標準化:Cho
番版𠓨𣅶23:48、𣈜5𣎃1𢆥2014𧵑Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Trao tặng: Cho tiền * Bỏ vào: Cho nước vào nồi; Cho ít muối * Để giúp: Đấu tranh cho hoà bình; Mong ngài hiểu cho (…」)
vi.
- Trao tặng: Cho tiền
- Bỏ vào: Cho nước vào nồi; Cho ít muối
- Để giúp: Đấu tranh cho hoà bình; Mong ngài hiểu cho (tôi)
- Vì vậy: Cho nên
- Rộng ban phép: Cho rằng; Cho là đúng
- Ghi cho đúng lẽ: Trọng tài cho điểm
- Giữ thể diện: Đói cho sạch rách cho thơm; Gọi là cho có
- Đến nỗi: Buộc cho chặt; Đánh cho chết
zh. VNDIC.net
:朱
:渚