歷史𢯢𢷮𧵑「標準化:Ở」

𨀈𬧐: 調向尋檢

譔𬧺𠁔:打𨁪抵譔各番版抵𬧺𠁔耒扨Enter或𨨷於𨑜。
註解:(現)=恪貝番版現行、(𠓀)=恪貝番版𠓀、n=𢯢𢷮𡮈。

  • (現 | 𠓀) 15:09、𣈜6𣎃1𢆥2014Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰). . (367拜) (+367). . (造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Lưu lại: Lỗi ở nơi tôi; Kẻ ở người đi * Tình trạng kéo dài: Ở goá; Ở trần; Ở dưng * Cụm từ: Ăn ở (* cư …」)