標準化:Đó

𨀈𬧐: 調向尋檢

Đó¹

?? 𣗓確定chưa xác định The Standard Nom of 「Đó」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.

  • Vật ấy; Việc ấy: Cái đó còn tuỳ
  • Nơi ấy: Đó đây

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể帝 拓 𪥾 𪦆 妬

Đó²

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Loại bẫy đánh cá: Đóng đó qua sông

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn𥯉

𡨸chữdịthể -

Đó³

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Bắt cá bằng đó

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể -