標準化:Rất

番版𠓨𣅶15:03、𣈜21𣎃1𢆥2014𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰)
() ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)
𨀈𬧐: 調向尋檢

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Ở mức cao: Rất tốt; Rất nhiều
  • Âm khác của Rứt* : Bất rất khó chịu

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể窒 叱