標準化:Ở

番版𠓨𣅶15:09、𣈜6𣎃1𢆥2014𧵑Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Lưu lại: Lỗi ở nơi tôi; Kẻ ở người đi * Tình trạng kéo dài: Ở goá; Ở trần; Ở dưng * Cụm từ: Ăn ở (* cư …」)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)
𨀈𬧐: 調向尋檢

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Lưu lại: Lỗi ở nơi tôi; Kẻ ở người đi
  • Tình trạng kéo dài: Ở goá; Ở trần; Ở dưng
  • Cụm từ: Ăn ở (* cư xử; Biết ăn ở; * nam nữ sống chung: Ăn ở với nhau; * kẻ giúp việc: Con ăn đứa ở)

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể𣄒