標準化:Quan

𨀈𬧐: 調向尋檢

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Lối hát bình dân: Quan họ Bắc ninh
  • Xâu 10 tiền gồm 600 đồng kẽm: Một quan tiền tốt (tiền xưa)

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể -

𡨸漢

  • 關(関关)
  • 觀(覌观)
  • 鰥(𩹌)