恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「標準化:Xuống」

𨀈𬧐: 調向尋檢
n
 
𣳔1: 𣳔1:
 
{{dxd}}
 
{{dxd}}
 +
<small>
 +
''vi.''
 +
* Di chuyển đến một vị trí thấp hơn hay được coi là thấp hơn
 +
* Giảm số lượng hay hạ mức độ, cấp bậc
 +
* Truyền đến các cấp dưới
 +
 +
''zh.'' {{vi-zh}}
 +
 +
''ko.'' {{vi-ko}}
 +
 +
''en.'' {{vi-en}}
 +
</small>
  
 
{{tc|𡬈}}
 
{{tc|𡬈}}

版㵋一𣅶22:32、𣈜24𣎃3𢆥2017

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Di chuyển đến một vị trí thấp hơn hay được coi là thấp hơn
  • Giảm số lượng hay hạ mức độ, cấp bậc
  • Truyền đến các cấp dưới

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn𡬈

𡨸chữdịthể𨑜 𪧍


※ những chữ/từ phát âm/đánh vần giống như 「Xuống」:
lên dưới trên