歷史𢯢𢷮𧵑「標準化:Hơn」

𨀈𬧐: 調向尋檢

譔𬧺𠁔:打𨁪抵譔各番版抵𬧺𠁔耒扨Enter或𨨷於𨑜。
註解:(現)=恪貝番版現行、(𠓀)=恪貝番版𠓀、n=𢯢𢷮𡮈。

  • (現 | 𠓀) 14:56、𣈜21𣎃1𢆥2014SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰). . (396拜) (+396). . (造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Có ưu thế, có tài: Con hơn cha nhà có phúc; Hơn một ngày hay một chước * Từ đi trước con số cần nhích lên: Hơn …」)