標準化:Xuống

番版𠓨𣅶22:32、𣈜24𣎃3𢆥2017𧵑137.141.161.180 (討論)
() ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)
𨀈𬧐: 調向尋檢

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Di chuyển đến một vị trí thấp hơn hay được coi là thấp hơn
  • Giảm số lượng hay hạ mức độ, cấp bậc
  • Truyền đến các cấp dưới

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn𡬈

𡨸chữdịthể𨑜 𪧍


※ những chữ/từ phát âm/đánh vần giống như 「Xuống」:
lên dưới trên