標準化:Ở

𨀈𬧐: 調向尋檢

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Lưu lại: Lỗi ở nơi tôi; Kẻ ở người đi
  • Tình trạng kéo dài: Ở goá; Ở trần; Ở dưng
  • Cụm từ: Ăn ở (* cư xử; Biết ăn ở; * nam nữ sống chung: Ăn ở với nhau; * kẻ giúp việc: Con ăn đứa ở)

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể𣄒