標準化:Còn

𨀈𬧐: 調向尋檢

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Chưa hết: Còn người thì của hãy còn; Còn thân trâu ngựa đền bồi xá chi
  • Chưa chết: Bà cụ hãy còn; Cả nhà chết hết còn lại có một đứa con gái

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể哙 噲