標準化:Bóng

番版𠓨𣅶10:37、𣈜17𣎃12𢆥2014𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𢭲內容「==Bóng¹== {{dxd}} <small> ''vi.'' * ''bóng đá'', ''bóng đèn'', ''bong bóng'' ''zh.'' {{vi-zh}} ''ko.'' {{vi-ko}} ''en.'' {{vi-en}} * ball, bubble </small> {…」)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)
𨀈𬧐: 調向尋檢

Bóng¹

Check mark đã確定xác định
vi.

  • bóng đá, bóng đèn, bong bóng

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

  • ball, bubble


𡨸chữchuẩn𩃳

𡨸chữdịthể𣈖 𩄴 䏾

Bóng²

Check mark đã確定xác định
vi.

  • bóng cây, chiếu bóng, bóng dáng, vang bóng (ảnh hưởng/影響), nghĩa bóng (figurative)

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

  • shadow, shade.


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể𩃳 𣈖 𩄴

Bóng³

Check mark đã確定xác định
vi.

  • bóng trăng, bóng nắng
  • bóng bẩy

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

  • a light source.
  • glossy.


𡨸chữchuẩn𣈖

𡨸chữdịthể𩃳 𩄴 䏾