恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「標準化:Cần」

𨀈𬧐: 調向尋檢
(Cần¹)
(Cần²)
 
𣳔27: 𣳔27:
 
<small>
 
<small>
 
''vi.''
 
''vi.''
 +
* Cây thân dài, hoa họp thành tán, thường trồng ở ruộng lầy hoặc ao cạn, dùng làm rau ăn
 +
* Bộ phận hình thanh dài ở một số đồ dùng, có thể nâng lên hạ xuống được
 +
* Ống nhỏ và rỗng, thường bằng sậy, trúc, có thể vít cong xuống, dùng để hút rượu hoặc hút thuốc
 +
* Bộ phận mang bàn phím, nối liền đầu có trục so dây với bầu cộng hưởng của một số nhạc khí
 +
* Thanh tre nhỏ xuyên qua bầu đàn trong đàn bầu, dùng để nắn tiếng
 
   
 
   
 
''zh.''
 
''zh.''

版㵋一𣅶11:14、𣈜24𣎃3𢆥2017

Cần¹

Check mark đã確定xác định

vi.

  • Không thể không làm, không thể không có, vì nếu không làm, không có thì sẽ có hại
  • Phải được giải quyết gấp, vì để chậm trễ sẽ có hại

zh.

ko.

en.

  • Need, must, to want
  • be needed, urgent, pressing
  • important
  • it is necessary


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể懃 𥵚

Cần²

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Cây thân dài, hoa họp thành tán, thường trồng ở ruộng lầy hoặc ao cạn, dùng làm rau ăn
  • Bộ phận hình thanh dài ở một số đồ dùng, có thể nâng lên hạ xuống được
  • Ống nhỏ và rỗng, thường bằng sậy, trúc, có thể vít cong xuống, dùng để hút rượu hoặc hút thuốc
  • Bộ phận mang bàn phím, nối liền đầu có trục so dây với bầu cộng hưởng của một số nhạc khí
  • Thanh tre nhỏ xuyên qua bầu đàn trong đàn bầu, dùng để nắn tiếng

zh.

ko.

en.

  • Shaft, rod, role
  • Stem, tube
  • Neck (of a violin..)
  • Vibrator (in a monocord instrument)


𡨸chữchuẩn𥵚

𡨸chữdịthể竿

𡨸漢