標準化:Nhà

番版𠓨𣅶21:28、𣈜5𣎃5𢆥2017𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰)
() ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)
𨀈𬧐: 調向尋檢

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Mái che làm chỗ trú trọ: Nhà cao cửa rộng
  • Phòng, buồng: Nhà khách; Nhà ngủ
  • Người trong nhà: Cả nhà ngồi ăn
  • Họ thông gia ở đám cưới: Nhà trai nhà gái
  • Tiếng vợ chồng nói về bạn đời: Nhà tôi
  • Triều đại: Nhà Trần
  • Địa vị trong xã hội: Nhà sang; Nhà nghèo
  • Của ta: Ao nhà; Nhớ quê nhà
  • Quán từ đi trước chức nghiệp: Nhà báo; Nhà buôn; Nhà nông
  • Các cơ quan cai trị: Nhà nước
  • Địa danh: Nhà Bè

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể家 伽 茄