡿃 ngóc ngách · 𡉦𡿃 ngõ ngách | U+21FC3 |
NGẠCH | 額 | 外額 ngoại ngạch · 金額 kim ngạch · 額堛 ngạch bậc | U+984D |
ngai | 皚 | 皚鐄 ngai vàng | [翻] U+769A |
ngái | 𠊎 | 𠊛𠊎 người Ngái | U+2028E |
ngài | 𧍋 | 𡥵𧍋 con ngài | U+2734B |
ngài | 懝(𪫢) | 懝懝 ngài ngại [𠸨] | ⇔ 懝 ngại U+61DD (U+2AAE2) |
ngài | 𫣅 | 各𫣅 các ngài | U+2B8C5 |
ngãi | 義(𱻊) | 廣義 Quảng Ngãi · 貪鐄𠬃義 tham vàng bỏ ngãi | U+7FA9 (U+31ECA) |
NGẢI | 艾 | 艾灸 ngải cứu · 針艾 châm ngải | U+827E |
ngại | 懝(𪫢) | 㥋懝 e ngại · 懝㥥 ngại ngùng · 𢥈懝 lo ngại | U+61DD (U+2AAE2) |
NGẠI | 礙(𪿒) | 阻礙 trở ngại · 障礙 chướng ngại | U+7919 (U+2AFD2) |
ngam | 儑 | 儑儑 ngam ngám [𠸨] | ⇔ 儑 ngám U+5111 |
ngám | 儑 | 儑儑 ngam ngám [𠸨] | U+5111 |
ngâm | 吟 | 吟哦 ngâm nga · 吟詩 ngâm thơ · 吟詠 ngâm vịnh | [翻] U+541F |
ngâm | 汵 | 茄汵𩻐 cà ngâm mắm · 汵𩵽 ngâm tôm | U+6C75 |
ngăm | 黔 | 黔黔黰 ngăm ngăm đen | U+9ED4 |
ngấm | 澿 | 澿渃 ngấm nước | U+6FBF |
ngầm | 汲 | 汲汲 ngầm ngập [𠸨] | ⇔ 汲 ngập U+6C72 |
ngầm | 砛 | 艚砛 tàu ngầm · 澿砛 ngấm ngầm [𠸨] | U+781B |
ngắm | 𥋴 | 𥋴𤢇 ngắm vuốt | [翻] U+252F4 |
ngẫm | 𡄎 | 𡄎擬 ngẫm nghĩ · 研𡄎 nghiền ngẫm | U+2110E |
ngẩm | 儼 | 心儼 tâm ngẩm · 𩜽儼 ngán ngẩm [𠸨] | U+513C |
ngậm | 唅 | 唅𠿯 ngậm ngùi · 唅秱 ngậm đòng | U+5505 |
ngan | 𩜽 | 𩜽𩜽 ngan ngán [𠸨] | ⇔ 𩜽
ngán U+2973D |
ngan | 𪃛 | 𪃛𪄌 ngan ngỗng | U+2A0DB |
ngán | 𩜽 | 嗷𩜽 ngao ngán · 𢥇𩜽 chán ngán · 𩜽儼 ngán ngẩm [𠸨] | U+2973D |
ngàn | 嵃 | 𡶀嵃 núi ngàn · 越𤂬𬦋嵃 vượt suối băng ngàn | [翻] [異] 岸 U+5D43 |
ngàn | 𠦳 | ⇔ 𠦳
nghìn U+209B3 |
|
ngân | 銀 | 銀哦 ngân nga | U+9280 |
NGÂN | 銀 | 銀行 ngân hàng · 銀兩 ngân lượng · 水銀 thuỷ ngân · 銀庫 ngân khố | U+9280 |
ngăn | 拫 | 拫浱 ngăn chặn · 拫禦 ngăn ngừa | U+62EB |
ngăn | 𠦯 | 𠦯𠦯 ngăn ngắn [𠸨] | ⇔ 𠦯
ngắn U+209AF |
ngấn | 痕 | 𤵖痕 vết ngấn · 痕渃 ngấn nước | U+75D5 |
ngần | 垠 | 無垠 vô ngần · 頻垠 tần ngần | [翻] U+57A0 |
ngần | 銀 | 𤽸銀 trắng ngần | U+9280 |
ngắn | 𠦯 | 𠦯𨱽 ngắn dài · 𠦯哎 ngắn ngủi [𠸨] · 排𢪏𠦯 bài viết ngắn · 時間𠦯 thời gian ngắn | [異]
𥐆 U+209AF |
ngẩn | 慬 | 𢠐慬 ngơ ngẩn | U+616C |
NGẠN | 岸 | 右岸 hữu ngạn · 左岸 tả ngạn | U+5CB8 |
NGẠN | 諺 | 諺語 ngạn ngữ | U+8AFA |
ngang | 卬 | 𨖅卬 sang ngang · 聲卬 thanh ngang | U+536C |
NGANG | 昂 | 昂藏 ngang tàng · 昂然 ngang nhiên · 軒昂 hiên ngang | [翻] U+6602 |
ngàng | 𠵫 | 𢣸𠵫 ngỡ ngàng | U+20D6B |
ngãng | 昂 | 迎昂 nghễnh ngãng [𠸨] | [翻] U+6602 |
ngẩng | 仰 | 仰頭 ngẩng đầu · 仰𬨠 ngẩng lên | U+4EF0 |
ngẳng | 肯 | 肯𠰋 ngẳng nghiu [𠸨] | U+80AF |
ngành | 梗 | 𦰟梗 ngọn ngành · 梗工業 ngành công nghiệp · 共梗 cùng ngành | U+6897 |
NGẠNH | 硬 | 剛硬 cương ngạnh | U+786C |
ngạnh | 樈 | 怏樈 ương ngạnh · 箭固樈 tên có ngạnh · 樈𩵜𩵾 ngạnh cá trê | U+6A08 |
ngạnh | 𩺿 | 𩵜𩺿 cá ngạnh | U+29EBF |
NGAO | 遨 | 遨遊 ngao du | U+9068 |
ngao | 嗷 | 嘵嗷 nghêu ngao · 喝嗷 hát ngao | U+55F7 |
NGAO | 獒 | 㹥獒 chó ngao | U+7352 |
ngao | 螯 | 𡥵螯 con ngao | U+87AF |
ngáo | 獓 | 𡥵獓 con ngáo · 獓𧋾 ngáo ộp · 忤獓 ngổ ngáo · 獓𥒥 ngáo đá | U+7353 |
ngào | 𢳆 | 𢳆糖 ngào đường · 𢳆𢶿 ngào trộn · 𠿸𢳆 ngạt ngào [𠸨] · 𤮾𢳆 ngọt ngào [𠸨] | U+22CC6 |
NGẠO | 傲 | 傲慢 ngạo mạn · 傲𢣂 ngạo nghễ · 傲逆 ngạo ngược | [翻] U+50B2 |
ngáp | 哈 | 哈𨱽 ngáp dài | [翻] U+54C8 |
ngấp | 𥄫 | ⇔ 𥄫
gấp U+2512B |
|
ngập | 汲 | 危汲 nguy ngập · 𣼼汲 tràn ngập · 汲頭 ngập đầu · 汲凝 ngập ngừng [𠸨] | [翻] U+6C72 |
ngát | 𬳜 | 八𬳜 bát ngát · 𦹳𬳜 thơm ngát · 𬳜香 ngát hương · 𩂁𬳜 ngút ngát | U+2CCDC |
ngất | 𡴯 | 𡴯𡗶 ngất trời | [翻] U+21D2F |
ngất | 𤴥 | 𤷙𤴥 ngây ngất · 𡴯殮 ngất lịm | U+24D25 |
ngắt | 𠖯 | 𦻳𠖯 tím ngắt · 冷𠖯 lạnh ngắt | U+205AF |
ngắt | 𢪰 | 𢪰𠳒 ngắt lời · 𢪰葻花 ngắt bông hoa | U+22AB0 |
ngạt | 𠿸 | 𠮾𠿸 ngột ngạt [𠸨] · 𠿸𢳆 ngạt ngào [𠸨] | [翻] U+20FF8 |
ngặt | 扢 | 嚴扢 nghiêm ngặt | U+6262 |
ngau | 噑 | 噑噑 ngau ngáu [𠸨] | ⇔ 噑 ngáu U+5651 |
ngáu | 噑 | 噑噑 ngau ngáu [𠸨] | U+5651 |
ngâu | 噑 | 噑噑 ngâu ngấu [𠸨] | ⇔ 噑 ngấu U+5651 |
ngấu | 噑 | 噑噑 ngâu ngấu [𠸨] | U+5651 |
ngấu | 𣿃 | 𩻐𣿃 mắm ngấu · 𣿃哯 ngấu nghiến | U+23FC3 |
ngầu | 五 | 四五 xí-ngầu [摱] | U+4E94 |
ngầu | 湡 | 濁湡 đục ngầu · 矓窒湡 trông rất ngầu | [翻] U+6E61 |
NGẪU | 偶 | 配偶 phối ngẫu | U+5076 |
ngậu | 𠿄 | 𠿄𬽾 ngậu xị | U+20FC4 |
ngay | 𠵨 | 𠵨𠵨 ngay ngáy [𠸨] | ⇔ 𠵨
ngáy U+20D68 |
ngay | 𬆄 | 𬆄𣦎 ngay thẳng · 𬆄實 ngay thật · 𧷸𬆄 mua ngay | [異]
𣦍 U+2C184 |
ngáy | 𠵨 | 𠵨𠵨 ngay ngáy [𠸨] · 𠵨哺哺 ngáy pho pho | U+20D68 |
ngày | 𣈜 | 𣈜𫢩 ngày nay · 𣈜𣎃 ngày tháng · 恆𣈜 hằng ngày | [異]
𣈗 U+2321C |
ngây | 𰟅 | ⇔ 𰟅
ngấy U+307C5 |
|
ngây | 𤷙 | 𤷙悞 ngây ngô [𠸨] | U+24DD9 |
ngấy | 𰟅 | 𰟅焠 ngấy sốt · 𰟅𰟅 ngây ngấy [𠸨] | U+307C5 |
ngấy | 蔇 | 𣘃蔇 cây ngấy · 𠹗蔇 chát ngấy · 蔇香 ngấy hương | U+8507 |
ngấy | 慨 | 𢥇慨 chán ngấy | U+6168 |
ngầy | 𠵌 | 𠵌玡 ngầy ngà [𠸨] | U+20D4C |
ngậy | 𦡡 | 脿𦡡 béo ngậy | U+26861 |
nghe | 𦖑 | 𦖑𥍎 nghe ngóng · 𢠯𦖑 lắng nghe · 𦖑吶 nghe nói | U+26591 |
nghé | 𥇚 | ⇔ 𥇚
ghé U+251DA |
|
nghé | 犠(𤚇) | 𡥵犠 con nghé | U+72A0 (U+24687) |
nghè | 𠊙 | 翁𠊙 ông nghè · 𠊙𥾘 nghè sợi | [翻] U+20299 |
NGHÊ | 倪 | 𣱆倪 họ Nghê · 悞倪 ngô nghê [𠸨] · 𥄬倪 ngủ nghê [𠸨] | U+502A |
NGHÊ | 猊 | 狻猊 toan nghê · 𡥵猊 con nghê | U+730A |
NGHÊ | 鯢 | 鯨鯢 kình nghê | U+9BE2 |
nghề | 藝(芸) | 藝業 nghề nghiệp · 藝農 nghề nông | U+85DD (U+82B8) |
nghễ | 𢣂(𱞦) | 傲𢣂 ngạo nghễ | U+228C2 (U+317A6) |
nghẹ | 𤈝 | 𤮗𤈝 lọ nghẹ | U+2421D |
NGHỆ | 乂 | 乂安 Nghệ An | U+4E42 |
NGHỆ | 艾 | 榘艾 củ nghệ · 艾西 nghệ tây | U+827E |
NGHỆ | 藝(芸) | 藝術 nghệ thuật · 工藝 công nghệ · 才藝 tài nghệ | U+85DD (U+82B8) |
nghếch | 𥉥 | 呆𥉥 ngốc nghếch | [翻] U+25265 |
nghệch | 𪭄 | 𩈘𪭄 mặt nghệch · 㘈𪭄 ngờ nghệch · 𪭄愕 nghệch ngạc [𠸨] | U+2AB44 |
nghêm | 噖 | 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。
Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục. [翻] U+5656 |
|
nghén | 𪦎 | 胎𪦎 thai nghén | U+2A98E |
nghẽn | 垷 | 塞垷 tắc nghẽn | U+57B7 |
nghẹn | 喭 | 喭𢳆 nghẹn ngào | [翻] U+55AD |
nghện | 喭 | 𥪯喭 nghễu nghện [𠸨] | [翻] U+55AD |
NGHÊNH | 迎 | 歡迎 hoan nghênh · 恭迎 cung nghênh · 迎接 nghênh tiếp · 迎敵 nghênh địch · 迎迍 nghênh đón · 迎昂 nghênh ngang | ⇔ 迎 nghinh [翻] U+8FCE |
nghễnh | 迎 | 迎昂 nghễnh ngãng [𠸨] | [翻] U+8FCE |
nghèo | 隢 | 險隢 hiểm nghèo · 隢難 nghèo nàn · 民隢 dân nghèo | [翻] [異] 𠨪 堯 嶤 U+96A2 |
nghẽo | 撓 | 扢撓 ngặt nghẽo [𠸨] | U+6493 |
nghẹo | 撓 | 扢撓 ngặt nghẹo [𠸨] | U+6493 |
nghét | 㳉 | 㐳㳉 ngót nghét | U+3CC9 |
nghẹt | 𢌎 | 𢌎咀 nghẹt thở | [翻] U+2230E |
nghêu | 嘵 | 嘵嗷 nghêu ngao | U+5635 |
nghêu | 蟯 | 𡥵蟯 con nghêu | U+87EF |
nghễu | 𥪯 | 𥪯喭 nghễu nghện [𠸨] | U+25AAF |
nghểu | 嶢 | 𡴯嶢 ngất nghểu [𠸨] | U+5DA2 |
NGHI | 宜 | 便宜 tiện nghi · 適宜 thích nghi | U+5B9C |
NGHI | 疑(𢯕) | 疑㘈 nghi ngờ · 懷疑 hoài nghi · 疑問 nghi vấn · 疑惑 nghi hoặc | U+7591 (U+22BD5) |
NGHI | 儀(𱎹) | 儀式 nghi thức · 禮儀 lễ nghi | U+5100 (U+313B9) |
nghi | 霓 | 霓𩂁 nghi ngút | [翻] U+9713 |
nghí | 𠵌 | 𠵌𨀑 nghí ngoáy [𠸨] | U+20D4C |
nghì | 義(𱻊) | 不義 bất nghì · 仍仉無義 những kẻ vô nghì | U+7FA9 (U+31ECA) |
nghĩ | 擬(𢪀) | 意擬 ý nghĩ · 推擬 suy nghĩ · 𡄎擬 ngẫm nghĩ | U+64EC (U+22A80) |
nghỉ | 儗(𱎢) | 儗𢯕 nghỉ ngơi · 儗法 nghỉ phép | U+5117 (U+313A2) |
NGHỊ | 誼 | 友誼 hữu nghị | U+8ABC |
NGHỊ | 毅 | 剛毅 cương nghị · 堅毅 kiên nghị | U+6BC5 |
NGHỊ | 議(𬢱) | 提議 đề nghị · 議院 nghị viện | U+8B70 (U+2C8B1) |
nghía | 𥊘 | 𥋴𥊘 ngắm nghía | U+25298 |
NGHĨA | 義(𱻊) | 意義 ý nghĩa · 義務 nghĩa vụ · 情義 tình nghĩa | U+7FA9 (U+31ECA) |
nghịch | 逆 | 逆𤼔 nghịch ngợm · 𥘷逆𡐙 trẻ nghịch đất | [翻] U+9006 |
NGHỊCH | 逆 | 忤逆 ngỗ nghịch · 逆境 nghịch cảnh · 逆向 nghịch hướng · 逆子 nghịch tử · 逆賊 nghịch tặc · 反逆 phản nghịch | [翻] U+9006 |
NGHIÊM | 嚴 | 嚴毅 nghiêm nghị · 嚴整 nghiêm chỉnh · 嚴明 nghiêm minh · 嚴禁 nghiêm cấm · 莊嚴 trang nghiêm | U+56B4 |
NGHIỄM | 儼 | 儼然 nghiễm nhiên | U+513C |
NGHIỆM | 驗 | 效驗 hiệu nghiệm · 測驗 trắc nghiệm · 檢驗 kiểm nghiệm · 經驗 kinh nghiệm · 㧗驗 thử nghiệm · 試驗 thí nghiệm | U+9A57 |
NGHIÊN | 研 | 研究 nghiên cứu | U+7814 |
NGHIÊN | 硯 | 丐硯 cái nghiên · 筆硯 bút nghiên | U+786F |
nghiến | 哯 | 哯𪘵 nghiến răng · 𣿃哯 ngấu nghiến · 𠸂哯 nuốt nghiến | U+54EF |
nghiền | 研 | 研𡄎 nghiền ngẫm · 研𫇿 nghiền thuốc · 研捏𫥨 nghiền nát ra · 研𫥨勃 nghiền ra bột | U+7814 |
nghiền | 𢞆 | ⇔ 𢞆
nghiện U+22786 |
|
nghiện | 𢞆 | 戒𢞆 cai nghiện | U+22786 |
nghiêng | 𱎸 | 㧴𱎸 ngả nghiêng · 𱎸𡂂 nghiêng ngửa | U+313B8 |
NGHIỆP | 業 | 事業 sự nghiệp · 工業 công nghiệp · 同業 đồng nghiệp | U+696D |
NGHIỆT | 孽 | 孽報 nghiệt báo · 孽障 nghiệt chướng · 孽𨁟 nghiệt ngã [𠸨] | U+5B7D |
nghỉm | 㘙 | 沈㘙 chìm nghỉm · 𤎕㘙 tắt nghỉm | U+3619 |
nghìn | 𠦳 | 𨷈𠦳 muôn nghìn · 𠦳斤撩𥾘𩯀 nghìn cân treo sợi tóc | [翻] U+209B3 |
nghìn | 𠑦 | 𠑦𠑦 nghìn nghịt [𠸨] | ⇔ 𠑦
nghịt U+20466 |
nghĩnh | 頸 | 唔頸 ngộ nghĩnh [𠸨] | U+9838 |
nghỉnh | 𠾶 | 𠺱𠾶 ngủng nghỉnh [𠸨] | ⇔ 𠾶
khỉnh U+20FB6 |
nghịt | 𠑦 | 𠑦𪖫 nghịt mũi · 黰𠑦 đen nghịt · 佟𠑦 đông nghịt · 𠑦𠑦 nghìn nghịt [𠸨] | U+20466 |
nghiu | 𠰋 | 肯𠰋 ngẳng nghiu [𠸨] | U+20C0B |
nghỉu | 憢 | 鐎憢 tiu nghỉu | U+61A2 |
nghịu | 憢 | 𢗾憢 ngượng nghịu [𠸨] · 𡅑憢 ngọng nghịu [𠸨] | U+61A2 |
ngo | 𢫸 | 𢫸㧪 ngo ngoe | U+22AF8 |
ngó | 𥄭 | 𥄭𧡊 ngó thấy · 𥄭𱎸 ngó nghiêng · 𥄭𨀑 ngó ngoáy [𠸨] | U+2512D |
ngó | 藕 | 藕蓮 ngó sen · 藕𧃷 ngó khoai | U+85D5 |
ngò | 茣 | 蔞茣 rau ngò | U+8323 |
NGÔ | 吳 | 𣘃吳 cây ngô · 𤊡吳 bỏng ngô · 𣱆吳 họ Ngô | [翻] U+5433 |
ngô | 悞 | 悞倪 ngô nghê · 𤷙悞 ngây ngô [𠸨] | U+609E |
NGÔ | 梧 | 梧桐 ngô đồng · 魁梧 khôi ngô | U+68A7 |
NGÔ | 蜈 | 蜈蚣 ngô công | U+8708 |
ngõ | 𡉦 | 𨷯𡉦 cửa ngõ · 𢴗𡉦 dạm ngõ | U+21266 |
ngồ | 唔 | 唔唔 ngồ ngộ [𠸨] | ⇔ 唔 ngộ U+5514 |
NGỖ | 忤 | 忤逆 ngỗ nghịch · 忤逆 ngỗ ngược | U+5FE4 |
ngỏ | 吘 | 吘意 ngỏ ý · 書吘 thư ngỏ · 𠬃吘 bỏ ngỏ | U+5418 |
ngơ | 𢠐 | 𢠐慬 ngơ ngẩn · 𢠐愕 ngơ ngác [𠸨] | U+22810 |
ngổ | 𦬶 | 蔞𦬶 rau ngổ | U+26B36 |
ngổ | 忤 | 忤獓 ngổ ngáo | U+5FE4 |
NGỌ | 午 | 𣇞午 giờ Ngọ · 午𠰻 ngọ nguậy [𠸨] | U+5348 |
ngớ | 𠽐 | 𠽐慬 ngớ ngẩn | U+20F50 |
ngờ | 㘈(𱒇) | 㘈掝 ngờ vực · 不㘈 bất ngờ · 疑㘈 nghi ngờ | [異] 疑 U+3608 (U+31487) |
ngỡ | 𢣸 | 𠳝𢣸 bỡ ngỡ · 𢣸𠵫 ngỡ ngàng | U+228F8 |
ngộ | 唔 | 唔頸 ngộ nghĩnh [𠸨] · 唔唔 ngồ ngộ [𠸨] | U+5514 |
NGỘ | 悟 | 覺悟 giác ngộ · 醒悟 tỉnh ngộ | U+609F |
NGỘ | 晤 | 會晤 hội ngộ | U+6664 |
NGỘ | 遇 | 境遇 cảnh ngộ · 待遇 đãi ngộ | U+9047 |
NGỘ | 誤 | 誤認 ngộ nhận | U+8AA4 |
ngợ | 㘈(𱒇) | 㘈㘈 ngờ ngợ [𠸨] | ⇔ 㘈 ngờ U+3608 (U+31487) |
ngoa | 訛 | 吶訛 nói ngoa · 刁訛 điêu ngoa | U+8A1B |
ngoác | 擭 | 㨯擭 nguếch ngoác [𠸨] | ⇔ 擭 quạc U+64ED |
ngoắc | 鈺 | 鈺𢬣 ngoắc tay | U+923A |
ngoạc | 擭 | 㨯擭 nguệch ngoạc [𠸨] | ⇔ 擭 quạc U+64ED |
ngoặc | 𢫛 | 𨁪𢫛夾 dấu ngoặc kép | U+22ADB |
ngoạch | 㨯 | 㨯擭 ngoạch ngoạc [𠸨] | ⇔ 㨯 quệch U+3A2F |
ngoai | 𠱓 | 𢢯𠱓 nguôi ngoai [𠸨] | U+20C53 |
ngoái | 𢫑 | 𢆥𢫑 năm ngoái | U+22AD1 |
ngoài | 外 | 邊外 bên ngoài · 外𫥨 ngoài ra | U+5916 |
ngoải | 迯 | 𥔲迯 ngắc ngoải | U+8FEF |
NGOẠI | 外 | 婆外 bà ngoại · 外交 ngoại giao · 對外 đối ngoại | U+5916 |
ngoam | 𠲺 | 𠲺𠲺 ngoam ngoáp [𠸨] | ⇔ 𠲺
ngoáp U+20CBA |
ngoàm | 含 | 岩含 ngồm ngoàm [𠸨] | U+542B |
ngoạm | 𠶃 | 𠶃𥙩 ngoạm lấy · 㹥𠶃𩩫 chó ngoạm xương | U+20D83 |
NGOAN | 頑 | 頑固 ngoan cố · 頑強 ngoan cường | U+9811 |
ngoan | 𠺿 | 𠺿𠺿 ngoan ngoãn [𠸨] · 𠺿道 ngoan đạo | U+20EBF |
ngoãn | 𠺿 | 𠺿𠺿 ngoan ngoãn [𠸨] | U+20EBF |
ngoằn | 蚖 | 蚖蟯 ngoằn ngoèo [𠸨] | U+8696 |
ngoẳn | 𠰂 | 𠽓𠰂 ngủn ngoẳn [𠸨] | U+20C02 |
NGOẠN | 玩 | 玩目 ngoạn mục · 古玩 cổ ngoạn · 玩月 ngoạn nguyệt | U+73A9 |
ngoang | 𱒌 | 𱒌𱒌 ngoang ngoảng [𠸨] | ⇔ 𱒌
ngoảng U+3148C |
ngoằng | 弘 | 啷弘 loằng ngoằng [𠸨] | U+5F18 |
ngoảng | 𱒌 | 𱒌𱒌 ngoang ngoảng [𠸨] | U+3148C |
ngoảnh | 𥋓 | 𥋓徠 ngoảnh lại · 𥋓𩈘 ngoảnh mặt | U+252D3 |
ngoáp | 𠲺 | 𠲺𠲺 ngoam ngoáp [𠸨] | U+20CBA |
ngoắt | 𭨦 | 𭨦僥 ngoắt ngoéo [𠸨] | U+2DA26 |
ngoặt | 𣌴 | 𨀈𣌴 bước ngoặt | U+23334 |
ngoay | 𭡏 | 𭡏𭡏 ngoay ngoảy [𠸨] | ⇔ 𭡏
ngoảy U+2D84F |
ngoáy | 𨀑 | 𨀑脽 ngoáy đuôi · 𥄭𨀑 ngó ngoáy [𠸨] | U+28011 |
ngoảy | 𭡏 | 澿𭡏 ngấm ngoảy [𠸨] | ⇔ 𭡏
nguẩy U+2D84F |
ngoạy | 𠰻 | 午𠰻 ngọ ngoạy [𠸨] | ⇔ 𠰻
nguậy U+20C3B |
ngóc | 逧 | 逧𡿃 ngóc ngách · 逧頭 ngóc đầu | U+9027 |
ngốc | 呆 | 愚呆 ngu ngốc | U+5446 |
NGỌC | 玉 | 𡉕玉 hòn ngọc · 珠玉 châu ngọc · 玉蘭 ngọc lan · 玉女 ngọc nữ | [翻] U+7389 |
ngộc | 𣔣 | 𣔣𪭄 ngộc nghệch [𠸨] | U+23523 |
ngoe | 㧪 | 㧪𭡏 ngoe nguẩy · 𢫸㧪 ngo ngoe · 㧪脽 ngoe đuôi | U+39EA |
ngoe | 蛫 | 蛫蛫 ngoe ngoé [𠸨] | ⇔ 蛫 ngoé U+86EB |
ngoé | 蛫 | 蛫蛫 ngoe ngoé [𠸨] | U+86EB |
ngoem | 㘙 | 㘙㘙 ngoem ngoém [𠸨] | ⇔ 㘙 ngoém U+3619 |
ngoém | 㘙 | 㘙㘙 ngoem ngoém [𠸨] | U+3619 |
ngoen | 𠰂 | 𠰂𠰂 ngoen ngoẻn [𠸨] | ⇔ 𠰂
ngoẻn U+20C02 |
ngoẻn | 𠰂 | 𠰂𠰂 ngoen ngoẻn [𠸨] | U+20C02 |
ngoéo | 僥 | 𭨦僥 ngoắt ngoéo [𠸨] | U+50E5 |
ngoèo | 蟯 | 蚖蟯 ngoằn ngoèo [𠸨] | U+87EF |
ngoẹo | 蹺 | 𣌴蹺 ngoặt ngoẹo [𠸨] | U+8E7A |
ngoét | 㳉 | 訛㳉 ngoa ngoét | U+3CC9 |
ngoi | 𢶼 | 𢶼𠲺 ngoi ngóp · 𢶼𧻭 ngoi dậy | U+22DBC |
ngói | 𤬪 | 坧𤬪 gạch ngói | [翻] U+24B2A |
ngói | 𩿺 | 𪀄𩿺 chim ngói | U+29FFA |
ngòi | 𤀖 | 瀧𤀖 sông ngòi | U+24016 |
ngòi | 𣰏 | 𣰏筆 ngòi bút | U+23C0F |
ngôi | 𡾵 | 𬨠𡾵 lên ngôi · 𡾵茹 ngôi nhà · 𡾵𣇟 ngôi sao · 𥘶塘𡾵 rẽ đường ngôi | U+21FB5 |
ngồi | 𱖗 | 𱖗𬺗 ngồi xuống · 𱖗踮 ngồi xổm | [異] 𡎢
𡎥 𡎦 U+31597 |
ngơi | 𢯕 | 儗𢯕 nghỉ ngơi | U+22BD5 |
ngời | 𤊢 | 𤏬𤊢 sáng ngời | U+242A2 |
ngợi | 𠿿(𠿿󠄁) | 歌𠿿 ca ngợi | [翻] U+20FFF (U+20FFF U+E0101) |
ngòm | 泔 | 黰泔 đen ngòm · 泔泔 ngòm ngòm [𠸨] | U+6CD4 |
ngồm | 岩 | 岩含 ngồm ngoàm [𠸨] | U+5CA9 |
ngỏm | 𦛽 | 𥿂𦛽 tom ngỏm [𠸨] | U+266FD |
ngơm | 𥆹 | 𥆹𥆹 ngơm ngớp [𠸨] | ⇔ 𥆹
ngớp U+251B9 |
ngổm | 嚴 | 覽嚴 lổm ngổm [𠸨] | U+56B4 |
ngợm | 𤼔 | 𠊛𤼔 người ngợm · 逆𤼔 nghịch ngợm | U+24F14 |
ngon | 㐳 | 㐳㐳 ngon ngót [𠸨] | ⇔ 㐳 ngót U+3433 |
ngon | 𤯆 | 𤯆咹 ngon ăn | [異] 唁 U+24BC6 |
ngón | 𢭫 | 𢭫𢬣 ngón tay | U+22B6B |
ngòn | 𤮾 | 𤮾𤮾 ngòn ngọt [𠸨] | ⇔ 𤮾
ngọt U+24BBE |
ngòn | 𪐬 | 黰𪐬 đen ngòn · 𧹻𪐬 đỏ ngòn · 𪐬𦙴 ngòn chỏ | U+2A42C |
NGÔN | 言 | 寓言 ngụ ngôn · 言語 ngôn ngữ · 語言 ngữ ngôn · 七言 thất ngôn | [翻] U+8A00 |
ngôn | 滾 | 滾滾 ngôn ngổn [𠸨] | ⇔ 滾 ngổn U+6EFE |
ngốn | 𠽓 | 𠽓𣿃 ngốn ngấu [𠸨] | U+20F53 |
ngồn | 𬢞 | 𬢞𬢞 ngồn ngộn [𠸨] | ⇔ 𬢞
ngộn U+2C89E |
ngơn | 𠯪 | 𠯪𠯪 ngơn ngớt [𠸨] | ⇔ 𠯪
ngớt U+20BEA |
ngổn | 滾 | 滾卬 ngổn ngang | U+6EFE |
ngọn | 𦰟 | 𦰟畑 ngọn đèn · 𦰟𣘃 ngọn cây · 𦰟源 ngọn nguồn | U+26C1F |
ngớn | 𢞆 | 㧴𢞆 ngả ngớn [𠸨] | U+22786 |
ngộn | 𬢞 | 𬢞𬢞 ngồn ngộn [𠸨] | U+2C89E |
ngong | 𥍎 | 𥍎𥍎 ngong ngóng [𠸨] | ⇔ 𥍎
ngóng U+2534E |
ngóng | 𥍎 | 𥍎矓 ngóng trông | U+2534E |
ngòng | 隅 | 隅蟯 ngòng ngoèo [𠸨] | U+9685 |
ngông | 顒 | 顒狂 ngông cuồng | U+9852 |
ngõng | 拱 | 扢拱 ngặt ngõng [𠸨] | U+62F1 |
ngồng | 茙 | 茙茙 ngồng ngồng [𠸨] | U+8319 |
ngỗng | 嗊 | 藝嗊 nghề ngỗng [𠸨] | [翻] U+55CA |
ngỗng | 𪄌 | 𪃛𪄌 ngan ngỗng | U+2A10C |
ngọng | 𡅑 | 吶𡅑 nói ngọng · 𡅑憢 ngọng nghịu [𠸨] | U+21151 |
ngóp | 𠲺 | 𢶼𠲺 ngoi ngóp | U+20CBA |
ngớp | 𥆹 | 𥆹𥆹 ngơm ngớp [𠸨] | U+251B9 |
ngợp | 𢚼 | 𤶜𢚼 choáng ngợp · 𢚼𡗶 ngợp trời | U+226BC |
ngót | 㐳 | 㐳㳉 ngót ngoét · 𱑛㐳 trứng ngót · 㐳𠬠世紀 ngót một thế kỉ | U+3433 |
ngót | 𦬂 | 𫈨𦬂 ráy ngót · 蔞𦬂 rau ngót | U+26B02 |
ngọt | 𤮾 | 餅𤮾 bánh ngọt · 𤮾𢳆 ngọt ngào [𠸨] · 𤮾噶 ngọt gắt [𠸨] | U+24BBE |
ngớt | 𠯪 | 𠯪𢚷 ngớt giận · 𠯪𩄎 ngớt mưa | U+20BEA |
NGỘT | 兀 | 突兀 đột ngột | [翻] U+5140 |
ngột | 𠮾 | 𠮾唏 ngột hơi · 𠮾𠿸 ngột ngạt [𠸨] | U+20BBE |
NGU | 愚 | 愚民 ngu dân · 愚蠢 ngu xuẩn · 愚鈍 ngu độn | U+611A |
ngú | 哦 | 哦𠽐 ngú ngớ [𠸨] | U+54E6 |
ngù | 𬗙 | 𬗙㘈 ngù ngờ [𠸨] | U+2C5D9 |
NGŨ | 五 | 五果 ngũ quả · 五官 ngũ quan · 五穀 ngũ cốc · 五角 ngũ giác · 五音 ngũ âm · 𨁟五 ngã ngũ | U+4E94 |
NGŨ | 伍 | 軍伍 quân ngũ · 入伍 nhập ngũ · 行伍 hàng ngũ | U+4F0D |
ngủ | 𥄬 | 房𥄬 phòng ngủ · 𢞂𥄬 buồn ngủ · 𥄬𧻭 ngủ dậy | U+2512C |
NGƯ | 魚 | 鮑魚 bào ngư | U+9B5A |
NGƯ | 漁 | 漁翁 ngư ông · 漁業 ngư nghiệp | U+6F01 |
NGỤ | 寓 | 寓言 ngụ ngôn · 寓意 ngụ ý · 住寓 trú ngụ | [翻] U+5BD3 |
ngứ | 語 | 𥔲語 ngắc ngứ | U+8A9E |
ngừ | 𣊘 | 垠𣊘 ngần ngừ | U+23298 |
ngữ | 俉 | 俉𧘇𫜵咹之得 ngữ ấy làm ăn gì được | U+4FC9 |
ngữ | 敔 | 咹消固敔 ăn tiêu có ngữ | U+6554 |
NGỮ | 語 | 言語 ngôn ngữ · 外語 ngoại ngữ · 語法 ngữ pháp · 國語 quốc ngữ | U+8A9E |
ngữ | 禦 | 按禦 án ngữ | U+79A6 |
NGỰ | 馭 | 駕馭 giá ngự | U+99AD |
NGỰ | 御 | 御醫 ngự y · 御駕 ngự giá · 御苑 ngự uyển · 御筆 ngự bút | [翻] U+5FA1 |
NGỰ | 禦 | 防禦 phòng ngự | U+79A6 |
ngụa | 湡 | 汲湡 ngập ngụa [𠸨] | U+6E61 |
ngứa | 𤻭 | 𤻭𠵨 ngứa ngáy [𠸨] · 𤻭蹎 ngứa chân · 𤻭藝 ngứa nghề | U+24EED |
ngừa | 禦 | 拫禦 ngăn ngừa · 防禦 phòng ngừa | [異]
𢳶 U+79A6 |
ngửa | 𡂂 | 𱎸𡂂 nghiêng ngửa | [異] 語
𠑕 U+21082 |
ngựa | 馭 | 𡥵馭 con ngựa · 鞍馭 yên ngựa | U+99AD |
nguây | 𭡏 | 𭡏𭡏 nguây nguẩy | U+2D84F |
nguẩy | 𭡏 | 𭡏𭡏 nguây nguẩy · 𭡏頭辭挃 nguẩy đầu từ chối | U+2D84F |
nguậy | 𠰻 | 午𠰻 ngọ nguậy [𠸨] | U+20C3B |
ngúc | 㑋 | 㑋𥔲 ngúc ngắc | U+344B |
NGỤC | 獄 | 獄𣋁 ngục tối · 地獄 địa ngục | [翻] U+7344 |
ngực | 𦙏 | 籠𦙏 lồng ngực · 襖𦙏 áo ngực | [翻] U+2664F |
nguếch | 㨯 | 㨯擭 nguếch ngoác [𠸨] | ⇔ 㨯 quệch U+3A2F |
nguệch | 㨯 | 㨯擭 nguệch ngoạc [𠸨] | ⇔ 㨯 quệch U+3A2F |
ngùi | 𠿯 | 唅𠿯 ngậm ngùi · 𠿯𠿯 ngùi ngùi | U+20FEF |
ngủi | 哎 | 𠦯哎 ngắn ngủi [𠸨] | [翻] U+54CE |
ngửi | 𬹯 | 𬹯𧡊 ngửi thấy · 𭊪𬹯 hít ngửi · 𬹯苿 ngửi mùi | U+2CE6F |
ngụm | 喁 | 𠬠喁渃 một ngụm nước | [翻] U+5581 |
ngún | 𤉘 | 𤉘焒 ngún lửa | [翻] U+24258 |
ngùn | 𤈡 | 𤈡𤈡 ngùn ngụt [𠸨] | ⇔ 𤈡
ngụt U+24221 |
ngủn | 𠽓 | 𠽓𠰂 ngủn ngoẳn [𠸨] | U+20F53 |
ngúng | 𤸒 | 𤸒𭡏 ngúng nguẩy [𠸨] | U+24E12 |
ngùng | 㥥 | 懝㥥 ngại ngùng | [翻] U+3965 |
ngủng | 𠺱 | 𠺱𠾶 ngủng nghỉnh [𠸨] | ⇔ 𠺱
khủng U+20EB1 |
NGƯNG | 凝(𱐁) | 凝𠘃 ngưng đọng · 凝滯 ngưng trệ | [翻] U+51DD (U+31401) |
ngừng | 凝(𱐁) | 空凝 không ngừng · 汲凝 ngập ngừng [𠸨] | [翻] U+51DD (U+31401) |
ngửng | 仰 | 仰𩈘 ngửng mặt · 仰𦙶 ngửng cổ | U+4EF0 |
ngước | 𥈴 | 𥈴眜 ngước mắt · 𥈴𬨠 ngước lên | U+25234 |
NGƯỢC | 虐 | 虐待 ngược đãi · 暴虐 bạo ngược | U+8650 |
ngược | 逆 | 忤逆 ngỗ ngược · 逆徠 ngược lại · 逆向 ngược hướng | U+9006 |
nguôi | 𢢯 | 𢢯𠱓 nguôi ngoai [𠸨] · 𢢯𢚷 nguôi giận | U+228AF |
nguồi | 𱐂 | 𱐂𱐂 nguồi nguội [𠸨] | ⇔ 𱐂
nguội U+31402 |
nguội | 𱐂 | 𱐂冷 nguội lạnh · 𩚵𱐂 cơm nguội · 𠏲𱐂 thợ nguội | U+31402 |
ngươi | 𥇹 | 𡥵𥇹 con ngươi | U+251F9 |
ngươi | 𤾰(𤽗) | 各𤾰 các ngươi | U+24FB0 (U+24F57) |
người | 𠊛 | 𠊛些 người ta · 𠊛西 người tây | [異]
𠊚 U+2029B |
nguồn | 源 | 源㭲 nguồn gốc · 檜源 cội nguồn | U+6E90 |
ngường | 𢗾 | 𢗾𢗾 ngường ngượng [𠸨] | ⇔ 𢗾
ngượng U+225FE |
NGƯỠNG | 仰 | 仰慕 ngưỡng mộ · 仰𨷯籔 ngưỡng cửa sổ | U+4EF0 |
ngưởng | 崞 | 𡴯崞 ngất ngưởng [𠸨] | U+5D1E |
ngượng | 𢗾 | 𢗾㥥 ngượng ngùng · 𢗾汲 ngượng ngập · 𢗾憢 ngượng nghịu [𠸨] | U+225FE |
ngụp | 𩓛 | 𩓛𬺗 ngụp xuống | [翻] U+294DB |
ngút | 𩂁 | 𡶀高𩂁 núi cao ngút · 霓𩂁 nghi ngút | [翻] U+29081 |
ngụt | 𤈡 | 𤈡𤈡 ngùn ngụt [𠸨] | U+24221 |
NGƯU | 牛 | 牛郎 ngưu lang · 金牛 kim ngưu · 𣇟牛 sao ngưu | U+725B |
NGUY | 危 | 危機 nguy cơ · 危險 nguy hiểm | U+5371 |
NGUY | 巍 | 巍峨 nguy nga | U+5DCD |
NGUỴ | 僞 | 僞裝 nguỵ trang · 賊僞 giặc nguỵ · 僞證 nguỵ chứng · 僞造 nguỵ tạo · 美僞 Mĩ nguỵ · 僞辯 nguỵ biện | U+50DE |
NGUỴ | 魏 | 阿魏 a nguỵ · 𣱆魏 họ Nguỵ | U+9B4F |
NGUYÊN | 元 | 元素 nguyên tố · 多元 đa nguyên · 元音 nguyên âm · 數元 số nguyên · 元宵 nguyên tiêu · 節元旦 tết nguyên đán | 裊得使用如詞獨立、得𢪏𱺵「元(nguyên)」。譬喻:元主席渃(nguyên
Chủ tịch nước)、英些元羅農民(Anh ta nguyên là nông dân)。 Nếu được sử dụng như từ độc
lập, được viết là "元 (nguyên)", ví dụ: 元主席渃 (nguyên Chủ tịch nước),
英些元羅農民 (Anh ta nguyên là nông dân). U+5143 |
NGUYÊN | 原 | 原則 nguyên tắc · 高原 cao nguyên · 西原 Tây Nguyên · 原子 nguyên tử · 原單 nguyên đơn · 依原 y nguyên | U+539F |
NGUYÊN | 源 | 根源 căn nguyên · 同源 đồng nguyên · 詞源 từ nguyên · 來源 lai nguyên · 財源 tài nguyên | U+6E90 |
nguyền | 願 | 願嚕 nguyền rủa · 誓願 thề nguyền | U+9858 |
NGUYỄN | 阮 | 茹阮 nhà Nguyễn · 𣱆阮 họ Nguyễn | U+962E |
NGUYỆN | 願 | 意願 ý nguyện · 約願 ước nguyện · 情願 tình nguyện · 願望 nguyện vọng · 甘願 cam nguyện | U+9858 |
NGUYỆT | 月 | 彈月 đàn nguyệt · 月報 nguyệt báo · 月食 nguyệt thực · 經月 kinh nguyệt | U+6708 |
nguýt | 𥊜 | 澿𥊜 ngấm nguýt [𠸨] | U+2529C |
NHA | 丫 | 丫鬟 nha hoàn | U+4E2B |
NHA | 牙 | 牙士 nha sĩ · 牙疳 nha cam | [翻] U+7259 |
NHA | 芽 | 芽莊 Nha Trang | U+82BD |
nha | 唲 | ⇔ 唲 nhé U+5532 |
|
NHA | 衙 | 衙門 nha môn · 衙吏 nha lại | U+8859 |
NHA | 鴉 | 鴉片 nha phiến | U+9D09 |
nhá | 𤆹 | 𤆹濂 nhá nhem | U+241B9 |
nhà | 茹 | 茹住 nhà trọ · 𥪝茹 trong nhà | [異] 茄 U+8339 |
NHÃ | 若 | 般若 Bát Nhã · 辱若 nhục nhã [𠸨] | U+82E5 |
NHÃ | 雅 | 儒雅 nho nhã · 雅興 nhã hứng · 清雅 thanh nhã · 雅樂 nhã nhạc · 莊雅 trang nhã · 雅𠽗 nhã nhặn [𠸨] | U+96C5 |
nhả | 𠰹 | 𠰹𫥨 nhả ra · 𠰹𩝇 nhả mồi · 𡂒𠰹 chớt nhả | U+20C39 |
nhác | 㦡 | 𭞣㦡 nhếch nhác · 𬇣㦡 nháo nhác · 𢙫㦡 nhớn nhác | U+39A1 |
nhác | 䁻 | 䁻𧡊 nhác thấy · 䁻矓 nhác trông | U+407B |
nhấc | 𢩮 | 𢩮𬨠 nhấc lên · 拮𢩮 cất nhấc | [翻] U+22A6E |
nhắc | 𢩮 | ⇔ 𢩮
nhấc U+22A6E |
|
nhắc | 𠯅 | 𠯅𢬨 nhắc nhở [𠸨] · 𠯅徠 nhắc lại · 𠯅𡀯𫇰𫜵之朱𢞂 nhắc chuyện cũ làm gì cho buồn | U+20BC5 |
NHẠC | 岳 | 岳父 nhạc phụ · 五岳 ngũ nhạc | [翻] U+5CB3 |
NHẠC | 樂 | 音樂 âm nhạc · 奏樂 tấu nhạc · 樂士 nhạc sĩ | U+6A02 |
nhách | 呃 | 𦂄呃 dai nhách · 浪呃 lãng nhách | U+5443 |
nhai | 啀 | 啀𩚵 nhai cơm | U+5540 |
NHAI | 涯 | 天涯 thiên nhai · 生涯 sinh nhai | [翻] U+6DAF |
nhái | 㖑 | 行㖑 hàng nhái · 㖑徠 nhái lại | U+3591 |
nhái | 𧍊 | 螠𧍊 ếch nhái | U+2734A |
nhài | 𦲒 | 花𦲒 hoa nhài | U+26C92 |
nhài | 啀 | 𢯦啀 lài nhài [𠸨] | ⇔ 啀 nhai U+5540 |
nhãi | 爾 | 爾囁 nhãi nhép [𠸨] | U+723E |
nhải | 涯 | 涯涯 nhai nhải [𠸨] | [翻] U+6DAF |
nhại | 𠽬 | 𠽬徠 nhại lại · 𪀄𠽬 chim nhại · 濔𠽬 nhễ nhại · 𠽬𠳒𠊛恪 nhại lời người khác | U+20F6C |
nham | 𰪯 | 𰪯𰪯 nham nhám [𠸨] | ⇔ 𰪯
nhám U+30AAF |
nham | 𡊠 | 𡊠𡊠 nham nháp [𠸨] | ⇔ 𡊠
nháp U+212A0 |
NHAM | 岩 | 岩石 nham thạch · 岩險 nham hiểm | U+5CA9 |
nham | 𩜠 | 咹𩜠 ăn nham · 糮𩜠 lam nham | U+29720 |
nhám | 𰪯 | 紙𰪯 giấy nhám · 𰪯𰪯 nham nhám [𠸨] · 𰪯謲 nhám xàm | U+30AAF |
nhám | 𩸶 | 𩵜𩸶 cá nhám | U+29E36 |
nhàm | 啱 | 啱𢥇 nhàm chán | U+5571 |
NHÂM | 壬 | 壬申 Nhâm Thân · 壬辰 Nhâm Thìn | U+58EC |
nhăm | 惏 | ⇔ 惏 lăm U+60CF |
|
nhăm | 𠄼 | ⇔ 𠄼
lăm U+2013C |
|
nhấm | 𠰃 | 齽𠰃 gặm nhấm | U+20C03 |
nhầm | 𡍚 | ⇔ 𡍚
lầm U+2135A |
|
nhắm | 𥄮 | 𥄮眜 nhắm mắt | [翻] U+2512E |
nhắm | 𠲏 | 𠲏𨢇 nhắm rượu | U+20C8F |
nhằm | 𠁪 | 𠁪倲 nhằm đúng | [異]
𥄮 U+2006A |
nhảm | 䚾 | 信䚾 tin nhảm · 吶䚾 nói nhảm · 䚾𡭺 nhảm nhí | U+46BE |
nhẩm | 𠿹 | 𡀫𠿹 lẩm nhẩm · 併𠿹 tính nhẩm | U+20FF9 |
NHẬM | 任 | 擔任 đảm nhậm · 任職 nhậm chức | [翻] U+4EFB |
NHAN | 顏 | 顏色 nhan sắc · 紅顏薄命 hồng nhan bạc mệnh · 顏顏 nhan nhản [𠸨] | [翻] U+984F |
nhàn | 雁 | ⇔ 雁 nhạn U+96C1 |
|
NHÀN | 閒 | 安閒 an nhàn · 閒暇 nhàn hạ · 清閒 thanh nhàn · 閒居 nhàn cư | U+9592 |
nhàn | 溂 | 溂溂 nhàn nhạt [𠸨] | ⇔ 溂 nhạt U+6E82 |
NHÂN | 人 | 人員 nhân viên · 夫人 phu nhân · 人本 nhân bản | U+4EBA |
NHÂN | 仁 | 仁義 nhân nghĩa · 杏仁 hạnh nhân · 籺仁 hạt nhân | [翻] U+4EC1 |
nhân | 仞 | 仞仞 nhân nhẩn [𠸨] | ⇔ 仞 nhẩn U+4EDE |
NHÂN | 因 | 因果 nhân quả · 因素 nhân tố · 因本 nhân bản | U+56E0 |
NHÂN | 姻 | 婚姻 hôn nhân · 姻緣 nhân duyên | U+59FB |
nhăn | 仞 | 仞仞 nhăn nhẳn [𠸨] | ⇔ 仞 nhẳn U+4EDE |
nhăn | 絪 | 絪繻 nhăn nhó [𠸨] · 絪𢬨 nhăn nhở · 絪䁱 nhăn nheo · 絪𢪭 nhăn nhúm | U+7D6A |
NHÃN | 眼 | 眼球 nhãn cầu · 龍眼 long nhãn · 眼力 nhãn lực · 啞口啞眼 á khẩu á nhãn | U+773C |
nhấn | 扨 | 扨柉彈 nhấn phím đàn | U+6268 |
nhần | 涊 | 涊涊 nhần nhận [𠸨] | ⇔ 涊 nhận U+6D8A |
nhắn | 𠴍 | 𠴍㖇 nhắn nhe [𠸨] · 𠴍啂 nhắn nhủ · 信𠴍 tin nhắn | U+20D0D |
nhằn | 㧢 | 𤹘㧢 nhọc nhằn [𠸨] · 𣝀㧢 cằn nhằn [𠸨] | U+39E2 |
nhẫn | 𠯄 | 自𧘇𠯄𫢩 từ ấy nhẫn nay | U+20BC4 |
NHẪN | 忍 | 殘忍 tàn nhẫn · 忍心 nhẫn tâm · 忍耐 nhẫn nại · 隱忍 ẩn nhẫn | U+5FCD |
nhẫn | 釰 | 釰𡠣 nhẫn cưới · 㧅釰 đeo nhẫn | U+91F0 |
nhẵn | 𣼴 | 歇𣼴 hết nhẵn · 𣼴𣾶 nhẵn nhụi [𠸨] · 𣼴𩈘 nhẵn mặt · 𠫾𣼴塘 đi nhẵn đường | U+23F34 |
nhản | 顏 | 顏顏 nhan nhản [𠸨] | [翻] U+984F |
nhẩn | 仞 | 仞芽 nhẩn nha | U+4EDE |
nhẳn | 仞 | 仞仞 nhăn nhẳn [𠸨] | U+4EDE |
NHẠN | 雁 | 𪀄雁 chim nhạn | U+96C1 |
nhận | 涊 | 涊沈 nhận chìm · 涊𬺗 nhận xuống | [異] 忍 U+6D8A |
NHẬN | 認 | 認𧡊 nhận thấy · 公認 công nhận · 認別 nhận biết · 確認 xác nhận · 認書 nhận thư | U+8A8D |
nhặn | 𠽗 | 雅𠽗 nhã nhặn [𠸨] | U+20F57 |
nhang | 爙 | 爙畑 nhang đèn | U+7219 |
nhàng | 瓖 | 珥瓖 nhẹ nhàng [𠸨] · 廊瓖 làng nhàng | [翻] U+74D6 |
nhâng | 仍 | 仍𬇣 nhâng nháo [𠸨] | U+4ECD |
nhăng | 芿 | 榘芿 củ nhăng | U+82BF |
nhăng | 𠲕 | 掕𠲕 lăng nhăng [𠸨] · 𠐔𠲕 nhố nhăng [𠸨] | U+20C95 |
nhăng | 𦅯 | 𦅯𦅯 nhăng nhẳng [𠸨] | ⇔ 𦅯
nhẳng U+2616F |
nhãng | 𢥉 | 𢥉悁 nhãng quên | ⇔ 𢥉
lãng U+22949 |
nhắng | 囔 | 囔𱎰 nhắng nhít [𠸨] | U+56D4 |
nhằng | 𠯹 | 𠯹𠯹 nhằng nhẵng [𠸨] | ⇔ 𠯹
nhẵng U+20BF9 |
nhằng | 𨀊 | 𨀍𨀊 nhùng nhằng [𠸨] | ⇔ 𨀊
dằng U+2800A |
nhằng | 嚷 | 㖫嚷 lằng nhằng [𠸨] · 入嚷 nhập nhằng [𠸨] · 二嚷 nhì nhằng [𠸨] | U+56B7 |
nhẵng | 𠯹 | 冗𠯹 nhũng nhẵng | U+20BF9 |
nhẳng | 𦅯 | 𦅯𦅯 nhăng nhẳng [𠸨] | U+2616F |
nhặng | 蠅 | 𧋆蠅 ruồi nhặng · 蠅𬽾 nhặng xị · 𫜵蠅𬨠 làm nhặng lên | U+8805 |
nhanh | 穎 | 穎穎 nhanh nhảnh [𠸨] | ⇔ 穎 nhảnh U+7A4E |
nhanh | 蘔 | 蘔蘔 nhanh nhánh [𠸨] | ⇔ 蘔 nhánh U+8614 |
nhanh | 𮞊 | 𮞊遃 nhanh nhẹn · 精𮞊 tinh nhanh · 𧼋𮞊 chạy nhanh · 𮞊𫏢 nhanh chóng · 𮞊𮛢 nhanh nhạy · 𮞊智 nhanh trí | U+2E78A |
nhánh | 蘔 | 支蘔 chi nhánh · 莄蘔 cành nhánh · 蘔蘔 nhanh nhánh [𠸨] | U+8614 |
nhánh | 𪸝 | 𬊊𪸝 nhóng nhánh [𠸨] | U+2AE1D |
nhành | 梗 | ⇔ 梗 ngành U+6897 |
|
nhành | 椩 | 椩𣘃 nhành cây · 㨢𱠴椩花 nâng niu nhành hoa | U+6929 |
nhành | 湩 | ⇔ 湩 chành U+6E69 |
|
nhảnh | 穎 | 𡭺穎 nhí nhảnh [𠸨] | U+7A4E |
nhạnh | 拎 | 抇拎 nhặt nhạnh [𠸨] | U+62CE |
nhao | 堯 | 吶堯堯 nói nhao nhao | U+582F |
nháo | 𬇣 | 八𬇣 bát nháo · 𬇣𤄮 nháo nhào · 𥇈𬇣 nhốn nháo | [翻] U+2C1E3 |
nhào | 𤄮 | 𤄮𪵅 nhào lộn · 𨁟𤄮 ngã nhào | U+2412E |
nhão | 𤃤 | 𡐙𤃤 đất nhão · 繌𤃤 mềm nhão · 𤃤𥹽 nhão nhoét [𠸨] | U+240E4 |
nhạo | 𠿱 | 𠿱謗 nhạo báng · 𠶜𠿱 chế nhạo | U+20FF1 |
nháp | 𡊠 | 紙𡊠 giấy nháp · 𣱿𡊠 nhớp nháp | [翻] U+212A0 |
nhấp | 扖 | 扖𠰘 nhấp miệng · 扖𥅘 nhấp nháy · 扖䠨 nhấp nhổm | U+6256 |
nhạp | 入 | 雜入 tạp nhạp [𠸨] | [翻] U+5165 |
NHẬP | 入 | 加入 gia nhập · 入口 nhập khẩu · 入𣋆 nhập nhoạng · 入嚷 nhập nhằng [𠸨] | [翻] U+5165 |
nhát | 㦉 | 𢝀㦉 nhút nhát · 𢤞㦉 hèn nhát · 𣼸㦉 nhớt nhát [𠸨] | U+3989 |
NHẤT | 一 | 次一 thứ nhất · 統一 thống nhất · 第一 đệ nhất · 一定 nhất định | U+4E00 |
nhắt | 𡥌 | 𡥌𡥌 lắt nhắt · 𤝞𡥌 chuột nhắt | [翻] U+2194C |
nhạt | 溂 | 𥊚溂 mờ nhạt · 溂𥉹 nhạt nhoà | U+6E82 |
NHẬT | 日 | 日記 nhật kí · 及日 cập nhật · 隔日 cách nhật · 主日 Chủ nhật · 日本 Nhật Bản | [翻] U+65E5 |
nhặt | 抇 | 𠹌抇𬘋𣖾 năng nhặt chặt bị | U+6287 |
nhặt | 𪰇 | 𡮈𪰇 nhỏ nhặt | U+2AC07 |
nhau | 僥 | 共僥 cùng nhau · 恪僥 khác nhau | [異] 饒
𠑬 U+50E5 |
nhau | 遶 | 遶遶 nhau nhảu [𠸨] | ⇔ 遶 nhảu U+9076 |
nhau | 膮 | 𫈃膮 cuống nhau · 墫膮割𦠆 chôn nhau cắt rốn | U+81AE |
nhàu | 橈 | 𣘃橈 cây nhàu · 𬃻橈 trái nhàu | U+6A48 |
nhàu | 𦈂 | 𡲫𦈂 vải nhàu · 𦈂捏 nhàu nát · 𧧷𦈂 càu nhàu · 𦈂𦈂 nhàu nhàu | U+26202 |
nhâu | 饒 | 饒饒 nhâu nhâu [𠸨] | U+9952 |
nhảu | 遶 | 𮞊遶 nhanh nhảu [𠸨] | U+9076 |
nhậu | 𠻼 | 咹𠻼 ăn nhậu · 𠻼𪷴 nhậu nhẹt [𠸨] | [翻] U+20EFC |
nhay | 𥅘 | 𥅘𥅘 nhay nháy [𠸨] | ⇔ 𥅘
nháy U+25158 |
nhay | 捱 | 捱捱 nhay nhay [𠸨] | U+6371 |
nháy | 𥅘 | 𥅘眜 nháy mắt · 扖𥅘 nhấp nháy | U+25158 |
nhây | 㖇 | 㖇𣼸 nhây nhớt [𠸨] | U+3587 |
nhầy | 徍 | 徍濡 nhầy nhụa · 𠍣徍 bầy nhầy | [翻] U+5F8D |
nhảy | 𬦮 | 𬦮𢱖 nhảy múa · 𢒎𬦮 bay nhảy | U+2C9AE |
nhẩy | 𬦮 | ⇔ 𬦮
nhảy U+2C9AE |
|
nhạy | 𮛢 | 𮛢𤓩 nhạy bén · 𮛢感 nhạy cảm · 𮞊𮛢 nhanh nhạy | U+2E6E2 |
nhe | 㖇 | 㖇𤘓 nhe nanh · 𠴍㖇 nhắn nhe [𠸨] | [翻] U+3587 |
nhe | 𠻗 | 惏𠻗 nhăm nhe [𠸨] | U+20ED7 |
nhé | 唲 | 𧗱唲! về nhé! · 𢪏𮞊𠬠子唲! viết nhanh một tí nhé! | [異]
𠰚 U+5532 |
nhè | 洏 | 哭洏 khóc nhè · 洏𪥘󠄁𣈜 nhè cả ngày · 洏頭𦓡打 nhè đầu mà đánh | U+6D0F |
nhè | 珥 | 珥珥 nhè nhẹ [𠸨] | ⇔ 珥 nhẹ U+73E5 |
nhẽ | 𨤰 | 固𨤰 có nhẽ · 𠳒𨤰 nhời nhẽ | ⇔ 𨤰
lẽ U+28930 |
nhễ | 濔 | 濔𠽬 nhễ nhại | U+6FD4 |
nhẻ | 𠰚 | 𠰚焳 nhẻ nhói [𠸨] | U+20C1A |
nhẹ | 珥 | 珥瓖 nhẹ nhàng [𠸨] · 金類珥 kim loại nhẹ | U+73E5 |
nhếch | 𭞣 | 𭞣㦡 nhếch nhác | [翻] U+2D7A3 |
nhệch | 𩽏 | ⇔ 𩽏
lệch U+29F4F |
|
nhem | 呥 | 呥呥 nhem nhẻm [𠸨] | ⇔ 呥 nhẻm U+5465 |
nhem | 濂 | 𤆹濂 nhá nhem · 濂溽 nhem nhuốc · 濂濂 lem nhem [𠸨] · 𤷳濂 nhom nhem [𠸨] | ⇔ 濂 lem U+6FC2 |
nhem | 囁 | 囁囁 nhem nhép [𠸨] | ⇔ 囁 nhép U+56C1 |
nhèm | 𣲹 | 𠿳𣲹 lèm nhèm · 入𣲹 nhập nhèm | [翻] U+23CB9 |
nhẻm | 呥 | 呥𣲹濂 nhẻm nhèm nhem [𠸨] | U+5465 |
nhẹm | 𠇦 | 𡨺𠇦 giữ nhẹm · 掩𠇦 ém nhẹm | U+201E6 |
nhen | 燃 | 燃焒 nhen lửa · 𡮈燃 nhỏ nhen [𠸨] · 䋦情㵋燃 mối tình mới nhen | U+71C3 |
nhén | 𨅍 | 蹾𨅍 nhón nhén [𠸨] | ⇔ 𨅍
rén U+2814D |
nhẹn | 遃 | 𮞊遃 nhanh nhẹn | [翻] U+9043 |
nhện | 蝒 | 𦁸蝒 mạng nhện · 𡥵蝒 con nhện | U+8752 |
nhênh | 𤾱 | 𤽸𤾱 trắng nhênh | [翻] U+24FB1 |
nheo | 嘵 | 嘵嘵 nheo nhéo [𠸨] | ⇔ 嘵 nhéo [翻] U+5635 |
nheo | 䁱 | 䁱眜 nheo mắt | U+4071 |
nheo | 𡅍 | 𡅍𡅍 nheo nhẻo [𠸨] | ⇔ 𡅍
nhẻo U+2114D |
nheo | 鱙 | 𩵜鱙 cá nheo | U+9C59 |
nhéo | 㧼 | ⇔ 㧼 véo U+39FC |
|
nhéo | 嘵 | 叫嘵嘵 kêu nheo nhéo | [翻] U+5635 |
nhèo | 𠰉 | 𠰉𠰉 nhèo nhẹo [𠸨] | ⇔ 𠰉
nhẹo U+20C09 |
nhèo | 蕘 | 䕯蕘 bèo nhèo [𠸨] | U+8558 |
nhẽo | 𠖭 | 溂𠖭 nhạt nhẽo [𠸨] | ⇔ 𠖭
lẽo U+205AD |
nhẽo | 繞 | 冗繞 nhõng nhẽo [𠸨] | U+7E5E |
nhẻo | 𡅍 | 𡅍𡅍 nheo nhẻo [𠸨] | U+2114D |
nhẹo | 𠰉 | 𠰉𠰉 nhèo nhẹo [𠸨] | U+20C09 |
nhép | 囁 | 𥼕囁 lép nhép | [翻] U+56C1 |
nhẹp | 叺 | 捷叺 tẹp nhẹp · 碮叺 đè nhẹp | U+53FA |
nhét | 陧 | 陧𠓨 nhét vào · 抐陧 nhồi nhét | U+9667 |
nhẹt | 𪷴 | 𠻼𪷴 nhậu nhẹt [𠸨] | [翻] U+2ADF4 |
nhếu | 繞 | 繞𬇣 nhếu nháo [𠸨] | U+7E5E |
nhệu | 𡃺 | 𡃺𠿱 nhệu nhạo [𠸨] | U+210FA |
NHI | 兒 | 兒科 nhi khoa · 兒童 nhi đồng · 孤兒 cô nhi · 胎兒 thai nhi | [翻] U+5152 |
nhi | 𡭺 | 𡭺𡭺 nhi nhí [𠸨] | ⇔ 𡭺
nhí U+21B7A |
nhí | 𡭺 | 𠏆𡭺 bồ nhí | U+21B7A |
nhì | 二 | 次二 thứ nhì | U+4E8C |
NHĨ | 耳 | 木耳 mộc nhĩ · 𩓜耳 màng nhĩ · 土耳其 Thổ Nhĩ Kì | U+8033 |
nhỉ | 𠰚 | 𢡠咍𡗋𠰚? Chắc hay lắm nhỉ? | U+20C1A |
NHỊ | 二 | 第二 đệ nhị · 二元 nhị nguyên · 系二分 hệ nhị phân | U+4E8C |
NHỊ | 蕊 | 蕊花 nhị hoa · 蕊𡣨 nhị cái | U+854A |
NHỊ | 膩 | 細膩 tế nhị | U+81A9 |
nhích | 蹢 | 𨃽蹢 nhúc nhích | [翻] U+8E62 |
nhiếc | 𠲔 | 𠻵𠲔 mắng nhiếc | U+20C94 |
NHIỄM | 染 | 傳染 truyền nhiễm · 染病 nhiễm bệnh · 污染 ô nhiễm | U+67D3 |
nhiệm | 冉 | 侔冉 mầu nhiệm · 冉𪰇 nhiệm nhặt | U+5189 |
NHIỆM | 任 | 任務 nhiệm vụ · 主任 chủ nhiệm · 補任 bổ nhiệm | 格讀𧵑「任
nhậm」爲𠼤諱時𠸗。 Cách đọc của "任 nhậm" vì kiêng huý thời
xưa. U+4EFB |
NHIÊN | 然 | 自然 tự nhiên · 雖然 tuy nhiên | U+7136 |
NHIÊN | 燃 | 燃料 nhiên liệu | U+71C3 |
NHIẾP | 燮 | 士燮 Sĩ Nhiếp · 申文燮 Thân Văn Nhiếp | ⇔ 燮 tiếp U+71EE |
NHIẾP | 攝 | 攝政 nhiếp chính · 攝影 nhiếp ảnh | U+651D |
NHIỆT | 熱 | 熱帶 nhiệt đới · 傳熱 truyền nhiệt · 熱量 nhiệt lượng · 鬧熱 náo nhiệt · 熱血 nhiệt huyết | U+71B1 |
NHIÊU | 饒 | 包饒 bao nhiêu · 翁饒 ông nhiêu · 老饒 lão nhiêu · 饒𤌳 nhiêu khê · 肥饒 phì nhiêu | U+9952 |
nhiều | 𡗉 | 𠃣𡗉 ít nhiều · 窒𡗉 rất nhiều | U+215C9 |
NHIỄU | 擾 | 撌擾 quấy nhiễu · 擾亂 nhiễu loạn | U+64FE |
nhiễu | 繞 | 巾繞 khăn nhiễu | U+7E5E |
nhím | 𤢾 | 𡥵𤢾 con nhím | [翻] U+248BE |
nhìn | 𦫸 | 蒲𦫸 bù nhìn | U+26AF8 |
nhìn | 𥆾 | 𥆾𧡊 nhìn thấy · 眜𥆾 mắt nhìn | [翻] U+251BE |
nhịn | 忍 | 忍忍 nhẫn nhịn · 忍𩟡 nhịn đói | U+5FCD |
nhinh | 𠽒 | ⇔ 𠽒
nhỉnh U+20F52 |
|
nhỉnh | 𠽒 | 𠽒欣 nhỉnh hơn · 𠽒𠽒 nhinh nhỉnh [𠸨] | U+20F52 |
nhịp | 喋 | 𠾽喋 nhộn nhịp [𠸨] | [翻] U+558B |
nhịp | 楪 | 扒楪 bắt nhịp · 楪瓖 nhịp nhàng · 楪心 nhịp tim | U+696A |
nhít | 𱎰 | 𡊻𱎰 lít nhít [𠸨] | [翻] U+313B0 |
nhịt | 熱 | 嚷熱 nhằng nhịt [𠸨] | U+71B1 |
nhíu | 皺 | 皺𣮮 nhíu mày | [翻] U+76BA |
nhịu | 皺 | 𰮐皺 nhụng nhịu [𠸨] | [翻] U+76BA |
nho | 𡮈 | 𡮈𡮈 nho nhỏ [𠸨] | ⇔ 𡮈
nhỏ U+21B88 |
NHO | 儒 | 茹儒 nhà nho · 儒學 nho học · 儒家 nho gia · 儒教 nho giáo · 儒生 nho sinh · 儒雅 nho nhã | [翻] U+5112 |
nho | 檽 | 𣘃檽 cây nho | U+6ABD |
nhó | 繻 | 絪繻 nhăn nhó [𠸨] | U+7E7B |
nhô | 壖 | 壖𬨠 nhô lên · 扖壖 nhấp nhô | U+58D6 |
nhõ | 乳 | 𥆾乳 nhìn nhõ [𠸨] | U+4E73 |
nhố | 𠐔 | 𠐔𠲕 nhố nhăng [𠸨] | U+20414 |
nhỏ | 𡮈 | 𡮣𡮈 bé nhỏ · 𡮈𠴍 nhỏ nhắn [𠸨] | U+21B88 |
nhỏ | 㳶 | 㳶𠓨 nhỏ vào · 渃㳶湥 nước nhỏ giọt | U+3CF6 |
nhơ | 𢖵 | 𢖵𢖵 nhơ nhớ [𠸨] | ⇔ 𢖵
nhớ U+225B5 |
nhơ | 洳 | 洳𣵲 nhơ bẩn · 洳溽 nhơ nhuốc · 洳名 nhơ danh · 𣼹洳 nhởn nhơ [𠸨] | [翻] U+6D33 |
nhổ | 𢮫 | 𢮫𨃝 nhổ giò · 𢮫𥢂 nhổ mạ · 誹𢮫 phỉ nhổ | [異]
𢯚 U+22BAB |
nhọ | 渘 | 𫽗渘 bôi nhọ · 渘𩈘 nhọ mặt | U+6E18 |
nhớ | 𢖵 | 𥱬𢖵 ghi nhớ · 𢖵茹 nhớ nhà · 怞怞傷𢖵 dàu dàu thương nhớ | U+225B5 |
nhờ | 𱒥 | ⇔ 𱒥
nhợ U+314A5 |
|
nhờ | 𢘾 | 𢘾𡲤 nhờ vả · 𤍶𢘾 nhoè nhờ | U+2263E |
nhờ | 𠾒 | 𠾒𠾒 nhờ nhỡ [𠸨] | ⇔ 𠾒
nhỡ U+20F92 |
nhỡ | 𢙲 | ⇔ 𢙲
lỡ U+22672 |
|
nhỡ | 𠾒 | 𠾒𠾒 nhờ nhỡ [𠸨] | U+20F92 |
nhở | 𢬨 | 𠯅𢬨 nhắc nhở | U+22B28 |
nhợ | 𱒥 | 𱒥𱒥 nhờ nhợ [𠸨] | U+314A5 |
nhợ | 𦀌 | 絏𦀌 dây nhợ | U+2600C |
nhoà | 𥉹 | 扠𥉹 xoá nhoà · 溂𥉹 nhạt nhoà | U+25279 |
nhóa | 哸 | 吶哸 nhuế nhóa [𠸨] | U+54F8 |
nhoai | 𬿕 | 類𬿕 loai nhoai [𠸨] | U+2CFD5 |
nhoài | 𬿕 | 𤻻𬿕 mệt nhoài · 捕𬿕 bổ nhoài | U+2CFD5 |
nhoàm | 啱 | 𠰃啱 nhồm nhoàm [𠸨] | ⇔ 啱 nhàm U+5571 |
nhoang | 晄 | 晄晄 nhoang nhoáng [𠸨] | ⇔ 晄 nhoáng U+6644 |
nhoáng | 晄 | 豪晄 hào nhoáng | U+6644 |
nhoạng | 𣋆 | 入𣋆 nhập nhoạng | U+232C6 |
nhoay | 迩 | 迩迩 nhoay nhoáy [𠸨] | ⇔ 迩 nhoáy U+8FE9 |
nhoáy | 迩 | 迩迩 nhoay nhoáy [𠸨] | U+8FE9 |
nhóc | 傉 | 傉𡥵 nhóc con · 僶傉 thằng nhóc · 𠲔傉 nhiếc nhóc | [翻] U+5089 |
nhọc | 𤹘 | 𠸋𤹘 khó nhọc | U+24E58 |
nhoe | 𠼱 | 𠼱𥹽 nhoe nhoét [𠸨] | U+20F31 |
nhoe | 嚅 | 嚅嚅 nhoe nhoé [𠸨] | ⇔ 嚅 nhoé U+5685 |
nhoé | 嚅 | 嚅嚅 nhoe nhoé [𠸨] | U+5685 |
nhoè | 𤍶 | 㲸𤍶 ướt nhoè · 被𤍶𫥨 bị nhoè ra | ⇔ 𤍶
loè U+24376 |
nhoen | 嘫 | 嘫嘫 nhoen nhoẻn [𠸨] | ⇔ 嘫 nhoẻn U+562B |
nhoẻn | 嘫 | 嘫唭 nhoẻn cười | U+562B |
nhoét | 𥹽 | 𤃤𥹽 nhão nhoét [𠸨] | U+25E7D |
nhoẹt | 𥹽 | ⇔ 𥹽
nhoét U+25E7D |
|
nhoi | 焳 | 焳焳 nhoi nhói [𠸨] | ⇔ 焳 nhói U+7133 |
nhoi | 𡃽 | 𡮈𡃽 nhỏ nhoi [𠸨] · 𡃽𬨠 nhoi lên | [翻] U+210FD |
nhói | 焳 | 𤴬焳 đau nhói | U+7133 |
nhối | 𤻫 | 𤴵𤻫 nhức nhối [𠸨] | U+24EEB |
nhồi | 抐 | 抐陧 nhồi nhét · 抐𧖱 nhồi máu · 抐勃 nhồi bột | U+6290 |
nhồi | 𧐻 | 𧎜𧐻 ốc nhồi | U+2743B |
nhời | 𠳒 | 𠳒𨤰 nhời nhẽ | ⇔ 𠳒
lời U+20CD2 |
nhom | 𤷳 | 瘖𤷳 ốm nhom | U+24DF3 |
nhóm | 𤇲 | 𤇲焒 nhóm lửa · 𤇲爐 nhóm lò | U+241F2 |
nhóm | 𡖡 | 𡖡𧖱 nhóm máu · 𡖡合 nhóm họp | U+215A1 |
nhòm | 𥉰 | ⇔ 𥉰
dòm U+25270 |
|
nhôm | 鈓 | 鈉鈓 nồi nhôm [摱] | U+9213 |
nhõm | 恁 | 珥恁 nhẹ nhõm | [翻] U+6041 |
nhồm | 𠰃 | 𠰃啱 nhồm nhàm [𠸨] | U+20C03 |
nhỏm | 𠽦 | 𠯅𠽦 nhắc nhỏm [𠸨] | U+20F66 |
nhơm | 𣱿 | 𣱿𣱿 nhơm nhớp [𠸨] | ⇔ 𣱿
nhớp U+23C7F |
nhơm | 𣷰 | 𣷰𢬨 nhơm nhở [𠸨] | U+23DF0 |
nhổm | 䠨 | 扖䠨 nhấp nhổm | U+4828 |
nhớm | 啱 | 㦡啱 nhác nhớm [𠸨] | U+5571 |
nhon | 偄 | 偄偄 nhon nhỏn [𠸨] | ⇔ 偄 nhỏn U+5044 |
nhon | 𠾽 | 𠾽燃 nhon nhen [𠸨] | [翻] U+20FBD |
nhón | 𨅄 | 𨅄𨃴 nhón gót · 𨅄蹎 nhón chân | U+28144 |
nhón | 蹾 | 蹾𨅍 nhón nhén [𠸨] | ⇔ 蹾 rón U+8E7E |
nhôn | 尊 | 尊堯 nhôn nhao [𠸨] | U+5C0A |
nhôn | 噎 | 噎噎 nhôn nhốt [𠸨] | ⇔ 噎 nhốt U+564E |
nhốn | 𥇈 | 𪵅𥇈 lốn nhốn · 𥇈𬇣 nhốn nháo | U+251C8 |
nhỏn | 偄 | 偄偄 nhon nhỏn [𠸨] | U+5044 |
nhơn | 人 | ⇔ 人 nhân U+4EBA |
|
nhơn | 仁 | 歸仁 Quy Nhơn | ⇔ 仁 nhân [翻] U+4EC1 |
nhơn | 因 | ⇔ 因 nhân U+56E0 |
|
nhơn | 𢚴 | 𢚴𢚴 nhơn nhơn | U+226B4 |
nhơn | 𣼸 | 𣼸𣼸 nhơn nhớt [𠸨] | ⇔ 𣼸
nhớt U+23F38 |
nhổn | 𫣑 | 侖𫣑 lổn nhổn [𠸨] | U+2B8D1 |
nhọn | 𨮐 | 𨮐𨨅 nhọn hoắt · 銫𨮐 sắc nhọn · 𪖫𨮐 mũi nhọn | U+28B90 |
nhớn | 𢙫 | 𢙫㦡 nhớn nhác | U+2266B |
nhớn | 𡘯 | ⇔ 𡘯
lớn U+2162F |
|
nhờn | 𦠥 | 脿𦠥 béo nhờn · 𢬣𦠥 tay nhờn · 輕𦠥 khinh nhờn · 𦠥𫇿 nhờn thuốc | U+26825 |
nhờn | 濼 | 濼濼 nhờn nhợt [𠸨] | ⇔ 濼 nhợt U+6FFC |
nhỡn | 眼 | ⇔ 眼 nhãn U+773C |
|
nhộn | 𠾽 | 𠾽喋 nhộn nhịp [𠸨] | [翻] U+20FBD |
nhởn | 𣼹 | 𣼹洳 nhởn nhơ [𠸨] | U+23F39 |
nhong | 𢟞 | 𢟞𢟞 nhong nhóng [𠸨] | ⇔ 𢟞
nhóng U+227DE |
nhong | 銊 | 儱銊 long nhong [𠸨] | U+928A |
nhong | 𬫍 | 𬫍𬫍 nhong nhong [𠸨] | U+2CACD |
nhóng | 𢟞 | 𢟞𢟞 nhong nhóng [𠸨] | U+227DE |
nhóng | 𬊊 | 𬊊𪸝 nhóng nhánh [𠸨] | U+2C28A |
nhông | 𧻪 | 𧻪𧻪 nhông nhông [𠸨] | U+27EEA |
nhõng | 冗 | 冗繞 nhõng nhẽo [𠸨] | U+5197 |
nhỏng | 戎 | 戎牙戎穎 nhỏng nha nhỏng nhảnh [𠸨] | U+620E |
nhộng | 蛹 | 蛹蠶 nhộng tằm | [翻] U+86F9 |
nhóp | 叺 | 叺囁 nhóp nhép [𠸨] | U+53FA |
nhớp | 𣱿 | 𣱿𡊠 nhớp nháp | U+23C7F |
nhót | 𣑵 | 𣘃𣑵 cây nhót · 果𣑵 quả nhót | U+23475 |
nhót | 踤 | 踤徠 nhót lại · 𬦮踤 nhảy nhót | U+8E24 |
nhốt | 𡇻 | 𡇻徠 nhốt lại · 𡇻𠓨籠 nhốt vào lồng | [翻] U+211FB |
nhốt | 噎 | 噎噎 nhôn nhốt [𠸨] | U+564E |
nhọt | 𤷿 | 癰𤷿 ung nhọt · 𤺯𤷿 mụn nhọt | U+24DFF |
nhớt | 𣼸 | 𣼸㦉 nhớt nhát [𠸨] | U+23F38 |
nhột | 𦝬 | 𦝬溂 nhột nhạt [𠸨] | U+2676C |
nhợt | 濼 | 䏧濼 da nhợt · 濼溂 nhợt nhạt · 濼濼 nhờn nhợt [𠸨] | U+6FFC |
NHU | 柔 | 溫柔 ôn nhu · 柔媚 nhu mì · 柔道 nhu đạo | [翻] U+67D4 |
nhu | 葇 | 葇葇 nhu nhú [𠸨] | ⇔ 葇 nhú U+8447 |
NHU | 需 | 需要 nhu yếu · 需求 nhu cầu · 軍需 quân nhu | U+9700 |
NHU | 薷 | 香薷 hương nhu | U+85B7 |
NHU | 懦 | 懦弱 nhu nhược | U+61E6 |
nhú | 葇 | 葇𬨠 nhú lên · 𦹰𣘃㐌葇 mầm cây đã nhú | U+8447 |
NHŨ | 乳 | 乳母 nhũ mẫu · 石乳 thạch nhũ · 金乳 kim nhũ · 乳漿 nhũ tương | U+4E73 |
nhủ | 啂 | 勸啂 khuyên nhủ | U+5542 |
NHƯ | 如 | 形如 hình như · 如意 như ý | U+5982 |
nhừ | 𤈟 | 𤈟子 nhừ tử [𠸨] | U+2421F |
nhử | 餌 | 𩝇餌 mồi nhử · 餌𩵜 nhử cá | U+990C |
nhúa | 濡 | 𣱿濡 nhớp nhúa [𠸨] | U+6FE1 |
nhụa | 濡 | 徍濡 nhầy nhụa | U+6FE1 |
nhừa | 𣺾 | 𣺾𣺾 nhừa nhựa [𠸨] | ⇔ 𣺾
nhựa U+23EBE |
nhựa | 𣺾 | 𣺾膏蒭 nhựa cao-su · 𣺾𣘃 nhựa cây · 𣺾塘 nhựa đường | U+23EBE |
nhuần | 潤 | 沁潤 thấm nhuần · 𣹗潤 trơn nhuần | U+6F64 |
NHUẬN | 閏 | 𢆥閏 năm nhuận | U+958F |
NHUẬN | 潤 | 利潤 lợi nhuận · 潤色 nhuận sắc · 潤澤 nhuận trạch | U+6F64 |
nhúc | 𨃽 | 𨃽𨃽 nhung nhúc [𠸨] · 𨃽蹢 nhúc nhích | U+280FD |
NHỤC | 肉 | 肉體 nhục thể · 肉桂 nhục quế · 骨肉 cốt nhục · 肉欲 nhục dục | [翻] U+8089 |
NHỤC | 辱 | 凌辱 lăng nhục · 辱罵 nhục mạ · 辱若 nhục nhã [𠸨] | U+8FB1 |
nhức | 𤴵 | 𤴬𤴵 đau nhức · 𤴵𤻫 nhức nhối [𠸨] | U+24D35 |
nhuế | 吶 | 吶哸 nhuế nhóa [𠸨] | U+5436 |
NHUỆ | 銳 | 銳兵 nhuệ binh · 銳氣 nhuệ khí · 英銳 anh nhuệ | U+92B3 |
nhùi | 𤈞 | 裴𤈞 bùi nhùi [𠸨] | U+2421E |
nhủi | 𠓩 | 𠓩𠓨 nhủi vào · 𠓩𩵜 nhủi cá | U+204E9 |
nhụi | 𣾶 | 𣼴𣾶 nhẵn nhụi [𠸨] | U+23FB6 |
nhúm | 𢪭 | 𢪭徠 nhúm lại · 𠬠𢪭 một nhúm | [翻] U+22AAD |
nhúm | 𤇲 | ⇔ 𤇲
nhóm U+241F2 |
|
nhún | 䠣 | 䠣𦠘 nhún vai | [翻] U+4823 |
nhùn | 軟 | 軟軟 nhũn nhùn [𠸨] | ⇔ 軟 nhũn U+8EDF |
nhũn | 軟 | 繌軟 mềm nhũn | U+8EDF |
NHUNG | 戎 | 兵戎 binh nhung · 戎𠲕 nhung nhăng [𠸨] · 𢖵戎 nhớ nhung [𠸨] | U+620E |
NHUNG | 茸 | 茸㹯 nhung hươu | [翻] U+8338 |
NHUNG | 絨 | 襖絨 áo nhung · 絨𣯡𩿠 nhung lông vịt | U+7D68 |
nhung | 𨃽 | 𨃽𨃽 nhung nhúc [𠸨] | ⇔ 𨃽
nhúc U+280FD |
nhúng | 𣴛 | 𣴛𢬣 nhúng tay · 𣴛渃 nhúng nước | U+23D1B |
nhùng | 𨀍 | 𨀍𨀊 nhùng nhằng [𠸨] | ⇔ 𨀍
dùng U+2800D |
NHŨNG | 冗 | 冗𠯹 nhũng nhẵng · 冗擾 nhũng nhiễu · 官貪吏冗 quan tham lại nhũng | U+5197 |
nhủng | 㕴 | 㕴𦅯 nhủng nhẳng [𠸨] | U+3574 |
nhưng | 扔 | 扔𦓡 nhưng mà | [翻] [異] 仍 U+6254 |
nhưng | 𤴵 | 𤴵𤴵 nhưng nhức [𠸨] | ⇔ 𤴵
nhức U+24D35 |
nhụng | 𰮐 | 𰮐皺 nhụng nhịu [𠸨] | U+30B90 |
những | 仍 | 仍埃 những ai · 仍條 những điều | U+4ECD |
nhuốc | 溽 | 洳溽 nhơ nhuốc · 濂溽 nhem nhuốc | U+6EBD |
NHƯỢC | 若 | 若憑 nhược bằng | U+82E5 |
NHƯỢC | 弱 | 弱小 nhược tiểu · 薄弱 bạc nhược · 衰弱 suy nhược · 懦弱 nhu nhược | U+5F31 |
nhuôm | 𠰃 | 𠰃𠰃 nhuôm nhuôm [𠸨] | U+20C03 |
nhuốm | 𤇲 | 𤇲焒 nhuốm lửa | ⇔ 𤇲 nhóm U+241F2 |
nhuốm | 𫽦 | 𫽦𦭷 nhuốm màu · 𫽦病 nhuốm bệnh | U+2BF66 |
nhuộm | 染 | 染襖 nhuộm áo · 廠染 xưởng nhuộm | U+67D3 |
NHƯƠNG | 攘 | 擾攘 nhiễu nhương | U+6518 |
nhường | 羕 | ⇔ 羕 dường U+7F95 |
|
nhường | 讓 | 謙讓 khiêm nhường · 讓塘 nhường đường | U+8B93 |
NHƯỠNG | 壤 | 土壤 thổ nhưỡng | U+58E4 |
NHƯỢNG | 讓 | 讓步 nhượng bộ · 謙讓 khiêm nhượng · 仁讓 nhân nhượng | U+8B93 |
nhút | 葖 | 𩻐葖 mắm nhút | [翻] U+8456 |
nhút | 𢝀 | 𢝀㦉 nhút nhát | U+22740 |
nhụt | 鈤 | 𫜵鈤 làm nhụt · 𨮉鈤 cùn nhụt · 鈤志 nhụt chí | U+9224 |
NHỨT | 一 | ⇔ 一 nhất U+4E00 |
|
nhựt | 日 | ⇔ 日 nhật [翻] U+65E5 |
|
nhuỵ | 蕊 | 蕊花 nhuỵ hoa | U+854A |
NHUYỄN | 軟 | 𢴘軟 xay nhuyễn · 𬚸軟 thịt nhuyễn · 潤軟 nhuần nhuyễn · 軟體 nhuyễn thể · 柔軟 nhu nhuyễn · 細軟 tế nhuyễn | U+8EDF |
NI | 尼 | 僧尼 tăng ni · 尼姑 ni cô · 迭尼 Đít-ni [摱] | [翻] U+5C3C |
ni | 尼 | ⇔ 尼 này [翻] U+5C3C |
|
nì | 尼 | ⇔ 尼 này U+5C3C |
|
nì | 𪡇 | 𡅧𪡇 nằn nì [𠸨] | ⇔ 𪡇
nỉ U+2A847 |
nỉ | 𪡇 | 𪡇嫩 nỉ non · 奈𪡇 nài nỉ [𠸨] · 𡅧𪡇 năn nỉ [𠸨] · 襖𪡇 áo nỉ [摱] · 𥶄𪡇 nón nỉ [摱] | U+2A847 |
nĩa | 鈮 | 用鈮劅𪿙 dùng nĩa xúc vôi | U+922E |
ních | 𡀡 | 𠴐𡀡 núc ních · 𬘋𡀡 chặt ních | [翻] U+21021 |
nịch | 𠺁 | 𠺁𠺁 nình nịch [𠸨] | U+20E81 |
NIÊM | 粘 | 粘揭 niêm yết · 粘封 niêm phong | U+7C98 |
niềm | 念 | 念恓 niềm tây · 念𢝙 niềm vui · 念𦬑 niềm nở | U+5FF5 |
NIỆM | 念 | 紀念 kỉ niệm · 心念 tâm niệm · 念佛 niệm phật · 念經 niệm kinh · 概念 khái niệm | U+5FF5 |
NIÊN | 年 | 青年 thanh niên · 少年 thiếu niên · 年代 niên đại · 百年偕老 bách niên giai lão | U+5E74 |
niềng | 䗿 | 䗿䗿 niềng niễng [𠸨] | ⇔ 䗿 niễng U+45FF |
niễng | 薴 | 榘薴 củ niễng | U+85B4 |
niễng | 䗿 | 䗿䗿 niềng niễng [𠸨] | U+45FF |
NIẾT | 涅 | 涅槃 niết bàn | U+6D85 |
niêu | 𦉗 | 鈉𦉗 nồi niêu · 𩚵𦉗 cơm niêu | U+26257 |
NIỆU | 尿 | 尿道 niệu đạo | U+5C3F |
nín | 𠲃 | 𠲃𣼽 nín lặng | [翻] U+20C83 |
NINH | 寧 | 安寧 an ninh | [翻] U+5BE7 |
ninh | 𡀡 | 𡀡𡀡 ninh ních [𠸨] | ⇔ 𡀡
ních U+21021 |
NINH | 嚀 | 叮嚀 đinh ninh | U+5680 |
ninh | 濘 | 濘𩩫 ninh xương · 濘𬚸 ninh thịt | U+6FD8 |
nính | 𦡲 | 𨆞𦡲 núng nính [𠸨] | U+26872 |
nình | 𠺁 | 𠺁𠺁 nình nịch [𠸨] | ⇔ 𠺁
nịch U+20E81 |
NỊNH | 佞 | 奸佞 gian nịnh | U+4F5E |
níp | 𥷨 | 𣗿𥷨 tủ níp | [翻] U+25DE8 |
nít | 𡥴 | 𡥵𡥴 con nít | U+21974 |
nịt | 𦄇 | 絏𦄇 dây nịt · 抳𦄇 nai nịt | [翻] U+26107 |
niu | 𱠴 | 㨢𱠴 nâng niu | U+31834 |
níu | 𫼩 | 𫼩捁 níu kéo | [翻] U+2BF29 |
nịu | 溺 | 㕴溺 nũng nịu | U+6EBA |
no | 𩛂 | 𩛂𨁥 no đủ · 𤋾𩛂 ấm no · 𩛂𩚯 no nê · 𩛂𩛂 no no | U+296C2 |
nó | 伮 | 衆伮 chúng nó | [異] 奴 U+4F2E |
NÔ | 奴 | 奴隸 nô lệ · 家奴 gia nô · 奴婢 nô tì | U+5974 |
nô | 駑 | 駑𢴉 nô đùa · 駑𱕔 nô nức | U+99D1 |
nõ | 𧀒 | 𧀒娘 nõ nường [𠸨] | ⇔ 𧀒
nõn U+27012 |
NỖ | 努 | 努力 nỗ lực | U+52AA |
nỏ | 弩 | 𢹿弩 lẫy nỏ · 弩別 nỏ biết · 弩得 nỏ được | U+5F29 |
nỏ | 𬊨 | 𤇨𬊨 phơi nỏ · 𬊨𠵘 nỏ mồm | U+2C2A8 |
nơ | 𦀨 | 丐𦀨 cái nơ · 𦀨𧊉 nơ bướm | [翻] U+26028 |
nổ | 砮 | 㗂砮 tiếng nổ · 砮縱 nổ tung · 熢砮 bùng nổ | U+782E |
nọ | 呶 | 𣇞呶 giờ nọ | [翻] U+5476 |
nớ | 那 | 役那 việc nớ · 𨑗那 trên nớ | U+90A3 |
nỡ | 㣽 | 㣽𱜢 nỡ nào | [異] 女 𡝖
𦬑 U+38FD |
NỘ | 怒 | 憤怒 phẫn nộ | U+6012 |
nở | 𦬑 | 念𦬑 niềm nở · 𦬑𭍆 nở rộ | U+26B11 |
nợ | 𧴱 | 𧴱嫨 nợ nần · 遁𧴱 trốn nợ · 緣𧴱 duyên nợ | [異] 𡢻
女 U+27D31 |
NOÃN | 卵 | 卵黃 noãn hoàng · 卵巢 noãn sào | U+5375 |
nóc | 𧂭 | 𧂭茹 nóc nhà · 𣔻自𧂭𣔻𬺗 dột từ nóc dột xuống | U+270AD |
nóc | 𩽖 | 𩵜𩽖 cá nóc | U+29F56 |
nốc | 𡄍 | 𡄍𨡕 nốc bia · 𡄍𨢇 nốc rượu · 隻𡄍 chiếc nốc | U+2110D |
nọc | 𣕬 | 㨂𣕬 đóng nọc | [翻] U+2356C |
nọc | 蝳 | 蝳毒 nọc độc · 蝳𧋻 nọc rắn · 蝳蝳 nòng nọc [𠸨] | U+8773 |
noi | 𨁡 | 𨁡蹺 noi theo · 𨁡𦎛 noi gương | U+28061 |
nói | 吶 | 𦖑吶 nghe nói · 㗂吶 tiếng nói · 吶哴 nói rằng | U+5436 |
nòi | 㐻 | 㐻𥞖 nòi giống | U+343B |
nôi | 𣊌 | 𣌝𣊌 nắng nôi [𠸨] | U+2328C |
nôi | 𥱮 | 丐𥱮 cái nôi · 催𥱮 thôi nôi | U+25C6E |
nối | 綏 | 𬗵綏 chắp nối · 綏接 nối tiếp · 綏業 nối nghiệp · 結綏 kết nối | U+7D8F |
nồi | 鈉 | 鈉茶 nồi chè | U+9209 |
nỗi | 餒 | 餒念 nỗi niềm · 噥餒 nông nỗi | [異] 浽 U+9912 |
nơi | 坭 | 坭生 nơi sinh · 坭其 nơi kia | U+576D |
nơi | 摕 | 摕摕 nơi nới [𠸨] | ⇔ 摕 nới U+6455 |
nổi | 浽 | 㵢浽 trôi nổi · 浽𢚷 nổi giận · 浽㗂 nổi tiếng | U+6D7D |
nới | 摕 | 摕𣿅 nới lỏng | U+6455 |
NỘI | 內 | 內閣 nội các · 翁內 ông nội | [翻] U+5167 |
nội | 㘨 | 垌㘨 đồng nội · 㘨𦹯怞怞 nội cỏ dầu dầu | [異] 内 U+3628 |
nom | 𥈶 | 𥈶𧡊 nom thấy · 𢟙𥈶 chăm nom · 矓𥈶 trông nom · 𥈶蹺 nom theo | U+25236 |
nôm | 喃 | 𡨸喃 chữ Nôm · 喃那 nôm na | [翻] U+5583 |
nồm | 𩄑 | 𩙍𩄑 gió nồm · 𡗶𩄑 trời nồm | U+29111 |
nỏm | 唸 | 匿唸 nắc nỏm [𠸨] | U+5538 |
nơm | 𢟕 | 𢟕𢟕 nơm nớp [𠸨] | ⇔ 𢟕
nớp U+227D5 |
nơm | 䈒 | 䈒扒𩵜 nơm bắt cá | U+4212 |
nộm | 䭃 | 䭃𧍇 nộm sứa · 䭃花荎 nộm hoa chuối | U+4B43 |
non | 嫩 | 嫩𥘷 non trẻ · 𦹰嫩 mầm non · 𦝄嫩 trăng non | [翻] U+5AE9 |
non | 𡽫 | 𡶀𡽫 núi non | U+21F6B |
nón | 𥶄 | 𥶄蘿 nón lá · 𥶄𬗜絛 nón quai thao | U+25D84 |
nôn | 𠷀 | 𠷀嗎 nôn mửa · 𠷀㝹 nôn nao | U+20DC0 |
nõn | 𧀒 | 𧀒荎 nõn chuối · 𧀒㑚 nõn nà | U+27012 |
NỘN | 嫩 | 肥嫩 phì nộn | [翻] U+5AE9 |
nong | 擃 | 擃𩌂 nong giày · 擃飭 nong sức · 擃嗱 nong nả · 椌固擃鏡 khung có nong kính | U+64C3 |
nong | 𥵛 | 𥵛蠶 nong tằm · 丐𥵛 cái nong | U+25D5B |
nóng | 𤎏 | 焒𤎏 lửa nóng · 𤎏煏 nóng bức | U+2438F |
nòng | 蝳 | 蝳蝳 nòng nọc [𠸨] | ⇔ 蝳 nọc U+8773 |
nòng | 檂 | 丐檂 cái nòng | U+6A82 |
NÔNG | 農 | 農村 nông thôn · 農業 nông nghiệp · 富農 phú nông | [翻] U+8FB2 |
nông | 噥 | 噥𣴓 nông cạn · 噥浽 nông nổi | U+5665 |
nông | 𪇌 | 𪁭𪇌 bồ nông | U+2A1CC |
nồng | 濃 | 濃㷋 nồng đượm · 𪉽濃 mặn nồng · 濃難 nồng nàn [𠸨] · 濃熱 nồng nhiệt · 濃喏 nồng nặc · 濃度 nồng độ | U+6FC3 |
nồng | 襛 | 襛襛 nồng nỗng [𠸨] | ⇔ 襛 nỗng U+895B |
nỗng | 襛 | 襛襛 nồng nỗng [𠸨] | U+895B |
nớp | 𢟕 | 𢟕𢟕 nơm nớp [𠸨] | U+227D5 |
nộp | 納 | 納𠓨 nộp vào · 交納 giao nộp · 納𨉟 nộp mình | [翻] U+7D0D |
nót | 訥 | 𠼶訥 nắn nót [𠸨] | [翻] U+8A25 |
nốt | 訥 | 椊訥 thốt nốt · 𫜵訥𠫾 làm nốt đi · 訥圇 nốt tròn [摱] | [翻] U+8A25 |
nốt | 脺 | 脺𧋆 nốt ruồi | U+813A |
nọt | 涅 | 佞涅 nịnh nọt [𠸨] | U+6D85 |
nớt | 涅 | 嫩涅 non nớt [𠸨] | U+6D85 |
nu | 𱜢 | 𱜢那 nu na [𠸨] | U+31722 |
nụ | 𦬻 | 𦬻花 nụ hoa · 𠬠𦬻唭 một nụ cười | [翻] U+26B3B |
NỮ | 女 | 男女 nam nữ · 女界 nữ giới · 婦女 phụ nữ · 少女 thiếu nữ | U+5973 |
nự | 𠯆 | 拒𠯆 cự nự | U+20BC6 |
nua | 孥 | 𫅷孥 già nua | U+5B65 |
nưa | 𦶦 | 勃𦶦 bột nưa · 嗏𦶦 Chà Nưa | U+26DA6 |
nứa | 𥫭 | 𣘃𥫭 cây nứa | U+25AED |
nữa | 𡛤 | 𡀳𡛤 còn nữa · 添𡛤 thêm nữa · 欣𡛤 hơn nữa | [異] 女 姅 U+216E4 |
nửa | 姅 | 𠬠姅 một nửa · 姅𣎀 nửa đêm · 姅𠁀 nửa đời | U+59C5 |
núc | 𠴐 | 𠴐𡀡 núc ních | [翻] U+20D10 |
nục | 𰈒 | 𰈒䑈 nục nạc [𠸨] | U+30212 |
nức | 𱕔 | 駑𱕔 nô nức | [翻] U+31554 |
nực | 𠽋 | 𤎏𠽋 nóng nực · 𠽋唭 nực cười | U+20F4B |
nực | 𤎐 | 𤎐內 nực nội [𠸨] | U+24390 |
núi | 𡶀 | 頂𡶀 đỉnh núi · 𡶀𥒥 núi đá · 𡶀𡽫 núi non | [翻] U+21D80 |
num | 埝 | 埝埝 num núm [𠸨] | ⇔ 埝 núm [翻] U+57DD |
núm | 埝 | 埝𡑵 núm vung · 埝斤 núm cân · 𨆃埝 khúm núm | [翻] U+57DD |
nùn | 蕽 | 蕽稴 nùn rơm | [翻] U+857D |
nung | 燶 | 燶𤒘 nung đúc | U+71F6 |
nung | 𨆞 | 𨆞𨆞 nung núng [𠸨] | ⇔ 𨆞
núng U+2819E |
núng | 𨆞 | 㝹𨆞 nao núng [𠸨] | U+2819E |
nùng | 儂 | 𠊛儂 người Nùng | [翻] U+5102 |
nùng | 憹 | 惱憹 não nùng | U+61B9 |
nũng | 㕴 | 𫜵㕴 làm nũng · 㕴溺 nũng nịu · 𡥵㕴媄 con nũng mẹ | U+3574 |
nưng | 㨢 | 㨢𱠴 nưng niu [𠸨] | [翻] U+3A22 |
nước | 著 | 著棋 nước cờ | U+8457 |
nước | 渃 | 㕵渃 uống nước · 渃外 nước ngoài · 渃咹𢬣 nước ăn tay | U+6E03 |
nuôi | 𩝺 | 𩝺饢 nuôi nấng [𠸨] · 𦜘𩝺 vú nuôi · 㛪𩝺 em nuôi | [異] 餒 U+2977A |
nuối | 𢗉 | 惜𢗉 tiếc nuối | U+225C9 |
nườm | 湳 | 湳𣻀 nườm nượp [𠸨] | U+6E73 |
nuông | 䁸 | 䁸朝 nuông chiều | U+4078 |
nương | 埌 | 𬏇埌 ruộng nương · 埌𡵆 nương rẫy | U+57CC |
nương | 𢭗 | 𢭗𨉟𠓨𧦕 nương mình vào ghế | U+22B57 |
NƯƠNG | 娘 | 姑娘 cô nương · 娘娘 nương nương | U+5A18 |
nướng | 𤓢 | 𤍇𤓢 nấu nướng | U+244E2 |
nường | 娘 | 𧀒娘 nõn nường [𠸨] | U+5A18 |
nượp | 𣻀 | 湳𣻀 nườm nượp [𠸨] | U+23EC0 |
nuốt | 𠸂 | 𠸂喠 nuốt trọng | [異]
𠽆 U+20E02 |
nuột | 𱟄 | 𱟄㑚 nuột nà · 惱𱟄 não nuột [𠸨] | U+317C4 |
núp | 𥧩 | 𥧩𨉟 núp mình · 𥧩𣈖 núp bóng | [翻] U+259E9 |
nút | 𨨷 | 紩𨨷 thắt nút | [翻] U+28A37 |
nứt | 㘿 | 𡐙㘿 đất nứt · 䃹㘿 rạn nứt · 㘿𦕗 nứt nẻ | [翻] U+363F |
NỮU | 紐 | 紐約 Nữu Ước | U+7D10 |
o | 𡡅 | 婆𡡅 bà o | U+21845 |
o | 𡀴 | 𡀴嬖 o bế · 𪃿𠰁𡀴𡀴 gà gáy o o [聲] | U+21034 |
ó | 鵶 | 囉鵶 la ó | U+9D76 |
ò | 嗚 | 嗚㥋 ò e · 嗚㹥固𧚟紷 ò chó có váy lĩnh | U+55DA |
Ô | 污 | 污染 ô nhiễm · 污穢 ô uế | U+6C61 |
Ô | 烏 | 馭烏 ngựa ô · 烏龜 ô quy · 烏龍 ô long · 烏藥 ô dược · 烏頭 ô đầu · 金烏 kim ô | [翻] U+70CF |
ô | 隖 | 隖捁 ô kéo · 外隖 ngoại ô · 紙𢩫隖 giấy kẻ ô | U+9696 |
ô | 𦶀 | 秦𦶀 tần ô | U+26D80 |
Ô | 嗚 | 嗚呼 ô hô [嘆] · 嗚咍 ô hay [嘆] | U+55DA |
ô | 𢄓 | 丐𢄓 cái ô · 𢄓𢂎 ô dù | U+22113 |
Ố | 惡 | 可惡 khả ố | U+60E1 |
ố | 癋 | 𤸫癋 hoen ố · 𡲫被癋 vải bị ố | U+764B |
ồ | 溩 | 溩𣿌 ồ ạt · 溩 ồ [嘆] | U+6EA9 |
ơ | 㐵 | 悇㐵 thờ ơ · 吶幽㐵 nói u ơ | [翻] U+3435 |
ổ | 塢 | 塢㹥 ổ chó · 塢匪 ổ phỉ | U+5862 |
ớ | 啞 | 𤋾啞 ấm ớ | U+555E |
ờ | 唹 | 唹𠰚 ờ nhỉ · 嚈唹 ỡm ờ | U+5539 |
ở | 於 | 於兜 ở đâu · 於𨑗 ở trên · 𠀲於 đứa ở | U+65BC |
ợ | 𰂔 | 𰂔䣷 ợ chua · 𰂔唏 ợ hơi | U+30094 |
oa | 喎 | 哭喎喎 khóc oa oa | [翻] U+558E |
oà | 哇 | 哭哇 khóc oà | U+54C7 |
oác | 嚯 | 嚯嚯 oác oác [𠸨] | [翻] U+56AF |
oách | 蒦 | 矓窒蒦 trông rất oách · 𬡶部尼朱蒦 mặc bộ này cho oách | [翻] U+84A6 |
OAI | 威 | 威衛 oai vệ · 威嚴 oai nghiêm · 威風 oai phong · 威儀 oai nghi · 𫥨威 ra oai | ⇔ 威 uy U+5A01 |
oai | 𠶔 | 叫𠶔𠶔 kêu oai oái | U+20D94 |
oái | 𠶔 | 𠶔噾 oái oăm · 叫𠶔𠶔 kêu oai oái | U+20D94 |
OẢI | 矮 | 矮香 oải hương | U+77EE |
oải | 痿 | 濊痿 uể oải | U+75FF |
oại | 偎 | 倇偎 oằn oại [𠸨] | U+504E |
oàm | 唈 | 唈唈 oàm oạp [聲] | ⇔ 唈 oạp U+5508 |
oăm | 噾 | 𠶔噾 oái oăm | [翻] U+567E |
OAN | 冤 | 冤家 oan gia · 冤孽 oan nghiệt · 冤屈 oan khuất · 冤情 oan tình · 含冤 hàm oan | U+51A4 |
OÁN | 怨 | 讎怨 thù oán · 哀怨 ai oán · 怨𢚷 oán giận · 怨讎 oán thù · 報怨 báo oán · 恩怨 ân oán | U+6028 |
oằn | 倇 | 倇偎 oằn oại [𠸨] · 倇𬺗 oằn xuống · 莄𣘃倇 cành cây oằn | [翻] U+5007 |
oản | 𥺹 | 𥺹荎 oản chuối · 𥺹𥸷 oản xôi | U+25EB9 |
oang | 𠻄 | 𠻄𠻄 oang oang [聲] | [翻] U+20EC4 |
oàng | 轟 | 轟轟 oàng oàng · 𪝼轟 ình oàng | U+8F5F |
OANH | 轟 | 轟烈 oanh liệt · 轟炸 oanh tạc | U+8F5F |
OANH | 鶯(𦾉) | 夜鶯 dạ oanh · 黃鶯 hoàng oanh · 燕鶯 yến oanh | U+9DAF (U+26F89) |
OÁNH | 瑩(莹) | 阮春瑩 Nguyễn Xuân Oánh · 高玉瑩 Cao Ngọc Oánh | [翻] U+7469 (U+83B9) |
oạp | 唈 | 𥑴唈 ì oạp [聲] · 唈唈 oàm oạp [聲] | [翻] U+5508 |
oắt | 喐 | 𡮣喐 bé oắt | [翻] U+5590 |
óc | 喔 | 𪃿㕭喔 gà eo óc | [翻] U+5594 |
óc | 腛 | 頭腛 đầu óc · 腛髓 óc tuỷ · 腛諧謔 óc hài hước | U+815B |
ỐC | 屋 | 房屋 phòng ốc | U+5C4B |
ốc | 𧎜 | 𧎜﨡 ốc sên | U+2739C |
ọc | 𣹙 | 𣹙𣹙 ọc ọc [𠸨] | U+23E59 |
oe | 喴 | 喴喴 oe oe | [翻] U+55B4 |
oe | 噦 | 噦噦 oe oé [𠸨] | ⇔ 噦 oé U+5666 |
oé | 噦 | 噦噦 oe oé [𠸨] | U+5666 |
ỏe | 唩 | 唩𠽡 ỏe hoẹ [𠸨] | U+5529 |
oem | 俺 | 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。
Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục. [翻] U+4FFA |
|
oen | 𪡶 | 𪡶呧 Oen-đi [摱] | 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。
Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục. [翻] U+2A876 |
oép | 䇼 | 張䇼 trang oép [摱] | 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。
Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục. [翻] U+41FC |
oét | 羯 | 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。
Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục. [翻] U+7FAF |
|
oi | 煨 | 煨妸 oi ả · 煨煏 oi bức · 煨𤎏 oi nóng | U+7168 |
oi | 𥯜 | 丐𥯜 cái oi | U+25BDC |
ói | 𣾿 | 𠷀𣾿 nôn ói | U+23FBF |
ÔI | 偎 | 倚翠偎紅 ỷ thuý ôi hồng | [翻] U+504E |
ôi | 喂 | 喂催 ôi thôi [嘆] · 咳喂 hỡi ôi [嘆] | U+5582 |
ôi | 𦞏 | 𬚸𦞏 thịt ôi | U+2678F |
ối | 喂 | ⇔ 喂 úi U+5582 |
|
ối | 渨 | 𩓜渨 màng ối · 渃渨 nước ối · 栓塞渨 thuyên tắc ối · 𡀳渨𫥨蒂 còn ối ra đấy | U+6E28 |
ỏi | 𱔎 | 𠃣𱔎 ít ỏi · 𠸄𱔎 inh ỏi | U+3150E |
ơi | 㗒 | 㕭㗒 eo ơi · 㛪㗒! em ơi! | [翻] U+35D2 |
ỔI | 猥 | 猥陋 ổi lậu · 鄙猥 bỉ ổi | U+7325 |
ổi | 椳 | 果椳 quả ổi · 𣘃椳 cây ổi | U+6933 |
ới | 噫 | 囉㗒噫 la ơi ới · 噫婆𡥵㗒 ới bà con ơi · 固之噫朱別貝 có gì ới cho biết với | U+566B |
ời | 㗒 | 㗒㗒 ời ời [𠸨] | [翻] U+35D2 |
om | 喑 | 喑嚵 om sòm [𠸨] | [翻] U+5591 |
ôm | 揞 | 揞𬪁 ôm ấp · 揞志𡘯 ôm chí lớn · 揞計 ôm kế [摱] | U+63DE |
ốm | 瘖 | 瘖𪽳 ốm yếu · 瘖𤷳 ốm nhom | U+7616 |
ồm | 喑 | 喑𧋾 ồm ộp [聲] | [翻] U+5591 |
ỡm | 嚈 | 嚈唹 ỡm ờ | U+5688 |
ÔN | 溫 | 溫和 ôn hoà · 溫柔 ôn nhu | [翻] U+6EAB |
ÔN | 瘟 | 瘟疫 ôn dịch | U+761F |
ồn | 嗢 | 嗢泑 ồn ào · 嗢啊 ồn ã [𠸨] | [異]
𡀦 U+55E2 |
ơn | 恩 | 感恩 cảm ơn · 別恩 biết ơn · 𫜵恩 làm ơn | [翻] U+6069 |
ơn | 𢞴 | 𢞴𢞴 ơn ớn [𠸨] | ⇔ 𢞴
ớn U+227B4 |
ỔN | 穩(稳) | 安穩 yên ổn · 穩定 ổn định | U+7A69 (U+7A33) |
ớn | 𢞴 | 𢞴冷 ớn lạnh · 𢞴洌 ớn rét · 𢞴𪥘󠄁𠊛 ớn cả người | U+227B4 |
ong | 螉 | 螉主 ong chúa · 螉𧊉 ong bướm | [異] 蜂 U+8789 |
óng | 滃 | 絲滃 tơ óng · 滃映 óng ánh · 囉滃滃 la óng óng | U+6EC3 |
ÔNG | 翁 | 翁婆 ông bà · 翁師 ông sư | U+7FC1 |
ông | 嗡 | 嗡嗡 ông ổng [聲] | U+55E1 |
ống | 䈵 | 䈵𥫭 ống nứa · 䈵𨨧 ống thép · 䈵蹎 ống chân | [翻] U+4235 |
ổng | 嗡 | 嗡嗡 ông ổng [聲] | U+55E1 |
óp | 邑 | 邑執 óp xọp [𠸨] | U+9091 |
ốp | 偮 | 偮僥 ốp nhau · 偮役 ốp việc · 抪偮徠 bó ốp lại | U+506E |
ốp | 䱒 | 𩵜䱒 cá ốp | U+4C52 |
ọp | 俋 | 俋𠇺 ọp ẹp | [翻] U+4FCB |
ộp | 𧋾 | 𧋾𧋾 ộp ộp [聲] · 喑𧋾 ồm ộp [聲] | U+272FE |
ót | 顇 | 𩯀顇𨱽過 tóc ót dài quá | [翻] U+9847 |
ốt | 乙 | 乙𣔻 ốt dột [𠸨] | U+4E59 |
ọt | 喐 | 喐𠮙 ọt ẹt [聲] | U+5590 |
ớt | 𣎷 | 𣎷鐘 ớt chuông | [翻] U+233B7 |
ớt | 𤸎 | 𪽳𤸎 yếu ớt | U+24E0E |
pha | 花 | 豆花 đậu pha [摱] | U+82B1 |
PHA | 玻 | 玻璃 pha lê · 畑玻 đèn pha [摱] · 𣳔電𠀧玻 dòng điện ba pha [摱] | [翻] U+73BB |
pha | 𢯠 | 𢯠製 pha chế · 𢯠咖啡 pha cà phê | U+22BE0 |
PHÁ | 破 | 破散 phá tan · 破墻 phá tường · 破紀錄 phá kỉ lục · 破案 phá án · 破壞 phá hoại · 句破 câu phá | U+7834 |
phá | 𫮒 | 潭𫮒 đầm phá | U+2BB92 |
phà | 𠶊 | 淝𠶊 phì phà [𠸨] | U+20D8A |
PHẢ | 譜 | 家譜 gia phả · 譜系 phả hệ | U+8B5C |
PHÁC | 樸 | 樸草 phác thảo · 質樸 chất phác · 樸畫 phác hoạ | [翻] U+6A38 |
phắc | 噗 | 噗噗 phăng phắc [𠸨] | U+5657 |
phạc | 卟 | 𠱀卟 phờ phạc [𠸨] | U+535F |
PHÁCH | 珀 | 琥珀 hổ phách · 血珀 huyết phách · 明珀 minh phách | U+73C0 |
PHÁCH | 魄 | 魂魄 hồn phách | U+9B44 |
PHÁCH | 擘 | 巨擘 cự phách | U+64D8 |
phạch | 𩗀 | 𩗀𩗀 phạch phạch · 帆𢒎𩗀 buồm bay phạch · 橛𩗀𩗀 quạt phành phạch [𠸨] | U+295C0 |
phai | 㗑 | 溂㗑 nhạt phai · 㗑𥊚 phai mờ · 㗑𦭷 phai màu | U+35D1 |
PHÁI | 派 | 派派 phe phái · 幫派 bang phái · 黨派 đảng phái · 氣派 khí phái · 派𠊛 phái người | [翻] U+6D3E |
phải | 沛 | 邊沛 bên phải · 沛債 phải trái · 沛𫜵哰 phải làm sao · 沛如勢 phải như thế | U+6C9B |
PHÀM | 凡 | 凡夫 phàm phu · 凡𱺵 phàm là · 凡咹 phàm ăn | U+51E1 |
phăm | 𠵽 | 𠵽𠵽 phăm phắp [𠸨] | ⇔ 𠵽
phắp U+20D7D |
phầm | 怫 | 怫怫 phầm phập [𠸨] | ⇔ 怫 phập U+602B |
phẩm | 品 | 品𦭷 phẩm màu | [翻] U+54C1 |
PHẨM | 品 | 品質 phẩm chất · 產品 sản phẩm · 食品 thực phẩm · 作品 tác phẩm | [翻] U+54C1 |
PHẠM | 犯 | 犯律 phạm luật · 犯纇 phạm lỗi | U+72AF |
PHẠM | 范 | 𣱆范 họ Phạm | [翻] U+8303 |
PHẠM | 範 | 模範 mô phạm · 範圍 phạm vi · 規範 quy phạm | U+7BC4 |
PHAN | 幡 | 莄幡 cành phan | U+5E61 |
PHAN | 潘 | 潘切 Phan Thiết · 潘郎 Phan Rang · 𣱆潘 họ Phan | [翻] U+6F58 |
phán | 判 | 𤤰判𠳨各官 vua phán hỏi các quan | U+5224 |
PHÁN | 判 | 判案 phán án · 判決 phán quyết · 宣判 tuyên phán · 批判 phê phán · 判事 phán sự | U+5224 |
PHÁN | 泮 | 蜀泮 Thục Phán | U+6CEE |
phàn | 𡃎 | 𡃎難 phàn nàn | U+210CE |
PHÂN | 分 | 分𢺹 phân chia · 分類 phân loại · 分數 phân số · 𠬠指平10分 một chỉ bằng 10 phân | U+5206 |
PHÂN | 紛 | 紛爭 phân tranh · 紛紜 phân vân | [翻] U+7D1B |
phân | 糞 | 𫪐糞 cục phân · 𢫆糞 bón phân | U+7CDE |
phăn | 𧿳 | 𧿳𧿳 phăn phắt [𠸨] | ⇔ 𧿳
phắt U+27FF3 |
PHẤN | 粉 | 粉花 phấn hoa · 授粉 thụ phấn · 粉蠟 phấn sáp | U+7C89 |
PHẤN | 奮 | 奮激 phấn khích · 奮起 phấn khởi · 奮鬥 phấn đấu · 興奮 hưng phấn | U+596E |
PHẦN | 份 | 份繌 phần mềm · 份𤾓 phần trăm · 𠀧份四 ba phần tư · 成份 thành phần · 股份 cổ phần · 份子 phần tử | U+4EFD |
phần | 芬 | 芬蘭 Phần Lan | 音讀班頭𱺵「phân」。
Âm đọc ban đầu là "phân". U+82AC |
phần | 拂 | 拂拂 phần phật [𠸨] | ⇔ 拂 phật U+62C2 |
phần | 枌 | 𣘃枌 cây phần | U+678C |
PHẦN | 墳 | 墳墓 phần mộ | U+58B3 |
phắn | 坢 | 塝坢 phẳng phắn [𠸨] | U+5762 |
PHẪN | 憤 | 憤怒 phẫn nộ · 憤鬱 phẫn uất · 公憤 công phẫn | U+61A4 |
PHẢN | 反 | 𫜵反 làm phản · 反應 phản ứng · 反光 phản quang · 反對 phản đối · 反戰 phản chiến · 相反 tương phản | U+53CD |
PHẢN | 返 | 返回 phản hồi | U+8FD4 |
phản | 板 | 板楛 phản gỗ | U+677F |
PHẨN | 糞 | 㹥咹糞 chó ăn phẩn | U+7CDE |
phạn | 奮 | 費奮 phí phạn [𠸨] | U+596E |
PHẬN | 分 | 數分 số phận · 本分 bổn phận · 安分 anphận · 部分 bộ phận · 分𨉟 phận mình | U+5206 |
phang | 㧍 | 𪢜㧍 phô phang · 㧍卬 phang ngang | U+39CD |
phàng | 搒 | 𢰺搒 phũ phàng | U+6412 |
phăng | 㕫 | 吶㕫 nói phăng · 𫜵㕫朱歱 làm phăng cho xong | U+356B |
phăng | 噗 | 噗噗 phăng phắc [𠸨] | ⇔ 噗 phắc U+5657 |
PHẢNG | 彷 | 彷彿 phảng phất | [翻] U+5F77 |
phẳng | 塝 | 滻塝 san phẳng | U+585D |
phanh | 抨 | 抨屍 phanh thây · 抨𫥨 phanh ra · 抨襖 phanh áo · 風抨 phong phanh [𠸨] | U+62A8 |
phanh | 枰 | 枰𢬣 phanh tay [摱] | U+67B0 |
phành | 𢴒 | 𢴒𫥨 phành ra | U+22D12 |
phành | 𩗀 | 橛𩗀𩗀 quạt phành phạch [𠸨] | ⇔ 𩗀
phạch U+295C0 |
phao | 𣿖 | 𣿖救生 phao cứu sinh · 𣿖信䚾 phao tin nhảm | U+23FD6 |
PHÁO | 炮 | 炮臺 pháo đài · 炮花 pháo hoa | U+70AE |
phào | 𠴋 | 尋𠴋 tầm phào | [翻] U+20D0B |
PHÁP | 法 | 憲法 hiến pháp · 法律 pháp luật · 㗂法 tiếng pháp | [翻] U+6CD5 |
phấp | 𭡚 | 𭡚𢭿 phấp phới · 𭡚倣 phấp phỏng | U+2D85A |
phắp | 𠵽 | 𠵽𠵽 phăm phắp [𠸨] | U+20D7D |
phập | 怫 | 怫𤂧 phập phồng · 怫怫 phầm phập [𠸨] | [翻] U+602B |
PHÁT | 發 | 發展 phát triển · 發財 phát tài · 發言 phát ngôn · 分發 phân phát | [翻] U+767C |
PHẤT | 弗 | 舍利弗 Xá Lợi Phất | [翻] U+5F17 |
phất | 拂 | 𩄎㗚拂 mưa lất phất · 𣘃拂揄 cây phất dũ | U+62C2 |
PHẤT | 拂 | 拂披 phất phơ · 拂旗 phất cờ | U+62C2 |
PHẤT | 彿 | 彷彿 phảng phất | U+5F7F |
phắt | 𧿳 | 𨅸𧿳𧻭 đứng phắt dậy | U+27FF3 |
PHẠT | 伐 | 征伐 chinh phạt · 伐𣘃樻 phạt cây cối | U+4F10 |
PHẠT | 罰 | 懲罰 trừng phạt · 刑罰 hình phạt | U+7F70 |
PHẬT | 佛 | 德佛 đức Phật · 佛教 Phật giáo · 佛祖 Phật tổ · 𡗶佛 trời Phật · 佛堂 Phật đường | U+4F5B |
PHẬT | 拂 | 拂意 phật ý · 拂拂 phần phật [𠸨] | U+62C2 |
phau | 𤽵 | 𤽵𤽵 phau phau · 𤽸𤽵 trắng phau | U+24F75 |
PHẪU | 剖 | 剖術 phẫu thuật · 解剖 giải phẫu | [翻] U+5256 |
phây | 批 | 批批 phây phây [𠸨] | U+6279 |
phẩy | 㧊 | 派㧊 phe phẩy | U+39CA |
phe | 派 | 派派 phe phái · 𢺹派 chia phe · 派㧊 phe phẩy [𠸨] | U+6D3E |
phè | 腓 | 𣹓腓 đầy phè · 腓𦙀 phè phỡn [𠸨] · 腓腓 phè phè · 𢥇腓 chán phè | U+8153 |
PHÊ | 批 | 批評 phê bình · 批准 phê chuẩn · 批判 phê phán | U+6279 |
PHÊ | 啡 | 咖啡 cà phê · 撫啡 phủ phê [摱] · 啡如𡥵犀犀 phê như con tê tê [摱] | [翻] U+5561 |
PHẾ | 肺 | 肺管 phế quản | U+80BA |
PHẾ | 廢 | 廢汰 phế thải | U+5EE2 |
phề | 㭀 | 㭀㭀 phề phệ [𠸨] | ⇔ 㭀 phệ U+3B40 |
phệ | 㭀 | 㭀泥 phệ nệ [𠸨] | U+3B40 |
phếch | 𤾷 | 薄𤾷 bạc phếch | [翻] U+24FB7 |
phêm | 泛 | 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。
Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục. [翻] U+6CDB |
|
phen | 番 | 夫番 phu phen · 番尼 phen này | [翻] U+756A |
phèn | 㗶 | 㗶㗶 phèn phẹt [𠸨] | ⇔ 㗶 phẹt U+35F6 |
phèn | 礬 | 𡐙礬 đất phèn · 糖礬 đường phèn · 渃礬 nước phèn · 礬䣷 phèn chua | U+792C |
phên | 䉒 | 䉒壁 phên vách · 糖䉒 đường phên | U+4252 |
phèng | 嗙 | 嗙嗙 phèng phèng [𠸨] | U+55D9 |
phềnh | 膨 | 脹膨 chương phềnh | [翻] U+81A8 |
phèo | 咆 | 淝咆 phì phèo [𠸨] | [翻] U+5486 |
phép | 法 | 朱法 cho phép · 儗法 nghỉ phép · 禮法 lễ phép | U+6CD5 |
phếp | 珐 | 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。
Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục. [翻] U+73D0 |
|
phét | 𦠱 | 𦠱洛 phét lác · 𠄩𠀲𦠱僥 hai đứa phét nhau [俗] | U+26831 |
phết | 㗶 | 𫥨㗶 ra phết | [翻] U+35F6 |
phẹt | 㗶 | 㗶㗶 phèn phẹt [𠸨] | [翻] U+35F6 |
phều | 漂 | 漂𠴋 phều phào [𠸨] | U+6F02 |
PHI | 妃 | 王妃 vương phi · 宮妃 cung phi | U+5983 |
phi | 批 | 橫批 hoành phi | U+6279 |
PHI | 非 | 非常 phi thường · 非法 phi pháp · 非凡 phi phàm · 洲非 châu phi · 𩵜𩵾非 cá trê phi | U+975E |
PHI | 飛 | 飛工 phi công · 飛鏢 phi tiêu · 飛馭 phi ngựa · 飛機 phi cơ | U+98DB |
PHI | 菲 | 芳菲 phương phi | [翻] U+83F2 |
phi | 蚾 | 𡥵蚾 con phi | U+86BE |
phi | 𤊬 | 𤊬荇 phi hành [摱] · 𤊬蒜 phi tỏi [摱] | U+242AC |
PHÍ | 費 | 支費 chi phí · 免費 miễn phí · 消費 tiêu phí · 費飭 phí sức · 𢱚費 phung phí | U+8CBB |
PHÌ | 肥 | 肥饒 phì nhiêu · 肥嫩 phì nộn · 發肥 phát phì | U+80A5 |
phì | 𦜀 | 𦜀𦜀 phì phị [𠸨] | ⇔ 𦜀
phị U+26700 |
phì | 淝 | 淝淝 phì phì [𠸨] · 淝咆 phì phèo [𠸨] · 淝𠶊 phì phà [𠸨] | U+6DDD |
PHỈ | 匪 | 土匪 thổ phỉ | U+532A |
PHỈ | 菲 | 菲葑 phỉ phong | [翻] U+83F2 |
phỉ | 悱 | 悱願 phỉ nguyền · 悱志 phỉ chí · 悱飭 phỉ sức | U+60B1 |
PHỈ | 翡 | 翡翠 phỉ thuý | U+7FE1 |
PHỈ | 誹 | 誹謗 phỉ báng · 誹𢮫 phỉ nhổ | U+8AB9 |
phị | 𦜀 | 𦜀𦜀 phì phị [𠸨] | U+26700 |
phía | 𱘃 | 四𱘃 tứ phía · 𱘃𠓀 phía trước · 𱘃北 phía bắc | [異] 費
𠌨 U+31603 |
phích | 澼 | 壓澼 áp-phích [摱] · 澼撜渃 phích đựng nước | [翻] U+6FBC |
phịch | 噼 | 噼噼 phình phịch [𠸨] | U+567C |
phịch | 𦢟 | 服𦢟 phục phịch [𠸨] | U+2689F |
PHIẾM | 泛 | 浮泛 phù phiếm · 𡀯泛 chuyện phiếm · 泛指 phiếm chỉ · 泛函 phiếm hàm · 泛遊 phiếm du · 泛定 phiếm định | U+6CDB |
PHIÊN | 反 | 反切 phiên thiết | U+53CD |
PHIÊN | 番 | 𢄂番 chợ phiên · 番號 phiên hiệu · 番循 phiên tuần · 番更 phiên canh · 番座 phiên toà · 番邦 phiên bang | U+756A |
PHIÊN | 藩 | 藩屬 phiên thuộc · 藩國 phiên quốc · 藩鎮 phiên trấn | U+85E9 |
PHIÊN | 翻 | 翻譯 phiên dịch · 翻版 phiên bản · 翻音 phiên âm · 翻覆 phiên phúc | U+7FFB |
PHIẾN | 片 | 阿片 a phiến · 鴉片 nha phiến · 片𥒥 phiến đá | U+7247 |
phiến | 番 | 番番 phiên phiến [𠸨] | U+756A |
PHIẾN | 煽 | 煽亂 phiến loạn | U+717D |
PHIỀN | 煩 | 𫜵煩 làm phiền · 煩悶 phiền muộn · 煩複 phiền phức · 煩碎 phiền toái | U+7169 |
phiện | 片 | 𫇿片 thuốc phiện | U+7247 |
PHIỆT | 閥 | 財閥 tài phiệt · 軍閥 quân phiệt | U+95A5 |
PHIÊU | 漂 | 漂流 phiêu lưu | U+6F02 |
PHIÊU | 飄 | 飄搖 phiêu diêu | U+98C4 |
PHIẾU | 票 | 股票 cổ phiếu · 支票 chi phiếu · 𣑷票 tem phiếu [摱] | U+7968 |
PHIẾU | 漂 | 漂𡲫朱𤽸 phiếu vải cho trắng | U+6F02 |
phim | 𣆅 | 𣆅影 phim ảnh [摱] · 段𣆅 đoạn phim [摱] | [翻] U+23185 |
phím | 柉 | 柉彈 phím đàn · 盤柉 bàn phím | U+67C9 |
phinh | 𣍪 | 𣍪𣍪 phinh phính [𠸨] | ⇔ 𣍪
phính U+2336A |
phính | 𣍪 | 𰇷𣍪 phúng phính [𠸨] | U+2336A |
phình | 胓 | 脹胓 trương phình · 胓𫥨 phình ra | U+80D3 |
phình | 𠶏 | 𠶏𠶏 phình phĩnh [𠸨] | ⇔ 𠶏
phĩnh [翻] U+20D8F |
phình | 噼 | 噼噼 phình phịch [𠸨] | ⇔ 噼 phịch U+567C |
phĩnh | 𠶏 | 𠶏𠶏 phình phĩnh [𠸨] | [翻] U+20D8F |
phỉnh | 𠶏 | 𠶏𠱀 phỉnh phờ [𠸨] · 𠶏佞 phỉnh nịnh | [翻] U+20D8F |
phiu | 墂 | 塝墂 phẳng phiu [𠸨] | U+5882 |
phịu | 慓 | 奉慓 phụng phịu | [翻] U+6153 |
pho | 哺 | 𠵨哺哺 ngáy pho pho | [翻] U+54FA |
pho | 鋪 | 鋪冊 pho sách · 鋪像 pho tượng | U+92EA |
PHÓ | 付 | 付託 phó thác · 應付 ứng phó · 付回 phó hồi | U+4ED8 |
PHÓ | 赴 | 赴會 phó hội | U+8D74 |
PHÓ | 訃 | 告訃 cáo phó | U+8A03 |
PHÓ | 副 | 副詞 phó từ · 副主席 phó chủ tịch · 隊副 đội phó | U+526F |
PHÓ | 傅 | 師傅 sư phó · 傅木 phó mộc | U+5085 |
phò | 扶 | 扶佐 phò tá · 扶𤤰 phò vua | U+6276 |
phò | 哺 | 𠋥倲𱺵僶哺! Mày đúng là thằng phò! · 淝哺 phì phò | [翻] U+54FA |
PHÒ | 駙 | 駙馬 phò mã | U+99D9 |
PHÔ | 鋪 | 鋪張 phô trương · 鋪演 phô diễn | U+92EA |
phô | 𪢜 | 𪢜𠎩 phô bay · 𪢜㧍 phô phang | U+2A89C |
phố | 庯 | 城庯 thành phố · 塘庯 đường phố · 庯舍 phố xá | U+5EAF |
PHỐ | 鋪 | 𧷸𫇿北於鋪𱜢? Mua thuốc bắc ở phố nào? | U+92EA |
phơ | 披 | 拂披 phất phơ | U+62AB |
phơ | 苤 | 鉑苤 bạc phơ | U+82E4 |
PHỔ | 普 | 普通 phổ thông · 普遍 phổ biến | U+666E |
PHỔ | 譜 | 光譜 quang phổ | U+8B5C |
phớ | 胕 | 豆胕 tào-phớ [摱] | U+80D5 |
phờ | 𠱀 | 𠶏𠱀 phỉnh phờ [𠸨] · 𠱀卟 phờ phạc [𠸨] | [翻] U+20C40 |
phờ | 𤷵 | 巴𤷵 bơ phờ [𠸨] | U+24DF5 |
phở | 胕 | 豆胕 tào-phở [摱] | U+80D5 |
phở | 𡂄 | 𡂄𡋿 phở lở · 𠯘𡂄 phớn phở | U+21084 |
phở | 𬖾 | 𩚵𬖾 cơm phở | U+2C5BE |
phóc | 䟔 | 𬦮䟔 nhảy phóc | [翻] U+47D4 |
phớc | 福 | 胡德福 Hồ Đức Phớc | ⇔ 福 phúc U+798F |
PHÔI | 坯 | 坯𨨧 phôi thép | U+576F |
phôi | 呸 | 𢺹呸 chia phôi · 呸𢯠 phôi pha | U+5478 |
PHÔI | 胚 | 胚胎 phôi thai | U+80DA |
PHỐI | 配 | 分配 phân phối · 配偶 phối ngẫu · 調配 điều phối · 配合 phối hợp | [翻] U+914D |
phơi | 𤇨 | 𤇨排 phơi bày · 𤇨䏾 phơi bụng · 𤇨枯 phơi khô | [翻] U+241E8 |
phơi | 𢭿 | 𢭿𢭿 phơi phới [𠸨] | ⇔ 𢭿
phới U+22B7F |
phổi | 肺 | 炎肺 viêm phổi | [異]
𦟊 U+80BA |
phới | 𢭿 | 𭡚𢭿 phấp phới · 𢭿𢭿 phơi phới [𠸨] | U+22B7F |
phom | 𠆩 | 𠆩𠊛 phom người [摱] · 𠆩𩌂惵 phom giày đẹp [摱] | [翻] U+201A9 |
phôm | 𪾁 | 𪾁𪾁 phôm phốp [𠸨] | ⇔ 𪾁
phốp U+2AF81 |
phồm | 范 | 范凡 phồm phàm [𠸨] | [翻] U+8303 |
phớm | 𠱍 | 𠱍𠶏 phớm phỉnh | U+20C4D |
PHỒN | 繁 | 繁華 phồn hoa · 繁體 phồn thể | [翻] U+7E41 |
phơn | 咈 | 咈咈 phơn phớt [𠸨] | ⇔ 咈 phớt U+5488 |
phớn | 𠯘 | 𠯘𡂄 phớn phở | U+20BD8 |
phỡn | 𦙀 | 腓𦙀 phè phỡn [𠸨] | U+26640 |
PHONG | 丰 | 丰采 phong thái | U+4E30 |
PHONG | 封 | 敕封 sắc phong · 封書 phong thư · 封皮 phong bì | U+5C01 |
PHONG | 風 | 病風 bệnh phong · 風濕 phong thấp · 風俗 phong tục · 風塵 phong trần · 風格 phong cách · 風采 phong thái | [翻] U+98A8 |
PHONG | 峰 | 峰衙 Phong Nha | U+5CF0 |
PHONG | 葑 | 菲葑 phỉ phong | U+8451 |
PHONG | 楓 | 𣘃楓 cây phong | U+6953 |
PHONG | 鋒 | 先鋒 tiên phong · 前鋒 tiền phong · 衝鋒 xung phong | U+92D2 |
PHONG | 豐(豊) | 豐富 phong phú · 𦼔豐 rêu phong | U+8C50 (U+8C4A) |
PHÓNG | 放 | 解放 giải phóng · 放射 phóng xạ · 放𨦭 phóng lao · 放大 phóng đại · 放影 phóng ảnh · 放火 phóng hoả | U+653E |
phóng | 倣 | 倣作 phóng tác · 𦘧倣幅幀 vẽ phóng bức tranh | U+5023 |
PHÓNG | 訪 | 訪事 phóng sự · 訪員 phóng viên | U+8A2A |
PHÒNG | 防 | 國防 quốc phòng · 防疫 phòng dịch · 防禦 phòng ngừa | U+9632 |
PHÒNG | 房 | 文房 văn phòng · 房閨 phòng khuê · 硨房 xà-phòng [摱] | U+623F |
phông | 風 | 風𡨸 phông chữ [摱] | [翻] U+98A8 |
phông | 堸 | 堸𡋂 phông nền [摱] | U+5838 |
phồng | 𤂧 | 𤂧𬨠 phồng lên · 䏧𤂧㷝 da phồng rộp | U+240A7 |
phỗng | 仿 | 僶仿 thằng phỗng · 仿𢬣𨑗 phỗng tay trên | U+4EFF |
PHỎNG | 倣 | 模倣 mô phỏng · 倣斷 phỏng đoán · 倣如 phỏng như · 倣澄 phỏng chừng | U+5023 |
PHỎNG | 訪 | 訪問 phỏng vấn | U+8A2A |
phỏng | 𤊡 | ⇔ 𤊡
bỏng U+242A1 |
|
phổng | 倣 | 倣𣿖 phổng phao [𠸨] | U+5023 |
phộng | 菶 | ⇔ 菶 phụng U+83F6 |
|
phốp | 𪾁 | 𤽸𪾁 trắng phốp · 𪾁法 phốp pháp [𠸨] | [翻] U+2AF81 |
phốt | 彿 | 彿哺 phốt-pho [摱] · 𠴊絲彿呧 rơ-tơ-phót-đi [摱] | 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。
Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục. [翻] U+5F7F |
phọt | 炥 | ⇔ 炥 phụt U+70A5 |
|
phớt | 咈 | 咈過 phớt qua · 𣼷咈 lớt phớt [𠸨] · 咈𢣻 phớt lờ | U+5488 |
PHU | 夫 | 夫人 phu nhân · 婚夫 hôn phu · 功夫 công phu · 大夫 đại phu · 夫婦 phu phụ · 夫番 phu phen | U+592B |
PHÚ | 富 | 富商 phú thương · 富國 phú quốc · 富戶 phú hộ · 富豪 phú hào · 富貴 phú quý | [翻] U+5BCC |
PHÚ | 賦 | 賦稟 phú bẩm · 天賦 thiên phú · 詩賦 thi (thơ) phú · 𡗶賦朱… trời phú cho... | U+8CE6 |
PHÙ | 扶 | 扶持 phù trì · 扶養 phù dưỡng · 扶助 phù trợ | U+6276 |
PHÙ | 芙 | 芙蓉 phù dung | U+8299 |
PHÙ | 浮 | 浮沙 phù sa · 生物浮游 sinh vật phù du · 𠊛被浮 người bị phù | U+6D6E |
PHÙ | 符 | 符咒 phù chú · 符水 phù thuỷ · 符合 phù hợp | U+7B26 |
PHÙ | 蜉 | 部蜉蝣 bộ Phù du | U+8709 |
phũ | 𢰺 | 𢰺搒 phũ phàng | U+22C3A |
PHỦ | 甫 | 臺甫 đài phủ | U+752B |
PHỦ | 否 | 否認 phủ nhận · 否定 phủ định · 否決 phủ quyết | U+5426 |
PHỦ | 斧 | 刀斧 đao phủ | U+65A7 |
PHỦ | 府 | 政府 chính phủ · 府主 phủ chúa | U+5E9C |
PHỦ | 俯 | 俯伏 phủ phục | U+4FEF |
PHỦ | 腑 | 臟腑 tạng phủ | U+8151 |
phủ | 撫 | 包撫 bao phủ · 𩂏撫 che phủ | U+64AB |
PHỦ | 撫 | 撫誘 phủ dụ · 安撫 an phủ | U+64AB |
PHỤ | 父 | 父母 phụ mẫu · 父兄 phụ huynh | U+7236 |
PHỤ | 附 | 附近 phụ cận · 附屬 phụ thuộc · 藝附 nghề phụ | U+9644 |
PHỤ | 負 | 負𢚸 phụ lòng · 負責 phụ trách · 自負 tự phụ · 負薄 phụ bạc | U+8CA0 |
PHỤ | 埠 | 商埠 thương phụ | U+57E0 |
PHỤ | 婦 | 婦女 phụ nữ · 婦科 phụ khoa · 寡婦 quả phụ | U+5A66 |
PHỤ | 輔 | 輔音 phụ âm · 輔𢴇 phụ giúp · 輔導 phụ đạo | U+8F14 |
PHỤ | 腐 | 豆腐 đậu phụ | U+8150 |
phứa | 破 | 破破 phứa phựa [𠸨] | U+7834 |
phựa | 破 | 破破 phứa phựa [𠸨] | U+7834 |
PHÚC | 腹 | 心腹 tâm phúc | U+8179 |
PHÚC | 福 | 幸福 hạnh phúc · 享福 hưởng phúc · 祝福 chúc phúc · 福利 phúc lợi · 福德 phúc đức | [翻] U+798F |
PHÚC | 覆 | 覆審 phúc thẩm · 覆案 phúc án | U+8986 |
PHỤC | 伏 | 俯伏 phủ phục · 埋伏 mai phục | U+4F0F |
phục | 服 | 服𦢟 phục phịch | U+670D |
PHỤC | 服 | 克服 khắc phục · 征服 chinh phục · 服從 phục tùng · 服務 phục vụ · 心服 tâm phục · 信服 tin phục | U+670D |
PHỤC | 茯 | 茯苓 phục linh | U+832F |
PHỤC | 復 | 復讎 phục thù · 復生 phục sinh · 復興 phục hưng · 復回 phục hồi · 復職 phục chức | U+5FA9 |
PHỨC | 複 | 煩複 phiền phức · 複雜 phức tạp · 數複 số phức · 複本 phức bản | U+8907 |
PHỨC | 馥 | 馥馥 phưng phức [𠸨] · 𦹳馥 thơm phức | [翻] U+99A5 |
phui | 抷 | 抨抷 phanh phui | [翻] U+62B7 |
phủi | 𢲭 | 𢲭𢬣 phủi tay · 𢲭𡏧 phủi bụi | U+22CAD |
phun | 噴 | 噴渃 phun nước | U+5674 |
phún | 濆 | 𣼍濆 lún phún | [翻] U+6FC6 |
phùn | 𤂫 | 𤂫𩄎 phùn mưa · 𩄎𤂫 mưa phùn | U+240AB |
phung | 𰇷 | 𰇷𰇷 phung phúng [𠸨] | ⇔ 𰇷
phúng U+301F7 |
phung | 𢱚 | 𢱚費 phung phí | U+22C5A |
phúng | 𰇷 | 𰇷𣍪 phúng phính [𠸨] | U+301F7 |
PHÚNG | 賵 | 賵怺 phúng viếng | U+8CF5 |
PHÚNG | 諷 | 嘲諷 trào phúng | U+8AF7 |
PHÙNG | 逢 | 重逢 trùng phùng · 相逢 tương phùng | U+9022 |
PHÙNG | 馮 | 𣱆馮 họ Phùng · 馮克寬 Phùng Khắc Khoan | U+99AE |
phùng | 𤂧 | 𤂧𦛿 phùng mang · 襊𤂧𫥨 túi phùng ra | ⇔ 𤂧
phồng U+240A7 |
phưng | 馥 | 馥馥 phưng phức [𠸨] | ⇔ 馥 phức U+99A5 |
PHỤNG | 奉 | 奉令 phụng lệnh · 奉命 phụng mệnh · 奉旨 phụng chỉ · 供奉 cung phụng | [翻] U+5949 |
phụng | 菶 | 豆菶 đậu phụng | U+83F6 |
PHỤNG | 鳳 | 鳳凰 phụng hoàng · 龍鳳 long phụng | U+9CF3 |
phừng | 炐 | 炐炐 phừng phừng | [翻] U+7090 |
PHƯỚC | 福 | 平福 Bình Phước | 格讀𧵑「福
phúc」爲𠼤諱時𠸗。 Cách đọc của "福 phúc" vì kiêng huý thời
xưa. U+798F |
PHƯƠNG | 方 | 𦊚方 bốn phương · 方便 phương tiện · 方南 phương nam · 方法 phương pháp | U+65B9 |
PHƯƠNG | 芳 | 芳草 phương thảo · 芳菲 phương phi | U+82B3 |
PHƯƠNG | 妨 | 妨害 phương hại | U+59A8 |
PHƯỜNG | 坊 | 坊會 phường hội · 坊㗰 phường tuồng · 坊玉慶 Phường Ngọc Khánh | U+574A |
PHƯỢNG | 鳳 | 丹鳳 đan phượng · 鳳凰 phượng hoàng | U+9CF3 |
phút | 丿 | 𣇞丿 giờ phút · 丿𡎺 phút chốc [𠸨] | [翻] U+4E3F |
phụt | 炥 | 𠺙炥 thổi phụt · 畑炥𤎕 đèn phụt tắt | U+70A5 |
qua | 戈 | 戈㐌吶貝部、扔部拯𦖑 Qua đã nói với bậu, nhưng bậu chẳng nghe | [翻] U+6208 |
QUA | 戈 | 干戈 can qua | [翻] U+6208 |
QUA | 瓜 | 苦瓜 khổ qua | U+74DC |
QUA | 過 | 𠫾過 đi qua · 越過 vượt qua · 過瀧 qua sông · 過𠼱 qua loa · 𣋚過 hôm qua · 經過 kinh qua | U+904E |
QUÁ | 過 | 過𡗋 quá lắm · 過賒 quá xa · 過程 quá trình · 不過 bất quá · 過去 quá khứ · 過渡 quá độ | U+904E |
quà | 𩛃 | 𩛃餅 quà bánh · 咹𩛃 ăn quà · 𩛃哈 quà cáp [𠸨] | U+296C3 |
quã | 𠵩 | 𫏓𠵩 quày quã [𠸨] | U+20D69 |
QUẢ | 果 | 結果 kết quả · 果報 quả báo · 後果 hậu quả | U+679C |
QUẢ | 寡 | 寡婦 quả phụ · 寡人 quả nhân | U+5BE1 |
quả | 𩸄 | 𩵜𩸄 cá quả | U+29E04 |
quạ | 𩿙 | 𡥵𩿙 con quạ · 𩿙黰 quạ đen | [異]
𪇍 U+29FD9 |
quác | 嘓 | 嘓嘓 quác quác [聲] · 叫光嘓 kêu quang quác [聲] | U+5613 |
QUẮC | 矍 | 矍鑠 quắc thước | U+77CD |
quạc | 嘓 | 嘓嘓 quạc quạc [𠸨] | U+5613 |
quạc | 擭 | 㨯擭 quệch quạc [𠸨] | U+64ED |
quặc | 啒 | 奇啒 kì quặc | [翻] U+5552 |
quách | 郭 | 炪郭仍傳挑淫 đốt quách những truyện khiêu dâm | U+90ED |
QUÁCH | 郭 | 城郭 thành quách · 𣱆郭 họ Quách | U+90ED |
QUÁCH | 槨 | 𥪝棺外槨 trong quan ngoài quách | U+69E8 |
quai | 𬗜 | 𥶄𬗜絛 nón quai thao | [翻] U+2C5DC |
QUÁI | 卦 | 八卦 bát quái | U+5366 |
quái | 𢫑 | 𢫑𦙶𥆾𢖖󠄁𨉞 quái cổ nhìn sau lưng | ⇔ 𢫑
ngoái U+22AD1 |
QUÁI | 怪 | 妖怪 yêu quái · 奇怪 kì quái · 怪物 quái vật · 怪獸 quái thú · 怪胎 quái thai · 怪𪡽󠄁 quái gở | U+602A |
quại | 啩 | 𠹴啩 quằn quại · 注些𢶻𢬣𬨠定啩碎 chú ta vung tay lên định quại tôi | U+5569 |
quằm | 𣰙 | 𣰙𣰙 quằm quặm [𠸨] | ⇔ 𣰙
quặm [翻] U+23C19 |
quặm | 𣰙 | 𪖫𣰙 mũi quặm | [翻] U+23C19 |
QUAN | 官 | 官職 quan chức · 官吏 quan lại | U+5B98 |
QUAN | 冠 | 衣冠 y quan | [翻] U+51A0 |
QUAN | 貫 | 貫錢 quan tiền | U+8CAB |
QUAN | 棺 | 棺材 quan tài · 襖棺 áo quan | U+68FA |
QUAN | 關 | 關隘 quan ải · 關重 quan trọng | U+95DC |
QUAN | 鰥 | 鰥寡 quan quả | U+9C25 |
QUAN | 觀 | 觀念 quan niệm · 觀察 quan sát | U+89C0 |
QUÁN | 冠 | 冠詞 quán từ · 冠軍 quán quân | [翻] U+51A0 |
QUÁN | 貫 | 一貫 nhất quán · 貫徹 quán triệt · 貫串 quán xuyến · 圭貫 quê quán | U+8CAB |
QUÁN | 慣 | 慣性 quán tính · 習慣 tập quán | U+6163 |
QUÁN | 館 | 館行 quán hàng · 館咹 quán ăn · 旅館 lữ quán · 主館 chủ quán · 大使館 đại sứ quán | U+9928 |
QUÁN | 觀 | 道觀 đạo quán | U+89C0 |
QUÂN | 均 | 均平 quân bình | U+5747 |
QUÂN | 君 | 君主 quân chủ · 君子 quân tử | [翻] U+541B |
QUÂN | 軍 | 軍隊 quân đội · 陸軍 lục quân · 軍𪜯 quân lính | U+8ECD |
quăn | 𩮔 | 𩯀𩮔 tóc quăn · 𩮔𨙍 quăn queo [𠸨] | U+29B94 |
quấn | 𦄄 | 𦄄絏 quấn dây · 𦄄𢵮 quấn quýt | U+26104 |
quần | 勌 | 勌討 quần thảo · 勌𦅲 quần vợt | U+52CC |
quần | 𠡰 | 𠡰𠡰 quần quật [𠸨] | ⇔ 𠡰
quật U+20870 |
QUẦN | 裙 | 裙襖 quần áo · 裙䘹 quần lót | U+88D9 |
QUẦN | 群 | 群衆 quần chúng · 群體 quần thể · 群島 quần đảo · 合群 hợp quần · 𡇸群 quây quần · 群聚 quần tụ | U+7FA4 |
quắn | 𦄻 | 𤴬𦄻 đau quắn | U+2613B |
quằn | 𠹴 | 𠹴啩 quằn quại · 𠹴𢳙 quằn quẹo · 𦧜刀被𠹴 lưỡi dao bị quằn | U+20E74 |
quằn | 𤹓 | 𤹓𤹓 quằn quặn [𠸨] | ⇔ 𤹓
quặn U+24E53 |
QUẪN | 窘 | 窘迫 quẫn bách · 窮窘 cùng quẫn · 困窘 khốn quẫn | U+7A98 |
QUẢN | 管 | 管筆 quản bút · 保管 bảo quản · 管理 quản lí · 肺管 phế quản · 該管 cai quản · 拯管𠸋𤹘 chẳng quản khó nhọc | U+7BA1 |
quẩn | 𨆤 | 𨒺𨆤 quanh quẩn | U+281A4 |
QUẬN | 郡 | 郡橋紙 quận Cầu Giấy · 郡公 quận công | U+90E1 |
quặn | 㴫 | 丐㴫 cái quặn | U+3D2B |
quặn | 𤹓 | 𤴬𤹓 đau quặn · 𤹓𤴬𥪝𢚸 quặn đau trong lòng | U+24E53 |
QUANG | 光 | 光合 quang hợp · 光學 quang học · 光明 quang minh · 反光 phản quang · 光蕩 quang đãng | [翻] U+5149 |
quang | 桄 | 桄挭 quang gánh | U+6844 |
QUANG | 胱 | 膀胱 bàng quang | U+80F1 |
quáng | 𥆄 | 𥆄眜 quáng mắt · 𥆄𪃿 quáng gà · 𥆄畑 quáng đèn | U+25184 |
quàng | 嘓 | 嘓嘓 quàng quạc [𠸨] | ⇔ 嘓 quạc U+5613 |
quàng | 𫏈 | 𫏈𠓨 quàng vào · 瓊𫏈 quềnh quàng | U+2B3C8 |
quăng | 挄 | 挄揇 quăng ném · 挄䋥 quăng lưới · 浪挄 loăng quăng [𠸨] | U+6304 |
quăng | 𧈽 | 𧌂𧈽 bọ quăng | U+2723D |
quãng | 壙 | 隔壙 cách quãng · 䋎壙 đứt quãng · 𢪰壙 ngắt quãng · 壙𠔭 quãng tám | U+58D9 |
QUẢNG | 廣 | 廣告 quảng cáo · 廣場 quảng trường · 廣大 quảng đại | U+5EE3 |
quảng | 癀 | 漊癀 sâu quảng | U+7640 |
quẳng | 𪠢 | 𪠢𠫾 quẳng đi · 𪠢𫥨外𨷯 quẳng ra ngoài cửa | U+2A822 |
quạng | 挄 | 捰挄 quờ quạng [𠸨] | U+6304 |
quặng | 礦 | 礦鉄 quặng sắt · 丐礦 cái quặng · 礦派挒 quặng phe-rít | U+7926 |
quanh | 𨒺 | 𨒺𢮩 quanh co · 𨗺𨒺 loanh quanh [𠸨] · 終𨒺 chung quanh · 圍𨒺 vây quanh | U+284BA |
quanh | 𡃅 | 𡃅𡃅 quanh quánh [𠸨] | ⇔ 𡃅
quánh U+210C5 |
quánh | 𡃅 | 𡃅𡃅 quanh quánh [𠸨] | U+210C5 |
quạnh | 𣔲 | 㳜𣔲 hiu quạnh · 孤𣔲 cô quạnh | U+23532 |
quạnh | 夐 | 夐揆 quạnh quẽ [𠸨] | U+5910 |
quào | 𫽿 | 𫽿㧨 quào cấu | [翻] U+2BF7F |
quắp | 𣌵 | 𣌵𥙩 quắp lấy · 𢮩𣌵 co quắp | [翻] U+23335 |
quặp | 彶 | 𩯁彶 râu quặp · 彶𠓨 quặp vào · 蹎𢬣彶𥙩莄𣘃 chân tay quặp lấy cành cây | U+5F76 |
QUÁT | 括 | 概括 khái quát · 總括 tổng quát | [翻] U+62EC |
quát | 聒 | 聒𢳥 quát tháo · 聒𠻵 quát mắng | U+8052 |
QUẤT | 橘 | 果橘 quả quất · 越橘 việt quất | [翻] U+6A58 |
quất | 繘 | 繘檑 quất roi · 𨒺繘 quanh quất [𠸨] | U+7E58 |
quắt | 𢯔 | 𢯔𨙍 quắt queo [𠸨] · 𢯔徠 quắt lại · 𤉗𢯔 héo quắt · 𩈘𢯔 mặt quắt | U+22BD4 |
quạt | 橛 | 丐橛 cái quạt · 橛電 quạt điện · 𣛠橛𩙍 máy quạt gió | [異] 撅 𢅅
𦑗 U+6A5B |
QUẬT | 倔 | 倔強 quật cường | U+5014 |
quật | 𠡰 | 𠡰𨁟 quật ngã · 𠡰𠡰 quần quật [𠸨] | U+20870 |
QUẬT | 掘 | 開掘 khai quật | U+6398 |
QUẬT | 崛 | 崛起 quật khởi | U+5D1B |
quặt | 䠇 | 䠇𢳙 quặt quẹo · 𢯏䠇 bẻ quặt | U+4807 |
quàu | 㗕 | 㗕㗕 quàu quạu [𠸨] | ⇔ 㗕 quạu U+35D5 |
quạu | 㗕 | 㗕㗕 quàu quạu [𠸨] | U+35D5 |
quay | 𢮿 | 𢮿車 quay xe · 𪃿𢮿 gà quay · 𤥑悠𢮿 vòng đu quay | U+22BBF |
quày | 𫏓 | 𫏓𠵩 quày quã [𠸨] | U+2B3D3 |
quây | 拐 | 拐拐 quây quẩy [𠸨] | ⇔ 拐 quẩy U+62D0 |
quây | 𡇸 | 𡇸群 quây quần | [翻] U+211F8 |
quấy | 撌 | 撌破 quấy phá · 撌𦇒 quấy rối · 撌過 quấy quá | U+648C |
quầy | 柜 | 柜冊 quầy sách · 柜報 quầy báo | U+67DC |
quẫy | 𠏺 | 𠏺踏 quẫy đạp · 亇𠏺 cá quẫy · 𠏺距 quẫy cựa · 𠏺𬨠𱜢! Quẫy lên nào! | U+203FA |
quảy | 拐 | 拐捇 quảy xách · 拐挭 quảy gánh | U+62D0 |
quẩy | 拐 | ⇔ 拐 quảy U+62D0 |
|
quẩy | 鬼 | 油炸鬼 dầu cháo quẩy [摱] | U+9B3C |
quậy | 揆 | 距揆 cựa quậy | U+63C6 |
que | 槻 | 槻檜 que củi · 搝蘿𠀧槻 xỏ lá ba que | U+69FB |
qué | 㹟 | 𪃿㹟 gà qué | U+3E5F |
què | 𨆠 | 𨆠蹎 què chân · 𨆠䠇 què quặt · 𨆠𡭕 què cụt | U+281A0 |
quê | 圭 | 圭鄉 quê hương · 圭𬁒 quê mùa | [翻] U+572D |
quẽ | 揆 | 夐揆 quạnh quẽ [𠸨] | U+63C6 |
QUẾ | 桂 | 𣘃桂 cây quế · 月桂 nguyệt quế · 肉桂 nhục quế | U+6842 |
quẻ | 𩱻 | 𩱻𧴤 quẻ bói · 𠭤𩱻 giở quẻ | U+29C7B |
quệ | 蹶 | 竭蹶 kiệt quệ · 蹶飭 quệ sức | U+8E76 |
quệch | 㨯 | 㨯擭 quệch quạc [𠸨] | U+3A2F |
quen | 慣 | 慣熟 quen thuộc · 慣別 quen biết · 慣僥 quen nhau · 𢟔慣 thói quen | [翻] [異] 悁 U+6163 |
quèn | 𤷄 | 𤷄𤷄 quèn quèn [𠸨] | U+24DC4 |
quên | 悁 | 悁𠅒 quên mất · 悁恩 quên ơn · 悁𢥉 quên lãng | [異] 涓 U+6081 |
quềnh | 瓊 | 瓊𫏈 quềnh quàng | [翻] U+74CA |
queo | 𨙍 | 𢏣𨙍 cong queo · 𩮔𨙍 quăn queo [𠸨] | [翻] U+2864D |
quéo | 撟 | 𨒺撟 quanh quéo [𠸨] | U+649F |
quẹo | 𢳙 | 𢳙𦙶 quẹo cổ · 𢳙𢬣債 quẹo tay trái | U+22CD9 |
quét | 𢭯 | 𢭯𰔫 quét dọn · 㨴𢭯 càn quét | [翻] U+22B6F |
quẹt | 抉 | 焰抉 diêm quẹt · 撝抉 va quẹt · 抉過抉徠 quẹt qua quẹt lại | U+6289 |
quẹt | 鴃 | 𪀄鴃 chim quẹt | U+9D03 |
quệt | 𢯵 | 𢯵渃眜 quệt nước mắt · 𫇿膏𢯵𠓨紙 thuốc cao quệt vào giấy | U+22BF5 |
quều | 僑 | 僑𫽿 quều quào [𠸨] | U+50D1 |
quơ | 撾 | 撾梞 quơ gậy · 撾揆 quơ quậy · 撾檜 quơ củi · 氷撾 bâng quơ | U+64BE |
quờ | 捰 | 捰挄 quờ quạng [𠸨] | U+6370 |
quở | 𠵩 | 𠵩𠻵 quở mắng · 𠵩光 quở quang · 𠵩責 quở trách | U+20D69 |
QUỐC | 國 | 國籍 quốc tịch · 國際 quốc tế | [翻] U+570B |
QUY | 皈 | 皈依 quy y | U+7688 |
QUY | 規 | 規則 quy tắc · 規模 quy mô · 規定 quy định · 規律 quy luật · 規矩 quy củ | U+898F |
QUY | 龜 | 金龜 kim quy | U+9F9C |
QUY | 歸 | 歸屬 quy thuộc · 于歸 vu quy · 終歸 chung quy · 歸納 quy nạp · 當歸 đương quy · 榮歸 vinh quy | U+6B78 |
QUÝ | 季 | 四季 tứ quý · 春季 xuân quý · 銀冊𧵑𠬠季 ngân sách của một quý | [翻] U+5B63 |
QUÝ | 癸 | 癸未 Quý Mùi · 癸亥 Quý Hợi | U+7678 |
QUÝ | 貴 | 貴價 quý giá · 貴寶 quý báu · 㤇貴 yêu quý · 富貴 phú quý · 尊貴 tôn quý | U+8CB4 |
QUỲ | 葵 | 紙葵 giấy quỳ · 花葵 hoa quỳ | U+8475 |
quỳ | 跪 | 跪𬺗 quỳ xuống · 跪𨆝 quỳ gối | U+8DEA |
QUỸ | 軌 | 軌道 quỹ đạo | U+8ECC |
QUỸ | 櫃 | 銀櫃 ngân quỹ · 守櫃 thủ quỹ · 櫃節儉 quỹ tiết kiệm | U+6AC3 |
QUỶ | 鬼 | 惡鬼 ác quỷ · 魔鬼 ma quỷ · 鬼使 quỷ sứ | U+9B3C |
QUỶ | 詭 | 詭譎 quỷ quyệt | U+8A6D |
QUỴ | 跪 | 突跪 đột quỵ · 跪累 quỵ luỵ · 𨁟跪 ngã quỵ | U+8DEA |
QUYÊN | 捐 | 捐生 quyên sinh · 樂捐 lạc quyên | U+6350 |
QUYÊN | 娟 | 嬋娟 thuyền quyên | U+5A1F |
QUYÊN | 鵑 | 杜鵑 đỗ quyên | U+9D51 |
QUYẾN | 眷 | 家眷 gia quyến · 眷揄 quyến rũ | U+7737 |
QUYỀN | 拳 | 打拳 đánh quyền · 太極拳 thái cực quyền | U+62F3 |
QUYỀN | 權 | 權力 quyền lực · 權柄 quyền bính · 主權 chủ quyền | U+6B0A |
QUYỂN | 卷 | 卷冊 quyển sách | U+5377 |
QUYỂN | 圈 | 氣圈 khí quyển | U+5708 |
QUYỆN | 倦 | 困倦 khốn quyện · 歲𫅷飭倦 tuổi già sức quyện | U+5026 |
quyện | 䊎 | 和䊎 hoà quyện · 𦄄䊎 quấn quyện · 䊎𠓨僥 quyện vào nhau · 蜜䊎𠓨箸 mật quyện vào đũa | U+428E |
QUYẾT | 決 | 決定 quyết định · 決斷 quyết đoán · 決烈 quyết liệt | U+6C7A |
QUYẾT | 訣 | 口訣 khẩu quyết · 秘訣 bí quyết | U+8A23 |
QUYỆT | 譎 | 詭譎 quỷ quyệt | U+8B4E |
quýnh | 𢷳 | 𪜯𢷳 lính quýnh [𠸨] | U+22DF3 |
QUỲNH | 瓊 | 瓊漿 quỳnh tương · 瓊瑤 quỳnh dao · 花瓊 hoa quỳnh | U+74CA |
quýt | 桔 | 桔糖 quýt đường | U+6854 |
quýt | 𢵮 | 𦄄𢵮 quấn quýt | [翻] U+22D6E |
quỵt | 𧷾 | 咹𧷾 ăn quỵt | U+27DFE |
ra | 𤄷 | 𠊛𤄷塸萊 người Ra Gơ-lai (Glai) | 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。
Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục. [翻] U+24137 |
ra | 𫥨 | 生𫥨 sinh ra · 𫥨𠫾 ra đi · 𠃣𫥨 ít ra | [異] 𠚢
𬙛 囉 U+2B968 |
rá | 筥 | 咖筥 cà rá | U+7B65 |
rà | 𦚐 | 誺𦚐 rầy rà [𠸨] | U+26690 |
rà | 𦳃 | 薝𦳃 rườm rà [𠸨] | U+26CC3 |
rà | 攞 | 攞詧 rà soát · 攞𢬶 rà rẫm | U+651E |
rã | 沲 | 𠖿沲 ròng rã · 沲𨖨 rã rời | U+6CB2 |
rả | 𤄷 | 𤄷嚦 rả rích | [翻] U+24137 |
rạ | 𬓰 | 稴𬓰 rơm rạ · 𣩂如㧴𬓰 chết như ngả rạ · 𡥵𬓰 con rạ | U+2C4F0 |
rác | 𧅫 | 𢭰𧅫 đổ rác | U+2716B |
rắc | 𢳯 | 𢳯𢳯 răng rắc [𠸨] · 𪶎𢳯 gieo rắc | U+22CEF |
rạc | 𫄈 | 䏶𫄈 bệ rạc | [翻] U+2B108 |
rách | 𧛊 | 襖𧛊 áo rách · 𧛊𢱓 rách rưới · 𢮑𧛊 róc rách [聲] | U+276CA |
rạch | 瀝 | 瀝𫥨 rạch ra · 瀝𠛨 rạch ròi · 涇瀝 kênh rạch · 瀝架 Rạch Giá | U+701D |
rai | 淶(涞) | 架淶 Giá Rai | U+6DF6 (U+6D9E) |
rai | 𡃄 | 𢯦𡃄 lai rai | [翻] U+210C4 |
rái | 𢘽 | ⇔ 𢘽
dái U+2263D |
|
rái | 獺 | 𡥵獺 con rái · 獺𩵜 rái cá | [異]
𤠹 U+737A |
rài | 來(来) | 𫄈來 rạc rài [𠸨] | U+4F86 (U+6765) |
rãi | 𠸤 | 㢅𠸤 rộng rãi [𠸨] | U+20E24 |
rải | 𢱛 | 𢱛𧅫 rải rác [𠸨] · 𢱛蔠 rải chông | U+22C5B |
ram | 撘 | 撘撘 ram ráp [𠸨] | ⇔ 撘 ráp U+6498 |
ràm | 諃 | 詌諃 càm ràm | U+8AC3 |
râm | 𩂐 | ⇔ 𩂐
dâm U+29090 |
|
răm | 菻 | 蔞菻 rau răm | U+83FB |
răm | 𫁞 | 𫁞𫁞 răm rắp [𠸨] | ⇔ 𫁞
rắp U+2B05E |
rấm | 稔 | 稔𦰡 rấm na · 稔荎 rấm chuối · 稔𤇮 rấm bếp · 稔𢲼 rấm rứt · 稔𥟉𥞖 rấm thóc giống | U+7A14 |
rầm | 梣 | 𨑗梣茹 trên rầm nhà | U+68A3 |
rầm | 摺 | 摺摺 rầm rập [𠸨] | ⇔ 摺 rập U+647A |
rầm | 𠽍 | 𠽍𠽍 rầm rầm | U+20F4D |
rắm | 𫄊 | 𦇒𫄊 rối rắm | [翻] U+2B10A |
rằm | 𦝃 | 𣈜𦝃 ngày rằm · 𦝄𦝃 trăng rằm | U+26743 |
rẫm | 𢬶 | 攞𢬶 rà rẫm | U+22B36 |
rẩm | 𡀫 | 𫫣𡀫 rên rẩm [𠸨] | U+2102B |
rạm | 𧓦 | 𡥵𧓦 con rạm · 𧓦垌 rạm đồng | U+274E6 |
rậm | 葚 | 𡹃葚 rừng rậm | [翻] U+845A |
ran | 𤌣 | 𤌣𤌣 ran rát [𠸨] | ⇔ 𤌣
rát U+24323 |
ran | 灡 | 𩂐灡 râm ran · 𩆐灡 sấm ran | [翻] U+7061 |
rán | 炟 | 餅炟 bánh rán · 𪃿炟 gà rán | U+709F |
rân | 𢪉 | 𢪉𢪉 rân rấn [𠸨] | ⇔ 𢪉
rấn U+22A89 |
rân | 灡 | 㖡灡 dạ rân | ⇔ 灡 ran U+7061 |
răn | 噒 | 噒𠴓 răn đe | U+5652 |
rấn | 𢪉 | 𢪉𢪉 rân rấn [𠸨] | ⇔ 𢪉
dấn U+22A89 |
rần | 𠻤 | 𠻤𠻤 rần rần [𠸨] · 𠻤㗚 rần rật [𠸨] | U+20EE4 |
rắn | 𰧄 | 體𰧄 thể rắn · 𰧄𢡠 rắn chắc | U+309C4 |
rắn | 𧋻 | 𧋻毒 rắn độc · 𧋻綠 rắn lục | U+272FB |
rằn | 𢒞 | 𢒞𠶋 rằn ri [𠸨] | U+2249E |
rạn | 䃹 | 䃹㘿 rạn nứt | U+40F9 |
rận | 𧎠 | 𡥵𧎠 con rận · 𧋺𧎠 chấy rận | U+273A0 |
rang | 郎 | 潘郎 Phan Rang | 𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。
Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này. U+90CE |
rang | 烊 | 烊𤍇 rang nấu · 烊𪉥 rang muối | U+70CA |
rang | 朗 | 朗朗 rang rảng [𠸨] | ⇔ 朗 rảng U+6717 |
ráng | 𠡧 | 𠡧飭 ráng sức | U+20867 |
ráng | 蓢 | 蔞蓢 rau ráng | U+84E2 |
ráng | 𩅜 | 𩅜𣊿 ráng chiều | U+2915C |
ràng | 𤉜 | 𤑟𤉜 rõ ràng [𠸨] | U+2425C |
ràng | 𦀾 | 𦀾𫃚 ràng buộc · 𦀾𦀎 ràng rịt | U+2603E |
ràng | 𤎜 | 𤎜𤎜 ràng rạng [𠸨] | ⇔ 𤎜
rạng [翻] U+2439C |
răng | 𢳯 | 𢳯𢳯 răng rắc [𠸨] | ⇔ 𢳯
rắc U+22CEF |
răng | 𪘵 | 籤𢸡𪘵 tăm xỉa răng | U+2A635 |
rằng | 哴 | 朱哴 cho rằng · 哴𱺵 rằng là | [異] 浪 U+54F4 |
rảng | 朗 | 朗朗 rang rảng [𠸨] | U+6717 |
rạng | 𤎜 | 𤎜𠒦 rạng rỡ | [翻] U+2439C |
rặng | 𫭧 | 𫭧𣘃 rặng cây · 𫭧𡶀 rặng núi | U+2BB67 |
ranh | 𩲵 | 𩲵𡥵 ranh con · 𩲵魔 ranh ma | U+29CB5 |
ranh | 𭩹 | 𭩹界 ranh giới | U+2DA79 |
rành | 炩 | 炩脈 rành mạch · 炩炩 rành rành · 炩𤈠 rành rọt [𠸨] | U+70A9 |
rãnh | 汫 | 汫渃 rãnh nước · 𤀖汫 ngòi rãnh | U+6C6B |
rảnh | 𣇝 | 𣇝𡂳 rảnh rỗi | U+231DD |
rao | 咬 | 𦼔咬 rêu rao | U+54AC |
ráo | 𣋝 | 𩄳𣋝 tạnh ráo · 𣋝𣹔 ráo hoảnh | U+232DD |
rào | 梍 | 梍梍 rào rạo [𠸨] | ⇔ 梍 rạo U+688D |
rào | 滛 | 洡過滛 lội qua rào · 𩄎滛 mưa rào · 滛滛 rào rào | U+6EDB |
rào | 樔 | 行樔 hàng rào · 樔捍 rào cản · 樔𥗜 rào chắn | U+6A14 |
rảo | 𨀼 | 𨀼𨀈 rảo bước | U+2803C |
rạo | 𰛴 | 𰛴熤 rạo rực · 洮𰛴 rệu rạo | U+306F4 |
rạo | 梍 | 㨂梍 đóng rạo · 㩒梍𡧲𤀖 cắm rạo giữa ngòi | U+688D |
ráp | 撘 | 擸撘 lắp ráp | U+6498 |
ráp | 𢺎 | 𢺎𢺎 ráp rạp [𠸨] | ⇔ 𢺎
rạp U+22E8E |
rấp | 𫁞 | 𫁞𡉦 rấp ngõ · 𫁞塘 rấp đường · 丐𫁞𤝞 cái rấp chuột · 㵋頭𢆥㐌𫁞 mới đầu năm đã rấp | U+2B05E |
rắp | 𫁞 | 𫁞𭩹 rắp ranh [𠸨] | U+2B05E |
rạp | 𠪸 | 𠪸𣆅 rạp phim · 𠪸㗰 rạp tuồng | [翻] U+20AB8 |
rạp | 𢺎 | 𢺎𬺗 rạp xuống | U+22E8E |
rập | 摺 | 摺𣟂 rập khuôn · 侱摺 rình rập [𠸨] | [翻] U+647A |
rát | 𤌣 | 𤊡𤌣 bỏng rát | [翻] U+24323 |
rất | 窒 | 窒𡗉 rất nhiều · 窒卒 rất tốt | U+7A92 |
rắt | 㗭 | 瀻㗭 đái rắt · 𠰉㗭 réo rắt | U+35ED |
rật | 㗚 | 𠻤㗚 rần rật [𠸨] | U+35DA |
rặt | 𮞿 | 𢄂𮞿仍柑 chợ rặt những cam · 吶𮞿㗂沔中 nói rặt tiếng miền Trung | U+2E7BF |
rau | 𠸫 | 𠸫𠸫 rau ráu [𠸨] | ⇔ 𠸫
ráu U+20E2B |
rau | 蔞(蒌) | 蔞芥 rau cải | [翻] U+851E (U+848C) |
rau | 膮 | ⇔ 膮 nhau U+81AE |
|
ráu | 𠸫 | 𠸫𠸫 rau ráu [𠸨] | U+20E2B |
râu | 𩯁(𫙂) | 𣮮𩯁 mày râu | [翻] U+29BC1 (U+2B642) |
rầu | 𱟓 | 𢞂𱟓 buồn rầu | U+317D3 |
ray | 倈 | 倈𢲼 ray rứt · 倈頭 ray đầu · 塘倈 đường ray [摱] | U+5008 |
ráy | 𤀕 | 𤀕𦖻 ráy tai · 𮇕𤀕 cứt ráy · 𣳮𤀕 rửa ráy | U+24015 |
ráy | 𫈨 | 𧃷𫈨 khoai ráy · 榘𫈨 củ ráy · 𫈨𦬂 ráy ngót | U+2B228 |
rày | 𣈙 | 自𣈙𧗱𢖖󠄁 từ rày về sau | U+23219 |
rầy | 逨(逨󠄁) | 塘逨 đường rầy [摱] | [翻] U+9028 (U+9028 U+E0101) |
rầy | 𣈙 | ⇔ 𣈙
rày U+23219 |
|
rầy | 𧍍(𧍍󠄁) | 𡥵𧍍 con rầy | U+2734D (U+2734D U+E0101) |
rầy | 誺(誺󠄁) | 誺𦚐 rầy rà · 誺㗚 rầy rật · 囉誺 la rầy | U+8ABA (U+8ABA U+E0101) |
rẫy | 𡵆 | 埌𡵆 nương rẫy · 𣹓𡵆 đầy rẫy | U+21D46 |
rẫy | 𧿆 | 𧿆𱙡 rẫy vợ | U+27FC6 |
rẫy | 䟢 | ⇔ 䟢 giãy U+47E2 |
|
rẩy | 𢝚 | 𢝚渃 rẩy nước · 憞𢝚 run rẩy | U+2275A |
rạy | 𢩽 | 𥱨𢩽 rọ rạy [𠸨] | U+22A7D |
re | 提 | 唵提 im re | U+63D0 |
rè | 𥗍 | 揬𥗍 rụt rè | [翻] U+255CD |
rê | 黎 | 𢷀黎 rủ rê [𠸨] | U+9ECE |
rẽ | 𥘶 | 𢺹𥘶 chia rẽ · 𥘶𩯀 rẽ tóc · 塘𥘶 đường rẽ | U+25636 |
rề | 𣾸 | 𣾸攞 rề rà · 𣾸𣾸 rề rề | U+23FB8 |
rễ | 𱿆(𦮲) | 𱿆𣘃 rễ cây · 𠚐𱿆 mọc rễ | U+31FC6 (U+26BB2) |
rẻ | 𱞁 | 𱞁錢 rẻ tiền | [異]
𥜤 U+31781 |
rể | 婿 | 𡥵婿 con rể · 注婿 chú rể | U+5A7F |
rếch | 藶 | 藶𧅫 rếch rác · 疎藶 thưa rếch | [翻] U+85F6 |
rèm | 簾 | 簾𨷯 rèm cửa | [翻] U+7C3E |
ren | 褳 | 𦇒褳 rối ren · 塘𧟁憑褳 đường viền bằng ren | U+8933 |
ren | 𨅍 | 𨅍𨅍 ren rén [𠸨] | ⇔ 𨅍
rén U+2814D |
rén | 𨅍 | 蹾𨅍 rón rén [𠸨] | U+2814D |
rèn | 𠺅 | 𠺅𠺅 rèn rẹt [聲] | ⇔ 𠺅
rẹt U+20E85 |
rèn | 㷙 | 爐㷙 lò rèn · 㷙鍊 rèn luyện | [翻] U+3DD9 |
rên | 𫫣 | 𫫣𠯇 rên rỉ [𠸨] · 𫫣切 rên siết | U+2BAE3 |
rền | 𡃚 | 𠸨𡃚 láy rền · 𡃚㘇 rền vang · 𡃚㐶 rền rĩ [𠸨] · 𩆐𡃚 sấm rền | U+210DA |
rênh | 𠴔 | 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。
Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục. [翻] U+20D14 |
|
reo | 嗂 | 嗂唭 reo cười · 樋嗂 thông reo | [翻] U+55C2 |
réo | 𠰉 | 𠰉𬨠 réo lên · 叫𠰉 kêu réo · 𠰉噲 réo gọi | U+20C09 |
rèo | 𠮩 | 𠮩𠮩 rèo rẹo [𠸨] | ⇔ 𠮩
rẹo U+20BA9 |
rẹo | 𠮩 | 𠮩轆 rẹo rọc [𠸨] | U+20BA9 |
rẹp | 躐 | 躐𬺗 rẹp xuống | [翻] U+8E90 |
rệp | 𧉼 | 𡥵𧉼 con rệp | U+2727C |
rét | 洌 | 𬰊洌 giá rét | U+6D0C |
rết | 𧏲 | 𡥵𧏲 con rết · 𧋻𧏲 rắn rết | [異]
𧎴 U+273F2 |
rẹt | 𠺅 | 𠺅𠺅 rèn rẹt [聲] | [翻] U+20E85 |
rệt | 𤍅 | 𤑟𤍅 rõ rệt [𠸨] | U+24345 |
rêu | 𦼔 | 苳𦼔 rong rêu | U+26F14 |
rệu | 洮 | 𭬙洮 mục rệu · 洮𰛴 rệu rạo · 𬃻𣘃洮 trái cây rệu | U+6D2E |
ri | 𠶋 | 哭如𠶋 khóc như ri · 嗤𠶋 Xi-ri (Syria) [摱] | [翻] U+20D8B |
ri | 哩 | 哩哩 ri rí [𠸨] | ⇔ 哩 rí U+54E9 |
ri | 鴺 | 𪃿鴺 gà ri | U+9D3A |
rí | 哩 | 哩𧛊 rí rách [𠸨] | U+54E9 |
rì | 荑 | 踸荑 chậm rì · 青荑 xanh rì · 荑荑 rì rì | U+8351 |
rĩ | 㐶 | 𱟓㐶 rầu rĩ [𠸨] · 𡃚㐶 rền rĩ [𠸨] · 㐶攞荑𠽍 rĩ rà rì rầm [𠸨] | U+3436 |
rỉ | 𠯇 | 𠯇𦖻 rỉ tai · 𢷀𠯇 rủ rỉ · 𠶋𠯇 ri rỉ · 𠯇𤄷 rỉ rả | U+20BC7 |
rỉ | 釲 | 釲𡏥 rỉ sét | ⇔ 釲 gỉ U+91F2 |
ria | 𩮭 | 𩯁𩮭 râu ria | U+29BAD |
rìa | 紒 | 邊紒 bên rìa · 𨗛紒 chầu rìa · 外紒 ngoài rìa | U+7D12 |
rỉa | 𠹼 | 𠹼𩽊 rỉa rói [𠸨] · 𠹼𣯡 rỉa lông | U+20E7C |
rịa | 地 | 婆地 Bà Rịa | U+5730 |
rịa | 哋 | 鉢哋 bát rịa | U+54CB |
rích | 嚦 | 唷嚦 rúc rích · 𤄷嚦 rả rích | [翻] U+56A6 |
rịch | 𤃝 | 濁𤃝 rục rịch [𠸨] | U+240DD |
riêng | 𥢆 | 𥢆私 riêng tư · 𥢆𥘶 riêng rẽ [𠸨] · 𧵑𥢆 của riêng | [異]
𥢅 U+25886 |
riềng | 𦵄 | 榘𦵄 củ riềng | U+26D44 |
riết | 𦄃 | 𣋝𦄃 ráo riết | U+26103 |
rim | 燫 | 燫𬚸 rim thịt | [翻] U+71EB |
rím | 𤢾 | ⇔ 𤢾
nhím U+248BE |
|
rin | 挒 | 挒挒 rin rít [𠸨] | ⇔ 挒 rít U+6312 |
rịn | 湅 | 湅蒲洃 rịn mồ hôi · 𠯴湅 bịn rịn [𠸨] | [翻] U+6E45 |
rinh | 揁 | 𢫝揁 rung rinh [𠸨] | U+63C1 |
rình | 侱 | 侱摺 rình rập [𠸨] · 𫫭侱 khai rình | [翻] U+4FB1 |
rỉnh | 珵 | 𬫉珵 rủng rỉnh | U+73F5 |
ríp | 𣋑 | 基𣋑尊 cơ-ríp-tôn [摱] | 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。
Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục. [翻] U+232D1 |
rịp | 喋 | 𠾽喋 rộn rịp [𠸨] | ⇔ 喋 nhịp U+558B |
rít | 挒 | 𠲢挒 ríu rít · 叫挒 kêu rít | U+6312 |
rít | 𧏲 | ⇔ 𧏲
rết U+273F2 |
|
rịt | 𦀎 | 𦀾𦀎 ràng rịt | [翻] U+2600E |
riu | 簝 | 簝簝 riu riu · 𢩽簝扒𩹫 đẩy riu bắt tép | U+7C1D |
ríu | 𠲢 | 𠮩𠲢 líu ríu · 𠲢挒 ríu rít | [翻] U+20CA2 |
rìu | 𠠙 | 斧𠠙 búa rìu | U+20819 |
ro | 𧀓 | 𧀓𧀓 ro ró [𠸨] | ⇔ 𧀓
ró U+27013 |
ro | 𬰹 | 𢤡𬰹 rủi ro [𠸨] | [翻] U+2CC39 |
ró | 𧀓 | 𧀓𧀓 ro ró [𠸨] | U+27013 |
rò | 𢲛 | 𢲛𠯇 rò rỉ · 瞿𢲛 cò rò | U+22C9B |
rô | 鱸(𫙔) | 𩵜鱸 cá rô | U+9C78 (U+2B654) |
rõ | 𤑟 | 𤑟𤉜 rõ ràng [𠸨] · 𤑟𤍅 rõ rệt [𠸨] | U+2445F |
rồ | 𤸭 | 癲𤸭 điên rồ | U+24E2D |
rỗ | 𦢞 | 𩈘𦢞 mặt rỗ | U+2689E |
rơ | 𠴊 | 𠴊𡕩 Rơ Măm | [翻] U+20D0A |
rổ | 𥶇 | 丐𥶇 cái rổ · 琫𥶇 bóng rổ | U+25D87 |
rọ | 𥱨 | 𥱨𡂅 rọ mõm · 𥱨𤞼 rọ lợn | U+25C68 |
rớ | 𢵽 | 拮𢵽 cất rớ · 𢵽𦤾 rớ đến | U+22D7D |
rờ | 𢮀 | ⇔ 𢮀
sờ U+22B80 |
|
rờ | 𠒦 | 𠒦𠒦 rờ rỡ [𠸨] | ⇔ 𠒦
rỡ U+204A6 |
rỡ | 𠒦 | 𤎜𠒦 rạng rỡ · 𢜠𠒦 mừng rỡ | U+204A6 |
rộ | 𭍆 | 𭍆𬨠 rộ lên · 𦬑𭍆 nở rộ · 𠽍𭍆 rầm (rần) rộ | U+2D346 |
rợ | 𤞪 | 蠻𤞪 man rợ | U+247AA |
róc | 𢮑 | 𢮑𤿭 róc vỏ · 𢮑𧛊 róc rách [聲] | [翻] U+22B91 |
rốc | 逳 | 打逳 đánh rốc · 捁逳𠫾 kéo rốc đi | U+9033 |
rốc | 蜟 | 羹𧍆蜟 canh cua rốc | U+871F |
rọc | 轆 | 轆轆 ròng rọc [𠸨] | U+8F46 |
rọc | 𪟆 | 𪟆紙 rọc giấy | U+2A7C6 |
rộc | 淯 | 𬏇淯 ruộng rộc | U+6DEF |
roi | 檑 | 繘檑 quất roi · 𣘃檑 cây roi | [翻] U+6A91 |
rói | 𩽊 | 鮮𩽊 tươi rói · 花菊鐄𩽊 hoa cúc vàng rói · 𠃅𤬪𧹻𩽊 mái ngói đỏ rói | U+29F4A |
ròi | 𠛨 | 瀝𠛨 rạch ròi | U+206E8 |
rối | 𦇒 | 𦁀𦇒 bối rối · 𡥵𦇒 con rối · 𦇒挒 rối rít | U+261D2 |
rồi | 耒 | 𫜵耒 làm rồi · 丐鉢被𥓳耒 cái bát bị bể rồi | U+8012 |
rỗi | 𡂳 | 救𡂳 cứu rỗi | U+210B3 |
rỏi | 磊 | 𰧄磊 rắn rỏi [𠸨] | U+78CA |
rơi | 淶(涞) | 淶𬺗 rơi xuống · 淶溧 rơi rớt | [異]
𣑎 U+6DF6 (U+6D9E) |
rọi | 燴(烩) | 燴畑 rọi đèn · 照燴 chiếu rọi · 燴𤏬 rọi sáng · 𤐝燴 soi rọi | U+71F4 (U+70E9) |
rời | 𨖨 | 𨖨𠺌 rời khỏi · 𨖨𠬃 rời bỏ · 𨖨𢬣 rời tay · 苚𨖨 rụng rời | [異] 淶 移 U+285A8 |
rời | 灑 | 灑灑 rời rợi [𠸨] | ⇔ 灑 rợi U+7051 |
rợi | 灑 | 灑灑 rời rợi [𠸨] | U+7051 |
róm | 𧐽 | 螻𧐽 sâu róm | U+2743D |
rôm | 𩫦 | 𩫦𤄷 rôm rả · 吶𩫦 nói rôm | [翻] U+29AE6 |
rôm | 𤼓 | 𤼓𤵴 rôm sảy · 粉𤼓 phấn rôm | U+24F13 |
rỏm | 𠼖 | 哩𠼖 rí rỏm [𠸨] | U+20F16 |
rơm | 滲 | 滲滲 rơm rớm [𠸨] | ⇔ 滲 rớm U+6EF2 |
rơm | 稴 | 菍稴 nấm rơm | U+7A34 |
rọm | 𧖐 | 螻𧖐 sâu rọm | U+27590 |
rớm | 滲 | 滲滲 rơm rớm [𠸨] | U+6EF2 |
rởm | 𠼖 | 𢟔𠼖 thói rởm · 咹𬡶𠼖 ăn mặc rởm | U+20F16 |
rón | 蹾 | 蹾𨅍 rón rén [𠸨] | [異] 䠣 U+8E7E |
rôn | 噎 | 噎噎 rôn rốt [𠸨] | ⇔ 噎 rốt U+564E |
rốn | 𦠆 | 丐𦠆 cái rốn · 墫膮割𦠆 chôn rau cắt rốn · 𱖗𦠆徠 ngồi rốn lại | U+26806 |
rơn | 𣼸 | 𣼸𣼸 rơn rớt [𠸨] | ⇔ 𣼸
rớt U+23F38 |
rờn | 涎 | 摺涎 rập rờn [𠸨] | U+6D8E |
rờn | 囒 | 囒囒 rờn rợn [𠸨] | ⇔ 囒 rợn [翻] U+56D2 |
rộn | 𠾽 | 𠾽喋 rộn rịp [𠸨] | ⇔ 𠾽
nhộn U+20FBD |
rộn | 𡀷 | 絆𡀷 bận rộn | [翻] U+21037 |
rợn | 囒 | 挏囒 rùng rợn | [翻] U+56D2 |
rong | 苳 | 苳𦼔 rong rêu | U+82F3 |
rong | 𨀐 | 喝𨀐 hát rong · 𨀐𨔈 rong chơi · 柜行𨀐 quầy hàng rong | U+28010 |
róng | 弄 | 𦄃弄 riết róng [𠸨] | U+5F04 |
ròng | 𠖿 | 𠖿沲 ròng rã · 沚𠖿𠖿 chảy ròng ròng | [翻] U+205BF |
ròng | 轆 | 轆轆 ròng rọc [𠸨] | ⇔ 轆 rọc U+8F46 |
rông | 𠹍 | 𠹍𠹍 rông rổng [𠸨] | ⇔ 𠹍
rổng U+20E4D |
rống | 㗢 | 𤙭㗢 bò rống | U+35E2 |
rồng | 蠬(𧏵) | 𦞑蠬 vòi rồng · 豆蠬 đậu rồng · 𨉟蠬 mình rồng | U+882C (U+273F5) |
rỗng | 筩 | 𥧪筩 trống rỗng · 桶筩叫𫰅 thùng rỗng kêu to | U+7B69 |
rổng | 𠹍 | 𠹍𠹍 rông rổng [𠸨] | U+20E4D |
rộng | 㢅 | 𢲫㢅 mở rộng · 㢅量 rộng lượng · 㢅𠸤 rộng rãi [𠸨] | [異]
𢌌 U+3885 |
rốp | 爉 | 爉𤊡 rốp bỏng | [翻] U+7209 |
rộp | 㷝 | 䏧𤂧㷝 da phồng rộp | U+3DDD |
rợp | 𩄓 | 𩄓𣈖 rợp bóng · 旗𧹻𩄓𡗶 cờ đỏ rợp trời | U+29113 |
rót | 𣹕 | 𣹕渃 rót nước | [翻] U+23E55 |
rốt | 噎 | 噎噎 rôn rốt [𠸨] | U+564E |
rốt | 𡳝 | 𡳝局 rốt cuộc · 𢖖󠄁𡳝 sau rốt | U+21CDD |
rọt | 𦛌 | ⇔ 𦛌
ruột U+266CC |
|
rọt | 𤈠 | 炩𤈠 rành rọt [𠸨] | U+24220 |
rớt | 溧 | 淶溧 rơi rớt | [翻] U+6EA7 |
rớt | 𣼸 | 𣼸𣼸 rơn rớt [𠸨] | ⇔ 𣼸
nhớt U+23F38 |
ru | 𠱋 | 喝𠱋 hát ru | [翻] U+20C4B |
ru | 𧀓 | 𧀓𧀓 ru rú [𠸨] | ⇔ 𧀓
rú U+27013 |
rú | 𧀓 | 𡹃𧀓 rừng rú · 𬨠𧀓劕檜 lên rú chặt củi | U+27013 |
rú | 𡀿 | 𢜠𡀿 mừng rú · 𤢿𡀿 sói rú | U+2103F |
rù | 㾄 | 氍㾄 cù rù | U+3F84 |
rũ | 揄 | 眷揄 quyến rũ | U+63C4 |
rũ | 癒 | 勾癒 cú rũ · 膒癒 ủ rũ | U+7652 |
rủ | 𢷀 | 𢷀𢚸 rủ lòng · 𢷀𬺗 rủ xuống · 𢷀黎 rủ rê [𠸨] · 𢷀𠯇 rủ rỉ | U+22DC0 |
rua | 俞 | 鬚俞 tua rua [𠸨] | U+4FDE |
rùa | 𧒍 | 𡥵𧒍 con rùa · 𨨦𧒍 mai rùa | [異] 𧒌
𪛇 U+2748D |
rủa | 嚕 | 願嚕 nguyền rủa | U+5695 |
rưa | 呂 | 呂呂 rưa rứa [𠸨] | ⇔ 呂 rứa U+5442 |
rứa | 呂 | 呂呂 rưa rứa [𠸨] | U+5442 |
rữa | 𦛗 | 𭬙𦛗 mục rữa · 𦛗捏 rữa nát · 啐𦛗 thối rữa | U+266D7 |
rửa | 𣳮 | 𣳮𢬣 rửa tay · 𣳮錢 rửa tiền | U+23CEE |
rựa | 𨮌 | 刀𨮌 dao rựa · 特𨮌 đực rựa | U+28B8C |
rúc | 唷 | 唷嚦 rúc rích | [翻] U+5537 |
rục | 濁 | 濁𤃝 rục rịch [𠸨] | U+6FC1 |
rức | 𪵫 | 𪵫𪵫 rưng rức [𠸨] | U+2AD6B |
rực | 熤 | 熤熤 rừng rực [𠸨] · 𰛴熤 rạo rực | [翻] U+71A4 |
rui | 榱 | 榱𭩽 rui mè | U+69B1 |
rủi | 𢤡 | 𢤡𬰹 rủi ro [𠸨] · 𠶣𢤡 may rủi · 搎𢤡 dun rủi | [翻] U+22921 |
rụi | 藞 | 殘藞 tàn rụi · 𣘃藞 cây rụi · 𪸔藞 cháy rụi | U+85DE |
rúm | 揕 | 𢮩揕 co rúm | U+63D5 |
rùm | 𠾣 | 𠾣鋲 rùm beng | [翻] U+20FA3 |
run | 𧉙 | ⇔ 𧉙
giun U+27259 |
|
run | 憞 | 洌憞 rét run · 憞忣忣 run cầm cập | [翻] U+619E |
rún | 𦠆 | ⇔ 𦠆
rốn U+26806 |
|
rủn | 噋 | 㤓噋 bủn rủn · 噋志 rủn chí | U+564B |
rung | 𢫝 | 𢫝感 rung cảm · 𢫝扐 rung lắc · 𢫝揁 rung rinh [𠸨] | U+22ADD |
rung | 唷 | 唷唷 rung rúc [𠸨] | ⇔ 唷 rúc U+5537 |
rúng | 佣 | 被佣精神 bị rúng tinh thần · 𱞁佣 rẻ rúng [𠸨] | U+4F63 |
rùng | 挏 | 挏𨉟 rùng mình | U+630F |
rủng | 𬫉 | 𬫉珵 rủng rỉnh | U+2CAC9 |
rưng | 㖫 | 𢜠㖫渃眜 mừng rưng nước mắt · 㖫㖫渃眜 rưng rưng nước mắt | U+35AB |
rưng | 𪵫 | 𪵫𪵫 rưng rức [𠸨] | ⇔ 𪵫
rức U+2AD6B |
rụng | 苚 | 蘿苚 lá rụng · 淶苚 rơi rụng · 苚𨖨 rụng rời | [翻] U+82DA |
rừng | 𡹃 | 𡹃葚 rừng rậm · 𡹃疎 rừng thưa | [翻] [異] 棱 U+21E43 |
rừng | 熤 | 熤熤 rừng rực [𠸨] | ⇔ 熤 rực U+71A4 |
rửng | 𢘩 | 𢘩𦝺 rửng mỡ | U+22629 |
ruốc | 𧌸 | 𧌸𬚸 ruốc thịt · 𩻐𧌸 mắm ruốc | U+27338 |
rước | 逴 | 逴𠓨 rước vào · 逴妯 rước dâu | U+9034 |
ruồi | 𧋆 | 脺𧋆 nốt ruồi · 𧋆青 ruồi xanh · 螉𧋆 ong ruồi | U+272C6 |
ruổi | 𩧍 | 𩧍馭 ruổi ngựa | U+299CD |
rưới | 𢱓 | 𧛊𢱓 rách rưới | U+22C53 |
rười | 洟 | 洟洟 rười rượi [𠸨] | ⇔ 洟 rượi U+6D1F |
rưỡi | 𥙪 | 𠬠銅𥙪 một đồng rưỡi · 𠬠𣎃𥙪 một tháng rưỡi | U+2566A |
rưởi | 𥙪 | ⇔ 𥙪
rưỡi U+2566A |
|
rượi | 洟 | 𠖾洟 mát rượi · 癒洟 rũ rượi · 洟洟 rười rượi · 花鐄洟 hoa vàng rượi | U+6D1F |
rươm | 滲 | 滲滲 rươm rướm [𠸨] | ⇔ 滲 rướm U+6EF2 |
rướm | 滲 | 滲𧖱 rướm máu · 滲滲 rươm rướm [𠸨] | ⇔ 滲 rớm U+6EF2 |
rườm | 薝 | 𠳒薝 lời rườm · 薝𦳃 rườm rà [𠸨] | U+859D |
rướn | 𪡍 | 𪡍𬨠 rướn lên · 𪡍𦙶 rướn cổ | U+2A84D |
rườn | 淖 | 淖淖 rườn rượt [𠸨] | ⇔ 淖 rượt U+6DD6 |
rượn | 𢗆 | 𢗆𨔈 rượn chơi | U+225C6 |
ruồng | 拥 | 拥𠬃 ruồng bỏ | U+62E5 |
ruỗng | 𠳀 | 𭬙𠳀 mục ruỗng · 𠳀捏 ruỗng nát | U+20CC0 |
ruộng | 𬏇 | 垌𬏇 đồng ruộng | U+2C3C7 |
rường | 樑 | 𢶢樑 chống rường · 茹樑 nhà rường · 樑榾 rường cột | U+6A11 |
ruột | 𦛌 | 焠𦛌 sốt ruột | U+266CC |
rượt | 𧺕 | 𧺕蹺 rượt theo · 𧺕仉𥌈 rượt kẻ trộm | U+27E95 |
rượt | 淖 | 淖淖 rườn rượt [𠸨] | U+6DD6 |
rượu | 𨢇 | 㕵𨢇 uống rượu · 𠲏𨢇 nhắm rượu | U+28887 |
rút | 捽 | 捽刀 rút dao · 捽𨆢 rút lui | [異]
𢫫 U+637D |
rút | 𫉡 | 蔞𫉡 rau rút · 韋𫉡 vi-rút [摱] | [翻] U+2B261 |
rụt | 揬 | 揬𥗍 rụt rè | U+63EC |
rứt | 𢲼 | 伓𢲼 bứt rứt · 哏𢲼 cắn rứt · 𢲼𦛌 rứt ruột | U+22CBC |
SA | 沙 | 沙漠 sa mạc · 沙場 sa trường · 沙石 sa thạch · 浮沙 phù sa · 黃沙 hoàng sa · 芹沙 cần sa [摱] | [翻] U+6C99 |
SA | 砂 | 朱砂 chu sa · 丹砂 đan sa | U+7802 |
SA | 紗 | 𡲫紗 vải sa · 紗花 sa hoa · 紗𣹗 sa trơn · 襖紗 áo sa | U+7D17 |
SA | 裟 | 袈裟 cà sa | U+88DF |
sa | 蹉 | 蹉𨁟 sa ngã · 蹉機 sa cơ · 蹉𠓨擺 sa vào bẫy | ⇔ 蹉 sà U+8E49 |
sá | 圫 | 塘圫 đường sá | U+572B |
sá | 詫 | 詫之 sá gì | U+8A6B |
sà | 蹉 | 蹉𬺗 sà xuống | U+8E49 |
sã | 咤 | 咤𠼾 sã suồng [𠸨] | U+54A4 |
sả | 𦲺 | 蘿𦲺 lá sả · 𦹯𦲺 cỏ sả | U+26CBA |
sả | 𪀎 | 𪀄𪀎 chim sả | U+2A00E |
sả | 𪮈 | 𪮈𬚸 sả thịt · 𪮈荇 sả hành · 蹉𪮈 sa sả | U+2AB88 |
sạ | 拃 | 拃穭 sạ lúa | U+62C3 |
sác | 槊 | 汕槊 sớn sác [𠸨] | U+69CA |
SẮC | 色 | 𦭷色 màu sắc · 出色 xuất sắc · 顏色 nhan sắc · 劅色 súc sắc [𠸨] · 誇色 khoe sắc | [翻] U+8272 |
SẮC | 敕 | 敕令 sắc lệnh · 敕封 sắc phong | U+6555 |
SẮC | 嗇 | 彼嗇斯豐 bỉ sắc tư phong | U+55C7 |
sắc | 銫 | 銫𤓩 sắc bén · 𨁪銫 dấu sắc · 銫𫇿 sắc thuốc | U+92AB |
sắc | 𪁅 | 𪀄𪁅 chim sắc | U+2A045 |
sạc | 𠲅 | 汴𠲅 bin (pin) sạc [摱] | U+20C85 |
sặc | 嗾 | 嗾咵 sặc sụa [𠸨] · 𣩂嗾 chết sặc | U+55FE |
SÁCH | 冊 | 冊𡲈 sách vở · 冊教科 sách giáo khoa | U+518A |
SÁCH | 索 | 索擾 sách nhiễu · 索引 sách dẫn | U+7D22 |
SÁCH | 策 | 策略 sách lược · 政策 chính sách | U+7B56 |
sạch | 滌 | 滌仕 sạch sẽ [𠸨] · 𢭯滌 quét sạch · 滌𡊳栍 sạch sành sanh [𠸨] | [異] 瀝 U+6ECC |
SAI | 差 | 差𡍚 sai lầm · 差分 sai phân · 差數 sai số · 差遣 sai khiến | U+5DEE |
sai | 𡗂 | 𡗂果 sai quả | [翻] [異] 差 U+215C2 |
SÁI | 灑 | 蕭灑 tiêu sái | U+7051 |
sái | 𫪱 | 𫪱𢬣 sái tay · 𫜵𫪱 làm sái · 𫪱渃 sái nước | U+2BAB1 |
SÀI | 柴 | 柴胡 sài hồ · 柴門 sài môn · 柴棍 Sài Gòn · 疏柴 sơ sài [𠸨] | U+67F4 |
SÀI | 豺 | 豺狼 sài lang | U+8C7A |
sài | 㾹 | 病㾹 bệnh sài · 㾹驚 sài kinh | U+3FB9 |
sãi | 𠇈 | 𠇈娓 sãi vãi | U+201C8 |
sải | 庹 | 庹𢬣 sải tay · 庹𦑃 sải cánh | U+5EB9 |
SAM | 杉 | 雲杉 vân sam | U+6749 |
sam | 蔘 | 蔞蔘 rau sam | U+8518 |
sam | 𧑁 | 𡥵𧑁 con sam · 脽𧑁 đuôi sam | U+27441 |
SÁM | 懺 | 懺悔 sám hối | U+61FA |
sàm | 謲 | 謲𬾟 sàm sỡ [𠸨] | U+8B32 |
SÀM | 讒 | 讒言 sàm ngôn | U+8B92 |
SÂM | 參 | 人參 nhân sâm · 海參 hải sâm · 霜參 sương sâm | U+53C3 |
SÂM | 森 | 鄭森 Trịnh Sâm · 森捠 sâm-banh (panh) [摱] | U+68EE |
sâm | 𩅙 | 𩅙𩅙 sâm sẩm [𠸨] | ⇔ 𩅙
sẩm U+29159 |
săm | 墋 | 茹墋 nhà săm [摱] | U+588B |
săm | 𥊀 | 𥊀𤐝 săm soi · 𥊀𫑺 săm sưa | U+25280 |
sấm | 𩆐 | 𩆐𩅀 sấm chớp | U+29190 |
SẤM | 讖 | 讖傳 sấm truyền | U+8B96 |
SẦM | 岑 | 岑鬱 sầm uất | [翻] U+5C91 |
sầm | 岑 | 𣋁岑 tối sầm | [翻] U+5C91 |
sầm | 𭰪 | 𩄎𭰪𭰪 mưa sầm sập [𠸨] | ⇔ 𭰪
sập U+2DC2A |
sắm | 攕 | 𧷸攕 mua sắm · 攕栍 sắm sanh [𠸨] | [翻] U+6515 |
sẫm | 湛 | 青湛 xanh sẫm | U+6E5B |
sẩm | 𩅙 | 𩅙𦭷 sẩm màu · 𩅙𣋁 sẩm tối · 𣞶𩅙 sến sẩm | U+29159 |
sậm | 湛 | 湛𦭷 sậm màu · 𧹻湛 đỏ sậm | U+6E5B |
SAN | 刊 | 月刊 nguyệt san | U+520A |
SAN | 珊 | 珊瑚 san hô | [翻] U+73CA |
san | 滻 | 滻平 san bằng · 滻塝 san phẳng · 滻𢩿 san sẻ | U+6EFB |
san | 擦 | 擦擦 san sát [𠸨] | ⇔ 擦 sát U+64E6 |
sán | 汕 | 汕齋 Sán Chay · 汕𢭼 Sán Dìu | U+6C55 |
sán | 疝 | 病疝 bệnh sán · 𧉙疝 giun sán | U+759D |
sán | 赸 | 赸徠 sán lại | U+8D78 |
sán | 燦 | 燦爛 sán lạn | U+71E6 |
sàn | 孱 | 茹孱 nhà sàn · 孱孱 sàn sàn | U+5B71 |
sàn | 𥖔 | 𥖔𥖔 sàn sạn [𠸨] | ⇔ 𥖔
sạn U+25594 |
sân | 𡑝 | 𡑝園 sân vườn · 𡑝運動 sân vận động | U+2145D |
săn | 𤜬 | 𠫾𤜬 đi săn · 𤜬𢏑 săn bắn · 豹𤜬 báo săn · 㹥𤜬 chó săn | U+2472C |
săn | 瑟 | 瑟瑟 săn sắt [𠸨] | ⇔ 瑟 sắt U+745F |
săn | 𢕸 | 𢕸𥉮 săn sóc · 𢕸迍 săn đón | U+22578 |
sấn | 趁 | 趁擻 sấn sổ [𠸨] | U+8D81 |
sần | 莘 | 莘䏧 sần da · 莘𥹯 sần sùi [𠸨] · 𧃷莘 khoai sần · 𡲫醜莘 vải xấu sần | U+8398 |
sần | 栗 | 栗栗 sần sật [𠸨] | ⇔ 栗 sật U+6817 |
sắn | 𦼛 | 勃𦼛 bột sắn · 榘𦼛 củ sắn | U+26F1B |
sẵn | 𠻿 | 𠻿𠳹 sẵn sàng [𠸨] · 𠻿便 sẵn tiện | [異] 產 U+20EFF |
SẢN | 產 | 產品 sản phẩm · 產出 sản xuất · 生產 sinh sản | U+7522 |
SẠN | 棧 | 客棧 khách sạn | U+68E7 |
sạn | 𥖔 | 籺𥖔 hạt sạn · 𥖔𩈘 sạn mặt | U+25594 |
sang | 𨖅 | 𨖅𢆥 sang năm · 𨖅店 sang tiệm · 𨖅瀧 sang sông · 𢯢𨖅 sửa sang [𠸨] | U+28585 |
sang | 𢀨 | 𢀨重 sang trọng · 高𢀨 cao sang · 𢀨𢀨 sang sảng [𠸨] | U+22028 |
SANG | 搶 | 搶奪 sang đoạt | U+6436 |
sang | 𤏬 | 𤏬𤏬 sang sáng [𠸨] | ⇔ 𤏬
sáng U+243EC |
SÁNG | 創 | 創造 sáng tạo · 創作 sáng tác · 創立 sáng lập | [翻] U+5275 |
sáng | 𤏬 | 𣇜𤏬 buổi sáng · 𤏬𤍊 sáng tỏ · 沖𤏬 trong sáng · 𤏬𠁸 sáng suốt · 𤏬熶 sáng chói | [異] 𤎜
𠓇 U+243EC |
SÀNG | 牀 | 臨牀 lâm sàng · 龍牀 long sàng | U+7240 |
sàng | 𠳹 | 𡂡𠳹 sỗ sàng [𠸨] · 𠻿𠳹 sẵn sàng [𠸨] | U+20CF9 |
sàng | 𬕌 | 𬕌漉 sàng lọc · 𬕌𢫟 sàng sảy | U+2C54C |
sắng | 𤍎 | 焠𤍎 sốt sắng | U+2434E |
sắng | 𦼃 | 蔞𦼃 rau sắng | U+26F03 |
SẢNG | 爽 | 爽快 sảng khoái · 豪爽 hào sảng | U+723D |
sảng | 𢀨 | 𢀨𢀨 sang sảng [𠸨] | U+22028 |
sảng | 愴 | 迷愴 mê sảng · 吶愴 nói sảng | U+6134 |
SANH | 生 | ⇔ 生 sinh U+751F |
|
SANH | 牲 | 三牲 tam sanh | ⇔ 牲 sinh U+7272 |
sanh | 栍 | 𣘃栍 cây sanh | U+680D |
sánh | 𠁔 | 𬧺𠁔 so sánh · 𠁔𭉪 sánh đặc | U+20054 |
sành | 𡊳 | 甌𡊳 âu sành | [異]
𥑥 U+212B3 |
sảnh | 䲼 | 𡥵䲼 con sảnh | U+4CBC |
SẢNH | 廳 | 廳堂 sảnh đường · 大廳 đại sảnh | U+5EF3 |
SAO | 抄 | 抄錄 sao lục · 抄劄 sao chép | U+6284 |
SAO | 炒 | 炒𫇿 sao thuốc | U+7092 |
sao | 哰 | 在哰 tại sao · 爲哰 vì sao · 𫜵哰 làm sao · 故哰 cớ sao · 空哰 không sao | [異] 牢
𫳵 U+54F0 |
sao | 𣒲 | 𣘃𣒲 cây sao | [翻] U+234B2 |
sao | 𣇟 | 𡾵𣇟 ngôi sao · 笘𣇟 chòm sao · 超𣇟 siêu sao · 𣇟𣈕 sao mai | [異] 𬁖
𣋀 U+231DF |
SÁO | 套 | 客套 khách sáo · 套語 sáo ngữ · 句文套 câu văn sáo | U+5957 |
SÁO | 哨 | 哨𨱽 sáo dài · 䈵哨 ống sáo | U+54E8 |
sáo | 𥱫 | 𬌓𥱫 tấm sáo · 幅𥱫 bức sáo | U+25C6B |
sáo | 𪄤 | 𪀄𪄤 chim sáo | U+2A124 |
SÀO | 巢 | 巢穴 sào huyệt · 燕巢 yến sào · 卵巢 noãn sào | U+5DE2 |
sào | 塙 | 𠬠塙 một sào | 單位𢵋 đơn
vị đo U+5859 |
sảo | 稍 | 稍胎 sảo thai · 丐稍 cái sảo · 銫稍 sắc sảo [𠸨] | U+7A0D |
sạo | 謅 | 吶謅 nói sạo · 搐謅 sục sạo [𠸨] | U+8B05 |
sạo | 鮹 | 𩵜鮹 cá sạo | U+9BB9 |
SÁP | 插 | 插入 sáp nhập | U+63D2 |
sáp | 蠟 | 粉蠟 phấn sáp · 蠟螉 sáp ong | U+881F |
sấp | 䏠 | 㑲䏠 nằm sấp · 挹䏠 úp sấp · 䏠紙 sấp giấy · 䏠鉑 sấp bạc · 䏠咍𡂂? sấp hay ngửa? | U+43E0 |
sắp | 𢯛 | 𢯛攝 sắp xếp · 𢯛𢯢 sắp sửa | [翻] [異] 拉 U+22BDB |
sạp | 㯿 | 丐㯿 cái sạp · 㯿蔞 sạp rau | U+3BFF |
sập | 砬 | 砬𥹯 sập sùi [𠸨] | U+782C |
sập | 𭰪 | 𩄎𭰪𭰪 mưa sầm sập [𠸨] | [翻] U+2DC2A |
SÁT | 剎 | 剎那 sát na | [翻] U+524E |
SÁT | 殺 | 殺害 sát hại · 殺蟲 sát trùng · 謀殺 mưu sát | U+6BBA |
SÁT | 察 | 警察 cảnh sát · 偵察 trinh sát · 察核 sát hạch · 督察 đốc sát · 監察 giám sát · 觀察 quan sát | U+5BDF |
SÁT | 擦 | 摩擦 ma sát · 𨁏擦 bò sát · 擦壁 sát vách · 押擦 ép sát · 擦𠬠邊 sát một bên · 擦擦 san sát [𠸨] | U+64E6 |
SẮT | 瑟 | 琴瑟 cầm sắt | U+745F |
sắt | 鉄 | 鉄𨨧 sắt thép | U+9244 |
sạt | 呹 | 呹𡋿 sạt lở · 呹業 sạt nghiệp | U+5479 |
sật | 栗 | 栗栗 sần sật [𠸨] | U+6817 |
sặt | 湥 | 湥𡊳 sặt sành [𠸨] | U+6E65 |
sau | 𢖖󠄁(𡢐) | 旬𢖖󠄁 tuần sau · 𠓀𢖖󠄁 trước sau | [異] 娄
𨍦 U+22596 U+E0101 (U+21890) |
sáu | 𦒹 | 𦒹𱑕 sáu mươi · 次𦒹 thứ sáu | U+264B9 |
sâu | 漊(溇) | 渃漊 nước sâu · 淢漊 vực sâu | U+6F0A (U+6E87) |
sâu | 螻(蝼) | 螻𧌂 sâu bọ | U+87BB (U+877C) |
sấu | 㮴 | 𣘃㮴 cây sấu | [翻] U+3BB4 |
sấu | 䱸 | 𩵜䱸 cá sấu | U+4C78 |
SẦU | 愁 | 愁悶 sầu muộn · 憂愁 ưu sầu · 幽愁 u sầu | U+6101 |
sầu | 𣜷 | 蟡𣜷 ve sầu · 𣜷𥢆 sầu riêng · 𣜷兜 sầu đâu | U+23737 |
say | 醝 | 醝𫑺 say sưa [𠸨] · 掝𠊛醝𧗱 vực người say về | U+919D |
sây | 傞 | 傞擦 sây sát [𠸨] | U+509E |
sấy | 𤈇 | 𤈇枯 sấy khô · 𤈇𬚸 sấy thịt | U+24207 |
sầy | 摨 | ⇔ 摨 trầy U+6468 |
|
sảy | 𢫟 | 𬕌𢫟 sàng sảy · 𢫟𥽌 sảy gạo | U+22ADF |
sảy | 𤵴 | 𤼓𤵴 rôm sảy | U+24D74 |
sẩy | 𫽎 | 𫽎蹎 sẩy chân · 疏𫽎 sơ sẩy · 𫽎胎 sẩy thai | U+2BF4E |
sậy | 𣐴 | 𣘃𣐴 cây sậy · 𡓁𣐴 bãi sậy · 蹎如䈵𣐴 chân như ống sậy | U+23434 |
se | 𤉖 | 𤉖䏧 se da · 𤉖𨉟 se mình | U+24256 |
sè | 仕 | 仕仕 sè sẽ [𠸨] | ⇔ 仕 sẽ [翻] U+4ED5 |
sè | 茌 | 茌茌 sè sè · 𨐮茌 cay sè · 𭰪茌 sập sè [𠸨] | U+830C |
sê | 茌 | 侺茌 sum sê [𠸨] | U+830C |
sẽ | 仕 | 役仕𦤾 việc sẽ đến · 仕𫜵如丕 sẽ làm như vậy · 滌仕 sạch sẽ [𠸨] | [翻] U+4ED5 |
sề | 胒 | 粗胒 sồ sề [𠸨] | U+80D2 |
sẻ | 𢩿 | 𢺹𢩿 chia sẻ · 滻𢩿 san sẻ | U+22A7F |
sẻ | 𪀆 | 𪀄𪀆 chim sẻ | U+2A006 |
sệ | 䐭 | 䏶䐭 bệ sệ | U+442D |
séc | 呎 | 𬌓呎 tấm séc · 共和呎 Cộng hoà Séc | [翻] U+544E |
sếch | 呎 | 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。
Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục. [翻] U+544E |
|
sém | 𤑯 | 𪸔𤑯 cháy sém | [翻] U+2446F |
sèm | 饞 | ⇔ 饞 thèm U+995E |
|
sen | 蓮 | 藕蓮 ngó sen · 浸花蓮 tắm hoa sen · 𡥵蓮 con sen | [翻] U+84EE |
sên | 﨡 | 𧎜﨡 ốc sên | U+FA21 |
sến | 𣞶 | 𣘃𣞶 cây sến · 楛𣞶 gỗ sến · 𣞶𩅙 sến sẩm · 𣞶咵 sến súa [𠸨] | U+237B6 |
sền | 𣻂 | 𣻂𣻂 sền sệt [𠸨] | ⇔ 𣻂
sệt U+23EC2 |
sẻn | 㦃 | 𠽮㦃 dè sẻn · 㦃𬧺 sẻn so | U+3983 |
sển | 盛 | 王鴻盛 Vương Hồng Sển | U+76DB |
sềnh | 浧 | 泠浧 lềnh sềnh | [翻] U+6D67 |
sểnh | 井 | 寵井 sổng sểnh [𠸨] | U+4E95 |
sèo | 𡁼 | 㕭𡁼 eo sèo [𠸨] | U+2107C |
sẹo | 𤵪 | 𤵖𤵪 vết sẹo | U+24D6A |
sếp | 𠊔 | 𠊔據𢴉懷! sếp cứ đùa hoài! [摱] | [翻] U+20294 |
sệp | 𰜺 | ⇔ 𰜺
xệp U+3073A |
|
sét | 𡏥 | 釲𡏥 rỉ sét | U+213E5 |
sét | 𩂶 | 𩆐𩂶 sấm sét | U+290B6 |
sệt | 𣻂 | 𭉪𣻂 đặc sệt · 𣻂𣻂 sền sệt [𠸨] · 𢜝𣻂 sợ sệt [𠸨] · 咧𣻂 lệt sệt [𠸨] | [翻] U+23EC2 |
sếu | 䳂 | 𪀄䳂 chim sếu | [翻] U+4CC2 |
SI | 差 | 參差 sâm si | U+5DEE |
SI | 魑 | 魑魅魍魎 si mị võng lượng | U+9B51 |
SI | 癡(𬏝) | 癡情 si tình · 癡迷 si mê · 愚癡 ngu si | U+7661 (U+2C3DD) |
si | 𬃗 | 𣘃𬃗 cây si | [翻] U+2C0D7 |
sì | 𪐢 | 黰𪐢 đen sì | U+2A422 |
sì | 嚏 | 𣭃嚏 sù sì | ⇔ 嚏 xì U+568F |
SĨ | 士 | 仉士 kẻ sĩ · 軍士 quân sĩ · 博士 bác sĩ · 樂士 nhạc sĩ · 士面 sĩ diện | U+58EB |
SỈ | 恥 | 恥辱 sỉ nhục | U+6065 |
sỉ | 𢱟 | 𬥓𢱟 bán sỉ | U+22C5F |
sỉa | 𨀋 | 𨀋蹎 sỉa chân · 𨀋𪘵 sỉa răng · 𤷖𨀋 sưng sỉa [𠸨] | U+2800B |
sịch | 𨇗 | 脭𨇗 sình sịch | [翻] U+281D7 |
siêng | 𠡏 | 𠡏𠹌 siêng năng | U+2084F |
siết | 切 | 切𬘋 siết chặt · 𫫣切 rên siết | U+5207 |
SIÊU | 超 | 超級 siêu cấp · 超越 siêu việt · 超市 siêu thị · 高超 cao siêu | U+8D85 |
siêu | 銚 | 銚𡐙 siêu đất · 銚𫇿 siêu thuốc · 𢱖銚 múa siêu | U+929A |
sim | 槮 | 𣘃槮 cây sim | [翻] U+69EE |
sin | 吀 | 吀𬿺 sin sít | U+5400 |
SINH | 生 | 生員 sinh viên · 生命 sinh mệnh · 焰生 diêm sinh · 生育 sinh dục | [翻] U+751F |
SINH | 牲 | 犧牲 hi sinh | U+7272 |
SÍNH | 逞 | 逞外 sính ngoại · 逞矯法 sính kiểu Pháp | U+901E |
SÍNH | 聘 | 聘禮 sính lễ | U+8058 |
sình | 脭 | 脭䏾 sình bụng · 脭𨇗 sình sịch | U+812D |
sỉnh | 生 | 詧生 soát sỉnh [𠸨] | [翻] U+751F |
síp | 𰈤 | 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。
Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục. [翻] U+30224 |
|
sít | 𬿺 | 𣃣𬿺 vừa sít · 吀𬿺 sin sít | [翻] U+2CFFA |
sịt | 哳 | 泏哳 sụt sịt [𠸨] | U+54F3 |
so | 𡦅 | 𡥵𡦅 con so | U+21985 |
so | 𬧺 | 𬧺𠁔 so sánh · 𬧺𠻗 so le | U+2C9FA |
sò | 𧎷 | 𧎷蝶 sò điệp | U+273B7 |
sô | 縐 | 𡲫縐 vải sô · 縐𦃮 sô gai · 𧼋縐 chạy sô [摱] · 縐演 sô diễn [摱] | [翻] U+7E10 |
SỐ | 數(数) | 函數 hàm số · 數分 số phận | U+6578 (U+6570) |
sồ | 粗 | 粗胒 sồ sề [𠸨] | U+7C97 |
sỗ | 𡂡(𪢒) | 𡂡𠳹 sỗ sàng [𠸨] | U+210A1 (U+2A892) |
sỏ | 𨯃 | 頭𨯃 đầu sỏ · 𨯃箭 sỏ tên | [異] 𥐈
𩖅 U+28BC3 |
SƠ | 初 | 初初 sơ sơ · 初審 sơ thẩm · 初步 sơ bộ · 初生 sơ sinh · 初等 sơ đẳng · 初級 sơ cấp | U+521D |
SƠ | 疏 | 單疏 đơn sơ · 疏柴 sơ sài [𠸨] · 疏散 sơ tán · 疏要 sơ yếu · 疏意 sơ ý · 疏鈉𩚵 sơ nồi cơm | U+758F |
sổ | 擻(擞) | 𨷯擻 cửa sổ · 擻𠸜 sổ tên · 𪀄擻籠 chim sổ lồng · 句文被擻 câu văn bị sổ | U+64FB (U+64DE) |
sổ | 籔(䉤) | 捲籔 cuốn sổ · 𥱬籔 ghi sổ · 籔寄錢 sổ gửi tiền · 籔冊 sổ sách | U+7C54 (U+4264) |
sọ | 𩪵(𲌔) | 𩪵𠊛 sọ người · 匣𩪵 hộp sọ | U+29AB5 (U+32314) |
SỚ | 疏 | 𤼸疏 dâng sớ | U+758F |
sờ | 𢮀 | 𢮀𢺀 sờ mó | U+22B80 |
sờ | 𣻄 | 噥𣻄 nông sờ · 𣻄𣻄 sờ sờ · 𨄉𣻄 sững sờ [𠸨] | U+23EC4 |
sỡ | 𬾟 | 謲𬾟 sàm sỡ [𠸨] · 嗾𬾟 sặc sỡ [𠸨] | U+2CF9F |
sộ | 數(数) | 𣘊數 đồ sộ | U+6578 (U+6570) |
SỞ | 所 | 處所 xứ sở · 所適 sở thích · 所以 sở dĩ · 所有 sở hữu · 所長 sở trường | U+6240 |
SỞ | 楚 | 苦楚 khổ sở · 𣘃楚 cây sở | U+695A |
SỞ | 礎 | 基礎 cơ sở | U+790E |
sợ | 𢜝 | 𢜝駭 sợ hãi · 㥋𢜝 e sợ · 𢜝𣻂 sợ sệt [𠸨] | U+2271D |
sòa | 叉 | 侺叉 sùm sòa [𠸨] | U+53C9 |
SOÁI | 帥 | 統帥 thống soái | U+5E25 |
soài | 𣻑 | 㳥𣻑 sõng soài [𠸨] | ⇔ 𣻑
sượt U+23ED1 |
soài | 膗 | 㳥膗 sóng soài [𠸨] | U+8197 |
SOÁN | 篡 | 篡𡾵 soán ngôi · 篡奪 soán đoạt · 篡逆 soán nghịch | U+7BE1 |
SOẠN | 撰 | 𢯢撰 sửa soạn · 編撰 biên soạn · 撰者 soạn giả | U+64B0 |
SOẠN | 饌 | 盛饌 thịnh soạn | U+994C |
soảng | 鏯 | ⇔ 鏯 xoảng U+93EF |
|
soạng | 𪮡 | 𢮀𪮡 sờ soạng [𠸨] | U+2ABA1 |
soát | 詧 | 檢詧 kiểm soát · 詧察 soát xét | U+8A67 |
soạt | 嚓 | 𠸂嚓 sột soạt [𠸨] | U+5693 |
SÓC | 朔 | 朔望 sóc vọng · 朔風 sóc phong · 朔𦝄 Sóc Trăng | [翻] U+6714 |
sóc | 𤠕 | 𡥵𤠕 con sóc · 𤠕𤝞 sóc chuột | U+24815 |
sóc | 𥉮 | 𢕸𥉮 săn sóc · 𢟙𥉮 chăm sóc | U+2526E |
sốc | 傗 | 𨠳傗 gây sốc [摱] · 傗反衛 sốc phản vệ [摱] | U+5097 |
sốc | 𩺯 | 𩵜𩺯 cá sốc | U+29EAF |
sọc | 𪟄 | 𪟄𡲫 sọc vải | U+2A7C4 |
soi | 𤐝 | 𤐝𦎛 soi gương · 𤐝燴 soi rọi | [翻] U+2441D |
soi | 𪤠 | 𪤠𣘛 soi dâu | U+2A920 |
sói | 𤢿 | 㹥𤢿 chó sói | U+248BF |
sói | 㰁 | 花㰁 hoa sói | U+3C01 |
sói | 𩯹 | 𩯹頭 sói đầu | U+29BF9 |
sôi | 𤉚 | 渃𤉚 nước sôi · 油𤉚 dầu sôi | U+2425A |
sõi | 誄 | 吶誄 nói sõi | U+8A84 |
sồi | 𦆙 | 襖𦆙 áo sồi · 𡲫𦆙 vải sồi · 𨷯楛𦆙 cửa gỗ sồi | U+26199 |
sồi | 𩟬 | ⇔ 𩟬
sổi U+297EC |
|
sỏi | 礌 | 礌𥒥 sỏi đá · 𡊳礌 sành sỏi | [異]
𥗐 U+790C |
sổi | 𩟬 | 咹𩟬 ăn sổi | U+297EC |
sởi | 𤴶 | 病𤴶 bệnh sởi | U+24D36 |
sợi | 𥾘 | 𥾘𩯀 sợi tóc | [翻] [異] 𥿥 U+25F98 |
sóm | 攙 | 攙𤑯 sóm sém [𠸨] | U+6519 |
sòm | 攙 | 攙攙 sòm sọm [𠸨] | ⇔ 攙 sọm U+6519 |
sòm | 嚵 | 喑嚵 om sòm [𠸨] | [翻] U+56B5 |
sơm | 𣋽 | 𣋽𣋽 sơm sớm [𠸨] | ⇔ 𣋽
sớm U+232FD |
sọm | 攙 | 攙攙 sòm sọm [𠸨] | U+6519 |
sớm | 𣋽 | 𣋽𣊿 sớm chiều · 穭𣋽 lúa sớm | [異]
𣌋 U+232FD |
sờm | 謲 | 謲𬾟 sờm sỡ [𠸨] | ⇔ 謲 sàm U+8B32 |
son | 𣘈 | 粉𣘈 phấn son · 鐄𣘈 vàng son · 𣘈粉 son phấn · 樓𣘈 lầu son · 𣘈鉄 son sắt · 𢚸𣘈 lòng son | [翻] U+23608 |
sòn | 侟 | 侟侟 sòn sòn [𠸨] | U+4F9F |
sồn | 𠸂 | 𠸂𠸂 sồn sột [𠸨] | ⇔ 𠸂
sột U+20E02 |
SƠN | 山 | 山水 sơn thuỷ · 山羊 sơn dương · 江山 giang sơn | 格讀𧵑「山
san」爲𠼤諱時𠸗。 Cách đọc của "山 san" vì kiêng huý thời
xưa. U+5C71 |
sơn | 杣 | 𣘃杣 cây sơn · 膠杣 keo sơn | [翻] U+6763 |
sớn | 汕 | 汕槊 sớn sác [𠸨] | U+6C55 |
sờn | 𦠳 | 𦠳𧛊 sờn rách · 𦠳𢚸 sờn lòng · 𦠳志 sờn chí | U+26833 |
sởn | 摌 | 摌疏 sởn sơ · 摌𩯀𬛑 sởn tóc gáy | U+644C |
song | 笙 | 笙鸞 song lang | U+7B19 |
SONG | 窻 | 窻𨷯 song cửa · 窻糊 song hồ · 桭窻 chấn song | U+7ABB |
song | 雙(双) | 雙𠻗 song le | [翻] U+96D9 (U+53CC) |
SONG | 雙(双) | 雙方 song phương · 雙喜 song hỉ · 雙語 song ngữ · 雙生 song sinh · 雙雙 song song | [翻] U+96D9 (U+53CC) |
song | 𧄐(𧄐󠄁) | 𧦕𧄐 ghế song | U+27110 (U+27110 U+E0101) |
song | 𩽧(𩽧󠄁) | 𩵜𩽧 cá song | U+29F67 (U+29F67 U+E0101) |
sóng | 㳥 | 𡥵㳥 con sóng · 㳥潮 sóng trào | U+3CE5 |
sòng | 𣙩 | 浗𣙩 gàu sòng · 𣙩博 sòng bạc · 吶𣙩 nói sòng · 𣙩塝 sòng phẳng · 𪵅𣙩 lộn sòng | U+23669 |
sòng | 𪟄 | 𪟄𪟄 sòng sọc [𠸨] | ⇔ 𪟄
sọc U+2A7C4 |
sông | 瀧(滝) | 瀧九龍 sông cửu long · 瀧紅 sông hồng · 瀧香 sông hương | U+7027 (U+6EDD) |
sõng | 㳥 | 㳥𣻑 sõng soài [𠸨] | ⇔ 㳥 sóng U+3CE5 |
sõng | 𦪃 | 隻𦪃 chiếc sõng | U+26A83 |
sống | 𤯩 | 生𤯩 sinh sống · 𠁀𤯩 đời sống · 𩚵𤯩 cơm sống | [異]
𤯨 U+24BE9 |
sống | 𩩖 | 𩩫𩩖 xương sống · 𩩖𪖫 sống mũi | U+29A56 |
sống | 𪟤 | 𪟤㜥 sống mái | U+2A7E4 |
sồng | 椶 | 𣘃椶 cây sồng · 𣘽椶 nâu sồng | U+6936 |
sổng | 寵 | 寵井 sổng sểnh [𠸨] | U+5BF5 |
sộp | 𣙫 | 𣘃𣙫 cây sộp | [翻] U+2366B |
sộp | 𩻒 | 𩵜𩻒 cá sộp | U+29ED2 |
sót | 𨔊 | 𨔊徠 sót lại | [翻] U+2850A |
sốt | 焠 | 焠𦛌 sốt ruột · 𤎏焠 nóng sốt | U+7120 |
sọt | 箻 | 丐箻 cái sọt · 撣箻𥯌 đan sọt tre | U+7BBB |
sớt | 叱 | 叱𢺹 sớt chia | U+53F1 |
sột | 𠸂 | 𠸂嚓 sột soạt [𠸨] | U+20E02 |
su | 蒭 | 膏蒭 cao-su [摱] | [翻] U+84AD |
su | 漊(溇) | ⇔ 溇 sâu U+6F0A (U+6E87) |
|
su | 螻(蝼) | ⇔ 蝼 sâu U+87BB (U+877C) |
|
sù | 𰈸 | ⇔ 𰈸
sụ U+30238 |
|
sù | 𣭃 | 𣭃嚏 sù sì | ⇔ 𣭃
xù U+23B43 |
SƯ | 師 | 師偨 sư thầy · 教師 giáo sư · 牧師 mục sư | U+5E2B |
SƯ | 獅 | 獅子 sư tử · 海獅 hải sư | U+7345 |
SƯ | 樗 | 樗樹 sư thụ | U+6A17 |
sụ | 𰈸 | 𫰅𰈸 to sụ · 𢀭𰈸 giàu sụ · 𰈸𰈸 sù sụ | U+30238 |
SỨ | 使 | 大使 đại sứ · 使命 sứ mệnh · 使臣 sứ thần · 天使 thiên sứ | [翻] U+4F7F |
sứ | 𣐳 | 花𣐳 hoa sứ | U+23433 |
sứ | 瓷 | 𣘊瓷 đồ sứ · 鉢瓷 bát sứ | U+74F7 |
SỬ | 史 | 歷史 lịch sử · 史學 sử học · 史冊 sử sách | U+53F2 |
SỬ | 使 | 使用 sử dụng | [翻] U+4F7F |
SỰ | 事 | 事件 sự kiện · 歷事 lịch sự | U+4E8B |
súa | 咵 | 𣞶咵 sến súa [𠸨] | U+54B5 |
sủa | 𡂡(𪢒) | 㹥𡂡 chó sủa · 𤏬𡂡 sáng sủa [𠸨] | U+210A1 (U+2A892) |
sưa | 疎 | ⇔ 疎 thưa U+758E |
|
sưa | 𫑺 | 醝𫑺 say sưa [𠸨] | U+2B47A |
sưa | 𬄁 | 楛𬄁 gỗ sưa · 花𬄁 hoa sưa | U+2C101 |
sụa | 咵 | 嗾咵 sặc sụa [𠸨] | U+54B5 |
sứa | 𧍇 | 𡥵𧍇 con sứa · 䭃𧍇 nộm sứa | U+27347 |
sữa | 𣷱 | 𣷱𭉪 sữa đặc · 𣷱媄 sữa mẹ · 𣷱鮮 sữa tươi · 𣷱𤙭 sữa bò | U+23DF1 |
sửa | 𢯢 | 𢯢𢷮 sửa đổi · 修𢯢 tu sửa · 攕𢯢 sắm sửa · 𢯛𢯢 sắp sửa · 𢯢𨖅 sửa sang [𠸨] | [異] 所 U+22BE2 |
SUẤT | 率 | 賚率 lãi suất · 效率 hiệu suất · 能率 năng suất · 率電動 suất điện động · 率𩚵 suất cơm | U+7387 |
SÚC | 畜 | 家畜 gia súc · 畜牲 súc sinh · 畜物 súc vật | U+755C |
SÚC | 蓄 | 蓄積 súc tích | U+84C4 |
súc | 㗜 | 㗜𠰘 súc miệng | U+35DC |
súc | 槒 | 槒紙 súc giấy · 槒楛 súc gỗ | [翻] U+69D2 |
súc | 劅 | 劅色 súc sắc [𠸨] | ⇔ 劅 xúc U+5285 |
sục | 搐 | 搐謅 sục sạo [𠸨] · 𤉚搐 sôi sục [𠸨] | U+6410 |
sức | 飭 | 飭力 sức lực · 飭猛 sức mạnh · 嚜飭 mặc sức · 飭劸 sức khoẻ | U+98ED |
SỨC | 飾 | 裝飾 trang sức | [翻] U+98FE |
sực | 𠶗 | 𠶗𢖵 sực nhớ · 𠶗擬𫥨 sực nghĩ ra | U+20D97 |
sực | 𫗾 | 𫗾𱕔 sực nức · 𦹳𫗾 thơm sực | U+2B5FE |
sui | 𡢽 | 𡢽家 sui gia | U+218BD |
sui | 櫑 | 𣘃櫑 cây sui | U+6AD1 |
sùi | 𥹯 | 泏𥹯 sụt sùi | [翻] U+25E6F |
sủi | 㵽 | 圓㵽 viên sủi · 㵽渤 sủi bọt | U+3D7D |
sum | 侺 | 侺茌 sum sê [𠸨] · 侺合 sum họp | [翻] U+4FBA |
sùm | 侺 | 侺叉 sùm sòa [𠸨] | [翻] U+4FBA |
sùm | 𨀎 | 𨀎𨀎 sùm sụp [𠸨] | ⇔ 𨀎
sụp U+2800E |
sùm | 嚵 | 喑嚵 um sùm [𠸨] | ⇔ 嚵 sòm U+56B5 |
sún | 噀 | 噀𪘵 sún răng | [翻] U+5640 |
sụn | 𩪞 | 𩩫𩪞 xương sụn · 𩪞𠦻 sụn lưng | U+29A9E |
sừn | 栗 | 栗栗 sừn sựt [𠸨] | ⇔ 栗 sựt U+6817 |
SUNG | 充 | 充暢 sung sướng · 補充 bổ sung · 充滿 sung mãn · 充飭 sung sức | [翻] U+5145 |
sung | 𣑁 | 𣘃𣑁 cây sung | U+23441 |
súng | 茺 | 花茺 hoa súng | U+833A |
SÚNG | 銃 | 銃𣛠 súng máy | U+9283 |
sùng | 崇 | 石崇 thạch sùng | U+5D07 |
sùng | 搐 | 搐搐 sùng sục [𠸨] | ⇔ 搐 sục U+6410 |
sũng | 腫 | 臃腫 ủng sũng | U+816B |
sũng | 𣻢 | 㲸𣻢 ướt sũng · 𣻢渃 sũng nước | U+23EE2 |
SỦNG | 寵 | 寵愛 sủng ái | U+5BF5 |
sủng | 𨰧 | 𨰧鏯 sủng soảng [聲] · 𬂆鏯 loảng soảng [聲] | ⇔ 𨰧
xủng U+28C27 |
sưng | 𤷖 | 𤷖𤶈 sưng tấy | U+24DD6 |
sừng | 𠶗 | 𠶗𠶗 sừng sực [𠸨] | ⇔ 𠶗
sực U+20D97 |
sừng | 𧤁 | 𧤁𤙭 sừng bò · 㩒𧤁 cắm sừng | [翻] U+27901 |
sững | 𨄉 | 𨄉𣻄 sững sờ | U+28109 |
sửng | 慡 | 慡焠 sửng sốt | U+6161 |
suối | 𤂬 | 瀧𤂬 sông suối | U+240AC |
sưởi | 𤇧 | 爐𤇧 lò sưởi · 𤇧𣌝 sưởi nắng | U+241E7 |
suôn | 棆 | 棆𢩿 suôn sẻ [𠸨] | U+68C6 |
sườn | 𦘹 | 𩩫𦘹 xương sườn | U+26639 |
sườn | 腸 | 臘腸 lạp sườn [摱] | U+8178 |
sườn | 𣻑 | 𣻑𣻑 sườn sượt [𠸨] | ⇔ 𣻑
sượt U+23ED1 |
suông | 㤝 | 羹㤝 canh suông · 許㤝 hứa suông | U+391D |
suồng | 𠼾 | 𠼾咤 suồng sã [𠸨] | U+20F3E |
SƯƠNG | 霜 | 湥霜 giọt sương · 籺霜 hạt sương | U+971C |
SƯƠNG | 孀 | 孀婦 sương phụ | U+5B40 |
SƯỚNG | 暢 | 充暢 sung sướng | U+66A2 |
sướng | 𡒮 | 𡒮𥢂 sướng mạ | U+214AE |
sường | 𪽄 | 𪽄𪽄 sường sượng [𠸨] | ⇔ 𪽄
sượng U+2AF44 |
sượng | 𪽄 | 𪽄崇 sượng sùng [𠸨] | U+2AF44 |
suốt | 𣖠 | 𣖠黹 suốt chỉ · 䈵𣖠𡲫 ống suốt vải | U+235A0 |
suốt | 𠁸 | 通𠁸 thông suốt · 𠁸𠁀 suốt đời · 𠁸𣎀 suốt đêm | U+20078 |
sướt | 𣻑 | 𣻑過 sướt qua | U+23ED1 |
sượt | 𣻑 | 𣻑𣻑 sườn sượt [𠸨] | U+23ED1 |
súp | 𣼳 | 𣼳𭉪 súp đặc [摱] · 𣼳𩵜圓 súp cá viên [摱] | U+23F33 |
sụp | 𨀎 | 𨀎𢭰 sụp đổ · 𨀎𬺗 sụp xuống | [翻] U+2800E |
sút | 淬 | 淬斤 sút cân | [翻] U+6DEC |
sụt | 泏 | 泏減 sụt giảm | U+6CCF |
sứt | 𠿰 | 𠿰𠝫 sứt mẻ | [翻] U+20FF0 |
sựt | 叻 | 湛叻 sậm sựt [𠸨] | U+53FB |
sựt | 栗 | 栗栗 sừn sựt [𠸨] | ⇔ 栗 sật U+6817 |
SƯU | 搜 | 搜集 sưu tập · 搜尋 sưu tầm | U+641C |
SỬU | 丑 | 𣇞丑 giờ Sửu · 辛丑 Tân Sửu | U+4E11 |
SUY | 衰 | 衰竭 suy kiệt · 衰弱 suy nhược · 衰亡 suy vong · 衰退 suy thoái | U+8870 |
SUY | 推 | 推擬 suy nghĩ · 推演 suy diễn · 推論 suy luận · 推想 suy tưởng · 推𫥨 suy ra | U+63A8 |
suý | 吹 | 鼓吹 cổ suý | ⇔ 吹 xuý U+5439 |
SUÝ | 帥 | 旗帥 cờ suý | U+5E25 |
suyễn | 舛 | 差舛 sai suyễn [𠸨] | U+821B |
suyển | 喘 | 衰喘 suy suyển [𠸨] | U+5598 |
suýt | 侐 | 侐𡛤 suýt nữa · 侐侈𫥨災難 suýt xảy ra tai nạn | U+4F90 |
suỵt | 𠶯 | 𠶯㹥𫥨𨘗 suỵt chó ra đuổi · 𠶯!𡃊渚 suỵt! khẽ chứ | U+20DAF |
ta | 些 | 衆些 chúng ta · 𪝳些 hắn ta · 節些 Tết ta | U+4E9B |
TA | 嗟 | 嗟嘆 ta thán | U+55DF |
TÁ | 佐 | 醫佐 y tá · 扶佐 phò tá · 少佐 thiếu tá · 佐腸 tá tràng [摱] · 𠬠佐𱑛 một tá trứng [摱] | [翻] U+4F50 |
TÁ | 借 | 借田 tá điền · 借喻 tá dụ · 借火 tá hoả | U+501F |
TÀ | 邪 | 邪惡 tà ác · 邪道 tà đạo · 邪教 tà giáo · 邪淫 tà dâm · 邪氣 tà khí · 邪魔 tà ma | U+90AA |
tà | 衺 | 襖衺 áo tà | U+887A |
TÀ | 斜 | 𣊿斜 chiều tà · 斜斜 tà tà | U+659C |
tã | 袏 | 袏紙 tã giấy · 袏䘹 tã lót | U+888F |
tã | 瀉 | 潯瀉 tầm tã | U+7009 |
TẢ | 左 | 左右 tả hữu · 左傾 tả khuynh | U+5DE6 |
TẢ | 寫 | 特寫 đặc tả · 正寫 chính tả · 模寫 mô tả | U+5BEB |
TẢ | 瀉 | 疫瀉 dịch tả | U+7009 |
tả | 𪭥 | 𪭥𥯒 tả tơi · 𪫦𪭥 lả tả | U+2AB65 |
TẠ | 榭 | 水榭 thuỷ tạ | U+69AD |
tạ | 擔(担) | 𠬠擔𥟉 một tạ thóc · 舉擔 cử tạ | U+64D4 (U+62C5) |
TẠ | 藉 | 狼藉 lang tạ | U+85C9 |
TẠ | 謝 | 感謝 cảm tạ · 謝恩 tạ ơn · 謝辭 tạ từ | U+8B1D |
TÁC | 作 | 作業 tác nghiệp · 作品 tác phẩm · 散作 tan tác · 歲作 tuổi tác [𠸨] | U+4F5C |
tấc | 𡬷 | 𠬠𡬷 một tấc | 單位𢵋 đơn
vị đo U+21B37 |
TẮC | 則 | 法則 phép tắc · 規則 quy tắc · 正則 chính tắc · 原則 nguyên tắc · 𬌓則 tấm tắc · 則嗤 tắc-xi [摱] | [翻] U+5247 |
TẮC | 塞 | 栓塞 thuyên tắc · 閉塞 bế tắc · 塞垷 tắc nghẽn | U+585E |
TẮC | 稷 | 社稷 xã tắc | U+7A37 |
tắc | 橘 | 果橘 quả tắc | ⇔ 橘 quất U+6A58 |
TẠC | 炸 | 炸彈 tạc đạn · 轟炸 oanh tạc | U+70B8 |
TẠC | 酢 | 酬酢 thù tạc | U+9162 |
TẠC | 鑿 | 𥱬鑿 ghi tạc · 鑿像 tạc tượng | U+947F |
tặc | 𠷌 | 𠷌𦧜 tặc lưỡi | U+20DCC |
TẶC | 賊 | 盜賊 đạo tặc · 海賊 hải tặc · 信賊 tin tặc | U+8CCA |
tách | 剒 | 𢺹剒 chia tách · 剒對 tách đôi | U+5252 |
tách | 㳻 | 攊㳻 lách tách [聲] · 子㳻 tí tách [聲] | U+3CFB |
tách | 碏 | 碏茶 tách trà [摱] | U+788F |
TAI | 災 | 災難 tai nạn · 天災 thiên tai | U+707D |
TAI | 哉 | 善哉 thiện tai | [翻] U+54C9 |
tai | 𦛍 | 𦛍𦛍 tai tái [𠸨] | ⇔ 𦛍
tái U+266CD |
tai | 𦖻 | 𬃻𦖻 dái tai · 𩵜𦖻象 cá tai tượng | U+265BB |
TÁI | 再 | 再發 tái phát · 再婚 tái hôn · 再生 tái sinh · 再版 tái bản · 再現 tái hiện | U+518D |
tái | 𦛍 | 𬚸𦛍 thịt tái · 痺𦛍 tê tái · 𦛍衊 tái mét · 𦛍過 tái quá | U+266CD |
TÁI | 塞 | 邊塞 biên tái | U+585E |
TÀI | 才 | 才能 tài năng · 才德 tài đức · 人才 nhân tài | U+624D |
TÀI | 材 | 材料 tài liệu | U+6750 |
TÀI | 栽 | 栽培 tài bồi | U+683D |
TÀI | 財 | 財產 tài sản · 財政 tài chính | U+8CA1 |
tài | 舵 | 舵車 tài-xế [摱] | U+8235 |
TÀI | 裁 | 仲裁 trọng tài · 裁判 tài phán | U+88C1 |
TẢI | 載 | 登載 đăng tải · 過載 quá tải · 運載 vận tải | U+8F09 |
TẠI | 在 | 存在 tồn tại · 自在 tự tại | U+5728 |
TAM | 三 | 第三 đệ tam · 三級 tam cấp · 三角 tam giác · 三軍 tam quân | U+4E09 |
tám | 𠔭 | 數𠔭 số tám | U+2052D |
tám | 糝 | 𥽌糝 gạo tám | U+7CDD |
tàm | 暫 | 暫暫 tàm tạm [𠸨] | ⇔ 暫 tạm U+66AB |
TÂM | 心 | 決心 quyết tâm · 良心 lương tâm · 心魂 tâm hồn · 中心 trung tâm | U+5FC3 |
tăm | 吣 | 㗂吣 tiếng tăm · 別吣 biệt tăm | [翻] U+5423 |
tăm | 𣅵 | 𣅵𣋁 tăm tối | U+23175 |
tăm | 𠍱 | 𠍱𠍱 tăm tắp [𠸨] | ⇔ 𠍱
tắp U+20371 |
tăm | 籤 | 籤𢸡𪘵 tăm xỉa răng | U+7C64 |
tấm | 𥺑 | 𥺑𥽇 tấm cám · 壈𥺑 lấm tấm [𠸨] · 捏如𥺑 nát như tấm | U+25E91 |
tấm | 𬌓 | 𬌓𢚸 tấm lòng · 𬌓𦎛 tấm gương · 𬌓板 tấm ván · 𬌓則 tấm tắc · 𬌓𠺒 tấm tức [𠸨] | U+2C313 |
tầm | 尋 | 尋𡱩 tầm thước · 尋眜 tầm mắt · 尋櫸 tầm cỡ · 尋𣜳 tầm vông · 尋尋 tầm tầm · 尋𠴋 tầm phào | [翻] U+5C0B |
TẦM | 尋 | 尋常 tầm thường · 搜尋 sưu tầm · 𣘃尋春 cây tầm xuân · 𣘃尋寄 cây tầm gửi | [翻] U+5C0B |
tầm | 潯 | 潯瀉 tầm tã | U+6F6F |
tắm | 浸 | 浸花蓮 tắm hoa sen | U+6D78 |
tằm | 蠶(蚕) | 𣘛蠶 dâu tằm | U+8836 (U+8695) |
TẨM | 寢 | 陵寢 lăng tẩm · 寢室 tẩm thất | U+5BE2 |
TẠM | 暫 | 暫𭢨 tạm bợ · 暫別 tạm biệt · 暫時 tạm thời · 𥱬籔暫 ghi sổ tạm | U+66AB |
tan | 散 | 散學 tan học · 𩄲散 mây tan · 散作 tan tác · 散啨 tan tành [𠸨] · 瀧散氷耒 sông tan băng rồi | [翻] U+6563 |
tán | 拶 | 拶頭釘 tán đầu đinh | U+62F6 |
TÁN | 散 | 分散 phân tán · 疏散 sơ tán | [翻] U+6563 |
TÁN | 傘 | 傘𣘃 tán cây | U+5098 |
tán | 𠾎 | 𠴞𠾎 bàn tán · 𠾎㗕 tán gẫu · 𠾎省 tán tỉnh | U+20F8E |
TÁN | 贊 | 贊成 tán thành · 參贊 tham tán | U+8D0A |
TÁN | 讚 | 讚揚 tán dương | U+8B9A |
TÀN | 殘 | 殘暴 tàn bạo · 殘跡 tàn tích · 殘忍 tàn nhẫn · 𥟹殘 lụi tàn · 兇殘 hung tàn · 殘局 tàn cục | U+6B98 |
tàn | 傘 | 傘𢃈 tàn lọng | U+5098 |
TÂN | 辛 | 辛苦 tân khổ | U+8F9B |
TÂN | 新 | 新春 tân xuân · 新兵 tân binh · 革新 cách tân · 𤳆新 trai tân | U+65B0 |
TÂN | 賓 | 賓客 tân khách | U+8CD3 |
TÂN | 檳 | 檳榔 tân lang | U+6AB3 |
tăn | 㳯 | 蹸㳯 lăn tăn | U+3CEF |
tấn | 晉 | 晉㗰 tấn tuồng · 𠬠晉平1.000公斤 một tấn bằng 1.000 công cân | U+6649 |
TẤN | 晉 | 茹晉 nhà Tấn · 仉晉𠊛秦 kẻ Tấn người Tần | U+6649 |
TẤN | 訊 | 通訊 thông tấn · 查訊 tra tấn | U+8A0A |
TẤN | 進 | 進攻 tấn công · 進𬧐 tấn tới · 進封 tấn phong | U+9032 |
TẦN | 秦 | 秦𦶀 tần ô | [翻] U+79E6 |
TẦN | 頻 | 頻率 tần suất · 頻煩 tần phiền · 頻數 tần số · 頻垠 tần ngần | U+983B |
tần | 燖 | 𪃿燖 gà tần | U+71D6 |
TẦN | 蘋 | 蘋藻 tần tảo | U+860B |
tắn | 晉 | 鮮晉 tươi tắn [𠸨] | U+6649 |
tằn | 秦 | 秦賤 tằn tiện | U+79E6 |
TẢN | 散 | 散漫 tản mạn · 散步 tản bộ · 散居 tản cư | [翻] U+6563 |
TẢN | 傘 | 𡶀傘圓 núi Tản Viên | U+5098 |
tẩn | 賓 | 賓𢠨 tẩn mẩn [𠸨] | U+8CD3 |
TẬN | 盡(尽) | 無盡 vô tận · 盡力 tận lực · 詳盡 tường tận · 盡心 tận tâm · 盡忠 tận trung · 盡情 tận tình | U+76E1 (U+5C3D) |
TANG | 桑 | 桑滄 tang thương · 滄海桑田 thương hải tang điền | [翻] U+6851 |
TANG | 喪 | 抵喪 để tang · 役喪 việc tang · 𡌽喪 đám tang | U+55AA |
tang | 嗓 | 丐嗓𫇿尼唿𥘀𡗋 cái tang thuốc này hút nặng lắm · 函嗓 hàm tang [摱] | U+55D3 |
tang | 𣉕 | 𣉕𣉕 tang tảng [𠸨] | ⇔ 𣉕
tảng U+23255 |
TANG | 贓 | 贓物 tang vật · 果贓 quả tang | U+8D13 |
TANG | 𮍄 | 𩓜𮍄 màng tang · 𤿰𫫴𡀳𮍄 trống thủng còn tang | U+2E344 |
TÁNG | 葬 | 火葬 hoả táng · 埋葬 mai táng · 安葬 an táng · 改葬 cải táng | U+846C |
TÁNG | 喪 | 斲喪 trác táng | U+55AA |
tàng | 藏 | 藏藏 tàng tàng | U+85CF |
TÀNG | 藏 | 寶藏 bảo tàng · 藏書 tàng thư · 藏形 tàng hình · 藏身 tàng thân · 藏匿 tàng nặc · 昂藏 ngang tàng | U+85CF |
tâng | 增 | 增扑 tâng bốc · 增功 tâng công | U+589E |
TĂNG | 僧 | 僧人 tăng nhân · 僧侶 tăng lữ · 僧尼 tăng ni · 僧伽 tăng già | U+50E7 |
TĂNG | 增 | 增加 tăng gia · 增𬨠 tăng lên · 車增 xe tăng [摱] | U+589E |
tầng | 層 | 層𡌢 tầng hầm | U+5C64 |
tằng | 𡡑 | 𡡑娋 tằng tịu [𠸨] | U+21851 |
tảng | 𣉕 | 假𣉕 giả tảng · 𣉕𢣻 tảng lờ · 𣉕𤏬 tảng sáng | U+23255 |
TẢNG | 磉 | 磉𥒥 tảng đá | U+78C9 |
TẠNG | 藏 | 西藏 tây tạng · 道藏 đạo tạng | U+85CF |
TẠNG | 臟 | 臟腑 tạng phủ | U+81DF |
TẶNG | 贈 | 贈物 tặng vật · 捐贈 quyên tặng · 贈品 tặng phẩm | U+8D08 |
tanh | 腥 | 腥臊 tanh tao | U+8165 |
tánh | 性 | ⇔ 性 tính U+6027 |
|
tành | 啨 | 散啨 tan tành [𠸨] · 習啨 tập tành [𠸨] | U+5568 |
tạnh | 𩄳 | 𩄳𣋝 tạnh ráo | U+29133 |
tao | 𠋺 | 𠋥𠋺 mày tao | U+202FA |
TAO | 遭 | 遭遇 tao ngộ | U+906D |
TAO | 臊 | 腥臊 tanh tao | U+81CA |
TAO | 糟 | 糟糠 tao khang | U+7CDF |
TAO | 騷 | 騷亂 tao loạn | U+9A37 |
TÁO | 灶 | 翁灶 ông táo · 灶君 táo quân | U+7076 |
TÁO | 棗 | 棗西 táo tây | U+68D7 |
TÁO | 燥 | 燥𤵳 táo bón | U+71E5 |
TÁO | 躁 | 躁暴 táo bạo | U+8E81 |
táo | 鑿 | 穿鑿 xuyên táo | U+947F |
tào | 豆 | 豆胕 tào-phớ [摱] · 豆胕 tào-phở [摱] | U+8C46 |
tào | 曹 | 曹勞 tào lao | U+66F9 |
TẢO | 早 | 早婚 tảo hôn | U+65E9 |
TẢO | 掃 | 掃墓 tảo mộ | U+6383 |
TẢO | 藻 | 蘋藻 tần tảo · 藻𦀵 tảo xoắn · 藻𧹻 tảo đỏ | U+85FB |
TẠO | 造 | 製造 chế tạo · 人造 nhân tạo · 假造 giả tạo | [翻] U+9020 |
táp | 咂 | 雹咂 bão táp | [翻] U+5482 |
tấp | 漝 | 吸漝 hấp tấp · 𬧐漝 tới tấp · 漝汭 tấp nập | U+6F1D |
tắp | 𠍱 | 賒𠍱 xa tắp · 𣦎𠍱 thẳng tắp · 𫜵𠍱 làm tắp · 𠍱𠓨茹 tắp vào nhà | U+20371 |
TẠP | 雜 | 複雜 phức tạp · 雜誌 tạp chí · 混雜 hỗn tạp · 雜技 tạp kĩ | U+96DC |
TẬP | 習 | 學習 học tập · 排習 bài tập · 寔習 thực tập | [翻] U+7FD2 |
TẬP | 集 | 集合 tập hợp · 集體 tập thể · 集詩 tập thơ · 聚集 tụ tập | U+96C6 |
TẬP | 緝 | 緝拿 tập nã | U+7DDD |
TẬP | 輯 | 編輯員 biên tập viên | U+8F2F |
TẬP | 襲 | 襲擊 tập kích | U+8972 |
tát | 撒 | 撒渃 tát nước | U+6492 |
TÁT | 薩 | 菩薩 bồ tát | [翻] U+85A9 |
TẤT | 必 | 必然 tất nhiên · 必要 tất yếu · 不必 bất tất · 何必 hà tất | U+5FC5 |
tất | 㧙 | 㧙弼 tất bật · 㧙𪭥 tất tả | U+39D9 |
TẤT | 畢 | 完畢 hoàn tất · 畢力 tất lực | U+7562 |
TẤT | 悉 | 悉𪥘󠄁 tất cả · 悉心 tất tâm · 悉秦疾 tất tần tật [𠸨] | [翻] U+6089 |
tất | 膝 | 蔽膝 bít tất | 裊得使用如𠬠詞獨立、得𢪏𱺵「韠
tất」;裊得使用如詞𢯖、得𢪏𱺵「蔽膝 bít tất」。 Nếu được sử dụng như
một từ độc lập, được viết là "韠 tất"; nếu được sử dụng như từ ghép,
được viết là "蔽膝 bít tất". U+819D |
TẤT | 韠 | 𠫾韠 đi tất | 裊得使用如𠬠詞獨立、得𢪏𱺵「韠
tất」;裊得使用如詞𢯖、得𢪏𱺵「蔽膝 bít tất」。 Nếu được sử dụng như
một từ độc lập, được viết là "韠 tất"; nếu được sử dụng như từ ghép,
được viết là "蔽膝 bít tất". U+97E0 |
tắt | 𤎕 | 𤎕畑 tắt đèn · 𤎕焒 tắt lửa | U+24395 |
tắt | 𨄠 | 塘𨄠 đường tắt · 縿𨄠 tóm tắt · 𢪏𨄠 viết tắt | U+28120 |
tạt | 𢹵 | 𢹵𠓨 tạt vào · 𢹵𨖅邊債 tạt sang bên trái · 𢹵𧗱探茹 tạt về thăm nhà | U+22E75 |
TẬT | 疾 | 病疾 bệnh tật | U+75BE |
TẬT | 蒺 | 蒺藜 tật lê | U+84BA |
TẬT | 嫉 | 嫉妒 tật đố | U+5AC9 |
tau | 𠋺 | ⇔ 𠋺
tao U+202FA |
|
tàu | 豆 | 豆胕 tàu-hủ [摱] | U+8C46 |
tàu | 艚 | 艚水 tàu thuỷ · 艚𤿤 tàu bè · 棗艚 táo tàu · 艚蘿 tàu lá · 𠊛艚 người Tàu | U+825A |
tâu | 奏 | 𨷈奏 muôn tâu · 奏排 tâu bày · 奏𬨠 tâu lên | U+594F |
TẤU | 奏 | 稟奏 bẩm tấu · 變奏 biến tấu · 奏樂 tấu nhạc · 節奏 tiết tấu | U+594F |
tầu | 艚 | ⇔ 艚 tàu U+825A |
|
tẩu | 斗 | 䈵斗 ống tẩu · 𨂔斗 dọc tẩu | U+6597 |
TẨU | 走 | 走馬 tẩu mã · 奔走 bôn tẩu · 行走 hành tẩu · 逃走 đào tẩu | U+8D70 |
tậu | 𧷹 | 𧷹茹 tậu nhà · 𧷹車 tậu xe | U+27DF9 |
tay | 𢬣 | 𦑃𢬣 cánh tay · 包𢬣 bao tay · 𢬣銃 tay súng | U+22B23 |
táy | 泰 | ⇔ 泰 thái U+6CF0 |
|
táy | 𭠣 | 𭠣𢵯 táy máy | U+2D823 |
tày | 齊 | 齊𡗶 tày trời · 齊霆 tày đình · 𠊛齊 người Tày | U+9F4A |
TÂY | 西 | 方西 phương tây · 荇西 hành tây | U+897F |
tây | 恓 | 念恓 niềm tây · 𥢆恓 riêng tây | U+6053 |
tấy | 𤶈 | 𤷖𤶈 sưng tấy | U+24D88 |
tấy | 獺 | ⇔ 獺 rái U+737A |
|
tẩy | 抵 | 抵制 tẩy chay [摱] | U+62B5 |
tẩy | 底 | 𮞶底 lật tẩy [摱] · 露底 lộ tẩy [摱] | U+5E95 |
TẨY | 洗 | 洗滌 tẩy sạch · 𫇿洗 thuốc tẩy · 洗腦 tẩy não | [翻] U+6D17 |
te | 呞 | 𧼋呞 chạy te · 呞鬚 te tua · 𠻗呞 le te · 襖㐌呞於𦠘 áo đã te ở vai | U+545E |
té | 𪷉 | 𪷉𨁟 té ngã · 𪷉渃𠓨𩈘 té nước vào mặt | U+2ADC9 |
tè | 𪷗 | 瀻𪷗 đái tè | U+2ADD7 |
TÊ | 犀 | 犀角 tê giác · 𡥵犀犀 con tê tê | U+7280 |
tê | 犀 | 細犀 tỉ tê [𠸨] | U+7280 |
TÊ | 痺 | 痺𠻇 tê dại · 痺濕 tê thấp · 痺𦛍 tê tái | U+75FA |
TÊ | 樨 | 木樨 mộc tê | U+6A28 |
tê | 儕 | 坭儕 nơi tê · 𠊛儕 người tê · 儕齊 tê tề | U+5115 |
TẾ | 祭 | 祭天 tế thiên · 祭禮 tế lễ · 祭文 tế văn · 祭祖 tế tổ | U+796D |
TẾ | 細 | 仔細 tử tế · 細膩 tế nhị · 細胞 tế bào · 精細 tinh tế | U+7D30 |
TẾ | 際 | 國際 quốc tế · 交際 giao tế · 寔際 thực tế | U+969B |
TẾ | 濟 | 經濟 kinh tế · 醫濟 y tế · 救濟 cứu tế | [翻] U+6FDF |
tề | 齊 | 破齊 phá tề · 儕齊 tê tề | U+9F4A |
TỀ | 齊 | 一齊 nhất tề · 整齊 chỉnh tề | U+9F4A |
TỄ | 劑 | 𫇿劑 thuốc tễ · 㕵𠬠劑𫇿 uống một tễ thuốc | U+5291 |
tẻ | 𢗽 | 𢗽𠖯 tẻ ngắt · 𢞂𢗽 buồn tẻ · 𢗽溂 tẻ nhạt | U+225FD |
tẻ | 粃 | 𥽌粃 gạo tẻ · 𥛭粃 lẻ tẻ [𠸨] | U+7C83 |
TỂ | 宰 | 宰相 tể tướng · 屠宰 đồ tể | U+5BB0 |
TỆ | 敝 | 敝姓 tệ tính · 敝處 tệ xứ · 敝校 tệ hiệu | U+655D |
TỆ | 弊 | 弊害 tệ hại · 頹弊 tồi tệ · 弊端 tệ đoan · 丐𣛠尼過弊 cái máy này quá tệ | U+5F0A |
TỆ | 幣 | 外幣 ngoại tệ · 錢幣 tiền tệ | U+5E63 |
tếch | 唶 | 𣘃唶 cây tếch [摱] · 唶𠫾𠅒 tếch đi mất | [翻] U+5536 |
tem | 𣑷 | 噚𣑷 tòm tem · 𣑷票 tem phiếu [摱] · 𣑷保行 tem bảo hành [摱] | [翻] U+23477 |
tem | 浹 | 浹浹 tem tép [𠸨] | ⇔ 浹 tép U+6D79 |
tèm | 潛 | 潛濂 tèm lem [𠸨] | U+6F5B |
têm | 𢬅 | 𢬅𦺓 têm trầu | U+22B05 |
ten | 鎆 | 鎆銅 ten đồng · 存鎆 tòn ten [𠸨] | U+9386 |
tên | 𠸜 | 𠸜噲 tên gọi · 𠸜𣱆 tên họ | [異]
𠸛 U+20E1C |
tên | 箭 | 箭焒 tên lửa · 𪖫箭 mũi tên · 弓箭 cung tên | [翻] [異] 𥏋 𥏌 U+7BAD |
tẽn | 𢤣 | 𢤣𭇓 tẽn tò [𠸨] | U+22923 |
teng | 星 | 星鋲 teng beng [𠸨] | U+661F |
tênh | 惺 | 惺亨 tênh hênh | [翻] U+60FA |
tễnh | 井 | 集井 tập tễnh [𠸨] | U+4E95 |
tểnh | 𢜫 | 漝𢜫 tấp tểnh | U+2272B |
teo | 悄 | 咏悄 vắng teo · 悄𡮈 teo nhỏ | [翻] U+6084 |
tèo | 𦅃 | 繚𦅃 lèo tèo | U+26143 |
tẻo | 小 | 小悄 tẻo teo | U+5C0F |
tẹo | 俏 | 子俏 tí tẹo · 咹俏 ăn tẹo · 瞭俏 lẹo tẹo [𠸨] | U+4FCF |
tép | 浹 | 𠬠浹蒜 một tép tỏi · 𦚗浹 tóp tép [𠸨] | U+6D79 |
tép | 𩹫 | 𩵽𩹫 tôm tép | [翻] U+29E6B |
tẹp | 捷 | 捷叺 tẹp nhẹp | U+6377 |
tệp | 𣜿 | 𣜿信 tệp tin | U+2373F |
tết | 節 | 節元旦 tết nguyên đán | U+7BC0 |
tết | 緤 | 緤𩯀 tết tóc | [翻] U+7DE4 |
THA | 他 | 他化 tha hoá · 他方求食 tha phương cầu thực · 切他 thiết tha [𠸨] · 啐他 thối tha [𠸨] · 𤃧他 thướt tha [𠸨] | [翻] U+4ED6 |
THA | 拖 | 拖𩝇 tha mồi · 𠶎拖 bê tha | U+62D6 |
tha | 赦 | 赦恕 tha thứ · 赦纇 tha lỗi · 赦𩗴 tha bổng | U+8D66 |
thà | 咃 | 拯咃 chẳng thà · 咃哴 thà rằng · 實咃 thật thà | U+5483 |
THẢ | 且 | 苟且 cẩu thả | U+4E14 |
thả | 抯 | 抯𫥨 thả ra · 抯心 thả tim | U+62AF |
THÁC | 拓 | 開拓 khai thác | [翻] U+62D3 |
thác | 𣴜 | 𣴜渃 thác nước · 𣴜𡹡 thác ghềnh · 𤯩𣴜 sống thác | U+23D1C |
THÁC | 託 | 委託 uỷ thác · 託病抵吀儗 thác bệnh để xin nghỉ | U+8A17 |
THÁC | 錯 | 錯亂 thác loạn | U+932F |
thắc | 忑 | 忑㖭 thắc thỏm · 忑縸 thắc mắc [𠸨] | U+5FD1 |
THẠC | 碩 | 碩士 thạc sĩ | U+78A9 |
thách | 𡂓 | 吶𡂓 nói thách · 𡂓𥅞 thách thức | U+21093 |
THẠCH | 石 | 沙石 sa thạch · 化石 hoá thạch · 岩石 nham thạch · 玉石 ngọc thạch · 磐石 bàn thạch · 石崇 thạch sùng | U+77F3 |
thạch | 𦚈 | 𦚈蔞俱 thạch rau câu | U+26688 |
THAI | 台 | 天台 thiên thai · 寬台 khoan thai | [翻] U+53F0 |
THAI | 胎 | 投胎 đầu thai · 胎兒 thai nhi · 胚胎 phôi thai · 胞胎 bào thai | U+80CE |
THÁI | 太 | 太子 thái tử · 太祖 thái tổ · 太過 thái quá | U+592A |
THÁI | 采 | 風采 phong thái | U+91C7 |
THÁI | 泰 | 泰斗 thái đẩu · 否泰 bĩ thái · 泰蘭 Thái Lan | U+6CF0 |
thái | 採 | 採𬚸 thái thịt · 採成𠰳 thái thành miếng | U+63A1 |
THÁI | 彩 | 色彩 sắc thái | U+5F69 |
THÁI | 蔡 | 蔡文瓚 Thái Văn Toản | U+8521 |
THÁI | 態 | 態度 thái độ · 生態 sinh thái · 形態 hình thái | U+614B |
thài | 䓱 | 䓱𦲒 thài lài [𠸨] | U+44F1 |
thãi | 汰 | 剩汰 thừa thãi | U+6C70 |
THẢI | 汰 | 淘汰 đào thải | U+6C70 |
THAM | 貪 | 貪婪 tham lam · 貪財 tham tài · 貪望 tham vọng | U+8CAA |
THAM | 參 | 參加 tham gia · 參考 tham khảo · 參戰 tham chiến | U+53C3 |
THÁM | 探 | 探聽 thám thính · 偵探 trinh thám · 探險 thám hiểm · 游探 do thám · 密探 mật thám · 探子 thám tử | U+63A2 |
thàm | 嗿 | 嗿𫜵 thàm làm [𠸨] | U+55FF |
thâm | 三 | 三 thâm | 數點𥪝㗂㑝俚𤞼。
Số đếm trong tiếng lóng lái lợn. U+4E09 |
THÂM | 深 | 深邃 thâm thuý · 深厚 thâm hậu · 深入 thâm nhập · 深毒 thâm độc · 深年 thâm niên | U+6DF1 |
thăm | 探 | 探𪭴 thăm dò · 𠫾探 đi thăm · 探𠳨 thăm hỏi | U+63A2 |
thăm | 瀋 | 瀋瀋 thăm thẳm [𠸨] | ⇔ 瀋 thẳm [翻] U+700B |
thăm | 籤 | 扑籤 bốc thăm · 𠬃籤 bỏ thăm | U+7C64 |
THẤM | 沁 | 沁𨁑 thấm thoắt · 淹沁 êm thấm | [翻] U+6C81 |
thầm | 忱 | 吶忱 nói thầm · 忱𠻨 thầm kín · 時忱 thì thầm [𠸨] | U+5FF1 |
thắm | 𧺀 | 𧹻𧺀 đỏ thắm · 𧺀切 thắm thiết · 𧺀㷋 thắm đượm | U+27E80 |
thẫm | 𰃀 | 𧹻𰃀 đỏ thẫm · 青𰃀 xanh thẫm · 襖𰃀仍蒲洃 áo thẫm những mồ hôi | U+300C0 |
THẢM | 毯 | 𬌓毯 tấm thảm · 𱱇毯 trải thảm · 毯𧹻 thảm đỏ · 毯花 thảm hoa | U+6BEF |
THẢM | 慘 | 悲慘 bi thảm · 慘劇 thảm kịch · 慘敗 thảm bại · 慘禍 thảm hoạ · 淒慘 thê thảm | U+6158 |
thẩm | 沁 | 紙沁 giấy thẩm | ⇔ 沁 thấm [翻] U+6C81 |
THẨM | 審 | 審查 thẩm tra · 評審 bình thẩm · 初審 sơ thẩm · 審問 thẩm vấn · 審層句詩 thẩm từng câu thơ | U+5BE9 |
thẳm | 瀋 | 漊瀋 sâu thẳm · 淢瀋 vực thẳm · 瀋瀋 thăm thẳm [𠸨] | [翻] U+700B |
THẬM | 甚 | 甚弊 thậm tệ · 甚稱 thậm xưng · 甚至 thậm chí · 甚無理 thậm vô lí | U+751A |
than | 坍 | 𠬠坍 một than | 單位𢵋 đơn
vị đo U+574D |
than | 炭 | 炭𥒥 than đá · 𡍚炭 lầm than | U+70AD |
than | 嘆 | 嘆咀 than thở · 嘆喂 than ôi | U+5606 |
THÁN | 嘆 | 怨嘆 oán thán · 嘆詞 thán từ | U+5606 |
THÂN | 申 | 戊申 Mậu Thân · 申主 thân chủ | U+7533 |
THÂN | 身 | 身𨉟 thân mình · 獨身 độc thân · 身體 thân thể · 平身 bình thân | U+8EAB |
THÂN | 親 | 親切 thân thiết · 親密 thân mật · 親近 thân cận | [翻] U+89AA |
THÂN | 紳 | 鄉紳 hương thân · 鄧泰紳 Đặng Thái Thân | U+7D33 |
THẦN | 臣 | 使臣 sứ thần · 功臣 công thần · 臣民 thần dân · 臣子 thần tử | U+81E3 |
THẦN | 辰 | 星辰 tinh thần | U+8FB0 |
THẦN | 神 | 精神 tinh thần · 傳神 truyền thần · 𢠈神 bần thần · 神仙 thần tiên | U+795E |
thắn | 吞 | 雲吞 vằn thắn [摱] | U+541E |
thắn | 𡁟 | 𣦎𡁟 thẳng thắn [𠸨] | U+2105F |
thằn | 蜄 | 蜄䗲 thằn lằn | U+8704 |
thẫn | 矧 | 矧悇 thẫn thờ | U+77E7 |
THẢN | 坦 | 清坦 thanh thản · 平坦 bình thản | [翻] U+5766 |
thẩn | 訠 | 詩訠 thơ thẩn | U+8A20 |
THẬN | 腎 | 果腎 quả thận · 腎臟 thận tạng | U+814E |
THẬN | 慎 | 謹慎 cẩn thận · 慎重 thận trọng | U+614E |
thang | 湯 | 𨄂湯 lang thang [𠸨] · 𢉑湯 thênh thang [𠸨] · 㘉空湯 tít cung thang | U+6E6F |
THANG | 湯 | 𠬠湯𫇿 một thang thuốc | U+6E6F |
thang | 簜 | 蹽簜 leo thang · 橋簜 cầu thang · 簜糧 thang lương | U+7C1C |
tháng | 𣎃 | 𣈜𣎃𢆥 ngày tháng năm · 𣎃正 tháng giêng | U+23383 |
THĂNG | 升 | 升堂 thăng đường · 升官 thăng quan · 升級 thăng cấp · 𨁪升 dấu thăng · 𣛠𢒎直升 máy bay trực thăng | [翻] U+5347 |
THĂNG | 昇 | 昇平 thăng bình · 昇華 thăng hoa · 昇降 thăng giáng · 昇天 thăng thiên · 昇龍 thăng long | U+6607 |
THẮNG | 勝 | 勝陣 thắng trận · 勝利 thắng lợi · 勝敗 thắng bại · 勝景 thắng cảnh | U+52DD |
thắng | 溗 | 溗渃行 thắng nước hàng | U+6E97 |
thắng | 騬 | 騬鞍朱馭 thắng yên cho ngựa | U+9A2C |
thắng | 𭡽 | 𢯒𭡽 bóp thắng · 𭡽車徠 thắng xe lại | U+2D87D |
thằng | 僶 | 僶𡮣 thằng bé · 僶𪀊 thằng cu | [異] 繩 U+50F6 |
THẢNG | 倘 | 倘或 thảng hoặc | U+5018 |
THẢNG | 倉 | 倉猝 thảng thốt | U+5009 |
THẢNG | 儻 | 倜儻 thích thảng | U+513B |
thẳng | 𣦎 | 𢫮𣦎 căng thẳng · 𣦎𡁟 thẳng thắn [𠸨] | [異]
𥊢 U+2398E |
THẶNG | 乘 | 小乘 tiểu thặng · 上乘 thượng thặng · 千乘之國 thiên thặng chi quốc | U+4E58 |
THẶNG | 剩 | 剩餘 thặng dư | U+5269 |
THANH | 青 | 青天 thanh thiên · 青年 thanh niên · 青春 thanh xuân · 青草 thanh thảo | U+9752 |
thanh | 𨓽 | 𨓽𨓽 thanh thảnh [𠸨] | ⇔ 𨓽
thảnh U+284FD |
THANH | 清 | 清咏 thanh vắng · 清算 thanh toán · 清涼 thanh lương | U+6E05 |
thanh | 錆 | 錆鎌 thanh gươm | U+9306 |
THANH | 聲(声) | 聲名 thanh danh · 臺發聲 đài phát thanh · 斷腸新聲 đoạn trường tân thanh | U+8072 (U+58F0) |
THANH | 鐋 | 鐋鑼 thanh la | U+940B |
thánh | 飩 | 餛飩 hoành thánh [摱] | U+98E9 |
THÁNH | 聖 | 神聖 thần thánh · 聖人 thánh nhân · 亞聖 á thánh | U+8056 |
thánh | 𬉊 | 𬉊𪷄 thánh thót | U+2C24A |
THÀNH | 成 | 形成 hình thành · 成人 thành nhân | U+6210 |
THÀNH | 城 | 城庯 thành phố · 城池 thành trì | U+57CE |
THÀNH | 誠 | 誠懇 thành khẩn · 𢚸誠 lòng thành · 忠誠 trung thành | U+8AA0 |
thảnh | 𨓽 | 𨓽迨 thảnh thơi | U+284FD |
THẠNH | 盛 | ⇔ 盛 thịnh U+76DB |
|
THAO | 絛 | 𥶄𬗜絛 nón quai thao | U+7D5B |
THAO | 滔 | 滔滔不絕 thao thao bất tuyệt | U+6ED4 |
THAO | 操 | 體操 thể thao · 操縱 thao túng · 操作 thao tác · 操𥅞 thao thức | U+64CD |
THAO | 韜 | 韜略 thao lược | [翻] U+97DC |
tháo | 𢳥 | 𢳥𧼋 tháo chạy · 𢳥𨆢 tháo lui · 𢳥仈 tháo vát · 聒𢳥 quát tháo | U+22CE5 |
THÁO | 操 | 節操 tiết tháo | U+64CD |
thào | 㗖 | 時㗖 thì thào · 慣㗖 quen thào · 𠻩㗖 thều thào | U+35D6 |
THẢO | 草 | 草原 thảo nguyên · 青草 thanh thảo · 香草 hương thảo · 芳草 phương thảo · 預草 dự thảo | U+8349 |
THẢO | 討 | 討論 thảo luận · 討伐 thảo phạt | U+8A0E |
thảo | 傠 | 孝傠 hiếu thảo · 傠賢 thảo hiền · 傠敬仛媄 thảo kính cha mẹ | U+50A0 |
thạo | 繰 | 成繰 thành thạo · 通繰 thông thạo · 繰藝 thạo nghề | U+7E70 |
THÁP | 塔 | 塔玡 tháp ngà · 塔𧒍 Tháp Rùa | [翻] U+5854 |
tháp | 溚 | 溚莄 tháp cành · 沁溚 thấm tháp · 溚從 tháp tùng | U+6E9A |
THẤP | 隰(𫠃) | 墻隰 tường thấp · 𢬣藝隰 tay nghề thấp · 隰㖭 thấp thỏm · 隰洸 thấp thoáng [𠸨] | U+96B0 (U+2B803) |
THẤP | 濕(湿) | 𤀔濕 ẩm thấp · 痺濕 tê thấp · 風濕 phong thấp · 濕度 thấp độ | U+6FD5 (U+6E7F) |
thắp | 𤏧 | 𤏧畑 thắp đèn · 𤏧香 thắp hương · 𤏧𤏬約𢠩 thắp sáng ước mơ | U+243E7 |
THẬP | 十 | 十全 thập toàn · 十分 thập phân · 紅十字 hồng thập tự · 十年 thập niên | U+5341 |
THẬP | 什 | 什錦 thập cẩm | [翻] U+4EC0 |
thập | 拾 | 拾𢲬 thập thò | U+62FE |
THẬP | 拾 | 收拾 thu thập | U+62FE |
THÁT | 獺 | 水獺 thuỷ thát | U+737A |
THÁT | 闥 | 乾闥婆 Càn Thát Bà | U+95E5 |
THÁT | 韃 | 韃靼 Thát Đát | U+97C3 |
THẤT | 七 | 七八 thất bát · 七十 thất thập · 七夕 thất tịch · 七言 thất ngôn | U+4E03 |
THẤT | 失 | 失敗 thất bại · 失望 thất vọng · 損失 tổn thất · 失情 thất tình · 失吵 thất thểu · 失色 thất sắc | U+5931 |
THẤT | 室 | 家室 gia thất · 寢室 tẩm thất · 心室 tâm thất · 皇室 hoàng thất | U+5BA4 |
thắt | 紩 | 紩𨨷 thắt nút · 紩𬘋 thắt chặt | [翻] U+7D29 |
THẬT | 實(实) | 吶實 nói thật · 實惵 thật đẹp · 實咃 thật thà | [翻] U+5BE6 (U+5B9E) |
thau | 艸 | 艸艸 thau tháu [𠸨] | ⇔ 艸 tháu U+8278 |
thau | 鍮 | 鎫鍮 mâm thau | U+936E |
tháu | 艸 | 𢪏艸 viết tháu | U+8278 |
thâu | 收 | 收錢 thâu tiền | ⇔ 收 thu U+6536 |
thâu | 秋 | 𠦳秋 ngàn thâu | ⇔ 秋 thu U+79CB |
thâu | 𫫟 | 𫫟𣎀 thâu đêm · 𫫟縿 thâu tóm | [異] 輸 偷 U+2BADF |
THẤU | 透 | 透鏡 thấu kính · 沁透 thẩm thấu · 透曉 thấu hiểu | [翻] U+900F |
thầu | 𠲠 | 主𠲠 chủ thầu · 𫜵𠲠 làm thầu | U+20CA0 |
thay | 𠊝 | 𠊝𢷮 thay đổi · 𠊝𬁒 thay mùa | [異] 台 咍 U+2029D |
thay | 𠼷 | 𢝙𠼷 vui thay · 惵𠼷 đẹp thay | [異] 台 U+20F37 |
tháy | 太 | 輸太 thua tháy [𠸨] | U+592A |
thày | 偨 | ⇔ 偨 thầy U+5068 |
|
thây | 㕧 | …低㕧 ...đây thây | [翻] U+3567 |
thây | 屍 | 抨屍 phanh thây · 屍魔 thây ma · 屍偈 thây kệ | U+5C4D |
thấy | 𧡊 | 尋𧡊 tìm thấy · 感𧡊 cảm thấy · 矓𧡊 trông thấy | U+2784A |
thầy | 偨 | 偨教 thầy giáo · 偨𡠄 thầy u | [異] 柴 U+5068 |
thảy | 㑀 | 歇㑀 hết thảy · 悉㑀 tất thảy | U+3440 |
thảy | 𢪯 | 𢪯𬃻榴彈 thảy trái lựu đạn | U+22AAF |
thẩy | 𢪯 | ⇔ 𢪯 thảy U+22AAF |
|
the | 呭 | 呭呭 the thé [𠸨] | ⇔ 呭 thé U+546D |
the | 絁 | 𡲫絁 vải the · 房絁 phòng the · 焊絁 hàn the · 絁𤿭𣞻 the vỏ bưởi | [異]
𦂛 U+7D41 |
thé | 呭 | 呭呭 the thé [𠸨] | U+546D |
thè | 𪮛 | 𪮛嚟 thè lè · 𪮛𦧜 thè lưỡi | U+2AB9B |
THÊ | 妻 | 婚妻 hôn thê · 夫妻 phu thê · 妻子 thê tử · 妻妾 thê thiếp · 未婚妻 vị hôn thê | U+59BB |
THÊ | 淒 | 淒涼 thê lương · 淒慘 thê thảm · 𠠍淒 lê thê [𠸨] | U+6DD2 |
THẾ | 世 | 世界 thế giới · 世系 thế hệ · 世事 thế sự | [翻] U+4E16 |
THẾ | 替 | 𠊝替 thay thế | U+66FF |
thế | 勢 | 勢𱜢 thế nào · 如勢 như thế | U+52E2 |
THẾ | 勢 | 勢力 thế lực · 勢𨅸 thế đứng · 優勢 ưu thế · 大勢 đại thế · 地勢 địa thế | U+52E2 |
thề | 誓 | 𠳒誓 lời thề · 誓願 thề nguyền · 咹誓 ăn thề · 𠯽誓 chửi thề · 誓說 thề thốt · 𩯀誓 tóc thề | U+8A93 |
thẻ | 𠱈 | 兔𠱈 thỏ thẻ | U+20C48 |
thẻ | 𥮋 | 𥮋生員 thẻ sinh viên | U+25B8B |
thể | 体 | 固体 có thể · 空体 không thể | U+4F53 |
THỂ | 彩 | 三彩 tam thể · 張燈結彩 trương đăng kết thể | U+5F69 |
THỂ | 體 | 身體 thân thể · 體面 thể diện | U+9AD4 |
THỆ | 誓 | 宣誓 tuyên thệ | U+8A93 |
thệ | 𩻔 | 𩵜𩻔 cá thệ | U+29ED4 |
thếch | 逖 | 𨘸逖 lếch thếch | [翻] U+9016 |
thèm | 饞 | 饞𢠆 thèm thuồng · 啿饞 thòm thèm | U+995E |
thêm | 添 | 添抔 thêm bớt · 添紩 thêm thắt · 添𠓨 thêm vào · 添設備 thêm thiết bị | [翻] U+6DFB |
thềm | 㙴 | 㙴陸地 thềm lục địa | U+3674 |
then | 杄 | 杄𢱝 then chốt | [翻] U+6744 |
thèn | 𢢆 | 𢢆𢢆 thèn thẹn [𠸨] | ⇔ 𢢆
thẹn U+22886 |
thễn | 膳 | 𦛻膳 thỗn thễn [𠸨] | ⇔ 膳 thện U+81B3 |
thẻn | 杄 | 𠊛琶杄 người Bà (Pà) Thẻn | 𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。
Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này. [翻] U+6744 |
thẹn | 𢢆 | 𢜜𢢆 hổ thẹn · 𢢆𢠅 thẹn thùng [𠸨] | U+22886 |
thện | 膳 | 𦛻膳 thỗn thện [𠸨] | U+81B3 |
thênh | 𢉑 | 𢉑湯 thênh thang | [翻] U+22251 |
theo | 蹺 | 𠫾蹺 đi theo · 蹺𨘗 theo đuổi | U+8E7A |
thèo | 韶 | 韶表 thèo bẻo [𠸨] | U+97F6 |
thẹo | 𠻥 | 捅𠻥 thõng thẹo [𠸨] | U+20EE5 |
thép | 𨨧 | 鉄𨨧 sắt thép | [翻] U+28A27 |
thếp | 𨥔 | 𨥔鐄 thếp vàng | U+28954 |
thét | 𠯦 | 哠𠯦 gào thét · 𠯦𠻵 thét mắng · 㖗𠯦 gầm thét | [翻] U+20BE6 |
thêu | 絩 | 絩𦂾 thêu dệt · 椖絩 buồng thêu | [翻] U+7D69 |
thều | 𠻩 | 𠻩㗖 thều thào | U+20EE9 |
thểu | 吵 | 失吵 thất thểu | U+5435 |
THI | 施 | 施工 thi công · 施恩 thi ân · 施行 thi hành | [翻] U+65BD |
THI | 屍 | 屍體 thi thể · 屍骸 thi hài | U+5C4D |
thi | 試 | 局試 cuộc thi · 𧼋試 chạy thi · 科試 khoa thi | U+8A66 |
THI | 詩 | 詩歌 thi ca · 詩人 thi nhân | U+8A69 |
THÍ | 施 | 布施 bố thí | [翻] U+65BD |
THÍ | 試 | 試驗 thí nghiệm · 考試 khảo thí | U+8A66 |
THÍ | 譬 | 譬喻 thí dụ | U+8B6C |
thì | 時 | 時𫥨 thì ra · 勢時 thế thì · 丕時 vậy thì · 貪時深 tham thì thâm · 時㗖 thì thào · 忱時 thầm thì [𠸨] | U+6642 |
THÌ | 時 | 時𣇞 thì giờ | U+6642 |
THÌ | 蒔 | 蒔蘿 thì là | U+8494 |
thỉ | 𠱈 | 𠱔𠱈 thủ thỉ | U+20C48 |
THỊ | 氏 | 無名氏 vô danh thị · 阮氏 Nguyễn Thị | U+6C0F |
THỊ | 示 | 表示 biểu thị · 顯示 hiển thị · 示威 thị uy · 揭示 yết thị | U+793A |
THỊ | 市 | 市社 thị xã · 都市 đô thị · 城市 thành thị | U+5E02 |
THỊ | 侍 | 侍女 thị nữ | U+4F8D |
THỊ | 柿 | 果柿 quả thị | U+67FF |
THỊ | 是 | 是非 thị phi | U+662F |
THỊ | 視 | 視覺 thị giác · 蔑視 miệt thị · 視察 thị sát · 監視 giám thị | U+8996 |
THỊ | 嗜 | 嗜欲 thị dục · 嗜好 thị hiếu | U+55DC |
thia | 捿 | 揇捿攡 ném thia lia · 𩵜捿攡 cá thia lia | U+637F |
thía | 𤀏 | 沁𤀏 thấm thía | U+2400F |
thìa | 匙 | 匙羹 thìa canh · 匙劅𩚵 thìa xúc cơm | U+5319 |
THÍCH | 刺 | 刺客 thích khách · 激刺 kích thích | U+523A |
THÍCH | 倜 | 倜儻 thích thảng | U+501C |
THÍCH | 戚 | 親戚 thân thích | U+621A |
thích | 適 | 㤇適 yêu thích · 𢛨適 ưa thích | U+9069 |
THÍCH | 適 | 適應 thích ứng · 適趣 thích thú · 適志 thích chí · 適合 thích hợp | U+9069 |
thích | 槭 | 𣘃槭 cây thích | U+69ED |
THÍCH | 釋 | 解釋 giải thích · 放釋 phóng thích | [翻] U+91CB |
thịch | 磩 | 磩磩 thình thịch [𠸨] | U+78E9 |
thiếc | 錫 | 𡎡錫 mỏ thiếc | U+932B |
THIÊM | 添 | 坊首添 phường Thủ Thiêm | U+6DFB |
thiêm | 𢜡 | 𢜡𢜡 thiêm thiếp [𠸨] | ⇔ 𢜡
thiếp U+22721 |
THIÊM | 僉 | 僉事 thiêm sự | U+50C9 |
THIỀM | 蟾 | 蟾蜍 thiềm thừ | U+87FE |
THIÊN | 千 | 千古 thiên cổ · 千秋 thiên thu | U+5343 |
THIÊN | 天 | 天然 thiên nhiên · 天地 thiên địa · 天下 thiên hạ · 天良 thiên lương | U+5929 |
THIÊN | 偏 | 偏爲 thiên vị · 報告偏𧗱成績 báo cáo thiên về thành tích | U+504F |
THIÊN | 遷 | 變遷 biến thiên · 遷都 thiên đô | U+9077 |
THIÊN | 篇 | 篇冊 thiên sách · 篇訪事 thiên phóng sự | U+7BC7 |
THIỀN | 禪 | 禪宗 thiền tông · 坐禪 toạ thiền | U+79AA |
THIỂN | 淺 | 粗淺 thô thiển · 淺近 thiển cận · 淺見 thiển kiến | U+6DFA |
THIỆN | 善 | 善良 thiện lương · 善心 thiện tâm · 善惡 thiện ác · 善志 thiện chí | U+5584 |
THIỆN | 擅 | 擅權 thiện quyền | U+64C5 |
thiêng | 𱵭 | 𱵭靈 thiêng liêng · 靈𱵭 linh thiêng | [異]
𤍌󠄁 𤍌 𪬮 U+31D6D |
THIẾP | 帖 | 郵帖 bưu thiếp · 帖紅 thiếp hồng · 名帖 danh thiếp · 帖𫬱 thiếp mời | U+5E16 |
THIẾP | 妾 | 妻妾 thê thiếp · 臣妾 thần thiếp | U+59BE |
thiếp | 𢜡 | 𢜡𢜡 thiêm thiếp [𠸨] | U+22721 |
THIẾP | 貼 | 貼心 thiếp tâm | U+8CBC |
thiệp | 帖 | 發帖 phát thiệp · 帖𫬱 thiệp mời | U+5E16 |
THIỆP | 涉 | 干涉 can thiệp | U+6D89 |
THIẾT | 切 | 親切 thân thiết · 痛切 thống thiết · 切他 thiết tha [𠸨] | U+5207 |
THIẾT | 設 | 假設 giả thiết · 設計 thiết kế · 建設 kiến thiết | U+8A2D |
THIẾT | 鐵 | 鐵甲 thiết giáp | U+9435 |
THIẾT | 竊 | 竊擬 thiết nghĩ | U+7ACA |
THIỆT | 舌 | 舌戰 thiệt chiến | U+820C |
thiệt | 折 | 折害 thiệt hại · 折命 thiệt mạng | U+6298 |
THIỆT | 實(实) | 次實 thứ thiệt | 格讀𧵑「實
thật」爲𠼤諱時𠸗。 Cách đọc của "實 thật" vì kiêng huý thời
xưa. U+5BE6 (U+5B9E) |
THIÊU | 燒 | 燒炪 thiêu đốt · 自燒 tự thiêu | U+71D2 |
THIẾU | 少 | 少女 thiếu nữ · 年少 niên thiếu · 缺少 khuyết thiếu · 少錢 thiếu tiền · 慫少 túng thiếu · 少寸 thiếu thốn | U+5C11 |
THIỀU | 韶 | 國韶 quốc thiều · 阮嘉韶 Nguyễn Gia Thiều | U+97F6 |
thiều | 潮 | 梶潮 vải thiều [摱] | U+6F6E |
thiều | 鮉 | 𩵜鮉 cá thiều | U+9B89 |
THIỂU | 少 | 少數 thiểu số · 減少 giảm thiểu · 最少 tối thiểu | U+5C11 |
THIỆU | 紹 | 介紹 giới thiệu · 紹治 Thiệu Trị | U+7D39 |
thím | 嬸 | 注嬸 chú thím | [翻] U+5B38 |
thin | 𢗠 | 𢗠𢗠 thin thít [𠸨] | ⇔ 𢗠
thít U+225E0 |
THÌN | 辰 | 𣇞辰 giờ Thìn | [翻] U+8FB0 |
thinh | 汀 | 汀𣼽 thinh lặng · 𫜵汀 làm thinh | U+6C40 |
thính | 𥺒 | 𩻐𥺒 mắm thính · 抯𥺒 thả thính | U+25E92 |
THÍNH | 聽 | 聽𦖻 thính tai · 探聽 thám thính · 聽者 thính giả · 欠聽 khiếm thính | U+807D |
thình | 𥓉 | 𥓉𥘃 thình lình [𠸨] | U+254C9 |
thình | 磩 | 磩磩 thình thịch [𠸨] | ⇔ 磩 thịch U+78E9 |
THỈNH | 請 | 請求 thỉnh cầu · 請客 thỉnh khách · 𫫴請 thủng thỉnh · 請倘 thỉnh thoảng | U+8ACB |
THỊNH | 盛 | 強盛 cường thịnh · 盛饌 thịnh soạn · 繁盛 phồn thịnh · 安康盛旺 an khang thịnh vượng | [翻] U+76DB |
thít | 𢗠 | 𢗠𢗠 thin thít [𠸨] · 𠴫𢗠 thút thít · 𢗠𢗠 thít thít | U+225E0 |
thịt | 𬚸 | 採𬚸 thái thịt · 𬚸𤇌 thịt kho · 𬚸𪃿 thịt gà | [翻] [異] 𦧘 䏦 U+2C6B8 |
thiu | 𰟞 | 𦞏𰟞 ôi thiu · 𬚸𰟞 thịt thiu | U+307DE |
thỉu | 吵 | 𣵲吵 bẩn thỉu | [翻] U+5435 |
thịu | 紹 | 腫紹 thũng thịu [𠸨] | U+7D39 |
tho | 湫 | 美湫 Mĩ (Mỹ) Tho | [翻] U+6E6B |
thó | 𢯂 | 打𢯂 đánh thó | U+22BC2 |
thó | 𡓠 | 𡐙𡓠 đất thó · 𡮈𡓠 nhỏ thó | U+214E0 |
thò | 𢲬 | 拾𢲬 thập thò | U+22CAC |
THÔ | 粗 | 粗暴 thô bạo · 粗魯 thô lỗ · 粗陋 thô lậu · 粗俗 thô tục | U+7C97 |
THỐ | 兔 | 馭赤兔 ngựa Xích Thố · 笘𣇟天兔 chòm sao Thiên Thố | U+5154 |
THỐ | 措 | 失措 thất thố | U+63AA |
thỏ | 兔 | 𡥵兔 con thỏ · 兔玉 thỏ ngọc · 兔𠱈 thỏ thẻ | U+5154 |
thơ | 苴 | 𥘷苴 trẻ thơ · 𡥵苴 con thơ · 芹苴 Cần Thơ | U+82F4 |
THƠ | 書 | ⇔ 書 thư 格讀𧵑「書 thư」爲𠼤諱時𠸗。 Cách đọc của "書 thư" vì kiêng huý thời xưa. U+66F8 |
|
thơ | 詩 | 詩歌 thơ ca · 排詩 bài thơ · 吟詩 ngâm thơ · 詩訠 thơ thẩn | U+8A69 |
THỔ | 土 | 田土 điền thổ · 土地 thổ địa · 領土 lãnh thổ · 㗂土 tiếng thổ · 土耳其 Thổ Nhĩ Kì · 𠊛土 người Thổ | U+571F |
THỔ | 吐 | 吐瀉 thổ tả | U+5410 |
thọ | 授 | 擡授 đài thọ | U+6388 |
thọ | 壽(寿) | 萬壽 vạn thọ · 長壽 trường thọ | U+58FD (U+5BFF) |
thọ | 樹 | 龍樹 Long Thọ | ⇔ 樹 thụ U+6A39 |
thớ | 𬁼 | 𬁼𬚸 thớ thịt · 𬁼楛 thớ gỗ | U+2C07C |
thờ | 𰨂 | 茹𰨂 nhà thờ · 𰨂供 thờ cúng · 盤𰨂 bàn thờ | U+30A02 |
thờ | 悇 | 悇㐵 thờ ơ · 矧悇 thẫn thờ | U+6087 |
thở | 咀 | 咀𫥨 thở ra · 嘆咀 than thở | U+5480 |
thợ | 𠏲 | 𠏲船 thợ thuyền · 𠏲𡎡 thợ mỏ · 𡱩𠏲 thước thợ | U+203F2 |
thoa | 捘 | 捘粉 thoa phấn | ⇔ 捘 xoa U+6358 |
THOA | 釵 | 金釵 kim thoa | U+91F5 |
THOẢ | 妥 | 妥𢚸 thoả lòng · 妥協 thoả hiệp · 妥滿 thỏa mãn · 妥順 thỏa thuận | U+59A5 |
thỏa | 妥 | 妥𠾔 thỏa thuê [𠸨] | U+59A5 |
thoai | 𢗷 | 𢗷𢗷 thoai thoải [𠸨] | ⇔ 𢗷
thoải U+225F7 |
THOÁI | 退 | 退𨆢 thoái lui · 退潮 thoái trào · 衰退 suy thoái · 退化 thoái hoá · 退位 thoái vị | U+9000 |
thoải | 𢗷 | 𢗷𢗷 thoai thoải · 𢗷㜥 thoải mái | U+225F7 |
THOẠI | 話 | 會話 hội thoại · 電話 điện thoại · 對話 đối thoại · 神話 thần thoại | U+8A71 |
thoán | 篡 | ⇔ 篡 soán U+7BE1 |
|
thoăn | 𨁑 | 𨁑𨁑 thoăn thoắt [𠸨] | ⇔ 𨁑
thoắt U+28051 |
thoang | 洸 | 洸洸 thoang thoáng [𠸨] | ⇔ 洸 thoáng U+6D38 |
thoang | 倘 | 倘倘 thoang thoảng [𠸨] | ⇔ 倘 thoảng U+5018 |
thoáng | 洸 | 𤈛洸 loáng thoáng · 隰洸 thấp thoáng [𠸨] · 洸氣 thoáng khí | U+6D38 |
thoắng | 𠶤 | 吶𠶤 nói thoắng · 嗹𠶤 liến thoắng | U+20DA4 |
thoảng | 倘 | 請倘 thỉnh thoảng | U+5018 |
THOÁT | 脫 | 脫𧴱 thoát nợ · 脫殼 thoát xác · 解脫 giải thoát · 脫險 thoát hiểm | U+812B |
thoắt | 𨁑 | 𨁑𨁑 thoăn thoắt [𠸨] · 沁𨁑 thấm thoắt · 𨁑吶𨁑唭 thoắt nói thoắt cười | U+28051 |
thoạt | 𣉐 | 𣉐頭 thoạt đầu | U+23250 |
thóc | 𥟉 | 𥟉穭 thóc lúa · 𥟉𠼽 thóc mách [𠸨] | [翻] U+257C9 |
thốc | 𬨩 | 𧼋𬨩 chạy thốc · 𠷀𬨩𠷀𢳥 nôn thốc nôn tháo | U+2CA29 |
thọc | 𢬳 | 𢬳脈 thọc mạch · 𢬳梞餅車 thọc gậy bánh xe | U+22B33 |
thoi | 梭 | 梭迻 thoi đưa · 梭𡀾 thoi thóp · 梭𠬠丐 thoi một cái | [翻] U+68AD |
thói | 𢟔 | 𢟔慣 thói quen | [異] 𩘩
𠺙 U+227D4 |
thòi | 嗺 | 折嗺 thiệt thòi · 嗺𦛌𫥨外 thòi ruột ra ngoài | U+55FA |
thôi | 啐 | 啐啐 thôi thối [𠸨] | ⇔ 啐 thối U+5550 |
THÔI | 催 | 催促 thôi thúc · 催眠 thôi miên | U+50AC |
thôi | 催 | 擂催 lôi thôi · 𠻵𠬠催 mắng một thôi · 催役 thôi việc · 催𥱮 thôi nôi · 𦓡催 mà thôi · 喂催 ôi thôi [嘆] | U+50AC |
thối | 退 | 𣅶進𣅶退 lúc tiến lúc thối · 退錢朱客 thối tiền cho khách | U+9000 |
thối | 啐 | 洃啐 hôi thối · 啐他 thối tha [𠸨] | U+5550 |
thỏi | 鋑 | 鋑鐄 thỏi vàng · 鋑銅 thỏi đồng | U+92D1 |
thơi | 迨 | 𨓽迨 thảnh thơi | U+8FE8 |
thổi | 𠺙 | 𠺙簫 thổi tiêu · 𩙍𠺙𠓨茹 gió thổi vào nhà | U+20E99 |
thới | 採 | ⇔ 採 thái U+63A1 |
|
THỜI | 時 | 時節 thời tiết · 時機 thời cơ · 時運 thời vận · 時期 thời kì · 時間 thời gian | 格讀𧵑「時
thì」爲𠼤諱時𠸗。 Cách đọc của "時 thì" vì kiêng huý thời
xưa. [異] 辰 U+6642 |
thời | 𥱯 | 𠬃𩵜𠓨𥱯 bỏ cá vào thời | U+25C6F |
thom | 㖭 | 㖭㖭 thom thỏm [𠸨] | ⇔ 㖭 thỏm U+35AD |
thom | 𡀾 | 𡀾𡀾 thom thóp [𠸨] | ⇔ 𡀾
thóp U+2103E |
thòm | 啿 | 啿饞 thòm thèm | [翻] U+557F |
thồm | 偡 | 偡藍 thồm lồm [𠸨] | U+5061 |
thỏm | 㖭 | 忑㖭 thắc thỏm · 隰㖭 thấp thỏm | U+35AD |
thơm | 𦹳 | 香𦹳 hương thơm | U+26E73 |
thon | 𠴘 | 𠴘𠴘 thon thon · 𢬣𠴘 tay thon · 𠴘袞 thon gọn · 𠴘抯 thon thả | U+20D18 |
thon | 𪷄 | 𪷄𪷄 thon thót [𠸨] | ⇔ 𪷄
thót U+2ADC4 |
THÔN | 吞 | 吞併 thôn tính | U+541E |
THÔN | 村 | 村𥯎 thôn xóm · 村圭 thôn quê · 農村 nông thôn · 村莊 thôn trang · 村邑 thôn ấp | U+6751 |
THỐN | 寸 | 少寸 thiếu thốn | [翻] U+5BF8 |
thỗn | 𦛻 | 𦛻膳 thỗn thện [𠸨] | U+266FB |
thơn | 𣘄 | 𣘄𣘄 thơn thớt [𠸨] | ⇔ 𣘄
thớt U+23604 |
thổn | 忖 | 忖𥅞 thổn thức | U+5FD6 |
thờn | 鱓 | 鱓𩺡 thờn bơn | U+9C53 |
thong | 从 | 从抯 thong thả | U+4ECE |
thòng | 𦄷 | 挵𦄷 lòng thòng [𠸨] · 絏𦄷挵 dây thòng lòng | U+26137 |
THÔNG | 通 | 通報 thông báo · 通曉 thông hiểu | [翻] U+901A |
thông | 樋 | 𣘃樋 cây thông · 𡹃樋 rừng thông | [異] 樁 U+6A0B |
THÔNG | 聰 | 聰明 thông minh | U+8070 |
thõng | 埇 | 丐埇 cái thõng | U+57C7 |
thõng | 捅 | 捹捅 buông thõng · 𱖗𨑗𣘃捅蹎 ngồi trên cây thõng chân | U+6345 |
thống | 通 | 通通 thông thống [𠸨] | ⇔ 通 thông [翻] U+901A |
thống | 𫮢 | 丐𫮢 cái thống | U+2BBA2 |
THỐNG | 痛 | 痛苦 thống khổ · 痛切 thống thiết | U+75DB |
THỐNG | 統 | 統計 thống kê · 傳統 truyền thống · 統帥 thống soái | U+7D71 |
thóp | 𡀾 | 梭𡀾 thoi thóp | [翻] U+2103E |
thót | 𪷄 | 𬉊𪷄 thánh thót | U+2ADC4 |
THỐT | 猝 | 猝然 thốt nhiên · 倉猝 thảng thốt | U+731D |
thốt | 椊 | 椊訥 thốt nốt | [翻] U+690A |
thốt | 說 | 誓說 thề thốt · 說𫥨 thốt ra | U+8AAA |
thọt | 𡁾 | 時𡁾 thì thọt [𠸨] | U+2107E |
thớt | 𣘄 | 丐𣘄 cái thớt · 𣘄採蔞 thớt thái rau · 疎𣘄 thưa thớt [𠸨] | U+23604 |
thợt | 達 | 㗖達 thào thợt [𠸨] | U+9054 |
THU | 收 | 收費 thu phí · 收穫 thu hoạch · 收音 thu âm · 收𰔫 thu dọn · 收入 thu nhập · 收搛 thu gom | U+6536 |
THU | 秋 | 𬁒秋 mùa thu · 立秋 lập thu | [翻] U+79CB |
thu | 𩷊 | 𩵜𩷊 cá thu | U+29DCA |
THÚ | 戍 | 𪜯戍 lính thú | U+620D |
THÚ | 守 | 太守 thái thú | U+5B88 |
THÚ | 首 | 自首 tự thú · 投首 đầu thú · 首罪 thú tội | U+9996 |
THÚ | 娶 | 婚娶 hôn thú · 嫁娶 giá thú | U+5A36 |
THÚ | 趣 | 趣味 thú vị · 興趣 hứng thú · 樂趣 lạc thú | U+8DA3 |
THÚ | 獸 | 猛獸 mãnh thú · 野獸 dã thú · 獸性 thú tính | U+7378 |
thù | 茱 | 茱瀘 thù lù | U+8331 |
THÙ | 茱 | 茱萸 thù du | U+8331 |
THÙ | 殊 | 特殊 đặc thù · 文殊師利 Văn Thù Sư Lợi | U+6B8A |
THÙ | 酬 | 酬勞 thù lao | U+916C |
THÙ | 讎 | 㨋讎 trả thù · 仉讎 kẻ thù · 報讎 báo thù · 讎恨 thù hận · 讎敵 thù địch · 復讎 phục thù | U+8B8E |
THỦ | 手 | 手續 thủ tục · 兇手 hung thủ · 手段 thủ đoạn · 球手 cầu thủ | U+624B |
THỦ | 守 | 保守 bảo thủ · 遵守 tuân thủ · 守門 thủ môn | U+5B88 |
THỦ | 取 | 取消 thủ tiêu · 進取 tiến thủ | U+53D6 |
thủ | 𠱔 | 𠱔𠱈 thủ thỉ | U+20C54 |
THỦ | 首 | 首都 thủ đô · 首相 thủ tướng · 首長 thủ trưởng | U+9996 |
THƯ | 姐 | 小姐 tiểu thư | U+59D0 |
THƯ | 疽 | 癰疽 ung thư | U+75BD |
THƯ | 書 | 幅書 bức thư · 書法 thư pháp · 書記 thư kí · 書信 thư tín | U+66F8 |
THƯ | 舒 | 舒泰 thư thái · 舒舒 thư thư · 舒抯 thư thả | [翻] U+8212 |
THƯ | 雌 | 雌雄 thư hùng | U+96CC |
THỤ | 受 | 享受 hưởng thụ · 感受 cảm thụ · 接受 tiếp thụ · 消受 tiêu thụ · 受精 thụ tinh · 吸受 hấp thụ | U+53D7 |
THỤ | 授 | 傳授 truyền thụ · 授粉 thụ phấn | U+6388 |
THỤ | 售 | 銷售 tiêu thụ | U+552E |
THỤ | 樹 | 古樹 cổ thụ | U+6A39 |
thứ | 次 | 𠬠次諧劇 một thứ hài kịch · 次青年墟𧘇 thứ thanh niên hư ấy | U+6B21 |
THỨ | 次 | 次一 thứ nhất · 次𠀧 thứ ba · 𡥵次 con thứ | U+6B21 |
THỨ | 刺 | 刺史 thứ sử | U+523A |
THỨ | 恕 | 赦恕 tha thứ · 寬恕 khoan thứ | U+6055 |
THỨ | 庶 | 庶民 thứ dân | U+5EB6 |
thừ | 𤶠 | 𡃖𤶠 lừ thừ · 𤶠𠊛 thừ người | U+24DA0 |
THỪ | 蜍 | 蟾蜍 thiềm thừ | U+870D |
THỬ | 此 | 成此 thành thử | U+6B64 |
thử | 㧗 | 𬡶㧗 mặc thử · 㧗驗 thử nghiệm | U+39D7 |
THỬ | 暑 | 寒暑表 hàn thử biểu | U+6691 |
THỰ | 署 | 公署 công thự · 營署 dinh thự | U+7F72 |
THỰ | 墅 | 別墅 biệt thự | U+5885 |
thua | 輸 | 勝輸 thắng thua · 輸𡓇 thua lỗ · 輸局 thua cuộc | U+8F38 |
thủa | 𣇫 | ⇔ 𣇫
thuở U+231EB |
|
thưa | 疎 | 疎件 thưa kiện · 敬疎 kính thưa · 疎𣘄 thưa thớt [𠸨] · 𡹃疎 rừng thưa | U+758E |
THỪA | 丞 | 丞相 thừa tướng | U+4E1E |
THỪA | 承 | 交承 giao thừa · 承認 thừa nhận · 繼承 kế thừa · 承恩 thừa ân | U+627F |
THỪA | 乘 | 大乘 Đại thừa · 乘機 thừa cơ | U+4E58 |
THỪA | 剩 | 剩汰 thừa thãi · 行剩 hàng thừa · 人員剩 nhân viên thừa | U+5269 |
thửa | 所 | 所𬏇 thửa ruộng | U+6240 |
THUÂN | 竣 | 阮文竣 Nguyễn Văn Thuân | U+7AE3 |
THUẦN | 純 | 純樸 thuần phác · 純粹 thuần tuý · 單純 đơn thuần | U+7D14 |
thuần | 馴 | 馴服 thuần phục · 馴養 thuần dưỡng · 馴化 thuần hoá | U+99B4 |
THUẦN | 醇 | 醇厚 thuần hậu · 醇性 thuần tính · 醇熟 thuần thục | U+9187 |
THUẪN | 盾 | 餅盾 bánh thuẫn · 矛盾 mâu thuẫn · 後盾 hậu thuẫn | U+76FE |
THUẬN | 順 | 順利 thuận lợi · 孝順 hiếu thuận · 歸順 quy thuận | U+9806 |
THUẬT | 述 | 陳述 trần thuật · 敘述 tự thuật · 詳述 tường thuật · 譯述 dịch thuật | U+8FF0 |
THUẬT | 術 | 藝術 nghệ thuật · 學術 học thuật · 戰術 chiến thuật | U+8853 |
THÚC | 束 | 結束 kết thúc · 束手 thúc thủ | [翻] U+675F |
THÚC | 叔 | 英㛪叔伯 anh em thúc bá | U+53D4 |
thúc | 促 | 促𠽖 thúc giục · 催促 thôi thúc · 敦促 đôn thúc · 促𥱰 thúc giò · 促𣎣𢬣𠓨𦘹伴 thúc khuỷu tay vào sườn bạn | U+4FC3 |
THỤC | 淑 | 阮氏賢淑 Nguyễn Thị Hiền Thục · 阮福淑姿 Nguyễn Phúc Thục Tư | U+6DD1 |
THỤC | 蜀 | 蜀泮 Thục Phán | U+8700 |
THỤC | 塾 | 私塾 tư thục · 東京義塾 Đông Kinh Nghĩa Thục | U+587E |
THỤC | 熟 | 純熟 thuần thục · 熟地 thục địa | U+719F |
THỨC | 式 | 儀式 nghi thức · 正式 chính thức · 式咹 thức ăn · 式㕵 thức uống | U+5F0F |
thức | 𥅞 | 醒𥅞 tỉnh thức · 𥅞𣎀 thức đêm · 𥅞𧻭 thức dậy · 忖𥅞 thổn thức | U+2515E |
THỨC | 識 | 學識 học thức · 認識 nhận thức · 識別 thức biệt · 意識 ý thức | [翻] U+8B58 |
THỰC | 食 | 飲食 ẩm thực · 食單 thực đơn | U+98DF |
THỰC | 植 | 植物 thực vật | U+690D |
THỰC | 殖 | 殖民 thực dân | U+6B96 |
THỰC | 寔 | 誠寔 thành thực · 寔踐 thực tiễn · 寔權 thực quyền · 役寔 việc thực · 寔咃 thực thà | 𡨸班頭𱺵「實
thật」、扔格𢪏吧格讀㐌得𠊝𢷮爲𠼤諱時𠸗。 Chữ ban đầu là
"實 thật", nhưng cách viết và cách đọc đã được thay đổi vì kiêng huý
thời xưa. U+5BD4 |
thuê | 𠾔 | 𠾔茹 thuê nhà · 𠾔僈 thuê mướn | U+20F94 |
THUẾ | 稅 | 稅𥡗 thuế má · 免稅 miễn thuế · 收稅 thu thuế | U+7A05 |
thuể | 稅 | 稅妥 thuể thoả [𠸨] | U+7A05 |
thui | 煺 | 黰煺 đen thui · 煺炪 thui đốt · 煺𥈳 thui chột | U+717A |
thui | 蹆 | 蹆蹆 thui thủi [𠸨] | ⇔ 蹆 thủi [翻] U+8E46 |
thủi | 蹆 | 𨇒蹆 lủi thủi · 蹆蹆 thui thủi | [翻] U+8E46 |
thum | 𡂹 | 𡂹𡂹 thum thủm [𠸨] | ⇔ 𡂹
thủm U+210B9 |
thùm | 拾 | 拾拾 thùm thụp [𠸨] | ⇔ 拾 thụp U+62FE |
thủm | 𡂹 | 𡂹𡂹 thum thủm [𠸨] | U+210B9 |
thun | 𦀹 | 絏𦀹 dây thun · 𦀹徠 thun lại | U+26039 |
thung | 舂 | 舂壟 thung lũng | U+8202 |
THUNG | 樁 | 樁萱 thung huyên | [翻] U+6A01 |
thúng | 𥴗 | 𥶄𥴗 nón thúng · 鑅𥴗 vành thúng · 𥴗𥶃 thúng mủng | U+25D17 |
thùng | 桶 | 桶渃 thùng nước · 㨂桶 đóng thùng · 桶𥓉 thùng thình [𠸨] · 裙襖桶 quần áo thùng · 桶筩叫𫰅 thùng rỗng kêu to | U+6876 |
thùng | 𢠅 | 𢢆𢠅 thẹn thùng [𠸨] | U+22805 |
THŨNG | 腫 | 腫𦟽 thũng mật · 腫紹 thũng thịu [𠸨] | U+816B |
thủng | 𫫴 | 𡓇𫫴 lỗ thủng · 𫫴𣦎 thủng thẳng · 𫫴請 thủng thỉnh | U+2BAF4 |
thưng | 升 | 𠬠升 một thưng | 單位𢵋 đơn
vị đo U+5347 |
thụng | 𬗝 | 襖𬗝 áo thụng · 弄𬗝 lụng thụng | U+2C5DD |
thừng | 繩 | 絏繩 dây thừng · 𣦎繩 thẳng thừng | [翻] U+7E69 |
thững | 賞 | 𠻴賞 lững thững [𠸨] | U+8CDE |
thuở | 𣇫 | 𠇍𣇫 mấy thuở | U+231EB |
thuốc | 𫇿 | 𫇿𥾃 thuốc men · 𫇿㕵 thuốc uống · 塗𫇿 đồ thuốc | U+2B1FF |
thuộc | 熟 | 慣熟 quen thuộc · 䏧熟 da thuộc | U+719F |
THUỘC | 屬(属) | 屬性 thuộc tính · 附屬 phụ thuộc | U+5C6C (U+5C5E) |
thước | 𡱩 | 戟𡱩 kích thước · 𡱩西 thước tây · 𡱩𢩫 thước kẻ | U+21C69 |
THƯỚC | 鑠 | 矍鑠 quắc thước | U+9460 |
THƯỢC | 芍 | 芍藥 thược dược | U+828D |
thuộm | 愖 | 懢愖 luộm thuộm [𠸨] | U+6116 |
thuôn | 悛 | 悛黹 thuôn chỉ · 悛𨱽 thuôn dài · 悛突 thuôn đuột | U+609B |
thườn | 絬 | 絬絬 thườn thượt [𠸨] | ⇔ 絬 thượt U+7D6C |
thuồng | 𢠆 | 饞𢠆 thèm thuồng | U+22806 |
thuồng | 𧐺 | 𧐺蠬 thuồng luồng | U+2743A |
THƯƠNG | 商 | 商賣 thương mại · 商品 thương phẩm · 商說 thương thuyết | U+5546 |
THƯƠNG | 傷 | 傷亡 thương vong · 傷害 thương hại · 傷疾 thương tật · 傷㤇 thương yêu · 易傷 dễ thương · 傷感 thương cảm | U+50B7 |
THƯƠNG | 滄 | 桑滄 tang thương | U+6EC4 |
THƯƠNG | 槍 | 刀槍 đao thương · 火槍 hoả thương | U+69CD |
THƯỜNG | 常 | 平常 bình thường · 常川 thường xuyên · 䁛常 coi thường | U+5E38 |
THƯỜNG | 嘗 | 孟嘗君 mạnh thường quân | U+5617 |
THƯỜNG | 償 | 賠償 bồi thường | U+511F |
THƯỞNG | 賞 | 𦄂賞 giải thưởng · 賞罰 thưởng phạt · 賞月 thưởng nguyệt · 賞識 thưởng thức | U+8CDE |
THƯỢNG | 上 | 上流 thượng lưu · 𡑝上 sân thượng · 皇上 hoàng thượng · 上策 thượng sách | U+4E0A |
THƯỢNG | 尚 | 高尚 cao thượng · 和尚 hoà thượng | U+5C1A |
thuột | 屬(属) | 班迷屬 Buôn Ma Thuột | U+5C6C (U+5C5E) |
thướt | 𤃧 | 𤃧他 thướt tha [𠸨] | U+240E7 |
thượt | 絬 | 絬絬 thườn thượt [𠸨] | U+7D6C |
thụp | 拾 | 拾拾 thùm thụp [𠸨] | U+62FE |
thút | 𠴫 | 𠴫𠓨 thút vào · 𠴫𨨷 thút nút · 𠴫𢗠 thút thít | U+20D2B |
thụt | 浖 | 浖𨀤 thụt lùi | [翻] U+6D56 |
THUÝ | 翠 | 翡翠 phỉ thuý · 翠翹 Thuý Kiều | U+7FE0 |
THUÝ | 邃 | 深邃 thâm thuý | U+9083 |
THUỲ | 垂 | 垂肺 thuỳ phổi · 𧌂𠀧垂 bọ ba thuỳ | U+5782 |
THUỲ | 陲 | 邊陲 biên thuỳ | U+9672 |
THUỶ | 水 | 符水 phù thuỷ · 艚水 tàu thuỷ · 山水 sơn thuỷ · 洪水 hồng thuỷ · 水兵 thuỷ binh · 水利 thuỷ lợi | U+6C34 |
THUỶ | 始 | 原始 nguyên thuỷ · 始祖 thuỷ tổ · 始終 thuỷ chung · 起始 khởi thuỷ | U+59CB |
THUỴ | 瑞 | 瑞香 thuỵ hương · 瑞鳥 thuỵ điểu · 瑞士 Thuỵ Sĩ · 瑞典 Thuỵ Điển | U+745E |
THUỴ | 謚 | 𠸜謚 tên thuỵ · 謚號 thuỵ hiệu | U+8B1A |
thuyên | 天 | 喧天 huyên thuyên · 喧天 luyên thuyên | U+5929 |
THUYÊN | 栓 | 栓塞 thuyên tắc | U+6813 |
THUYÊN | 痊 | 痊減 thuyên giảm | U+75CA |
THUYÊN | 詮 | 詮解 thuyên giải · 詮釋 thuyên thích | U+8A6E |
THUYÊN | 銓 | 銓選 thuyên tuyển · 銓轉 thuyên chuyển | U+9293 |
THUYÊN | 鐫 | 鐫罰 thuyên phạt · 鐫級 thuyên cấp · 鐫汰 thuyên thải · 鐫黜 thuyên truất | U+942B |
THUYỀN | 船 | 隻船 chiếc thuyền · 戰船 chiến thuyền · 遊船 du thuyền | U+8239 |
THUYỀN | 嬋 | 𡛔嬋娟 gái thuyền quyên | U+5B0B |
THUYỀN | 蟬 | 貂蟬 điêu thuyền | U+87EC |
THUYẾT | 說 | 小說 tiểu thuyết · 傳說 truyền thuyết · 學說 học thuyết · 說明 thuyết minh · 說客 thuyết khách · 說服 thuyết phục | U+8AAA |
TI | 司 | 公司 công ti | U+53F8 |
TI | 卑 | 尊卑 tôn ti · 自卑 tự ti | [翻] U+5351 |
TI | 絲 | 釐絲 li ti | U+7D72 |
tí | 子 | 子𡭧 tí chút · 𠬠子 một tí · 子㳻 tí tách [聲] | U+5B50 |
TÍ | 子 | 𣇞子 giờ Tí | U+5B50 |
TÌ | 比 | 比丘 tì kheo | U+6BD4 |
TÌ | 枇 | 枇杷 tì bà | U+6787 |
TÌ | 婢 | 婢女 tì nữ | U+5A62 |
TÌ | 琵 | 琵琶 tì bà | U+7435 |
TÌ | 貔 | 貔貅 tì hưu | U+8C94 |
TỈ | 比 | 比對 tỉ đối · 比例 tỉ lệ · 比喻 tỉ dụ · 比如 tỉ như · 比丘 tỉ khưu | U+6BD4 |
TỈ | 妣 | 先妣 tiên tỉ | U+59A3 |
TỈ | 姊 | 師姊 sư tỉ · 姊妹 tỉ muội | U+59CA |
TỈ | 秭 | 秭富 tỉ phú · 亙秭 hàng tỉ · 𠀧秭銅 ba tỉ đồng | U+79ED |
tỉ | 細 | 細美 tỉ mỉ · 細犀 tỉ tê [𠸨] | U+7D30 |
tỉ | 絲 | 絲絲 ti tỉ [𠸨] | ⇔ 絲 ti U+7D72 |
TỈ | 璽 | 玉璽 ngọc tỉ | U+74BD |
TỊ | 巳 | 𣇞巳 giờ Tị · 乙巳 Ất Tị | U+5DF3 |
tị | 子 | 𠬠子𫇿 một tị thuốc | ⇔ 子 tí U+5B50 |
TỊ | 比 | 推比 suy tị | U+6BD4 |
TỊ | 避 | 避難 tị nạn | U+907F |
tia | 紫 | 紫紫 tia tía [𠸨] | ⇔ 紫 tía U+7D2B |
tia | 𣈢 | 𣈢𣌝 tia nắng · 𣈢反射 tia phản xạ · 𣈢紫外 tia tử ngoại | U+23222 |
tía | 爹 | 爹媽 tía má | U+7239 |
tía | 紫 | 𧹻紫 đỏ tía · 紫蘇 tía tô | U+7D2B |
tỉa | 𢲟 | 𢲟䢕 tỉa tót · 𢏑𢲟 bắn tỉa · 𣑺𢲟 trồng tỉa | U+22C9F |
TÍCH | 昔 | 古昔 cổ tích | U+6614 |
TÍCH | 析 | 分析 phân tích | U+6790 |
TÍCH | 跡 | 奇跡 kì tích · 蹤跡 tung tích · 遺跡 di tích · 𨁪跡 dấu tích · 跡事 tích sự · 固跡哴 có tích rằng | U+8DE1 |
TÍCH | 僻 | 阨僻 ách tích · 孤僻 cô tích | U+50FB |
TÍCH | 積 | 積極 tích cực · 𩐛積 ấm tích · 面積 diện tích · 積徠 tích lại · 積累 tích luỹ | U+7A4D |
tích | 錫 | 咜錫 xà tích | U+932B |
TÍCH | 績 | 功績 công tích · 成績 thành tích · 戰績 chiến tích · 績事 tích sự | U+7E3E |
TỊCH | 夕 | 夕陽 tịch dương · 七夕 thất tịch · 除夕 trừ tịch | [翻] U+5915 |
TỊCH | 席 | 主席 chủ tịch | U+5E2D |
TỊCH | 寂 | 寂寞 tịch mịch · 圓寂 viên tịch | U+5BC2 |
TỊCH | 辟 | 辟穀 tịch cốc | U+8F9F |
TỊCH | 籍 | 國籍 quốc tịch · 戶籍 hộ tịch · 籍編 tịch biên · 書籍 thư tịch | U+7C4D |
tiếc | 惜 | 傷惜 thương tiếc · 當惜 đáng tiếc | U+60DC |
tiệc | 席 | 宴席 yến tiệc · 𩛷席 bữa tiệc · 席從 tiệc tùng [𠸨] | U+5E2D |
TIÊM | 尖 | 尖防 tiêm phòng · 尖𫇿 tiêm thuốc · 䈵尖 ống tiêm · 尖染 tiêm nhiễm | U+5C16 |
TIÊM | 殲 | 殲擊 tiêm kích | U+6BB2 |
TIÊM | 纖 | 纖細 tiêm tế · 纖悉 tiêm tất · 纖毛 tiêm mao | U+7E96 |
TIẾM | 僭 | 僭𡾵 tiếm ngôi · 僭權 tiếm quyền | U+50ED |
tiềm | 𤍖 | 𤍖𩿠 tiềm vịt | U+24356 |
TIỀM | 潛 | 潛力 tiềm lực · 潛能 tiềm năng · 潛識 tiềm thức · 潛藏 tiềm tàng | U+6F5B |
tiệm | 店 | 店咹 tiệm ăn · 店鐄 tiệm vàng | U+5E97 |
TIÊN | 仙 | 仙佛 tiên phật · 水仙 thuỷ tiên · 八仙 bát tiên | U+4ED9 |
TIÊN | 先 | 𠓀先 trước tiên · 頭先 đầu tiên · 先生 tiên sinh | U+5148 |
TIÊN | 箋 | 紙花箋 giấy hoa tiên | U+7B8B |
TIÊN | 鮮 | 朝鮮 Triều Tiên | U+9BAE |
TIẾN | 進 | 先進 tiên tiến · 進行 tiến hành · 進𬧐 tiến tới | U+9032 |
TIẾN | 薦 | 薦舉 tiến cử | U+85A6 |
TIỀN | 前 | 前輩 tiền bối · 前途 tiền đồ | U+524D |
TIỀN | 錢 | 錢鉑 tiền bạc · 錢幣 tiền tệ | U+9322 |
TIỄN | 踐 | 寔踐 thực tiễn | U+8E10 |
TIỄN | 箭 | 弓箭 cung tiễn · 火箭 hoả tiễn | U+7BAD |
TIỄN | 餞 | 餞別 tiễn biệt · 餞迻 tiễn đưa | U+991E |
TIỆN | 便 | 方便 phương tiện · 順便 thuận tiện · 不便 bất tiện · 便利 tiện lợi | U+4FBF |
tiện | 銑 | 銑圇 tiện tròn · 𠏲銑 thợ tiện | U+9291 |
TIỆN | 賤 | 低賤 đê tiện · 苛賤 hà tiện · 貧賤 bần tiện | U+8CE4 |
tiêng | 㗂 | 𠊛綀㗂 người Xơ-Tiêng (X'Tiêng) | 𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。
Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này. U+35C2 |
tiếng | 㗂 | 㗂吶 tiếng nói · 㗂叫 tiếng kêu · 㗂越 tiếng Việt | U+35C2 |
TIẾP | 接 | 接續 tiếp tục · 接客 tiếp khách | U+63A5 |
TIẾP | 燮 | 士燮 Sĩ Tiếp | U+71EE |
TIỆP | 捷 | 敏捷 mẫn tiệp · 捷報 tiệp báo · 波花𠫾捷 ba hoa đi Tiệp | U+6377 |
tiết | 血 | 血羹 tiết canh · 割血 cắt tiết | U+8840 |
TIẾT | 泄 | 泄毒 tiết độc · 浽泄 nổi tiết · 泄瀉 tiết tả · 泄尿 tiết niệu | 泄尿 tiết niệu ⇔
泌尿 tiết niệu U+6CC4 |
TIẾT | 節 | 時節 thời tiết · 枝節 chi tiết · 音節 âm tiết · 節學 tiết học · 節面 tiết diện · 氣節 khí tiết | U+7BC0 |
TIỆT | 截 | 𣩂截 chết tiệt · 截蟲 tiệt trùng · 除截 trừ tiệt | U+622A |
TIÊU | 逍 | 逍遙 tiêu dao | U+900D |
TIÊU | 消 | 消化 tiêu hoá · 取消 thủ tiêu · 支消 chi tiêu · 消散 tiêu tan · 消遣 tiêu khiển · 消渃 tiêu nước | U+6D88 |
TIÊU | 宵 | 元宵 nguyên tiêu | U+5BB5 |
TIÊU | 椒 | 胡椒 hồ tiêu · 籺椒 hạt tiêu · 花椒 hoa tiêu | U+6912 |
TIÊU | 焦 | 焦點 tiêu điểm · 三焦 tam tiêu · 𣱆焦 họ Tiêu | U+7126 |
TIÊU | 蕉 | 荎蕉 chuối tiêu | U+8549 |
TIÊU | 標 | 標表 tiêu biểu · 標準 tiêu chuẩn · 標本 tiêu bản · 標題 tiêu đề · 花標 hoa tiêu | U+6A19 |
TIÊU | 銷 | 銷售 tiêu thụ · 銷毀 tiêu huỷ · 銷喍 tiêu xài | U+92B7 |
TIÊU | 蕭 | 蕭條 tiêu điều · 𣱆蕭 họ Tiêu | U+856D |
TIÊU | 簫 | 𠺙簫 thổi tiêu | U+7C2B |
TIÊU | 鏢 | 飛鏢 phi tiêu | U+93E2 |
TIẾU | 笑 | 笑林 tiếu lâm · 含笑 hàm tiếu · 談笑 đàm tiếu | U+7B11 |
tiếu | 條 | 粿條 hủ tiếu [摱] | U+689D |
TIỀU | 憔 | 憔悴 tiều tuỵ | U+6194 |
TIỀU | 樵 | 樵夫 tiều phu | U+6A35 |
TIỄU | 剿 | 剿除 tiễu trừ | U+527F |
TIỂU | 小 | 弱小 nhược tiểu · 小說 tiểu thuyết · 小姐 tiểu thư · 渃小 nước tiểu · 小𡊳 tiểu sành | U+5C0F |
tim | 心 | 𬃻心 trái tim · 心肝 tim gan · 心畑 tim đèn | U+5FC3 |
tim | 𦻳 | 𦻳𦻳 tim tím [𠸨] | ⇔ 𦻳
tím [翻] U+26EF3 |
tím | 𦻳 | 𦻳𠖯 tím ngắt · 茄𦻳 cà tím · 𦻳𦻳 tim tím [𠸨] | [翻] U+26EF3 |
tìm | 尋 | 尋檢 tìm kiếm · 尋撮 tìm tòi | U+5C0B |
tỉm | 噆 | 𠸬噆 tủm tỉm | U+5646 |
tin | 信 | 信息 tin tức · 𢚸信 lòng tin · 信用 tin dùng · 信𢚁 tin cậy | [翻] U+4FE1 |
TÍN | 信 | 信仰 tín ngưỡng · 信徒 tín đồ · 信服 tín phục · 信物 tín vật · 信用 tín dụng · 信紙 tín chỉ | [翻] U+4FE1 |
TINH | 星 | 明星 minh tinh · 占星 chiêm tinh · 零星 linh tinh · 𤏬星𢠩 sáng tinh mơ | [翻] U+661F |
TINH | 旌 | 旌旗 tinh kì | U+65CC |
TINH | 晶 | 水晶 thuỷ tinh · 結晶 kết tinh | U+6676 |
TINH | 猩 | 猩猩 tinh tinh | U+7329 |
TINH | 精 | 精神 tinh thần · 妖精 yêu tinh · 𤽸精 trắng tinh · 精坤 tinh khôn · 精液 tinh dịch · 精氣 tinh khí | U+7CBE |
tính | 併 | 併算 tính toán · 𣛠微併 máy vi tính | U+4F75 |
TÍNH | 併 | 吞併 thôn tính | U+4F75 |
TÍNH | 性 | 個性 cá tính · 同性 đồng tính · 性情 tính tình · 男性 nam tính | U+6027 |
TÍNH | 姓 | 百姓 bách tính · 貴姓 quý tính | U+59D3 |
TÌNH | 情 | 情㤇 tình yêu · 情感 tình cảm · 情敵 tình địch · 情欲 tình dục · 表情 biểu tình · 情報 tình báo | U+60C5 |
tĩnh | 竫 | 立竫𰨂母 lập tĩnh thờ mẫu · 徠逴竫𫥨唿 lại rước tĩnh ra hút | U+7AEB |
TĨNH | 靜 | 安靜 yên tĩnh · 靜電 tĩnh điện · 平靜 bình tĩnh · 動靜 động tĩnh · 恬靜 điềm tĩnh | U+975C |
TỈNH | 省 | 省蒞 tỉnh lị · 省永福 tỉnh Vĩnh Phúc · 省略 tỉnh lược | U+7701 |
TỈNH | 醒 | 警醒 cảnh tỉnh · 醒悟 tỉnh ngộ · 醒𧻭 tỉnh dậy | U+9192 |
tịnh | 象 | ⇔ 象 tượng U+8C61 |
|
TỊNH | 淨 | 淨土 tịnh độ · 雅淨 nhã tịnh · 碎淨空別頭脽役尼 tôi tịnh không biết đầu đuôi việc này | U+6DE8 |
típ | 𠐉 | 模𠐉 mô-típ [摱] | [翻] U+20409 |
tít | 𧏲 | ⇔ 𧏲
rết U+273F2 |
|
tít | 㘉 | 賒㘉 xa tít · 㘉空湯 tít cung thang | [翻] U+3609 |
tịt | 𠾼 | 霧𠾼 mù tịt · 𠾼𣰏 tịt ngòi | U+20FBC |
tiu | 鐎 | 鐎鐛 tiu cảnh · 鐎憢 tiu nghỉu | U+940E |
tíu | 嘬 | 嘬㘉 tíu tít | [翻] U+562C |
tĩu | 剿 | 俗剿 tục tĩu [𠸨] | U+527F |
tịu | 娋 | 𡡑娋 tằng tịu [𠸨] | U+5A0B |
to | 𫰅 | 𫰅𡘯 to lớn · 𫰅㗂 to tiếng | [異] 𡚡
蘇 U+2BC05 |
tò | 𧔋 | 𧔋虶 tò vò | U+2750B |
tò | 𭇓 | 𭇓摸 tò mò | U+2D1D3 |
TÔ | 租 | 地租 địa tô | U+79DF |
TÔ | 蘇 | 紫蘇 tử tô · 烏蘇 ô-tô [摱] | [翻] U+8607 |
tô | 𥗹 | 𥗹𦘧 tô vẽ | U+255F9 |
TỐ | 素 | 要素 yếu tố · 元素 nguyên tố · 素質 tố chất | U+7D20 |
TỐ | 訴 | 訴訟 tố tụng · 追訴 truy tố · 訴告 tố cáo | U+8A34 |
tố | 𩘣 | 𩘪𩘣 dông tố | U+29623 |
tồ | 徂 | 徂徂 tồ tồ [𠸨] | U+5F82 |
tỏ | 𤍊 | 𤏬𤍊 sáng tỏ · 𤍊詳 tỏ tường · 𦝄𤍊 trăng tỏ · 𤍊𤑟 tỏ rõ | [異]
𤏣 U+2434A |
tơ | 媤 | 𤳆媤 trai tơ · 𡛔媤 gái tơ · 媤想 tơ tưởng · 媤𢠩 tơ mơ | U+5AA4 |
tơ | 絲 | 絲𫄎 tơ lụa · 絲蠶 tơ tằm | [翻] U+7D72 |
tổ | 坥 | 坥𪀄 tổ chim · 坥𤋾 tổ ấm | [異] 祖 U+5765 |
TỔ | 祖 | 始祖 thuỷ tổ · 祖國 tổ quốc · 祖蔭 tổ ấm | U+7956 |
TỔ | 組 | 組織 tổ chức · 組合 tổ hợp · 改組 cải tổ | U+7D44 |
tớ | 伵 | 𣹓伵 đầy tớ · 碎伵 tôi tớ | U+4F35 |
tờ | 詞 | 詞報 tờ báo · 紙詞 giấy tờ · 𣼽如詞 lặng như tờ | U+8A5E |
TỘ | 祚 | 阮長祚 Nguyễn Trường Tộ | U+795A |
tở | 汓 | 汓𢲫 tở mở · 汓𥾘 tở sợi · 嗏汓 Chà Tở | U+6C53 |
toa | 唆 | 唆𫇿 toa thuốc | U+5506 |
toa | 𨌘 | 𨌘車 toa xe | U+28318 |
TOÀ | 座 | 座案 toà án · 𠬠座茹樓 một toà nhà lầu | U+5EA7 |
TOẢ | 鎖 | 封鎖 phong toả | U+9396 |
toả | 𪹟 | 𪹟唏 toả hơi · 𪹟𫥨 toả ra | U+2AE5F |
TOẠ | 坐 | 坐禪 toạ thiền · 坐落 toạ lạc | U+5750 |
TOẠ | 座 | 座談 toạ đàm · 座度 toạ độ | U+5EA7 |
toác | 嚄 | 嚄嚯 toác hoác · 嚄𫥨 toác ra · 扯嚄 xé toác · 𢯙嚄 chẻ toác · 𧛊嚄 rách toác · 𫫥嚄 toang toác | U+5684 |
toạc | 劐 | 扯劐 xé toạc · 吶劐 nói toạc · 劐𫥨 toạc ra | U+5290 |
TOÁI | 碎 | 煩碎 phiền toái | U+788E |
TOẠI | 遂 | 遂願 toại nguyện | U+9042 |
TOAN | 狻 | 狻猊 toan nghê | U+72FB |
toan | 𦀷 | 𡲫𦀷 vải toan [摱] | U+26037 |
TOAN | 酸 | 渃強酸 nước cường toan · 胃酸 vị toan | U+9178 |
toan | 算 | 算併 toan tính · 謀算 mưu toan · 𢥈算 lo toan · 算𠫾 toan đi · 算𫜵 toan làm | U+7B97 |
TOÁN | 算 | 併算 tính toán · 清算 thanh toán · 計算 kế toán · 核算 hạch toán | U+7B97 |
toán | 𭍵 | 𭍵軍 toán quân · 𭍵劫 toán cướp | U+2D375 |
TOÀN | 全 | 安全 an toàn · 全捖 toàn vẹn | U+5168 |
TOẢN | 瓚 | 蔡文瓚 Thái Văn Toản | U+74DA |
TOẢN | 纘 | 阮光纘 Nguyễn Quang Toản · 武長纘 Võ Trường Toản | U+7E98 |
toang | 𫫥 | 𫫥嚄 toang toác · 𫫥荒 toang hoang · 𢲫𫫥 mở toang · 𫫥嚯 toang hoác | U+2BAE5 |
toáng | 𡁧 | 吶𡁧 nói toáng · 囉𡁧 la toáng · 𠯽𡁧𪥘󠄁𬨠 chửi toáng cả lên | U+21067 |
toàng | 䢨 | 𫟧䢨 tuềnh toàng · 荒䢨 hoang toàng · 𰺽䢨 loang toàng | U+48A8 |
toạng | 臧 | 三臧 tam toạng [𠸨] | U+81E7 |
toanh | 精 | 㵋精 mới toanh | ⇔ 精 tinh U+7CBE |
toát | 撮 | 𠬠撮 một toát | 單位𢵋 đơn
vị đo U+64AE |
tóc | 𩯀 | 𦃀𩯀 chải tóc · 𥾘𩯀 sợi tóc · 𠃅𩯀 mái tóc | U+29BC0 |
TỐC | 速 | 加速 gia tốc · 速度 tốc độ · 急速 cấp tốc · 速記 tốc kí | [翻] U+901F |
tốc | 謖 | 謖𧜖𨇸𧻭 tốc chăn chồm dậy | U+8B16 |
TỘC | 族 | 家族 gia tộc · 民族 dân tộc · 外族 ngoại tộc | U+65CF |
toe | 䏴 | 䏴𠽌 toe toét · 䏴𠰘唭 toe miệng cười | U+43F4 |
toé | 𤂭 | 縱𤂭 tung toé | U+240AD |
toen | 宣 | 宣宛 toen hoẻn [𠸨] | U+5BA3 |
toét | 𠽌 | 𠽌𠰘 toét miệng · 咾𠽌 láo toét · 𠽌𠲣 toét hoét · 䏴𠽌 toe toét | U+20F4C |
toét | 𥊴 | 𥊴眜 toét mắt · 𥊴𣲹 toét nhèm | U+252B4 |
toi | 𤻒 | 𠅒𤻒 mất toi · 𣩂𤻒 chết toi · 𤻒命 toi mạng | U+24ED2 |
tói | 綷 | 䋘綷 lòi tói | [翻] U+7DB7 |
tòi | 撮 | 尋撮 tìm tòi | U+64AE |
tôi | 碎 | 衆碎 chúng tôi · 𤤰碎 vua tôi | U+788E |
tôi | 熣 | 熣鍊 tôi luyện | U+71A3 |
TỐI | 最 | 最高 tối cao · 最後 tối hậu | U+6700 |
tối | 𣋁 | 𣇜𣋁 buổi tối · 𣋽𣋁 sớm tối · 𣋁吣 tối tăm [𠸨] | U+232C1 |
TỒI | 摧 | 摧殘 tồi tàn | U+6467 |
tồi | 頹 | 頹弊 tồi tệ | U+9839 |
tỏi | 蒜 | 蒜西 tỏi tây · 莖蒜 hành tỏi | U+849C |
tơi | 𥯒 | 𪭥𥯒 tả tơi · 𥯒𢱎 tơi bời · 襖𥯒 áo tơi · 冡𥯒 mồng tơi | U+25BD2 |
tới | 𬧐 | 𬧐坭 tới nơi · 𨆢𬧐 lui tới · 旬𬧐 tuần tới · 𬧐漝 tới tấp | [異] 細 U+2C9D0 |
TỘI | 罪 | 無罪 vô tội · 罪業 tội nghiệp · 被罪 bị tội · 重罪 trọng tội | U+7F6A |
tom | 𥿂 | 𥿂𢵰得𠃣錢 tom góp được ít tiền · 𥿂𥿂 tom tom [聲] | [翻] U+25FC2 |
tóm | 縿 | 縿𨄠 tóm tắt · 縿徠 tóm lại | U+7E3F |
tòm | 噚 | 噚𣑷 tòm tem | U+565A |
tôm | 𩵽 | 𩵽𤞻 tôm hùm | U+29D7D |
tõm | 𠺸 | 淶𠺸𬺗坳 rơi tõm xuống ao | U+20EB8 |
tởm | 𢟖 | 𭌲𢟖 ghê tởm | U+227D6 |
ton | 噂 | 㖮噂 lon ton · 噂𧩓 ton hót | U+5642 |
tòn | 存 | 存鎆 tòn ten [𠸨] | U+5B58 |
TÔN | 宗 | 宗教 tôn giáo | 格讀𧵑「宗
tông」爲𠼤諱時𠸗。 Cách đọc của "宗 tông" vì kiêng huý thời
xưa. U+5B97 |
TÔN | 孫 | 孫女 tôn nữ · 𡥙嫡孫 cháu đích tôn | U+5B6B |
TÔN | 尊 | 尊重 tôn trọng · 自尊 tự tôn · 尊嚴 tôn nghiêm · 尊榮 tôn vinh · 尊室 Tôn Thất | 「尊
tôn」𥪝「尊室 Tôn Thất」𱺵格𢪏吧格讀𧵑「宗
tông」爲𠼤諱時𠸗。 "尊 tôn" trong "尊室 Tôn Thất"
là cách viết và cách đọc của "宗 tông" vì kiêng huý thời xưa. [翻] U+5C0A |
TỐN | 巽 | 卦巽 quái Tốn | U+5DFD |
tốn | 損 | 消損 tiêu tốn · 損歉 tốn kém | U+640D |
TỐN | 遜 | 謙遜 khiêm tốn · 慈遜 từ tốn | U+905C |
TỒN | 存 | 生存 sinh tồn · 存在 tồn tại · 保存 bảo tồn · 存亡 tồn vong · 存留 tồn lưu | U+5B58 |
TỔN | 損 | 損害 tổn hại · 損耗 tổn hao · 損失 tổn thất · 損傷 tổn thương | U+640D |
tợn | 𢣺 | 躁𢣺 táo tợn · 㺞𢣺 dữ tợn · 咹𢣺 ăn tợn | U+228FA |
tong | 淙 | 𤷍淙 gầy tong · 瘖淙 ốm tong · 淙𪭥 tong tả · 儱淙 long tong [聲] | U+6DD9 |
TÒNG | 從 | 從軍 tòng quân · 力不從心 lực bất tòng tâm | U+5F9E |
TÔNG | 宗 | 宗廟 tông miếu · 祖宗 tổ tông · 宗派 tông phái | [翻] U+5B97 |
tông | 𢮱 | 被車𢮱 bị xe tông | U+22BB1 |
tông | 𠵻 | 𠵻樂 tông nhạc [摱] · 𠵻𦭷 tông màu [摱] | U+20D7B |
TÔNG | 蹤 | 蹤跡 tông tích | U+8E64 |
TỐNG | 宋 | 𣱆宋 họ Tống | U+5B8B |
TỐNG | 送 | 護送 hộ tống · 送別 tống biệt · 送餞 tống tiễn | U+9001 |
tồng | 宗 | 宗茙 tồng ngồng [𠸨] | [翻] U+5B97 |
tỏng | 淙 | 淙淙 tong tỏng [𠸨] | U+6DD9 |
TỔNG | 綜 | 綜合 tổng hợp | U+7D9C |
TỔNG | 總 | 總共 tổng cộng · 總統 tổng thống · 總產量 tổng sản lượng | U+7E3D |
tóp | 𦚗 | 𦚗𦝺 tóp mỡ · 𦚗浹 tóp tép [𠸨] · 悄𦚗 teo tóp [𠸨] · 𢺹𫥨層𦚗 chia ra từng tóp | U+26697 |
tốp | 𠇽 | 層𠇽 từng tốp · 𠬠𠇽 một tốp | [翻] U+201FD |
tợp | 㗱 | 㗱𨢇 tợp rượu | U+35F1 |
tót | 䢕 | 𬦮䢕 nhảy tót · 𤙭䢕 bò tót · 𧼋䢕𧗱茹 chạy tót về nhà | U+4895 |
tốt | 卒 | 窒卒 rất tốt · 卒惵 tốt đẹp | [翻] U+5352 |
TỐT | 卒 | 卒業 tốt nghiệp · 士卒 sĩ tốt · 小卒 tiểu tốt · 獄卒 ngục tốt | [翻] U+5352 |
tọt | 𨃍 | 𧼋𨃍 chạy tọt · 𠬃𨃍𠓨𠰘 bỏ tọt vào miệng | U+280CD |
TỘT | 崒 | 崒頂 tột đỉnh | U+5D12 |
TRA | 查 | 審查 thẩm tra · 檢查 kiểm tra · 查𠳨 tra hỏi | [翻] U+67E5 |
tra | 查 | 𩵜查 cá tra | [翻] U+67E5 |
tra | 揸 | 揸籺𥣐 tra hạt vừng · 揸劍𠓨𤿭 tra kiếm vào vỏ | U+63F8 |
TRA | 楂 | 山楂 sơn tra | U+6942 |
trá | 炙 | 膾炙 khoái trá | U+7099 |
TRÁ | 詐 | 奸詐 gian trá · 巧詐 xảo trá · 嚉詐 dối trá · 詐形 trá hình · 假詐 giả trá | U+8A50 |
TRÀ | 茶 | 𢯠茶 pha trà · 瓶茶 bình trà · 飲茶 ẩm trà · 茶青 trà xanh | U+8336 |
trà | 搽 | 搽𢶿 trà trộn [𠸨] | U+643D |
trả | 㨋 | 㨋𧴱 trả nợ · 㨋錢 trả tiền · 㨋𠳒 trả lời · 還㨋 hoàn trả · 㨋恩 trả ơn | U+3A0B |
trả | 𪁳 | 𪀄𪁳 chim trả | U+2A073 |
TRÁC | 卓 | 卓絕 trác tuyệt · 卓越 trác việt | [翻] U+5353 |
TRÁC | 斲 | 斲喪 trác táng | U+65B2 |
TRẮC | 仄 | 平仄 bằng trắc · 仄阻 trắc trở · 仄𢟗 trắc nết · 築仄 trúc trắc [𠸨] | U+4EC4 |
TRẮC | 測 | 測驗 trắc nghiệm · 觀測 quan trắc · 測地 trắc địa · 不測 bất trắc | U+6E2C |
TRẮC | 惻 | 惻隱 trắc ẩn | U+60FB |
trắc | 𣖡 | 𣘃𣖡 cây trắc · 楛𣖡 gỗ trắc | U+235A1 |
trạc | 𥭌 | 丐𥭌 cái trạc | U+25B4C |
trạc | 濯 | 濯度 trạc độ · 濯歲 trạc tuổi | U+6FEF |
trặc | 𨁷 | 軸𨁷 trục trặc [𠸨] | U+28077 |
trách | 垞 | 丐垞 cái trách | U+579E |
TRÁCH | 責 | 譴責 khiển trách · 責據 trách cứ · 責任 trách nhiệm · 責𠻵 trách mắng · 責𢪮 trách móc | U+8CAC |
TRẠCH | 宅 | 鎮宅 trấn trạch | U+5B85 |
TRẠCH | 擇 | 選擇 tuyển trạch | U+64C7 |
TRẠCH | 澤 | 潤澤 nhuận trạch | [翻] U+6FA4 |
trai | 𤳆(𱰼) | 𡥵𤳆 con trai · 英𤳆 anh trai | U+24CC6 (U+31C3C) |
TRAI | 齋 | 書齋 thư trai · 齋房 trai phòng · 齋戒 trai giới | [翻] U+9F4B |
trai | 𧕚 | 𧕚儮𠵘 trai lệch mồm · 玉𧕚 ngọc trai · 𠁻籺𧕚 chuỗi hạt (hột) trai | U+2755A |
trái | 債 | 邊債 bên trái · 沛債 phải trái · 債卬 trái ngang | U+50B5 |
TRÁI | 債 | 債票 trái phiếu | U+50B5 |
trái | 𬃻 | 𬃻𡐙 Trái Đất · 𬃻𣘃 trái cây · 𬃻心 trái tim | U+2C0FB |
TRÃI | 廌 | 阮廌 Nguyễn Trãi | U+5ECC |
trải | 𱱇 | 𥧪𱱇 trống trải · 𱱇毯 trải thảm · 𫫞𱱇 nếm trải | [異]
𣦰 U+31C47 |
TRẠI | 寨 | 營寨 doanh trại · 邑寨 ấp trại | U+5BE8 |
trại | 𪡊 | 吶𪡊 nói trại | U+2A84A |
trám | 蘸 | 蘸船 trám thuyền · 蘸𠬠丐𡓇 trám một cái lỗ | U+8638 |
trám | 𩼤 | 𩵜𩼤 cá trám | U+29F24 |
trám | 欖 | 𣘃欖 cây trám · 果欖 quả trám | U+6B16 |
tràm | 𣠩 | 𣘃𣠩 cây tràm · 菍𣠩 nấm tràm | U+23829 |
tràm | 𤓆 | 焒𤓆 lửa tràm | U+244C6 |
TRÂM | 簪 | 掑簪 cài trâm | U+7C2A |
trâm | 𣠱 | 𣘃𣠱 cây trâm · 𣠱匏 trâm bầu · 𣠱𡉿 trâm mốc | U+23831 |
trăm | 𤾓 | 𤾓𢆥 trăm năm · 亙𤾓 hàng trăm · 份𤾓 phần trăm | [翻] U+24F93 |
trầm | 沈 | 沈徂 trầm trồ | [翻] U+6C88 |
TRẦM | 沈 | 沈淪 trầm luân · 沈默 trầm mặc · 沈重 trầm trọng · 沈香 trầm hương · 沈𣼽 trầm lặng · 𠰩沈 giọng trầm | [翻] U+6C88 |
TRẪM | 朕 | 朕𱺵𠊛勢𱜢、𦓡命𡗶𢭂朱職帝王? Trẫm là người thế nào, mà mệnh trời trao cho chức Đế Vương? | U+6715 |
trẫm | 浸 | 浸𨉟 trẫm mình | U+6D78 |
TRẠM | 站 | 站氣象 trạm khí tượng · 站舍 trạm xá | U+7AD9 |
trậm | 站 | 站摨站秩 trậm trầy trậm trật [𠸨] | U+7AD9 |
trán | 𩑰 | 𩑰𥳉 trán dô | U+29470 |
tràn | 𣼼 | 𣼼攔 tràn lan · 𣼼𣹓 tràn đầy | [翻] U+23F3C |
TRÂN | 珍 | 珍重 trân trọng · 珍珠 trân châu · 珍饈 trân tu · 珍寶 trân bảo · 珍禽異獸 trân cầm dị thú | [翻] U+73CD |
TRÂN | 瞋 | 瞋瞋 trân trân | U+778B |
trăn | 粦 | 粦𠭤 trăn trở | U+7CA6 |
trăn | 螓 | 𡥵螓 con trăn | U+8793 |
TRẤN | 鎮 | 市鎮 thị trấn · 鎮靜 trấn tĩnh · 鎮壓 trấn áp · 鎮守 trấn thủ | U+93AE |
TRẦN | 陳 | 陳設 trần thiết · 條陳 điều trần · 陳皮 trần bì · 陳𪳹 trần trụi [𠸨] · 𣱆陳 họ Trần · 對蹎陳 đôi chân trần | U+9673 |
TRẦN | 塵 | 塵俗 trần tục · 塵世 trần thế · 承塵 thừa trần | U+5875 |
trằn | 𢴟 | 𢴟𬴭 trằn trọc · 𤴬𢴟𣅶𠭤胣 đau trằn lúc trở dạ | U+22D1F |
TRẬN | 陣 | 臨陣 lâm trận · 陣杶 trận đòn · 陣打 trận đánh | U+9663 |
trặn | 陣 | 圇陣 tròn trặn [𠸨] | U+9663 |
trang | 𢬂 | 𢬂𱱇 trang trải · 𢬂𥟉 trang thóc · 丐𢬂 cái trang | U+22B02 |
TRANG | 莊(庄) | 莊重 trang trọng · 康莊 khang trang · 莊雅 trang nhã · 義莊 nghĩa trang · 莊𰨂 trang thờ | [翻] U+838A (U+5E84) |
trang | 奘 | 𠬠奘豪傑 một trang hào kiệt | U+5958 |
trang | 張 | 張正 trang chính | U+5F35 |
TRANG | 粧 | 化粧 hoá trang · 粧點 trang điểm | U+7CA7 |
TRANG | 裝 | 服裝 phục trang · 軍裝 quân trang · 假裝 giả trang · 裝飾 trang sức | U+88DD |
TRÁNG | 壯 | 壯麗 tráng lệ · 強壯 cường tráng · 壯健 tráng kiện | U+58EF |
tráng | 𣴣 | 𣴣𠰘 tráng miệng · 紙𣴣金 giấy tráng kim | U+23D23 |
TRÀNG | 長 | 長籺 tràng hạt · 長花 tràng hoa · 長樂 tràng nhạc | U+9577 |
TRÀNG | 腸 | 大腸 đại tràng | U+8178 |
tràng | 𧛇 | 𧛇襖 tràng áo | U+276C7 |
tràng | 撞 | 𡥵馭尼𧼋咍撞 con ngựa này chạy hay trang | U+649E |
trâng | 瞋 | 瞋𥋽 trâng tráo [𠸨] | U+778B |
trăng | 𤽸 | 𤽸𤽸 trăng trắng [𠸨] | ⇔ 𤽸
trắng U+24F78 |
trăng | 𦝄 | 𦝄嫩 trăng non · 𦝄清 trăng thanh · 𦝄缺 trăng khuyết · 𦝄花 trăng hoa | U+26744 |
trắng | 𤽸 | 𩚵𤽸 cơm trắng · 𤽸𤽀 trắng trẻo | U+24F78 |
TRẠNG | 狀 | 情狀 tình trạng · 告狀 cáo trạng · 事狀 sự trạng | U+72C0 |
tranh | 佂 | 佂儝 tranh vanh [𠸨] | U+4F42 |
TRANH | 爭 | 鬥爭 đấu tranh · 爭𨅮 tranh đua · 紛爭 phân tranh | [翻] U+722D |
tranh | 𦱊 | 𦹯𦱊 cỏ tranh · 茹𦱊 nhà tranh | U+26C4A |
tranh | 幀 | 幀影 tranh ảnh · 幅幀 bức tranh · 幀𦘧 tranh vẽ | U+5E40 |
TRANH | 箏 | 彈箏 đàn tranh | U+7B8F |
tránh | 𠬉 | 𠬉儞 tránh né · 𠬉𠺌 tránh khỏi · 遁𠬉 trốn tránh | U+20B09 |
trành | 湩 | 泈湩 tròng trành | ⇔ 湩 chành U+6E69 |
trao | 𢭂 | 𢭂𢷮 trao đổi · 𢭂𢬣 trao tay | U+22B42 |
trao | 𥋽 | 𥋽𥋽 trao tráo [𠸨] | ⇔ 𥋽
tráo U+252FD |
tráo | 啅 | 咷啅 trếu tráo [𠸨] | U+5545 |
tráo | 𥋽 | 𥋽𥉲 tráo trợn · 𥗁𥋽 trơ tráo · 打𥋽 đánh tráo | U+252FD |
TRÀO | 嘲 | 嘲諷 trào phúng · 自嘲 tự trào · 嘲弄 trào lộng | U+5632 |
trào | 潮 | 㳥潮 sóng trào · 高潮 cao trào · 退潮 thoái trào · 潮流 trào lưu · 風潮 phong trào | [翻] U+6F6E |
trạo | 啅 | 咷啅 trệu trạo [𠸨] | U+5545 |
tráp | 匧 | 丐匧 cái tráp · 匧楛 tráp gỗ | [翻] U+5327 |
trập | 縶 | 縶𢂎 trập dù · 㹥縶𦖻 chó trập tai | [翻] U+7E36 |
TRÁT | 札 | 札扒 trát bắt · 札𠾕 trát đòi | U+672D |
trát | 淖 | 淖墻 trát tường | [翻] U+6DD6 |
trật | 秩 | 秩餅 trật bánh · 秩㗚 trật lất · 秩傽 trật trưỡng · 秩咷 trật trệu · 秩茶秩傽 trật trà trật trưỡng | [翻] U+79E9 |
TRẬT | 秩 | 秩序 trật tự · 秩加三級 trật gia tam cấp | [翻] U+79E9 |
trau | 𢫵 | 𢫵𢬗 trau dồi | U+22AF5 |
trâu | 𤛠(𬌥) | 𤛠𤙭 trâu bò · 頭𤛠𩈘馭 đầu trâu mặt ngựa | U+246E0 (U+2C325) |
trầu | 𦺓 | 𣘃𦺓 cây trầu · 𦺓槹 trầu cau · 咹𦺓 ăn trầu | [翻] U+26E93 |
trây | 𢥖 | ⇔ 𢥖
chây U+22956 |
|
trây | 𫪦 | 吶𫪦 nói trây · 𫪦𧴱 trây nợ | U+2BAA6 |
trầy | 摨 | 摨秩 trầy trật [𠸨] · 摨䏧 trầy da | U+6468 |
trẩy | 𢭺 | 𢭺槹 trẩy cau · 𢭺茄 trẩy cà | U+22B7A |
trẩy | 𥙒 | 𠫾𥙒會 đi trẩy hội | U+25652 |
tre | 𥯌 | 𣘃𥯌 cây tre · 𤅶𥯌 Bến Tre | [翻] U+25BCC |
trê | 𩵾 | 𩵜𩵾 cá trê | [異]
𩸴 U+29D7E |
trề | 𡂙 | 𡂙腜 trề môi · 𣼼𡂙 tràn trề | U+21099 |
trễ | 𬓐 | 𬓐𣇞 trễ giờ · 踸𬓐 chậm trễ | U+2C4D0 |
trẻ | 𥘷 | 𥘷𡮈 trẻ nhỏ · 𥘷中 trẻ trung · 𥘷𡥵 trẻ con | [異] 稚 U+25637 |
trẹ | 𠶠 | 住𠶠 trọ trẹ [𠸨] | U+20DA0 |
TRỆ | 滯 | 停滯 đình trệ · 遲滯 trì trệ | U+6EEF |
trệch | 擲 | ⇔ 擲 chệch U+64F2 |
|
trém | 蘸 | 簪蘸 tróm trém [𠸨] | U+8638 |
trèm | 怗 | 憯怗 tròm trèm [𠸨] | [翻] U+6017 |
trên | 𨑗 | 於𨑗 ở trên · 𨑗𡗶 trên trời | [翻] [異] 𨕭 U+28457 |
trẽn | 𠹖 | 𥗁𠹖 trơ trẽn | U+20E56 |
trếnh | 𠰪 | 𥧪𠰪 trống trếnh | U+20C2A |
treo | 撩 | 撩旗 treo cờ · 撩𬨠 treo lên · 𠦳斤撩𥾘𩯀 ngàn cân treo sợi tóc | U+64A9 |
tréo | 𧾿 | 𨅸𧾿蹎 đứng tréo chân · 咮𧾿 tru tréo [𠸨] | U+27FBF |
trèo | 𨀽 | 𨀽𨀽 trèo trẹo [𠸨] | ⇔ 𨀽
trẹo U+2803D |
trèo | 𨅹 | 蹽𨅹 leo trèo · 𨅹𣘃 trèo cây | U+28179 |
trẻo | 𤽀 | 𤽸𤽀 trắng trẻo | [翻] U+24F40 |
trẹo | 𨀽 | 𨀽住 trẹo trọ [𠸨] | U+2803D |
trếp | 𠿠 | 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。
Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục. [翻] U+20FE0 |
|
trẹt | 澈 | 澈𥉬 trẹt lét [𠸨] | U+6F88 |
trệt | 𬿮 | 𱖗𬿮 ngồi trệt | [翻] U+2CFEE |
trêu | 嘹 | 嘹嘺 trêu ghẹo · 嘹𥇹 trêu ngươi · 嘹息 trêu tức · 嘹肝 trêu gan · 咋嘹 trớ trêu [𠸨] | U+5639 |
trếu | 咷 | 咷啅 trếu tráo [𠸨] | U+54B7 |
trệu | 咷 | 秩咷 trật trệu | U+54B7 |
TRI | 知 | 先知 tiên tri · 知覺 tri giác · 知識 tri thức · 良知 lương tri | [翻] U+77E5 |
TRÍ | 致 | 一致 nhất trí · 休致 hưu trí · 致力 trí lực · 致命 trí mạng | U+81F4 |
TRÍ | 智 | 理智 lí trí · 才智 tài trí · 智𢖵 trí nhớ · 智力 trí lực | U+667A |
TRÍ | 置 | 裝置 trang trí · 位置 vị trí · 布置 bố trí | U+7F6E |
TRÌ | 池 | 城池 thành trì · 越池 Việt Trì | U+6C60 |
TRÌ | 持 | 維持 duy trì · 主持 chủ trì · 保持 bảo trì · 堅持 kiên trì | U+6301 |
TRÌ | 馳 | 馳驅 trì khu · 馳名 trì danh | U+99B3 |
TRÌ | 墀 | 丹墀 đan trì · 玉墀 ngọc trì | U+5880 |
TRÌ | 遲 | 遲緩 trì hoãn · 遲鈍 trì độn · 遲滯 trì trệ · 凌遲 lăng trì | U+9072 |
TRĨ | 痔 | 病痔 bệnh trĩ | U+75D4 |
TRĨ | 雉 | 𪀄雉 chim trĩ | U+96C9 |
TRĨ | 稚 | 幼稚 ấu trĩ | U+7A1A |
TRỊ | 治 | 政治 chính trị · 治安 trị an | U+6CBB |
TRỊ | 值 | 價值 giá trị | U+503C |
trịa | 治 | 圇治 tròn trịa [𠸨] | U+6CBB |
TRÍCH | 摘 | 指摘 chỉ trích · 摘錄 trích lục | [翻] U+6458 |
trích | 𪄸 | 𪀄𪄸𡚝 chim trích cồ | U+2A138 |
trích | 鰿 | 𩵜鰿 cá trích | U+9C3F |
trịch | 𥖾 | 𥘀𥖾 nặng trịch · 擒𥖾 cầm trịch | U+255BE |
triền | 瀍 | 瀍瀧 triền sông | U+700D |
TRIỀN | 纏 | 纏綿 triền miên | U+7E8F |
TRIỂN | 展 | 發展 phát triển · 展覽 triển lãm · 展望 triển vọng | U+5C55 |
TRIỆN | 篆 | 𡨸篆 chữ triện · 𢪏體篆 viết thể triện | U+7BC6 |
triêng | 𡎞 | 𡎞挭 triêng gánh · 𠊛𪂰𡎞 người Giẻ Triêng | U+2139E |
TRIẾT | 哲 | 哲學 triết học · 賢哲 hiền triết | U+54F2 |
triết | 蜇 | 𡥵蜇 con triết · 𪘵蜇 răng triết | U+8707 |
TRIỆT | 撤 | 撤銷 triệt tiêu | U+64A4 |
TRIỆT | 徹 | 徹底 triệt để · 貫徹 quán triệt | U+5FB9 |
TRIỀU | 朝 | 朝代 triều đại · 朝廷 triều đình · 天朝 thiên triều · 朝鮮 Triều Tiên | U+671D |
TRIỀU | 潮 | 水潮 thuỷ triều · 海潮 hải triều | U+6F6E |
TRIỆU | 召 | 召見 triệu kiến · 召集 triệu tập · 召回 triệu hồi | U+53EC |
TRIỆU | 兆 | 𠬠兆 một triệu · 兆症 triệu chứng | U+5146 |
TRIỆU | 趙 | 婆趙 bà Triệu | U+8D99 |
TRINH | 貞 | 貞白 trinh bạch · 貞女 trinh nữ · 貞原 trinh nguyên | [翻] U+8C9E |
TRINH | 偵 | 偵探 trinh thám · 偵察 trinh sát | U+5075 |
TRINH | 楨 | 潘周楨 Phan Chu Trinh | U+6968 |
TRÌNH | 呈 | 呈排 trình bày · 遞呈 đệ trình | U+5448 |
TRÌNH | 程 | 程度 trình độ · 章程 chương trình · 重程 trùng trình · 規程 quy trình · 行程 hành trình | U+7A0B |
trĩnh | 𠸩 | 圇𠸩 tròn trĩnh [𠸨] | U+20E29 |
TRỊNH | 鄭 | 鄭重 trịnh trọng · 𣱆鄭 họ Trịnh | U+912D |
trít | 𥉭 | 𥉭徠 trít lại · 𥄮𥉭 nhắm trít | [翻] U+2526D |
trịt | 𦅄 | 𥾇𦅄 trĩu trịt · 𱖗𦅄𬺗𡑝 ngồi trịt xuống sân | U+26144 |
trìu | 𢩪 | 𢩪𢗔 trìu mến | [翻] U+22A6A |
trĩu | 𥾇 | 𥾇𥘀 trĩu nặng · 𥾇𦅄 trĩu trịt | U+25F87 |
tro | 𱪳 | 𱪳炭 tro than · 𱪳𤇮 tro bếp | U+31AB3 |
trò | 徒 | 學徒 học trò | U+5F92 |
trò | 𠻀 | 𫜵𠻀 làm trò · 𠻀𨔈 trò chơi · 𡀯𠻀 chuyện trò | U+20EC0 |
trô | 𥇻 | 𥇻𥇻 trô trố [𠸨] | ⇔ 𥇻
trố U+251FB |
trố | 𥇻 | 𥇻𥇻 trố trố · 𥇻眜 trố mắt | U+251FB |
trồ | 徂 | 沈徂 trầm trồ | [翻] U+5F82 |
trỏ | 𢸫 | 指𢸫 chỉ trỏ · 𡥵𢸫 con trỏ · 𢭫𢸫 ngón trỏ | U+22E2B |
trơ | 𥗁 | 𥗁𥋽 trơ tráo · 𥗁𠹖 trơ trẽn | U+255C1 |
trổ | 𦭦 | 穭𦭦葻 lúa trổ bông | U+26B66 |
trổ | 擼 | 𪮻擼 chạm trổ · 鋟擼 xăm trổ | U+64FC |
trọ | 住 | 茹住 nhà trọ · 於住 ở trọ | U+4F4F |
trớ | 咋 | 咋嘹 trớ trêu [𠸨] | U+548B |
trờ | 滁 | 滁滁 trờ trờ · 滁𬧐 trờ tới | U+6EC1 |
trộ | 路 | 瞪路 trừng trộ [𠸨] | U+8DEF |
TRỞ | 阻 | 阻礙 trở ngại · 捍阻 cản trở · 仄阻 trắc trở | U+963B |
trở | 𠭤 | 𠭤成 trở thành · 𠭤𧗱 trở về | [異] 阻
𧿨 U+20B64 |
TRỢ | 助 | 互助 hỗ trợ · 助理 trợ lí · 救助 cứu trợ · 助力 trợ lực | [翻] U+52A9 |
tróc | 捉 | 𢸚捉 bong tróc · 𣘃捉𤿭 cây tróc vỏ | U+6349 |
TRÓC | 捉 | 捉拿 tróc nã | U+6349 |
trọc | 𬴭 | 𠞟𬴭 cạo trọc · 𬴭頭 trọc đầu | [翻] U+2CD2D |
trốc | 𬕳 | 𬕳𩠴 trốc gối · 咹𨑗𱖗𬕳 ăn trên ngồi trốc | U+2C573 |
trốc | 𰔺 | 茹𰔺𠃅 nhà trốc mái · 𣘃𰔺𱿆 cây trốc rễ | U+3053A |
trộc | 濁 | 濁擲 trộc trệch [𠸨] | U+6FC1 |
trói | 繓 | 繓𫃚 trói buộc · 扒姑繓榾 bắt cô trói cột [聲] | U+7E53 |
trôi | 㵢 | 㵢浽 trôi nổi | [翻] U+3D62 |
trôi | 鱩 | 𩵜鱩 cá trôi | U+9C69 |
trối | 讄 | trăng trối 咹𡗉讄過 · ăn nhiều trối quá | U+8B84 |
trồi | 攂 | 攂泏 trồi sụt · 攂𬨠 trồi lên · 攂𨀎 trồi sụp | U+6502 |
trỗi | 𥫌 | 𥫌𧻭 trỗi dậy | U+25ACC |
trọi | 𪳹 | 𪳹𣹗 trọi trơn [𠸨] | U+2ACF9 |
trời | 𡗶 | 𡗶𡐙 trời đất · 意𡗶 ý trời · 𡗶佛 trời phật · 𡗶青 trời xanh | [翻] U+215F6 |
trội | 𨊚 | 越𨊚 vượt trội | U+2829A |
tróm | 簪 | 簪蘸 tróm trém [𠸨] | U+7C2A |
tròm | 憯 | 憯怗 tròm trèm [𠸨] | U+61AF |
trộm | 𥌈 | 咹𥌈 ăn trộm · 仉𥌈 kẻ trộm · 𥌈擬哴 trộm nghĩ rằng | [翻] U+25308 |
tròn | 圇 | 𦝄圇 trăng tròn · 𤥑圇 vòng tròn · 𣃱圇 vuông tròn · 圇𠸩 tròn trĩnh [𠸨] · 圇治 tròn trịa [𠸨] · 圇陣 tròn trặn [𠸨] | [翻] [異] 𧷺 𡃋 U+5707 |
trôn | 𬛘 | 𡓇𬛘 lỗ trôn · 𬛘鉢 trôn bát | U+2C6D8 |
trõn | 圇 | 圇圇 tròn trõn [𠸨] | [翻] U+5707 |
trốn | 遁 | 遁脫 trốn thoát · 遁𧴱 trốn nợ · 遁𠬉 trốn tránh | U+9041 |
trơn | 𣹗 | 紗𣹗 sa trơn | U+23E57 |
trọn | 𠓻 | 𠓻襘 trọn gói | U+204FB |
trớn | 磌 | 過磌 quá trớn | U+78CC |
trờn | 𥉲 | 𥉲𥉲 trờn trợn [𠸨] | ⇔ 𥉲
trợn U+25272 |
trộn | 𢶿 | 搽𢶿 trà trộn [𠸨] | U+22DBF |
trợn | 𥉲 | 𥉲圇 trợn tròn | U+25272 |
trong | 沖 | 沖令 trong lành · 𤏬沖 sáng trong · 沖𠁸 trong suốt · 𢭬濁𢵱沖 gạn đục khơi trong | [異]
𤄯 U+6C96 |
trong | 𥪝 | 𥪝外 trong ngoài · 𥪝茹 trong nhà | [異]
𥪞 U+25A9D |
tròng | 泈 | 泈湩 tròng trành | ⇔ 泈 chòng U+6CC8 |
tròng | 緟 | 𠓨緟 vào tròng · 緟蹎𠓨裙 tròng chân vào quần | U+7DDF |
tròng | 𭿍 | 𭿍眜 tròng mắt · 𭿍黰 tròng đen · 𭿍𤽸 tròng trắng | U+2DFCD |
trông | 矓(𥉫) | 矓䟻 trông chờ · 矓懞 trông mong | [異] 𬂙
𬖉 U+77D3 (U+2526B) |
trống | 𤿰 | 打𤿰 đánh trống · 鉦𤿰 chiêng trống · 𤿰𩚵 trống cơm · 𤿰更 trống canh | [異] 𪔠
𫪹 U+24FF0 |
trống | 𥧪 | 𥧪𱱇 trống trải · 𥧪咏 trống vắng | U+259EA |
trống | 𪟤 | 𪟤㜥 trống mái · 𪃿𪟤 gà trống | U+2A7E4 |
trồng | 𣑺 | 𣑺𢫖 trồng trọt · 𣑺花 trồng hoa | U+2347A |
TRỌNG | 仲 | 仲裁 trọng tài · 仲春 trọng xuân · 昆仲 côn trọng | [翻] U+4EF2 |
TRỌNG | 重 | 關重 quan trọng · 重要 trọng yếu · 重用 trọng dụng · 䀡重 xem trọng | U+91CD |
trọng | 喠 | 𠸂喠 nuốt trọng | U+55A0 |
trót | 倅 | 𦀎倅 lượt trót · 倅𢯰 trót lọt · 倅𠻇 trót dại | U+5005 |
trọt | 𢫖 | 𠹾𢫖 chịu trọt | [翻] U+22AD6 |
trợt | 跌 | 跌𣼷 trợt lớt [𠸨] | U+8DCC |
tru | 咮 | 咮𧾿 tru tréo [𠸨] · 咮如㹥 tru như chó · 𣹗咮 trơn tru [𠸨] | U+54AE |
TRU | 誅 | 誅夷 tru di · 𡗶誅𡐙滅 trời tru đất diệt | U+8A85 |
tru | 𤛠(𬌥) | ⇔ 𤛠
trâu U+246E0 (U+2C325) |
|
TRÚ | 住 | 居住 cư trú · 住貫 trú quán · 住寓 trú ngụ · 住民 trú dân · 住𩄎 trú mưa · 住隱 trú ẩn | U+4F4F |
TRÚ | 晝 | 晝夜 trú dạ | U+665D |
TRÚ | 駐 | 駐軍 trú quân · 駐蹎 trú chân | U+99D0 |
TRÙ | 稠 | 稠富 trù phú | U+7A20 |
trù | 擣(𢭏) | 擣殀 trù ẻo · 擣𡏽 trù dập | U+64E3 (U+22B4F) |
TRÙ | 疇 | 範疇 phạm trù | U+7587 |
TRÙ | 籌(筹) | 籌備 trù bị · 籌料 trù liệu · 預籌 dự trù · 籌併 trù tính | U+7C4C (U+7B79) |
TRÙ | 躊(踌) | 躊躇 trù trừ | U+8E8A (U+8E0C) |
TRƯ | 豬 | 豬八戒 Trư Bát Giới | U+8C6C |
TRỤ | 住 | 住所 trụ sở · 住持 trụ trì | U+4F4F |
trụ | 宙 | 宇宙 vũ trụ | [翻] U+5B99 |
TRỤ | 柱 | 柱榾 trụ cột · 棱柱 lăng trụ · 形柱 hình trụ · 朱𠬠中隊柱徠抵打敌 cho một trung đội trụ lại để đánh địch | U+67F1 |
TRỤ | 冑 | 甲冑 giáp trụ | U+5191 |
TRỨ | 著 | 著述 trứ thuật · 著名 trứ danh | U+8457 |
TRỪ | 除 | 免除 miễn trừ · 剿除 tiễu trừ · 排除 bài trừ · 除非 trừ phi · 除去 trừ khử · 法除 phép trừ | U+9664 |
TRỪ | 儲 | 儲備 trừ bị | U+5132 |
TRỪ | 躇 | 躊躇 trù trừ | U+8E87 |
TRỮ | 貯 | 貯量 trữ lượng · 預貯 dự trữ · 積貯 tích trữ | U+8CAF |
trưa | 曥(𣆐) | 班曥 ban trưa | U+66E5 (U+23190) |
trụa | 咮 | 摨咮 trầy trụa [𠸨] | U+54AE |
TRUÂN | 迍 | 艱迍 gian truân · 迍邅 truân chuyên · 迍邅 truân chiên | U+8FCD |
TRUẤT | 黜 | 廢黜 phế truất · 被黜 bị truất | U+9EDC |
TRÚC | 竹 | 竹葉 trúc diệp | U+7AF9 |
TRÚC | 竺 | 天竺 Thiên Trúc | [翻] U+7AFA |
TRÚC | 築 | 建築 kiến trúc · 構築 cấu trúc | U+7BC9 |
TRỤC | 逐 | 逐出 trục xuất · 驅逐 khu trục | U+9010 |
TRỤC | 軸 | 軸車 trục xe · 同軸 đồng trục | U+8EF8 |
trục | 𢴊 | 𣛠𢴊 máy trục · 竿𢴊 cần trục · 𢴊𣾼 trục vớt | U+22D0A |
TRỰC | 直 | 直接 trực tiếp · 忠直 trung trực · 直覺 trực giác · 直言 trực ngôn · 直線 trực tuyến | [翻] U+76F4 |
TRỰC | 值 | 值日 trực nhật | U+503C |
trui | 𤑭 | 𤓢𤑭 nướng trui · 格𤑭 cách trui · 𨨧𤑭 thép trui | U+2446D |
trùi | 𪒽 | 𪒽𪒽 trùi trũi [𠸨] | ⇔ 𪒽
trũi U+2A4BD |
trũi | 𪒽 | 𪒽𪒽 trùi trũi [𠸨] | U+2A4BD |
trụi | 𪳹 | 𥗁𪳹 trơ trụi · 陳𪳹 trần trụi [𠸨] | [翻] U+2ACF9 |
trùm | 𠆳 | 包𠆳 bao trùm · 翁𠆳 ông trùm | [翻] U+201B3 |
trùn | 𧉙 | 𡥵𧉙 con trùn | ⇔ 𧉙
giun [翻] U+27259 |
TRUNG | 中 | 中部 trung bộ · 中心 trung tâm | U+4E2D |
TRUNG | 忠 | 忠誠 trung thành · 忠孝 trung hiếu | [翻] U+5FE0 |
TRÚNG | 中 | 中計 trúng kế · 𢏑中 bắn trúng · 中意 trúng ý · 中毒 trúng độc · 中彈 trúng đạn · 中風 trúng phong | U+4E2D |
TRÙNG | 重 | 重疊 trùng điệp · 重逢 trùng phùng · 重程 trùng trình | U+91CD |
trùng | 𢴊 | 𢴊𢴊 trùng trục [𠸨] | ⇔ 𢴊
trục U+22D0A |
TRÙNG | 蟲(虫) | 殺蟲 sát trùng · 昆蟲 côn trùng · 微蟲 vi trùng | U+87F2 (U+866B) |
trũng | 𣹞 | 𣹞漊 trũng sâu · 𡊲𣹞 chỗ trũng · 眜𣹞 mắt trũng | U+23E5E |
TRƯNG | 徵 | 特徵 đặc trưng · 象徵 tượng trưng · 徵兵 trưng binh · 徵求 trưng cầu | [翻] U+5FB5 |
trưng | 徵 | 徵排 trưng bày · 徵面 trưng diện · 𤏬徵 sáng trưng | [翻] U+5FB5 |
trứng | 𱑛 | 𱑛𪃿 trứng gà · 𠬠佐𱑛 một tá trứng | U+3145B |
TRỪNG | 澄 | 澄清 trừng thanh | U+6F84 |
TRỪNG | 瞪 | 瞪眜 trừng mắt | U+77AA |
TRỪNG | 懲 | 懲罰 trừng phạt | U+61F2 |
trửng | 喠 | ⇔ 喠 trọng U+55A0 |
|
trước | 𠓀 | 𠓀低 trước đây · 𠫾𠓀 đi trước · 𠓀𢖖󠄁 trước sau | [異] 畧
𫏾 U+204C0 |
trườn | 螴 | 㑲螴 nằm trườn · 螴𬧐 trườn tới | U+87B4 |
truồng | 𦚭 | 陳𦚭 trần truồng | U+266AD |
TRƯƠNG | 張 | 主張 chủ trương · 誇張 khoa trương · 緊張 khẩn trương · 張冊 trương sách · 張弓 trương cung · 張帆 trương buồm | U+5F35 |
trương | 掌 | 掌巡 trương tuần | U+638C |
trương | 脹 | 脹䏾 trương bụng · 脹膨 trương phềnh | ⇔ 脹 chương U+8139 |
trương | 賬 | 賬目 trương mục · 賬簿 trương bộ | U+8CEC |
TRƯỚNG | 帳 | 幅帳 bức trướng · 幔帳 màn trướng | U+5E33 |
TRƯỚNG | 脹 | 膨脹 bành trướng · 臌脹 cổ trướng | U+8139 |
TRƯỜNG | 長 | 所長 sở trường · 長期 trường kì · 長壽 trường thọ | U+9577 |
TRƯỜNG | 場 | 戰場 chiến trường · 會場 hội trường · 場學 trường học | U+5834 |
TRƯỜNG | 腸 | 斷腸 đoạn trường | U+8178 |
trưỡng | 傽 | 秩傽 trật trưỡng | U+50BD |
TRƯỞNG | 長 | 部長 bộ trưởng · 長輩 trưởng bối · 長成 trưởng thành | U+9577 |
TRƯỢNG | 丈 | 𠬠丈 một trượng · 丈夫 trượng phu | U+4E08 |
TRƯỢNG | 杖 | 權杖 quyền trượng · 鐵杖 thiết trượng | U+6756 |
trượt | 跌 | 跌氷 trượt băng · 跌雪 trượt tuyết | U+8DCC |
trút | 䢖 | 䢖𠬃 trút bỏ · 䢖𬺗 trút xuống | [翻] U+4896 |
trút | 𧊐 | 𩷳𧊐 vảy trút | U+27290 |
TRỪU | 抽 | 抽象 trừu tượng | U+62BD |
TRUY | 追 | 追及 truy cập · 追𨓡 truy lùng · 追尋 truy tìm · 追悼 truy điệu · 追封 truy phong | U+8FFD |
TRUỴ | 墜 | 墜落 truỵ lạc · 墜循環 truỵ tuần hoàn | U+589C |
TRUYỀN | 傳 | 傳說 truyền thuyết · 宣傳 tuyên truyền · 傳𠫾 truyền đi · 傳令 truyền lệnh | U+50B3 |
TRUYỆN | 傳 | 外傳 ngoại truyện · 自傳 tự truyện · 傳翹 Truyện Kiều | U+50B3 |
TU | 修 | 修士 tu sĩ · 修業 tu nghiệp · 修行 tu hành · 修補 tu bổ | U+4FEE |
TU | 饈 | 珍饈 trân tu | U+9948 |
TU | 鬚 | 觸鬚 xúc tu | U+9B1A |
tu | 𭉫 | 𭉫𠳑𠳑 tu ừng ực · 𪀄𭉫吁 chim tu hú | U+2D26B |
TÚ | 秀 | 俊秀 tuấn tú · 優秀 ưu tú · 清秀 thanh tú · 秀才 tú tài | [翻] U+79C0 |
TÚ | 宿 | 星宿 tinh tú | U+5BBF |
TÚ | 繡 | 錦繡 cẩm tú | U+7E61 |
TÙ | 囚 | 茹囚 nhà tù · 囚人 tù nhân · 擒囚 cầm tù · 渃囚 nước tù · 坳囚 ao tù · 囚𠘃 tù đọng | U+56DA |
TÙ | 酋 | 酋長 tù trưởng | U+914B |
tù | 𧣕 | 𧣕𢯓 tù và | U+278D5 |
tủ | 𣗿 | 𣗿冷 tủ lạnh · 𣗿冊 tủ sách | U+235FF |
tư | 四 | 次四 thứ tư · 𠄩𱑕四 hai mươi tư | [異]
𦊛 U+56DB |
TƯ | 司 | 司法 tư pháp · 司徒 tư đồ | U+53F8 |
TƯ | 私 | 𥢆私 riêng tư · 無私 vô tư · 私爲 tư vị | U+79C1 |
TƯ | 思 | 思慮 tư lự · 思想 tư tưởng · 思維 tư duy | U+601D |
TƯ | 姿 | 姿容 tư dung | U+59FF |
TƯ | 斯 | 波斯 Ba Tư | U+65AF |
TƯ | 滋 | 滋養 tư dưỡng · 滋味 tư vị | U+6ECB |
TƯ | 資 | 資本 tư bản · 投資 đầu tư | U+8CC7 |
TƯ | 諮 | 通諮 thông tư · 諮問 tư vấn | U+8AEE |
TỤ | 袖 | 領袖 lãnh tụ | U+8896 |
TỤ | 聚 | 聚徠 tụ lại · 聚集 tụ tập · 聚血 tụ huyết · 群聚 quần tụ | U+805A |
TỨ | 四 | 四方 tứ phương | U+56DB |
TỨ | 思 | 意思 ý tứ | U+601D |
TỨ | 肆 | 市肆 thị tứ | U+8086 |
TỨ | 賜 | 恩賜 ân tứ | U+8CDC |
từ | 自 | 自欺 từ khi · 自𫢩 từ nay · 自𠁀𠸗 từ đời xưa | U+81EA |
TỪ | 祠 | 祠堂 từ đường · 翁祠 ông từ | U+7960 |
TỪ | 徐 | 徐徐 từ từ | U+5F90 |
TỪ | 詞 | 詞典 từ điển · 詞語 từ ngữ | U+8A5E |
TỪ | 慈 | 仁慈 nhân từ · 慈善 từ thiện | U+6148 |
TỪ | 磁 | 磁場 từ trường | U+78C1 |
TỪ | 辭(辞) | 辭別 từ biệt · 辭挃 từ chối · 告辭 cáo từ | U+8FAD (U+8F9E) |
TỬ | 子 | 父子 phụ tử · 太子 thái tử · 子宮 tử cung · 獅子 sư tử | U+5B50 |
TỬ | 仔 | 仔細 tử tế | U+4ED4 |
TỬ | 死 | 不死 bất tử · 生死 sinh tử | U+6B7B |
TỬ | 紫 | 紫薇 tử vi · 紫外 tử ngoại | U+7D2B |
TỰ | 寺 | 佛寺 Phật tự | U+5BFA |
TỰ | 自 | 自然 tự nhiên · 自𨉟 tự mình · 自咹 tự ăn · 自欺𱜢 tự khi nào | U+81EA |
TỰ | 似 | 相似 tương tự | U+4F3C |
TỰ | 字 | 文字 văn tự · 十字 thập tự · 字典 tự điển | U+5B57 |
TỰ | 序 | 次序 thứ tự · 序言 tự ngôn | U+5E8F |
TỰ | 祀 | 祭祀 tế tự | U+7940 |
TỰ | 敘 | 敘事 tự sự · 敘述 tự thuật · 敘情 tự tình | U+6558 |
TỰ | 嗣 | 承嗣 thừa tự | U+55E3 |
TỰ | 緒 | 緒論 tự luận | U+7DD2 |
tua | 須 | 須𠡚飭 tua gắng sức · 須𡨺𢷹 tua giữ gìn · 須遊歷 tua du lịch · 須𠯴 tua-bin [摱] | U+9808 |
tua | 溑 | 溑溑 tua tủa [𠸨] | ⇔ 溑 tủa U+6E91 |
tua | 鬚 | 鬚墨 tua mực · 鬚畑籠 tua đèn lồng | U+9B1A |
tủa | 溑 | 溑𫥨 tủa ra · 蜆𥒮坥溑𬨢𡑝 kiến vỡ tổ tủa khắp sân | U+6E91 |
từa | 似 | 似似 từa tựa [𠸨] | ⇔ 似 tựa U+4F3C |
tựa | 似 | 似如 tựa như | U+4F3C |
tựa | 序 | 題序 đề tựa · 𠳒序 lời tựa | U+5E8F |
tựa | 𢭸 | 𢭗𢭸 nương tựa | U+22B78 |
TUÂN | 遵 | 遵守 tuân thủ · 遵行 tuân hành · 遵令 tuân lệnh · 遵蹺 tuân theo | U+9075 |
TUẤN | 俊 | 俊傑 tuấn kiệt · 俊秀 tuấn tú · 英俊 anh tuấn | U+4FCA |
TUẤN | 駿 | 駿馬 tuấn mã | U+99FF |
TUẦN | 旬 | 旬禮 tuần lễ · 上旬 thượng tuần · 旬𦝄 tuần trăng | U+65EC |
TUẦN | 巡 | 𠫾巡 đi tuần · 巡查 tuần tra · 巡邏 tuần la | U+5DE1 |
TUẦN | 循 | 循環 tuần hoàn · 循序 tuần tự | U+5FAA |
TUẦN | 馴 | 馴鹿 tuần lộc | U+99B4 |
TUẤT | 戌 | 𣇞戌 giờ Tuất · 戊戌 Mậu Tuất | U+620C |
TUẤT | 恤 | 死恤 tử tuất | U+6064 |
TÚC | 足 | 補足 bổ túc · 充足 sung túc · 足足 túc túc [聲] | U+8DB3 |
TÚC | 宿 | 寄宿舍 kí túc xá · 宿志 túc chí | U+5BBF |
TÚC | 粟 | 罌粟 anh túc | U+7C9F |
TÚC | 肅 | 嚴肅 nghiêm túc | U+8085 |
TỤC | 俗 | 俗語 tục ngữ · 風俗 phong tục · 通俗 thông tục | U+4FD7 |
tục | 𠸘 | 𪃿叫𠸘𠸘 gà kêu tục tục [聲] | U+20E18 |
TỤC | 續 | 接續 tiếp tục · 手續 thủ tục · 繼續 kế tục | [翻] U+7E8C |
TỨC | 即 | 即時 tức thì · 即速 tức tốc · 即𱺵 tức là | U+5373 |
TỨC | 息 | 信息 tin tức · 利息 lợi tức | [翻] U+606F |
tức | 𠺒 | 𠺒𢚷 tức giận · 𠺒𣋁 tức tối | U+20E92 |
TUẾ | 歲 | 千歲 thiên tuế · 萬歲 vạn tuế · 歲出 tuế xuất · 歲入 tuế nhập | U+6B72 |
TUỆ | 慧 | 慧眼 tuệ nhãn · 智慧 trí tuệ | U+6167 |
tuệch | 𠻊 | 𠻊劐 tuệch toạc [𠸨] | U+20ECA |
tuềnh | 𫟧 | 𫟧䢨 tuềnh toàng | U+2B7E7 |
tui | 碎 | ⇔ 碎 tôi U+788E |
|
túi | 襊 | 襊裙 túi quần | [翻] U+894A |
tủi | 𢢇 | 𢢇分 tủi phận · 𢢇𢜜 tủi hổ · 𢢇㘋 tủi hờn · 𢢇身 tủi thân | [異]
𢣃 U+22887 |
tụi | 𠏭 | 𠏭𠎩 tụi bây | U+203ED |
tum | 嵩 | 崑嵩 Con (Kon) Tum | 𡨸尼得讀如格發音尼只𥪝名詞𥢆尼。
Chữ này được đọc như cách phát âm này chỉ trong danh từ riêng này. U+5D69 |
túm | 𥯓 | ⇔ 𥯓
tụm U+25BD3 |
|
túm | 縿 | ⇔ 縿 tóm U+7E3F |
|
tùm | 𠺸 | ⇔ 𠺸
tũm U+20EB8 |
|
tùm | 𥳍 | 𥳍𥵗 tùm hum · 𠽛𥳍 um tùm | [翻] U+25CCD |
tũm | 𠺸 | 𠺸𠺸 tùm tũm | U+20EB8 |
tủm | 𠸬 | 𠸬噆 tủm tỉm | U+20E2C |
tụm | 𥯓 | 𥯓𠄼𥯓𠀧 túm năm tụm ba · 𱖗𥯓徠𠬠𡊲 ngồi tụm lại một chỗ | U+25BD3 |
tun | 澊 | 澊唿 tun hút | [翻] U+6F8A |
tún | 𦠆 | ⇔ 𦠆
rốn U+26806 |
|
tủn | 繜 | 繜𫃐 tủn mủn | U+7E5C |
TUNG | 嵩 | 嵩呼 tung hô | U+5D69 |
tung | 噌 | 叫噌噌 kêu tung tung [聲] | U+564C |
TUNG | 縱 | 縱橫 tung hoành · 縱深 tung thâm · 縱洗 tung tẩy · 縱𤂭 tung toé · 𭟬縱 lung tung [𠸨] · 縱增 tung tăng [𠸨] | U+7E31 |
TUNG | 蹤 | 蹤跡 tung tích | U+8E64 |
túng | 慫 | 慫𦁂 túng bấn · 慫少 túng thiếu · 𢤲慫 lúng túng [𠸨] | U+616B |
TÚNG | 縱 | 放縱 phóng túng | U+7E31 |
TÙNG | 松 | 松林 tùng lâm · 松柏 tùng bách | U+677E |
TÙNG | 從 | 隨從 tuỳ tùng · 服從 phục tùng · 從九品 tùng cửu phẩm · 附從 phụ tùng · 從從 tùng tùng [聲] · 席從 tiệc tùng [𠸨] | U+5F9E |
TỦNG | 𡾼 | 阮福寶𡾼 Nguyễn Phúc Bửu Tủng | U+21FBC |
tưng | 熷 | 熷𤇊 tưng bừng · 熷𤈍 tưng hửng · 咖熷 cà tưng | U+71B7 |
TỤNG | 訟 | 訴訟 tố tụng · 件訟 kiện tụng | U+8A1F |
TỤNG | 頌 | 傳頌 truyền tụng · 歌頌 ca tụng | [翻] U+980C |
TỤNG | 誦 | 誦經 tụng kinh · 日誦 nhật tụng | U+8AA6 |
từng | 曾 | 㐌曾 đã từng · 曾𱱇 từng trải | [翻] U+66FE |
từng | 層 | 層𣈜 từng ngày · 茹𦊚層 nhà bốn tầng | U+5C64 |
tửng | 熷 | 熷熷 tưng tửng | ⇔ 熷 tưng U+71B7 |
tuộc | 足 | 八足 bạch tuộc | U+8DB3 |
TƯỚC | 削 | 削𤿭𣘃 tước vỏ cây · 削奪 tước đoạt · 𢭯削 quét tước | U+524A |
TƯỚC | 雀 | 孔雀 khổng tước · 朱雀 Chu Tước | U+96C0 |
TƯỚC | 爵 | 職爵 chức tước · 伯爵 bá tước | U+7235 |
tược | 葃 | 園葃 vườn tược · 𠛌䒹䄧葃 đâm chồi nảy tược | U+8443 |
tuổi | 歲 | 𢜠歲 mừng tuổi · 歲春 tuổi xuân · 歲作 tuổi tác [𠸨] | U+6B72 |
tươi | 鮮 | 𩵜鮮 cá tươi · 鮮唭 tươi cười · 𧺀鮮 thắm tươi | U+9BAE |
tưới | 洒 | 洒消 tưới tiêu | U+6D12 |
tưởi | 載 | 腥載 tanh tưởi [𠸨] · 𠺒載 tức tưởi [𠸨] · 㧙載 tất tưởi [𠸨] | U+8F09 |
tươm | 瀸 | 瀸悉 tươm tất [𠸨] | U+7038 |
tườm | 雜 | 雜雜 tườm tượp [𠸨] | ⇔ 雜 tượp U+96DC |
tuôn | 𣻆 | 𣻆淶 tuôn rơi · 𣻆潮 tuôn trào | U+23EC6 |
tuồn | 𨀞 | 𨀞𨀞 tuồn tuột [𠸨] | ⇔ 𨀞
tuột U+2801E |
tuồn | 踆 | 踆𠫾 tuồn đi · 踆器械 tuồn khí giới | U+8E06 |
tuông | 𡀢 | 𡀢𠓨 tuông vào · 慳𡀢 ghen tuông | U+21022 |
tuồng | 㗰 | 喝㗰 hát tuồng · 㳥㗰 luông tuồng | U+35F0 |
TƯƠNG | 相 | 相助 tương trợ · 相爭 tương tranh · 相愛 tương ái · 相親 tương thân | U+76F8 |
TƯƠNG | 將 | 將來 tương lai | U+5C07 |
TƯƠNG | 漿 | 瓊漿 quỳnh tương · 豆漿 đậu tương · 血漿 huyết tương | U+6F3F |
TƯƠNG | 醬 | 醬𤸎 tương ớt · 渃醬 nước tương · 醬𪥘󠄁𪉥𠓨鈉茶 tương cả muối vào nồi chè | U+91AC |
TƯỚNG | 相 | 首相 thủ tướng · 真相 chân tướng · 䀡相 xem tướng | U+76F8 |
TƯỚNG | 將 | 將軍 tướng quân · 將領 tướng lĩnh · 將士 tướng sĩ | U+5C07 |
TƯỜNG | 祥 | 吉祥 cát tường | U+7965 |
TƯỜNG | 詳 | 𤍊詳 tỏ tường · 詳述 tường thuật · 詳盡 tường tận | U+8A73 |
TƯỜNG | 墻 | 墻坧 tường gạch · 墻𡐙 tường đất · 壁墻 vách tường | U+58BB |
TƯỜNG | 薔 | 花薔薇 hoa tường vi | U+8594 |
TƯỞNG | 想 | 想𢖵 tưởng nhớ · 信想 tin tưởng · 想像 tưởng tượng · 夢想 mộng tưởng | U+60F3 |
TƯỢNG | 匠 | 匠手 tượng thủ | U+5320 |
TƯỢNG | 象 | 𡥵象 con tượng · 管象 quản tượng · 印象 ấn tượng · 氣象 khí tượng · 象徵 tượng trưng · 𩵜𦖻象 cá tai tượng | U+8C61 |
TƯỢNG | 像 | 幅像 bức tượng · 攤像 nặn tượng · 想像 tưởng tượng · 部像羅漢 bộ tượng La hán | U+50CF |
tượp | 雜 | 雜雜 tườm tượp [𠸨] | U+96DC |
tuốt | 剟 | 剟穭 tuốt lúa · 剟𦂻 tuốt luốt · 別剟 biết tuốt | U+525F |
tuột | 剟 | 剟剟 tuốt tuột [𠸨] | U+525F |
tuột | 𨀞 | 橋𨀞 cầu tuột · 𣹗𨀞 trơn tuột · 𨀞𬺗 tuột xuống · 𨀞𨀞 tuồn tuột [𠸨] | U+2801E |
túp | 𦭧 | 𦭧寮 túp lều | [翻] U+26B67 |
tụt | 𢫫 | 𢫫後 tụt hậu | [翻] U+22AEB |
TỬU | 酒 | 酒色 tửu sắc · 酒館 tửu quán · 藥酒 dược tửu · 酌酒 chước tửu | U+9152 |
TỰU | 就 | 成就 thành tựu · 齊就 tề tựu · 就場 tựu trường | [翻] U+5C31 |
TUY | 綏 | 綏和 Tuy Hoà | U+7D8F |
TUY | 雖 | 雖然 tuy nhiên · 雖丕 tuy vậy | U+96D6 |
TUÝ | 粹 | 國粹 quốc tuý · 純粹 thuần tuý · 精粹 tinh tuý | U+7CB9 |
TUÝ | 醉 | 麻醉 ma tuý | U+9189 |
tuý | 醉 | 醉累 tuý luý [𠸨] | U+9189 |
TUỲ | 隨 | 隨便 tuỳ tiện · 隨從 tuỳ tùng · 隨機 tuỳ cơ · 隨意 tuỳ ý · 追隨 truy tuỳ | U+96A8 |
TUỶ | 髓 | 髓𩩖 tuỷ sống · 腛髓 óc tuỷ | U+9AD3 |
TUỴ | 悴 | 憔悴 tiều tuỵ | U+60B4 |
TỤY | 瘁 | 盡瘁 tận tụy | U+7601 |
TUYÊN | 宣 | 宣布 tuyên bố · 宣傳 tuyên truyền · 宣判 tuyên phán · 宣言 tuyên ngôn | U+5BA3 |
TUYẾN | 腺 | 腺淚 tuyến lệ | U+817A |
TUYẾN | 線 | 無線 vô tuyến · 前線 tiền tuyến · 戰線 chiến tuyến · 直線 trực tuyến · 線運轉 tuyến vận chuyển | U+7DDA |
tuyền | 全 | 黰全 đen tuyền · 𤽸全 trắng tuyền · 全𱺵𠊛𫅷 tuyền là người già | U+5168 |
TUYỀN | 泉 | 九泉 cửu tuyền · 黃泉 hoàng tuyền | U+6CC9 |
TUYỂN | 雋 | 雋永 tuyển vĩnh | U+96CB |
TUYỂN | 選 | 選譔 tuyển chọn · 選舉 tuyển cử · 選集 tuyển tập · 預選 dự tuyển · 選募 tuyển mộ | U+9078 |
TUYẾT | 雪 | 葻雪 bông tuyết · 菍雪 nấm tuyết · 𠊛雪 người tuyết · 果球雪 quả cầu tuyết | U+96EA |
TUYỆT | 絕 | 拒絕 cự tuyệt · 絕對 tuyệt đối · 絕𡸏 tuyệt vời · 絕妙 tuyệt diệu | U+7D55 |
U | 幽 | 幽暗 u ám · 幽𢞂 u buồn · 幽谷 u cốc · 吶幽㐵 nói u ơ | [翻] U+5E7D |
u | 𡠄 | 偨𡠄 thầy u | U+21804 |
u | 䫜 | 𠚐䫜 mọc u | U+4ADC |
ú | 𦠲 | 脿𦠲 béo ú · 𦚖𦠲 mập ú · 餅𦠲 bánh ú · 𦠲啞 ú ớ [聲] | U+26832 |
ù | 㗀 | 㗀唎 ù lì · 㗀𦖻 ù tai · 𠺙㗀㗀 thổi ù ù · 㗀㗀𡁤𡁤 ù ù cạc cạc | U+35C0 |
ủ | 膒 | 膒癒 ủ rũ · 𬪁膒 ấp ủ · 膒糞 ủ phân | U+8192 |
ư | 唹 | 英尋碎固役唹? Anh tìm tôi có việc ư? | U+5539 |
ụ | 圬 | 𦠲圬 ú ụ [𠸨] | U+572C |
Ứ | 淤 | 淤𠘃 ứ đọng · 淤唏 ứ hơi · 淤譃 ứ hự [嘆] · 淤𠹾兜! ứ chịu đâu! [嘆] | U+6DE4 |
ừ | 𢮁 | 𩆢𢮁 ầm ừ | U+22B81 |
úa | 𦼇 | 𤉗𦼇 héo úa · 鐄𦼇 vàng úa · 蘿𦼇 lá úa | U+26F07 |
ùa | 咼 | 咼𠓨 ùa vào · 𫜵咼 làm ùa | U+54BC |
ủa | 唩 | 唩? ủa? [嘆] · 叫唩 kêu ủa [嘆] · 唩𨓐 ủa lạ | U+5529 |
ưa | 𢛨 | 𢛨適 ưa thích | U+226E8 |
ứa | 瘀 | 瘀𫥨 ứa ra · 瘀淚 ứa lệ · 瘀𧖱 ứa máu | U+7600 |
UẨN | 蘊 | 蘊藏 uẩn tàng · 幽蘊 u uẩn | [翻] U+860A |
UẤT | 鬱 | 岑鬱 sầm uất · 鬱抑 uất ức · 憤鬱 phẫn uất · 鬱恨 uất hận | [翻] U+9B31 |
ÚC | 澳 | 盛旺終澳 Thịnh vượng chung Úc | [翻] U+6FB3 |
úc | 䐿 | 𦚖䐿𠴐 mập úc núc | U+443F |
úc | 𩼈 | 𩵜𩼈 cá úc | U+29F08 |
ỨC | 抑 | 抑制 ức chế · 鬱抑 uất ức · 𤋾抑 ấm ức | U+6291 |
ỨC | 憶 | 回憶 hồi ức · 記憶 kí ức | [翻] U+61B6 |
ỨC | 臆 | 𩩫臆 xương ức · 臆斷 ức đoán · 臆說 ức thuyết | U+81C6 |
ực | 𠳑 | 𠳑𠳑 ừng ực [𠸨] · 𠸂丐𠳑 nuốt cái ực · 𠳑大𫇿𠫾! ực đại thuốc đi! | U+20CD1 |
UẾ | 穢 | 污穢 ô uế · 渃穢 nước uế | U+7A62 |
uể | 濊 | 濊痿 uể oải | U+6FCA |
ui | 𣉍 | 𣌝𨆢𣉍 nắng lui ui · 𣉍𣉍 ui ui | [翻] U+2324D |
úi | 喂 | 喂嗏 ối chà [嘆] | U+5582 |
ủi | 熨 | 𣛠熨 máy ủi · 熨𡐙 ủi đất · 盤熨 bàn ủi | U+71A8 |
ủi | 慰 | 安慰 an ủi | U+6170 |
um | 喑 | 喑嚵 um sùm [𠸨] | ⇔ 喑 om U+5591 |
um | 𠽛 | 𠽛𥳍 um tùm | [翻] U+20F5B |
ùm | 𣸊 | 𬦮𣸊 nhảy ùm · 𨁟𣸊𬺗坳 ngã ùm xuống ao | U+23E0A |
ừm | 𫫡 | 𫫡! ừm! | U+2BAE1 |
un | 熅 | 熅𤌋 un khói | U+7185 |
ùn | 搵 | 搵搵 ùn ùn | [翻] U+6435 |
ủn | 𡅯(𪢖) | 𡅯𠸯 ủn ỉn [聲] | U+2116F (U+2A896) |
UNG | 雍 | 雍容 ung dung | [翻] U+96CD |
UNG | 癰 | 癰疽 ung thư · 癰𤷿 ung nhọt · 𱑛𪃿癰 trứng gà ung | U+7670 |
úng | 澭 | 汲澭 ngập úng · 澭水 úng thuỷ · 果澭 quả úng · 𢳥澭 tháo úng · 𬪁澭 ấp úng · 蔞𣩂澭 rau chết úng | U+6FAD |
ỦNG | 擁 | 擁護 ủng hộ | U+64C1 |
ỦNG | 臃 | 臃腫 ủng sũng · 柑臃 cam ủng | U+81C3 |
ủng | 𩍓 | 隻𩍓 chiếc ủng | U+29353 |
ƯNG | 應 | 應意 ưng ý · 不應 bất ưng · 應順 ưng thuận | [翻] U+61C9 |
ƯNG | 鷹 | 𪀄鷹 chim ưng | U+9DF9 |
ứng | 應 | 碎應朱舅饒妬錢𠓀 tôi ứng cho cậu nhiêu đó tiền trước | [翻] U+61C9 |
ỨNG | 應 | 反應 phản ứng · 適應 thích ứng · 應答 ứng đáp · 應付 ứng phó | [翻] U+61C9 |
ừng | 𠳑 | 𠳑𠳑 ừng ực [𠸨] | ⇔ 𠳑
ực U+20CD1 |
ƯỚC | 約 | 約定 ước định · 條約 điều ước · 約數 ước số · 約呦 ước ao · 約懞 ước mong | [翻] U+7D04 |
ước | 約 | 約呦 ước ao · 約懞 ước mong | [翻] U+7D04 |
ươi | 𤠆 | 𤠂𤠆 đười ươi | U+24806 |
ươm | 湆 | 湆絲 ươm tơ · 湆𥞖 ươm giống | [翻] U+6E46 |
ướm | 懨 | 懨𠳨 ướm hỏi · 懨襖 ướm áo | U+61E8 |
uốn | 捥 | 捥𫅤 uốn lượn | U+6365 |
ườn | 胺 | 㑲胺 nằm ườn | U+80FA |
UÔNG | 汪 | 𣱆汪 họ Uông | [翻] U+6C6A |
uống | 㕵 | 㕵𣷱 uống sữa · 㕵茶 uống trà | [異]
𠶖 U+3575 |
UỔNG | 枉 | 枉功 uổng công · 冤枉 oan uổng · 枉費 uổng phí · 枉錢 uổng tiền · 押枉 ép uổng | U+6789 |
ƯƠNG | 央 | 中央 trung ương | U+592E |
ương | 怏 | 椳怏 ổi ương · 怏𡁎 ương dở · 怏厄 ương ách | U+600F |
ƯƠNG | 殃 | 災殃 tai ương | U+6B83 |
ƯƠNG | 秧 | 秧𣘃 ương cây · 秧𩵜 ương cá | U+79E7 |
ƯƠNG | 鴦 | 鴛鴦 uyên ương | U+9D26 |
ương | 𫊬 | 𡥵朠𫊬 con ễnh ương | U+2B2AC |
ướp | 𦛞 | 𦛞𪉥 ướp muối · 𦛞冷 ướp lạnh | [翻] U+266DE |
ướt | 㲸 | 㲸遏 ướt át · 𤀔㲸 ẩm ướt | U+3CB8 |
úp | 挹 | 挹𬺗 úp xuống · 打挹 đánh úp | [翻] U+6339 |
ụp | 𡋉 | 𢭰𡋉 đổ ụp · 𡋉𣵰 ụp lặn | U+212C9 |
út | 𠃝 | 𡥵𠃝 con út · 㛪𠃝 em út | [翻] U+200DD |
ƯU | 憂 | 憂煩 ưu phiền · 分憂 phân ưu · 憂愁 ưu sầu | U+6182 |
ƯU | 優 | 優先 ưu tiên · 優勢 ưu thế · 優待 ưu đãi · 優秀 ưu tú | [翻] U+512A |
UY | 威 | 威力 uy lực · 權威 quyền uy · 威名 uy danh · 威嚴 uy nghiêm · 軍威 quân uy · 示威 thị uy | [翻] U+5A01 |
UÝ | 尉 | 大尉 đại uý · 准尉 chuẩn uý | U+5C09 |
UÝ | 慰 | 慰勞 uý lạo | U+6170 |
UỶ | 委 | 委班 uỷ ban · 委員 uỷ viên · 委任 uỷ nhiệm · 黨委 đảng uỷ · 委託 uỷ thác | U+59D4 |
UYÊN | 淵 | 淵深 uyên thâm · 淵博 uyên bác | U+6DF5 |
UYÊN | 鴛 | 鴛鴦 uyên ương | U+9D1B |
UYỂN | 苑 | 御苑 ngự uyển | U+82D1 |
UYỂN | 婉 | 婉轉 uyển chuyển | U+5A49 |
uyn | 啘 | 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。
Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục. [翻] U+5558 |
|
UYNH | 瀅(滢) | 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。
Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục. [翻] U+7005 (U+6EE2) |
|
va | 𠇕 | 𠇕兜耒? Va đâu rồi? | [翻] U+201D5 |
va | 撝 | 撝𪮻 va chạm | U+649D |
vá | 𦀪 | 裙𦀪襠 quần vá đũng · 𦀪𬗠 vá víu | U+2602A |
và | 吧 | 㛪吧碎 em và tôi · 頭吧蹎𢬣 đầu và chân tay | U+5427 |
và | 𢯓 | 𢯓𩚵 và cơm · 𧣕𢯓 tù và | U+22BD3 |
và | 𬏓 | 𠬠𬏓 một và | U+2C3D3 |
vã | 𠳿 | 咹𠳿 ăn vã · 𠳚𠳿 cãi vã | U+20CFF |
vã | 浘 | 浘蒲洃 vã mồ hôi · 浘𫇿 vã thuốc | U+6D58 |
vã | 𨁱 | 𢪱𨁱 vật vã · 𫏚𨁱 vội vã [𠸨] | U+28071 |
vả | 𡲤 | 𡲤徠 vả lại · 𡲤𠰘 vả miệng | U+21CA4 |
vả | 橎 | 𣘃橎 cây vả | U+6A4E |
vạ | 禍 | 咹禍 ăn vạ · 災𢒎禍𩙍 tai bay vạ gió | U+798D |
vác | 𱠲 | 扑𱠲 bốc vác | [翻] U+31832 |
vắc | 𥇿 | 𥃨𥇿 vúc vắc | U+251FF |
vạc | 𪂱 | 𪀄𪂱 chim vạc | U+2A0B1 |
vạc | 鑊 | 鑊銅 vạc đồng · 鑊油 vạc dầu | U+944A |
vặc | 𤊨 | 爃𤊨 vằng vặc [𠸨] | U+242A8 |
vách | 壁 | 擦壁 sát vách · 茹連壁 nhà liền vách | U+58C1 |
vạch | 㩇 | 㩇陳 vạch trần · 碼㩇 mã vạch · 𢩫㩇 kẻ vạch | U+3A47 |
vai | 𦠘(𦠘󠄁) | 𠁔𦠘 sánh vai · 𦠘髀 vai vế | [翻] U+26818 (U+26818 U+E0101) |
vái | 拜 | 懇拜 khấn vái · 拜𥚄 vái lạy | U+62DC |
vài | 𠄧 | 𠬠𠄧 một vài · 𠄧𠀧 vài ba | [異] 𠄽
𣀟 U+20127 |
vãi | 娓 | 𠇈娓 sãi vãi | U+5A13 |
vãi | 𫵞 | 𢶻𫵞 vung vãi | U+2BD5E |
vải | 梶 | 𣘃梶 cây vải | U+68B6 |
vải | 𡲫 | 𡲫𥾘 vải sợi · 𥿍𡲫 khổ vải | U+21CAB |
vại | 㙕 | 㙕渃 vại nước · 䍄㙕 chum vại | U+3655 |
vàm | 汎 | 汎瀝 vàm rạch | U+6C4E |
vâm | 𠢝 | 劸如𠢝 khoẻ như vâm | [翻] U+2089D |
vằm | 釩 | 𨥧釩 băm vằm | U+91E9 |
vạm | 𦡣 | 𦡣𥒮 vạm vỡ | [翻] U+26863 |
van | 𠹚 | 𠹚吀 van xin · 𠹚奈 van nài · 𠹚心 van tim [摱] · 𠹚綀 van-xơ [摱] · 車𠹚 xe van [摱] | U+20E5A |
ván | 板 | 𬌓板 tấm ván | U+677F |
vàn | 萬(万) | 𨷈萬 muôn vàn · 無萬 vô vàn | U+842C (U+4E07) |
VÂN | 云 | 云云 vân vân | U+4E91 |
VÂN | 紜 | 紛紜 phân vân | [翻] U+7D1C |
vân | 紋 | 𫄎紋 lụa vân · 紋𢬣 vân tay · 楛𬅀固紋惵 gỗ lát có vân đẹp | U+7D0B |
VÂN | 雲 | 雲杉 vân sam · 雲霞 vân hà | U+96F2 |
VĂN | 文 | 文章 văn chương · 人文 nhân văn · 句文 câu văn | [翻] U+6587 |
VĂN | 紋 | 花紋 hoa văn | U+7D0B |
VĂN | 聞 | 新聞 tân văn | U+805E |
VÃN | 挽 | 嘆挽 than vãn · 哀挽 ai vãn · 救挽 cứu vãn · 喝挽 hát vãn | U+633D |
VÃN | 晚 | 晚𣈜 vãn ngày · 晚役 vãn việc · 晚年 vãn niên · 𬋱晚 ve vãn [𠸨] | U+665A |
VẤN | 問 | 問題 vấn đề · 學問 học vấn · 問安 vấn an · 審問 thẩm vấn | U+554F |
vấn | 𦄞 | 𦄞𥿁 vấn vương · 𦄞𩯀 vấn tóc | U+2611E |
vần | 運 | 搓運 xoay vần | U+904B |
vần | 韻 | 打韻 đánh vần · 協韻 hiệp vần | U+97FB |
vắn | 𬑰 | 𬑰𨄠 vắn tắt | [異]
𥐆 U+2C470 |
vằn | 彣 | 馭彣 ngựa vằn · 彣綄 vằn vện | U+5F63 |
vằn | 雲 | 雲吞 vằn thắn [摱] | U+96F2 |
VẪN | 刎 | 自刎 tự vẫn | U+520E |
vẫn | 吻 | 吻𡀳 vẫn còn · 吻𣗓 vẫn chưa | [異] 刎 U+543B |
vẩn | 𪷦 | 𪷦濁 vẩn đục · 𪷦噅 vẩn vơ | U+2ADE6 |
vạn | 伴 | 伴䊷 vạn chài | U+4F34 |
VẠN | 萬(万) | 萬事 vạn sự · 萬物 vạn vật · 萬一 vạn nhất · 萬歲 vạn tuế | U+842C (U+4E07) |
vận | 絆 | 絆裙 vận quần | U+7D46 |
VẬN | 運 | 運動 vận động · 運載 vận tải · 運數 vận số | U+904B |
VẬN | 韻 | 音韻 âm vận · 韻母 vận mẫu · 風韻 phong vận | U+97FB |
vặn | 𢱨 | 𢱨𣍅 vặn vẹo [𠸨] · 𦀵𢱨 xoắn vặn · 𣃣𢱨 vừa vặn [𠸨] · 𠳨𢱨 hỏi vặn · 根𢱨 căn vặn · 𢱨針銅壺 vặn kim đồng hồ | U+22C68 |
vang | 㘇(𱓲) | 㘇淩 vang lừng · 㗂㘇 tiếng vang · 音㘇 âm vang · 𨤔㘇 vẻ vang · 𨢇㘇 rượu vang [摱] | [翻] U+3607 (U+314F2) |
vang | 𣞁(㮠) | 𣘃𣞁 cây vang | U+23781 (U+3BA0) |
váng | 𠗤 | 𠗤油 váng dầu · 𠗤𣷱 váng sữa | U+205E4 |
váng | 𤷮 | 𤶜𤷮 choáng váng | U+24DEE |
vàng | 傍 | 𫏚傍 vội vàng [𠸨] · 凭傍 vững vàng [𠸨] · 㽳傍 võ vàng [𠸨] | U+508D |
vàng | 鐄 | 鐄鶯 vàng anh · 鐄蘿 vàng lá · 鐄心 vàng tâm | U+9404 |
vâng | 𠳐 | 㖡𠳐 dạ vâng | [翻] U+20CD0 |
văng | 挷 | 橋挷 cầu văng · 挷𫥨 văng ra | U+6337 |
văng | 𦕟 | 𦕟𦕟 văng vẳng [𠸨] | ⇔ 𦕟
vẳng U+2655F |
VÃNG | 往 | 往來 vãng lai · 已往 dĩ vãng | U+5F80 |
vầng | 暈 | 暈𦝄 vầng trăng · 暈𩑰 vầng trán · 暈太陽 vầng thái dương | U+6688 |
vắng | 咏 | 咏悄 vắng teo · 咏𩈘 vắng mặt · 𥧪咏 trống vắng · 賒咏 xa vắng | U+548F |
vằng | 爃(𫞡) | 爃𤊨 vằng vặc [𠸨] | U+7203 (U+2B7A1) |
vằng | 𭈒 | 摓𭈒 vùng vằng · 醝𨢇耒𭈒僥 say rượu rồi vằng nhau | U+2D212 |
vảng | 往 | 𨅉往 lảng vảng [𠸨] | U+5F80 |
vẳng | 𦕟 | 𦕟𦕟 văng vẳng [𠸨] · 𦕟𦖑 vẳng nghe · 𦕟㗂 vẳng tiếng | U+2655F |
vạng | 暀 | 𣈚暀 chạng vạng [𠸨] | U+6680 |
vanh | 儝(儝󠄁) | 佂儝 tranh vanh [𠸨] · 儝壁 vanh vách [聲] | [翻] U+511D (U+511D U+E0101) |
vánh | 𮛕 | 𫏢𮛕 chóng vánh | U+2E6D5 |
vành | 鑅 | 鑅𦖻 vành tai · 鑅墆 vành đai · 鑅圇 vành tròn · 鑅𥴗 vành thúng · 鑅𤔻馭 vành móng ngựa | U+9445 |
vãnh | 𠇟 | 伆𠇟 vặt vãnh [𠸨] | U+201DF |
vạnh | 鑅 | 鑅鑅 vành vạnh [𠸨] | U+9445 |
váo | 𠾷 | 𠶓𠾷 vếu váo [𠸨] · 儝𠾷 vênh váo [𠸨] · 噅𠾷 vơ váo [𠸨] | U+20FB7 |
vào | 𠓨 | 信𠓨 tin vào · 澦𠓨 dựa vào | [翻] U+204E8 |
váp | 叭 | 𰸣叭 vấp váp [𠸨] | [翻] U+53ED |
vấp | 𰸣 | 𰸣叭 vấp váp [𠸨] | [翻] U+30E23 |
vập | 及 | 橅及 vồ vập [𠸨] | U+53CA |
vát | 仈 | 𧼋仈 chạy vát · 𤯩仈 sống vát · 𢳥仈 tháo vát | [翻] U+4EC8 |
vất | 沕 | 沕𬨠 vất lên · 沕彷 vất vưởng | U+6C95 |
vắt | 𧉚 | 𧉚㹥 vắt chó | U+2725A |
vắt | 𥾸 | 𥾸擻 vắt sổ · 𥾸𣷱 vắt sữa · 沖𥾸 trong vắt · 𥾸𢬣𬨠𩑰 vắt tay lên trán | U+25FB8 |
vạt | 𠟲 | 𠟲𨮐 vạt nhọn · 𠟲椰 vạt dừa | U+207F2 |
vạt | 𧞄 | 𧞄襖 vạt áo · 𧞄𡹃 vạt rừng | U+27784 |
vật | 𢪱 | 𢪱𪵅 vật lộn · 𢪱𨁟 vật ngã | [異] 勿 沕 U+22AB1 |
VẬT | 物 | 信物 tín vật · 植物 thực vật · 畜物 súc vật | [翻] U+7269 |
vặt | 伆 | 𠇁伆 dằn vặt | U+4F06 |
vấu | 𤓺 | 𤘓𤓺 nanh vấu | [翻] U+244FA |
vay | 𢠿 | 𢠿𢚸 vay lòng | U+2283F |
vay | 䞈 | 䞈錢 vay tiền · 䞈摱 vay mượn · 朱䞈 cho vay | U+4788 |
váy | 荱 | 𣘃荱 cây váy | U+8371 |
váy | 𢯮 | 𢯮𦖻 váy tai | U+22BEE |
váy | 𧚟 | 丐𧚟 cái váy · 𬡶𧚟 mặc váy | U+2769F |
vây | 圍(𡆫) | 包圍 bao vây · 棋圍 cờ vây · 圍𨒺 vây quanh | U+570D (U+211AB) |
vây | 𩻟 | 𩻟𩵜 vây cá | U+29EDF |
vấy | 𦝩 | 𢭰𦝩 đổ vấy · 𦝩𣵲 vấy bẩn · 𦝩湓 vấy bùn | U+26769 |
vầy | 丕 | ⇔ 丕 vậy U+4E15 |
|
vầy | 𢯷 | 𢝙𢯷 vui vầy | U+22BF7 |
vẫy | 捤 | 捤𢬣 vẫy tay · 捤摓 vẫy vùng | U+6364 |
vảy | 𩷳 | 𩷳𩵜 vảy cá · 𩷳𧊐 vảy trút | U+29DF3 |
vẩy | 湋 | 湋𢬣 vẩy tay · 湋脽 vẩy đuôi · 湋渃 vẩy nước | U+6E4B |
vẩy | 𮬄 | 𮬄𩵜 vẩy cá | U+2EB04 |
vạy | 𣍁 | 𢏣𣍁 cong vạy · 𧼋𣍁 chạy vạy | U+23341 |
vậy | 丕 | 如丕 như vậy · 爲丕 vì vậy | U+4E15 |
ve | 𡐮 | 𡐮𫇿𧹻 ve thuốc đỏ [摱] · 𡐮𨢇 ve rượu [摱] | U+2142E |
ve | 蟡 | 蟡𣜷 ve sầu · 𡥵蟡 con ve · 𨉟𤷍殼蟡 mình gầy xác ve · 蟡襖 ve áo | U+87E1 |
ve | 𬋱 | 𤢇𬋱 vuốt ve [𠸨] · 青𬋱 xanh ve [摱] | U+2C2F1 |
vé | 𥿯 | 𥿯劇 vé kịch · 檢𥿯 kiểm vé · 𥿯去回 vé khứ hồi | U+25FEF |
vè | 徫 | 徫僥 vè nhau · 𠫾徫徫 đi vè vè · 徫卬𥆾𥌈 vè ngang nhìn trộm | U+5FAB |
vè | 椲 | 𣘃椲 cây vè · 𢺹椲 chia vè · 㓠椲 chém vè · 椲車踏 vè xe đạp | U+6932 |
vè | 譌 | 喝譌 hát vè · 韻譌 vần vè · 歌譌 ca vè | U+8B4C |
vê | 撝 | 紋撝 vân vê [𠸨] | U+649D |
vẽ | 𦘧(𡳒) | 𦘧幀 vẽ tranh · 𦘧樸 vẽ phác · 門𦘧 môn vẽ · 𦘧𡸏 vẽ vời · 𦘧形 vẽ hình | U+26627 (U+21CD2) |
vế | 髀 | 𦠘髀 vai vế | U+9AC0 |
về | 𧗱 | 𠭤𧗱 trở về · 𧗱茹 về nhà | U+275F1 |
vẻ | 𨤔 | 𠍵𨤔 dáng vẻ · 𨤔㘇 vẻ vang · 𢝙𨤔 vui vẻ [𠸨] | U+28914 |
VỆ | 衛 | 保衛 bảo vệ · 衛生 vệ sinh · 衛星 vệ tinh · 衛塘 vệ đường | [翻] U+885B |
vếch | 辟 | 辟𬨠 vếch lên | [翻] U+8F9F |
vệch | 㩇 | ⇔ 㩇 vạch U+3A47 |
|
vẹm | 䗊 | 𡥵䗊 con vẹm | [翻] U+45CA |
ven | 邊(边) | 邊瀧 ven sông · 邊㴜 ven biển | U+908A (U+8FB9) |
vén | 𢯝 | 𢯝𬨠 vén lên · 𢯝𩯀 vén tóc · 𢯝𧚟 vén váy · 𢱔𢯝 vun vén | U+22BDD |
vẻn | 捖 | 捖捖 vẻn vẹn [𠸨] | ⇔ 捖 vẹn U+6356 |
vẹn | 捖 | 捖全 vẹn toàn · 𠓻捖 trọn vẹn · 原捖 nguyên vẹn · 㖹捖 vỏn vẹn | U+6356 |
vện | 綄 | 彣綄 vằn vện | [翻] U+7D84 |
vênh | 儝(儝󠄁) | 佂儝 chênh vênh [𠸨] · 儝𠾷 vênh váo [𠸨] | [翻] U+511D (U+511D U+E0101) |
veo | 𣷴 | 沖𣷴 trong veo · 消𣷴𪥘󠄁錢 tiêu veo cả tiền | U+23DF4 |
véo | 㧼 | 㧨㧼 cấu véo | U+39FC |
vèo | 𨖿 | 蘿𢒎𨖿 lá bay vèo · 𠫾𨖿𬧐 đi vèo tới · 錢歇𨖿 tiền hết vèo | U+285BF |
vẻo | 𩓳 | 𥾸𩓳 vắt vẻo · 𩓳𡶀 vẻo núi · 𠬠𩓳 một vẻo | U+294F3 |
vẹo | 𣍅 | 𣍅鶩 vẹo vọ [𠸨] · 𢱨𣍅 vặn vẹo [𠸨] | [翻] U+23345 |
vếp | 𠵽 | 𡨸尼主要得使用抵翻音。䀡附錄。
Chữ này chủ yếu được sử dụng để phiên âm. Xem Phụ lục. [翻] U+20D7D |
|
vét | 𢵼 | 噅𢵼 vơ vét · 𢵼鈉 vét nồi | U+22D7C |
vét | 𫌐 | 襖𫌐 áo vét [摱] | U+2B310 |
vết | 𤵖 | 𤵖跡 vết tích · 𤵖傷 vết thương | U+24D56 |
vẹt | 𠾲 | 𩌂𠾲𨃴 giầy vẹt gót · 𤷱𠾲 mòn vẹt | U+20FB2 |
vẹt | 樾 | 𡹃樾 rừng vẹt | [翻] U+6A3E |
vẹt | 𪇴 | 𪀄𪇴 chim vẹt | U+2A1F4 |
vệt | 𪽸 | 𪽸𤌋 vệt khói · 𪽸𧖱 vệt máu · 𪽸𤏬 vệt sáng | U+2AF78 |
vếu | 𠶓 | 𠶓𠾷 vếu váo [𠸨] · 𤷖𠶓𬨠 sưng vếu lên · 𬌓板𢏣𠶓 tấm ván cong vếu | U+20D93 |
VI | 韋 | 𣱆韋 họ Vi · 韋𫉡 vi-rút [摱] | [翻] U+97CB |
vi | 喡 | 叫喡𭇹 kêu vi vu [聲] | U+55A1 |
VI | 圍(𡆫) | 範圍 phạm vi · 周圍 chu vi | U+570D (U+211AB) |
VI | 爲 | 行爲 hành vi | U+7232 |
VI | 違 | 違犯 vi phạm | U+9055 |
VI | 微 | 精微 tinh vi · 微波 vi ba · 紫微 tử vi · 微生物 vi sinh vật | U+5FAE |
VI | 薇 | 紫薇 tử vi · 薔薇 tường vi | U+8587 |
ví | 幃 | 丐幃 cái ví | U+5E43 |
ví | 譬 | 譬喻 ví dụ · 譬如 ví như | [異] 𱒢
啻 U+8B6C |
vì | 位 | 治位 trị vì · 𠬠位將才 một vì tướng tài | U+4F4D |
vì | 爲 | 在爲 tại vì · 𤳸爲 bởi vì | U+7232 |
VĨ | 尾 | 鳶尾 diên vĩ · 鳳尾 phượng vĩ | U+5C3E |
VĨ | 偉 | 偉大 vĩ đại · 雄偉 hùng vĩ · 偉模 vĩ mô | U+5049 |
VĨ | 緯 | 緯度 vĩ độ · 緯線 vĩ tuyến | U+7DEF |
vỉ | 䇻 | 䇻𧋆 vỉ ruồi | U+41FB |
vỉ | 𮘕 | 𠹚𮘕 van vỉ | U+2E615 |
VỊ | 未 | 未成年 vị thành niên | U+672A |
VỊ | 位 | 位置 vị trí · 位勢 vị thế · 學位 học vị | U+4F4D |
VỊ | 味 | 味𤮾 vị ngọt · 苿味 mùi vị · 加味 gia vị · 趣味 thú vị · 無味 vô vị | U+5473 |
VỊ | 胃 | 液胃 dịch vị | U+80C3 |
VỊ | 爲 | 爲他 vị tha | U+7232 |
VỊ | 渭 | 渭清 Vị Thanh | U+6E2D |
VỊ | 彙 | 字彙 tự vị | U+5F59 |
VỊ | 謂 | 謂之 vị chi | U+8B02 |
vía | 𤽶 | 拔𤽶 bạt vía | U+24F76 |
vỉa | 㙔 | 㙔𡏘 vỉa hè | U+3654 |
vích | 𩼢 | 𡥵𩼢 con vích | [翻] U+29F22 |
việc | 役 | 工役 công việc · 役𫜵 việc làm | U+5F79 |
VIÊM | 炎 | 炎肺 viêm phổi · 炎𦙥 viêm họng | U+708E |
VIÊN | 員 | 生員 sinh viên · 人員 nhân viên · 黨員 đảng viên · 員職 viên chức | U+54E1 |
VIÊN | 園 | 公園 công viên · 花園 hoa viên · 趣田園 thú điền viên | U+5712 |
VIÊN | 圓 | 圓彈 viên đạn · 圓寂 viên tịch | U+5713 |
viền | 𧟁 | 塘𧟁 đường viền · 𧟁襖 viền áo | U+277C1 |
VIỄN | 遠 | 永遠 vĩnh viễn · 遠處 viễn xứ · 遠征 viễn chinh · 遠東 Viễn Đông | U+9060 |
viển | 遠 | 遠望 viển vông | U+9060 |
VIỆN | 院 | 書院 thư viện · 院冊 viện sách · 病院 bệnh viện · 入院 nhập viện | U+9662 |
VIỆN | 援 | 救援 cứu viện · 援助 viện trợ · 增援 tăng viện · 援理 viện lí | U+63F4 |
viếng | 怺 | 怺探 viếng thăm · 賵怺 phúng viếng | [異] 咏 U+603A |
VIẾT | 曰 | 子曰 Tử viết · 搊曰 Xô-viết [摱] | U+66F0 |
viết | 𢪏 | 𢪏書 viết thư · 𢪏帖 viết thiếp · 𡨸𢪏 chữ viết · 𢪏攊 viết lách | [異] 曰 U+22A8F |
VIỆT | 越 | 越南 Việt Nam · 𠊛越 người Việt · 超越 siêu việt | U+8D8A |
vịm | 𥁷 | 丐𥁷 cái vịm | [翻] U+25077 |
vịn | 援 | 𢬣援 tay vịn · 援𦠘 vịn vai | [翻] U+63F4 |
vinh | 永 | 城庯永 Thành phố Vinh | [翻] U+6C38 |
VINH | 榮(荣) | 光榮 quang vinh · 尊榮 tôn vinh · 虛榮 hư vinh · 榮幸 vinh hạnh · 顯榮 hiển vinh | U+69AE (U+8363) |
VĨNH | 永 | 永遠 vĩnh viễn · 永久 vĩnh cửu | [翻] U+6C38 |
vịnh | 泳 | 泳下龍 vịnh Hạ Long | U+6CF3 |
VỊNH | 詠 | 吟詠 ngâm vịnh · 詠景 vịnh cảnh | U+8A60 |
vít | 𥿀 | 𦁽𥿀 vướng vít · 𦄞𥿀 vấn vít · 𡥵𥿀 con vít [摱] | [翻] U+25FC0 |
vịt | 𩿠 | 𡥵𩿠 con vịt · 𪃿𩿠 gà vịt · 信𩿠 tin vịt · 𫿒𩿠 vờ vịt [𠸨] | [異] 𬷲
𪆧 U+29FE0 |
víu | 𬗠 | 𦀪𬗠 vá víu · 𦁽𬗠 vướng víu | [翻] U+2C5E0 |
vo | 汙 | 汙𥽌 vo gạo · 圇汙 tròn vo · 𤥑汙 vòng vo · 叫汙汙 kêu vo vo | U+6C59 |
vó | 𥿠 | 拮𥿠 cất vó | [翻] U+25FE0 |
vó | 𨀒 | 𨀒駒 vó câu | U+28012 |
vò | 扜 | 𩌂扜 giày vò | U+625C |
vò | 盂 | 盂𡊳 vò sành · 丐盂 cái vò | U+76C2 |
vò | 㽳 | 㽳㽳 vò võ [𠸨] | ⇔ 㽳 võ U+3F73 |
vò | 虶 | 𧔋虶 tò vò | U+8676 |
VÔ | 無 | 無理 vô lí · 無線 vô tuyến · 無定 vô định · 無事 vô sự · 無望 vô vọng · 無益 vô ích | U+7121 |
vô | 𠓺 | 𠫾𠓺 đi vô · 㕵朱𡗋𠓺! uống cho lắm vô! | U+204FA |
VÕ | 武 | 武士 võ sĩ · 武俠 võ hiệp · 武將 võ tướng · 文武 văn võ | U+6B66 |
võ | 㽳 | 㽳㽳 vò võ [𠸨] · 㽳傍 võ vàng [𠸨] | U+3F73 |
VÕ | 舞 | 鼓舞 cổ võ | ⇔ 舞 vũ U+821E |
vồ | 橅 | 橅㧺𡐙 vồ đập đất · 螠橅花 ếch vồ hoa | U+6A45 |
vỗ | 𢯞 | 𢯞𢬣 vỗ tay · 𢯞脿 vỗ béo · 𢯞𧗱 vỗ về | U+22BDE |
vỏ | 𤿭 | 剝𤿭 bóc vỏ · 揸劍𠓨𤿭 tra kiếm vào vỏ | U+24FED |
vơ | 噅 | 巴噅 bơ vơ · 𪷦噅 vẩn vơ · 啫噅 chơ vơ | [翻] U+5645 |
vọ | 鶩 | 𫚱鶩 cú vọ · 𣍅鶩 vẹo vọ [𠸨] | U+9DA9 |
vớ | 𦅂 | 丐𦅂 cái vớ · 𫼳𦅂 mang vớ | U+26142 |
vớ | 𫼻 | 𫼻𥙩 vớ lấy · 𫼻𪷦 vớ vẩn [𠸨] | U+2BF3B |
vờ | 蚽 | 𡥵蚽 con vờ · 殼如蚽 xác như vờ | U+86BD |
vờ | 𫿒 | 假𫿒 giả vờ · 𫿒𩿠 vờ vịt [𠸨] | U+2BFD2 |
vỡ | 𥒮 | 打𥒮 đánh vỡ · 易𥒮 dễ vỡ · 𥒮䏾 vỡ bụng · 散𥒮 tan vỡ | U+254AE |
vở | 𡲈 | 𡲈劇 vở kịch | U+21C88 |
vợ | 𱙡 | 𱙡𫯳 vợ chồng · 𱙡𪥘󠄁 vợ cả | [異]
𡞕 U+31661 |
vóc | 𨈒 | 𨈒𠊛 vóc người · 𨈒𠍵 vóc dáng · 尋𨈒 tầm vóc | U+28212 |
vóc | 𦄾 | 𦄾𫄎 vóc lụa · 𡲫𦄾 vải vóc | [翻] U+2613E |
vốc | 卟 | 𠬠卟 một vốc · 卟𠄩卟𥽌 vốc hai vốc gạo | U+535F |
voi | 㺔 | 𡥵㺔 con voi · 𩵜㺔 cá voi · 得㺔𠾕仙 được voi đòi tiên | U+3E94 |
vòi | 𡸏 | ⇔ 𡸏
vọi U+21E0F |
|
vòi | 㖣 | 㖣永 vòi vĩnh | [翻] U+35A3 |
vòi | 𦞑 | 𦞑浸 vòi tắm · 𦞑𧋟 vòi muỗi | U+26791 |
vôi | 𪿙 | 𥒥𪿙 đá vôi · 瓶𪿙 bình vôi · 匙𪿙 chìa vôi | U+2AFD9 |
vơi | 潙 | 𨔈潙 chơi vơi | [翻] U+6F59 |
vọi | 𡸏 | 𡸏𡸏 vòi vọi [𠸨] | U+21E0F |
với | 貝 | 對貝 đối với · 𠫾貝埃 đi với ai | U+8C9D |
vời | 𡸏 | 賒𡸏 xa vời · 𡸏𡸏 vời vợi [𠸨] · 絕𡸏 tuyệt vời | U+21E0F |
vời | 𫬑 | 朱𫬑 cho vời · 𫬑𦤾 vời đến | U+2BB11 |
vội | 𫏚 | 𧼋𫏚 chạy vội · 𫏚傍 vội vàng [𠸨] · 𫏚𨁱 vội vã [𠸨] | [異] 倍 U+2B3DA |
vợi | 𠴖 | 𠴖抔 vợi bớt · 𠴖客 vợi khách | U+20D16 |
vợi | 𡸏 | 𡸏𡸏 vời vợi [𠸨] | U+21E0F |
vòm | 𪢵 | 𪢵𡗶 vòm trời · 茹𪢵 nhà vòm | [翻] U+2A8B5 |
von | 𡻖 | 嶟𡻖 chon von [𠸨] | [翻] U+21ED6 |
vón | 泍 | 勃㐌泍𫪐徠 bột đã vón cục lại | U+6CCD |
vốn | 𲂪 | 錢𲂪 tiền vốn · 𲂪詞 vốn từ · 給𲂪 cấp vốn · 價𲂪 giá vốn · 𲂪冒險 vốn mạo hiểm | [異] 本 U+320AA |
vồn | 㖹 | 㖹𠳿 vồn vã | U+35B9 |
vỏn | 㖹 | 㖹捖 vỏn vẹn | U+35B9 |
vờn | 溳 | 溳僥 vờn nhau · 𥌬溳 chờn vờn · 貓溳𤝞 mèo vờn chuột | U+6EB3 |
vởn | 湲 | 瀨湲 lởn vởn · 湲噅 vởn vơ | U+6E72 |
VONG | 亡 | 滅亡 diệt vong · 亡命 vong mạng · 亡靈 vong linh · 傷亡 thương vong | U+4EA1 |
VONG | 忘 | 忘恩 vong ân | U+5FD8 |
vòng | 𤥑 | 𤥑圇 vòng tròn · 𤥑𢬣 vòng tay · 𤥑𨒺 vòng quanh · 㧅𤥑 đeo vòng | [異]
𨦩 U+24951 |
vông | 望 | 遠望 viển vông | [翻] U+671B |
vông | 𣜳 | 𣘃𣜳 cây vông · 尋𣜳 tầm vông · 花𣜳 hoa vông | U+23733 |
VÕNG | 網 | 網𫆥 võng cáng · 迻網 đưa võng | U+7DB2 |
VÕNG | 魍 | 魑魅魍魎 si mị võng lượng | U+9B4D |
vồng | 虹 | 橋虹 cầu vồng · 高虹𬨠 cao vồng lên · 虹𧃷 vồng khoai | U+8679 |
VỌNG | 妄 | 狂妄 cuồng vọng · 妄言 vọng ngôn | U+5984 |
VỌNG | 望 | 希望 hi vọng · 願望 nguyện vọng · 望族 vọng tộc · 㗂望 tiếng vọng | [翻] U+671B |
vọp | 𧉈 | 𧉈𢯏 vọp bẻ | [翻] U+27248 |
vót | 𡻋 | 𡻋籤 vót tăm · 㟮𡻋 chót vót [𠸨] | U+21ECB |
vọt | 浡 | 𬦮浡 nhảy vọt · 浡𫥨 vọt ra | [翻] U+6D61 |
vớt | 𣾼 | 𢴊𣾼 trục vớt | U+23FBC |
vợt | 𦅲 | 勌𦅲 quần vợt | U+26172 |
VU | 于 | 于歸 vu quy | [翻] U+4E8E |
VU | 圩 | 市鎮潯圩 thị trấn Tầm Vu | U+5729 |
VU | 誣 | 誣控 vu khống · 誣冤 vu oan · 誣告 vu cáo | U+8AA3 |
VU | 蕪 | 荒蕪 hoang vu | U+856A |
vu | 𭇹 | 叫喡𭇹 kêu vi vu [聲] | U+2D1F9 |
vú | 𦜘 | 𦜘媄 vú mẹ · 𦜘𣷱 vú sữa · 𦜘𩝺 vú nuôi | U+26718 |
vù | 呋 | 呋呋 vù vù · 𩙍𠺙呋 gió thổi vù · 𧼋呋𠫾 chạy vù đi | U+544B |
VŨ | 宇 | 宇宙 vũ trụ | U+5B87 |
VŨ | 羽 | 𣯡羽 lông vũ | U+7FBD |
VŨ | 武 | 武器 vũ khí · 武力 vũ lực · 𣱆武 họ Vũ | ⇔ 武 võ U+6B66 |
VŨ | 雨 | 穀雨 cốc vũ · 雷雨 lôi vũ · 風雨表 phong vũ biểu | U+96E8 |
VŨ | 舞 | 舞會 vũ hội · 歌舞 ca vũ | U+821E |
VŨ | 鵡 | 鸚鵡 anh vũ | U+9D61 |
vụ | 杅 | 𡥵杅 con vụ · 打杅 đánh vụ | U+6745 |
VỤ | 務 | 務役 vụ việc · 務利 vụ lợi · 務件 vụ kiện | U+52D9 |
vua | 𤤰 | 茹𤤰 nhà vua · 𤤰主 vua chúa | U+24930 |
vùa | 捊 | 捊𠓨 vùa vào · 捊歇 vùa hết · 𠓨捊貝僥 vào vùa với nhau | U+634A |
vừa | 𣃣 | 𣃣𢚸 vừa lòng · 𣃣沛 vừa phải · 𣃣㵋 vừa mới · 𣃣𢱨 vừa vặn [𠸨] | [異] 皮 U+230E3 |
vữa | 㳪 | 㳪糊 vữa hồ · 㳪𫥨 vữa ra | U+3CEA |
vựa | 𢊑 | 𢊑穭 vựa lúa · 𢊑糧 vựa lương · 𢊑𥟉 vựa thóc | U+22291 |
vúc | 𥃨 | 𥃨𥇿 vúc vắc | U+250E8 |
vục | 𢷏 | 𢷏𬺗 vục xuống · 𢷏渃 vục nước | [翻] U+22DCF |
VỰC | 域 | 區域 khu vực · 領域 lĩnh vực | [翻] U+57DF |
vực | 掝 | 㘈掝 ngờ vực · 掝𠊛醝𧗱 vực người say về | U+639D |
vực | 淢 | 淢漊 vực sâu · 淢瀋 vực thẳm | U+6DE2 |
vui | 𢝙 | 安𢝙 yên vui · 𢝙𢜠 vui mừng · 𢝙𢯷 vui vầy · 𢝙𨤔 vui vẻ [𠸨] | [翻] U+22759 |
vùi | 掊 | 掊𡏽 vùi dập · 墫掊 chôn vùi | U+638A |
vũm | 抆 | 抆𢚸 vũm lòng | [翻] U+6286 |
vun | 𢱔 | 𢱔𣑺 vun trồng · 𢱔㙮 vun đắp · 𢱔𢯝 vun vén · 𢱔𢲳 vun xới · 𢱔𱜏 vun vút [𠸨] | U+22C54 |
vùn | 逩 | 逩挬 vùn vụt | U+9029 |
vụn | 砵 | 𢯏砵 bẻ vụn · 鉄砵 sắt vụn | [翻] U+7835 |
vụn | 僎 | 僎伆 vụn vặt [𠸨] | U+50CE |
vung | 𡑵 | 蒳𡑵 nắp vung | U+21475 |
vung | 𢶻 | 𢶻𢬣 vung tay · 𢶻𫵞 vung vãi | U+22DBB |
vùng | 摓 | 摓𬨠 vùng lên · 捤摓 vẫy vùng | U+6453 |
vùng | 漨 | 漨𡐙 vùng đất · 漨沔 vùng miền · 漨𡗶 vùng trời | [異]
𡓄 U+6F28 |
vũng | 淎 | 淎渃 vũng nước · 淎艚 Vũng Tàu | U+6DCE |
vụng | 𢜗 | 咹𢜗 ăn vụng · 𢜗𥌈 vụng trộm · 𢜗𧗱 vụng về | [翻] U+22717 |
vừng | 暈 | ⇔ 暈 vầng U+6688 |
|
vừng | 𥣐 | 𣘃𥣐 cây vừng · 油𥣐 dầu vừng | U+258D0 |
vững | 凭 | 凭𢡠 vững chắc · 凭胣 vững dạ · 𥾽凭 bền vững · 𣖟盤朱凭 kê bàn cho vững | U+51ED |
VỰNG | 暈 | 日暈 nhật vựng | U+6688 |
VỰNG | 彙 | 詞彙 từ vựng · 彙集 vựng tập | U+5F59 |
vược | 䱛 | 𩵜䱛 cá vược | U+4C5B |
vươn | 𫏖 | 𫏖𬨠 vươn lên | U+2B3D6 |
vườn | 園 | 園𣘃 vườn cây · 𫜵園 làm vườn | U+5712 |
vượn | 猿 | 𡥵猿 con vượn · 猿𤞺 vượn cáo | U+733F |
vuông | 𣃱 | 𣃱𧣳 vuông góc | U+230F1 |
VƯƠNG | 王 | 王國 vương quốc · 王子 vương tử · 君王 quân vương | U+738B |
vương | 𥿁 | 𥿁𦄞 vương vấn · 𥿁𫵞 vương vãi · 𦄞𥿁 vấn vương | U+25FC1 |
vướng | 𦁽 | 𦁽縸 vướng mắc · 𦁽蹎 vướng chân · 𦁽𥿀 vướng vít · 𦁽𬗠 vướng víu | U+2607D |
vưởng | 彷 | 沕彷 vất vưởng | U+5F77 |
VƯỢNG | 旺 | 盛旺 thịnh vượng | U+65FA |
vuốt | 𤢇 | 𤢇𬋱 vuốt ve · 𤔻𤢇 móng vuốt · 𤘓𤢇 nanh vuốt · 𥋴𤢇 ngắm vuốt · 吶𤢇脽 nói vuốt đuôi | U+24887 |
vuột | 潷 | 潷𠺌 vuột khỏi · 潷𧼋 vuột chạy · 潷𠅒 vuột mất | U+6F77 |
vượt | 越 | 越過 vượt qua · 越𣞪 vượt mức | U+8D8A |
vút | 𱜏 | 𢒎𱜏 bay vút · 高𱜏 cao vút | U+3170F |
vụt | 挬 | 挬琫 vụt bóng · 挬𠫾 vụt đi · 挬戈 vụt qua · 挬𤏬 vụt sáng | [翻] U+632C |
vứt | 𨑥 | 𨑥𠫾 vứt đi · 𨑥𠬃 vứt bỏ | U+28465 |
XA | 車 | 車路 xa lộ · 火車 hoả xa | U+8ECA |
XA | 奢 | 奢華 xa hoa · 奢望 xa vọng | [翻] U+5962 |
XA | 賒 | 賒近 xa gần · 賒茹 xa nhà | U+8CD2 |
XÁ | 舍 | 宿舍 túc xá · 寒舍 hàn xá · 站舍 trạm xá · 舍利 Xá lợi (lị) | U+820D |
XÁ | 赦 | 特赦 đặc xá · 赦罪 xá tội | U+8D66 |
xá | 詫 | 詫之 xá chi · 詫𨱽 xá dài | U+8A6B |
xà | 杈 | 杈夾 xà kép · 杈儮 xà lệch · 杈鋲 xà beng · 杈撟 xà kèo | U+6748 |
xà | 咜 | 咜刟 xà xẻo · 咜𠓨 xà vào · 咜錫 xà tích · 咜𠳖 xà cạp | U+549C |
XÀ | 蛇 | 蟒蛇 mãng xà | U+86C7 |
XÀ | 硨 | 硨磲 xà cừ · 硨房 xà-phòng [摱] | U+7868 |
XÃ | 社 | 社會 xã hội · 社交 xã giao · 市社 thị xã · 翁社 ông xã | U+793E |
xả | 捨 | 㵊捨 xối xả · 捨銃 xả súng · 捨㫰 xả láng | U+6368 |
XẢ | 捨 | 捨身 xả thân | U+6368 |
XẠ | 射 | 反射 phản xạ · 射手 xạ thủ · 發射 phát xạ · 輻射 bức xạ · 映射 ánh xạ · 善射 thiện xạ | U+5C04 |
XẠ | 麝 | 麝香 xạ hương | U+9E9D |
XÁC | 殼 | 體殼 thể xác · 殼𣩂 xác chết · 脫殼 thoát xác · 殼豆 xác đậu · 嗃殼 xao xác · 綀殼 xơ xác | U+6BBC |
XÁC | 確 | 正確 chính xác · 確寔 xác thực · 確定 xác định · 確證 xác chứng · 確認 xác nhận | [翻] U+78BA |
xấc | 倬 | 倬咾 xấc láo | U+502C |
xắc | 色 | 劅色 xúc xắc [𠸨] | ⇔ 色 sắc U+8272 |
xạc | 𠳗 | 𡁞𠳗 xào xạc · 喍𠳗 xài xạc · 𠳗朱𠬠陣 xạc cho một trận | U+20CD7 |
xách | 捇 | 籃捇 làn xách | U+6347 |
xài | 喍 | 咹喍 ăn xài · 銷喍 tiêu xài | [翻] U+558D |
xám | 繿 | 質繿 chất xám · 繿哳 xám xịt | U+7E7F |
xàm | 謲 | 謲𬾟 xàm xỡ [𠸨] | ⇔ 謲 sàm U+8B32 |
xâm | 侵 | 侵入 xâm nhập · 侵害 xâm hại · 侵犯 xâm phạm · 侵略 xâm lược | [翻] U+4FB5 |
xâm | 籤 | ⇔ 籤 xăm U+7C64 |
|
xăm | 鋟 | 形鋟 hình xăm · 鋟擼 xăm trổ | U+92DF |
xăm | 駸 | 賒駸 xa xăm · 駸駸 xăm xăm | [翻] U+99F8 |
xăm | 籤 | 吀籤 xin xăm | U+7C64 |
xầm | 岑 | 𣋁岑 tối xầm | ⇔ 岑 sầm U+5C91 |
xẩm | 𭿄 | 𭿄𦭷 xẩm màu · 襖𭿄 áo xẩm | U+2DFC4 |
XÁN | 燦 | 燦爛 xán lạn | [翻] U+71E6 |
xắn | 𢷂 | 𢷂裙 xắn quần · 𦎡𢷂 xinh xắn [𠸨] | U+22DC2 |
xang | 唱 | 吋唱 xốn xang [𠸨] · 𫕸唱 xênh xang [𠸨] | U+5531 |
xăng | 涳 | 𠮙涳 ét-xăng [摱] · 𬦋涳 băng xăng [摱] · 掕涳 lăng xăng | [翻] U+6DB3 |
xằng | 𠳹 | 吶𠳹 nói xằng · 擬𠳹 nghĩ xằng · 𫜵𠳹 làm xằng · 𠳹𫌶 xằng bậy | U+20CF9 |
xanh | 青 | 樓青 lầu xanh · 茶青 chè xanh · 𡗶青 trời xanh · 青蘿𣘃 xanh lá cây | [翻] U+9752 |
xanh | 鐣 | 丐鐣 cái xanh · 鐣𨥿 xanh chảo | U+9423 |
xao | 嗃 | 嘮嗃 lao xao · 嗃殼 xao xác | U+55C3 |
xáo | 𢫚 | 𢫚笀 xáo măng | U+22ADA |
xào | 𤇤 | 𤇤𤍇 xào nấu · 𬖾𤇤 phở xào | U+241E4 |
xào | 𡁞 | 嘮𡁞 lào xào [𠸨] | U+2105E |
XẢO | 巧 | 奸巧 gian xảo | [翻] U+5DE7 |
xạo | 䛒 | 吶䛒 nói xạo · 䛒𤄬 xạo ke · 䛒事 xạo sự · 澇䛒 lạo xạo [𠸨] | U+46D2 |
xáp | 挾 | 𣐝挾 xốp xáp | U+633E |
xấp | 𢵸 | 𢵸齒 xấp xỉ [𠸨] | [翻] U+22D78 |
xắp | 濈 | 駸濈 xăm xắp · 𫜵濈 làm xắp | [翻] U+6FC8 |
xập | 𭰪 | 𭰪茌 xập xè [𠸨] | U+2DC2A |
xát | 嚓 | 搽嚓 chà xát · 嚓硨房 xát xà-phòng | [翻] U+5693 |
xâu | 𦄓 | 𦄓扯 xâu xé | [翻] U+26113 |
xấu | 醜 | 醜㖉 xấu xí · 信醜 tin xấu · 醜𢜜 xấu hổ | U+919C |
xẩu | 䏔 | 𫪐䏔 cục xẩu · 𩩫䏔 xương xẩu | U+43D4 |
xay | 𢴘 | 臼𢴘 cối xay · 𢴘穭 xay lúa · 𣛠𢴘 máy xay | U+22D18 |
xây | 𡏦 | 𡏦𥩯 xây dựng · 𡏦㙮 xây đắp | [翻] [異] 磋 搓 U+213E6 |
xảy | 侈 | 侈𫥨 xảy ra · 侈𦖑 xảy nghe | U+4F88 |
xẩy | 侈 | ⇔ 侈 xảy U+4F88 |
|
xe | 車 | 車𨍄 xe cộ · 車焒 xe lửa · 車踏 xe đạp | U+8ECA |
xe | 𦀺 | 𦀺黹 xe chỉ | [翻] U+2603A |
xé | 扯 | 扯殼 xé xác · 𦄓扯 xâu xé · 𢭩扯 giằng xé | U+626F |
xè | 茌 | 𭰪茌 xập xè [𠸨] | U+830C |
xê | 妻 | 餅夫妻 bánh xu xê [摱] | U+59BB |
xê | 𢲐 | 𢲐易 xê dịch · 𢲐𫥨 xê ra · 𢲐𨁯 xê xích | U+22C90 |
xế | 車 | 車匣 xế hộp · 舵車 tài-xế [摱] | U+8ECA |
xế | 𪰮 | 𪰮琫 xế bóng · 𪰮斜 xế tà | U+2AC2E |
xẻ | 𠠚 | 𠝺𠠚 mổ xẻ · 鋸𠠚 cưa xẻ · 𢺹𠠚 chia xẻ | U+2081A |
xệ | 䐭 | ⇔ 䐭 sệ U+442D |
|
xếch | 𪜻 | 𪜻𠩕 xếch mé · 㒔𪜻 xốc xếch | [翻] U+2A73B |
xệch | 斥 | 𠰭斥 méo xệch · 躅斥 xộc xệch | U+65A5 |
xem | 䀡 | 䀡𧡊 xem thấy · 䀡察 xem xét · 䀡𧴤 xem bói · 䀡𩈘 xem mặt · 䀡相 xem tướng · 䀡常 xem thường | [翻] U+4021 |
xém | 迠 | 𪸔迠 cháy xém · 迠徠 xém lại | U+8FE0 |
xen | 扦 | 扦悋 xen lẫn · 撣扦 đan xen · 扦𠴜 xen kẽ | U+6266 |
xén | 釧 | 割釧 cắt xén · 俵釧 biếu xén | [翻] U+91E7 |
xẻng | 剷 | 丐剷 cái xẻng · 钁剷 cuốc xẻng | U+5277 |
xênh | 𫕸 | 𫕸唱 xênh xang [𠸨] | U+2B578 |
xéo | 𬦪 | 𩌂𬦪 giày xéo · 𬦪仯 xéo xẹo [𠸨] | U+2C9AA |
xèo | 𠾸 | 𠾸𠾸 xèo xèo · 㕭𠾸 eo xèo · 餅𠾸 bánh xèo | [翻] U+20FB8 |
xẻo | 刟 | 咜刟 xà xẻo | U+521F |
xẹo | 仯 | 𭛜仯 xiên xẹo · 𢪏仯 viết xẹo · 𨅸仯 đứng xẹo · 𬦪仯 xéo xẹo [𠸨] | U+4EEF |
xép | 㴙 | 𬏇㴙 ruộng xép · 𠰏㴙 bép xép [𠸨] · 船𠫾𠓨㴙 thuyền đi vào xép | U+3D19 |
xếp | 攝 | 攝𠓨 xếp vào · 𢯛攝 sắp xếp | [翻] U+651D |
xẹp | 𠿂 | 㑲𠿂 nằm xẹp · 𠿂𥼕 xẹp lép | U+20FC2 |
xệp | 𰜺 | 𱖗𰜺𬺗 ngồi xệp xuống | U+3073A |
xét | 察 | 認察 nhận xét · 明察 minh xét · 𤐝察 soi xét | [翻] U+5BDF |
xẹt | 𨆾 | 哷𨆾 lẹt xẹt · 浪𨆾 lãng xẹt | U+281BE |
xi | 嗤 | 則嗤 tắc-xi [摱] · 嗤笀 xi-măng [摱] | [翻] U+55E4 |
xí | 四 | 四五 xí-ngầu [摱] | U+56DB |
XÍ | 企 | 企業 xí nghiệp | U+4F01 |
xí | 㖉 | 醜㖉 xấu xí · 㖉扠 xí xoá · 㖉 xí [嘆] | U+3589 |
XÍ | 廁 | 㙤廁 hố xí · 茹廁 nhà xí | U+5EC1 |
XÍ | 幟 | 旗幟 cờ xí | U+5E5F |
xì | 市 | 利市 lì xì [摱] | U+5E02 |
xì | 豉 | 豉油 xì dầu [摱] | U+8C49 |
xì | 嚏 | 嚏唏 xì hơi · 嚏𪖫 xì mũi · 𣭃嚏 xù xì | U+568F |
XỈ | 侈 | 奢侈 xa xỉ | U+4F88 |
XỈ | 齒 | 齒質 xỉ chất · 齒音 xỉ âm | U+9F52 |
xỉ | 齒 | 𢵸齒 xấp xỉ [𠸨] | U+9F52 |
xị | 𬽾 | 𠿄𬽾 ngậu xị · 蠅𬽾 nhặng xị · 舍𬽾 xá-xị [摱] | U+2CF7E |
xỉa | 𢸡 | 籤𢸡𪘵 tăm xỉa răng | U+22E21 |
XÍCH | 尺 | 𠬠尺 một xích | 單位𢵋 đơn
vị đo U+5C3A |
XÍCH | 斥 | 排斥 bài xích | U+65A5 |
XÍCH | 赤 | 赤道 xích đạo · 赤芍 xích thược · 赤子 xích tử | [翻] U+8D64 |
xích | 𦀗 | 絏𦀗 dây xích · 𦀗蹎 xích chân | U+26017 |
xích | 𨁯 | 𨁯徠 xích lại · 𱖗𨁯 ngồi xích | U+2806F |
xiếc | 迟 | 𠻀迟 trò xiếc [摱] · 挭迟 gánh xiếc [摱] | U+8FDF |
XIÊM | 暹 | 椰暹 dừa xiêm · 紅暹 hồng xiêm · 𩿠暹 vịt xiêm · 杧球暹 mãng cầu xiêm · 暹羅 Xiêm La | U+66B9 |
xiêm | 襜 | 襖襜 áo xiêm · 襜衣 xiêm y | U+895C |
xiểm | 諂 | 促諂 xúc xiểm | U+8AC2 |
xiên | 釺 | 丐釺𬚸 cái xiên thịt · 擒釺釺𩵜 cầm xiên xiên cá · 釺𬚸𤓢鮓 xiên thịt nướng chả | U+91FA |
xiên | 𭛜 | 𭛜仯 xiên xẹo · 搝𭛜 xỏ xiên · 吶𭛜 nói xiên · 𡨸印𭛜 chữ in xiên | U+2D6DC |
xiềng | 鋥 | 鋥𦀗 xiềng xích · 杠鋥 gông xiềng | U+92E5 |
xiểng | 䇸 | 函䇸 hòm xiểng · 䇸冷 xiểng liểng | U+41F8 |
xiết | 掣 | 沚掣 chảy xiết · 掣包 xiết bao | U+63A3 |
xiêu | 嘌 | 嘌𣍅 xiêu vẹo · 嘌𢚸 xiêu lòng · 嘌嘌 xiêu xiêu · 遼嘌 liêu xiêu [𠸨] | U+560C |
xim | 𣴒 | 渃𣴒淁 nước xim xíp | [翻] U+23D12 |
xin | 吀 | 吀嘲 xin chào · 吀纇 xin lỗi · 咹吀 ăn xin · 求吀 cầu xin | [翻] [異] 嗔 U+5400 |
xỉn | 𫢗 | 䏧𫢗 da xỉn · 𫢗𦭷 xỉn mầu · 㤓𫢗 bủn xỉn · 𠬠𫢗 một xỉn · 𪝳醝𫢗𠁸𣈜 hắn say xỉn suốt ngày | U+2B897 |
xịn | 傎 | 行傎 hàng xịn | U+508E |
xinh | 𦎡 | 𦎡惵 xinh đẹp · 𦎡𢷂 xinh xắn [𠸨] | [翻] U+263A1 |
xính | 裎 | 䘪裎 xúng xính | U+88CE |
xĩnh | 省 | 侊省 xoàng xĩnh [𠸨] | U+7701 |
xỉnh | 省 | 𨻬省 xó xỉnh [𠸨] | U+7701 |
xíp | 淁 | 渃𣴒淁 nước xim xíp | [翻] U+6DC1 |
xít | 掇 | 𦀵掇 xoắn xít [𠸨] · 𠎊掇 xúm xít [𠸨] | U+6387 |
xít | 𧋍 | 𧌂𧋍 bọ xít | U+272CD |
xịt | 哳 | 𠰏哳 bom xịt · 繿哳 xám xịt | [翻] U+54F3 |
xíu | 𡭰 | 子𡭰 tí xíu · 𡮈𡭰 nhỏ xíu | [翻] U+21B70 |
xìu | 𱡁 | 夭𱡁 ỉu xìu | U+31841 |
xỉu | 眇 | 𤴥眇 ngất xỉu · 𪷉眇 té xỉu · 眇卬眇𨂔 xỉu ngang xỉu dọc | U+7707 |
xịu | 𱡁 | 夭𱡁 ỉu xịu [𠸨] | ⇔ 𱡁
xìu U+31841 |
xo | 䌔 | 瘖䌔 ốm xo · 𢞂䌔 buồn xo · 䌔𦠘 xo vai | U+4314 |
xó | 𨻬 | 𠬃𨻬 bỏ xó · 魔𨻬 ma xó · 𨻬省 xó xỉnh [𠸨] · 攝𨻬 xếp xó · 頭塘𨻬𢄂 đầu đường xó chợ | U+28EEC |
xô | 搊 | 搊𢩽 xô đẩy · 丐搊 cái xô [摱] · 搊曰 Xô-viết [摱] | [翻] U+640A |
xỏ | 搝 | 搝𭛜 xỏ xiên · 搝蘿𠀧槻 xỏ lá ba que | U+641D |
xơ | 娕 | 婆娕 bà xơ [摱] | U+5A15 |
xơ | 綀 | 綀殼 xơ xác · 綀桔 xơ quýt · 綀如蛹 xơ như nhộng | [翻] U+7D80 |
xổ | 𢹧 | 𢹧𠓨 xổ vào · 𢹧𫥨 xổ ra | U+22E67 |
xỡ | 𬾟 | 謲𬾟 xàm xỡ [𠸨] | ⇔ 𬾟
sỡ U+2CF9F |
xở | 處 | 搓處 xoay xở | U+8655 |
XOA | 叉 | 夜叉 dạ xoa | U+53C9 |
xoa | 衩 | 𬌓𡲫衩 tấm vải xoa [摱] | U+8869 |
xoa | 捘 | 捘油 xoa dầu | U+6358 |
xoá | 𱱻 | 𤽸𱱻 trắng xoá | U+31C7B |
xoá | 扠 | 扠𠬃 xoá bỏ · 扠𠫾 xoá đi | U+6260 |
xoà | 汊 | 𩯀汊 tóc xoà · 𣵶汊 xuề xoà · 唭汊 cười xoà · 唚汊 xùm xoà · 𥉹汊 loà xoà | U+6C4A |
xoã | 撦 | 撦𩯀 xoã tóc · 撦𬺗 xoã xuống | U+64A6 |
xòa | 汊 | 𣵶汊 xuề xòa [𠸨] | U+6C4A |
xoạc | 𪟒 | 𪟒蹎 xoạc chân | U+2A7D2 |
xoạch | 伬 | 𠇷伬 xoành xoạch | U+4F2C |
xoài | 𣒱 | 果𣒱 quả xoài | U+234B1 |
xoàm | 𩰃 | 𩮕𩰃 xồm xoàm [𠸨] | U+29C03 |
xoan | 萶 | 𡀳萶 còn xoan · 當萶 đương xoan · 𭿄萶 xẩm xoan · 𩈘𬃻萶 mặt trái xoan | U+8436 |
xoăn | 𩭵 | 𩯀𩭵 tóc xoăn · 𫜵𩭵𩯀 làm xoăn tóc | U+29B75 |
xoắn | 𦀵 | 𦀵掇 xoắn xít [𠸨] | U+26035 |
xoang | 鏯 | ⇔ 鏯 xoảng U+93EF |
|
xoàng | 侊 | 侊省 xoàng xĩnh [𠸨] · 𩛷𩚵侊 bữa cơm xoàng | U+4F8A |
xoảng | 鏯 | 𨰧鏯 xủng xoảng [聲] · 鏯鏯 xoang xoảng [聲] | U+93EF |
xoành | 𠇷 | 𠇷伬 xoành xoạch | U+201F7 |
xoát | 脫 | 啜脫 xuýt xoát [𠸨] | U+812B |
xoạt | 咄 | 唰咄 loạt xoạt [聲] | U+5484 |
xoay | 搓 | 搓處 xoay xở · 搓運 xoay vần · 搓陳 xoay trần | U+6413 |
xoay | 槎 | 𣘃槎 cây xoay | U+69CE |
xoáy | 鬠(𫘽) | 𪋖鬠 lốc xoáy · 鬠渃 xoáy nước | U+9B20 (U+2B63D) |
xóc | 潚 | 潚𥐨 xóc đĩa · 吶潚 nói xóc | U+6F5A |
xốc | 㒔 | 㒔𪜻 xốc xếch · 㒔𱠲 xốc vác | [翻] U+3494 |
xộc | 躅 | 躅斥 xộc xệch · 躅𠓨 xộc vào · 𨅃躅 xồng xộc | U+8E85 |
xoe | 𭇺 | 𠎄𭇺 xun xoe | [異] 吹 U+2D1FA |
xoè | 撱 | 撱𦑃 xoè cánh · 撱𢄓 xoè ô | U+64B1 |
xoi | 𢹮 | 𢹮𢪛 xoi mói · 鑟𢹮𠬠溪 đục xoi một khe | U+22E6E |
xói | 洷 | 洷𤷱 xói mòn · 𢸡洷 xỉa xói | U+6D37 |
xôi | 𥸷 | 𥸷棘 xôi gấc · 生𥸷 sinh xôi · 賒𥸷 xa xôi [𠸨] | U+25E37 |
xối | 㵊 | 㵊捨 xối xả | [翻] U+3D4A |
xơi | 嗟 | 嗟𩚵 xơi cơm · 𱖗𨔈嗟渃 ngồi chơi xơi nước | U+55DF |
xới | 𣔢 | 沛𠬃𣔢𫥨𠫾 phải bỏ xới ra đi | U+23522 |
xới | 𢲳 | 𢲳𡐙 xới đất · 𢲳𩚵 xới cơm · 𢲳𬨠 xới lên · 钁𢲳 cuốc xới | U+22CB3 |
xóm | 𥯎 | 廊𥯎 làng xóm | [翻] U+25BCE |
xòm | 𠽄 | 珥𠽄 nhẹ xòm · 嚏𠽄 xì xòm | U+20F44 |
xồm | 𩮕 | 𩯁𩮕 râu xồm · 𩮕𩰃 xồm xoàm [𠸨] · 羝𩮕 dê xồm | U+29B95 |
xơm | 嘇 | 𣭛嘇 bờm xơm · 𬦮嘇𠓨 nhảy xơm vào | U+5607 |
xổm | 踮 | 𱖗踮 ngồi xổm | U+8E2E |
xờm | 𬇁 | 𩯀𬇁 tóc xờm · 𣭛𬇁 bờm xờm [𠸨] · 㘕𬇁 lờm xờm [𠸨] | U+2C1C1 |
xon | 㖺 | 㖮㖺 lon xon [𠸨] | U+35BA |
xôn | 𠮿 | 𠮿嗃 xôn xao | [翻] U+20BBF |
xốn | 吋 | 吋唱 xốn xang [𠸨] · 吋眜 xốn mắt | U+540B |
xộn | 𧿬 | 𪵅𧿬 lộn xộn | U+27FEC |
xởn | 𢺛 | 𢺛𩯀𬛑 xởn tóc gáy | [翻] U+22E9B |
xong | 歱 | 歱𣵶 xong xuôi · 歱𡀯 xong chuyện · 工役歱耒 công việc xong rồi | [翻] [異] 衝 U+6B71 |
xông | 衝 | 衝茹 xông nhà · 衝𡐙 xông đất · 衝𬨠 xông lên · 衝唏 xông hơi · 衝𢯠 xông pha · 衝𢫚 xông xáo | U+885D |
xồng | 𨅃 | 𨅃躅 xồng xộc | U+28143 |
xoong | 𨰚 | 丐𨰚 cái xoong [摱] | U+28C1A |
xốp | 𣐝 | 楛𣐝 gỗ xốp · 𡐙𣐝 đất xốp · 𣐝挾 xốp xáp | [翻] U+2341D |
xọp | 執 | 邑執 óp xọp [𠸨] | U+57F7 |
xót | 㤕 | 㤕賒 xót xa [𠸨] · 傷㤕 thương xót | [翻] U+3915 |
xớt | 𨧣 | 遲𨧣 chầy xớt · 𤮾𨧣 ngọt xớt | [翻] U+289E3 |
xu | 夫 | 餅夫妻 bánh xu xê [摱] | U+592B |
XU | 趨 | 趨勢 xu thế · 趨佞 xu nịnh | [翻] U+8DA8 |
xu | 鏂 | 銅鏂 đồng xu [摱] | U+93C2 |
XÚ | 臭 | 臭穢 xú uế · 狐臭 hồ xú · 除臭 trừ xú | U+81ED |
xù | 𣭃 | 瀘𣭃 lù xù · 𣭃𧴱 xù nợ · 𠽤𣭃 kếch xù · 𣭃嚏 xù xì | U+23B43 |
xư | 樗 | ⇔ 樗 sư U+6A17 |
|
XỨ | 處 | 出處 xuất xứ · 處所 xứ sở · 遠處 viễn xứ | U+8655 |
XỬ | 處 | 處理 xử lí · 處罰 xử phạt · 處事 xử sự · 處案 xử án · 居處 cư xử | U+8655 |
xua | 𨁰 | 𨁰𨘗 xua đuổi | U+28070 |
xưa | 𠸗 | 𣈜𠸗 ngày xưa · 𠸗其 xưa kia · 𠸗𫇰 xưa cũ | [異] 初 U+20E17 |
XUÂN | 春 | 𬁒春 mùa xuân · 新春 tân xuân · 回春 hồi xuân · 青春 thanh xuân · 立春 lập xuân | U+6625 |
XUÂN | 椿 | 椿萱 xuân huyên | U+693F |
XUẨN | 蠢 | 愚蠢 ngu xuẩn | U+8822 |
XUẤT | 出 | 出口 xuất khẩu · 出獄 xuất ngục · 出廠 xuất xưởng · 出衆 xuất chúng · 產出 sản xuất | U+51FA |
XÚC | 促 | 逼促 bức xúc · 促進 xúc tiến · 促諂 xúc xiểm | U+4FC3 |
xúc | 劅 | 劅𡐙 xúc đất · 劅炭 xúc than · 劅𡋥 xúc cát · 劅色 xúc xắc [𠸨] | U+5285 |
XÚC | 觸 | 接觸 tiếp xúc · 觸動 xúc động · 觸覺 xúc giác · 觸犯 xúc phạm · 觸鬚 xúc tu | [翻] U+89F8 |
xức | 𢴠 | 𢴠油 xức dầu · 𢴠𫇿𧹻 xức thuốc đỏ | [翻] U+22D20 |
xuê | 茌 | 侺茌 xum xuê [𠸨] | ⇔ 茌 sê U+830C |
xuê | 𫈀 | 窒𫈀 rất xuê · 𫈀捘 xuê xoa | U+2B200 |
xuề | 𣵶 | 𣵶汊 xuề xoà | U+23D76 |
xuể | 吹 | 𫜵空吹 làm không xuể | U+5439 |
xui | 吹 | 吹遣 xui khiến | U+5439 |
xúi | 𢭻 | 𢭻𠽖 xúi giục | [翻] U+22B7B |
xum | 侺 | 侺茌 xum xuê [𠸨] | ⇔ 侺 sum U+4FBA |
xum | 森 | 森𢯷 xum vầy | U+68EE |
xum | 𠎄 | 𠎄𭇺 xum xoe | ⇔ 𠎄
xun U+20384 |
xúm | 𠎊 | 𠎊𦤾 xúm đến · 𠎊𨒺 xúm quanh · 𠎊掇 xúm xít [𠸨] | [翻] U+2038A |
xùm | 唚 | 唚汊 xùm xoà · 𠽛唚 um xùm | U+551A |
xun | 𠎄 | 𠎄𭇺 xun xoe | [翻] U+20384 |
xung | 衆 | 衆𨒺 xung quanh | U+8846 |
XUNG | 衝 | 衝突 xung đột · 衝鋒 xung phong · 衝力 xung lực · 衝電 xung điện · 𨮇衝 bung xung · 浽衝 nổi xung | [翻] U+885D |
xúng | 䘪 | 䘪裎 xúng xính | U+462A |
xủng | 𨰧 | 𨰧鏯 xủng xoảng [聲] | U+28C27 |
XƯNG | 稱(称) | 稱呼 xưng hô · 名稱 danh xưng · 尊稱 tôn xưng · 自稱 tự xưng · 稱霸 xưng bá · 稱罪 xưng tội | [翻] U+7A31 (U+79F0) |
XỨNG | 秤 | 天秤 Thiên Xứng · 斤秤 Cân Xứng | U+79E4 |
XỨNG | 稱(称) | 對稱 đối xứng · 相稱 tương xứng · 斤稱 cân xứng · 稱當 xứng đáng · 稱對 xứng đôi | [翻] U+7A31 (U+79F0) |
xước | 䓬 | 𦹯䓬 cỏ xước | U+44EC |
xước | 鋽 | 鋽䏧 xước da · 鋽𤿭𣖙 xước vỏ mía | U+92FD |
xược | 啅 | 溷啅 hỗn xược | U+5545 |
xuôi | 𣵶 | 文𣵶 văn xuôi · 𣵶𣳔 xuôi dòng · 𣵶朝 xuôi chiều · 歱𣵶 xong xuôi | U+23D76 |
xuống | 𬺗 | 𬨠𬺗 lên xuống · 𨀈𬺗 bước xuống · 𬺗𩯀 xuống tóc | [異] 𫴋
𠖈 U+2CE97 |
xuồng | 𦩰 | 𣛥𦩰 be xuồng | U+26A70 |
XƯƠNG | 昌 | 昌盛 xương thịnh | U+660C |
xương | 𩩫 | 𩩫骨 xương cốt · 𤐚𩩫 hầm xương · 𩩫𦘹 xương sườn | [異] 昌 U+29A6B |
XƯỚNG | 倡 | 起倡 khởi xướng | U+5021 |
XƯỚNG | 唱 | 喝唱 hát xướng | U+5531 |
xường | 腸 | 臘腸 lạp xường [摱] | U+8178 |
xưởng | 腸 | 臘腸 lạp xưởng [摱] | U+8178 |
XƯỞNG | 廠 | 工廠 công xưởng | U+5EE0 |
xúp | 𣼳 | 𧙀𣼳 lúp xúp · 𣼳笀𧍆 xúp măng cua [摱] | [翻] U+23F33 |
xụp | 䉅 | 㡴䉅 lụp xụp · 嚏䉅 xì xụp | U+4245 |
xụt | 㻠 | 嚏㻠 xì xụt | [翻] U+3EE0 |
XUÝ | 吹 | 鼓吹 cổ xuý · 吹扠 xuý xoá | U+5439 |
XUYÊN | 川 | 常川 thường xuyên | U+5DDD |
XUYÊN | 穿 | 穿過 xuyên qua · 𠫾穿 đi xuyên · 穿鑿 xuyên tạc · 穿墻 xuyên tường | U+7A7F |
XUYẾN | 串 | 貫串 quán xuyến | U+4E32 |
xuyến | 紃 | 紃鐄 xuyến vàng · 嗃紃 xao xuyến | U+7D03 |
xuýt | 啜 | 啜捘 xuýt xoa · 啜𡛤 xuýt nữa · 啜脫 xuýt xoát [𠸨] | U+555C |
Y | 伊 | 𠸜𧵑伊 tên của y | [翻] U+4F0A |
Y | 衣 | 衣服 y phục · 脫衣 thoát y · 內衣 nội y | U+8863 |
Y | 依 | 依如 y như · 依案 y án · 准依 chuẩn y | U+4F9D |
Y | 醫(医) | 醫佐 y tá · 醫濟 y tế · 醫案 y án | U+91AB (U+533B) |
Ý | 意 | 意㦖 ý muốn · 意想 ý tưởng · 㗂意 tiếng Ý | U+610F |
Ý | 薏 | 薏苡 ý dĩ | U+858F |
Ỷ | 倚 | 倚勢 ỷ thế · 倚權 ỷ quyền · 倚賴 ỷ lại | U+501A |
Ỷ | 椅 | 丐椅 cái ỷ | U+6905 |
ỷ | 𧱺 | 𤞼𧱺 lợn ỷ | U+27C7A |
yếm | 掩 | 掩𣹘 yếm dãi · 憂掩 âu yếm | [異] 𧞣
裺 U+63A9 |
YẾM | 厭 | 厭世 yếm thế · 厭氣 yếm khí | U+53AD |
YỂM | 掩 | 掩護 yểm hộ · 掩助 yểm trợ | U+63A9 |
YÊN | 安 | 安𣼽 yên lặng · 安身 yên thân · 𱖗安 ngồi yên | U+5B89 |
YÊN | 鞍 | 鞍繮 yên cương · 鞍車 yên xe · 鞍馭 yên ngựa | U+978D |
YẾN | 宴 | 宴席 yến tiệc · 宴飲 yến ẩm | U+5BB4 |
yến | 𡏉 | 𠬠𡏉 một yến | 單位𢵋 đơn
vị đo U+213C9 |
YẾN | 燕 | 𪀄燕 chim yến · 海燕 hải yến · 燕巢 yến sào · 燕鶯 yến anh · 燕鶯 yến oanh · 燕麥 yến mạch | U+71D5 |
YẾT | 咽 | 咽喉 yết hầu | U+54BD |
YẾT | 揭 | 揭示 yết thị · 揭榜 yết bảng | U+63ED |
YẾT | 謁 | 謁見 yết kiến | U+8B01 |
yết | 蠍 | 天蠍 Thiên Yết | ⇔ 蠍 hiết U+880D |
yêu | 㤇 | 情㤇 tình yêu · 㤇適 yêu thích · 㤇𨣥 yêu dấu · 㤇貴 yêu quý | [異] 腰 夭
𢞅 𬁷 U+3907 |
YÊU | 妖 | 妖精 yêu tinh · 妖術 yêu thuật | U+5996 |
YÊU | 要 | 要求 yêu cầu | U+8981 |
YẾU | 要 | 要點 yếu điểm · 主要 chủ yếu · 重要 trọng yếu | U+8981 |
yếu | 𪽳 | 𪽳𢤞 yếu hèn · 點𪽳 điểm yếu | [異] 要 U+2AF73 |
YỂU | 夭 | 𣩂夭 chết yểu | U+592D |
YỂU | 窈 | 窈窕 yểu điệu | U+7A88 |
榜各詞𠸨普遍 Bảng Các Từ Láy Phổ Biến 〔⇧〕
ái ngại | 愛懝 | nhâng nháo | 仍𬇣 | |
âm ấm | 𤋾𤋾 | nhăng nhít | 𠲕𱎰 | |
ấm áp | 𤋾押 | nhắng nhít | 囔𱎰 | |
ăn năn | 咹𡅧 | nhằng nhịt | 嚷熱 | |
anh ánh | 映映 | nhanh nhánh | 蘔蘔 | |
áy náy | 曖𢖱 | nhanh nhảnh | 穎穎 | |
bạc bẽo | 薄殍 | nhanh nhảu | 𮞊遶 | |
bạc nhạc | 薄樂 | nhanh nhẹ | 𮞊珥 | |
bàn bạc | 𠴞博 | nhanh nhẹn | 𮞊遃 | |
bận bịu | 絆褓 | nháo nhác | 𬇣㦡 | |
bần thần | 𢠈神 | nháo nhâng | 𬇣仍 | |
bâng khuâng | 氷傾 | nháo nhào | 𬇣𤄮 | |
bảng lảng | 榜𨅉 | nhão nhạo | 𤃤𠿱 | |
bảnh bao | 炳包 | nhão nhoét | 𤃤𥹽 | |
bảo ban | 𠸒頒 | nhập nhằng | 入嚷 | |
bập bẹ | 潗𠹯 | nhấp nhánh | 扖蘔 | |
bấp bênh | 乏𦛼 | nhấp nháy | 扖𥅘 | |
bập bềnh | 潗泙 | nhấp nhô | 扖壖 | |
bắt bớ | 扒𡃓 | nhấp nhoáng | 扖晄 | |
bát ngát | 八𬳜 | nhập nhoạng | 入𣋆 | |
bây bẩy | 㔥㔥 | nhấp nhổm | 扖䠨 | |
bầy hầy | 𠍣係 | nhặt nhạnh | 抇拎 | |
bẽ bàng | 𢜢㥬 | nhạt nhẽo | 溂𠖭 | |
be bét | 𠾦𥇂 | nhau nhảu | 遶遶 | |
bề bộn | 皮坌 | nhâu nhâu | 饒饒 | |
bé bỏng | 𡮣𤊡 | nhậu nhẹt | 𠻼𪷴 | |
bệ vệ | 陛衛 | nhay nhay | 捱捱 | |
bền bỉ | 𥾽比 | nhay nháy | 𥅘𥅘 | |
bẽn lẽn | 惼𢤠 | nhây nhây | 㖇㖇 | |
bềnh bồng | 泙捧 | nhây nhớt | 㖇𣼸 | |
béo bở | 脿𠴙 | nhảy nhót | 𬦮踤 | |
bèo nhèo | 䕯蕘 | nhầy nhụa | 徍濡 | |
bép xép | 𠰏㴙 | nhễ nhại | 濔𠽬 | |
bết bát | 𡌀潑 | nhẹ nhàng | 珥瓖 | |
bì bà bì bõm | 皮婆皮渀 | nhè nhẹ | 珥珥 | |
bĩ bàng | 俖㥬 | nhẻ nhói | 𠰚焳 | |
bì bõm | 皮渀 | nhẹ nhõm | 珥恁 | |
bịn rịn | 𠯴湅 | nhếch nhác | 𭞣㦡 | |
bịt bùng | 莂熢 | nhem nhẻm | 呥呥 | |
bỏ bê | 𠬃𠶎 | nhẻm nhèm nhem | 呥𣲹濂 | |
bỡ ngỡ | 𠳝𢣸 | nhem nhép | 囁囁 | |
bơ phờ | 巴𤷵 | nhem nhuốc | 濂溽 | |
bơ vơ | 巴噅 | nhen nhúm | 燃𢪭 | |
bối rối | 𦁀𦇒 | nheo nhéo | 嘵嘵 | |
bỏm bẻm | 呠𠷨 | nheo nhẻo | 𡅍𡅍 | |
bờm xờm | 𣭛𬇁 | nhèo nhẹo | 𠰉𠰉 | |
bộn bề | 坌皮 | nheo nhóc | 䁱傉 | |
bôn chôn | 奔墫 | nhếu nháo | 繞𬇣 | |
bồn chồn | 盆𤶐 | nhệu nhạo | 𡃺𠿱 | |
bóng bảy | 𣈖㔥 | nhí nha nhí nhảnh | 𡭺牙𡭺穎 | |
bong bóng | 琫琫 | nhí nha nhí nhoẻn | 𡭺牙𡭺嘫 | |
bông lông | 葻𣯡 | nhì nhằng | 二嚷 | |
bộp chộp | 𠶙摯 | nhí nhảnh | 𡭺穎 | |
bú dù | 咘怞 | nhí nhắt | 𡭺𡥌 | |
bừa bãi | 耚𡓁 | nhí nháy | 𡭺𥅘 | |
bực bội | 愊背 | nhì nhèo | 二蕘 | |
bực dọc | 愊𨂔 | nhi nhí | 𡭺𡭺 | |
bụi bặm | 𡏧𠹰 | nhí nhoẻn | 𡭺嘫 | |
bùi ngùi | 裴𠿯 | nhiều nhặn | 𡗉𠽗 | |
bùi nhùi | 裴𤈞 | nhìn nhõ | 𥆾乳 | |
bủn rủn | 㤓噋 | nhinh nhỉnh | 𠽒𠽒 | |
bụng nhụng | 䏾𰮐 | nhịp nhàng | 楪瓖 | |
bung xung | 𨮇衝 | nhỏ nhắn | 𡮈𠴍 | |
bươm bướm | 𧊉𧊉 | nhố nhăng | 𠐔𠲕 | |
bướng bỉnh | 嗙秉 | nhỡ nhàng | 𢙲瓖 | |
bứt rứt | 伓𢲼 | nhỏ nhặt | 𡮈𪰇 | |
cà rá | 咖筥 | nhỏ nhẻ | 㳶𠰚 | |
cầm cập | 忣忣 | nhọ nhem | 渘濂 | |
cặm cụi | 扲𢷴 | nhỏ nhen | 𡮈燃 | |
cằn nhằn | 𣝀㧢 | nho nhỏ | 𡮈𡮈 | |
canh cánh | 耿耿 | nhơ nhớ | 𢖵𢖵 | |
cặp kè | 笈𥰇 | nhờ nhỡ | 𠾒𠾒 | |
cau có | 皐固 | nhờ nhợ | 𱒥𱒥 | |
cáu kỉnh | 㤧𠎠 | nho nhoe | 儒𠼱 | |
càu nhàu | 𧧷𦈂 | nhỏ nhoi | 𡮈𡃽 | |
chắc chắn | 𢡠𥗜 | nhỡ nhời | 𢙲𠳒 | |
chắc mẩm | 𢡠𢠧 | nhơ nhớp | 洳𣱿 | |
chăm chắm | 枕枕 | nhớ nhung | 𢖵戎 | |
chầm chậm | 踸踸 | nhơ nhuốc | 洳溽 | |
chậm chạp | 踸臘 | nhoang nhoáng | 晄晄 | |
chăm chỉ | 𢟙只 | nhoay nhoáy | 迩迩 | |
chần chừ | 㖘𪡷 | nhóc nhách | 傉呃 | |
chan chứa | 滇貯 | nhọc nhằn | 𤹘㧢 | |
chán chường | 𢥇悜 | nhoe nhoé | 嚅嚅 | |
chằng chịt | 𦁢㑜 | nhoe nhoét | 𠼱𥹽 | |
chạng vạng | 𣈚暀 | nhoè nhoẹt | 𤍶𥹽 | |
chập choạng | 𤌀𤈛 | nhoen nhoẻn | 嘫嘫 | |
chập chờn | 𥊝𥌬 | nhoi nhói | 焳焳 | |
chập chùng | 縶重 | nhôm nham | 鈓岩 | |
chập chững | 𥊝𨀧 | nhồm nhàm | 𠰃啱 | |
chặt chẽ | 𬘋䊼 | nhom nhem | 𤷳濂 | |
chật chội | 𡒻𠱤 | nhòm nhỏ | 𥉰𡮈 | |
chật vật | 𡒻𢪱 | nhơm nhở | 𣷰𢬨 | |
chạy chọt | 𧼋𢬮 | nhồm nhoàm | 𠰃啱 | |
che chở | 𩂏𨔾 | nhơm nhớp | 𣱿𣱿 | |
chễm chệ | 沾治 | nhớn nhác | 𢙫㦡 | |
chen chúc | 𢫔𨃷 | nhộn nhàng | 𠾽瓖 | |
chệnh choạng | 整𫏈 | nhôn nhao | 尊堯 | |
chênh vênh | 佂儝 | nhốn nháo | 𥇈𬇣 | |
cheo leo | 㹦蹽 | nhộn nhạo | 𠾽𠿱 | |
chết chóc | 𣩂𠺷 | nhon nhen | 𠾽燃 | |
chì chiết | 鈘折 | nhón nhén | 蹾𨅍 | |
chiều chuộng | 朝𡮶 | nhộn nhịp | 𠾽喋 | |
chim chóc | 𪀄𠺷 | nhởn nhơ | 𣼹洳 | |
chín chắn | 𤇪𥗜 | nhon nhỏn | 偄偄 | |
chới với | 𤈪貝 | nhôn nhốt | 噎噎 | |
chôm chỉa | 撍𢶾 | nhơn nhớt | 𣼸𣼸 | |
chơm chởm | 𡹟𡹟 | nhờn nhợt | 濼濼 | |
chon von | 嶟𡻖 | nhỏng nha nhỏng nhảnh | 戎牙戎穎 | |
chờn vờn | 𥌬溳 | nhóng nhánh | 𬊊𪸝 | |
chòng chành | 泈湩 | nhỏng nhảnh | 戎穎 | |
chống chế | 𢶢制 | nhõng nhẽo | 冗繞 | |
chông chênh | 蔠佂 | nhong nhong | 𬫍𬫍 | |
chòng chọc | 擉擉 | nhong nhóng | 𢟞𢟞 | |
chong chong | 炵炵 | nhông nhông | 𧻪𧻪 | |
chong chóng | 𫏢𫏢 | nhớp nháp | 𣱿𡊠 | |
chồng ngồng | 𫯳茙 | nhóp nhép | 叺囁 | |
chót vót | 㟮𡻋 | nhớp nhúa | 𣱿濡 | |
chứa chan | 貯滇 | nhớt nhát | 𣼸㦉 | |
chúm chím | 𠶍呫 | nhột nhạt | 𦝬溂 | |
chũm choẹ | 𥬧𲇥 | nhớt nhợt | 𣼸濼 | |
chùn chụt | 𠶯𠶯 | nhu nhú | 葇葇 | |
chững chạc | 𨀧擢 | nhừ tử | 𤈟子 | |
chưng hửng | 烝𬋙 | nhừa nhựa | 𣺾𣺾 | |
cò kè | 瞿𥰇 | nhục nhã | 辱若 | |
cộc cằn | 侷𣝀 | nhúc nhắc | 𨃽𠯅 | |
cộc lốc | 侷椂 | nhúc nhích | 𨃽蹢 | |
côi cút | 𠎺𠬒 | nhức nhối | 𤴵𤻫 | |
còm cõi | 膁𡎝 | nhuế nhóa | 吶哸 | |
cồm cộm | 𥖜𥖜 | nhũn nhặn | 軟𠽗 | |
cỏn con | 𡥵𡥵 | nhũn nhùn | 軟軟 | |
còng cọc | 𣌶𣌶 | nhún nhường | 䠣讓 | |
còng cọc | 梮梮 | nhung nhăng | 戎𠲕 | |
cồng kềnh | 𨫋倞 | nhùng nhằng | 𨀍𨀊 | |
cót két | 嗗咭 | nhũng nhẵng | 冗𠯹 | |
cọt kẹt | 噘搩 | nhủng nhẳng | 㕴𦅯 | |
cũ càng | 𫇰𪨈 | nhụng nhịu | 𰮐皺 | |
cụ cựa | 具距 | nhung nhúc | 𨃽𨃽 | |
của cải | 𧵑𣒵 | nhưng nhức | 𤴵𤴵 | |
cúm núm | 𤻎埝 | nhuốc nhơ | 溽洳 | |
cứng cáp | 勁哈 | nhuôm nhuôm | 𠰃𠰃 | |
cứng cỏi | 勁𢜽 | nhút nhát | 葖㦉 | |
cưng cứng | 勁勁 | nỉ non | 𪡇嫩 | |
cuồn cuộn | 淃淃 | niềm nở | 念𦬑 | |
cuống cà kê | 㤮咖計 | niềng niễng | 䗿䗿 | |
cuống cuồng | 㤮狂 | ninh ních | 𡀡𡀡 | |
da dẻ | 䏧𦘺 | nình nịch | 𠺁𠺁 | |
da diết | 㤎悊 | nịnh nọt | 佞涅 | |
dã dượi | 沲洟 | nỏ nan | 𬊨難 | |
dai dẳng | 𦂄養 | nợ nần | 𧴱嫨 | |
dại dột | 𠻇𣔻 | nỏ nang | 弩囊 | |
dầm dề | 淫湜 | nở nang | 𦬑囊 | |
dần dà | 𢴍𧹟 | no nao | 𩛂㝹 | |
dân dấn | 𢪉𢪉 | no nê | 𩛂𩚯 | |
dan díu | 𢺤𢬢 | nô nức | 駑𱕔 | |
dằn dỗi | 𠇁𢢊 | nõ nường | 𧀒娘 | |
dằng dặc | 𫐟𫐟 | nói năng | 吶𠹌 | |
đằng đẵng | 滕滕 | nơi nới | 摕摕 | |
dang dở | 扛𡁎 | nơm nớp | 𢟕𢟕 | |
dập dềnh | 𡏽溋 | nõn nà | 𧀒㑚 | |
đắp điếm | 㙮店 | nôn nao | 𠷀㝹 | |
dập dìu | 𡏽𢭼 | nôn nóng | 𠷀𤎏 | |
dắt díu | 𢴑𢬢 | non nớt | 嫩涅 | |
đắt đỏ | 𮙻𧹻 | nõn nường | 𧀒娘 | |
đau đáu | 𤴬𤴬 | nong nả | 擃嗱 | |
đầy đặn | 𣹓憚 | nồng nặc | 濃喏 | |
dậy dàng | 𧻭揚 | nồng nàn | 濃難 | |
đày đọa | 𢰥墮 | nóng nảy | 𤎏䄧 | |
dây dưa | 絏荼 | nòng nọc | 蝳蝳 | |
dễ dãi | 易𣹘 | nông nổi | 噥浽 | |
dễ dàng | 易揚 | nồng nỗng | 襛襛 | |
dè dặt | 𠽮迭 | nóng nực | 𤎏𤎐 | |
đẹp đẽ | 惵悌 | nòng nực | 檂𤎐 | |
đều đặn | 調憚 | nu na | 𱜢那 | |
dí dỏm | 哩𠼖 | núc nác | 𠴐渃 | |
diêm dúa | 焰臾 | nục nạc | 𰈒䑈 | |
dính dáng | 䊅𠍵 | núc ních | 𠴐𡀡 | |
dịu dàng | 𪶋揚 | nức nở | 𱕔𦬑 | |
dìu dặt | 𢭼迭 | nực nội | 𤎐內 | |
dìu dịu | 𪶋𪶋 | núi non | 𡶀𡽫 | |
đồ đạc | 𣘊度 | num núm | 埝埝 | |
dớ dẩn | 𠽐慬 | núng na núng nính | 𨆞那𨆞𦡲 | |
đờ đẫn | 咜癉 | nung nấu | 燶𤍇 | |
đỡ đần | 扡𢠤󠄁 | núng nính | 𨆞𦡲 | |
dở dang | 𡁎扛 | nũng nịu | 㕴溺 | |
dỗ dành | 誘𧶄 | nưng niu | 㨢𱠴 | |
đo đỏ | 𧹻𧹻 | nung núng | 𨆞𨆞 | |
dồi dào | 𣼭𤁠 | nước nôi | 渃𣊌 | |
đom đóm | 炶炶 | nuôi nấng | 𩝺饢 | |
đôm đốp | 沓沓 | nườm nượp | 湳𣻀 | |
dồn dập | 拵𡏽 | nương náu | 𢭗蓐 | |
don dỏn | 吮吮 | ơ hờ | 㐵噓 | |
dôn dốt | 詘詘 | ô rô | 𦶀鱸 | |
dõng dạc | 𢘭𢖺 | oác oác | 嚯嚯 | |
đông đặc | 凍特 | oằn oại | 倇偎 | |
dông dài | 搈𨱽 | ọc ọc | 𣹙𣹙 | |
dong dỏng | 𦡦𦡦 | ỏe hoẹ | 唩𠽡 | |
dư dả | 餘也 | oe oé | 噦噦 | |
dụ dỗ | 誘誘 | ời ời | 㗒㗒 | |
du dương | 悠揚 | ôi thôi | 喂催 | |
đúng đắn | 倲捵 | om sòm | 喑嚵 | |
dùng dằng | 𨀍𨀊 | ồn ã | 嗢啊 | |
đủng đỉnh | 𨆟䟓 | ơn ớn | 𢞴𢞴 | |
dửng dưng | 𢘩𠮨 | ông ổng | 嗡嗡 | |
ế ẩm | 曀𤀔 | óp xọp | 邑執 | |
e dè | 㥋𠽮 | ốt dột | 乙𣔻 | |
éc éc | 噁噁 | phá phách | 破擘 | |
ém dẹm | 掩𠇦 | pha phôi | 𢯠呸 | |
ém nhẹm | 掩𠇦 | phăm phắp | 𠵽𠵽 | |
eo éo | 𢰳𢰳 | phầm phập | 怫怫 | |
èo èo | 㕭㕭 | phàn nàn | 𡃎難 | |
èo ẽo | 㕭㕭 | phăn phắt | 𧿳𧿳 | |
eo sèo | 㕭𡁼 | phần phật | 拂拂 | |
gạ gẫm | 𠶄𡄎 | phần phò | 份哺 | |
gai góc | 荄𧣳 | phăng phắc | 噗噗 | |
gầm ghè | 㖗㙋 | phẳng phắn | 塝坢 | |
gắm ghé | 𧃃𥇚 | phẳng phiu | 塝墂 | |
gầm gừ | 㖗㖵 | phành phạch | 𩗀𩗀 | |
gàn gàn | 𢢈𢢈 | phanh phui | 抨抷 | |
gần gận | 近近 | phao phí | 𣿖費 | |
gan góc | 肝𧣳 | phấp phới | 𭡚𢭿 | |
gần gũi | 近𨗥 | phấp phỏng | 𭡚倣 | |
gần gụi | 近𨗥 | phập phồng | 怫𤂧 | |
gạn gùng | 𢭬𡃕 | phất phơ | 拂披 | |
gân guốc | 筋槶 | phây phây | 批批 | |
gắng gổ | 𠡚古 | phệ nệ | 㭀泥 | |
gắng gượng | 𠡚強 | phe phẩy | 派㧊 | |
gánh gồng | 挭𭡅 | phề phệ | 㭀㭀 | |
gấp gáp | 急𢰽 | phệ phệ | 㭀㭀 | |
gặp gỡ | 﨤攑 | phè phỡn | 腓𦙀 | |
gật gà gật gù | 𩠓𪃿𩠓𠵎 | phèn phẹt | 㗶㗶 | |
gật gà gật gưỡng | 𩠓𪃿𩠓仰 | phèng phèng | 嗙嗙 | |
gạt gẫm | 詰𡄎 | phều phào | 漂𠴋 | |
gắt gao | 噶𪡱 | phì phà | 淝𠶊 | |
gắt gỏng | 噶嗊 | phí phạm | 費犯 | |
gật gù | 𩠓𠵎 | phí phạn | 費奮 | |
gật gưỡng | 𩠓仰 | phì phèo | 淝咆 | |
gau gáu | 噑噑 | phì phì | 淝淝 | |
gay gắt | 垓噶 | phì phị | 𦜀𦜀 | |
gây gấy | 𰟅𰟅 | phiên phiến | 番番 | |
gay go | 垓𦁣 | phình phịch | 噼噼 | |
gây gổ | 𨠳古 | phinh phính | 𣍪𣍪 | |
gầy gò | 𤷍𡍢 | phình phĩnh | 𠶏𠶏 | |
gầy guộc | 𤷍𤶹 | phỉnh phờ | 𠶏𠱀 | |
già giặn | 𫅷忍 | phờ phạc | 𠱀卟 | |
giặc giã | 賊偖 | phôi pha | 呸𢯠 | |
giãi giề | 𤐃支 | phơi phới | 𢭿𢭿 | |
giậm giật | 𨁹𪮞 | phơi phóng | 𤇨放 | |
giấm giúi | 𥋶搥 | phồm phàm | 范凡 | |
giần giật | 𪮞𪮞 | phôm phốp | 𪾁𪾁 | |
giằn giọc | 𢴟𬴭 | phớn phở | 𠯘𡂄 | |
giằn giỗi | 𠇁𢢊 | phơn phớt | 咈咈 | |
giàn giụa | 𣼼㗎 | phong phanh | 風抨 | |
giáo giở | 𥋽𠭤 | phổng phao | 倣𣿖 | |
giặt giũ | 𣾹𱡃 | phốp pháp | 𪾁法 | |
giặt gỵa | 𣾹洩 | phũ phàng | 𢰺搒 | |
giấu giếm | 𢭳掂 | phứa phựa | 破破 | |
giãy giụa | 䟢㗎 | phục phịch | 服𦢟 | |
giây giướng | 𦀊仗 | phung phá | 𢱚破 | |
gièm giẹp | 揲揲 | phung phí | 𢱚費 | |
giéo giắt | 𠰉㗭 | phúng phính | 𰇷𣍪 | |
giẹo giọ | 佋住 | phưng phức | 馥馥 | |
gìn giữ | 𢷹𡨺 | phung phúng | 𰇷𰇷 | |
giờ giấc | 𣇞𥋏 | phút chốc | 丿𡎺 | |
giở giói | 捛𢷮 | quà cáp | 𩛃哈 | |
giối già | 讄𫅷 | quá quắt | 過𢯔 | |
giối giăng | 讄𦝄 | qua quýt | 過𢵮 | |
giỏi giang | 𠐞江 | quạc quạc | 嘓嘓 | |
giòn giã | 伅偖 | quằm quặm | 𣰙𣰙 | |
gion giỏn | 吮吮 | quằn quại | 𠹴啩 | |
giôn giốt | 詘詘 | quằn quặn | 𤹓𤹓 | |
gióng giả | 𪢊㨋 | quẩn quanh | 𨆤𨒺 | |
giông giống | 𥞖𥞖 | quần quật | 𠡰𠡰 | |
giữ giàng | 𡨺江 | quăn queo | 𩮔𨙍 | |
giữ gìn | 𡨺𢷹 | quằn quẹo | 𠹴𢳙 | |
giu giú | 𢭳𢭳 | quặn quẹo | 𤹓𢳙 | |
giục giã | 𠽖偖 | quấn quýt | 𦄄𢵮 | |
giục giặc | 𠽖賊 | quàng quạc | 嘓嘓 | |
giúi giụi | 搥𢵌 | quanh co | 𨒺𢮩 | |
gỡ gạc | 攑㓢 | quanh quẩn | 𨒺𨆤 | |
gò gẫm | 𡍢𡄎 | quanh quánh | 𡃅𡃅 | |
gồ ghề | 𥕥𥗎 | quanh quất | 𨒺繘 | |
gốc gác | 㭲閣 | quạnh quẽ | 夐揆 | |
gói gắm | 襘𧃃 | quanh quéo | 𨒺撟 | |
gởi gắm | 寄𧃃 | quạt phành phạch | 橛𩗀𩗀 | |
gờm gờm | 𢢬𢢬 | quắt queo | 𢯔𨙍 | |
gớm guốc | 𡃍槶 | quắt quéo | 𢯔撟 | |
gọn gàng | 袞抗 | quặt quẹo | 䠇𢳙 | |
gọn ghẽ | 袞技 | quàu quạu | 㗕㗕 | |
gòn gọn | 袞袞 | quày quã | 𫏓𠵩 | |
gờn gợn | 𰜠𰜠 | quấy quá | 撌過 | |
gọn lỏn | 袞𫐮 | quấy quả | 撌果 | |
gọn thon lỏn | 袞𠴘𫐮 | quay quắt | 𢮿𢯔 | |
góp nhóp | 𢵰叺 | quây quẩy | 拐拐 | |
gục gặc | 𩠧𩠓 | què quặt | 𨆠䠇 | |
gửi gắm | 寄𧃃 | quệch quạc | 㨯擭 | |
gùn gút | 縎縎 | quèn quèn | 𤷄𤷄 | |
gườm gườm | 睒睒 | quềnh quàng | 瓊𫏈 | |
gượng gạo | 強檤 | quều quào | 僑𫽿 | |
gường gượng | 強強 | quờ quạng | 捰挄 | |
hả hê | 嘑𭌟 | quở quang | 𠵩光 | |
há hốc | 𠹛嘝 | quỷ quyệt | 鬼譎 | |
hâm hấp | 熻熻 | ra rả | 𫥨𤄷 | |
hẩm hiu | 𥼲㳜 | rà rẫm | 攞𢬶 | |
ham hố | 𫻎唬 | rả rích | 𤄷嚦 | |
hăm hở | 𢣇𢠇 | rã rời | 沲𨖨 | |
hằn học | 恨學 | rã rượi | 沲洟 | |
hăng hái | 㤚𢲨 | rạc rài | 𫄈來 | |
háo hức | 好洫 | rắc rối | 𢳯𦇒 | |
hấp tấp | 吸漝 | rạc rời | 𫄈𨖨 | |
hắt hiu | 𫤾㳜 | rác rưởi | 𧅫𥙪 | |
hất hủi | 迄癐 | rạch ròi | 瀝𠛨 | |
hắt hủi | 𫤾癐 | rách rưới | 𧛊𢱓 | |
hể hả | 𠯋嘑 | rải rác | 𢱛𧅫 | |
hề hấn | 𢭁釁 | ram ráp | 撘撘 | |
he hé | 𢬾𢬾 | răm rắp | 𫁞𫁞 | |
hếch hoác | 侅嚯 | rầm rập | 摺摺 | |
hẹn hò | 𭉑㗅 | rậm rạp | 葚𠪸 | |
héo hắt | 𤉗𫤾 | rầm rì | 𠽍荑 | |
heo hút | 囂唿 | rầm rĩ | 𠽍㐶 | |
hí hoáy | 咥渨 | rậm rì | 葚荑 | |
hở hang | 汻𡎟 | rắm rít | 𫄊挒 | |
hớ hênh | 𤾟亨 | rầm rộ | 𠽍𭍆 | |
hơ hớ | 𤾟𤾟 | rân rấn | 𢪉𢪉 | |
hồ hởi | 胡憘 | rần rần | 𠻤𠻤 | |
hờ hững | 噓𠾿 | ran rát | 𤌣𤌣 | |
hoạ hoằn | 和唍 | rần rật | 𠻤㗚 | |
hoa hoè | 花𠺌 | rắn rết | 𧋻𧏲 | |
hoa hoét | 花𠲣 | rằn ri | 𢒞𠶋 | |
hoài hoài | 懷懷 | rắn rỏi | 𰧄磊 | |
hoang hoác | 荒嚯 | răng rắc | 𢳯𢳯 | |
hoang toàng | 荒䢨 | rang rảng | 朗朗 | |
hoạnh hoẹ | 橫𠽡 | ràng rạng | 𤎜𤎜 | |
hộc hà hộc hệch | 斛何斛劾 | ràng rịt | 𦀾𦀎 | |
hốc hác | 嘝壑 | rạng rỡ | 𤎜𠒦 | |
hốc hếch | 嘝侅 | ranh mãnh | 𩲵𫙍 | |
hộc hệch | 斛劾 | rảnh rang | 𣇝烊 | |
hộc tốc | 斛速 | rành rọt | 炩𤈠 | |
hối hả | 誨嘑 | rào rạo | 梍梍 | |
hôi hám | 洃㦑 | ráo riết | 𣋝𦄃 | |
hôi hổi | 𤍃𤍃 | rạo rực | 𰛴熤 | |
hoi hóp | 脄𨸚 | rắp ranh | 𫁞𭩹 | |
hời hợt | 𢝷愒 | ráp rạp | 𢺎𢺎 | |
hom hem | 𩩿嫌 | rập rình | 摺侱 | |
hóm hỉnh | 憾擤 | rập rờn | 摺涎 | |
hợm hĩnh | 唅𠲮 | rát ruột | 𤌣𦛌 | |
hom hỏm | 陷陷 | rau ráu | 𠸫𠸫 | |
hổn ha hổn hển | 混哬混顯 | rầu rĩ | 𱟓㐶 | |
hỗn hào | 溷豪 | rầy rà | 誺𦚐 | |
hổn hển | 混顯 | rầy rật | 誺㗚 | |
hớn hở | 𢠦𢠇 | rề rà | 𣾸攞 | |
hon hỏn | 𠮬𠮬 | rẽ ràng | 𥘶𤉜 | |
hơn hớn | 𢠦𢠦 | rẽ ròi | 𥘶𠛨 | |
hờn hợt | 愒愒 | rẻ rúng | 𱞁佣 | |
hống hách | 吼赫 | rếch rác | 藶𧅫 | |
hồng hào | 紅豪 | rên rẩm | 𫫣𡀫 | |
hổng hểnh | 𠸣啈 | ren rén | 𨅍𨅍 | |
hồng hộc | 斛斛 | rên rỉ | 𫫣𠯇 | |
hong hóng | 𥈰𥈰 | rền rĩ | 𡃚㐶 | |
hớt hải | 㓭海 | rèo rẹo | 𠮩𠮩 | |
hớt hơ hớt hải | 㓭𤏤㓭海 | rẹo rọc | 𠮩轆 | |
hư hèn | 墟𢤞 | rệu rã | 洮沲 | |
hú hí | 吁咥 | rĩ rà rì rầm | 㐶攞荑𠽍 | |
hú hoạ | 吁和 | rí rách | 哩𧛊 | |
hục hặc | 𡄆嘿 | rì rầm | 荑𠽍 | |
huếch hoác | 擴嚯 | rỉ răng | 𠯇𪘵 | |
huênh hoang | 𠇟荒 | rì rào | 荑滛 | |
hum húp | 噏噏 | ri rí | 哩哩 | |
húng hắng | 哅响 | ri rỉ | 𠶋𠯇 | |
hững hờ | 𠾿噓 | rí rỏm | 哩𠼖 | |
hừng hực | 𬋙𤍋 | rỉa ráy | 𠹼𤀕 | |
hưng hửng | 𬋙𬋙 | rỉa rói | 𠹼𩽊 | |
húp híp | 噏䀫 | riêng rẽ | 𥢆𥘶 | |
im ỉm | 唵唵 | riết ráo | 𦄃𣋝 | |
im lìm | 唵𠿳 | riết róng | 𦄃弄 | |
im lịm | 唵殮 | rin rít | 挒挒 | |
ỉu xìu | 夭𱡁 | rình rập | 侱摺 | |
ỉu xịu | 夭𱡁 | rít răng | 挒𪘵 | |
kề cà | 倛㧝 | ríu ra ríu rít | 𠲢𫥨𠲢挒 | |
kể lể | 計𣠲 | ríu rít | 𠲢挒 | |
ké né | 𦵗迡 | rờ rẫm | 𢮀𢬶 | |
kè nhè | 𥰇洏 | rõ ràng | 𤑟𤉜 | |
kém cạnh | 歉競 | rỡ ràng | 𠒦𤉜 | |
kém cỏi | 歉𢜽 | rọ rạy | 𥱨𢩽 | |
kèm nhèm | 兼𣲹 | rõ rệt | 𤑟𤍅 | |
kèn cựa | 𥱲距 | rờ rệt | 𢮀𤍅 | |
ken két | 摼咭 | ro ró | 𧀓𧀓 | |
kềnh càng | 倞𪨈 | rờ rỡ | 𠒦𠒦 | |
kềnh kệnh | 傹傹 | róc rách | 𢮑𧛊 | |
kèo cò | 撟瞿 | rời rã | 𨖨沲 | |
kèo kẹo | 撟撟 | rối ra rối rít | 𦇒𫥨𦇒挒 | |
kẽo kẹt | 嘺𠹳 | rời rạc | 𨖨𫄈 | |
kèo nèo | 撟𱒡 | rỗi rãi | 𡂳𠸤 | |
kha khá | 可可 | rối ren | 𦇒褳 | |
khá khen | 可𠸦 | rối rít | 𦇒挒 | |
khắc khoải | 刻挂 | rời rợi | 灑灑 | |
khặc khừ | 咯啹 | rơi rớt | 淶溧 | |
khách khứa | 客佉 | rơi rụng | 淶苚 | |
khăm khắm | 㘛㘛 | rối ruột | 𦇒𦛌 | |
khăn khẳn | 𡁵𡁵 | rôm rả | 𩫦𤄷 | |
khẩn khoản | 懇款 | rơm rớm | 滲滲 | |
khấn khứa | 懇佉 | rộn rã | 𡀷沲 | |
khang khác | 恪恪 | rộn ràng | 𡀷𦀾 | |
khang kháng | 肮肮 | rộn rạo | 𡀷𰛴 | |
khang khảng | 肮肮 | rón rén | 蹾𨅍 | |
khẳng kheo | 肯𩨼 | rộn rịp | 𠾽喋 | |
khăng khít | 𠻞𢝛 | rờn rợn | 囒囒 | |
khẳng khiu | 肯𠰋 | rôn rốt | 噎噎 | |
khạng nạng | 𠀖𣡤 | rơn rớt | 𣼸𣼸 | |
khao khát | 犒渴 | rộn rực | 𡀷熤 | |
khấp kha khấp khểnh | 伋柯伋俓 | rỗng không | 筩空 | |
khập khà khập khiễng | 𨂖𠀪𨂖𨁍 | ròng rã | 𠖿沲 | |
khấp khểnh | 伋俓 | rộng rãi | 㢅𠸤 | |
khập khiễng | 𨂖𨁍 | ròng rọc | 轆轆 | |
khấp khởi | 伋起 | rông rổng | 𠹍𠹍 | |
khát khao | 渴滈 | rủ rê | 𢷀黎 | |
khắt khe | 𰸑蹊 | rú rí | 𡀿哩 | |
khất khứa | 乞佉 | rù rì | 㾄荑 | |
kháu khỉnh | 蔻𠾶 | rủ rỉ | 𢷀𠯇 | |
khề khà | 𠀫𠀪 | rù rờ | 㾄𢮀 | |
khe khắt | 蹊𰸑 | ru rú | 𧀓𧀓 | |
khe khẽ | 溪𡃊 | rũ rượi | 癒洟 | |
khè khè | 契契 | rưa rứa | 呂呂 | |
khệ nệ | 憩泥 | rúc ráy | 唷𤀕 | |
khệnh khạng | 𠀗𠀖 | rúc rỉa | 唷𠹼 | |
kheo khéo | 𫩟𫩟 | rúc rích | 唷嚦 | |
kheo khư | 𩨼呿 | rục rịch | 濁𤃝 | |
khéo léo | 𫩟嘹 | rực rỡ | 熤𠒦 | |
khép nép | 𢬱㨥 | rủi ro | 𢤡𬰹 | |
khét lẹt | 𤋸哷 | run cầm cập | 憞忣忣 | |
khin khít | 𢝛𢝛 | run rẩy | 憞𢝚 | |
khìn khịt | 喫喫 | rún rẩy | 𦠆𢝚 | |
khinh khỉnh | 𠾶𠾶 | rủng ra rủng rỉnh | 𬫉𫥨𬫉珵 | |
khít khao | 𢝛犒 | rung rinh | 𢫝揁 | |
khít khịt | 𢝛喫 | rủng rỉnh | 𬫉珵 | |
khó khăn | 𠸋𫩒 | rụng rời | 苚𨖨 | |
khờ khạo | 𤵕叩 | rùng rợn | 挏囒 | |
khò khè | 𠺟契 | rừng rú | 𡹃𧀓 | |
khờ khĩnh | 𤵕頃 | rung rúc | 唷唷 | |
kho khó | 𠸋𠸋 | rưng rức | 𪵫𪵫 | |
khò khò | 𠺟𠺟 | rừng rực | 熤熤 | |
khô khốc | 枯酷 | rười rượi | 洟洟 | |
khô không khốc | 枯空酷 | rườm rà | 薝𦳃 | |
khoăm khoăm | 欽欽 | rươm rướm | 滲滲 | |
khoảnh khoái | 頃快 | rườn rượt | 淖淖 | |
khóc lóc | 哭𠯿 | ruồng rẫy | 拥𧿆 | |
khỏe khoắn | 劸寬 | ruột rà | 𦛌攞 | |
khoe khoang | 誇𧧯 | rút rát | 捽𤌣 | |
khòm khòm | 謙謙 | rụt rè | 揬𥗍 | |
khôn khéo | 坤𫩟 | rút ruột | 捽𦛌 | |
khù khờ | 傴𤵕 | rứt ruột | 𢲼𦛌 | |
khù khụ | 傴傴 | sa sầm | 蹉岑 | |
khuây khoả | 𢚹𬈎 | sa sẩy | 蹉𫽎 | |
khúc kha khúc khích | 曲柯曲隙 | sã suồng | 咤𠼾 | |
khúc khích | 曲隙 | sa sút | 蹉淬 | |
khúc khuỷu | 曲𣎣 | sắc sảo | 銫稍 | |
khuếch khoác | 擴𢸠 | sặc sỡ | 嗾𬾟 | |
khúm núm | 𨆃埝 | sặc sụa | 嗾咵 | |
khủng khỉnh | 𠺱𠾶 | sạch bách | 滌迫 | |
khụt khịt | 嗗喫 | sạch sành sanh | 滌𡊳栍 | |
khuya khoắt | 𣌉屈 | sạch sẽ | 滌仕 | |
kĩ càng | 技𪨈 | sai sót | 差𨔊 | |
ki cóp | 𭊫秴 | sai suyễn | 差舛 | |
kì kèo | 掎撟 | sâm sẩm | 𩅙𩅙 | |
kìn kìn | 虔虔 | sắm sanh | 攕栍 | |
kìn kịt | 桀桀 | sầm sập | 𭰪𭰪 | |
kình kịch | 劇劇 | sàm sỡ | 謲𬾟 | |
kĩu cà kĩu kịt | 礄咖礄桀 | săm sưa | 𥊀𫑺 | |
kĩu kịt | 礄桀 | sắm sửa | 攕𢯢 | |
la cà | 邏咖 | sậm sựt | 湛叻 | |
là lạ | 𨓐𨓐 | sàn sạn | 𥖔𥖔 | |
la liếm | 囉𦧷 | sẵn sàng | 𠻿𠳹 | |
la lối | 囉𡓃 | san sát | 擦擦 | |
là lượt | 羅𦀎 | săn sắt | 瑟瑟 | |
lắc lư | 扐攎 | sần sật | 栗栗 | |
lai láng | 𢯦㫰 | san sẻ | 滻𢩿 | |
lai nhai | 𢯦啀 | sấn sổ | 趁擻 | |
lài nhài | 𢯦啀 | săn sóc | 𢕸𥉮 | |
lai rai | 𢯦𡃄 | sần sùi | 莘𥹯 | |
lẩm bẩm | 𡀫稟 | sân sướng | 𡑝𡒮 | |
lẫm chẫm | 𨈇𧿒 | sáng láng | 𤏬㫰 | |
làm lẽ | 𫜵𨤰 | sang sáng | 𤏬𤏬 | |
lăm le | 惏𠻗 | sang sảng | 𢀨𢀨 | |
làm lơ | 𫜵𢣻 | sàng sảy | 𬕌𢫟 | |
làm loạn | 𫜵亂 | sáng sủa | 𤏬𡂡 | |
làm lụng | 𫜵弄 | sành sõi | 𡊳誄 | |
lam nham | 襤岩 | sành sỏi | 𡊳礌 | |
làm nhàm | 𫜵啱 | sạo sục | 謅搐 | |
lấm tấm | 壈𥺑 | sắp sẵn | 𢯛𠻿 | |
lan man | 攔漫 | sập sè | 𭰪茌 | |
lang bang | 𨄂邦 | sắp sửa | 𢯛𢯢 | |
lang lảng | 踉踉 | sập sùi | 砬𥹯 | |
lẳng lặng | 㥄𣼽 | sát sàn sạt | 擦孱呹 | |
lặng lẽ | 𣼽𨤰 | sặt sành | 湥𡊳 | |
lang lổ | 𫉱瀂 | sát sao | 擦抄 | |
làng nhàng | 廊瓖 | sát sạt | 擦呹 | |
lăng nhăng | 掕𠲕 | sây sát | 傞擦 | |
lằng nhằng | 㖫嚷 | say sưa | 醝𫑺 | |
lang thang | 𨄂湯 | sệ nệ | 䐭泥 | |
lảng vảng | 𨅉往 | se sắt | 𤉖瑟 | |
lành canh | 令更 | sè sẽ | 仕仕 | |
lanh chanh | 伶橙 | sền sệt | 𣻂𣻂 | |
lành lặn | 令𣵰 | sẻn so | 㦃𬧺 | |
lanh lảnh | 𪽏𪽏 | sến súa | 𣞶咵 | |
lành lạnh | 冷冷 | sì sụp | 嚏𨀎 | |
lanh lẹ | 伶厲 | sít sao | 𬿺抄 | |
lanh lẹn | 伶練 | sơ sài | 疏柴 | |
lạnh lẽo | 冷𠖭 | sờ sẫm | 𢮀湛 | |
lanh lợi | 伶俐 | sỗ sàng | 𡂡𠳹 | |
lành mạnh | 令猛 | sồ sề | 粗胒 | |
lanh tranh | 伶爭 | sợ sệt | 𢜝𣻂 | |
lành tranh | 令爭 | sờ soạng | 𢮀𪮡 | |
lao nhao | 嘮堯 | soát sỉnh | 詧生 | |
lào rào | 嘮樔 | sôi nổi | 𤉚浽 | |
lào xào | 嘮𡁞 | sôi sục | 𤉚搐 | |
lạo xạo | 澇䛒 | sôi sùng sục | 𤉚崇搐 | |
láp nháp | 啦𡊠 | sóm sém | 攙𤑯 | |
lạt lẽo | 𤁕𠖭 | sờm sỡ | 謲𬾟 | |
làu bàu | 恅垉 | sòm sọm | 攙攙 | |
lâu la | 𱍿羅 | sơm sớm | 𣋽𣋽 | |
lau láu | 嗍嗍 | sớm sủa | 𣋽𡂡 | |
lau nhau | 撈僥 | sởn mởn | 摌蔓 | |
lay lắt | 摛搮 | sớn sác | 汕槊 | |
lay láy | 𠸨𠸨 | son sẻ | 𣘈𢩿 | |
lay nhay | 摛捱 | sởn sơ | 摌初 | |
le lói | 𠻗𤑭 | sòn sòn | 侟侟 | |
lẻ loi | 𥛭𩁦 | sồn sột | 𠸂𠸂 | |
le te | 𠻗呞 | sóng sánh | 㳥𠁔 | |
lẻ tẻ | 𥛭粃 | sổng sểnh | 寵井 | |
lê thê | 𠠍淒 | sống sít | 𤯩𬿺 | |
lem lém | 蘝蘝 | sóng soài | 㳥膗 | |
lem lẻm | 𡄥𡄥 | sõng soài | 㳥𣻑 | |
lém lỉnh | 蘝𰈼 | sòng sọc | 𪟄𪟄 | |
lem luốc | 濂溽 | sống sượng | 𤯩𪽄 | |
lem nhem | 濂濂 | sóng sượt | 㳥𣻑 | |
len lén | 𨇍𨇍 | sốt sắng | 焠𤍎 | |
len lét | 𥉬𥉬 | sột soạt | 𠸂嚓 | |
len lỏi | 蹥𨇒 | sốt sột | 焠𠸂 | |
leng beng | 鈴鋲 | sù sụ | 𰈸𰈸 | |
leng keng | 鈴鏗 | sửa sang | 𢯢𨖅 | |
leo kheo | 蹽𩨼 | sực nức | 𫗾𱕔 | |
leo lẻo | 𣱾𣱾 | súc sắc | 劅色 | |
leo lét | 蹽𥉬 | sục sạo | 搐謅 | |
leo nheo | 蹽䁱 | sục sôi | 搐𤉚 | |
leo teo | 蹽悄 | sùi sụt | 𥹯泏 | |
lẹo tẹo | 瞭俏 | sum sê | 侺茌 | |
leo trèo | 蹽𨅹 | sùm sòa | 侺叉 | |
lệt sệt | 咧𣻂 | sùm sụp | 𨀎𨀎 | |
li bì | 離皮 | sừn sựt | 栗栗 | |
li la li lô | 漓囉漓盧 | sưng sỉa | 𤷖𨀋 | |
li ti | 釐絲 | sừng sỏ | 𧤁𨯃 | |
lia lịa | 攡攡 | sừng sộ | 𧤁數 | |
liếm láp | 𦧷啦 | sững sờ | 𨄉𣻄 | |
liến láu | 嗹嗍 | sửng sốt | 慡焠 | |
liểng xiểng | 冷䇸 | sùng sục | 搐搐 | |
liếp nhiếp | 䉭攝 | sừng sực | 𠶗𠶗 | |
liều liệu | 料料 | sừng sững | 𧤁𨄉 | |
liều lĩnh | 憭領 | suôn sẻ | 棆𢩿 | |
liêu xiêu | 遼嘌 | sườn sượt | 𣻑𣻑 | |
lim dim | 𥋲𥇌 | suồng sã | 𠼾咤 | |
lính quýnh | 𪜯𢷳 | sượng sùng | 𪽄崇 | |
lít nhít | 𡊻𱎰 | sường sượng | 𪽄𪽄 | |
lò cò | 爐𪂲 | sướt mướt | 𣻑滵 | |
lo lắng | 𢥈𢠯 | sụt sịt | 泏哳 | |
lố lăng | 𠐔𠲕 | sụt sùi | 泏𥹯 | |
lờ lợ | 𠐳𠐳 | suy suyển | 衰喘 | |
lơ tơ mơ | 𢣻媤𢠩 | suýt soát | 侐詧 | |
loạc choạc | 𠯿𠺷 | tả tơi | 𪭥𥯒 | |
loai nhoai | 類𬿕 | tắc tị | 塞避 | |
loăn xoăn | 彎𩭵 | tai tái | 𦛍𦛍 | |
loáng choáng | 灤𤶜 | tầm tã | 潯瀉 | |
loảng choảng | 𬂆鏯 | tấm tắc | 𬌓則 | |
loạng choạng | 𨃹𫏈 | tàm tạm | 暫暫 | |
loang lổ | 𰺽瀂 | tăm tắp | 𠍱𠍱 | |
loang loáng | 𤈛𤈛 | tắm táp | 浸咂 | |
loang loãng | 𰺽𣿅 | tăm tích | 吣跡 | |
loằng ngoằng | 啷弘 | tăm tiếng | 吣㗂 | |
loăng quăng | 浪挄 | tam toạng | 三臧 | |
loáng thoáng | 灤洸 | tấm tức | 𬌓𠺒 | |
loang toàng | 𰺽䢨 | tẩn mẩn | 賓𢠨 | |
loàng xoàng | 𠌇侊 | tần ngần | 頻垠 | |
loảng xoảng | 𬂆鏯 | tan tành | 散啨 | |
loanh quanh | 𨗺𨒺 | tằn tiện | 秦賤 | |
loắt choắt | 傈㑁 | tán tỉnh | 𠾎省 | |
loạt xoạt | 唰咄 | tang tảng | 𣉕𣉕 | |
loay hoay | 摞揋 | tằng tịu | 𡡑娋 | |
lốc chốc | 祿𡎺 | tang tóc | 喪𩯀 | |
loe loét | 傫𤷯 | tanh bành | 腥彭 | |
loe toe | 傫䏴 | tanh tưởi | 腥載 | |
loi choi | 𩁦椎 | tào lao | 曹勞 | |
lỗi liếc | 纇𥆁 | táo tác | 躁作 | |
loi ngoi | 𩁦𢶼 | táo tợn | 躁𢣺 | |
loi nhoi | 𩁦𥊖 | tạp nhạp | 雜入 | |
lõm bõm | 𡔑渀 | tập tành | 習啨 | |
lộm cộm | 礷𥖜 | tấp tểnh | 漝𢜫 | |
lom khom | 𦡶𢐎 | tập tễnh | 集井 | |
lổm ngổm | 覽嚴 | tạp tụng | 雜訟 | |
lờm xờm | 㘕𬇁 | tất tả | 㧙𪭥 | |
lớn lao | 𡘯嘮 | tất ta tất tưởi | 㧙些㧙載 | |
lổn nhổn | 侖𫣑 | tất tần tật | 悉秦疾 | |
lon ton | 㖮噂 | tắt tiếng | 𤎕㗂 | |
lon xon | 㖮㖺 | tất tưởi | 㧙載 | |
lòng khòng | 挵𢪬 | táy máy | 𭠣𢵯 | |
lỏng khỏng | 挵𢪬 | tè he | 𪷗𡁱 | |
long lanh | 儱伶 | tê mê | 痺迷 | |
lóng lánh | 𬊊𪸝 | té re | 𪷉提 | |
lộng lẫy | 𣼰𡅏 | te tái | 呞再 | |
long lỏng | 𣿅𣿅 | tê tái | 痺𦛍 | |
lồng lộng | 𣼰𣼰 | tèm hem | 潛嫌 | |
long nhong | 儱銊 | tèm lem | 潛濂 | |
lòng thòng | 挵𦄷 | tèm nhèm | 潛𣲹 | |
long tong | 儱淙 | tem tép | 浹浹 | |
lớp lang | 笠郎 | tẽn tò | 𢤣𭇓 | |
lớt phớt | 𣼷咈 | teng beng | 星鋲 | |
lu bù | 瞜補 | tênh hênh | 惺亨 | |
lừ khừ | 𡃖啹 | tẻo teo | 小悄 | |
lủ khủ lù khù | 婁苦瀘傴 | teo tóp | 悄𦚗 | |
lu loa | 罏𠼱 | tẹp nhẹp | 捷叺 | |
lừ thừ | 𡃖𤶠 | tha thiết | 他切 | |
lử thử lử thừ | 㾔此㾔𤶠 | tha thứ | 赦恕 | |
lù xù | 瀘𣭃 | tha thướt | 他𤃧 | |
lừa lọc | 𬐸漉 | thắc mắc | 忑縸 | |
luấn quấn | 綸𦄄 | thắc thỏm | 忑㖭 | |
luẩn quẩn | 踚𨆤 | thài lài | 䓱𦲒 | |
lụi cụi | 𥟹𢷴 | thàm làm | 嗿𫜵 | |
lụi hụi | 𥟹會 | thậm thà thậm thụt | 甚咃甚浖 | |
lui lủi | 𨇒𨇒 | thăm thẳm | 瀋瀋 | |
lủi thủi | 𨇒蹆 | thấm tháp | 沁溚 | |
lum khum | 𦡶𢐎 | thầm thì | 忱時 | |
lủn chủn | 侖准 | thấm thía | 沁𤀏 | |
lủn củn | 侖𠽓 | thấm thoát | 沁脫 | |
lủn mủn | 侖𫃐 | thấm thoắt | 沁𨁑 | |
lụn vụn | 論僎 | thậm thụt | 甚浖 | |
lung bung | 𭟬𨮇 | thẫn thờ | 矧悇 | |
lừng chừng | 淩澄 | thẩn thơ | 訠詩 | |
lững chững | 𠻴𨀧 | than vãn | 嘆挽 | |
lủng củng | 竉栱 | thẳng thắn | 𣦎𡁟 | |
lừng khừng | 淩𰜀 | thằng thúc | 僶促 | |
lủng lẳng | 竉㥄 | thanh thản | 清坦 | |
lung lay | 𭟬摛 | thanh thảnh | 𨓽𨓽 | |
lừng lẫy | 淩𡅏 | thanh thoát | 清脫 | |
lung linh | 瓏玲 | thảnh thơi | 𨓽迨 | |
lững lờ | 𠻴𢣻 | thánh thót | 𬉊𪷄 | |
lửng lơ | 𠻴𢣻 | thao láo | 操咾 | |
lụng nhụng | 弄𰮐 | thào lao | 㗖嘮 | |
lụng thụng | 弄𬗝 | thào thợt | 㗖達 | |
lững thững | 𠻴賞 | thấp tho | 隰湫 | |
lung tung | 𭟬縱 | thập thò | 拾𢲬 | |
lúng túng | 𢤲慫 | thấp thoáng | 隰洸 | |
luôm nhuôm | 濫𠰃 | thấp thỏm | 隰㖭 | |
luộm thuộm | 懢愖 | thật thà | 實咃 | |
lươn lẹo | 𧐖瞭 | thất thểu | 失吵 | |
lượn lờ | 𫅤𢣻 | thau tháu | 艸艸 | |
luồn lỏi | 掄𣢹 | thay lay | 𠊝摛 | |
luồn lọt | 掄𢯰 | thay lảy | 𠊝攭 | |
luống cuống | 隴㤮 | thay máy | 𠊝𢵯 | |
luông tuồng | 㳥㗰 | thè lè | 𪮛嚟 | |
lụp xụp | 㡴䉅 | the thé | 呭呭 | |
lụt lội | 𣼧洡 | thêm thắt | 添紩 | |
ma mãnh | 魔𫙍 | thèm thuồng | 饞𢠆 | |
mắc míu | 縸廟 | thèn thẹn | 𢢆𢢆 | |
mắc mớ | 縸𧜗 | thẹn thò | 𢢆𢲬 | |
mắc mớp | 縸𧦟 | thẹn thùng | 𢢆𢠅 | |
mách mao | 𠼽毛 | thênh thang | 𢉑湯 | |
mai mái | 𠃅𠃅 | thèo bẻo | 韶表 | |
mải mê | 𬏽迷 | thều thào | 𠻩㗖 | |
mai mỉa | 埋𠸍 | thì thầm | 時忱 | |
mài miệt | 𥕄蔑 | thì thào | 時㗖 | |
mải miết | 𬏽篾 | thì thọt | 時𡁾 | |
mẫm mạp | 𦟣𦚖 | thì thùng | 時桶 | |
mâm mê | 鎫迷 | thia lia | 捿攡 | |
mặn mà | 𪉽𣻕 | thiêm thiếp | 𢜡𢜡 | |
man mác | 漫莫 | thiết tha | 切他 | |
mằn mặn | 𪉽𪉽 | thiệt thòi | 折嗺 | |
man mát | 𠖾𠖾 | thin thít | 𢗠𢗠 | |
mân mê | 抿迷 | thình lình | 𥓉𥘃 | |
mân mó | 抿𢺀 | thình thịch | 磩磩 | |
mang máng | 𠴏𠴏 | thỉnh thoảng | 請倘 | |
mang mẻ | 𫼳渼 | thịt thà | 𬚸咃 | |
mắng mỏ | 𠻵㖼 | thò lò | 𢲬爐 | |
mảnh khảnh | 𤗖𠾶 | thớ lợ | 𬁼𠐳 | |
mảnh mai | 𤗖枚 | thờ ơ | 悇㐵 | |
mạnh mẽ | 猛瑪 | thơ thẩn | 詩訠 | |
manh mún | 𥯋悶 | thờ thẫn | 悇矧 | |
mập mạp | 𦚖䏜 | thỏ thẻ | 兔𠱈 | |
mấp máy | 𠸾𢵯 | thơ thốt | 苴椊 | |
mấp mé | 𠸾𠩕 | thỏa thê | 妥淒 | |
mấp mô | 𠸾塻 | thỏa thuê | 妥𠾔 | |
mập mờ | 眨𥊚 | thoai thoải | 𢗷𢗷 | |
mất mát | 𠅒𠖾 | thoăn thoắt | 𨁑𨁑 | |
mặt mày | 𩈘𣮮 | thoang thoáng | 洸洸 | |
mát mẻ | 𠖾渼 | thoang thoảng | 倘倘 | |
mặt mũi | 𩈘𪖫 | thóc mách | 𥟉𠼽 | |
mau mắn | 𣭻慜 | thòi lòi | 嗺䋘 | |
máu mặt | 𧖱𩈘 | thối tha | 啐他 | |
máu me | 𧖱楣 | thôi thối | 啐啐 | |
máu mê | 𧖱迷 | thoi thóp | 梭𡀾 | |
màu mè | 𦭷𫃎 | thoi thót | 梭𪷄 | |
màu mẽ | 𦭷瑪 | thồm lồm | 偡藍 | |
màu mỡ | 𦭷𦝺 | thòm thèm | 啿饞 | |
mẫu mực | 㑄墨 | thơm tho | 𦹳湫 | |
may mắn | 𠶣慜 | thom thỏm | 㖭㖭 | |
mảy may | 𡮳𠶣 | thom thóp | 𡀾𡀾 | |
mày mò | 𣮮摸 | thỗn thễn | 𦛻膳 | |
máy móc | 𣛠𢪮 | thỗn thện | 𦛻膳 | |
mê mải | 迷𬏽 | thon thót | 𪷄𪷄 | |
mê mẩn | 迷𢠨 | thơn thớt | 𣘄𣘄 | |
mê mệt | 迷𤻻 | thổn thức | 忖𥅞 | |
mê muội | 迷昧 | thon von | 𠴘𡻖 | |
mềm mại | 繌賣 | thong dong | 从容 | |
mềm môi | 繌腜 | thòng lọng | 𦄷𢃈 | |
men mét | 衊衊 | thong thả | 从抯 | |
méo mặt | 𠰭𩈘 | thõng thẹo | 捅𠻥 | |
méo mó | 𠰭𢺀 | thông thống | 通通 | |
mẹo mực | 𮘃墨 | thu lu | 收罏 | |
mếu máo | 𠴕𠰭 | thù lù | 茱瀘 | |
mỉa mai | 𠸍枚 | thư thả | 舒抯 | |
miên man | 綿蠻 | thừa mứa | 剩傌 | |
miệt mài | 蔑𥕄 | thừa thãi | 剩汰 | |
mịn màng | 絻芒 | thua tháy | 輸太 | |
mình mẩy | 𨉟𨊋 | thưa thớt | 疎𣘄 | |
mịt mờ | 𩆪𥊚 | thừa ưa | 乘𢛨 | |
mịt mùng | 𩆪幪 | thừa ứa | 剩瘀 | |
mơ hồ | 𢠩糊 | thực thà | 寔咃 | |
mò mẫm | 摸𦟣 | thuể thoả | 稅妥 | |
mơ màng | 𢠩恾 | thui thủi | 蹆蹆 | |
mỡ màng | 𦝺芒 | thum thủm | 𡂹𡂹 | |
mở mang | 𢲫𫼳 | thùm thụp | 拾拾 | |
mó máy | 𢺀𢵯 | thun lủn | 𦀹侖 | |
mờ mịt | 𥊚𩆪 | thung dung | 舂容 | |
mơ mòng | 𢠩恾 | thúng mủng | 𥴗𥶃 | |
mộc mạc | 木漠 | thung thăng | 舂升 | |
móc máy | 𢪮𢵯 | thủng thẳng | 𫫴𣦎 | |
mối manh | 䋦萌 | thùng thình | 桶𥓉 | |
mới mẻ | 㵋渼 | thủng thỉnh | 𫫴請 | |
moi móc | 挴𢪮 | thũng thịu | 腫紹 | |
mời mọc | 𫬱𠚐 | thườn thượt | 絬絬 | |
móm mém | 𠻦𠹰 | thướt tha | 𤃧他 | |
mon men | 𬦢󠄁䟨 | thút nút | 𠴫𨨷 | |
mòn mỏi | 𤷱痗 | thút thít | 𠴫𢗠 | |
mơn mởn | 蔓蔓 | ti hí | 絲咥 | |
mơn trớn | 𢺳磌 | tỉ mỉ | 細美 | |
mong manh | 懞𥯋 | tí tách | 子㳻 | |
móng mánh | 𤔻𬔽 | tỉ tê | 細犀 | |
mỏng manh | 𤘁𥯋 | tí teo | 子悄 | |
mỏng mảnh | 𤘁𤗖 | tí tẹo | 子俏 | |
mông mênh | 濛溟 | ti tỉ | 絲絲 | |
mỏng mẻo | 𤘁卯 | tí tị | 子比 | |
mộng mị | 夢寐 | ti toe | 絲䏴 | |
mông mốc | 霂霂 | tia tía | 紫紫 | |
mong mỏi | 懞𪬶 | tiệc tùng | 席從 | |
mong mỏng | 𤘁𤘁 | tiêu tùng | 消從 | |
mòng mọng | 𭲿𭲿 | tim tím | 𦻳𦻳 | |
móp mép | 漞𠵐 | tìm tòi | 尋撮 | |
mũ mấn | 𢃱緍 | tình hình | 情形 | |
mùa màng | 𬁒芒 | tinh tươm | 晶瀸 | |
múa may | 𢱖𦁼 | tịt mít | 𠾼櫗 | |
múa máy | 𢱖𢵯 | tíu tít | 嘬㘉 | |
múa mép | 𢱖𠵐 | tô hô | 蘇呼 | |
mưa móc | 𩄎雬 | tơ lơ mơ | 絲𢣻𢠩 | |
mưa sầm sập | 𩄎𭰪𭰪 | tò mò | 𭇓摸 | |
mùi mẽ | 苿瑪 | tờ mờ | 詞𥊚 | |
múm mím | 𠵘𠲶 | to tát | 𫰅薩 | |
mũm mĩm | 𦟣俛 | tò te | 𭇓呞 | |
mủm mỉm | 𠵘𠲶 | tơ tình | 絲情 | |
mum múp | 䏎䏎 | tồ tồ | 徂徂 | |
mười mươi | 𱑕𱑕 | tơ tóc | 絲𩯀 | |
muộn mằn | 悶慢 | to tướng | 𫰅相 | |
muộn màng | 晚芒 | tơ tưởng | 媤想 | |
mượt mà | 沫𣻕 | toang hoang | 𫫥荒 | |
múp míp | 䏎㕨 | toang toác | 𫫥嚄 | |
mưu mô | 謀謨 | toe toét | 䏴𠽌 | |
na ná | 那哪 | toen hoẻn | 宣宛 | |
nắc nẻ | 匿𦕗 | tơi bời | 𥯒𢱎 | |
nặc nô | 喏奴 | tơi tả | 𥯒𪭥 | |
nắc nỏm | 匿唸 | tối tăm | 𣋁吣 | |
nài nỉ | 奈𪡇 | tới tấp | 𬧐漝 | |
nầm nập | 汭汭 | tom ngỏm | 𥿂𦛽 | |
nấn ná | 赧哪 | tòm tem | 噚𣑷 | |
năn nỉ | 𡅧𪡇 | tòn ten | 存鎆 | |
nằn nì | 𡅧𪡇 | tồng ngồng | 宗茙 | |
nắn nót | 𠼶訥 | tong tả | 淙𪭥 | |
nằng nặc | 㑷喏 | tong tỏng | 淙淙 | |
nặng nề | 𥘀𪿗 | tóp tép | 𦚗浹 | |
nâng niu | 㨢𱠴 | trà trộn | 搽𢶿 | |
năng nổ | 𠹌砮 | trắc trở | 仄阻 | |
nắng nôi | 𣌝𣊌 | trậm trầy trậm trật | 站摨站秩 | |
nanh nọc | 𤘓蝳 | trầm tre | 沈𥯌 | |
não nà | 惱㑚 | trầm trồ | 沈徂 | |
não nề | 惱怩 | trằn trọc | 𢴟𬴭 | |
náo nức | 鬧𱕔 | trần trụi | 陳𪳹 | |
nao núng | 㝹𨆞 | trần trùng trục | 陳重逐 | |
não nùng | 惱憹 | trăng trắng | 𤽸𤽸 | |
não nuột | 惱𱟄 | trâng tráo | 瞋𥋽 | |
nạt nộ | 㖏怒 | trắng trẻo | 𤽸𤽀 | |
nẫu nà | 𤊲㑚 | trắng trợn | 𤽸𥉲 | |
nâu non | 𣘽嫩 | trắng trợt | 𤽸跌 | |
nể nang | 𢘝囊 | tranh vanh | 佂儝 | |
nề nếp | 𡋂䌰 | trao tráo | 𥋽𥋽 | |
nem nép | 㨥㨥 | tráo trưng | 𥋽徵 | |
nền nếp | 𡋂䌰 | trập trùng | 縶重 | |
nên nỗi | 𢧚餒 | trật trà trật trưỡng | 秩茶秩傽 | |
nết na | 𢟗那 | trật trệu | 秩咷 | |
ngả ngốn | 㧴𠽓 | trật trưỡng | 秩傽 | |
ngả ngớn | 㧴𢞆 | trầy trật | 摨秩 | |
ngã ngũ | 𨁟五 | trầy trụa | 摨咮 | |
ngả vạ | 㧴禍 | trễ tràng | 𬓐長 | |
ngắc nga ngắc ngứ | 𥔲哦𥔲語 | trẻ trung | 𥘷中 | |
ngắc ngoải | 𥔲迯 | trèo trẹo | 𨀽𨀽 | |
ngắc ngứ | 𥔲語 | trẹo trọ | 𨀽住 | |
ngai ngái | 皚𠊎 | trẹt lét | 澈𥉬 | |
ngài ngại | 懝懝 | trếu tráo | 咷啅 | |
ngại ngần | 懝垠 | trệu trạo | 咷啅 | |
ngái ngủ | 𠊎𥄬 | trình trọt | 呈𢫖 | |
ngại ngùng | 懝㥥 | trĩu trịt | 𥾇𦅄 | |
ngam ngám | 儑儑 | trơ tráo | 𥗁𥋽 | |
ngấm ngầm | 澿砛 | trọ trẹ | 住𠶠 | |
ngầm ngấm | 砛澿 | trơ trẽn | 𥗁𠹖 | |
ngầm ngập | 汲汲 | trớ trêu | 咋嘹 | |
ngẫm nghĩ | 𡄎擬 | trớ trinh | 咋貞 | |
ngấm ngoảy | 澿𭡏 | trô trố | 𥇻𥇻 | |
ngâm ngợi | 吟𠿿 | trơ trọi | 𥗁𪳹 | |
ngậm ngùi | 唅𠿯 | trò trống | 𠻀𤿰 | |
ngấm nguýt | 澿𥊜 | trơ trụi | 𥗁𪳹 | |
ngân nga | 銀哦 | trọc lóc | 𬴭𠯿 | |
ngần ngại | 垠懝 | trộc trệch | 濁擲 | |
ngán ngẩm | 𩜽儼 | trọi lỏi | 𪳹𨇒 | |
ngan ngán | 𩜽𩜽 | trối trăng | 讄𦝄 | |
ngăn ngắn | 𠦯𠦯 | trọi trơn | 𪳹𣹗 | |
ngấn ngọc | 痕玉 | tróm trém | 簪蘸 | |
ngần ngừ | 垠𣊘 | tròm trèm | 憯怗 | |
ngắn ngủi | 𠦯哎 | trớn trác | 磌卓 | |
ngắn ngủn | 𠦯𠽓 | tròn trặn | 圇陣 | |
ngang ngạnh | 昂硬 | trộn trạo | 𢶿啅 | |
ngẳng nghiu | 肯𠰋 | trợn trạo | 𥉲啅 | |
ngang ngửa | 卬𡂂 | tròn trịa | 圇治 | |
ngành ngọn | 梗𦰟 | tròn trĩnh | 圇𠸩 | |
ngao ngán | 嗷𩜽 | tròn trõn | 圇圇 | |
ngào ngạt | 𢳆𠿸 | trờn trợn | 𥉲𥉲 | |
ngạo nghễ | 傲𢣂 | trơn tru | 𣹗咮 | |
ngập ngà ngập ngừng | 汲玡汲凝 | trợn trừng | 𥉲瞪 | |
ngấp nghé | 𥄫𥇚 | trống trải | 𥧪𱱇 | |
ngáp ngủ | 哈𥄬 | tròng trắng | 緟𤽸 | |
ngập ngụa | 汲湡 | tròng trành | 緟湩 | |
ngập ngừng | 汲凝 | trống trếnh | 𥧪𠰪 | |
ngất nga ngất nghểu | 𡴯哦𡴯嶢 | trong trẻo | 𥪝𤽀 | |
ngất nga ngất ngưởng | 𡴯哦𡴯崞 | trồng trọt | 𣑺𢫖 | |
ngạt ngào | 𠿸𢳆 | trợt lớt | 跌𣼷 | |
ngặt nghẽo | 扢撓 | tru tréo | 咮𧾿 | |
ngặt nghẹo | 扢撓 | trù trừ | 躊躇 | |
ngất nghểu | 𡴯嶢 | trúc trắc | 築仄 | |
ngặt ngòi | 扢𤀖 | trục trặc | 軸𨁷 | |
ngặt ngõng | 扢拱 | trụi lủi | 𪳹𨇒 | |
ngất ngưởng | 𡴯崞 | trùi trũi | 𪒽𪒽 | |
ngau ngáu | 噑噑 | trùng trình | 重程 | |
ngâu ngấu | 噑噑 | trừng trộ | 瞪路 | |
ngấu nghiến | 𣿃哯 | trùng trục | 𢴊𢴊 | |
ngầy ngà | 𠵌玡 | tua rua | 鬚俞 | |
ngay ngắn | 𬆄𠦯 | tua tủa | 溑溑 | |
ngây ngất | 𤷙𤴥 | từa tựa | 似似 | |
ngay ngáy | 𠵨𠵨 | túc tắc | 足則 | |
ngây ngấy | 𰟅𰟅 | tục tằn | 俗秦 | |
ngây ngô | 𤷙悞 | tục tĩu | 俗剿 | |
nghé nghẹ | 犠𤈝 | tức tối | 𠺒𣋁 | |
nghề ngỗng | 藝嗊 | tức tưởi | 𠺒載 | |
nghếch ngác | 𥉥愕 | tuế toái | 歲碎 | |
nghệch ngạc | 𪭄愕 | tuệch toạc | 𠻊劐 | |
nghẹn ngào | 喭𢳆 | túi bụi | 襊𡏧 | |
nghễnh ngãng | 迎昂 | tùm hum | 𥳍𥵗 | |
nghèo ngặt | 隢扢 | tủm tỉm | 𠸬噆 | |
nghêu ngao | 嘵嗷 | túm tụm | 縿𥯓 | |
nghễu nghện | 𥪯喭 | tun hủn | 澊滾 | |
nghí ngoáy | 𠵌𨀑 | tủn mủn | 繜𫃐 | |
nghĩ ngợi | 擬𠿿 | tưng bừng | 熷𤇊 | |
nghi ngút | 霓𩂁 | tưng hửng | 熷𬋙 | |
nghịch ngợm | 逆𤼔 | tung tăng | 縱增 | |
nghiền ngẫm | 研𡄎 | tùng tiệm | 從店 | |
nghiện ngập | 𢞆汲 | tuổi tác | 歲作 | |
nghiến ngấu | 哯𣿃 | tươi tắn | 鮮晉 | |
nghiệt ngã | 孽𨁟 | tươm tất | 瀸悉 | |
nghiệt ngõng | 孽拱 | tườm tượp | 雜雜 | |
nghìn nghịt | 𠑦𠑦 | tuồn tuột | 𨀞𨀞 | |
ngơ ngác | 𢠐愕 | tuồng luông | 㗰㳥 | |
ngỡ ngàng | 𢣸𠵫 | tuốt tuột | 剟剟 | |
ngổ ngáo | 忤獓 | tuý luý | 醉累 | |
ngô nghê | 悞倪 | ủ rũ | 膒癒 | |
ngờ nghệch | 㘈𪭄 | ú ụ | 𦠲圬 | |
ngộ nghĩnh | 唔頸 | um sùm | 喑嚵 | |
ngồ ngộ | 唔唔 | um tùm | 𠽛𥳍 | |
ngờ ngợ | 㘈㘈 | ừng ực | 𠳑𠳑 | |
ngó ngoáy | 𥄭𨀑 | vá víu | 𦀪𬗠 | |
ngọ ngoạy | 午𠰻 | vân vê | 紋撝 | |
ngo ngoe | 𢫸㧪 | văn vẻ | 文𨤔 | |
ngọ nguậy | 午𠰻 | vặn vẹo | 𢱨𣍅 | |
ngoa ngoắt | 訛𭨦 | vấn vít | 𦄞𥿀 | |
ngoa ngoét | 訛㳉 | vằng vặc | 爃𤊨 | |
ngoạch ngoạc | 㨯擭 | văng vẳng | 𦕟𦕟 | |
ngoam ngoáp | 𠲺𠲺 | vắng vẻ | 咏𨤔 | |
ngoằn ngà ngoằn ngoèo | 蚖玡蚖蟯 | vành vạnh | 鑅鑅 | |
ngoan ngoãn | 𠺿𠺿 | vấp váp | 𰸣叭 | |
ngoằn ngoèo | 蚖蟯 | vất vả | 沕𡲤 | |
ngoang ngoảng | 𱒌𱒌 | vặt vãnh | 伆𠇟 | |
ngoắt ngoéo | 𭨦僥 | vấy vá | 𦝩𦀪 | |
ngoặt ngoẹo | 𣌴蹺 | ve vãn | 𬋱晚 | |
ngoay ngoảy | 𭡏𭡏 | vẻ vang | 𨤔㘇 | |
ngốc nga ngốc nghếch | 呆哦呆𥉥 | ve vẩy | 𬋱湋 | |
ngốc nghếch | 呆𥉥 | vẹn vẽ | 捖𦘧 | |
ngộc nghệch | 𣔣𪭄 | vẻn vẹn | 捖捖 | |
ngoe ngoé | 蛫蛫 | vênh váo | 儝𠾷 | |
ngoe nguẩy | 㧪𭡏 | vẹo vọ | 𣍅鶩 | |
ngoem ngoém | 㘙㘙 | véo von | 㧼𡻖 | |
ngoen ngoẻn | 𠰂𠰂 | vếu váo | 𠶓𠾷 | |
ngoi ngóp | 𢶼𠲺 | vi vu | 喡𭇹 | |
ngồi rồi | 𱖗耒 | vi vút | 喡𱜏 | |
ngồm ngoàm | 岩含 | viển vông | 遠𣜳 | |
ngơm ngớp | 𥆹𥆹 | vớ vẩn | 𫼻𪷦 | |
ngổn ngang | 滾卬 | võ vàng | 㽳傍 | |
ngốn ngấu | 𠽓𣿃 | vơ váo | 噅𠾷 | |
ngôn ngổn | 滾滾 | vồ vập | 橅及 | |
ngồn ngộn | 𬢞𬢞 | vỗ về | 𢯞𧗱 | |
ngon ngót | 㐳㐳 | vờ vịt | 𫿒𩿠 | |
ngon ngọt | 𤯆𤮾 | vò võ | 㽳㽳 | |
ngòn ngọt | 𤮾𤮾 | vội vã | 𫏚𨁱 | |
ngơn ngớt | 𠯪𠯪 | vội vàng | 𫏚傍 | |
ngông nghênh | 顒迎 | vòi vọi | 𡸏𡸏 | |
ngọng nghịu | 𡅑憢 | vời vợi | 𡸏𡸏 | |
ngòng ngoèo | 隅蟯 | vồn vã | 㖹𠳿 | |
ngong ngóng | 𥍎𥍎 | vòng vèo | 𤥑𨖿 | |
ngồng ngồng | 茙茙 | vòng vo | 𤥑汙 | |
ngọt gắt | 𤮾噶 | vu vơ | 誣噅 | |
ngọt ngào | 𤮾𢳆 | vừa vặn | 𣃣𢱨 | |
ngột ngạt | 𠮾𠿸 | vui vẻ | 𢝙𨤔 | |
ngủ nghê | 𥄬倪 | vụn vặt | 僎伆 | |
ngú ngớ | 哦𠽐 | vun vút | 𢱔𱜏 | |
ngù ngờ | 𬗙㘈 | vùng vằng | 摓𭈒 | |
ngứa ngáy | 𤻭𠵨 | vững vàng | 凭傍 | |
ngựa nghẽo | 馭撓 | vương vấn | 𥿁𦄞 | |
nguây nguẩy | 𭡏𭡏 | vương víu | 𥿁𬗠 | |
ngúc ngắc | 㑋𥔲 | vuốt ve | 𤢇𬋱 | |
nguếch ngoác | 㨯擭 | xa xăm | 賒駸 | |
nguệch ngoạc | 㨯擭 | xa xỉ | 奢侈 | |
ngủn ngoẳn | 𠽓𠰂 | xa xôi | 賒𥸷 | |
ngùn ngụt | 𤈡𤈡 | xác xơ | 殼綀 | |
ngủng nghỉnh | 𠺱𠾶 | xấc xược | 倬啅 | |
ngúng nguẩy | 𤸒𭡏 | xám xịt | 繿哳 | |
nguôi ngoai | 𢢯𠱓 | xanh xao | 青嗃 | |
nguồi nguội | 𱐂𱐂 | xào xạc | 𡁞𠳗 | |
ngượng ngập | 𢗾汲 | xao xuyến | 嗃紃 | |
ngượng nghịu | 𢗾憢 | xập xè | 𭰪茌 | |
ngượng ngùng | 𢗾㥥 | xấp xỉ | 𢵸齒 | |
ngường ngượng | 𢗾𢗾 | xấu xa | 醜賒 | |
nhã nhặn | 雅𠽗 | xâu xé | 𦄓扯 | |
nhá nhem | 𤆹濂 | xấu xí | 醜㖉 | |
nhả nhớt | 𠰹𣼸 | xây xẩm | 𡏦𭿄 | |
nhắc nhở | 𠯅𢬨 | xem xét | 䀡察 | |
nhác nhớm | 㦡啱 | xênh xang | 𫕸唱 | |
nhắc nhỏm | 𠯅𠽦 | xéo xẹo | 𬦪仯 | |
nhai nhải | 涯涯 | xì xào | 嚏𡁞 | |
nhãi nhép | 爾囁 | xích mích | 斥覓 | |
nham nhám | 𰪯𰪯 | xinh xắn | 𦎡𢷂 | |
nhấm nhẳng | 𠰃𦅯 | xô bồ | 搊蒲 | |
nham nháp | 𡊠𡊠 | xổ số | 𢹧數 | |
nhấm nháp | 𠰃𡊠 | xơ xác | 綀殼 | |
nhắm nháp | 𠲏𡊠 | xó xỉnh | 𨻬省 | |
nhầm nhật | 𡍚日 | xoắn xít | 𦀵掇 | |
nhăm nhe | 惏𠻗 | xoàng xĩnh | 侊省 | |
nhảm nhí | 䚾𡭺 | xoay xở | 搓處 | |
nham nhở | 𩜠𢬨 | xốc xếch | 㒔𪜻 | |
nhan nhản | 顏顏 | xối xả | 㵊捨 | |
nhân nhẩn | 仞仞 | xồm xoàm | 𩮕𩰃 | |
nhăn nhẳn | 仞仞 | xốn xang | 吋唱 | |
nhần nhận | 涊涊 | xôn xao | 𠮿嗃 | |
nhàn nhạt | 溂溂 | xót xa | 㤕賒 | |
nhắn nhe | 𠴍㖇 | xử sự | 處事 | |
nhăn nheo | 絪䁱 | xúc xắc | 劅色 | |
nhăn nhíu | 絪皺 | xúc xiểm | 促諂 | |
nhăn nhó | 絪繻 | xuề xòa | 𣵶汊 | |
nhăn nhở | 絪𢬨 | xúm xít | 𠎊掇 | |
nhắn nhủ | 𠴍啂 | xum xuê | 侺茌 | |
nhẵn nhụi | 𣼴𣾶 | xun xoe | 𠎄𭇺 | |
nhăng nhẳng | 𦅯𦅯 | xuýt xoát | 啜脫 | |
nhằng nhẵng | 𠯹𠯹 |
榜各𡨸翻音 Bảng Các Chữ Phiên Âm 〔⇧〕
向引格用𧵑𡨸翻音 Hướng Dẫn Cách Dùng Của Chữ Phiên Âm
1. 𡨸翻音得使用抵𢪏各詞摱㭲㗂渃外(空包𠁟詞漢越)。
Chữ Phiên âm được sử dụng để viết các từ mượn gốc tiếng nước ngoài (không bao gồm từ Hán Việt).
2. 𡨸翻音得𥙩自𡨸漢喃準。𥪝數各𡨸漢喃固音節𥞖僥(空分別聲調)、只固𠬠𡨸得指定𱺵𡨸翻音。欺𡨸翻音得使用𥪝詞摱、伮𠅒義㭲、只𡨺徠職能語音。
Chữ Phiên âm được lấy từ chữ Hán Nôm Chuẩn. Trong số các chữ Hán Nôm có âm tiết giống nhau (không phân biệt thanh điệu), chỉ có một chữ được chỉ định là chữ Phiên âm. Khi chữ Phiên âm được sử dụng trong từ mượn, nó mất nghĩa gốc, chỉ giữ lại chức năng ngữ âm.
3. 𡨸翻音主要壓用朱各詞摱包𠁟𠄩或𡗉記字;𡨸翻音空得使用朱各詞摱㐌得𢪏蹺𠬠格一定𥪝歷史;𡨸翻音空得使用朱各場合特別恪。
Chữ Phiên âm chủ yếu áp dụng cho các từ mượn bao gồm hai hoặc nhiều kí tự; chữ Phiên âm không được sử dụng cho các từ mượn đã được viết theo một cách nhất định trong lịch sử; chữ Phiên âm không được sử dụng cho các trường hợp đặc biệt khác.
4. 𠬠𠄧𡨸翻音貯𡗉格讀近僥吧空分別聲調。𡨸翻音固体得使用裊詞摱固發音近貝伮。譬喻、欺「多」(格讀準𱺵「đa」)得使用如𡨸翻音、伮固体得使用抵翻音詞摱貝格發音近貝「đa」或「đă」。
Một vài chữ Phiên âm chứa nhiều cách đọc gần nhau và không phân biệt thanh điệu. Chữ Phiên âm có thể được sử dụng nếu từ mượn có phát âm gần với nó. Ví dụ, khi "多" (cách đọc chuẩn là "đa") được sử dụng như chữ Phiên âm, nó có thể được sử dụng để phiên âm từ mượn với cách phát âm gần với "đa" hoặc "đă".
5. 對貝各詞摱固格發音可恪貝𡨸翻音𥪝「榜𡨸翻音」、固体譔各𡨸漢喃準邊外榜尼抵翻音。
Đối với các từ mượn có cách phát âm khá khác với chữ Phiên âm trong "Bảng chữ Phiên âm", có thể chọn các chữ Hán Nôm Chuẩn bên ngoài bảng này để phiên âm.
6. 𧗱格讀𧵑各詞摱得𢪏憑𡨸翻音、𨑗原則、𢧚使用格讀準𧵑𡨸漢喃。雖然、𨑗基礎固窒𠃣事恪別𥪝格發音、所適個人吧𢟔慣漨沔拱得尊重。譬喻、格讀準𧵑詞「𦎡迦逋」𱺵「xinh-ga-bô」、扔伮拱固体得讀如「xinh-ga-bo」、「xinh-ga-pô」、「xinh-ga-po」、「singapore」(發音㭲㗂渃外)、云云。同時、空固要求𧗱聲調。
Về cách đọc của các từ mượn được viết bằng chữ phiên âm, trên nguyên tắc, nên sử dụng cách đọc chuẩn của chữ Hán Nôm. Tuy nhiên, trên cơ sở có rất ít sự khác biệt trong cách phát âm, sở thích cá nhân và thói quen vùng miền cũng được tôn trọng. Ví dụ, cách đọc chuẩn của từ "𦎡迦逋" là "xinh-ga-bô", nhưng nó cũng có thể được đọc như "xinh-ga-bo", "xinh-ga-pô", "xinh-ga-po", "singapore" (phát âm gốc tiếng nước ngoài), vân vân. Đồng thời, không có yêu cầu về thanh điệu.
-a/ă | -ai/ay | -ao/au | -am/ăm | -an/ăn | -ang/ăng | -áp/ắp | -át/ắt | -ác/ắc | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
○- | 阿 | 愛 | 呦 | 庵 | 安 | 盎 | 壓 | 遏 | 噁 |
b- | 波 | 拜 | 包 | 𢵉 | 班 | 朋 | 𣔟 | 潑 | 博 |
c/k- | 咖 | 該 | 高 | 甘 | 干 | 矜 | 笈 | 吉 | 閣 |
ch- | 仛 | 𥑂 | 嘲 | 占 | 𧜖 | 𦁢 | 𬗵 | 𬘋 | 擢 |
d- | 耶 | 𦂄 | 瑤 | 𨤮 | 吲 | 扛 | 唊 | 𢴑 | 𢖺 |
đ- | 多 | 墆 | 道 | 耽 | 丹 | 登 | 答 | 達 | 特 |
g/gh- | 迦 | 荄 | 哠 | 𨭺 | 𮇜 | 𠡚 | 﨤 | 詰 | 擱 |
gi- | 加 | 佳 | 交 | 監 | 間 | 江 | 甲 | 𣾹 | 角 |
h- | 霞 | 諧 | 豪 | 函 | 翰 | 項 | 盍 | 喝 | 嘿 |
kh- | 可 | 開 | 考 | 勘 | 𫩒 | 康 | 𬨢 | 𰸑 | 克 |
l- | 羅 | 萊 | 勞 | 藍 | 蘭 | 浪 | 臘 | 𤁕 | 樂 |
m- | 麻 | 枚 | 𦭷 | 𡕩 | 漫 | 笀 | 𦚖 | 末 | 莫 |
n- | 那 | 抳 | 瑙 | 南 | 𡅧 | 能 | 蒳 | 㖏 | 喏 |
ng/ngh- | 俄 | 皚 | 傲 | 𥋴 | 嵃 | 昂 | 哈 | 𠿸 | 愕 |
nh- | 牙 | 涯 | 𬇣 | 𥄮 | 顏 | 瓖 | 𡊠 | 𡥌 | 岳 |
ph- | 玻 | 派 | 𠴋 | 范 | 潘 | 彷 | 法 | 發 | 樸 |
qu- | 戈 | 𬗜 | 𫽿 | 𣰙 | 冠 | 光 | 𣌵 | 括 | 啒 |
r- | 𤄷 | 𡃄 | 蔞 | 𫄊 | 灡 | 𤎜 | 𠪸 | 𤌣 | 𫄈 |
s- | 沙 | 𡗂 | 𣒲 | 攕 | 珊 | 創 | 𢯛 | 剎 | 色 |
t- | 佐 | 哉 | 造 | 吣 | 散 | 桑 | 咂 | 薩 | 則 |
th- | 他 | 台 | 韜 | 瀋 | 坦 | 昇 | 塔 | 紩 | 拓 |
tr- | 查 | 齋 | 潮 | 𤾓 | 𣼼 | 莊 | 匧 | 淖 | 卓 |
v- | 𠇕 | 𦠘 | 𠓨 | 𦡣 | 文 | 㘇 | 叭 | 仈 | 𱠲 |
x- | 奢 | 喍 | 巧 | 駸 | 燦 | 涳 | 濈 | 嚓 | 確 |
-e/ê | - | -eo/êu | -em/êm | -en/ên | -anh/ênh | -ép/ếp | -ét/ết | -ách/ếch | |
○- | 𠲖 | - | 喓 | 淹 | 燕 | 𪝼 | 押 | 𠮙 | 厄 |
b- | 陛 | - | 䕯 | 𠷨 | 𥾽 | 鋲 | 𤇮 | 𥇂 | 白 |
c/k- | 𣖟 | - | 𥼱 | 嗛 | 𨪝 | 涇 | 夾 | 結 | 𠽤 |
ch- | 𩂏 | - | 棹 | 㓠 | 𢫔 | 佂 | 嘖 | 𬗗 | 𬿈 |
d- | 喈 | - | 𥻠 | 啖 | 喕 | 溋 | 揲 | 𦂾 | 繹 |
đ- | 堤 | - | 㧅 | 𣎀 | 畑 | 汀 | 惵 | 𪸽 | 啲 |
g/gh- | 𭌲 | - | 嘺 | 𧁴 | 慳 | 𡹡 | 𢯖 | 恄 | 𮞑 |
gi- | 支 | - | 𪶎 | 掂 | 𧁶 | 𫣂 | - | 浙 | 𩷉 |
h- | 嗄 | - | 囂 | 𡑯 | 𠻃 | 亨 | 狹 | 頡 | 侅 |
kh- | 溪 | - | 丘 | 慊 | 𠸦 | 俓 | 𢬱 | 𤋸 | - |
l- | 黎 | - | 嘹 | 𠿳 | 縺 | 令 | 𥼕 | 𥉬 | 儮 |
m- | 迷 | - | 𠰭 | 繌 | 綿 | 溟 | 𠵐 | 瀎 | 𥊋 |
n- | 呢 | - | 𪲍 | 揇 | 𦮴 | 儜 | 䌰 | 涅 | 逽 |
ng/ngh- | 𠊙 | - | 隢 | 噖 | 喭 | 迎 | - | 𢌎 | 𥉥 |
nh- | 㖇 | - | 嘵 | 𣲹 | 遃 | 𤾱 | 囁 | 𪷴 | 𭞣 |
ph- | 啡 | - | 咆 | 泛 | 番 | 膨 | 珐 | 㗶 | 𤾷 |
qu- | 圭 | - | 𨙍 | - | 慣 | 𨒺 | - | 𢭯 | - |
r- | 𥗍 | - | 嗂 | 簾 | 㷙 | 𠴔 | 躐 | 𠺅 | 藶 |
s- | 仕 | - | 䳂 | 𤑯 | 蓮 | 浧 | 𠊔 | 𣻂 | 呎 |
t- | 濟 | - | 悄 | 𣑷 | 箭 | 惺 | 𩹫 | 緤 | 唶 |
th- | 世 | - | 絩 | 添 | 杄 | 𢉑 | 𨨧 | 𠯦 | 逖 |
tr- | 𥯌 | - | 𤽀 | 怗 | 𨑗 | 爭 | 𠿠 | 𬿮 | 澤 |
v- | 衛 | - | 𣍅 | 䗊 | 綄 | 儝 | 𠵽 | 樾 | 辟 |
x- | 𦀺 | - | 𠾸 | 䀡 | 釧 | 青 | 攝 | 察 | 𪜻 |
-i(y) | - | -iu | -im/ym | -in | -inh | -íp/ýp | -ít | -ích/ých | |
○- | 伊 | - | 夭 | 唵 | 印 | 𠸄 | 葉 | 𠃣 | 益 |
b- | 啤 | - | 瓢 | 砭 | 𠯴 | 平 | 䒦 | 蔽 | 碧 |
c/k- | 其 | - | 礄 | 金 | 𠻨 | 經 | 及 | 桀 | 激 |
ch- | 芝 | - | 𠹾 | 𪀄 | 㐱 | 正 | 𠽃 | 㑜 | 隻 |
d- | 彌 | - | 𪶋 | 𥇌 | 𰈏 | 營 | 鐷 | 悊 | 易 |
đ- | 呧 | - | 裯 | 恬 | 甸 | 丁 | 諜 | 迭 | 的 |
g/gh- | 𥱬 | - | - | 捦 | - | - | - | - | 𢙕 |
gi- | 咦 | - | - | - | 𢷹 | - | - | 㘁 | 𩷉 |
h- | 希 | - | 㳜 | 𥋵 | 軒 | 形 | 䀫 | 𭊪 | 檄 |
kh- | 氣 | - | 𠰋 | 謙 | 牽 | 輕 | 愜 | 𢝛 | 隙 |
l- | 璃 | - | 𠮩 | 𣜰 | 連 | 玲 | 㕸 | 𡊻 | 歷 |
m- | 眉 | - | 喵 | 𠲶 | 絻 | 明 | 㕨 | 𩆪 | 寞 |
n- | 尼 | - | 𫼩 | 粘 | 𠲃 | 寧 | 𥷨 | 𦄇 | 𡀡 |
ng/ngh- | 霓 | - | - | 㘙 | 𠦳 | - | 業 | 𠑦 | 逆 |
nh- | 兒 | - | 皺 | 𤢾 | 𥆾 | - | 喋 | 𱎰 | 蹢 |
ph- | 菲 | - | 慓 | 𣆅 | 芬 | 𠶏 | - | 閥 | 澼 |
qu- | 季 | - | - | - | 均 | 瓊 | - | 𢵮 | - |
r- | 𠶋 | - | 𠲢 | 燫 | 湅 | 侱 | 𣋑 | 𦀎 | 嚦 |
s- | 𬃗 | - | - | 槮 | 傎 | 生 | 𰈤 | 𬿺 | 𨇗 |
t- | 卑 | - | 嘬 | 𦻳 | 信 | 星 | 𠐉 | 㘉 | 夕 |
th- | 施 | - | 吵 | 嬸 | 辰 | 盛 | 涉 | 𬚸 | 釋 |
tr- | 知 | - | 𢩪 | 霑 | 纏 | 貞 | 輒 | 𥉭 | 摘 |
v- | 韋 | - | 𬗠 | 𥁷 | 援 | 永 | - | 𥿀 | 𩼢 |
x- | 嗤 | - | 𡭰 | 𣴒 | 傎 | 𦎡 | 淁 | 哳 | 赤 |
-o/ô | -oi/ôi | - | -om/ôm | -on/ôn | -ong/ông | -óp/ốp | -ót/ốt | -óc/ốc | |
○- | 烏 | 偎 | - | 喑 | 溫 | 䈵 | 俋 | 顇 | 喔 |
b- | 逋 | 倍 | - | 𠰏 | 𢫆 | 蓬 | 𠶙 | 勃 | 卜 |
c/k- | 古 | 𠎺 | - | 𥺻 | 昆 | 貢 | 秴 | 嗗 | 谷 |
ch- | 𡊲 | 䒹 | - | 跕 | 墫 | 蔠 | 𩮿 | 𢱝 | 𠺷 |
d- | 猶 | 𣾶 | - | 𥉰 | 𰔫 | 𩘪 | 㷝 | 詘 | 𨂔 |
đ- | 都 | 對 | - | 玷 | 敦 | 同 | 沓 | 突 | 篤 |
g/gh- | 𦁣 | 襘 | - | 搛 | 緄 | 杠 | 𢵰 | 𨃴 | 㭲 |
gi- | 𩙍 | 𠐞 | - | - | 伅 | 𥞖 | - | 湥 | 䇶 |
h- | 乎 | 回 | - | 𣋚 | 焝 | 鴻 | 𪡄 | 忽 | 學 |
kh- | 庫 | 魁 | - | 莰 | 坤 | 孔 | - | - | 酷 |
l- | 露 | 蕾 | - | 𤒢 | 㖮 | 弄 | 苙 | 䘹 | 祿 |
m- | 模 | 䋦 | - | 𠵘 | 門 | 蒙 | 漞 | 蔑 | 木 |
n- | 呶 | 內 | - | 喃 | 嫩 | 農 | 納 | 訥 | 𣕬 |
ng/ngh- | 吳 | 𤬪 | - | - | 言 | 嗊 | - | 兀 | 玉 |
nh- | 儒 | 𡃽 | - | 恁 | 𠾽 | 𧻪 | - | 𡇻 | 傉 |
ph- | 哺 | 配 | - | 𠆩 | 繁 | 風 | 𪾁 | 彿 | 䟔 |
qu- | - | - | - | - | - | - | - | - | 國 |
r- | 𬰹 | 檑 | - | 𩫦 | 𡀷 | 𠖿 | 爉 | 𣹕 | 𢮑 |
s- | 縐 | 𤐝 | - | 嚵 | 𣘈 | 雙 | 𣙫 | 𨔊 | 朔 |
t- | 蘇 | 綷 | - | 𥿂 | 尊 | 宗 | 𠇽 | 卒 | 速 |
th- | 湫 | 梭 | - | 啿 | 寸 | 通 | 𡀾 | 椊 | 𥟉 |
tr- | 徂 | 㵢 | - | 𥌈 | 圇 | 仲 | - | 𢫖 | 𬴭 |
v- | 𥿠 | 㖣 | - | 𪢵 | 𡻖 | 望 | 𧉈 | 浡 | 𦄾 |
x- | 搊 | 㵊 | - | 𥯎 | 𠮿 | 歱 | 𣐝 | 㤕 | 㒔 |
-ơ/ư/â | -ơi/ây/ưi | -âu/ưu | -ơm/âm | -ơn/ân | -âng/ưng | -ớp/ấp | -ớt/ất/ứt | -ấc/ức | |
○- | 㐵 | 㗒 | 優 | 音 | 恩 | 應 | 邑 | 乙 | 憶 |
b- | 巴 | 𬈺 | 保 | 稟 | 𦁂 | 𣵮 | 潗 | 弼 | 堛 |
c/k- | 基 | 𥝽 | 久 | 錦 | 謹 | 畺 | 級 | 拮 | 極 |
ch- | 啫 | 𨔈 | 周 | 斟 | 真 | 烝 | 執 | 質 | 織 |
d- | 譽 | 絏 | 唒 | 𩂐 | 引 | 𤼸 | 𡏽 | 逸 | 翼 |
đ- | 咜 | 𩂠 | 豆 | 𭯺 | 單 | 撜 | 㧺 | 䋎 | 德 |
g/gh- | 塸 | 梞 | 𦵷 | 㖗 | 近 | 薑 | 𥄫 | 𩠓 | 棘 |
gi- | 捈 | 介 | 𢭳 | 𨁹 | 𢚷 | - | - | 𪮞 | 𥋏 |
h- | 𤏤 | 憘 | 侯 | 歆 | 欣 | 興 | 合 | 愒 | 洫 |
kh- | 𠍲 | 起 | 蔻 | 欽 | 懇 | - | 伋 | 乞 | - |
l- | 慮 | 唻 | 琉 | 臨 | 麟 | 淩 | 立 | 㗚 | 力 |
m- | 𣙪 | 𩄲 | 牟 | 𦹰 | 玟 | 𢜠 | 眨 | 密 | 𣞪 |
n- | 𦀨 | 乃 | 𣘽 | 菍 | 嫨 | 㨢 | 汭 | 㘿 | 𱕔 |
ng/ngh- | 御 | 𠿿 | 湡 | 吟 | 垠 | 凝 | 汲 | 𡴯 | 𦙏 |
nh- | 洳 | 徍 | 𠻼 | 任 | 仁 | 扔 | 入 | 日 | 𢩮 |
ph- | 𠱀 | 𤇨 | 剖 | 品 | 紛 | 炐 | 怫 | 弗 | 馥 |
qu- | - | 𡇸 | - | - | 君 | - | - | 橘 | - |
r- | 𠴊 | 逨 | 𩯁 | 葚 | 囒 | 𡹃 | 摺 | 溧 | 熤 |
s- | 使 | 𥾘 | 㮴 | 岑 | 杣 | 𧤁 | 𭰪 | 𠿰 | 飾 |
t- | 絲 | 洗 | 就 | 尋 | 秦 | 曾 | 習 | 悉 | 息 |
th- | 舒 | 㕧 | 透 | 沁 | 親 | 繩 | 什 | 實 | 識 |
tr- | 助 | 𡗶 | 𦺓 | 沈 | 珍 | 徵 | 縶 | 秩 | 直 |
v- | 噅 | 潙 | 𤓺 | 𠢝 | 紜 | 𠳐 | 𰸣 | 物 | 域 |
x- | 綀 | 𡏦 | 𦄓 | 侵 | 𢺛 | 稱 | 𢵸 | 𨧣 | 𢴠 |
-u | -ui | - | -um | -un | -ung | -úp | -út | -úc | |
○- | 幽 | 𣉍 | - | 𠽛 | 搵 | 雍 | 挹 | 𠃝 | 澳 |
b- | 咘 | 𦹷 | - | 𠏟 | 湓 | 𨮇 | 芣 | 筆 | 㯷 |
c/k- | 劬 | 𣔞 | - | 㯲 | 裩 | 恭 | 鈒 | 𡭕 | 菊 |
ch- | 朱 | 𨄺 | - | 𫇳 | 𨀛 | 鐘 | 𠌷 | 𡭧 | 祝 |
d- | 攸 | 錐 | - | 呫 | 搎 | 容 | - | - | 育 |
đ- | 𣛭 | 𦢶 | - | 𦅰 | 庉 | 襠 | 𧛆 | 賥 | 濁 |
g/gh- | 𠵎 | 𨗥 | - | - | 裩 | 𡃕 | - | 縎 | 𩠧 |
gi- | 𱡃 | - | - | 𡑓 | 撴 | - | 𢴇 | - | 𠽖 |
h- | 栩 | 𠜮 | - | 𥵗 | 熏 | 雄 | 噏 | 紇 | 𡄆 |
kh- | 區 | 啟 | - | 𨆃 | - | 椌 | - | - | 曲 |
l- | 瀘 | 𨆢 | - | 𡄁 | 𣼍 | 瓏 | 𧙀 | 𣼧 | 陸 |
m- | 霧 | 𪖫 | - | 𦟣 | 椚 | 幪 | 䏎 | 𡃙 | 睦 |
n- | 𦬻 | 𡶀 | - | 埝 | 蕽 | 儂 | 𥧩 | 𨨷 | 𠴐 |
ng/ngh- | 寓 | 哎 | - | 喁 | 𤉘 | 㥥 | 𩓛 | 𩂁 | 獄 |
nh- | 柔 | - | - | 𢪭 | 䠣 | 茸 | - | 葖 | 肉 |
ph- | 富 | 抷 | - | - | 濆 | 奉 | - | 丿 | 福 |
qu- | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
r- | 𠱋 | 𢤡 | - | 𠾣 | 憞 | 苚 | - | 𫉡 | 唷 |
s- | 蒭 | 𥹯 | - | 侺 | 噀 | 充 | 𨀎 | 淬 | 槒 |
t- | 秀 | 襊 | - | 𥳍 | 澊 | 頌 | 𦭧 | 𢫫 | 續 |
th- | 秋 | 蹆 | - | - | - | 樁 | - | 浖 | 束 |
tr- | 宙 | 𪳹 | - | 𠆳 | 𧉙 | 忠 | - | 䢖 | 竺 |
v- | 于 | 𢝙 | - | 抆 | 砵 | 𢜗 | - | 挬 | 𢷏 |
x- | 趨 | 𢭻 | - | 𠎊 | 𠎄 | 衝 | 𣼳 | 㻠 | 觸 |
oa | oai | oăm/oam | oăn/oan | oăng/oang | oắp/oáp | oắt/oát | oắc/oác | ||
喎 | 𠶔 | 噾 | 倇 | 𠻄 | 唈 | 喐 | 嚯 | ||
oe/uê | - | oem | oen/uên | oanh/uênh | oép/uếp | oét/uết | oách/uếch | ||
喴 | - | 俺 | 𪡶 | 瑩 | 䇼 | 羯 | 蒦 | ||
uy | - | uym | uyn | uynh | uýp | uýt | uých | ||
威 | - | - | 啘 | 瀅 | - | - | - | ||
uơ/ua/ưa | ươi | uôm/ươm | uôn/uân/ươn | uông/uâng/ương | uốp/uấp/ướp | uốt/uất/ướt | uốc/ước | ||
咼 | 𣘂 | 湆 | 蘊 | 汪 | 𦛞 | 鬱 | 約 |
委班復生漢喃越南 Uỷ ban Phục sinh Hán Nôm Việt Nam
河內 Hà Nội
hannom.rcv AT gmail.com