歷史𢯢𢷮𧵑「標準化:Cho」

𨀈𬧐: 調向尋檢

譔𬧺𠁔:打𨁪抵譔各番版抵𬧺𠁔耒扨Enter或𨨷於𨑜。
註解:(現)=恪貝番版現行、(𠓀)=恪貝番版𠓀、n=𢯢𢷮𡮈。

  • (現 | 𠓀) 23:48、𣈜5𣎃1𢆥2014Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰). . (508拜) (+508). . (造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Trao tặng: Cho tiền * Bỏ vào: Cho nước vào nồi; Cho ít muối * Để giúp: Đấu tranh cho hoà bình; Mong ngài hiểu cho (…」)