歷史𢯢𢷮𧵑「標準化:Đã」

𨀈𬧐: 調向尋檢

譔𬧺𠁔:打𨁪抵譔各番版抵𬧺𠁔耒扨Enter或𨨷於𨑜。
註解:(現)=恪貝番版現行、(𠓀)=恪貝番版𠓀、n=𢯢𢷮𡮈。

  • (現 | 𠓀) 18:54、𣈜2𣎃1𢆥2014Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰). . (351拜) (+351). . (造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi'' * Chuyện qua rồi: Việc đã rồi * Khỏi cơn khó chịu: Đã bệnh; Đã giận; Thuốc đắng đã tật * Mãn ý: Đã đời * H…」)