標準化:Thể

𨀈𬧐: 調向尋檢

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Sức làm nổi: Có thể
  • Có lẽ: Có thể sai; Thể nào mạc lòng (bất luận trường hợp nào)
  • Nể: Thể tình

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn體(体)

𡨸chữdịthể世 勢

𡨸漢

  • 體(躰 体)