標準化:Trái
番版𠓨𣅶12:42、𣈜1𣎃4𢆥2014𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰)
Trái¹
vi.
- Quả cây: Cây ăn trái
- Có hình quả cây: Trái tim
zh. VNDIC.net
:𣛤
:𣡙 𧀞 𢁑 𣡚
Trái²
vi.
- Bệnh sởi: Trái rạ
zh. VNDIC.net
:瘵
: -
Trái³
vi.
- Bên tả: Quẹo trái; Tay trái
- Phía dưới: Mặt trái
- Không thuận chiều: Trái ngược; Trái mùa; Viết (chữ Hán) trái cựa; Mặc áo trái (lộn mặt trong ra ngoài)
- Liên từ: Trái lại (mở đầu câu mới cho ý kiến nghịch với câu trước)
- Sai: Trái phép
zh. VNDIC.net
:賴
: -
𡨸漢
- 債(债)
- 瘵
- 債(债)