標準化:Trong

番版𠓨𣅶11:50、𣈜1𣎃4𢆥2014𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (Trong²)
() ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)
𨀈𬧐: 調向尋檢

Trong¹

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Vị trí (Hv gọi là Nội): Trong nhà ngoài ngõ


𡨸chữchuẩn𥪝

𡨸chữdịthể工 中 𡧲 𥪞 𫏽

Trong²

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Trông suốt qua được: Nước trong như lọc
  • Không có vết dơ, tội lỗi: Trong trắng; Trong sạch


𡨸chữchuẩn𤄯

𡨸chữdịthể冲 沖 𤁘